Chất lượng

Vượt trội

Giá thành

Cạnh tranh

Giao hàng

Toàn quốc

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Hòa Bình, Hoà Bình “Đảm bảo 100%”

5/5 - (3548 bình chọn)

Mục lục

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Hòa Bình, Hoà Bình | Giảm giá chỉ trong hôm nay | CK 5% – 10%

Tấm Panel Cách Nhiệt Hòa Bình là giải pháp xây dựng hiện đại, đáp ứng nhu cầu về tốc độ, hiệu quả và bền vững. Khác với những bức tường gạch truyền thống, tấm panel mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, bao gồm trọng lượng nhẹ, kích thước gọn gàng và khả năng cách nhiệt xuất sắc. Việc ứng dụng tấm Panel không chỉ giúp rút ngắn thời gian thi công mà còn tối ưu hóa chi phí xây dựng. Sự chuyển mình này không chỉ đơn thuần là một xu hướng, mà còn là bước ngoặt trong ngành xây dựng, nơi mà sự cũ kỹ cần nhường chỗ cho những giải pháp sáng tạo và thông minh hơn. Hòa Bình tự hào cung cấp sản phẩm chất lượng cao, góp phần nâng cao hiệu quả công trình và bảo vệ môi trường, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.

Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Hòa Bình, Hoà Bình

Tấm Panel Cách Nhiệt là một giải pháp tiên tiến trong ngành xây dựng, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt như PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool ở giữa. Với thiết kế đặc biệt này, sản phẩm không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, mà còn giúp giảm tải trọng cho công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh yêu cầu về tốc độ và hiệu quả ngày càng cao, Tấm Panel Cách Nhiệt đã trở thành lựa chọn ưu việt so với tường gạch truyền thống, vốn bộc lộ nhiều nhược điểm như thi công chậm, nặng nề và chi phí cao. Được ứng dụng rộng rãi trong kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng, và thậm chí là nhà ở, Tấm Panel Cách Nhiệt đang mở ra hướng đi mới cho ngành xây dựng hiện đại.

Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Hòa Bình, Hoà Bình

Tấm Panel Cách Nhiệt, một sản phẩm phổ biến tại Hòa Bình, được biết đến bằng nhiều tên gọi khác nhau, tùy thuộc vào ứng dụng và đặc điểm kỹ thuật. Trong số đó, các tên thường gặp bao gồm: panel, tấm panel, tôn panel, tấm sandwich panel, hay tấm cách nhiệt phòng lạnh. Sản phẩm này nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu suất cho các công trình xây dựng. Sự đa dạng trong loại hình và công dụng của tấm panel càng khẳng định vị thế của nó trong ngành vật liệu xây dựng hiện đại.

Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Hòa Bình, Hoà Bình

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp tối ưu cho việc cách âm và cách nhiệt trong xây dựng. Sản phẩm này có cấu trúc bao gồm lõi xốp EPS được bảo vệ bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS nổi bật với khả năng chống ẩm, trọng lượng nhẹ và dễ dàng thi công. Chi phí hợp lý và ứng dụng linh hoạt trong làm vách ngăn, tường cách nhiệt, và trần nhà khiến tấm EPS trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho các công trình cần bảo vệ nhiệt độ.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, còn gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng, thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp tăng cường độ bền bề ngoại thất. Lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF được tráng lên, mang lại khả năng bảo vệ tối ưu trước tác động của thời tiết, đồng thời duy trì màu sắc và độ bóng của bề mặt. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, kèm theo gân chạy ngang nhằm tối ưu hóa khả năng thoát nước khi trời mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có tính năng cách nhiệt vượt trội. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, hiệu quả trong việc ngăn cản sự truyền nhiệt. Những bọt khí này không chỉ hỗ trợ cách nhiệt mà còn có tác dụng cách âm, giảm thiểu tiêu thụ năng lượng cho hệ thống điều hòa nhiệt độ. Với trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, giải pháp cách nhiệt này vẫn mang lại khả năng chịu lực nén cao, đảm bảo độ bền trong nhiều ứng dụng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Đặc điểm nổi bật của lớp này là bề mặt trong thường nhẵn nhụi, không có các đường gân sâu và rõ như ở bề mặt ngoài, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ không chỉ giúp dễ dàng vệ sinh mà còn giảm thiểu rủi ro gây xước da. Nhờ những tính năng này, lớp cách nhiệt cuối đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và nâng cao chất lượng sản phẩm.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được chế tạo từ lõi xốp EPS, được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene qua quy trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau đó, các hạt này được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra thành phẩm. Vách panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ, dễ dàng trong việc vận chuyển và lắp đặt, đồng thời cũng có giá thành cạnh tranh. Sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp vượt trội cho các công trình xây dựng, nhờ vào lõi xốp EPS được cải tiến với các phụ gia chống cháy. Sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả cách âm, cách nhiệt mà còn bảo vệ an toàn cho công trình trước nguy cơ cháy lan. Mặc dù giá thành của panel EPS xốp chống cháy cao hơn so với loại thông thường, nhưng ưu điểm về độ bền và khả năng an toàn đã khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều dự án xây dựng hiện đại.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc làm vách ngăn phòng và trần tại các công trình dân dụng cũng như công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, các tấm EPS không chỉ giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định mà còn giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt là trong các nhà máy, nhà xưởng. Nhờ vào trọng lượng nhẹ, dễ thi công và khả năng chống ẩm tốt, Panel EPS được ưa chuộng trong xây dựng hiện đại, mang lại hiệu quả kinh tế cao và môi trường làm việc trong lành cho người sử dụng.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoại thất trong các công trình. Sản phẩm này không chỉ giúp ngăn cản nhiệt độ, tạo môi trường thoải mái cho người sử dụng, mà còn phân tán âm thanh hiệu quả, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn từ bên ngoài. Hơn nữa, panel EPS còn có khả năng bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, từ đó nâng cao độ bền và tuổi thọ của công trình. Với những ưu điểm vượt trội, panel EPS đang trở thành lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng hiện đại.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Lõi xốp EPS với hệ số truyền nhiệt cực thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC) mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội cho tấm panel. Sản phẩm không chỉ chống lại hơi nóng mà còn chịu nhiệt tốt, với khả năng chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong 15-20 phút. Đặc điểm độ khít cao và mật độ không khí kín giúp ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn, nấm mốc, từ đó bảo vệ tấm panel khỏi hư hỏng. Nhờ vậy, tấm panel EPS giữ cho không gian luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, giúp tiết kiệm chi phí năng lượng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS nổi bật với khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín, giúp giảm thiểu âm thanh lên tới 60% so với tần số thực. Điều này tạo ra không gian yên tĩnh, lý tưởng cho các khu vực như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi cần hạn chế tiếng ồn. Ngoài ra, với đặc tính này, panel EPS còn là lựa chọn hoàn hảo cho những công trình yêu cầu khả năng cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sử dụng tấm panel EPS là giải pháp tối ưu cho không gian riêng tư và thư giãn.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, tấm panel này giúp giảm thiểu mức tiêu thụ điện năng cho các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Bằng cách ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào bên trong, panel EPS không chỉ kéo dài tuổi thọ của các thiết bị mà còn giảm chi phí điện năng, chi phí bảo dưỡng và sửa chữa. Đây là giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại, hướng đến hiệu quả năng lượng bền vững.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là một giải pháp xây dựng hiện đại với ưu điểm trọng lượng nhẹ, giúp giảm tải trọng cho các công trình. Vật liệu EPS không chỉ tối ưu hóa khả năng chịu lực mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt, đặc biệt trong các nhà tiền chế hoặc công trình cao tầng. Sự nhẹ nhàng này góp phần giảm thiểu chi phí và thời gian thi công, mang lại hiệu quả kinh tế cao. Nhờ đó, Panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều dự án xây dựng hiện đại.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường, nhờ vào tính năng không chứa chất độc hại và không sinh bụi hoặc khí độc khi sử dụng. Đồng thời, một số sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan Class B1, đảm bảo an toàn trong các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao của panel EPS góp phần xây dựng bền vững, cho phép người dùng tái sử dụng trong tối đa 20 năm. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng chất lượng và thẩm mỹ của sản phẩm có thể giảm theo thời gian, nên nên thay mới khi cần thiết.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS là giải pháp xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt của tấm panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc hiệu quả. Điều này đảm bảo rằng dù trong môi trường ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, tấm panel vẫn duy trì được độ bền cao mà không bị cong vênh. Hơn nữa, khả năng tái sử dụng của panel EPS giúp giảm thiểu lãng phí, khuyến khích việc sử dụng tài nguyên bền vững, góp phần bảo vệ môi trường sống.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS, hay còn gọi là panel cách nhiệt EPS, nổi bật với ưu điểm về tính kinh tế. So với nhiều vật liệu cách nhiệt khác, giá thành của panel EPS hợp lý hơn nhiều, đảm bảo hiệu quả sử dụng cao trên mỗi đơn vị chi phí. Sản phẩm không chỉ đáp ứng tốt nhu cầu cách nhiệt mà còn có tuổi thọ lên đến hàng chục năm, giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế. Việc sử dụng panel EPS chính là lựa chọn thông minh cho những ai tìm kiếm giải pháp cách nhiệt hiệu quả và bền vững.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS là một giải pháp hiện đại phổ biến trong công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính ưu việt như nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong môi trường văn phòng, các tòa nhà thường sử dụng Panel EPS làm vách ngăn, giúp tối ưu hóa thời gian thi công và dễ dàng lắp đặt. Đối với các công trình quy mô lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, panel này không chỉ làm vách ngăn cách nhiệt mà còn góp phần giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Bên cạnh đó, Panel EPS còn được sử dụng để thay thế vách thạch cao trong các không gian yêu cầu tiêu chuẩn cách âm cao, ví dụ như quán bar, phòng karaoke và phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, nó tạo thành hệ thống cách âm tối ưu phù hợp cho phòng họp, thư viện. Tính linh động và dễ tháo lắp khiến Panel EPS lý tưởng cho các ứng dụng vách ngăn tạm thời và bán cố định trong văn phòng cũng như các khu vực cải tạo cần sự linh hoạt.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là một giải pháp hiệu quả trong việc xây dựng các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong việc làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Khắc phục những nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như dễ cong vênh và mục rã, Panel EPS mang lại độ bền cao hơn. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này giữ nhiệt hiệu quả, giảm thất thoát nhiệt lên đến 30%, từ đó tiết kiệm điện năng đáng kể. Bên cạnh đó, Panel EPS còn được sử dụng để lắp đặt nền trong các công trình công nghiệp, thay thế vật liệu truyền thống nhờ khả năng cách âm vượt trội. Trong môi trường như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ đảm bảo tính vô trùng mà còn duy trì nhiệt độ ổn định, dễ dàng vệ sinh và hạn chế sự phát triển của nấm mốc cùng vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Hòa Bình, Hoà Bình (06/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Hòa Bình, Hoà Bình (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Hòa Bình, Hoà Bình (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là sản phẩm vật liệu xây dựng tiên tiến được cấu tạo dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài, có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa là lõi cách nhiệt bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) với tỷ trọng từ 30kg/m³ đến 42kg/m³. Sản phẩm này được chế tạo để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, giúp giảm tiêu thụ năng lượng và tăng cường sự thoải mái trong không gian sống và làm việc. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR còn có độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn về chống cháy nổ. Nhờ vào những ưu điểm này, panel PU/PIR ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng hiện đại, từ nhà xưởng, kho lạnh đến các công trình dân dụng.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng bền bỉ và độ bền vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp ngoài này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, giúp duy trì tính thẩm mỹ và độ bền. Với độ dày từ 0.35 đến 0.7mm, lớp mặt này được thiết kế với các gân chạy ngang, không chỉ gia tăng tính cứng cáp mà còn hỗ trợ thoát nước hiệu quả trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt, bảo vệ cấu trúc bên trong tối ưu.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho việc cải thiện hiệu suất năng lượng trong xây dựng. Chúng được chế tạo từ hai loại vật liệu chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Lõi cách nhiệt PU được sản xuất thông qua quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra một lớp xốp với hệ số dẫn nhiệt thấp, có trọng lượng tiêu chuẩn từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa môi trường bên ngoài và bên trong. Đối với lõi PIR, mặc dù cũng có cấu trúc tương tự PU, nhưng được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, cung cấp khả năng cách nhiệt và chịu lửa tốt hơn. Lớp PIR không chỉ cải thiện khả năng cách nhiệt mà còn mang đến sự an toàn tối ưu hơn trong các ứng dụng cần tính chất chống cháy.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là bề mặt bên trong không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt bên ngoài. Điều này nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, vì bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ để giảm thiểu khả năng gây ra vết xước. Chất liệu này không chỉ mang lại hiệu suất cách nhiệt tốt mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ và độ bền cao.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được thiết kế đặc biệt cho các không gian dân dụng và công trình xây dựng, mang lại tính thẩm mỹ cao với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện. Với lõi PU bên trong, tấm panel này không chỉ cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả mà còn tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ và yên tĩnh. Đặc biệt, sản phẩm giúp kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm trong các khu vực yêu cầu khắt khe, đồng thời giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng thông qua việc giảm thiểu mất nhiệt.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài là sản phẩm chuyên dụng cho các công trình cần khả năng chống chịu với thời tiết khắc nghiệt. Với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, tấm panel này bảo vệ tường ngoài khỏi oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt tối ưu, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm tải cho hệ thống điều hòa không khí. Thường được sử dụng trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi và khu thương mại, tấm panel PU vách ngoài mang lại độ bền và tính thẩm mỹ cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là lựa chọn hàng đầu cho các kho lạnh nhờ vào lõi xốp Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR) có khả năng cách nhiệt vượt trội. Hai loại vật liệu này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Panel được sử dụng làm tường, trần và nền trong các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, góp phần bảo vệ tốt nhất cho hàng hóa trong kho.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt thấp, mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Vật liệu này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả, đặc biệt trong môi trường chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài. Nhờ đó, Panel PU/PIR giữ cho nền nhiệt ổn định, giảm thiểu chi phí làm mát hay sưởi ấm. Điều này rất thích hợp cho các kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, góp phần tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu quả sử dụng.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR với cấu tạo ba lớp kín khít có khả năng giảm tần số âm thanh từ 60% đến 80%, mang lại hiệu quả cách âm vượt trội. Sản phẩm này đặc biệt lý tưởng cho các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn từ máy móc, cũng như văn phòng trong khu công nghiệp hoặc các công trình dân dụng ở gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn được sử dụng để làm tường ốp cách âm cho các không gian yêu cầu chất lượng âm thanh cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, góp phần tạo nên môi trường yên tĩnh và dễ chịu.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy cực kỳ xuất sắc, có thể chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Nhờ vào lõi PIR, sản phẩm tự động tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, giúp bảo vệ hiệu quả các công trình. Cấu trúc phân tử kháng cháy của panel hạn chế sự lây lan của ngọn lửa và giảm thiểu phát sinh khói độc. Nhiều loại panel PIR đã được chứng nhận theo tiêu chuẩn EN 13501-1 và ASTM E84, phù hợp cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR sở hữu ưu điểm trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc, nhờ vào kết cấu ba lớp gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong. Việc này giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình, đồng thời tạo điều kiện thi công dễ dàng ở những vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Từ đó, các nhà thầu và chủ đầu tư có thể tiết kiệm chi phí và thời gian thi công, góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế cho dự án. Panel PU/PIR thực sự là lựa chọn tối ưu cho các công trình hiện đại.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panels PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Bề mặt panel thường được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp chống gỉ sét và kháng axit nhẹ, kiềm. Lõi PU/PIR có khả năng không thấm nước, không bị mốc hoặc mục nát như các vật liệu hữu cơ. Điều này giúp các công trình duy trì độ bền lâu dài, đặc biệt trong các điều kiện ẩm ướt, gần biển hoặc vùng có độ ẩm cao, từ đó nâng cao giá trị sử dụng cho các công trình xây dựng.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Với lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, sản phẩm này giúp bảo vệ tầng ozone và giảm thiểu tác động xấu đến môi trường. Đặc biệt, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel giúp giảm lượng rác thải xây dựng, góp phần vào việc tiết kiệm tài nguyên. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hướng đến tiêu chuẩn xanh, vừa tiết kiệm năng lượng vừa phát triển bền vững, phù hợp với xu hướng xây dựng hiện đại và ý thức bảo vệ môi trường.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công nhờ vào sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu của người sử dụng. Thiết kế lắp ghép thông minh giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và thuận tiện, không cần nhiều lao động hoặc thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ rút ngắn thời gian thi công mà còn giảm thiểu chi phí thuê mặt bằng và nhân công, từ đó tối ưu hóa hiệu quả kinh tế cho các dự án xây dựng. Sự linh hoạt này là một lợi thế lớn cho công trình hiện đại.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR mang đến nhiều ưu điểm vượt trội với bề mặt phẳng và sắc nét, tạo nên vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho các công trình xây dựng. Với màu sắc đa dạng, từ trung tính đến nổi bật, sản phẩm đáp ứng nhu cầu thiết kế kiến trúc phong phú. Đặc biệt, bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ ấn tượng. Việc lắp đặt tấm panel không yêu cầu trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện và thời gian thi công đáng kể.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU/PIR không chỉ tiết kiệm điện năng mà còn góp phần tạo ra không gian sống yên tĩnh nhờ khả năng cách âm hiệu quả. Trong các công trình này, sản phẩm thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, giúp chống chịu thời tiết khắc nghiệt và giảm truyền nhiệt. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người sử dụng.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng. Trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel bảo vệ chất lượng sản phẩm và giảm chi phí vận hành. Bên cạnh đó, panel còn được ưa chuộng trong các công trình xanh, nhờ độ bền cao và tiết kiệm năng lượng, góp phần bảo vệ môi trường. Sử dụng panel PU/PIR, các kho bãi và nhà kho sẽ luôn duy trì điều kiện lưu trữ lý tưởng.

Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Hòa Bình, Hoà Bình (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo ra lớp bảo vệ chắc chắn cho sản phẩm. Lớp giữa là vật liệu cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, cho phép tấm panel này đạt được hiệu quả cách nhiệt tuyệt vời. Tấm Panel Rockwool không chỉ có khả năng chống chịu nhiệt độ cao mà còn có tính năng chống cháy, góp phần bảo vệ an toàn cho công trình. Hơn nữa, khả năng giảm tiếng ồn của sản phẩm cũng đáng được chú ý, giúp tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái hơn. Chính vì những đặc tính vượt trội này, tấm Panel Rockwool trở thành sự lựa chọn phổ biến trong nhiều ứng dụng xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo tính bền vững và thẩm mỹ cao. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt ngoài này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, có khả năng chịu lực tác động và thích ứng với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp kim loại dao động từ 0.3 đến 0.7mm, đi kèm với gân chạy ngang giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước, đặc biệt trong mùa mưa, bảo vệ hiệu quả cấu trúc bên trong.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, qua quy trình nấu chảy và kéo sợi để tạo ra các sợi nhỏ mịn. Với tỷ trọng từ 60kg/m³ đến 150kg/m³, lõi cách nhiệt này có khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ cấu trúc xốp, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Các sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel, được kết nối chặt chẽ, tạo thành một khối đồng nhất thông qua keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt giữa khối bông khoáng và bề mặt các tấm kim loại. Điều này không chỉ nâng cao tính ứng dụng mà còn gia tăng độ cứng của tấm panel, đảm bảo hiệu quả cách nhiệt.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được hoàn thiện bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như ở mặt ngoài, nhằm tạo ra một bề mặt tiếp xúc an toàn hơn cho con người. Bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ để tránh gây ra các vết xước da khi sử dụng. Điều này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn nâng cao tính an toàn cho người dùng trong quá trình sử dụng.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm: 60kg/m³, 70kg/m³, 80kg/m³, 100kg/m³, 120kg/m³ và 150kg/m³. Mỗi loại tỷ trọng phù hợp với từng ứng dụng khác nhau, ảnh hưởng đến khả năng cách âm, cách nhiệt và độ bền của sản phẩm.

– Độ dày bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo độ dày, bao gồm các kích thước: 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với mục đích sử dụng khác nhau, giúp tăng cường khả năng cách âm, cách nhiệt và an toàn cho công trình xây dựng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu bảo vệ an toàn và tối ưu hiệu quả cách nhiệt, cách âm. Với lõi được tạo từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này có khả năng chống cháy xuất sắc, bảo vệ công trình khỏi nguy hiểm do lửa và nhiệt độ cao. Tấm panel này thích hợp cho vách ngăn nội thất, thường được sử dụng trong nhà xưởng, kho lạnh, và văn phòng, nơi yêu cầu cách âm và cách nhiệt tốt. Cấu trúc xốp của Rockwool giúp hạn chế sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo không gian sống và làm việc thoải mái.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tính bền vững và khả năng cách nhiệt, cách âm cao như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Với cấu trúc từ sợi khoáng Rockwool, tấm panel này mang lại hiệu suất chống cháy tuyệt vời, giúp giảm nguy cơ cháy nổ, bảo vệ an toàn cho cả công trình và người sử dụng. Việc sử dụng tấm Panel Rockwool phù hợp với yêu cầu khắt khe của các dự án xây dựng hiện đại, nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng và bảo vệ môi trường.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống cháy xuất sắc nhờ vào đặc tính không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C. Khả năng này không chỉ bảo vệ kết cấu công trình mà còn nâng cao an toàn cho người sử dụng, đặc biệt trong các khu vực yêu cầu tiêu chuẩn an toàn cháy nổ cao như nhà máy, kho chứa hay công trình công nghiệp. Lõi Rockwool hiệu quả trong việc hạn chế sự lan truyền của lửa, góp phần giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đảm bảo môi trường làm việc an toàn hơn cho mọi người.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool được biết đến với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Thiết kế này ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt giữa bên trong và bên ngoài công trình, giúp giữ cho nhiệt độ ổn định. Điều này đặc biệt quan trọng trong các kho lạnh, nhà xưởng, hoặc các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Ngoài việc bảo đảm môi trường làm việc lý tưởng, việc sử dụng Panel Rockwool còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng, làm giảm tác động đến môi trường và nâng cao hiệu suất hoạt động.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là một giải pháp tuyệt vời cho việc cách âm hiệu quả. Với cấu trúc lõi đặc biệt, vật liệu này giảm thiểu tối đa tiếng ồn từ bên ngoài, bảo đảm một môi trường yên tĩnh cho các công trình như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư. Khả năng cách âm ưu việt của Rockwool không chỉ giúp bảo vệ sự riêng tư mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống và làm việc. Sự thoải mái trong không gian yên tĩnh là yếu tố quan trọng góp phần vào sức khỏe tinh thần và hiệu suất làm việc của mọi người.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool được biết đến với ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Với lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, sản phẩm này ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước hiệu quả. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường có độ ẩm cao hoặc những khu vực dễ bị thấm nước, bảo vệ kết cấu xây dựng. Nhờ đó, panel Rockwool không chỉ duy trì độ bền cho công trình mà còn kéo dài tuổi thọ của nó, mang lại sự an tâm cho các nhà đầu tư và người sử dụng.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, Rockwool không chỉ hiệu quả trong việc cách nhiệt mà còn chống ẩm hiệu quả, hạn chế sự phát triển của nấm mốc. Khả năng chống thấm tuyệt vời giúp bảo vệ công trình khỏi những tác động của thời tiết. Hơn nữa, tính bền vững và khả năng tái chế của Rockwool đóng góp vào bảo vệ môi trường, giảm thiểu rác thải sau khi hết vòng đời sản phẩm.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Với lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, sản phẩm này có khả năng chịu đựng lực va chạm mạnh mà không bị hư hại. Điều này không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học từ môi trường mà còn đảm bảo độ ổn định và độ bền lâu dài trong suốt thời gian sử dụng. Nhờ vào tính năng vượt trội này, panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng cần độ tin cậy và an toàn cao.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Panel Rockwool là giải pháp hiệu quả về chi phí lâu dài cho các công trình xây dựng. Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng nhờ vào khả năng cách nhiệt và chống cháy xuất sắc, nó giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu sự tiêu hao năng lượng, lõi Rockwool không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng mà còn kéo dài tuổi thọ của công trình, mang lại lợi ích kinh tế bền vững cho chủ đầu tư.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là một giải pháp vật liệu xây dựng hiện đại, được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel này không chỉ giúp cải thiện chất lượng môi trường nội thất mà còn tạo ra không gian thẩm mỹ cao. Trọng lượng nhẹ và độ bền tốt của Panel Rockwool góp phần giảm tải trọng cho móng công trình, đặc biệt trong các tòa nhà cao tầng và nhà lắp ghép. Bên cạnh đó, khả năng chống cháy của vật liệu này cũng tăng cường an toàn cho công trình. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ đáp ứng xu hướng xây dựng hiện đại mà còn giúp tiết kiệm năng lượng, phù hợp với nhu cầu phát triển bền vững trong ngành xây dựng hiện nay.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong các lĩnh vực yêu cầu tính năng chống cháy cao. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này luôn được ưa chuộng trong xây dựng nhà máy, kho xưởng. Bên cạnh đó, Panel Rockwool còn nổi bật trong ứng dụng cách âm, cung cấp môi trường làm việc yên tĩnh cho văn phòng, bệnh viện, trường học, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hệ số dẫn nhiệt thấp giúp duy trì nhiệt độ ổn định, kết hợp với khả năng chống ẩm tốt, panel này trở thành lựa chọn hàng đầu cho kho lạnh, phòng sạch và nhà máy chế biến thực phẩm. Thêm vào đó, khả năng chống nước và sự bền bỉ của panel Rockwool còn giúp bảo vệ các khu vực ngoài trời khỏi tác động của thời tiết, nâng cao hiệu quả sử dụng.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Hòa Bình, Hoà Bình (06/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Hòa Bình, Hoà Bình (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Hòa Bình, Hoà Bình (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được thiết kế với cấu trúc đặc biệt. Tấm này được bao bọc bởi inox hoặc hai lớp tôn có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên độ bền vững và khả năng chống ăn mòn. Ở giữa là lõi bông thủy tinh glasswool, có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, được làm từ sợi thủy tinh mịn và rỗng, giúp tăng cường khả năng cách nhiệt. Nhờ vào những đặc tính này, tấm Panel Glasswool thường được sử dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa không khí, nơi yêu cầu giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh. Sản phẩm không chỉ mang lại hiệu quả về mặt kỹ thuật mà còn góp phần vào việc tạo ra môi trường làm việc thoải mái và an toàn.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của tấm Panel Glasswool được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Điều này không chỉ bảo đảm bề mặt ngoại thất duy trì được độ bền mà còn giữ được vẻ đẹp lâu dài. Đặc biệt, lớp sơn phủ trên bề mặt được sử dụng là các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF. Lớp sơn này có nhiệm vụ bảo vệ tấm ốp trước các tác động của thời tiết khắc nghiệt, đồng thời duy trì màu sắc và độ bóng sáng cho sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là một trong những thành phần quan trọng nhất trong các vật liệu như panel hoặc tấm cách âm. Được tạo ra từ sợi thủy tinh mịn và có màu vàng đặc trưng, lõi này sở hữu cấu trúc dạng sợi đan xen, tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti bên trong. Điều này giúp nó ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn, đáp ứng tốt nhu cầu cách nhiệt và cách âm trong các công trình xây dựng hiện đại. Với những đặc tính nổi bật như không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng, bao gồm nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Đặc biệt, vật liệu này là giải pháp cách nhiệt an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Vật liệu này bảo vệ cấu trúc khỏi biến dạng và ăn mòn, đồng thời tăng cường độ bền. Lớp lá nhôm bên ngoài không chỉ giúp cách âm mà còn đảm bảo khả năng chống cháy tuyệt vời, tạo ra môi trường an toàn cho người sử dụng. Sự kết hợp này giúp nâng cao hiệu suất cách nhiệt, góp phần tiết kiệm năng lượng trong các công trình xây dựng hiện đại.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 48kg/m3 và 64kg/m3. Sự khác biệt này ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt và cách âm, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại theo các độ dày từ 50mm đến 200mm, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có ứng dụng riêng, phù hợp cho cách âm, cách nhiệt trong ngành xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp hoàn hảo cho việc cách âm và cách nhiệt trong các bức vách nội thất. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, loại panel này mang lại hiệu quả vượt trội trong việc kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn. Nhờ vào những đặc tính này, Tấm Panel Glasswool Vách Trong thường được ưa chuộng lắp đặt trong nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, góp phần tạo ra môi trường làm việc thoải mái và hiệu quả hơn.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là lựa chọn lý tưởng cho hệ tường bao che công trình với nhiều ưu điểm nổi bật. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả mà còn chống cháy tốt. Nhờ vào đặc tính bền vững và khả năng chống lại tác động môi trường, Panel Glasswool thường được áp dụng trong các nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp, đảm bảo an toàn và tiết kiệm năng lượng.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel Glasswool là khả năng chống cháy an toàn mà không sinh ra khói độc. Với lõi làm từ sợi thủy tinh, Glasswool không chỉ không bắt lửa mà còn không duy trì cháy, chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không biến dạng. Điều này giúp nó vượt trội hơn hẳn so với EPS, vật liệu dễ bắt lửa và phát sinh khí độc trong hỏa hoạn. Mặc dù Rockwool cũng không bắt lửa, Glasswool lại có trọng lượng nhẹ hơn và dễ thi công hơn trong các không gian kín, mang lại sự an tâm cho người sử dụng.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được cấu tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo nên nhiều khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool rõ ràng vượt trội hơn. Trong khi Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, Glasswool lại nhẹ hơn, ít sinh bụi, mang lại sự thuận tiện trong thi công cho các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ vào cấu trúc hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài, giúp ngăn ngừa nước hiệu quả. Lõi Glasswool có khả năng chống ẩm tốt, không bị mối mọt hay mục nát, giữ hình dạng ổn định qua thời gian. Ngay cả trong môi trường có độ ẩm cao, lõi này vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt mà không bị biến chất. Khác với vật liệu PU dễ xẹp lún hay EPS dễ vỡ, Glasswool bền bỉ, là lựa chọn lý tưởng cho công trình cần tuổi thọ lâu dài và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu trúc thân thiện với môi trường. Sản phẩm này không chứa các chất độc hại như Amiang, giúp bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, glasswool không chỉ an toàn mà còn góp phần làm giảm hiệu ứng nhà kính, không gây nên hiện tượng nóng lên toàn cầu. Việc sử dụng panel glasswool không chỉ mang lại lợi ích về mặt xây dựng mà còn thể hiện trách nhiệm bảo vệ môi trường trong ngành xây dựng hiện đại.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt nổi bật với trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với Rockwool. Điều này không chỉ giảm áp lực lên kết cấu tổng thể của công trình mà còn mang lại sự thuận tiện trong vận chuyển và lắp đặt. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool vẫn nhẹ nhưng vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy. Nhờ những ưu điểm này, Glasswool tối ưu hóa hiệu quả xây dựng mà không làm tăng chi phí thi công, góp phần nâng cao chất lượng và an toàn cho các công trình.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là lựa chọn hợp lý về giá thành so với hiệu quả mang lại. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Dù giá thấp hơn PU, nhưng Glasswool vẫn cung cấp khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Mặc dù không rẻ như EPS, nhưng xét về độ an toàn và chất lượng, Glasswool là giải pháp tối ưu, bền vững cho cả công trình dân dụng và công nghiệp. Đây thực sự là lựa chọn “đáng đồng tiền”.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool đang được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, sản phẩm dễ dàng lắp đặt và tái sử dụng, phù hợp với nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp giảm chi phí kết cấu móng. Hơn nữa, Panel Glasswool còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng yêu cầu về cách âm, chống cháy, đồng thời tạo không gian riêng tư cho nơi làm việc, học tập và sinh hoạt.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool được sử dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Hơn nữa, với cấu tạo kín, Panel Glasswool rất thích hợp cho phòng sạch, kho lạnh và kho mát, nhờ vào đặc tính không bám bụi, không hút ẩm, tối ưu hóa tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh cao.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Hòa Bình, Hoà Bình (06/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Hòa Bình, Hoà Bình (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Hòa Bình, Hoà Bình (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và một lõi cách nhiệt giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng từ -5°C đến -40°C, rất phù hợp cho kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương kết nối chắc chắn giữa các panel giúp ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Tấm Panel kho lạnh EPS là loại tấm cách nhiệt chuyên dụng, được cấu tạo bởi ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt bằng EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với tính năng cách nhiệt xuất sắc, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ thấp. Loại panel này còn chống ẩm, chống thấm, nhẹ, dễ vận chuyển, thi công và tiết kiệm năng lượng, là lựa chọn biển cho xây dựng kho lạnh.

  • Panel kho lạnh PU

Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên biệt, được thiết kế cho các công trình kho lạnh, kho đông, và phòng sạch với yêu cầu kiểm soát nhiệt độ khắt khe. Tấm panel này có cấu tạo lớp bên ngoài bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, và lõi xốp PU/PIR với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42 kg/m3. Đặc điểm nổi bật của PU/PIR là khả năng cách nhiệt hiệu quả nhờ cấu trúc bọt khí kín, giúp ngăn chặn tối đa sự truyền dẫn nhiệt. Nhờ vậy, giá trị giữ nhiệt ổn định lâu dài và giảm tiêu thụ điện năng cho hệ thống làm lạnh.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm mang lại độ bền cao, khả năng chống ăn mòn và chịu lực tốt, đảm bảo hiệu suất ổn định.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lõi tấm panel kho lạnh EPS (Expanded Polystyrene) mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả nhờ vào đặc tính nhẹ, dễ gia công và tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. Điều này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu thất thoát nhiệt trong kho lạnh.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt 0.022 Kcal/m/oC, giữ nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C và tiết kiệm điện năng. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, bám dính tốt và trọng lượng nhẹ, thuận tiện cho lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối của tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài và lớp trong, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Không chỉ bảo vệ lớp lõi, lớp này còn chống thấm nước và chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền và hiệu quả trong môi trường có độ ẩm cao.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm Panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng EPS từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, có thể phân loại theo vỏ panel, gồm loại tôn ốp 2 mặt hoặc inox ốp 2 mặt, với độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, và 0.5mm.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường có chức năng cách nhiệt và giữ nhiệt độ ổn định, trong khi vách ngoài bảo vệ và chống lại tác động từ môi trường bên ngoài.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh được chế tạo từ EPS và PU có khả năng cách nhiệt vượt trội, với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Nhờ vào khả năng này, các tấm panel giữ nhiệt rất hiệu quả, giảm thiểu tối đa sự thất thoát hơi lạnh. Điều này cực kỳ quan trọng cho các kho đông sâu, đảm bảo sự ổn định nhiệt độ cần thiết cho việc bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Sự hiệu quả trong vận hành của kho lạnh không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm panel kho lạnh được chế tạo từ EPS và PU, sở hữu khả năng chống ẩm mốc và thấm nước vượt trội. EPS không thấm nước, ngăn chặn hiệu quả sự xâm nhập nước và ẩm mốc vào bên trong kho lạnh. Cấu trúc bọt kín của PU cũng mang lại tính năng không thấm nước hoàn toàn. Nhờ đó, các tấm panel này duy trì tính ổn định, không bị mốc, không phồng rộp, rất phù hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt với nước đọng thường xuyên. Điều này là cần thiết để bảo vệ chất lượng sản phẩm lưu trữ.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh với cấu tạo se khít từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm chống ồn tối ưu. Khi các loại tần số truyền qua bề mặt tấm panel, mức độ giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực, giúp giảm thiểu tiếng ồn hiệu quả. Với đặc tính này, sản phẩm không chỉ được ứng dụng trong xây dựng tường, vách cách nhiệt mà còn rất phù hợp cho các công trình yêu cầu cách âm như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sự lựa chọn thông minh cho không gian yên tĩnh và thoải mái.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Nhờ tính năng này, việc lắp đặt các tấm panel diễn ra nhanh chóng và hiệu quả hơn, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí lao động. Với cấu trúc thiết kế thông minh, các tấm panel có thể lắp ghép dễ dàng, mang lại độ bền vững cho công trình. Điều này không chỉ nâng cao hiệu suất làm việc mà còn đảm bảo an toàn trong quá trình thi công, là giải pháp lý tưởng cho các kho lạnh hiện đại.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ vật liệu EPS và PU/PIR không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt cao mà còn có lợi cho môi trường. Lõi EPS có khả năng tái chế, giúp giảm thiểu rác thải và tác động tiêu cực đến hệ sinh thái. Bên cạnh đó, các loại vật liệu xanh trong tấm panel này an toàn cho sức khỏe người sử dụng, không thải ra các chất độc hại. Nhờ đó, tấm panel kho lạnh không chỉ góp phần tiết kiệm năng lượng mà còn thúc đẩy sự phát triển bền vững cho ngành công nghiệp lạnh.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng giữ nhiệt từ -18°C đến -40°C, panel PU vượt trội hơn so với EPS nhờ khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu sự tiêu tốn năng lượng của máy lạnh. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí vận hành mà còn bảo đảm chất lượng sản phẩm. Ngược lại, panel EPS thường không đạt hiệu quả ở nhiệt độ thấp, dễ gây tổn thất nhiệt và tăng hóa đơn điện năng.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel kho lạnh được sử dụng rộng rãi trong lưu trữ dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm nhờ vào tính năng bảo quản ổn định và kháng ẩm. Với kết cấu PU kín, tấm panel này tạo ra môi trường khô ráo, sạch sẽ, đảm bảo an toàn cho sản phẩm y tế. Ngược lại, tấm EPS dễ thấm nước và dễ hư hại trong điều kiện ẩm ướt, không đáp ứng được tiêu chuẩn cao về vệ sinh trong kho lạnh. Sự lựa chọn panel PU là thiết yếu để bảo vệ chất lượng và hiệu quả của các sản phẩm y tế quan trọng.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Panel PU là lựa chọn tối ưu cho kho lạnh trong siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm nhờ khả năng cách nhiệt xuất sắc, duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Lớp PU bền bỉ, không biến dạng giúp kho có khả năng chịu tải tốt hơn, rất thích hợp cho môi trường có mật độ di chuyển cao. Mặc dù Panel EPS có thể áp dụng cho kho mát nhỏ, nhưng nó dễ hỏng nếu hoạt động liên tục với tần suất lớn, khiến panel PU trở thành sự lựa chọn hàng đầu.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế module dễ tháo lắp và khớp nối camlock. Sản phẩm này đảm bảo tính linh hoạt và kín khí tốt, giúp duy trì hiệu suất cách nhiệt tối ưu trong suốt quá trình sử dụng. Khác với EPS, tấm Panel PU có độ bền cơ học cao, không bị vỡ vụn khi tháo dỡ, từ đó giữ cho hiệu quả cách nhiệt không bị giảm sút trong những lần tái sử dụng. Sự lựa chọn này mang lại hiệu quả kinh tế và hiệu suất vượt trội cho các kho lạnh di động.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và hoạt động liên tục, tấm panel PU là giải pháp ưu việt, vượt trội so với tấm EPS. Với khả năng cách nhiệt ổn định, panel PU đảm bảo hiệu suất làm việc bền bỉ trong hàng chục năm mà không bị lão hóa hay xuống cấp. Ngược lại, tấm EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, có thời gian sử dụng giới hạn và điều kiện nhiệt độ không quá khắc nghiệt. Việc lựa chọn panel PU không chỉ giúp tiết kiệm chi phí vận hành mà còn nâng cao hiệu quả năng lượng cho kho lạnh công nghiệp.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ hiện nay có xu hướng sử dụng panel PU để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm. Nhờ vào khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tạo điều kiện tối ưu cho việc bảo quản thực phẩm trong thời gian dài. Điều này không chỉ giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon mà còn tiết kiệm chi phí so với việc lắp đặt hệ thống lạnh công nghiệp. Sử dụng panel PU, các chủ nhà có thể nâng cao chất lượng thực phẩm trong gia đình một cách hiệu quả và kinh tế.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường cần môi trường lý tưởng với nhiệt độ và độ ẩm ổn định để bảo quản sản phẩm. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp hoàn hảo cho việc này, giúp xây dựng phòng bảo quản rượu vang, bia, và thực phẩm khác một cách hiệu quả. Với khả năng duy trì điều kiện lý tưởng mà không tốn nhiều chi phí đầu tư ban đầu, panel PU không chỉ bảo vệ chất lượng sản phẩm mà còn nâng cao trải nghiệm của những người yêu thích ngành nghề này.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong điều kiện khí hậu nóng ẩm tại miền Nam, ứng dụng tấm panel cách nhiệt PU kho lạnh cho nhà ở đang trở thành giải pháp hiệu quả. Tấm panel này có khả năng cách nhiệt tốt cho tường và trần, đặc biệt là những ngôi nhà có mái tôn, giúp duy trì nhiệt độ dễ chịu bên trong. Việc sử dụng panel PU không chỉ làm giảm nhiệt độ trong nhà mà còn tiết kiệm điện năng tiêu thụ khi sử dụng điều hòa. Đây là lựa chọn tiết kiệm chi phí hơn so với các loại cách nhiệt truyền thống khác, đem lại tiện ích lâu dài cho người sử dụng.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong những vùng khí hậu nóng bức như miền Trung, việc sử dụng tấm panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là rất hợp lý. Sản phẩm này giúp giảm thiểu nhiệt độ bên trong, từ đó giảm thiểu sự cần thiết phải sử dụng điều hòa không khí. Kết quả là không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng mà còn tạo ra một không gian sống thoải mái và dễ chịu cho cư dân. Tấm panel PU không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt mà còn góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống trong điều kiện khí hậu khắc nghiệt.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các cơ sở y tế quy mô nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc có thể tận dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần giữ ở nhiệt độ thấp. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel PU không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn bảo vệ an toàn cho các sản phẩm quan trọng. Hơn nữa, khả năng chống cháy của panel PU là một yếu tố quan trọng, đảm bảo an toàn cho cả người sử dụng và các thiết bị y tế trong quá trình bảo quản.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Hòa Bình, Hoà Bình (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một cấu trúc quan trọng trong hệ thống sấy công nghiệp, được chế tạo với lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm. Bên trong, panel được bao bọc bằng hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm, với lõi bông khoáng (rockwool) có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3. Các lớp này được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng, tạo nên độ ổn định cho sản phẩm. Lõi bông khoáng có chức năng duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò và giảm thiểu thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt từ 100°C đến 850°C tùy theo chất liệu, panel lò sấy không chỉ có tính năng cách nhiệt vượt trội mà còn chống cháy và chịu được môi trường khắc nghiệt. Với những ưu điểm này, sản phẩm thường được ứng dụng trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại sự bền bỉ và tính năng chống ăn mòn vượt trội. Lớp mặt ngoài đã trải qua quá trình xử lý chống oxy hóa, giúp bảo vệ nó khỏi các tác động thời gian và môi trường. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, tấm panel này được thiết kế với các gân chạy theo chiều ngang nhằm cải thiện khả năng thoát nước, đặc biệt trong điều kiện mưa. Điều này đảm bảo khả năng vận hành hiệu quả và lâu dài cho các sản phẩm lò sấy.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được xếp đan xen với nhau. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt và được kết nối chặt chẽ, chèn vào toàn bộ panel theo chiều dọc và ngang. Các tấm bông khoáng và tôn bên trên, bên dưới liên kết thành khối hoàn chỉnh nhờ keo tạo bọt cường độ cao. Sản xuất bằng công nghệ hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt giữa khối bông khoáng và bề mặt kim loại, tạo nên tấm Panel lò sấy có độ cứng cao. Bông khoáng được tạo ra từ Dolomit và Bazan, nung nóng ở 1600 độ C.

  • Lớp trong: 

Tấm panel lò sấy lớp trong thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ. Do tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, tôn mạ kẽm được ưu tiên sử dụng với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc này giúp đảm bảo tấm không bị tróc sơn khi chịu tác động nhiệt, từ đó nâng cao hiệu suất và độ bền cho lò sấy. Tấm panel này đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì ổn định nhiệt độ trong quá trình sấy.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên tỷ trọng lõi bông khoáng rockwool, với các mức tỷ trọng phổ biến như 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng có đặc điểm riêng, ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm và độ bền. Tấm panel với lõi 80kg/m3 thường nhẹ hơn và phù hợp cho các ứng dụng không yêu cầu khắt khe về cách nhiệt. Trong khi đó, loại 100kg/m3 và 120kg/m3 cung cấp hiệu suất cách nhiệt tốt hơn, thích hợp cho các lò sấy công nghiệp và các công trình yêu cầu độ bền cao.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm Panel lò sấy được phân loại theo độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày này có ứng dụng riêng, tùy thuộc vào nhu cầu cách nhiệt, tiết kiệm năng lượng và khả năng chịu nhiệt của từng công trình. Tấm dày hơn thường cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn, giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt trong quá trình sấy. Việc chọn lựa đúng độ dày tấm Panel không chỉ ảnh hưởng đến hiệu suất năng lượng mà còn đảm bảo an toàn và bền vững cho hệ thống lò sấy.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy, thường được sản xuất từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội. Tính năng này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Việc giữ nhiệt lâu hơn không chỉ nâng cao hiệu quả sấy mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài tránh khỏi tác động của nhiệt độ cao. Nhờ đó, lò sấy hoạt động hiệu quả hơn, góp phần vào bảo vệ môi trường và tiết kiệm chi phí.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy nổi bật với khả năng chịu nhiệt tốt, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu nhiệt độ cao từ 300°C đến 1000°C. Chất liệu như Rockwool hoặc Glasswool được sử dụng để tạo nên sản phẩm với hiệu suất cách nhiệt ổn định, giúp panel không bị biến dạng hay mất đi tính năng cách nhiệt ngay cả trong những điều kiện khắc nghiệt. Nhờ vào thiết kế chuyên biệt, panel lò sấy không chỉ tăng cường hiệu quả năng lượng mà còn kéo dài tuổi thọ của thiết bị, đáp ứng nhu cầu cho các ngành công nghiệp khác nhau.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy chống cháy tốt được làm từ lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy vượt trội. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn việc lan truyền lửa, bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Tính năng này đặc biệt quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà nguy cơ xảy ra sự cố do lửa có thể dẫn đến thiệt hại nghiêm trọng. Việc sử dụng panel lò sấy chống cháy góp phần nâng cao an toàn lao động và giảm thiểu rủi ro.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn có nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, các loại panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, đảm bảo độ bền và hiệu suất vận hành trong những điều kiện khí hậu khắc nghiệt. Chúng duy trì hiệu quả sử dụng lâu dài ngay cả trong môi trường có độ ẩm cao hoặc biến động nhiệt độ lớn. Điều này rất quan trọng trong các ứng dụng liên quan đến lò sấy nông sản và thực phẩm, giúp bảo vệ chất lượng sản phẩm và nâng cao năng suất.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng sở hữu ưu điểm nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt xuất sắc. Điều này giúp duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy một cách ổn định, giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ cần thiết. Nhờ vào khả năng giữ nhiệt hiệu quả, thời gian vận hành được rút ngắn, từ đó tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng. Việc áp dụng công nghệ panel lò sấy không chỉ tối ưu hóa quy trình sản xuất mà còn mang lại lợi ích lớn cho các doanh nghiệp trong việc giảm chi phí vận hành và tăng tính cạnh tranh.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, nhất là loại panel có lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Khi được ứng dụng ở các vị trí sàn hoặc mái của lò sấy, chúng không chỉ đảm bảo sức bền cho cấu trúc mà còn tăng cường độ an toàn cho hệ thống. Khả năng này giúp giảm thiểu rủi ro hư hỏng và kéo dài tuổi thọ của lò sấy, đồng thời nâng cao hiệu quả hoạt động. Vì vậy, việc lựa chọn panel lò sấy chất lượng cao là rất quan trọng cho sự thành công của quy trình sấy.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các tấm panel lò sấy có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong việc lắp đặt và bảo trì. Nhờ vào thiết kế hệ thống liên kết dễ dàng, quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ tăng cường tính an toàn mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt qua các khe hở. Đặc biệt, cấu trúc mô-đun của các panel cho phép việc bảo trì và thay thế diễn ra thuận lợi, giúp giảm thiểu thời gian dừng máy, tối ưu hóa hiệu suất sản xuất cho doanh nghiệp.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Ứng dụng tấm panel sấy thực phẩm trong các lò sấy mang lại nhiều lợi ích đáng kể. Tấm panel có khả năng cách nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm hiệu quả, một yếu tố quan trọng trong việc bảo quản thực phẩm lâu dài. Các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ và hạt cần môi trường sấy lý tưởng để giữ nguyên chất dinh dưỡng. Nhờ tính năng này, tấm panel lò sấy không chỉ giảm thiểu tổn thất năng lượng mà còn bảo vệ chất lượng thực phẩm, nâng cao giá trị sản phẩm.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, việc sử dụng tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình bảo quản và chế biến hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy hiệu quả không chỉ giúp giảm thất thoát nhiệt mà còn bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm ướt và hư hỏng. Tấm panel sấy duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó nâng cao hiệu quả sấy và chất lượng sản phẩm đầu ra. Bên cạnh đó, việc sử dụng tấm panel còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng, đảm bảo tính bền vững trong sản xuất nông sản hiện đại.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc sấy dược liệu là quy trình hết sức quan trọng và đòi hỏi sự kiểm soát nghiêm ngặt về nhiệt độ và độ ẩm. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm giúp tạo ra môi trường làm việc ổn định, bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố bên ngoài có thể ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm. Nhờ vào khả năng điều chỉnh nhiệt độ chính xác, panel lò sấy không chỉ tăng hiệu quả điều trị mà còn đảm bảo độ an toàn cho sản phẩm cuối cùng, đáp ứng các tiêu chuẩn cao trong ngành công nghiệp dược phẩm.

  • Sấy gỗ:

Tấm Panel sấy gỗ là giải pháp hiệu quả cho các nhà máy chế biến gỗ nhằm đảm bảo chất lượng sản phẩm. Hệ thống này giúp duy trì nhiệt độ đều và ổn định, tránh tình trạng cong vênh, nứt gãy của gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, Panel sấy không chỉ tối ưu hóa quá trình sấy mà còn tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí sản xuất. Việc ứng dụng tấm Panel sấy gỗ không chỉ nâng cao độ bền cho sản phẩm mà còn góp phần bảo vệ môi trường nhờ vào việc sử dụng năng lượng hiệu quả hơn.

  • Sấy quần áo và vải:

Tấm Panel lò sấy đang trở thành giải pháp lý tưởng cho các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo trong việc sấy khô vải và sản phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel bảo vệ các sản phẩm khỏi nhiệt độ cao, giúp duy trì chất lượng vải. Hơn nữa, nhờ vào hiệu suất sấy khô nhanh chóng, ứng dụng này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giảm thiểu chi phí sản xuất. Việc sử dụng tấm Panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả công việc mà còn góp phần vào việc cải thiện quy trình sản xuất bền vững.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đông lạnh. Quá trình này yêu cầu môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp duy trì các điều kiện cần thiết, tạo ra không gian lý tưởng cho quy trình sấy. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và khả năng kiểm soát nhiệt độ vượt trội, các tấm panel này không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn đảm bảo an toàn và chất lượng thực phẩm.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Tấm panel sấy gỗ không chỉ có ứng dụng trong ngành chế biến gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định, panel này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn thúc đẩy quá trình khô nhanh chóng, góp phần cải thiện năng suất trong ngành xây dựng.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản linh kiện và chip mạch. Việc kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ chính xác là cần thiết để ngăn ngừa oxy hóa và hư hại do nhiệt. Tấm panel lò sấy giúp loại bỏ ẩm hiệu quả, đảm bảo các linh kiện điện tử được sấy khô hoàn toàn trước khi lắp ráp. Điều này không chỉ nâng cao hiệu suất hoạt động của sản phẩm mà còn kéo dài tuổi thọ của các thiết bị điện tử. Sử dụng panel lò sấy là giải pháp tối ưu cho mọi nhà sản xuất.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất hóa chất. Sấy là giai đoạn cần thiết để chuyển đổi các chất thành dạng bột hoặc lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt, tấm panel lò sấy giúp duy trì môi trường ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt, từ đó bảo vệ chất lượng hóa chất trong suốt quy trình. Việc sử dụng công nghệ này không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn đảm bảo an toàn trong việc xử lý và lưu trữ hóa chất.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Trong các ngành công nghiệp sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ lý tưởng cho các lò nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt tốt, panel không chỉ giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất mà còn giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm, đảm bảo rằng thành phẩm đạt tiêu chuẩn cao nhất. Sự ứng dụng này cho thấy tính linh hoạt và hiệu quả của panel trong ngành công nghiệp.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Hòa Bình, Hoà Bình (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ việc lựa chọn Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã biên soạn bộ hình ảnh biên dạng Panel với phân loại rõ ràng theo ứng dụng thực tế. Các bức hình mô tả chi tiết từ lớp vách ngoài với yêu cầu cao về độ bền và khả năng chống thấm cho đến lớp vách nội thất cần tính thẩm mỹ và dễ dàng lắp đặt. Mỗi hình ảnh thể hiện rõ ràng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ, và những tính năng nổi bật, giúp bạn nhanh chóng nắm bắt thông tin cần thiết cho quyết định của mình.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm đóng vai trò quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm, giúp hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau hoặc với trần, sàn bê tông trong thi công. Những phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ. Trong danh sách phụ kiện nhôm có thể kể đến các thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, và thanh nhôm T treo, cùng nhiều sản phẩm khác, giúp công trình thêm hoàn thiện.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi là những thành phần thiết yếu để đảm bảo độ bền, tính thẩm mỹ và vận hành êm ái cho hệ thống cửa đi Panel. Sự gia cố từ thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy cửa tạo ra độ cứng và định hình chuẩn xác cho cánh cửa. Các chi tiết phụ kiện như gioăng cao su trơn bao khung và gioăng cao su đơn đáy đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn bụi bẩn và hỗ trợ cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Ngoài ra, bộ bản lề tự nâng giúp cửa đóng mở êm ái, hạn chế xệ cánh, nâng cao độ bền và tuổi thọ của sản phẩm.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt đang trở thành lựa chọn ưu việt cho nhiều không gian nhờ khả năng tiết kiệm diện tích và tính linh hoạt. Khác với cửa đi truyền thống, cửa trượt hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tối ưu hóa không gian sử dụng. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, người ta cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, tạo khung chắc chắn, và phụ kiện phụ trợ, đảm bảo quá trình vận hành trơn tru. Việc lựa chọn phụ kiện chất lượng đóng vai trò quan trọng trong độ bền và thẩm mỹ của cửa trượt.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Hòa Bình, Hoà Bình

Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Hòa Bình, Hoà Bình đã chứng minh chất lượng và uy tín của mình thông qua nhiều công trình thực tế. Các khu công nghiệp hiện đại và các công trình dân dụng chỉn chu đều sử dụng tấm panel này, thể hiện sự vững chãi cùng với thẩm mỹ cao. Hình ảnh thực tế cho thấy mỗi tấm panel không chỉ mang lại vẻ đẹp cho công trình mà còn đáp ứng yêu cầu cách nhiệt vượt trội, bảo đảm hiệu quả sử dụng lâu dài. Sản phẩm này đang dần khẳng định vị thế trong ngành xây dựng.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt

Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp tối ưu cho nhiều loại công trình yêu cầu khả năng cách nhiệt và cách âm cao. Chúng được ứng dụng phổ biến trong kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, và nhà ở lắp ghép. Ngoài ra, các tòa nhà cao tầng, mái nhà và tường vách cũng rất thích hợp với loại tấm này. Đặc biệt, với khả năng cách nhiệt xuất sắc, Tấm Panel Cách Nhiệt được sử dụng trong các công trình như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm, nơi yêu cầu ổn định nhiệt độ.

Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

Tấm Panel Cách Nhiệt hiện đang được ưa chuộng hơn so với tường truyền thống nhờ vào những ưu điểm vượt trội. Chúng có khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài, qua đó tiết kiệm năng lượng tiêu thụ cho điều hòa không khí. Với cấu trúc sandwich, tấm panel không chỉ nhẹ mà còn dễ dàng lắp đặt và bảo trì. Hơn nữa, độ bền cao cùng khả năng chống thấm, chống cháy tốt của chúng cung cấp sự bảo vệ an toàn cho công trình, tạo nên một giải pháp xây dựng hiện đại và hiệu quả.

Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm panel cách nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, thường có khả năng chống cháy rất tốt. Các vật liệu này được thiết kế để chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, từ đó giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này đặc biệt quan trọng tại những khu vực yêu cầu an toàn cao như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy, hoặc trong các công trình công nghiệp. Việc sử dụng các tấm panel cách nhiệt này không chỉ góp phần cải thiện hiệu quả năng lượng mà còn nâng cao an toàn lao động.

Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ hiệu quả trong việc cách nhiệt mà còn có khả năng cách âm vượt trội. Với cấu trúc xốp đặc biệt, các tấm panel này có thể hấp thụ âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này giúp tạo ra không gian bên trong yên tĩnh hơn, đặc biệt quan trọng trong các công trình như phòng thu âm, bệnh viện hoặc khu dân cư cần hạn chế tiếng ồn từ giao thông và nhà máy xung quanh. Sử dụng tấm panel này là giải pháp tối ưu cho nhiều công trình hiện nay.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Hòa Bình, Hoà Bình không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Cách Nhiệt, bao gồm EPS, PU/PIR, Rockwool, và Glasswool. Với chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Hòa Bình, Triệu Hổ cam kết đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của khách hàng. Kho hàng toàn quốc giúp công ty đảm bảo khả năng giao hàng kịp thời, đồng thời kiểm soát chất lượng sản phẩm nghiêm ngặt. Điều này giúp tránh tình trạng bóp méo, cong vênh trong quá trình vận chuyển, mang lại sự hài lòng cho khách hàng khi nhận hàng tại Hòa Bình, Hoà Bình.

Kết thúc bài viết, chúng tôi hy vọng những thông tin về Tấm Panel Cách Nhiệt Hòa Bình, Hoà Bình đã mang lại cho quý Khách hàng cái nhìn tổng quan và hữu ích. Việc lựa chọn vật liệu phù hợp cho công trình không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để được tư vấn tận tình, nhanh chóng với những giải pháp tối ưu nhất. Chúng tôi cam kết đồng hành cùng bạn trên con đường hiện thực hóa dự án một cách thành công và bền vững.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.