Mục lục
- 1 Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Hồng Ngự, Đồng Tháp | Siêu rẻ | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Hồng Ngự, Đồng Tháp
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Hồng Ngự, Đồng Tháp
- 4 Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Hồng Ngự, Đồng Tháp
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Hồng Ngự, Đồng Tháp
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Hồng Ngự, Đồng Tháp | Siêu rẻ | CK 5% – 10%
Tấm Panel Cách Nhiệt Hồng Ngự, Đồng Tháp là sản phẩm tiên phong trong ngành xây dựng hiện đại, nổi bật với tính năng cách nhiệt tối ưu và thiết kế nhẹ nhàng, gọn gàng. Trong bối cảnh mà phương pháp xây dựng truyền thống đang phải đối mặt với nhiều hạn chế về thời gian và hiệu quả, Panel Cách Nhiệt nổi lên như một giải pháp vượt trội. Với khả năng rút ngắn thời gian thi công đáng kể, sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn bảo vệ môi trường thông qua việc giảm thiểu lượng nguyên liệu sử dụng. Được chế tạo từ những vật liệu bền vững, Tấm Panel Cách Nhiệt không chỉ là xu hướng mà còn là một cuộc cách mạng trong ngành xây dựng, hướng tới một tương lai hiệu quả và thông minh hơn cho các công trình kiến trúc.
Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Hồng Ngự, Đồng Tháp
Tấm Panel Cách Nhiệt là loại vật liệu xây dựng hiện đại được thiết kế với cấu trúc gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Với khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, tấm panel này không chỉ giảm tải trọng cho công trình mà còn rút ngắn thời gian thi công một cách hiệu quả. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, khi mà yêu cầu về tốc độ và tính bền vững ngày càng cao, Tấm Panel Cách Nhiệt đã chứng minh được ưu thế vượt trội so với các vật liệu truyền thống như tường gạch. Nhờ vào tính năng ưu việt, sản phẩm này đang ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và cả nhà ở dân dụng, mở ra hướng đi mới cho ngành xây dựng.
Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Hồng Ngự, Đồng Tháp
Tấm Panel Cách Nhiệt là một sản phẩm phổ biến tại Hồng Ngự, Đồng Tháp, được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và cách nhiệt. Sản phẩm này có nhiều tên gọi khác nhau, tùy thuộc vào ứng dụng và đặc điểm kỹ thuật, bao gồm: panel, tấm panel, tôn panel, tấm 3D panel, và tấm sandwich panel. Ngoài ra, nó còn được gọi là tấm cách nhiệt panel, tấm panel cách âm, và tấm lợp panel. Với tính năng ưu việt trong cách nhiệt và cách âm, tấm panel trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng hiện đại.
Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Hồng Ngự, Đồng Tháp
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm được cấu thành từ lõi xốp EPS, được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS đem lại hiệu quả vượt trội trong việc cách âm và cách nhiệt. Sản phẩm này nổi bật với trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý, phù hợp cho nhiều ứng dụng như vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà, và các công trình như kho lạnh hay nhà xưởng cần duy trì nhiệt độ ổn định.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính) là lớp trên cùng, thường làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp duy trì vẻ đẹp bề ngoại thất. Bề mặt thường được tráng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, bảo vệ tấm ốp khỏi các yếu tố thời tiết, đồng thời giữ màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, với các gân chạy ngang giúp thoát nước hiệu quả khi có mưa, nâng cao tính năng và tuổi thọ của sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có đặc tính cách nhiệt ưu việt. Khi được gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, tạo thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm panel. Những bọt khí này đóng vai trò thiết yếu trong việc cách nhiệt và cách âm, giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các bề mặt. Hệ thống bọt khí đảm bảo khả năng cách nhiệt hiệu quả, góp phần tiết kiệm năng lượng và chi phí điều hòa không khí. Trọng lượng nhẹ nhưng chắc chắn, EPS còn đảm bảo độ bền cho nhiều công trình.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt lớp cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, với chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này giúp cho bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người trở nên an toàn hơn, thông thường ưu tiên sử dụng dạng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm tránh gây ra các vết xước ngoài da khi sử dụng.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene qua quy trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C, với tần suất từ 20 – 50 lần. Sau đó, nguyên liệu được đưa vào khuôn gia nhiệt, tạo ra sản phẩm cuối cùng với vách panel có lõi xốp. Sản phẩm này nổi bật với nhiều ưu điểm như khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển và giá thành hợp lý. Nhờ những đặc tính này, panel EPS xốp thường trở thành lựa chọn lý tưởng trong xây dựng và trang trí nội thất.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là một giải pháp hiện đại cho những yêu cầu về an toàn và cách âm, cách nhiệt trong xây dựng. Với lõi xốp EPS được bổ sung các phụ gia chống cháy, sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu suất cách nhiệt vượt trội mà còn giảm thiểu nguy cơ cháy lan hiệu quả. Mặc dù giá thành của panel EPS xốp chống cháy thường cao hơn so với loại xốp thông thường, nhưng những lợi ích về an toàn và chất lượng khai thác đầy đủ tính năng là điều không thể phủ nhận trong các công trình hiện đại.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng vách ngăn phòng và trần cho các công trình dân dụng cũng như công nghiệp. Các tấm EPS này không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả, bảo ôn nhiệt độ bên trong, mà còn giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy và nhà xưởng. Nhờ vào cấu trúc nhẹ và tính năng cách âm, Panel EPS ngày càng được ưa chuộng trong thiết kế nội thất và xây dựng hiện đại. Sản phẩm này mang lại sự tiện lợi và tiết kiệm chi phí cho các dự án xây dựng.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Sản phẩm này không chỉ giúp ngăn cản nhiệt độ hiệu quả, mà còn phân tán âm thanh, mang lại không gian yên tĩnh và thoải mái. Ngoài ra, Panel EPS còn có khả năng bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo môi trường sống an toàn và sạch sẽ. Với tính năng vượt trội và dễ dàng lắp đặt, panel EPS trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng hiện đại.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Panel EPS là giải pháp tối ưu cho khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC), sản phẩm không chỉ giảm thiểu hơi nóng mà còn đảm bảo an toàn khi không bắt lửa và chịu được nhiệt độ cao lên đến 120oC trong 15-20 phút. Đặc biệt, lớp xốp có độ khít cao và không tạo ra khe hở, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn, nấm mốc gây hư hỏng. Điều này giúp duy trì không khí mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng hiệu quả.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS nổi bật với khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín, giảm khoảng 60% tần số âm thanh khi truyền qua. Điều này giúp hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra không gian yên tĩnh, riêng tư cho người sử dụng. Sản phẩm phù hợp cho nhiều không gian như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi cần hạn chế tiếng ồn. Bên cạnh đó, tấm panel EPS còn được sử dụng để ốp tường cách âm cho các công trình cần khả năng chống ồn cao như nhà hát, quán karaoke, bar và studio.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS là một giải pháp hiệu quả trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt ưu việt. Bằng việc ngăn chặn nhiệt độ bên ngoài xâm nhập vào không gian bên trong, panel EPS giảm thiểu đáng kể nhu cầu sử dụng các thiết bị làm mát như máy điều hòa và quạt máy công nghiệp. Sự giảm thiểu này không chỉ giúp tối ưu chi phí điện năng mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa thiết bị. Lắp đặt panel EPS trong công trình sẽ mang lại hiệu quả bảo ôn tốt nhất, tạo môi trường sống thoải mái và tiết kiệm.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là giải pháp tuyệt vời cho các công trình xây dựng nhờ vào trọng lượng nhẹ của nó. Vật liệu này giúp giảm tải trọng tổng thể của công trình, đặc biệt là trong nhà tiền chế và các công trình cao tầng. Việc sử dụng panel EPS không chỉ tối ưu hóa cấu trúc mà còn hỗ trợ quy trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt diễn ra nhanh chóng hơn. Nhờ đó, chi phí và thời gian thi công cũng được giảm thiểu đáng kể, góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế cho dự án xây dựng.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là vật liệu xây dựng thân thiện với môi trường nhờ vào tính chất không chứa chất độc hại và không sinh bụi hay khí độc hại trong quá trình sử dụng. Với tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), nó đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Đặc biệt, panel EPS có khả năng tái chế cao, góp phần vào xu hướng xây dựng bền vững. Sản phẩm có thể tái sử dụng lên đến 20 năm, nhưng người dùng cần lưu ý rằng độ thẩm mỹ và chức năng có thể giảm theo thời gian, do đó việc thay mới khi cần thiết là điều quan trọng.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Với bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, panel EPS không chỉ chống thấm, chống rỉ sét hiệu quả mà còn ngăn ngừa nấm mốc, đảm bảo sự bền bỉ trong mọi điều kiện thời tiết. Dù ở môi trường ẩm ướt hay dưới ánh nắng mặt trời, sản phẩm này vẫn giữ nguyên hình dáng và chất lượng. Nhờ vậy, việc tái chế và sử dụng lại panel EPS giúp tiết kiệm tài nguyên và giảm thiểu tác động đến môi trường.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) được biết đến với ưu điểm nổi bật về tính kinh tế. So với nhiều vật liệu cách nhiệt khác, giá thành của panel EPS khá hợp lý, đồng thời mang lại hiệu quả cao trên mỗi đơn vị chi phí. Sản phẩm này có tuổi thọ lên đến hàng chục năm, giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế trong tương lai. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt và tính năng bền bỉ, panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng, từ dân dụng đến công nghiệp, mang lại giá trị lâu dài cho người sử dụng.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm vượt trội như nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong môi trường văn phòng tại các tòa nhà, panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, cho phép lắp đặt nhanh chóng và tiết kiệm thời gian thi công. Đối với những công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel không chỉ làm vách ngăn cách nhiệt mà còn được sử dụng làm trần chống nóng, giúp giảm tải trọng cho toàn bộ công trình. Hơn nữa, panel EPS có khả năng thay thế vách thạch cao trong các không gian yêu cầu tính cách âm cao, như quán bar, karaoke hay phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, hệ thống này tạo nên giải pháp cách âm tối ưu cho các khu vực như phòng họp và thư viện, đồng thời là sự lựa chọn lý tưởng cho các vách ngăn tạm thời trong văn phòng hay showroom.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng công trình công nghiệp nhờ những ưu điểm vượt trội. Được sử dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, Panel EPS khắc phục hiệu quả nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như dễ cong vênh và mục rã. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm đến 30% điện năng. Ngoài ra, với khả năng cách âm tốt, Panel EPS còn được lắp đặt làm nền trong các công trình công nghiệp. Đối với bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ, đồng thời dễ dàng vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, góp phần tạo ra không gian làm việc và sinh hoạt an toàn hơn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Hồng Ngự, Đồng Tháp (06/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Hồng Ngự, Đồng Tháp (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Hồng Ngự, Đồng Tháp (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài, có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa, lõi cách nhiệt được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Sản phẩm này không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm mà còn đảm bảo tính chịu lực cao, giúp tăng cường độ bền cho công trình. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR còn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn về cháy nổ, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong xây dựng dân dụng và công nghiệp. Nhờ vào những đặc điểm nổi bật này, tấm panel PU/PIR được sử dụng rộng rãi trong các công trình nhà xưởng, kho lạnh và các công trình yêu cầu cách nhiệt hiệu quả.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã trải qua quá trình xử lý chống oxy hóa. Điều này giúp lớp bề mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, cũng như có khả năng chịu lực tốt và thích ứng với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.35 – 0.7mm, kèm theo các gân chạy ngang tấm panel, tạo điều kiện cho việc thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, đảm bảo tính bền vững và chức năng của sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được sản xuất từ hai loại hợp chất chính là Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR), với trọng lượng tiêu chuẩn giao động từ 30kg/m³ đến 42kg/m³. Lõi cách nhiệt PU được tạo thành từ bọt xốp qua phản ứng giữa polyol và isocyanate, mang lại hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt hiệu quả giữa bên ngoài và bên trong tòa nhà. Trong khi đó, lõi cách nhiệt PIR là phiên bản cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, cung cấp khả năng chịu lửa và cách nhiệt vượt trội hơn. Sản phẩm PIR thường có khả năng chịu nhiệt cao và chống cháy tốt hơn so với PU, làm tăng độ an toàn cho công trình. Nhờ những đặc tính ưu việt này, Panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng cách nhiệt trong xây dựng và công nghiệp.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt của panel PU/PIR được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như lớp tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là bề mặt bên trong không có các đường gân sâu và rõ như ở bên ngoài, nhằm đảm bảo tính an toàn cho người sử dụng. Thông thường, lớp mặt trong được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ để giảm thiểu khả năng gây xước cho da trong quá trình tiếp xúc. Chất liệu này không chỉ mang lại độ bền cao mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ cho sản phẩm.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được thiết kế cho các không gian dân dụng, đáp ứng nhu cầu về thẩm mỹ và tính năng sử dụng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ dễ vệ sinh mà còn giữ được độ bền cao. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, đảm bảo môi trường sống thoải mái và yên tĩnh. Ngoài ra, tấm panel còn giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng nhờ vào khả năng hạn chế mất nhiệt, phù hợp cho các khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm cao.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế để chịu đựng các yếu tố khắc nghiệt từ môi trường như mưa, gió, nắng nóng và độ ẩm cao. Với lớp tôn mạ cao cấp và phủ chống ăn mòn, panel này bảo vệ hiệu quả bề mặt tường khỏi sự ăn mòn và oxi hóa. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm tải cho hệ thống điều hòa và tiết kiệm năng lượng. Được ứng dụng rộng rãi trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, tấm panel PU vách ngoài mang lại tính bền bỉ và thẩm mỹ cao.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR được phân loại theo lõi xốp Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR), hai vật liệu nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Chúng giữ nhiệt độ bên trong kho lạnh ổn định, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt từ bên ngoài. Điều này đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm và dược phẩm cần bảo quản ở nhiệt độ thấp. Panel thường được sử dụng cho tường, trần và nền của các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, phát huy hiệu quả cách nhiệt tối ưu và bảo vệ hàng hóa đáng tin cậy.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR nổi bật nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, đặc biệt trong môi trường có chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài. Nhờ vậy, vật liệu này giữ cho nền nhiệt luôn ổn định, giảm thiểu chi phí làm mát hoặc sưởi ấm. Tấm Panel PU/PIR lý tưởng cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, đảm bảo tiết kiệm năng lượng tối ưu.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu tần số âm thanh khoảng 60% – 80% so với mức thực. Sản phẩm này đặc biệt phù hợp cho các nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp và các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào, mang lại không gian yên tĩnh và thoải mái. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn được sử dụng để làm tường ốp cách âm cho các địa điểm yêu cầu khả năng chống ồn tốt, như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong việc giảm tiếng ồn.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, có thể chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR giúp sản phẩm tự tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, hạn chế lây lan ngọn lửa và giảm thiểu phát sinh khói độc nhờ cấu trúc phân tử kháng cháy. Nhiều loại panel PIR đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, đảm bảo an toàn cho các công trình yêu cầu cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất. Đây là giải pháp lý tưởng cho an toàn công trình.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR nổi bật với trọng lượng nhẹ, giúp giảm tải trọng lên cấu trúc công trình. Với kết cấu ba lớp bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel này không chỉ duy trì độ cứng chắc mà còn mang lại tính năng cách nhiệt hiệu quả. Việc thi công dễ dàng hơn ở vị trí cao mà không cần đến máy móc phức tạp giúp tiết kiệm chi phí cho nhà thầu và chủ đầu tư. Sự kết hợp giữa tính năng vượt trội và hiệu quả kinh tế khiến Panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều dự án xây dựng.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống ăn mòn vượt trội. Bề mặt của panel được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, mang lại khả năng chống gỉ sét, đồng thời chịu được axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục nát như các vật liệu hữu cơ. Nhờ những đặc tính này, panel PU/PIR đảm bảo độ bền lâu dài cho công trình, ngay cả trong những điều kiện môi trường khắc nghiệt như gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR hiện đại không chỉ thân thiện với môi trường mà còn mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Vật liệu lõi PU/PIR không chứa CFC, một hợp chất gây hại cho tầng ozone, góp phần bảo vệ môi trường không khí. Hơn nữa, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel giúp giảm thiểu rác thải xây dựng, tạo nên một quy trình xây dựng bền vững hơn. Sự lựa chọn này thích hợp cho các công trình hướng đến tiêu chuẩn xanh, vừa tiết kiệm năng lượng, vừa hướng tới phát triển bền vững cho tương lai.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang đến nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn thời gian thi công một cách đáng kể. Với thiết kế lắp ghép thông minh, việc lắp đặt diễn ra nhanh chóng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Nhờ đó, không chỉ tiết kiệm thời gian, mà còn giảm thiểu chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Điều này làm cho tấm panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR không chỉ mang lại vẻ đẹp hiện đại mà còn có tính năng thẩm mỹ cao với bề mặt phẳng, sắc nét. Sự đa dạng về màu sắc từ trung tính đến nổi bật cho phép tùy chọn linh hoạt, phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc khác nhau. Bên cạnh đó, bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn độc đáo cho mỗi công trình. Nhờ không cần trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt, tấm panel còn giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện một cách hiệu quả.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào những ưu điểm vượt trội. Với khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn tạo ra không gian sống yên tĩnh, thoải mái cho người sử dụng. Panel PU/PIR được ứng dụng làm vách ngăn và mái, có khả năng chống chịu thời tiết khắc nghiệt, giảm thiểu nhiệt độ truyền qua. Đồng thời, nó còn hỗ trợ tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành, đặc biệt trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Hơn nữa, panel PU/PIR cũng được ưa chuộng trong thiết kế công trình xanh vì tính năng tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường. Với khả năng bảo vệ hàng hóa khỏi tác động nhiệt độ bên ngoài, panel góp phần nâng cao hiệu quả lưu trữ.
Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Hồng Ngự, Đồng Tháp (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng linh hoạt và hiệu quả, được cấu tạo từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, cung cấp độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn. Lớp cách nhiệt ở giữa được làm từ đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt tốt. Tấm Panel Rockwool không chỉ chống cháy hiệu quả mà còn giúp giảm tiếng ồn, tạo môi trường sống và làm việc thoải mái cho người sử dụng. Nhờ những đặc tính ưu việt này, tấm Panel Rockwool thường được ưa chuộng trong các công trình xây dựng như nhà xưởng, kho lạnh và các công trình công nghiệp khác, bảo vệ công trình khỏi các yếu tố nhiệt độ và âm thanh bên ngoài.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, nhờ đó sở hữu khả năng chống oxy hóa vượt trội. Điều này giúp lớp bề mặt duy trì độ bền cao, không bị ăn mòn theo thời gian, ngay cả khi tiếp xúc với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp kim loại này dao động từ 0.3 – 0.7mm, cùng với thiết kế gân chạy ngang tấm panel, tạo ra khả năng thoát nước hiệu quả khi trời mưa, từ đó tăng cường tính năng và tuổi thọ của sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, thông qua quy trình nấu chảy và kéo sợi, tạo ra những sợi nhỏ mịn với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Với cấu trúc xốp, lõi Rockwool giúp cách nhiệt hiệu quả, hạn chế sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Các sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt của tấm panel và liên kết chặt chẽ với nhau, tạo nên sự đồng nhất cho toàn bộ cấu trúc. Đặc biệt, giữa các tấm bông khoáng và các tấm tôn, keo tạo bọt cường độ cao được sử dụng để liên kết, mang lại độ bám dính tối ưu. Nhờ vào công nghệ sản xuất hiện đại, tấm panel bông khoáng Rockwool không chỉ cách nhiệt tốt mà còn có độ cứng cao, bền vững với thời gian.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Điểm khác biệt là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài. Điều này được thực hiện nhằm bảo đảm an toàn cho người sử dụng, vì bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người. Thông thường, bề mặt này được ưu tiên thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm tránh gây ra các vết xước ngoài da khi sử dụng, đồng thời vẫn duy trì hiệu quả cách nhiệt cao.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Tỷ trọng cao hơn cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm tốt hơn, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp. Việc lựa chọn tỷ trọng phù hợp giúp tối ưu hóa hiệu suất sử dụng.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày đa dạng, bao gồm các kích thước 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách âm, cách nhiệt và bảo vệ chống cháy trong xây dựng và công nghiệp, mang lại hiệu quả tối ưu.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho những công trình cần bảo đảm khả năng cách nhiệt và cách âm. Được làm từ sợi đá tự nhiên, panel này không chỉ chống cháy hiệu quả mà còn bảo vệ công trình trước nguy cơ cháy nổ. Thiết kế của tấm phù hợp cho các vách ngăn trong nhà, đặc biệt là trong nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng. Lõi Rockwool với cấu trúc xốp giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, mang lại một không gian sống và làm việc thoải mái và an toàn.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là lựa chọn lý tưởng cho các vách ngăn bên ngoài trong nhiều loại công trình, từ nhà xưởng, kho lạnh đến tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Sản phẩm này được thiết kế với độ bền cao và khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, đáp ứng các yêu cầu khắt khe của người sử dụng. Đặc biệt, tính năng chống cháy tốt giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đảm bảo an toàn cho cả công trình và người sử dụng. Sự đa dạng trong ứng dụng làm cho panel này trở thành giải pháp tối ưu cho xây dựng hiện đại.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm khả năng chống cháy xuất sắc. Được làm từ vật liệu không cháy, Rockwool có khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Điều này không chỉ tăng cường độ an toàn cho công trình mà còn đặc biệt quan trọng trong các khu vực yêu cầu an toàn cao như nhà máy, kho chứa và công trình công nghiệp. Lõi Rockwool hạn chế sự lan truyền của lửa, giảm thiểu rủi ro cháy nổ, góp phần bảo vệ tài sản và tính mạng con người hiệu quả hơn trong quá trình sử dụng.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này cho phép ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả giữa môi trường bên ngoài và bên trong công trình, giúp duy trì nhiệt độ ổn định. Nhờ vào đặc tính này, các công trình như kho lạnh, nhà xưởng hay những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt sẽ được bảo vệ tối ưu. Bên cạnh đó, việc sử dụng Panel Rockwool còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng, tăng hiệu quả kinh tế cho chủ đầu tư.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là giải pháp hoàn hảo cho việc cách âm hiệu quả trong xây dựng và thiết kế nội thất. Vật liệu này có khả năng giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập vào không gian sống và làm việc, tạo ra môi trường yên tĩnh lý tưởng, đặc biệt quan trọng đối với các công trình như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư. Lõi Rockwool không chỉ giúp giảm tiếng ồn mà còn cải thiện chất lượng không khí, mang lại sự thoải mái và an toàn cho người sử dụng. Sự lựa chọn tối ưu cho những ai cần sự yên tĩnh và tiện nghi trong cuộc sống.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm vượt trội. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn ngừa ẩm mốc và thấm nước hiệu quả. Điều này rất quan trọng, đặc biệt trong những môi trường ẩm ướt hoặc các khu vực có nguy cơ thấm nước cao. Nhờ vào tính năng này, Panel Rockwool không chỉ bảo vệ cấu trúc của công trình mà còn nâng cao độ bền và kéo dài tuổi thọ của tấm panel, mang lại sự an tâm cho người sử dụng trong quá trình thi công và vận hành.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm vượt trội. Được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, Rockwool không chỉ bền vững mà còn thân thiện với môi trường. Khả năng chống ẩm giúp ngăn cản sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, bảo vệ không gian sống và làm việc. Bên cạnh đó, tấm panel này còn dễ dàng tái chế, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng. Sự kết hợp giữa tính năng và tính bền vững khiến Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool sở hữu lõi có cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập vượt trội. Nhờ vào đặc tính này, panel có thể dễ dàng đối mặt với các lực va đập mạnh mà không bị hư hại, từ đó bảo vệ công trình trước những tác động cơ học không mong muốn. Sự ổn định cơ học cao của Rockwool cũng đảm bảo cho các công trình duy trì được hiệu quả hoạt động trong suốt thời gian sử dụng. Những ưu điểm này làm cho panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng cần tính bền vững và an toàn cao.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho Panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng lợi ích lâu dài mà nó mang lại sẽ bù đắp hoàn hảo cho khoản chi đó. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy xuất sắc, Panel Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì công trình. Khả năng tiết kiệm năng lượng trong mùa hè và mùa đông cũng góp phần làm giảm hóa đơn điện. Hơn nữa, tuổi thọ của công trình được kéo dài nhờ vào tính bền bỉ của vật liệu, từ đó mang lại giá trị đầu tư bền vững cho chủ sở hữu.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là một giải pháp xây dựng tiên tiến được ưa chuộng trong các công trình dân dụng, đặc biệt là trong trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này mang lại không gian sống và làm việc thoải mái hơn cho người sử dụng. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, panel giúp quá trình lắp đặt trở nên dễ dàng và nhanh chóng, đồng thời cho phép tái cấu trúc không gian một cách linh hoạt. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool còn góp phần giảm tải trọng cho móng, tăng cường tính chống cháy và tiết kiệm năng lượng, làm nổi bật xu hướng xây dựng hiện đại. Sự kết hợp giữa tính năng và thẩm mỹ của Panel Rockwool chắc chắn sẽ đáp ứng yêu cầu khắt khe trong ngành xây dựng hiện nay.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một trong những lựa chọn hàng đầu trong các công trình công nghiệp nhờ vào khả năng chống cháy vượt trội, với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C. Sản phẩm này đặc biệt phù hợp cho các nhà máy, kho xưởng, nơi mà việc bảo đảm an toàn trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn là rất quan trọng. Bên cạnh đó, Panel Rockwool còn được ứng dụng hiệu quả trong việc cách âm cho các không gian như văn phòng, bệnh viện và trường học, góp phần tạo ra một môi trường làm việc và học tập yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt của panel Rockwool cũng khiến nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm cũng như các khu vực ngoài trời, nâng cao hiệu quả và độ bền cho các công trình.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Hồng Ngự, Đồng Tháp (06/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Hồng Ngự, Đồng Tháp (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Hồng Ngự, Đồng Tháp (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo với lớp vỏ bên ngoài bằng inox hoặc tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Ở giữa tấm là lõi Bông thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, được tạo ra từ sợi thủy tinh mịn và rỗng. Nhờ vào cấu trúc đặc biệt này, tấm Panel Glasswool không chỉ giảm thiểu truyền nhiệt mà còn hạn chế tiếng ồn, làm cho nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều loại công trình, bao gồm nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Sử dụng tấm Panel Glasswool giúp cải thiện hiệu quả năng lượng và mang lại môi trường làm việc thoải mái hơn cho người sử dụng.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn, oxi hóa. Điều này giúp bề mặt ngoài trời giữ được vẻ đẹp lâu dài trước các tác động của thời tiết. Đặc biệt, lớp sơn phủ trên bề mặt này thường sử dụng những loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, không chỉ bảo vệ tấm ốp mà còn duy trì màu sắc và độ bóng đẹp mắt. Nhờ vậy, sản phẩm không chỉ bền vững mà còn tinh tế, phù hợp cho nhiều công trình.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là phần thiết yếu trong cấu trúc của các vật liệu panel hoặc tấm cách âm, nổi bật với sợi thủy tinh mịn màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn, đảm bảo môi trường sống yên tĩnh và thoải mái. Với đặc tính chống cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Sử dụng glasswool không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn góp phần bảo vệ môi trường, nhờ vào khả năng tái chế và tính an toàn của nó. Đây thực sự là một giải pháp tối ưu cho việc cách âm và cách nhiệt trong xây dựng hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ Inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, mang lại hiệu quả chống ẩm và chống thấm vượt trội. Vật liệu này giúp bảo vệ tấm khỏi biến dạng và ăn mòn, đảm bảo độ bền trong suốt thời gian sử dụng. Thêm vào đó, lớp lá nhôm không chỉ làm tăng khả năng chống cháy mà còn có tác dụng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Nhờ những tính năng này, tấm Panel Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn thường mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt tốt hơn, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm các mức 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách âm và cách nhiệt khác nhau, đáp ứng yêu cầu đa dạng trong xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp hoàn hảo cho các công trình cần cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi thủy tinh (glasswool) với tỷ trọng cao, loại panel này không chỉ giúp ngăn cản tiếng ồn mà còn giữ nhiệt ổn định trong không gian nội thất. Thích hợp cho môi trường như nhà máy, văn phòng, hay phòng sạch, Tấm Panel Glasswool Vách Trong đảm bảo sự thoải mái và an toàn cho người sử dụng, đồng thời nâng cao hiệu suất hoạt động của các thiết bị và hệ thống.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che ngoài công trình, nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy ưu việt. Sản phẩm được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao, bên trong là lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng lớn, đảm bảo độ bền và tính năng vượt trội. Nhờ khả năng chịu đựng tốt trước tác động của môi trường, tấm panel này thường được lắp đặt tại các nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và công trình công nghiệp khác.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy an toàn, không sinh khói độc, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần đảm bảo an toàn. Với đặc tính không bắt lửa và không duy trì cháy, Glasswool có thể chịu nhiệt lên tới 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc hại. So với EPS, loại vật liệu dễ bắt lửa và sinh khói độc trong hỏa hoạn, hoặc PU với các phụ gia chống cháy nhưng vẫn không an toàn bằng, Glasswool thể hiện rõ ưu thế. Hơn nữa, so với Rockwool, Glasswool còn nhẹ hơn và dễ thi công hơn trong không gian kín.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool cách âm vượt trội nhờ cấu trúc từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo nên hàng triệu khoang rỗng li ti. Cấu trúc này cho phép hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, Glasswool thể hiện khả năng cách âm vượt trội hơn rõ rệt. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, nhưng Glasswool nhẹ hơn và ít sinh bụi, mang lại thuận tiện trong thi công cho các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội cùng độ bền cao. Với cấu trúc hình sóng hoặc hình phẳng, lớp tôn bọc ngoài giúp ngăn chặn hiệu quả lượng nước xâm nhập. Lõi Glasswool không chỉ kháng ẩm mà còn hoàn toàn không bị mối mọt hay mục nát, giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, Glasswool vẫn đảm bảo khả năng cách nhiệt mà không bị biến chất. Khác với PU dễ xẹp lún hay EPS giòn vỡ, Glasswool là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần độ bền và tuổi thọ cao.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được coi là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu trúc từ những nguyên liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa các chất độc hại, đặc biệt là Amiang – tác nhân gây ung thư có mặt trong nhiều loại vật liệu khác. Điều này đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Hơn nữa, panel glasswool không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần vào việc bảo vệ môi trường và giảm thiểu hiện tượng nóng lên toàn cầu. Sự kết hợp này mang lại lợi ích vượt trội cho cả con người và trái đất.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool, giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể của công trình. Sản phẩm này không chỉ thuận tiện trong vận chuyển và lắp đặt mà còn dễ dàng cho việc thay đổi thiết kế nội thất. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool nổi bật với khả năng cách âm và chống cháy vượt trội, đảm bảo hiệu quả sử dụng mà không gia tăng chi phí thi công. Đây là giải pháp tối ưu cho các công trình hiện đại.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là sự lựa chọn tối ưu cho nhiều chủ đầu tư nhờ mức giá hợp lý và hiệu quả vượt trội. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có giá trung bình hơn, phù hợp với ngân sách, nhưng vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm tốt. Mặc dù không rẻ như EPS, nhưng Glasswool mang lại độ an toàn và chất lượng cao hơn. Với những ưu điểm nổi bật, tấm Panel Glasswool xứng đáng được coi là giải pháp bền vững cho các công trình dân dụng và công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là vật liệu ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, sản phẩm không chỉ tạo ra không gian sạch đẹp mà còn đem lại hiệu quả sử dụng cao. Với trọng lượng nhẹ và độ bền tốt, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, phù hợp cho nhà cao tầng và công trình lắp ghép, giúp giảm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, nó còn được ứng dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu về cách âm, chống cháy và tạo sự riêng tư cho không gian.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool được sử dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp do những ưu điểm nổi bật về cách nhiệt và cách âm. Với khả năng duy trì ổn định nhiệt độ và giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, sản phẩm này tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn rất thích hợp cho các phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ cấu trúc kín, không bám bụi, không hút ẩm, giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, tiết kiệm điện năng và đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh khắt khe.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Hồng Ngự, Đồng Tháp (06/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Hồng Ngự, Đồng Tháp (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Hồng Ngự, Đồng Tháp (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu tạo ba lớp với hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt bên trong, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Loại panel này có khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, rất thích hợp cho các kho đông lạnh, kho mát, cũng như trong bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương đảm bảo kết nối bền vững, ngăn chặn thất thoát nhiệt và chống ẩm mốc, góp phần tiết kiệm năng lượng.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, được cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt làm từ EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, đặc biệt trong môi trường lạnh. Nó không những chống ẩm, chống thấm mà còn nhẹ, dễ vận chuyển và thi công, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành.
- Panel kho lạnh PU
Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, thiết kế cho kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, tấm panel có lõi xốp PU/PIR với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Khả năng cách nhiệt vượt trội của PU/PIR đến từ cấu trúc bọt khí kín, hạn chế sự truyền dẫn nhiệt hiệu quả. Điều này giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong thời gian dài và giảm tiêu thụ điện năng cho hệ thống làm lạnh, mang lại hiệu quả kinh tế cao.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ hiệu quả trước tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn, đảm bảo tuổi thọ sản phẩm.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) đảm bảo khả năng cách nhiệt hiệu quả. Với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS nhẹ, dễ gia công, ổn định nhiệt độ trong kho lạnh, tối ưu hóa tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu thất thoát nhiệt.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả mà không tốn điện năng. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính tốt và trọng lượng nhẹ cho lắp đặt dễ dàng.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh thường được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox, bảo vệ lớp lõi và tạo sự đồng nhất cấu trúc. Ngoài ra, lớp này còn có khả năng chống thấm nước và chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền khi sử dụng trong môi trường ẩm ướt.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, vỏ panel có thể là tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt, với độ dày đa dạng như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, đáp ứng nhu cầu sử dụng khác nhau.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Mỗi loại đóng vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt, tối ưu hóa hiệu suất bảo quản hàng hóa trong môi trường lạnh.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, đặc biệt là panel EPS và PU, là giải pháp lý tưởng cho kho bảo quản. Panel EPS có hệ số truyền nhiệt chỉ từ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, trong khi panel PU là 0.022 W/m.K, cho phép giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế thất thoát hơi lạnh. Điều này giúp kho lạnh hoạt động hiệu quả, đặc biệt quan trọng trong các kho đông sâu. Sự ổn định nhiệt độ cao giúp bảo quản tốt các sản phẩm như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế, đảm bảo chất lượng và an toàn.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm Panel kho lạnh được thiết kế với tính năng chống ẩm mốc và thấm nước vượt trội, nhờ vào vật liệu EPS và PU. EPS không thấm nước giúp ngăn ngừa ẩm mốc, trong khi PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không cho nước xâm nhập. Nhờ đó, panel giữ được tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, rất phù hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt và thường xuyên có nước đọng. Điều này đặc biệt quan trọng trong kho lạnh, nơi độ ẩm cao có thể gây hư hỏng hoặc làm giảm chất lượng sản phẩm bảo quản.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm Panel kho lạnh với cấu tạo xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng cách âm và chống ồn. Nhờ vào sự se khít và đồng đều của lớp xốp, tấm panel này giảm thiểu khoảng 60% các loại tần số khi truyền qua bề mặt. Điều này đặc biệt hữu ích cho các công trình yêu cầu yên tĩnh như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Sản phẩm không chỉ hiệu quả trong việc giữ nhiệt mà còn là giải pháp lý tưởng cho các không gian cần cách âm tối ưu.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Với thiết kế thông minh, các tấm panel này cho phép lắp đặt nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và chi phí lao động. Sự linh hoạt trong quá trình thi công không chỉ nâng cao hiệu quả công việc mà còn giảm bớt áp lực cho đội ngũ thi công. Nhờ vào những đặc tính này, panel kho lạnh trở thành giải pháp lý tưởng cho các dự án yêu cầu sự nhanh chóng và hiệu quả trong xây dựng.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh với lõi EPS không chỉ có khả năng tái chế mà còn giúp giảm thiểu tác động đến môi trường. Việc sử dụng vật liệu xanh trong sản phẩm PU/PIR không chỉ đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người mà còn góp phần bảo vệ hệ sinh thái. Sự kết hợp này mang đến giải pháp hiệu quả cho ngành công nghiệp kho lạnh, đáp ứng nhu cầu bảo quản sản phẩm lạnh trong khi vẫn giữ gìn môi trường. Việc chọn lựa các tấm panel thân thiện với môi trường là một bước quan trọng hướng tới phát triển bền vững.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU hoạt động hiệu quả hơn so với EPS. Nhờ vào khả năng giữ nhiệt ổn định, PU giúp giảm tải cho máy lạnh, dẫn đến tiết kiệm chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường gặp khó khăn ở nhiệt độ âm sâu, dễ gây tổn thất nhiệt, làm tăng hóa đơn điện. Lựa chọn panel PU không chỉ nâng cao hiệu quả mà còn tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Trong ngành dược phẩm và thiết bị y tế, việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm yêu cầu môi trường an toàn và ổn định. Tấm panel PU, với cấu trúc kín và khả năng không hút ẩm, cung cấp môi trường khô ráo và sạch sẽ, rất thích hợp cho kho lạnh. Ngược lại, tấm EPS không chỉ dễ thấm nước mà còn dễ bị xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, do đó không đáp ứng được yêu cầu khắt khe về độ sạch trong kho lạnh dược phẩm. Việc lựa chọn panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh y tế.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel PU, là giải pháp tối ưu cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, rất lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Ngoài ra, lớp PU bền, không biến dạng giúp kho có thể chịu tải tốt hơn, đáp ứng nhu cầu cao trong môi trường có mật độ di chuyển lớn. Mặc dù Panel EPS thích hợp cho kho mát nhỏ, nhưng độ bền kém hơn khi hoạt động liên tục.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời. Thiết kế modun với khớp nối camlock giúp dễ dàng tháo lắp và đảm bảo tính linh hoạt, kín khí tốt. Khả năng di chuyển của kho lạnh sử dụng tấm Panel PU được cải thiện nhờ vào độ bền cơ học cao, tránh tình trạng vỡ vụn như tấm EPS. Trong khi EPS có thể bị nứt, vỡ cạnh khi tháo dỡ, làm giảm hiệu suất cách nhiệt, thì Panel PU luôn giữ nguyên hiệu quả, mang lại hiệu suất tối ưu cho hệ thống kho lạnh.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và vận hành liên tục, ứng dụng tấm panel PU mang lại giải pháp tối ưu hơn hẳn so với panel EPS. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel PU đảm bảo hiệu suất ổn định trong hàng chục năm mà không gặp tình trạng lão hóa hay xuống cấp. Điều này rất quan trọng trong môi trường kho lạnh khắc nghiệt. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ với thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ không quá khắc nghiệt, làm giảm tính hiệu quả tổng thể của dự án.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Tấm panel PU đang trở thành giải pháp hiệu quả cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ trong việc bảo quản thực phẩm lâu dài. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel PU cho phép xây dựng các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm, giúp duy trì nhiệt độ ổn định. Nhờ đó, thực phẩm luôn được giữ tươi ngon mà không cần đến các hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao chất lượng bảo quản thực phẩm, đáp ứng nhu cầu tiêu dùng hiện đại.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường gặp khó khăn trong việc duy trì môi trường bảo quản lý tưởng. Ứng dụng tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp tối ưu giúp tạo ra phòng bảo quản với nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, các tấm panel này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn giảm thiểu chi phí đầu tư ban đầu. Việc sử dụng panel kho lạnh giúp sản phẩm luôn đạt chất lượng cao nhất, từ rượu vang cho đến bia thủ công.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Với khí hậu nóng ẩm ở miền Nam Việt Nam, ứng dụng panel PU kho lạnh trong cách nhiệt cho nhà ở trở nên cần thiết. Panel này có thể được sử dụng để cách nhiệt cho tường và trần, đặc biệt là các ngôi nhà có mái tôn. Sự tích hợp này giúp giảm đáng kể nhiệt độ bên trong, tạo môi trường sống thoải mái hơn và tiết kiệm điện năng cho hệ thống điều hòa. So với các giải pháp cách nhiệt khác, panel PU mang đến hiệu quả tối ưu và tiết kiệm chi phí, trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều gia đình.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong những vùng có khí hậu khắc nghiệt như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là một giải pháp hiệu quả. Panel PU giúp giảm thiểu sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, từ đó hạn chế nhu cầu sử dụng điều hòa không khí. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng mà còn tạo ra một môi trường sống thoải mái và dễ chịu hơn cho người sử dụng. Sản phẩm này đang dần trở thành lựa chọn ưu tiên cho nhiều hộ gia đình trong việc xây dựng không gian sống hiện đại và bền vững.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Trong các cơ sở y tế quy mô nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc, việc bảo quản dược phẩm ở nhiệt độ thấp là rất cần thiết. Ứng dụng tấm panel PU kho lạnh không chỉ giúp xây dựng các tủ lạnh bảo quản vaccine và thuốc mà còn đảm bảo an toàn tối đa cho các vật tư y tế. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng. Hơn nữa, tính năng chống cháy của nó giúp bảo vệ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Hồng Ngự, Đồng Tháp (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là thành phần quan trọng trong hệ thống sấy công nghiệp, được cấu tạo từ lớp ngoài cùng là tôn mạ kẽm, kết hợp với lõi bông khoáng (rockwool) được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120 kg/m3, giúp duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy và giảm thiểu thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy có thể hoạt động hiệu quả trong môi trường có nhiệt độ lên đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi cách nhiệt. Ngoài chức năng cách nhiệt tốt, sản phẩm còn có tính năng chống cháy và khả năng chịu được các điều kiện khắc nghiệt, đồng thời thuận tiện cho việc thi công và lắp đặt. Vì vậy, panel lò sấy được ứng dụng phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chịu lực tốt. Đặc biệt, lớp mặt ngoài đã qua xử lý chống oxy hóa, giúp bảo vệ khỏi sự ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, tấm panel này thiết kế có gân chạy ngang, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thoát nước hiệu quả khi trời mưa. Vật liệu này phù hợp với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau, đảm bảo tuổi thọ và hiệu suất sử dụng lâu dài.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được xếp đan xen và kết nối chặt chẽ. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt, không chỉ đảm bảo độ bám dính tốt mà còn tăng cường độ cứng cho tấm panel. Các tấm bông vừa liền nhau, vừa được liên kết với các tấm tôn bên trên và dưới nhờ keo tạo bọt cường độ cao. Bông khoáng, được sản xuất từ đá Dolomit và Bazan, được nung chảy ở nhiệt độ cao, tạo ra vật liệu cách nhiệt hiệu quả.
- Lớp trong:
Tấm Panel lò sấy lớp trong có cấu trúc bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài nhưng điểm khác là không có các đường gân sâu và rõ. Bề mặt trong này tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, vì vậy thường ưu tiên sử dụng tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc chọn tôn mạ kẽm giúp đảm bảo độ bền và an toàn, tránh tình trạng tróc sơn khi tiếp xúc thường xuyên với nhiệt, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động của lò sấy và tuổi thọ của thiết bị.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm panel lò sấy tỷ trọng lõi bông khoáng rockwool được phân loại theo các mức tỷ trọng khác nhau, cụ thể là 80kg/m3, 100kg/m3, và 120kg/m3. Mỗi loại có những đặc tính riêng biệt, phù hợp với các ứng dụng khác nhau trong ngành công nghiệp và xây dựng. Tỷ trọng 80kg/m3 thường được sử dụng cho những khu vực cần cách nhiệt nhẹ, trong khi tỷ trọng 100kg/m3 và 120kg/m3 thích hợp cho những ứng dụng yêu cầu khả năng cách âm và chịu nhiệt cao hơn. Việc lựa chọn tỷ trọng phù hợp sẽ giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng.
- Độ dày bông khoáng
Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm, và 200mm. Mỗi độ dày này phục vụ cho những mục đích khác nhau, tùy thuộc vào yêu cầu cách nhiệt và khả năng chịu nhiệt của từng loại công trình. Tấm 75mm thích hợp cho các ứng dụng có yêu cầu cách nhiệt nhẹ, trong khi tấm 200mm thường được sử dụng cho các lò sấy cần khả năng chịu nhiệt cao hơn. Việc lựa chọn đúng độ dày giúp tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm năng lượng.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Ưu điểm chính của panel là khả năng giảm thiểu tổn thất nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Điều này không chỉ làm giảm tiêu thụ năng lượng mà còn tiết kiệm chi phí vận hành cho doanh nghiệp. Ngoài ra, khả năng giữ nhiệt lâu dài còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ cao, từ đó kéo dài tuổi thọ của thiết bị và nâng cao hiệu suất làm việc.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy được chế tạo đặc biệt để chịu nhiệt độ cao, từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào từng loại vật liệu và ứng dụng. Việc sử dụng các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool không chỉ giúp nâng cao khả năng cách nhiệt mà còn đảm bảo panel duy trì hiệu suất ổn định dưới các điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Điều này ngăn ngừa sự biến dạng và mất tính năng cách nhiệt, từ đó kéo dài tuổi thọ sản phẩm và tăng hiệu quả sử dụng. Nhờ những ưu điểm này, panel lò sấy trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành công nghiệp.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy chống cháy tốt nhờ vào lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy hiệu quả. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của ngọn lửa, từ đó bảo vệ các khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà sự cố cháy có thể dẫn đến thiệt hại nghiêm trọng về tài sản và tính mạng. Sử dụng panel lò sấy này là một giải pháp an toàn và hiệu quả cho các doanh nghiệp.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu tạo lõi đặc biệt và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép, các loại panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp duy trì độ bền lâu dài trong môi trường ẩm ướt. Điều này không chỉ ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc, mà còn bảo vệ cấu trúc panel khỏi sự ăn mòn do tác động của nhiệt độ cao. Nhờ vậy, chúng rất phù hợp cho việc sử dụng trong lò sấy nông sản và thực phẩm, đảm bảo hiệu quả và an toàn cho sản phẩm.
- Tiết kiệm năng lượng:
Tấm panel lò sấy tiết kiệm năng lượng sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Nhờ đó, lượng năng lượng tiêu thụ được giảm thiểu đáng kể, tạo điều kiện cho doanh nghiệp tiết kiệm chi phí vận hành. Việc giảm thời gian hoạt động không chỉ tối ưu hóa quy trình sản xuất mà còn góp phần hạn chế tác động xấu đến môi trường. Sử dụng tấm panel này, doanh nghiệp có thể nâng cao hiệu quả sản xuất, giảm chi phí năng lượng và tăng lợi nhuận một cách bền vững.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là loại panel có lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Sự chịu đựng này rất quan trọng khi panel được lắp đặt ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy, nơi phải tiếp nhận trọng lượng lớn và áp lực từ quá trình vận hành. Nhờ vào cấu trúc vững chắc, panel kim loại không chỉ gia tăng độ bền cho hệ thống lò sấy mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng và thiết bị. Điều này làm tăng hiệu suất hoạt động và tuổi thọ của lò sấy.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Tấm panel lò sấy mang đến nhiều ưu điểm nổi bật trong việc lắp đặt và bảo trì. Với thiết kế hệ thống liên kết dễ dàng, quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả. Hệ thống ghép nối chắc chắn góp phần giảm thiểu rủi ro mất nhiệt qua các khe hở, đảm bảo hiệu suất nhiên liệu cao. Thêm vào đó, cấu trúc mô-đun của các panel giúp việc bảo trì và thay thế trở nên đơn giản, tiết kiệm thời gian dừng máy. Nhờ đó, tấm panel lò sấy là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp hiện đại.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Panel lò sấy thực phẩm là một giải pháp hiệu quả cho việc bảo quản thực phẩm lâu dài. Chúng thường được sử dụng trong các lò sấy, nơi yêu cầu nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm. Đặc biệt, với các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và hạt, việc duy trì môi trường sấy lý tưởng là rất quan trọng. Tính năng cách nhiệt tốt của panel giúp giữ nhiệt độ tối ưu trong quá trình sấy, giảm thiểu tổn thất năng lượng và bảo vệ chất lượng dinh dưỡng của thực phẩm, từ đó nâng cao giá trị sản phẩm.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, hệ thống panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý hạt, ngũ cốc và gỗ. Với khả năng giảm thất thoát nhiệt, panel giúp bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm mốc và hư hỏng trong quá trình sấy. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định, công nghệ này không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng. Sử dụng panel lò sấy hiệu quả không chỉ mang lại lợi ích kinh tế cho doanh nghiệp mà còn góp phần phát triển bền vững cho ngành nông nghiệp.
- Sấy dược phẩm:
Ngành dược phẩm đòi hỏi môi trường làm việc nghiêm ngặt, đặc biệt trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm, tạo ra không gian làm việc ổn định. Nhờ vào khả năng bảo vệ dược liệu khỏi những biến đổi nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, tấm Panel không chỉ đảm bảo hiệu quả điều trị mà còn nâng cao độ an toàn của sản phẩm cuối cùng. Việc sử dụng công nghệ này là yếu tố then chốt trong quy trình sản xuất dược phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng cao.
- Sấy gỗ:
Tấm panel sấy gỗ đã trở thành một ứng dụng quan trọng trong các nhà máy chế biến gỗ. Chúng giúp đảm bảo rằng các tấm gỗ được sấy khô đồng đều, ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống panel sấy duy trì nhiệt độ ổn định, bảo vệ chất lượng gỗ trong suốt quá trình xử lý nhiệt. Ngoài ra, việc sử dụng tấm panel còn góp phần tiết kiệm năng lượng, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các nhà máy. Nhờ đó, sản phẩm gỗ sau khi chế biến đạt chất lượng tốt hơn.
- Sấy quần áo và vải:
Tấm panel lò sấy đang ngày càng trở thành một giải pháp hiệu quả trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo. Chúng được thiết kế với khả năng cách nhiệt ưu việt, giúp bảo vệ sản phẩm vải khỏi những tác động của nhiệt độ cao. Nhờ đó, thời gian sấy khô được rút ngắn, tối ưu hóa quy trình sản xuất và giảm chi phí vận hành. Việc ứng dụng tấm panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn đảm bảo chất lượng quần áo và vải, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, việc sử dụng panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy khô sản phẩm sau khi đông lạnh. Các panel này giúp duy trì môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác, đảm bảo rằng các sản phẩm được xử lý đạt tiêu chuẩn chất lượng cao nhất. Quá trình sấy không chỉ giúp bảo quản hương vị và giá trị dinh dưỡng của thực phẩm mà còn gia tăng thời gian bảo quản. Nhờ vào tính hiệu quả và độ tin cậy của panel lò sấy, nhiều cơ sở đã tối ưu hóa quy trình chế biến của mình.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Tấm panel sấy gỗ không chỉ có ứng dụng trong ngành gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Trong quá trình sấy xi măng, việc duy trì nhiệt độ cao và ổn định là rất cần thiết để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu sự mất nhiệt, từ đó nâng cao hiệu suất sản xuất. Nhờ vào khả năng giữ nhiệt hiệu quả, các doanh nghiệp có thể tiết kiệm chi phí năng lượng và tăng cường tính cạnh tranh trên thị trường vật liệu xây dựng.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch đòi hỏi sự kiểm soát nghiêm ngặt về độ ẩm và nhiệt độ. Tấm panel lò sấy là giải pháp hiệu quả trong quy trình sấy linh kiện điện tử, giúp loại bỏ ẩm ướt ngay từ đầu. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, panel lò sấy không chỉ ngăn ngừa oxy hóa mà còn hạn chế hư hỏng do nhiệt độ cao. Việc ứng dụng công nghệ này mang lại sự an toàn và độ bền cao cho sản phẩm điện tử, nâng cao hiệu quả sản xuất trong ngành công nghiệp hiện đại.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất. Việc sấy là cần thiết để tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao giúp duy trì môi trường ổn định, đảm bảo rằng nhiệt độ luôn được kiểm soát, từ đó giảm thiểu tổn thất nhiệt. Sự bảo vệ này không chỉ nâng cao hiệu quả của quá trình xử lý mà còn bảo toàn chất lượng các hóa chất, góp phần tăng cường độ tin cậy của sản phẩm cuối cùng.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong lò nung là vô cùng quan trọng. Panel lò sấy được sử dụng để đảm bảo sự ổn định của nhiệt độ, nhờ vào khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao. Sử dụng panel không chỉ giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất mà còn giảm thiểu năng lượng tiêu thụ, từ đó góp phần giảm chi phí vận hành. Hơn nữa, việc duy trì nhiệt độ ổn định bảo vệ chất lượng sản phẩm, nâng cao độ bền và tính thẩm mỹ của các sản phẩm cuối cùng.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Hồng Ngự, Đồng Tháp (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho các công trình khác nhau, chúng tôi đã biên soạn bộ hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng thực tế. Từ vách ngoài yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao, đến vách trong cần tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt, mỗi hình ảnh cung cấp cái nhìn chi tiết về mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng đặc biệt. Qua đó, chúng tôi hy vọng bạn có thể nắm bắt thông tin một cách nhanh chóng và dễ dàng, từ đó đưa ra quyết định phù hợp nhất cho dự án của mình.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là những thành phần không thể thiếu trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm nhằm hỗ trợ và kết nối giữa các tấm Panel, cũng như giữa Panel với trần và sàn bê tông. Chúng không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi những tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ. Các loại phụ kiện phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel là những bộ phận thiết yếu để đảm bảo tính bền vững và thẩm mỹ cho cửa. Hệ cửa đi được gia cố bằng thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình chuẩn xác cho cánh cửa. Các phụ kiện như gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn không chỉ ngăn bụi bẩn mà còn cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bên cạnh đó, bộ bản lề tự nâng giúp cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh và hạn chế xệ cánh, tạo sự bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian hiện đại, khác biệt với cửa đi truyền thống nhờ cơ chế vận hành trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và gia tăng tính linh hoạt. Để hoàn thiện một bộ cửa trượt, cần chú ý đến hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, đảm bảo độ bền và thẩm mỹ, và phụ kiện phụ trợ, hỗ trợ quá trình vận hành mượt mà và an toàn. Việc lựa chọn phụ kiện chất lượng cao không chỉ nâng cao tính hiệu quả mà còn tăng cường vẻ đẹp cho không gian sống.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Hồng Ngự, Đồng Tháp
Những hình ảnh thực tế về tấm panel cách nhiệt Triệu Hổ tại Hồng Ngự, Đồng Tháp thật sự phản ánh chất lượng và độ tin cậy của sản phẩm. Tại các khu công nghiệp hiện đại đến các công trình dân dụng, từng tấm panel được lắp đặt đều cho thấy sự chắc chắn, tinh tế và khả năng cách nhiệt vượt trội. Bằng thiết kế hiện đại và công nghệ tiên tiến, sản phẩm không chỉ nâng cao thẩm mỹ cho công trình mà còn mang lại hiệu quả kinh tế bền vững, khẳng định vị thế của Triệu Hổ trong ngành vật liệu xây dựng.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Panel Cách Nhiệt là một giải pháp tối ưu cho nhiều loại công trình, đặc biệt những nơi đòi hỏi khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được sử dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng và khu công nghiệp. Ngoài ra, các công trình nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách cũng thường áp dụng tấm panel này. Đặc biệt, tính năng cách nhiệt vượt trội của chúng khiến tấm panel trở thành lựa chọn lý tưởng cho các nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm nhằm đảm bảo sự ổn định nhiệt độ.
Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống có nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, giúp tiết kiệm năng lượng bằng cách giảm nhu cầu điều hòa không khí. Chúng nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì, tạo thuận lợi cho quá trình thi công. Bên cạnh đó, độ bền cao cùng khả năng chống thấm và chống cháy tốt của tấm panel góp phần bảo vệ công trình một cách vững chắc, giúp kéo dài tuổi thọ và giảm thiểu chi phí sửa chữa.
Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool thường có khả năng chống cháy rất tốt. Các vật liệu này chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Rockwool và Glasswool được ưa chuộng trong những khu vực yêu cầu an toàn cao, chẳng hạn như nhà xưởng, kho hàng chứa vật liệu dễ cháy hoặc các công trình công nghiệp. Việc sử dụng tấm panel chống cháy không chỉ bảo vệ tài sản mà còn đảm bảo an toàn cho con người trong môi trường làm việc.
Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm nổi bật. Với cấu trúc xốp cùng khả năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh hơn cho người sử dụng. Điều này rất quan trọng trong các công trình cần sự tĩnh lặng như phòng thu âm, bệnh viện, hay các khu dân cư cần cắt giảm tiếng ồn từ giao thông và nhà máy xung quanh.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Hồng Ngự, Đồng Tháp không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, cùng nhiều sản phẩm khác như panel lò sấy và panel kho lạnh. Công ty cam kết vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Hồng Ngự, Đồng Tháp, giúp khách hàng thuận tiện trong việc thi công. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ đảm bảo giao hàng nhanh chóng và chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát chặt chẽ, ngăn ngừa tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, mang lại sự hài lòng tối đa cho khách hàng.
Trên đây là những thông tin bổ ích về sản phẩm Tấm Panel Cách Nhiệt Hồng Ngự, Đồng Tháp mà Triệu Hổ gửi tới quý Khách hàng. Chúng tôi hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ giúp quý vị dễ dàng hơn trong việc lựa chọn vật liệu cho công trình của mình. Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp cách nhiệt hiệu quả, đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để được tư vấn chi tiết và nhanh chóng. Chúng tôi cam kết mang đến cho bạn những sản phẩm chất lượng cao, góp phần đưa công trình của bạn đến gần hơn với thành công mong đợi.