Chất lượng

Vượt trội

Giá thành

Cạnh tranh

Giao hàng

Toàn quốc

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Hoài Đức, Hà Nội “Miễn phí tư vấn”

5/5 - (4749 bình chọn)

Mục lục

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Hoài Đức, Hà Nội | Khám phá ngay | CK 5% – 10%

Tấm Panel Cách Nhiệt Hoài Đức, Hà Nội, đại diện cho sự đổi mới trong công nghệ xây dựng hiện đại, mang lại những giải pháp hiệu quả và bền vững. Khác với tường gạch truyền thống cần nhiều thời gian và công sức thi công, tấm panel này nổi bật với các ưu điểm như trọng lượng nhẹ, kích thước gọn gàng và khả năng cách nhiệt vượt trội. Sự có mặt của Panel không chỉ rút ngắn đáng kể thời gian thi công mà còn nâng cao hiệu suất làm việc cho các dự án xây dựng. Đây là sự lựa chọn thông minh cho những ai mong muốn tối ưu hóa quy trình xây dựng, giảm thiểu tác động đến môi trường. Với Tấm Panel Cách Nhiệt, bước vào kỷ nguyên mới của xây dựng trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn bao giờ hết, khẳng định vị thế của mình trong cuộc cách mạng ngành xây dựng.

Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Hoài Đức, Hà Nội

Tấm Panel Cách Nhiệt là vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế với mục tiêu tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm trọng lượng và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh mà tường gạch truyền thống bộc lộ nhiều hạn chế như thi công chậm, nặng nề, tiêu tốn chi phí và khả năng cách nhiệt kém, Tấm Panel Cách Nhiệt trở thành giải pháp hiệu quả. Việc sử dụng Panel không chỉ giúp cải thiện hiệu suất công trình mà còn mở ra hướng đi mới cho kiến trúc công nghiệp, từ nhà xưởng đến kho lạnh, văn phòng và cả nhà ở dân dụng, đáp ứng nhu cầu hiện đại về tốc độ và tính bền vững.

Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Hoài Đức, Hà Nội

Tại Hoài Đức, Hà Nội, Tấm Panel Cách Nhiệt là sản phẩm nổi bật trong ngành xây dựng và nội thất, được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau tùy theo ứng dụng cụ thể. Những tên gọi phổ biến bao gồm: panel, tấm panel, tấm sandwich panel, tôn panel, và tấm cách nhiệt phòng lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, tấm panel này thường được sử dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh và không gian văn phòng. Sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn cải thiện chất lượng không khí và độ bền cho công trình.

Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Hoài Đức, Hà Nội

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm cách nhiệt tiên tiến, cấu tạo từ lõi xốp EPS được bao bọc bởi 2 lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 8kg/m³ đến 40kg/m³, tấm panel EPS không chỉ có khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn chống ẩm, cách âm, mang lại hiệu quả kinh tế cao. Bên cạnh đó, sản phẩm này có trọng lượng nhẹ, dễ thi công, thích hợp cho nhiều ứng dụng như vách ngăn, tường cách nhiệt và trần nhà, đặc biệt trong các công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ như kho lạnh và nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Lớp này có khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp duy trì vẻ đẹp bền lâu cho bề ngoại thất. Bề mặt được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, không chỉ bảo vệ tấm ốp trước tác động của thời tiết mà còn giữ màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.2 – 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang giúp thoát nước hiệu quả khi trời mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có khả năng cách nhiệt vượt trội. Qua quá trình gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, góp phần quan trọng vào khả năng cách nhiệt và cách âm. Hệ thống bọt khí này giúp hạn chế truyền nhiệt hiệu quả, từ đó giảm thiểu tiêu thụ năng lượng cho các công trình. Trọng lượng panel EPS chỉ từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực nén, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, với chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm nổi bật của lớp này là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt tôn mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp tránh gây ra các vết xước ngoài da khi tiếp xúc. Sự lựa chọn này mang lại tính thẩm mỹ và độ bền cao cho sản phẩm trong quá trình sử dụng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quá trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau đó, nguyên liệu được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra thành phẩm. Vách panel EPS có nhiều ưu điểm như khả năng chịu nhiệt và cách âm tốt, đồng thời nhẹ và dễ vận chuyển. Đây là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng và cách nhiệt, với giá thành cạnh tranh, giúp tiết kiệm chi phí cho dự án.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm tiên tiến được chế tạo từ lõi xốp EPS, được bổ sung các phụ gia đặc biệt nhằm tăng cường khả năng chống cháy. Với tính năng vượt trội, vách panel EPS không chỉ hiệu quả trong việc cách âm và cách nhiệt mà còn giữ an toàn cho công trình trước nguy cơ cháy nổ. Mặc dù giá thành của vật liệu này cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng sự đầu tư này hoàn toàn xứng đáng cho sự an toàn và bền vững của các công trình xây dựng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp ưu việt cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với cấu trúc nhẹ, tấm EPS không chỉ dễ dàng thi công mà còn mang lại hiệu quả bảo ôn nhiệt tuyệt vời, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong các phòng. Bên cạnh đó, tính năng cách âm nổi bật của vật liệu này giảm thiểu tiếng ồn, tạo môi trường làm việc thoải mái và hiệu quả cho nhà máy, xưởng sản xuất. Sản phẩm là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm sự tiện nghi và chất lượng.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Sản phẩm này không chỉ giúp ngăn cản nhiệt độ, tạo môi trường sống thoáng mát, mà còn có khả năng phân tán âm thanh hiệu quả, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống. Bên cạnh đó, Panel EPS còn bảo vệ tường khỏi sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, gia tăng độ bền cho công trình. Với những ưu điểm vượt trội, Panel EPS vách ngoài đang ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng hiện đại.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Tấm panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi xốp EPS. Với hệ số truyền nhiệt chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, panel EPS hiệu quả giảm nhiệt độ, không bắt lửa và chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong 15 đến 20 phút. Lớp xốp có độ khít cao và không tạo ra khe hở, ngăn ngừa sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ tấm panel từ bên trong. Điều này giúp không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, từ đó tiết kiệm chi phí năng lượng cho hệ thống điều hòa và sưởi ấm.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS là giải pháp hiệu quả cho khả năng cách âm nhờ cấu trúc xốp kín. Khi âm thanh truyền qua bề mặt tấm panel này, tần số (Hz) được giảm xuống khoảng 60%, giúp hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư. Điều này rất phù hợp cho nhiều ứng dụng như nhà xưởng, văn phòng, phòng học, bệnh viện và các công trình yêu cầu chống ồn như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Với khả năng cách âm vượt trội, tấm panel EPS đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) được biết đến với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội, đóng vai trò quan trọng trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Nhờ tính năng này, khi sử dụng các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller hay quạt máy công nghiệp, panel EPS giúp ngăn chặn nhiệt độ nóng thâm nhập, từ đó giảm thiểu mức tiêu thụ điện năng. Việc lắp đặt panel EPS không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn tốt nhất mà còn giúp tiết kiệm chi phí điện năng cũng như chi phí bảo trì, sửa chữa máy móc một cách hiệu quả.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là một trong những giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng hiện đại nhờ trọng lượng nhẹ của nó. Vật liệu siêu nhẹ này giúp giảm tải trọng tổng thể của công trình, đặc biệt hữu ích cho các nhà tiền chế và công trình cao tầng. Bên cạnh đó, trọng lượng nhẹ còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt, từ đó giúp giảm thiểu chi phí và thời gian thi công. Sự kết hợp này không chỉ nâng cao hiệu suất mà còn đảm bảo tính bền vững cho các dự án xây dựng.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là giải pháp xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường nhờ không chứa chất độc hại, không sinh bụi hay khí gây hại khi sử dụng. Nhiều sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn trong các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao giúp panel EPS trở thành vật liệu xanh, hỗ trợ xu hướng xây dựng bền vững. Panel có thể tái sử dụng nhiều lần trong vòng 20 năm, tuy nhiên, người dùng cần xem xét đến độ thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm để quyết định thay mới khi cần thiết.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt tấm được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp ngăn chặn hiệu quả hiện tượng thấm nước, rỉ sét và nấm mốc. Sản phẩm này không chỉ bền bỉ trong điều kiện ẩm thấp hay nắng mưa mà còn giữ được hình dạng ban đầu, không bị cong vênh. Việc tái sử dụng panel EPS không chỉ giảm thiểu rác thải mà còn góp phần bảo vệ môi trường sống, tạo thêm lựa chọn bền vững cho các công trình xây dựng.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là lựa chọn tối ưu cho những ai tìm kiếm tính kinh tế cao trong xây dựng và cách nhiệt. So với nhiều vật liệu khác, panel EPS có giá thành hợp lý, giúp giảm chi phí cho mỗi đơn vị sử dụng. Ngoài ra, nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt và độ bền cao, sản phẩm này có tuổi thọ lên đến hàng chục năm. Điều này không chỉ giảm thiểu chi phí bảo trì mà còn giảm tần suất thay thế, từ đó nâng cao hiệu quả đầu tư lâu dài cho các công trình xây dựng.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính vượt trội như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong văn phòng của các tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công và dễ dàng lắp đặt. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel này còn được sử dụng để tạo thành vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, góp phần giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Bên cạnh đó, Panel EPS là lựa chọn thay thế lý tưởng cho vách thạch cao trong những không gian yêu cầu cách âm đặc biệt như quán bar, phòng karaoke và phòng thu âm. Khi kết hợp với bông khoáng, panel còn tạo thành hệ thống cách âm tối ưu cho các khu vực như phòng họp và thư viện, mang lại sự tiện nghi và hiệu quả cho người sử dụng.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là một ứng dụng tiên tiến trong công trình công nghiệp, chủ yếu được sử dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. So với la phông thạch cao truyền thống, Panel EPS khắc phục được nhược điểm dễ cong vênh và mục rã, mang lại độ bền cao hơn. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS có khả năng giữ nhiệt hiệu quả, giúp giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Hơn nữa, sản phẩm này còn được sử dụng để lắp nền trong các công trình công nghiệp nhờ vào khả năng cách âm vượt trội. Đặc biệt, trong môi trường như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ đảm bảo môi trường vô trùng và ổn định nhiệt độ mà còn dễ dàng vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Hoài Đức, Hà Nội (06/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Hoài Đức, Hà Nội (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Hoài Đức, Hà Nội (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài. Độ dày của lớp tôn dao động từ 0.35mm đến 0.7mm, trong khi phần lõi ở giữa sử dụng vật liệu cách nhiệt polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) với tỷ trọng từ 30kg/m³ đến 42kg/m³. Thiết kế này không chỉ giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, mà còn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực cho cấu trúc. Hơn nữa, tấm panel PU/PIR còn đáp ứng các tiêu chuẩn về an toàn cháy nổ, làm cho chúng trở thành lựa chọn hoàn hảo cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp. Với những đặc điểm vượt trội, sản phẩm này ngày càng được ưa chuộng trong các công trình nhà xưởng, kho lạnh và các công trình sinh hoạt.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã trải qua quá trình xử lý chống oxy hóa hiệu quả. Điều này giúp lớp bề mặt không bị ăn mòn theo thời gian, đồng thời chịu được các lực tác động và thích ứng tốt với những điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.35 đến 0.7mm, cùng với thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel, giúp cải thiện khả năng thoát nước hiệu quả vào những ngày mưa, bảo đảm tính năng và độ bền cho sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được thiết kế với mục đích nâng cao hiệu suất cách nhiệt trong xây dựng. Lõi cách nhiệt có thể làm từ hai hợp chất chính là Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Trọng lượng tiêu chuẩn của panel giao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, đáp ứng nhu cầu sử dụng khác nhau. PU, được hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra bọt cách nhiệt với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt hiệu quả. Trong khi đó, lõi PIR, với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, không chỉ cải thiện khả năng cách nhiệt mà còn gia tăng khả năng chống cháy. Vì vậy, lớp cách nhiệt PU/PIR không chỉ đảm bảo sự thoải mái cho không gian sống mà còn góp phần gia tăng an toàn trong xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ, vì nó tiếp xúc trực tiếp với con người. Thiết kế này ưu tiên bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ nhằm giảm thiểu nguy cơ gây xước da trong quá trình sử dụng. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, sản phẩm này không chỉ bảo đảm an toàn mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho các công trình hiện đại.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được ứng dụng rộng rãi trong các không gian dân dụng và công trình xây dựng, nhờ vào thiết kế thân thiện và hiệu quả. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ đẹp mắt mà còn dễ bảo trì. Lõi PU bên trong giúp tối ưu khả năng cách nhiệt và chống ẩm, tạo nên môi trường sống thoải mái và trong lành. Đặc biệt, tấm panel này còn có khả năng giảm tiếng ồn, tiết kiệm năng lượng bằng việc hạn chế sự mất nhiệt, rất phù hợp cho các khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ cao.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ môi trường. Với khả năng chống ăn mòn nhờ lớp tôn mạ cao cấp, panel này không chỉ bảo vệ tường ngoài mà còn hỗ trợ trong việc duy trì nhiệt độ ổn định nhờ lõi PU cách nhiệt hiệu quả. Sản phẩm thích hợp cho nhiều loại công trình lớn như nhà máy, kho bãi, và khu thương mại. Với thiết kế bền bỉ và tính thẩm mỹ cao, tấm panel PU vách ngoài là lựa chọn hàng đầu cho những dự án yêu cầu độ bền lâu dài.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR được phân loại theo lõi xốp Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR), nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Đây là vật liệu chính cho các công trình kho lạnh, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Nhờ vào tính năng cách nhiệt hiệu quả, panel PU/PIR đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Chúng thường được sử dụng cho tường, trần và nền trong các kho đông và hầm đông.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào đặc tính này, nó hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt, duy trì nền nhiệt ổn định trong những môi trường có chênh lệch nhiệt độ lớn. Việc này giúp giảm thiểu chi phí tiêu thụ năng lượng cho làm mát hoặc sưởi ấm, làm cho Panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, góp phần tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR sở hữu cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu hiệu quả các loại tần số âm thanh (Hz) khi truyền qua bề mặt, với khả năng giảm từ 60% đến 80% so với tần số thực. Điều này tạo nên một không gian yên tĩnh hơn, rất phù hợp cho các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn từ máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Đặc biệt, Panel PU/PIR cũng được ưa chuộng trong các không gian yêu cầu cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Lõi PIR đặc biệt giúp sản phẩm tự tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, đồng thời cấu trúc phân tử kháng cháy giảm thiểu đám cháy lan rộng và hạn chế khói độc hại. Nhiều mẫu panel PIR đã được chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn quốc tế EN 13501-1 và ASTM E84, khẳng định độ tin cậy của sản phẩm. Đây là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu, hay nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR có trọng lượng nhẹ, giúp giảm tải trọng cho các công trình so với tường gạch hay bê tông. Với cấu tạo ba lớp, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel không chỉ đảm bảo độ cứng chắc mà còn duy trì khả năng chịu lực tốt. Việc thi công trở nên dễ dàng hơn, nhất là ở những vị trí cao, mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Điều này không chỉ tối ưu hóa tiến độ xây dựng mà còn mang lại hiệu quả kinh tế cao cho nhà thầu và chủ đầu tư.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và ăn mòn. Bề mặt panel được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn chặn gỉ sét và khả năng chống lại axit nhẹ cùng kiềm. Lõi PU/PIR hoàn toàn không thấm nước, không bị mốc hay mục, điều này tạo ra sự khác biệt lớn so với các vật liệu hữu cơ. Nhờ vào những tính năng này, panel PU/PIR góp phần gia tăng độ bền cho công trình, đặc biệt phù hợp với môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc có độ ẩm cao.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt về tính thân thiện với môi trường. Lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, một hợp chất gây hại cho tầng ozone, giúp bảo vệ môi trường sống. Hơn nữa, panel này có khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, góp phần giảm thiểu rác thải trong quá trình xây dựng. Do đó, panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng xanh, đáp ứng tiêu chuẩn tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững, phù hợp với xu hướng hiện đại.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công nhờ vào khả năng sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc yêu cầu riêng. Thiết kế lắp ghép thông minh giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và công sức. Việc sử dụng tấm panel này không yêu cầu nhiều lao động hay thiết bị phức tạp, từ đó tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Sự tiện lợi và hiệu quả trong thi công của panel PU/PIR đã và đang trở thành lựa chọn ưu tiên trong nhiều dự án xây dựng hiện nay.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR sở hữu bề mặt phẳng và sắc nét, mang lại vẻ đẹp hiện đại cho các công trình. Với sự đa dạng về màu sắc – từ những gam trung tính nhẹ nhàng đến những màu sắc nổi bật, tấm panel này hoàn toàn đáp ứng được các yêu cầu kiến trúc khác nhau. Bề mặt có thể phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn độc đáo, tạo điểm nhấn thẩm mỹ ấn tượng. Đặc biệt, việc lắp đặt không cần trát vữa hay sơn lại giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho người sử dụng.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR ngày càng phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào những ưu điểm nổi bật. Với khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, sản phẩm này giúp tiết kiệm năng lượng, tạo ra không gian sống thoải mái và yên tĩnh. Trong thiết kế, Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, mang lại khả năng chống chịu thời tiết khắc nghiệt và giảm thiểu sự truyền nhiệt. Hơn nữa, sản phẩm cũng hỗ trợ tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, nâng cao chất lượng công trình.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà xưởng và kho lạnh. Nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Trong các kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel PU/PIR không chỉ hỗ trợ giữ nhiệt mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm, làm giảm chi phí vận hành. Bên cạnh đó, loại panel này được ưa chuộng trong các công trình xanh nhờ tính năng tiết kiệm năng lượng và bền vững, dễ bảo trì.

Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Hoài Đức, Hà Nội (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiệu quả, được cấu tạo từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên sự chắc chắn và bền bỉ cho sản phẩm. Ở giữa là lớp cách nhiệt được làm từ đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt tối ưu. Với tính năng vượt trội, tấm panel Rockwool không chỉ giúp cách nhiệt mà còn chống cháy hiệu quả, bảo vệ an toàn cho các công trình xây dựng. Bên cạnh đó, sản phẩm còn có khả năng giảm tiếng ồn, tạo ra không gian sống và làm việc yên tĩnh, thoải mái. Nhờ những đặc điểm đó, tấm Panel Rockwool trở thành sự lựa chọn phổ biến cho các dự án xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã trải qua quá trình xử lý chống oxy hóa. Nhờ vậy, lớp bề mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, đảm bảo độ bền và chịu đựng lực tác động tốt. Độ dày của lớp bảo vệ này từ 0.3 đến 0.7 mm, đi kèm với thiết kế có gân chạy theo chiều ngang giúp thoát nước hiệu quả trong điều kiện mưa. Panel Rockwool không chỉ bền vững mà còn thích ứng tốt với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool, được sản xuất từ sợi đá tự nhiên và chủ yếu là đá bazan, là một thành phần quan trọng trong hệ thống panel cách nhiệt. Nhờ vào quy trình nấu chảy và kéo sợi, vật liệu này tạo ra các sợi mịn có mật độ từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Cấu trúc xốp của Rockwool giúp giảm thiểu hiệu quả sự trao đổi nhiệt, bảo vệ không gian bên trong công trình khỏi các yếu tố bên ngoài. Các sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel và liên kết chặt chẽ với nhau, tạo ra một khối thống nhất. Chất kết dính bằng keo tạo bọt cường độ cao giữa các lớp bông và tôn cung cấp độ bám dính mạnh mẽ, từ đó nâng cao độ cứng và khả năng chịu lực của tấm panel.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Sự khác biệt nằm ở việc tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này là do tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, vì vậy, thiết kế thường ưu tiên bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Ưu điểm này giúp tránh gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng, đồng thời giữ cho sản phẩm an toàn và thân thiện với người sử dụng.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, với các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Tỷ trọng cao hơn mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm tốt hơn, phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước đa dạng như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng cách nhiệt và cách âm khác nhau, giúp tối ưu hóa hiệu quả năng lượng và giảm tiếng ồn.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần hiệu quả cách nhiệt và cách âm. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ có khả năng chống cháy vượt trội mà còn bảo vệ an toàn cho công trình. Nguyên liệu Rockwool với cấu trúc xốp giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái. Sản phẩm thường được sử dụng cho các vách ngăn trong nhà, nhà xưởng, kho lạnh, và văn phòng, phù hợp với yêu cầu cao về an toàn và hiệu quả.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình cần vách ngăn bên ngoài, như nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này đáp ứng các tiêu chuẩn cao về bền bỉ và hiệu suất. Điểm nổi bật của tầng panel này là tính năng chống cháy xuất sắc, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, bảo vệ an toàn cho cả công trình và người sử dụng. Sự lựa chọn thông minh cho các dự án đòi hỏi chất lượng và an toàn cao.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào tính chất không cháy của vật liệu. Có khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng, Rockwool cung cấp một lớp bảo vệ an toàn cho các công trình, đặc biệt là trong những khu vực yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy cao như nhà máy, kho chứa hay các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, góp phần đảm bảo an toàn cho người sử dụng và tài sản.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool có ưu điểm nổi bật trong khả năng cách nhiệt nhờ lõi Rockwool với hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Nhờ vậy, nhiệt độ trong các công trình được duy trì ổn định, đặc biệt là trong các kho lạnh, nhà xưởng hay những khu vực cần điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt, mà còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng một cách đáng kể.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Rockwool là vật liệu cách âm hiệu quả, được ưa chuộng trong nhiều công trình xây dựng. Với khả năng giảm thiểu tiếng ồn bên ngoài, Rockwool bảo vệ không gian sống và làm việc, đảm bảo sự yên tĩnh cần thiết cho các môi trường như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư. Lõi Rockwool không chỉ giúp ngăn chặn âm thanh mà còn đồng thời cải thiện chất lượng không khí, tạo ra môi trường thoải mái cho người sử dụng. Nhờ vào những ưu điểm vượt trội này, Rockwool trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình hiện đại.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn ngừa hiệu quả hiện tượng ẩm mốc và thấm nước. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực có nguy cơ cao về thấm nước, từ đó bảo vệ cấu trúc và duy trì độ bền của công trình. Việc sử dụng panel Rockwool không chỉ kéo dài tuổi thọ sản phẩm mà còn đảm bảo an toàn và sức khỏe cho người sử dụng trong không gian sống và làm việc.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên, như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội về khả năng chống ẩm và chống thấm. Với cấu trúc sợi khoáng, Rockwool không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả mà còn ngăn chặn sự xâm nhập của độ ẩm, giảm thiểu nguy cơ nấm mốc. Sản phẩm này còn dễ dàng tái chế, góp phần bảo vệ môi trường và tiết kiệm năng lượng trong quá trình sử dụng. Nhờ vào các đặc tính này, tấm panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, cho phép panel tiếp nhận lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng. Điều này không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học bên ngoài mà còn đảm bảo độ ổn định trong suốt thời gian sử dụng. Sự chắc chắn và bền bỉ này giúp tiết kiệm chi phí bảo trì, nâng cao hiệu quả sử dụng và kéo dài tuổi thọ của công trình, góp phần gia tăng giá trị đầu tư cho chủ sở hữu.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho Panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng lợi ích lâu dài mà nó mang lại là đáng kể. Khả năng cách nhiệt xuất sắc giúp giảm thiểu chi phí năng lượng trong quá trình vận hành, trong khi tính năng chống cháy đảm bảo an toàn cho công trình. Hơn nữa, độ bền cao của lõi Rockwool kéo dài tuổi thọ công trình, giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa. Từ đó, việc lựa chọn Panel Rockwool không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế mà còn là giải pháp bền vững cho các dự án xây dựng.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là một giải pháp xây dựng ngày càng phổ biến trong các công trình dân dụng như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel này không chỉ cải thiện chất lượng không gian sống mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao. Trọng lượng nhẹ và độ bền tốt giúp Panel Rockwool dễ dàng lắp đặt và linh hoạt trong việc tái cấu trúc không gian. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, ứng dụng của Panel Rockwool giúp giảm tải trọng móng, đồng thời cung cấp khả năng chống cháy hiệu quả. Với những ưu điểm nổi bật về cách nhiệt, cách âm và tiết kiệm năng lượng, Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng, đáp ứng xu hướng xây dựng hiện đại và bền vững.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là lựa chọn hàng đầu cho các công trình công nghiệp cần đạt tiêu chuẩn chống cháy và cách âm hiệu quả. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này mang lại sự an toàn cho các nhà máy và kho xưởng, đặc biệt trong môi trường có nguy cơ cháy cao. Bên cạnh đó, Panel Rockwool cũng rất lý tưởng cho các công trình như văn phòng, bệnh viện và trường học, nơi cần tạo không gian yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hệ số dẫn nhiệt thấp giúp panel này giữ nhiệt hiệu quả, kết hợp với khả năng chống ẩm tốt, khiến nó trở nên lý tưởng cho kho lạnh và phòng sạch. Việc ứng dụng Panel Rockwool trong nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời không chỉ đảm bảo chất lượng công trình mà còn nâng cao hiệu quả hoạt động.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Hoài Đức, Hà Nội (06/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Hoài Đức, Hà Nội (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Hoài Đức, Hà Nội (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách âm và cách nhiệt hiệu quả, được thiết kế với cấu trúc đặc biệt. Bề ngoài của tấm panel này được bao bọc bằng inox hoặc hai lớp tôn với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, trong khi lõi bên trong được làm từ bông thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Vật liệu này với cấu trúc sợi mịn và rỗng giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt, đồng thời hạn chế tiếng ồn, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và các phòng máy điều hòa. Nhờ vào khả năng cách âm, cách nhiệt vượt trội, tấm Panel Glasswool góp phần nâng cao chất lượng môi trường làm việc và sống, tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của tấm Panel Glasswool thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và chống oxi hóa vượt trội. Nhờ vậy, vẻ đẹp của bề ngoại thất được duy trì lâu dài. Đặc biệt, lớp sơn phủ sử dụng những loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi những tác động khắc nghiệt của thời tiết, mà còn giúp giữ màu sắc và độ bóng cho bề mặt. Điều này đảm bảo tính thẩm mỹ và độ bền cho sản phẩm trong quá trình sử dụng.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool nằm ở trung tâm của tấm panel hoặc tấm cách âm, được cấu thành từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc các sợi đan xen của glasswool tạo ra hàng triệu khoang không khí bé nhỏ, giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và tiếng ồn một cách hiệu quả. Với đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều loại công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, và hệ thống điều hòa không khí. Sản phẩm không chỉ mang lại hiệu quả cách âm và cách nhiệt cao mà còn an toàn cho sức khỏe người sử dụng và thân thiện với môi trường. Do đó, glasswool đang ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng hiện đại, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về thực phẩm cách nhiệt bền vững.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Chất liệu này không chỉ bảo vệ tấm panel khỏi sự biến dạng và ăn mòn, mà còn gia tăng độ bền của sản phẩm. Thêm vào đó, lớp lá nhôm bọc bên ngoài có khả năng chống cháy, cách âm và cách nhiệt tốt, giúp duy trì không gian trong nhà luôn thoải mái và an toàn. Đây là giải pháp lý tưởng cho các công trình đòi hỏi hiệu suất cao.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các mức tỷ trọng 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng khác nhau ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm và khả năng chịu ẩm. Việc chọn loại phù hợp giúp tối ưu hiệu suất cho nhiều ứng dụng xây dựng.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thủy tinh chuyên dụng được phân loại theo độ dày: 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm, và 200mm. Mỗi độ dày đáp ứng nhu cầu cách âm, cách nhiệt khác nhau, đảm bảo hiệu suất tối ưu trong xây dựng và cải thiện môi trường sống cho người sử dụng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình xây dựng. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi giữa là sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, loại panel này mang lại hiệu quả vượt trội trong việc kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn. Tấm panel này thường được sử dụng cho các bức vách nội thất trong các nhà máy, văn phòng, phòng sạch, hay những khu vực đòi hỏi yêu cầu cao về cách âm và cách nhiệt, tạo nên môi trường làm việc thoải mái và hiệu quả.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp hiệu quả cho hệ tường bao che bên ngoài các công trình. Với cấu trúc hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh cao cấp, lõi giữa là sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy tối ưu. Đặc tính bền chắc và khả năng chịu đựng tác động từ môi trường giúp Panel Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác, đáp ứng các tiêu chuẩn cao về an toàn và hiệu suất.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, là lựa chọn an toàn cho các công trình xây dựng. Sợi thủy tinh không bắt lửa, không duy trì cháy và có thể chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không phát sinh khí độc, mang lại sự an tâm trong tình huống hỏa hoạn. So với EPS, loại vật liệu dễ cháy và sinh khói độc, Glasswool tỏ ra ưu việt hơn nhiều. Hơn nữa, mặc dù Rockwool cũng không bắt lửa, Glasswool lại nhẹ hơn và dễ thi công hơn trong các không gian kín, bảo đảm tính hiệu quả tối ưu cho người sử dụng.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool được đánh giá cao nhờ khả năng cách âm vượt trội. Lõi Glasswool được cấu tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, tạo ra nhiều khoang rỗng li ti giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. So với lõi EPS và PU, Glasswool có khả năng cách âm vượt trội, trong khi Rockwool cũng tốt nhưng nặng hơn và dễ sinh bụi. Với trọng lượng nhẹ và ít bụi, tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các không gian nội thất kín, đảm bảo sự yên tĩnh và thoải mái cho người sử dụng.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng chống thấm vượt trội nhờ vào cấu trúc hình sóng hoặc phẳng của lớp tôn bọc ngoài, ngăn chặn hiệu quả sự xâm nhập của nước. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn hoàn toàn không bị mối mọt, đảm bảo không mục nát và giữ hình dạng ổn định qua thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, tấm Panel này vẫn duy trì hiệu quả cách nhiệt mà không bị biến chất. So với các vật liệu như PU và EPS, Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần độ bền cao và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ những thành phần thân thiện với môi trường. Khác với nhiều vật liệu khác, glasswool không chứa các chất gây ung thư như Amiang, vì vậy người sử dụng có thể hoàn toàn yên tâm về sức khỏe khi sử dụng sản phẩm. Hơn nữa, với đặc tính không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, glasswool góp phần giảm thiểu hiện tượng nóng lên toàn cầu. Điều này không chỉ bảo vệ sức khỏe con người mà còn bảo vệ môi trường sống của chúng ta.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Bảng Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ vào cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, giúp giảm trọng lượng đáng kể so với Rockwool. Điều này không chỉ giảm áp lực lên kết cấu tổng thể mà còn thuận tiện cho việc vận chuyển, lắp đặt và điều chỉnh thiết kế nội thất. Đặc biệt, Glasswool nổi bật hơn PU hay EPS với khả năng cách âm và chống cháy ưu việt, đảm bảo hiệu quả thi công mà không làm gia tăng chi phí. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các dự án hiện đại.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool mang lại giá trị vượt trội so với chi phí đầu tư, là sự lựa chọn hợp lý cho nhiều chủ đầu tư. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách mà vẫn đảm bảo hiệu quả. Với khả năng chống cháy và cách âm tốt hơn, Glasswool thậm chí còn an toàn hơn EPS, mặc dù giá có phần nhỉnh hơn. Nhờ vào độ bền và hiệu suất cao, đây là giải pháp tối ưu cho cả công trình dân dụng và công nghiệp, xứng đáng với số tiền bỏ ra.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, sản phẩm không chỉ tạo ra không gian sạch đẹp mà còn đem lại sự tiện nghi cho người sử dụng. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao của Panel Glasswool giúp cho việc lắp đặt và di dời trở nên dễ dàng, phù hợp cho nhà cao tầng và công trình lắp ghép, từ đó giảm chi phí kết cấu móng hiệu quả. Nó còn được ứng dụng làm vách ngăn, tường bao, trần nhà, đáp ứng nhu cầu cách âm, chống cháy và đảm bảo sự riêng tư cho không gian.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool là giải pháp tối ưu trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong nhà máy và xưởng sản xuất. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra môi trường làm việc an toàn, dễ chịu cho công nhân. Đặc biệt, Panel Glasswool rất phù hợp cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh, kho mát nhờ cấu tạo kín, không bám bụi và không hút ẩm. Việc sử dụng tấm Panel Glasswool không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn đảm bảo các tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Hoài Đức, Hà Nội (06/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Hoài Đức, Hà Nội (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Hoài Đức, Hà Nội (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu tạo gồm ba lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, phù hợp cho kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn ngừa thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là loại tấm cách nhiệt chuyên dụng, bao gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt từ EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel EPS giữ nhiệt độ ổn định cho kho lạnh, kho đông, cũng như phòng bảo quản thực phẩm và dược phẩm trong điều kiện nhiệt độ thấp. Ngoài khả năng chống ẩm, chống thấm, loại panel này còn nhẹ, dễ vận chuyển và thi công, góp phần tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, phù hợp cho kho lạnh, kho đông, và phòng sạch. Được cấu tạo từ hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, tấm panel này có lõi xốp PU/PIR với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3 ở giữa. Đặc điểm nổi bật của PU/PIR là cấu trúc bọt khí kín, mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả, hạn chế tối đa sự truyền dẫn nhiệt. Nhờ đó, nó duy trì nhiệt độ ổn định trong thời gian dài, giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, giúp bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm mang lại độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, chống ăn mòn hiệu quả.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả với tính nhẹ, dễ gia công. Tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³ giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng cho kho lạnh.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR sở hữu hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C mà không tốn điện năng lớn. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng, khả năng bám dính và dễ lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, giúp bảo vệ lớp lõi và tạo sự thống nhất cho cấu trúc. Lớp này còn có tác dụng chống thấm nước, chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền trong môi trường có độ ẩm cao.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm Panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, còn có thể phân loại theo vỏ panel với tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt, với các độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU với độ dày từ 75mm trở lên thường được phân loại thành hai loại: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường chịu lực cao, bảo vệ hàng hóa; trong khi vách ngoài chống chịu thời tiết, đảm bảo hiệu suất năng lượng cho kho lạnh.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh được thiết kế với khả năng cách nhiệt tuyệt vời nhờ vào thành phần như Panel EPS với hệ số truyền nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU 0.022 W/m.K. Điều này giúp kho lạnh giữ nhiệt tốt, hạn chế thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động của kho. Sự ổn định nhiệt độ đặc biệt quan trọng trong việc bảo quản các sản phẩm nhạy cảm như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Do đó, việc sử dụng panel kho lạnh chất lượng cao là cần thiết để đảm bảo chất lượng và độ an toàn cho hàng hóa.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm Panel kho lạnh mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Chất liệu EPS không thấm nước, giúp ngăn chặn sự xâm nhập của nước và tình trạng ẩm mốc bên trong kho lạnh. Bên cạnh đó, panel PU với cấu trúc bọt kín cũng hoàn toàn không thấm nước, đảm bảo tính ổn định của sản phẩm. Sự bền bỉ này giúp panel không bị mốc hay phồng rộp, rất phù hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi có nhiều nước đọng. Điều này hết sức quan trọng để bảo vệ chất lượng sản phẩm được bảo quản.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm Panel kho lạnh với cấu tạo se khít từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt mà còn sở hữu khả năng cách âm vượt trội. Các tần số âm thanh truyền qua bề mặt panel được giảm tới 60% so với tần số thực, giúp ngăn cản tiếng ồn hiệu quả. Nhờ vào đặc tính này, sản phẩm thường được sử dụng để làm tường ốp cách âm cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Điều này không chỉ cải thiện chất lượng âm thanh mà còn tạo ra không gian yên tĩnh hơn cho người sử dụng.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Với thiết kế thông minh, các tấm panel này có thể được lắp đặt một cách nhanh chóng, giúp tiết kiệm thời gian và giảm thiểu chi phí lao động cho các dự án xây dựng. Điều này không chỉ tăng hiệu quả thi công mà còn đảm bảo tính linh hoạt trong quá trình lắp đặt. Sử dụng tấm panel kho lạnh là một giải pháp tối ưu cho những yêu cầu xây dựng hiện đại và tiết kiệm.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm Panel kho lạnh sử dụng lõi EPS tái chế đem lại nhiều ưu điểm nổi bật về môi trường. Với khả năng sử dụng lại trong các ứng dụng khác, lõi EPS giúp giảm thiểu lượng rác thải và ô nhiễm. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ những vật liệu xanh, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người và bảo vệ hệ sinh thái. Việc lựa chọn tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường không chỉ đóng góp vào sự phát triển bền vững mà còn thúc đẩy ý thức bảo vệ môi trường trong ngành công nghiệp.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm Panel PU là giải pháp hoàn hảo cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu. Với khả năng hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU giữ nhiệt ổn định hơn so với EPS, giúp máy lạnh vận hành nhẹ nhàng hơn và tiết kiệm chi phí vận hành đáng kể. Ngược lại, panel EPS thường kém hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dẫn đến tổn thất nhiệt cao và hóa đơn điện năng tăng. Sự lựa chọn tấm Panel PU là cần thiết để tối ưu hóa hiệu quả kho lạnh.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm panel kho lạnh PU đóng vai trò quan trọng trong bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm nhờ tính năng cách nhiệt vượt trội. Với kết cấu kín, panel PU không hút ẩm và không thấm nước, giúp duy trì môi trường khô ráo và sạch sẽ, đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe trong ngành y tế. Ngược lại, panel EPS dễ bị thấm nước và xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, không phù hợp cho những kho lạnh yêu cầu độ sạch cao. Do đó, việc sử dụng panel PU là lựa chọn tối ưu cho kho lạnh dược phẩm.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh trong kho mát siêu thị, nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho kho trung chuyển rau quả và thực phẩm tươi sống. Lớp PU bền bỉ không chỉ giúp kho chịu tải tốt hơn mà còn thích hợp với môi trường có mật độ di chuyển hàng hóa cao. Ngược lại, Panel EPS thích hợp cho kho mát nhỏ, nhưng lại dễ hỏng nếu hoạt động liên tục với tần suất lớn, do đó không đáp ứng được yêu cầu khắt khe của hệ thống kho lạnh hiện đại.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế module tiện lợi. Với khớp nối camlock, việc tháo lắp trở nên dễ dàng, giúp người sử dụng linh hoạt trong quá trình chuyển đổi. Đặc biệt, PU duy trì hiệu suất cách nhiệt tối ưu nhờ độ bền cơ học cao, không bị vỡ vụn khi di chuyển. Ngược lại, tấm EPS dễ nứt, vỡ cạnh khi tháo dỡ, làm giảm hiệu quả cách nhiệt trong những lần tái sử dụng sau. Do đó, panel PU là lựa chọn hàng đầu cho kho lạnh tạm thời.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và hoạt động liên tục, việc sử dụng tấm panel PU mang lại hiệu quả vượt trội so với EPS. Tấm panel PU không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm mà còn khắc phục được tình trạng lão hóa sớm và xuống cấp. Trong khi đó, panel EPS chỉ thích hợp cho những công trình có quy mô nhỏ, thời gian sử dụng ngắn và môi trường nhiệt độ không quá khắc nghiệt. Vì vậy, đối với các kho lạnh lớn, panel PU là giải pháp an toàn và bền vững.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Tấm panel PU đang trở thành giải pháp hiệu quả cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm lâu dài. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, panel PU cho phép xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm, giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà không cần tốn kém cho hệ thống lạnh công nghiệp. Sử dụng panel PU, thực phẩm sẽ luôn được giữ tươi ngon, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người tiêu dùng và tiết kiệm chi phí năng lượng. Đây là lựa chọn tối ưu cho việc bảo quản thực phẩm tại gia đình.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia hoặc sản xuất rượu vang tại nhà thường cần một môi trường ổn định về nhiệt độ và độ ẩm để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Ứng dụng tấm Panel PU kho lạnh là lựa chọn lý tưởng để dựng phòng bảo quản, giúp duy trì điều kiện lý tưởng cho rượu vang và bia mà không tốn nhiều chi phí đầu tư. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel không chỉ bảo vệ hương vị và chất lượng mà còn tiết kiệm năng lượng đáng kể, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất thủ công.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Với khí hậu nóng ẩm, đặc biệt ở miền Nam, ứng dụng panel PU kho lạnh trong cách nhiệt cho tường và trần nhà đang trở thành giải pháp tối ưu. Sản phẩm này giúp cách nhiệt hiệu quả cho những ngôi nhà có mái tôn, giảm thiểu nhiệt độ bên trong, từ đó tiết kiệm năng lượng sử dụng điều hòa. So với các phương pháp cách nhiệt truyền thống, panel PU mang lại hiệu quả kinh tế hơn, vừa giúp duy trì môi trường sống thoải mái, vừa tối ưu chi phí đầu tư, là lựa chọn lý tưởng cho các hộ gia đình hiện nay.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Ở những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU để cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là giải pháp hiệu quả. Panel PU giúp giảm thiểu nhiệt độ trong phòng, từ đó giảm nhu cầu sử dụng điều hòa không khí. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí điện năng mà còn nâng cao sự thoải mái và dễ chịu cho người sử dụng. Bằng cách cải thiện cách nhiệt, panel PU đảm bảo không gian sống luôn mát mẻ, tạo điều kiện lý tưởng cho sinh hoạt hàng ngày trong những ngày oi ả.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Trong các cơ sở y tế quy mô nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc, việc sử dụng panel PU kho lạnh để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế là rất cần thiết. Nhờ tính năng cách nhiệt ưu việt và khả năng chống cháy, panel PU không chỉ duy trì nhiệt độ lý tưởng mà còn đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Việc áp dụng công nghệ này giúp các cơ sở y tế nâng cao hiệu quả bảo quản, từ đó đảm bảo chất lượng và hiệu quả điều trị cho bệnh nhân.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Hoài Đức, Hà Nội (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong quá trình sấy khô, với cấu trúc bao gồm lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm và lõi bông khoáng (rockwool) được bảo vệ bằng 2 lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, tạo nên khả năng cách nhiệt hiệu quả. Bằng cách sử dụng keo dán chuyên dụng, các lớp được ghép lại với nhau, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy và giảm thiểu thất thoát nhiệt ra ngoài. Panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào loại lõi cách nhiệt. Ngoài ra, chúng còn chống cháy, chịu được tác động từ môi trường khắc nghiệt và dễ thi công, lắp đặt. Chính vì vậy, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội cho sản phẩm. Bề mặt đã qua xử lý chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa tình trạng ăn mòn theo thời gian, đồng thời chịu được lực tác động và thích ứng với các điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp panel này dao động từ 0.45 – 0.7mm, thiết kế với gân chạy theo chiều ngang, tối ưu hóa khả năng thoát nước trong những ngày mưa, đảm bảo hiệu suất hoạt động bền bỉ và hiệu quả.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được sản xuất từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, xếp đan xen tạo thành một cấu trúc liên kết chặt chẽ. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel và được chèn kín dọc và ngang nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt. Giữa các lớp bông và các tấm tôn trên, dưới, liên kết bằng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tốt. Với quy trình sản xuất hiện đại, tấm panel này cung cấp độ cứng cao, đạt hiệu quả tối ưu trong ứng dụng công nghiệp.

  • Lớp trong: 

Tấm Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, với điểm khác biệt nổi bật so với tôn mặt ngoài là không có các đường gân sâu và rõ rệt. Bề mặt trong tiếp xúc với nhiệt độ cao, do đó thường ưu tiên sử dụng tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp ngăn chặn tình trạng tróc sơn khi tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, đảm bảo độ bền và hiệu quả trong quá trình hoạt động của lò sấy. Tấm panel này là yếu tố quan trọng trong công nghệ sấy hiện đại.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên lõi bông khoáng rockwool với các tỷ trọng khác nhau, bao gồm 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng này có đặc điểm riêng, ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt và chống cháy của tấm panel. Tấm với tỷ trọng 80kg/m3 thường nhẹ hơn và thích hợp cho các ứng dụng cần linh hoạt, trong khi tấm 100kg/m3 mang lại sự cân bằng tốt giữa hiệu suất và độ bền. Cuối cùng, tấm 120kg/m3 là lựa chọn tối ưu cho những yêu cầu khắt khe về cách nhiệt và bảo vệ chống cháy.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm Panel lò sấy thường được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có khả năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với yêu cầu sử dụng cụ thể trong ngành công nghiệp. Tấm rockwool dày hơn thường mang lại hiệu suất cách nhiệt tốt hơn, nhưng cũng nặng và chiếm nhiều không gian hơn. Việc lựa chọn độ dày phù hợp giúp tối ưu hóa hiệu suất lò sấy, tiết kiệm năng lượng và đảm bảo an toàn cho quy trình sản xuất.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy là giải pháp hiệu quả cho vấn đề cách nhiệt nhờ được sản xuất từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU. Các tấm panel này có khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm thiểu tổn thất nhiệt. Sự ổn định nhiệt không chỉ làm giảm tiêu thụ năng lượng mà còn tiết kiệm chi phí vận hành. Hơn nữa, khả năng cách nhiệt này bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao, nâng cao độ bền và hiệu suất hoạt động của thiết bị.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt từ 300°C đến 1000°C là giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu nhiệt độ cao. Chất liệu như Rockwool và Glasswool được sử dụng để đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt. Những vật liệu này không chỉ giúp panel duy trì hình dạng mà còn giữ nguyên tính năng cách nhiệt, ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả. Nhờ vào khả năng chịu nhiệt cao và độ bền, panel lò sấy đảm bảo an toàn và hiệu quả cho các quá trình sản xuất.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy được sản xuất với lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy vượt trội. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, góp phần bảo vệ các khu vực xung quanh khỏi các nguy cơ cháy nổ. Ưu điểm này đặc biệt quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi mà cháy có thể dẫn đến những sự cố nghiêm trọng. Sử dụng panel lò sấy chống cháy không chỉ đảm bảo an toàn mà còn nâng cao hiệu quả sản xuất, tạo ra môi trường làm việc an toàn cho công nhân.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn có nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, chúng có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc, bảo vệ chất lượng sản phẩm trong quá trình sấy. Hơn nữa, tính năng chống ăn mòn đảm bảo độ bền lâu dài, ngay cả trong môi trường có độ ẩm cao và biến đổi nhiệt độ mạnh. Điều này cực kỳ quan trọng trong các lò sấy nông sản và thực phẩm, giúp nâng cao hiệu suất và bảo vệ an toàn thực phẩm.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào tính năng này, lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy được giảm thiểu đáng kể. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ rút ngắn thời gian vận hành mà còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng một cách hiệu quả. Điều này mang lại lợi ích kinh tế lớn cho các doanh nghiệp, góp phần vào việc tối ưu hóa chi phí sản xuất và nâng cao hiệu quả hoạt động trong ngành công nghiệp.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, với lớp vỏ kim loại từ tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy. Đặc tính này không chỉ đảm bảo tính bền vững của cấu trúc mà còn nâng cao độ an toàn cho hệ thống lò sấy. Việc sử dụng các panel lò sấy có khả năng chịu tải cao giúp giảm nguy cơ hỏng hóc và bảo trì, từ đó tối ưu hóa hiệu suất và kéo dài tuổi thọ của lò sấy.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế hệ thống liên kết dễ dàng giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, tối ưu hóa thời gian thi công. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo tính ổn định mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Hơn nữa, với cấu trúc mô-đun, việc bảo trì và thay thế các panel trở nên đơn giản, giúp giảm thiểu thời gian dừng máy và duy trì hiệu suất hoạt động liên tục cho lò sấy.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong quá trình chế biến thực phẩm khô. Chúng được thiết kế để duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, từ đó bảo quản thực phẩm một cách hiệu quả. Các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ và hạt yêu cầu sự sấy nghiêm ngặt để bảo toàn chất dinh dưỡng cũng như hương vị. Bằng khả năng cách nhiệt tốt, panel lò sấy giúp tiết kiệm năng lượng, giảm thiểu tổn thất năng lượng và đảm bảo chất lượng thực phẩm được giữ nguyên trong suốt quá trình sấy.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, hệ thống lò sấy đóng vai trò rất quan trọng, đặc biệt là khi sấy các loại hạt, ngũ cốc và gỗ. Ứng dụng tấm Panel sấy nông sản giúp giảm thất thoát nhiệt, từ đó duy trì nhiệt độ ổn định, bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm ướt và hư hỏng trong quá trình sấy. Bên cạnh đó, việc sử dụng panel lò sấy cũng góp phần giảm chi phí năng lượng, nâng cao hiệu quả kinh tế cho doanh nghiệp. Do đó, tấm Panel sấy được xem là giải pháp tối ưu cho việc cải thiện chất lượng sản phẩm nông sản.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc sấy dược liệu yêu cầu một môi trường làm việc có kiểm soát nghiêm ngặt về nhiệt độ và độ ẩm. Ứng dụng tấm panel sấy giúp tạo ra không gian làm việc ổn định, ngăn chặn các yếu tố tác động tiêu cực như nhiệt độ quá cao hay quá thấp. Sự kiểm soát này không chỉ bảo vệ chất lượng dược liệu mà còn đảm bảo hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm. Sử dụng panel sấy là một giải pháp tối ưu góp phần nâng cao tiêu chuẩn sản xuất trong ngành dược phẩm.

  • Sấy gỗ:

Tấm panel sấy gỗ đang trở thành giải pháp hiệu quả trong ngành chế biến gỗ. Chúng giúp kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ, ngăn ngừa tình trạng cong vênh, nứt gãy của gỗ trong suốt quá trình sử dụng. Hệ thống lò sấy với tấm panel không chỉ duy trì nhiệt độ đồng đều mà còn đảm bảo chất lượng gỗ được bảo vệ tốt hơn trong quá trình xử lý nhiệt. Hơn nữa, việc ứng dụng công nghệ này còn góp phần tiết kiệm năng lượng, nâng cao hiệu quả sản xuất, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường gỗ hiện nay.

  • Sấy quần áo và vải:

Tấm panel lò sấy đang trở thành một giải pháp hiệu quả trong ngành dệt may và sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp bảo vệ sản phẩm vải khỏi bị hư hại do nhiệt độ cao trong quá trình sấy khô. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, thời gian sấy được rút ngắn đáng kể, đồng thời giảm thiểu chi phí năng lượng tiêu thụ. Việc ứng dụng panel lò sấy không chỉ cải thiện hiệu suất sản xuất mà còn góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm, tạo ra sự cạnh tranh cho các cơ sở trong thị trường.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy khô sản phẩm sau khi đã được đông lạnh. Tấm panel lò sấy giúp tạo ra một môi trường khô ráo và duy trì nhiệt độ chính xác, đảm bảo các sản phẩm được xử lý hiệu quả mà không làm mất đi chất lượng. Ngoài ra, việc sử dụng panel lò sấy còn tối ưu hóa quy trình sản xuất, giảm thiểu năng lượng tiêu thụ, đồng thời gia tăng khả năng bảo quản thực phẩm, giúp nâng cao giá trị thương phẩm cho các doanh nghiệp chế biến.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Tấm panel sấy gỗ không chỉ hữu ích trong ngành gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Trong quá trình sấy xi măng, yêu cầu về nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục là rất quan trọng. Sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất và tiết kiệm năng lượng. Ngoài ra, nhờ vào thiết kế tối ưu, tấm panel còn góp phần cải thiện chất lượng của sản phẩm, đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe trong ngành công nghiệp xây dựng hiện đại.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản các linh kiện và chip mạch đòi hỏi sự kiểm soát nghiêm ngặt về độ ẩm và nhiệt độ. Ứng dụng tấm Panel lò sấy trong quy trình sấy không chỉ giúp loại bỏ ẩm mà còn ngăn ngừa tình trạng oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Tấm Panel lò sấy cung cấp môi trường sấy đồng nhất, tối ưu hóa quá trình sản xuất và nâng cao chất lượng sản phẩm. Nhờ vào tính năng cách nhiệt hiệu quả, dòng sản phẩm này giúp tiết kiệm năng lượng, tăng cường hiệu suất cho các thiết bị điện tử.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sản xuất. Sấy giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển, hạn chế nguy cơ hỏng hóc. Tấm Panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao giữ cho môi trường làm việc ổn định, từ đó giảm tổn thất nhiệt đáng kể. Bên cạnh đó, nó còn bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý, đảm bảo chất lượng sản phẩm và nâng cao hiệu quả sản xuất trong các cơ sở sản xuất hóa chất hiện đại.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Trong các ngành công nghiệp sản xuất như gạch men, gốm sứ và thủy tinh, panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong quá trình nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, panel không chỉ giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất mà còn giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Nhờ đó, chất lượng sản phẩm được bảo đảm tốt hơn, góp phần nâng cao hiệu suất làm việc của nhà máy. Việc áp dụng panel lò sấy là giải pháp hiệu quả, hợp lý cho các nhà sản xuất trong ngành công nghiệp này.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Hoài Đức, Hà Nội (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ việc chọn lựa đúng loại Panel cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã biên soạn bộ hình ảnh biên dạng Panel phân loại theo ứng dụng thực tế. Các hình ảnh này từ vách ngoài với yêu cầu bền vững và khả năng chống thấm cao, đến vách trong với tính thẩm mỹ và tính dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh thể hiện rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật của Panel. Điều này giúp bạn nhanh chóng nắm bắt thông tin cần thiết cho quy trình lựa chọn và thi công.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong xây dựng, giúp kết nối giữa các tấm Panel và giữa Panel với trần hoặc sàn bê tông. Được chế tạo từ nhôm chất lượng cao, các phụ kiện này không chỉ tăng cường tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động từ môi trường bên ngoài. Các loại phụ kiện như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm T treo hay thanh nhôm bo góc đều góp phần nâng cao tính thẩm mỹ và độ bền cho các công trình hiện đại.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm các bộ phận quan trọng, đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cho cửa. Các bộ khung nhôm và bo đáy chắc chắn tăng cường độ cứng và định hình cho cánh cửa. Gioăng cao su trơn bao khung cùng với gioăng cao su đơn đáy giúp ngăn bụi bẩn và cải thiện khả năng cách nhiệt, cách âm. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ việc mở và đóng cửa êm ái, tự cân chỉnh góc để hạn chế tình trạng xệ cánh. Nhờ vậy, các phụ kiện này đảm bảo độ bền lâu dài cho hệ thống cửa đi.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt trong hệ thống Panel mang lại giải pháp tối ưu cho không gian sống hiện đại nhờ khả năng vận hành trơn tru trên hệ ray. Khác với cửa đi truyền thống mở bằng bản h hinge, cửa trượt tiết kiệm diện tích và tạo sự linh hoạt khi sử dụng. Để hoàn thiện một bộ cửa trượt, cần chú trọng đến hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, giúp đảm bảo cấu trúc vững chắc, và phụ kiện phụ trợ, tạo sự thuận tiện trong việc lắp đặt và bảo trì. Sự kết hợp hoàn hảo giữa các phụ kiện này mang lại hiệu suất và thẩm mỹ cho cửa trượt.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Hoài Đức, Hà Nội

Những hình ảnh thực tế về Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Hoài Đức, Hà Nội phản ánh rõ rệt chất lượng và uy tín của sản phẩm. Các khu công nghiệp hiện đại và công trình dân dụng được hoàn thiện tỉ mỉ với từng tấm panel lắp đặt. Sự kết hợp giữa tính thẩm mỹ và độ bền vững được thể hiện qua thiết kế tinh tế, phù hợp với nhiều không gian khác nhau. Đặc biệt, khả năng cách nhiệt vượt trội của sản phẩm đã góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng và tạo ra môi trường sống thoải mái cho người sử dụng.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt

Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Panel Cách Nhiệt là lựa chọn hoàn hảo cho nhiều loại công trình cần chống ồn, cách nhiệt và chống thấm. Các ứng dụng phổ biến bao gồm kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, và khu công nghiệp. Ngoài ra, chúng còn được sử dụng trong nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà, và tường vách. Đặc biệt, với khả năng giữ nhiệt tốt, tấm panel này rất thích hợp cho các nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm, đảm bảo môi trường ổn định cho sản phẩm.

Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

Tấm Panel Cách Nhiệt có nhiều ưu điểm vượt trội so với tường truyền thống. Với cấu trúc dạng sandwich, chúng cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm tối ưu, giúp giảm chi phí năng lượng nhờ giảm thiểu sự truyền nhiệt từ bên ngoài. Các tấm panel nhẹ hơn, dễ lắp đặt và bảo trì, mang lại hiệu quả cao trong quá trình xây dựng. Đặc biệt, tính năng chống thấm và chống cháy của chúng cũng rất ấn tượng, bảo vệ công trình khỏi những tác động môi trường bên ngoài. Mang lại hiệu quả trong xây dựng, tấm panel đang ngày càng được ưa chuộng.

Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool đều có khả năng chống cháy rất tốt. Hai loại vật liệu này có tính chịu nhiệt cao, không cháy và không tạo ra khói độc hại, góp phần giảm thiểu nguy cơ cháy nổ cho các công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong những khu vực yêu cầu an toàn cao như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các công trình công nghiệp. Việc sử dụng tấm panel cách nhiệt có khả năng chống cháy không chỉ giúp bảo vệ tài sản mà còn đảm bảo an toàn cho con người.

Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Panel Cách Nhiệt, như Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm đáng kể. Nhờ cấu trúc xốp và khả năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường, mang lại không gian yên tĩnh cho người sử dụng. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình như phòng thu âm, bệnh viện hay các khu dân cư, nơi cần giảm thiểu tiếng ồn từ giao thông hoặc nhà máy xung quanh. Tóm lại, tấm panel cách nhiệt còn là giải pháp tối ưu cho không gian yên tĩnh.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Hoài Đức, Hà Nội không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, panel lò sấy và panel kho lạnh. Chúng tôi cam kết vận chuyển trực tiếp đến các công trình tại Hoài Đức, Hà Nội, nhằm đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của khách hàng. Với hệ thống kho hàng trải rộng toàn quốc, Triệu Hổ đảm bảo giao hàng kịp thời và quản lý chất lượng sản phẩm chặt chẽ, giúp tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, đảm bảo sự hài lòng tuyệt đối cho khách hàng.

Trên đây là những thông tin quan trọng về Tấm Panel Cách Nhiệt Hoài Đức, Hà Nội mà Triệu Hổ muốn chia sẻ đến quý Khách hàng. Chúng tôi hy vọng rằng những kiến thức này sẽ giúp bạn tìm ra giải pháp tối ưu trong việc lựa chọn vật liệu cho công trình của mình. Với sản phẩm chính hãng, chất lượng đảm bảo và dịch vụ tư vấn tận tình, Triệu Hổ cam kết sẽ đồng hành cùng bạn trong từng bước thực hiện dự án. Hãy liên hệ với chúng tôi để khám phá thêm nhiều cơ hội mới và đạt được thành công cho công trình của bạn.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.