Mục lục
- 1 Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Hai Bà Trưng, Hà Nội | Xịn nhất | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Hai Bà Trưng, Hà Nội
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Hai Bà Trưng, Hà Nội
- 4 Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Hai Bà Trưng, Hà Nội
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Hai Bà Trưng, Hà Nội
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Hai Bà Trưng, Hà Nội | Xịn nhất | CK 5% – 10%
Tấm Panel Cách Nhiệt tại Hai Bà Trưng, Hà Nội, là biểu tượng của một thế hệ xây dựng hiện đại, đáp ứng nhu cầu tốc độ, hiệu quả và bền vững. Khác với tường gạch truyền thống, thường mất nhiều thời gian và công sức thi công, Panel Cách Nhiệt mang đến giải pháp tối ưu với thiết kế nhẹ và gọn. Khả năng cách nhiệt vượt trội của chúng không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn rút ngắn đáng kể tiến độ xây dựng, tạo điều kiện cho các dự án hoàn thành nhanh chóng hơn. Đây không chỉ là một xu hướng, mà là một cuộc cách mạng trong ngành xây dựng, khi các phương pháp cũ kỹ phải nhường chỗ cho những giải pháp thông minh và tinh gọn hơn. Tấm Panel Cách Nhiệt định hình nên tương lai của ngành xây dựng, tạo ra nhiều cơ hội mới cho các nhà đầu tư và chủ đầu tư.
Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Hai Bà Trưng, Hà Nội
Tấm Panel Cách Nhiệt là một giải pháp xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường sử dụng các vật liệu như PU, EPS, Rockwool, hay Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giúp giảm trọng lượng và thời gian thi công cho các công trình xây dựng. Trong bối cảnh hiện nay, khi tường gạch truyền thống dần bộc lộ những hạn chế về tốc độ và chi phí thi công, Tấm Panel Cách Nhiệt trở thành lựa chọn hàng đầu cho kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và cả nhà ở dân dụng. Với tính năng ưu việt, sản phẩm không chỉ góp phần nâng cao hiệu quả xây dựng mà còn đảm bảo tính bền vững cho các công trình trong tương lai.
Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Hai Bà Trưng, Hà Nội
Tại Hai Bà Trưng, Hà Nội, Tấm Panel Cách Nhiệt được biết đến dưới nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh tính đa dạng trong ứng dụng và đặc điểm sản phẩm. Những tên gọi phổ biến bao gồm: panel, tấm panel, panel cách nhiệt, tôn panel, tấm 3D panel, tấm sandwich panel, tấm cách âm và tấm panel nhôm. Sản phẩm này không chỉ đáp ứng nhu cầu cách nhiệt mà còn hỗ trợ cách âm hiệu quả, được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và các công trình thương mại. Tấm Panel Cách Nhiệt là lựa chọn lý tưởng cho không gian tiện nghi và tiết kiệm năng lượng.
Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Hai Bà Trưng, Hà Nội
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là một giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng hiện đại. Với cấu trúc lõi xốp EPS được bao bọc bởi 2 lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm, tấm panel EPS có trọng lượng nhẹ, dễ dàng thi công. Tỷ trọng lõi xốp từ 8kg/m3 đến 40kg/m3 giúp tấm này hoạt động hiệu quả trong việc cách âm, cách nhiệt và chống ẩm. Tấm Panel EPS được ứng dụng rộng rãi trong vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và các công trình như kho lạnh, nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp trên cùng của tấm kim loại, thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp bảo vệ ngoại thất, giữ gìn vẻ đẹp lâu dài. Bề mặt thường được phủ bằng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, vừa bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết, vừa duy trì màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.2 – 0.7mm, kèm theo gân chạy ngang để hỗ trợ thoát nước hiệu quả khi trời mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được cấu tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có khả năng cách nhiệt vượt trội. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành một mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm panel. Những bọt khí này không chỉ giúp cách nhiệt mà còn cách âm hiệu quả, giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các bề mặt. Điều này dẫn đến việc tiết kiệm năng lượng cho các công trình và giảm chi phí cho hệ thống điều hòa nhiệt độ. Với trọng lượng nhẹ từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, lõi EPS cũng có khả năng chịu lực nén tốt, bảo đảm độ bền trong ứng dụng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, với chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài nằm ở cấu trúc bề mặt; tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này giúp bề mặt tiếp xúc với con người có độ phẳng hơn, hoặc chỉ có gân nhẹ, nhằm tránh gây ra các vết xước ngoài da khi sử dụng. Lớp cách nhiệt này đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và gia tăng tuổi thọ sản phẩm.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene. Qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần, chúng được đưa vào khuôn gia nhiệt và tạo ra thành phẩm cuối cùng. Vách panel EPS lõi xốp thường sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển và đặc biệt là giá thành hợp lý. Chính nhờ những tính năng này, panel EPS xốp thường ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng và trang trí nội thất.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là một giải pháp hiện đại, tích hợp khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy hiệu quả. Với lõi xốp EPS được bổ sung các phụ gia chống cháy, sản phẩm này đáp ứng nhu cầu an toàn tối đa cho các công trình xây dựng. So với panel EPS xốp thông thường, giá thành của panel chống cháy lan cao hơn nhưng mang lại giá trị đầu tư bền vững. Sản phẩm này phù hợp cho các ứng dụng trong môi trường cần đảm bảo an toàn cháy nổ, góp phần nâng cao tính năng bảo vệ cho công trình.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Các tấm EPS này không chỉ được sử dụng để làm vách ngăn phòng mà còn thích hợp làm trần, giúp nâng cao hiệu suất công trình. Với tính năng bảo ôn nhiệt tuyệt vời, chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, đồng thời giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, tạo ra môi trường làm việc thoải mái hơn tại các nhà máy, nhà xưởng. Sản phẩm này vừa thân thiện với môi trường vừa tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp tối ưu cho tường bao ngoài các công trình xây dựng. Với cấu trúc đặc biệt, panel này giúp ngăn cản sự thay đổi nhiệt độ, tạo điều kiện cho không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông. Ngoài ra, panel còn có khả năng phân tán âm thanh hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. Quan trọng hơn, panel EPS bảo vệ tường khỏi sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, góp phần duy trì tuổi thọ công trình và đảm bảo sức khỏe cho người sử dụng.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Tấm panel EPS được đánh giá cao nhờ vào khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp, chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, tấm panel này không chỉ giúp giảm nhiệt hiệu quả, mà còn chịu được nhiệt độ cao lên đến 120oC trong khoảng 15 đến 20 phút mà không bắt lửa. Đặc biệt, lớp xốp có mật độ không khí kín, làm giảm sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng cho người sử dụng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS có khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín, giúp giảm tần số âm thanh truyền qua bề mặt lên tới 60%. Điều này tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư, rất phù hợp cho các môi trường như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi cần hạn chế tiếng ồn. Ngoài ra, panel EPS còn được sử dụng làm tường ốp cách âm cho các công trình yêu cầu tiêu chuẩn cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, mang lại trải nghiệm âm thanh tốt nhất cho người sử dụng.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp hiệu quả trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội, panel EPS giúp giảm thiểu tối đa mức tiêu thụ điện khi sử dụng các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller hay quạt máy công nghiệp. Bằng cách ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong, panel EPS không chỉ nâng cao hiệu quả bảo ôn mà còn giảm chi phí điện năng, đồng thời hạn chế chi phí bảo dưỡng và sửa chữa thiết bị, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho công trình.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là giải pháp tối ưu cho các công trình hiện đại nhờ vào trọng lượng nhẹ và khả năng giảm tải trọng kết cấu. Vật liệu này rất phù hợp cho nhà tiền chế và công trình cao tầng, giúp tăng cường tính bền vững và an toàn. Khi sử dụng panel EPS, quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt được thực hiện nhanh chóng, từ đó tiết kiệm chi phí và thời gian thi công. Sự kết hợp giữa hiệu suất và hiệu quả chi phí khiến panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các nhà thầu và nhà đầu tư.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là một vật liệu xây dựng an toàn, thân thiện với môi trường nhờ vào tính không chứa chất độc hại và không sinh bụi, khí độc hại trong quá trình sử dụng. Đặc biệt, nhiều sản phẩm còn đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao giúp panel EPS đáp ứng xu hướng xây dựng bền vững. Nó có thể tái sử dụng nhiều lần trong vòng đời tối đa 20 năm. Tuy nhiên, người dùng cần cân nhắc về độ thẩm mỹ và chức năng, nên thay mới khi cần thiết.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS là giải pháp xây dựng thân thiện với môi trường, có thể tái sử dụng an toàn. Bề mặt của tấm panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm nước, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Sản phẩm này duy trì độ bền cao ngay cả trong môi trường ẩm ướt hay khi tiếp xúc trực tiếp với thời tiết khắc nghiệt. Nhờ vào những tính năng vượt trội, panel EPS không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần bảo vệ môi trường, giảm thiểu rác thải xây dựng.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một trong những vật liệu cách nhiệt có ưu điểm vượt trội về tính kinh tế. So với nhiều loại vật liệu khác, panel EPS có giá thành hợp lý, mang lại hiệu quả vượt trội cho mỗi đơn vị chi phí. Với khả năng cách nhiệt tốt, sản phẩm giúp tiết kiệm năng lượng trong quá trình sử dụng. Thêm vào đó, tuổi thọ của panel EPS lên đến hàng chục năm, giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế. Do đó, đầu tư vào panel EPS là một lựa chọn thông minh cho các công trình xây dựng hiện đại.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) đang trở thành giải pháp phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính vượt trội như nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng, nó thường được sử dụng làm vách ngăn, dễ dàng lắp đặt và giúp tiết kiệm thời gian thi công. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel không chỉ là vách ngăn cách nhiệt mà còn được áp dụng làm trần chống nóng, góp phần giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Đặc biệt, trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke hay phòng thu, Panel EPS có thể thay thế cho vách thạch cao. Khi kết hợp với bông khoáng, panel còn mang lại hệ thống cách âm hoàn hảo cho phòng họp và thư viện. Sự linh hoạt và dễ tháo lắp của Panel EPS cũng rất lý tưởng cho các văn phòng, showroom hay khu vực cải tạo.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS (Expanded Polystyrene) đang trở thành giải pháp ưu việt trong các công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc tạo vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Với thiết kế nhẹ và khả năng chống cong vênh, Panel EPS khắc phục nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này hiệu quả trong việc giữ nhiệt, giảm thiểu thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm đến 30% điện năng. Thêm vào đó, Panel EPS cũng được áp dụng lắp nền cho công trình nhờ vào khả năng cách âm vượt trội, tạo nên môi trường làm việc yên tĩnh. Tại các bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS giúp duy trì môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ và dễ dàng vệ sinh, giảm thiểu sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Hai Bà Trưng, Hà Nội (09/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Hai Bà Trưng, Hà Nội (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Hai Bà Trưng, Hà Nội (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu panel sandwich, được cấu tạo bởi hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox với độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm, bên trong chứa lõi cách nhiệt được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR). Lõi cách nhiệt có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm của sản phẩm. Với thiết kế ưu việt, tấm panel PU/PIR không chỉ mang lại hiệu quả cao trong việc duy trì nhiệt độ trong không gian sử dụng mà còn đảm bảo khả năng chịu lực tốt. Đặc biệt, sản phẩm này đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng, như nhà xưởng, kho lạnh và các công trình yêu cầu về cách nhiệt, cách âm.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, trải qua quy trình chống oxy hóa tiên tiến. Điều này giúp lớp bề mặt không bị ăn mòn theo thời gian, đảm bảo tính bền vững khi chịu đựng các lực tác động. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.35 – 0.7mm, với thiết kế có các gân chạy theo chiều ngang tấm panel, giúp thoát nước hiệu quả khi trời mưa. Nhờ vào những đặc tính này, lớp bề mặt kim loại đảm bảo đáp ứng tốt các điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được sản xuất từ hai loại vật liệu chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR), với trọng lượng tiêu chuẩn dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi cách nhiệt từ PU được hình thành qua quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra bọt cách nhiệt với hệ số dẫn nhiệt thấp, ngăn chặn hiệu quả sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong. Ngược lại, lõi cách nhiệt từ PIR là phiên bản cải tiến của PU với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, giúp tạo ra bọt cách nhiệt có khả năng chịu lửa và cách nhiệt tốt hơn. PIR thường sở hữu khả năng chịu nhiệt và chống cháy cao hơn, mang lại sự an toàn và hiệu quả trong việc bảo trì nhiệt độ cho các công trình. Những đặc điểm ưu việt này giúp lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho thiết kế xây dựng hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt của kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Điểm khác biệt giữa tôn mặt ngoài và tôn mặt trong là bề mặt tôn trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn ngoài. Điều này là do bề mặt tôn trong tiếp xúc trực tiếp với con người, vì vậy thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ nhằm giảm thiểu khả năng gây ra các vết xước ngoài da khi sử dụng. Thiết kế này không chỉ đảm bảo tính an toàn mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho sản phẩm.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được sử dụng phổ biến trong các không gian dân dụng và công trình xây dựng, nhờ vào thiết kế tiện ích và tính năng vượt trội. Với lớp ngoài bằng tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong hỗ trợ cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, mang lại môi trường sống thoải mái và yên tĩnh. Ngoài ra, tấm panel này còn giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế sự mất nhiệt, đáp ứng nhu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU/PIR vách ngoài được thiết kế để đối phó với những điều kiện khắc nghiệt như mưa, gió và nắng nóng. Với lớp tôn mạ cao cấp hoặc lớp phủ chống ăn mòn, sản phẩm này đảm bảo bảo vệ tường khỏi sự oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp duy trì nhiệt độ ổn định cho công trình, từ đó tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Tấm panel PU vách ngoài thường được ứng dụng trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, đáp ứng yêu cầu về độ bền và tính thẩm mỹ.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho kho lạnh, với lõi xốp polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR). Hai loại vật liệu này nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho và ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ từ bên ngoài. Điều này đặc biệt quan trọng trong việc bảo quản hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Panel được sử dụng làm tường, trần, nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, đảm bảo bảo vệ hàng hóa đạt hiệu quả cao nhất.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR có lõi cách nhiệt với hệ số dẫn nhiệt rất thấp, mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào tính năng này, panel giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả, duy trì nhiệt độ ổn định trong môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên ngoài và bên trong. Việc này không chỉ tối ưu hóa chi phí làm mát và sưởi ấm mà còn đặc biệt hữu ích cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, góp phần tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc ba lớp kín khít, giúp giảm tần số âm thanh truyền qua bề mặt xuống 60% – 80%. Điều này tạo ra không gian yên tĩnh lý tưởng cho các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn được sử dụng làm tường ốp cách âm cho các công trình đòi hỏi khả năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, mang lại sự thoải mái cho người dùng.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy cao, chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR có tính năng tự tắt lửa khi ngọn lửa bị loại bỏ, mang lại sự an toàn tối ưu. Cấu trúc phân tử kháng cháy không chỉ hạn chế lây lan ngọn lửa mà còn giảm thiểu phát sinh khói độc, bảo vệ sức khỏe con người. Các loại tấm panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 và ASTM E84, trở thành giải pháp lý tưởng cho công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho xây dựng nhờ trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc. Với cấu trúc ba lớp – hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong – panel này giảm thiểu tải trọng lên kết cấu công trình mà vẫn giữ được khả năng chịu lực. Điều này không chỉ giúp thi công dễ dàng ở những vị trí cao mà còn tiết kiệm chi phí cho nhà thầu và chủ đầu tư. Do đó, Panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại, mang lại hiệu quả kinh tế vượt trội.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn chặn gỉ sét và chống axit nhẹ, kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, khắc phục được tình trạng mốc hoặc mục nát như các vật liệu hữu cơ. Nhờ đó, công trình sử dụng panel này có thể duy trì độ bền lâu dài, đặc biệt trong điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc vùng có độ ẩm cao. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình trong khu vực khắc nghiệt.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng thân thiện với môi trường nhờ lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, hợp chất gây hại cho tầng ozone. Với khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, panel này giúp giảm thiểu rác thải xây dựng, góp phần bảo vệ môi trường. Đồng thời, chúng cũng phù hợp cho các công trình hướng tới tiêu chuẩn xanh, tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững. Việc chọn panel PU/PIR không chỉ nâng cao hiệu suất công trình mà còn thể hiện cam kết của nhà đầu tư đối với sự phát triển bền vững.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR có nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc yêu cầu cụ thể, tấm panel giúp rút ngắn đáng kể thời gian lắp đặt. Với thiết kế lắp ghép thông minh, quy trình thi công trở nên nhanh chóng và dễ dàng, không cần nhiều lao động hay trang thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian, mà còn tối ưu chi phí thuê mặt bằng và nhân công, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các công trình xây dựng. Sự linh hoạt và tiện lợi của tấm panel PU/PIR thực sự là lựa chọn lý tưởng cho nhiều dự án.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR sở hữu bề mặt phẳng và sắc nét, mang lại vẻ đẹp hiện đại và tinh tế cho các công trình. Với khả năng tùy chọn màu sắc đa dạng, từ những tông màu trung tính đến những sắc thái nổi bật, panel đáp ứng nhu cầu thẩm mỹ của từng kiến trúc khác nhau. Ngoài ra, bề mặt panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Việc lắp đặt không cần trát vữa hay sơn lại giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện, là giải pháp lý tưởng cho các dự án xây dựng.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR đã trở thành giải pháp lý tưởng trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với ưu điểm vượt trội về khả năng cách nhiệt và cách âm, loại panel này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn tạo ra môi trường sống thoải mái, yên tĩnh cho cư dân. Panel PU/PIR thường được sử dụng để làm vách ngăn và mái, mang lại khả năng chống chịu tốt trước các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, đồng thời giảm thiểu sự truyền nhiệt, tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Nhờ đó, chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. Đặc biệt trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel hỗ trợ giữ nhiệt hiệu quả, bảo vệ chất lượng sản phẩm. Bên cạnh đó, với độ bền cao, dễ bảo dưỡng và thân thiện với môi trường, panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xanh, góp phần duy trì điều kiện lưu trữ ổn định cho hàng hóa.
Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Hai Bà Trưng, Hà Nội (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ ba lớp chính để đảm bảo hiệu suất tối ưu. Hai lớp bên ngoài thường được sản xuất từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên lớp bảo vệ chắc chắn. Ở giữa là lớp cách nhiệt làm từ đá khoáng Rockwool, với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc. Tấm panel Rockwool không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt mà còn chịu được nhiệt độ cao, giúp ngăn chặn nguy cơ cháy nổ. Bên cạnh đó, nhờ tính năng giảm tiếng ồn, sản phẩm này rất phù hợp cho các công trình cần bảo vệ khỏi tác động của nhiệt độ và âm thanh, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và tiết kiệm năng lượng.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã trải qua quy trình chống oxy hóa, giúp ngăn chặn tình trạng ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.3 đến 0.7mm, lớp mặt này không chỉ đảm bảo độ bền chắc mà còn đáp ứng tốt với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Các gân chạy theo chiều ngang của tấm panel có chức năng thoát nước hiệu quả, đặc biệt khi trời mưa, góp phần nâng cao hiệu suất và tuổi thọ của sản phẩm trong suốt quá trình sử dụng.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một phần quan trọng trong các tấm panel cách nhiệt, được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, cụ thể là đá bazan. Qua quy trình nấu chảy và kéo sợi, những sợi bông khoáng này được tạo ra với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào cấu trúc xốp của chúng. Sợi bông khoáng được tổ chức vuông góc với bề mặt tấm panel, kết nối chặt chẽ với nhau và được chèn kín vào toàn bộ tấm panel theo cả chiều dọc lẫn chiều ngang. Sự liên kết giữa các tấm bông khoáng và giữa chúng với các tấm tôn bên trên, dưới được thực hiện bằng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tốt. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp tăng cường độ cứng và hiệu quả cách nhiệt cho sản phẩm.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, giống như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này nhằm bảo đảm bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người luôn an toàn và thoải mái. Thông thường, bề mặt này được ưu tiên thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ để tránh gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng. Sự chọn lựa này không chỉ mang lại tính thẩm mỹ mà còn bảo vệ sức khỏe người dùng.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các loại từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Các tỷ trọng này ảnh hưởng đến khả năng cách âm, cách nhiệt và khả năng chịu lực của panel, giúp đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp cho các ứng dụng cách nhiệt, cách âm khác nhau, giúp đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho các công trình cần cách nhiệt và cách âm. Với lõi được làm từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này không chỉ chống cháy tốt mà còn bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Panel Rockwool Vách Trong thích hợp cho vách ngăn nội thất trong các nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, và những không gian yêu cầu yên tĩnh. Cấu trúc xốp của Rockwool giúp giảm truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, an toàn cho người sử dụng.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là sản phẩm xây dựng lý tưởng cho các vách ngăn bên ngoài trong nhiều công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, tấm panel này đáp ứng các yêu cầu khắt khe về độ bền và hiệu suất. Đặc biệt, tính năng chống cháy của tấm Rockwool giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ an toàn cho công trình và người sử dụng. Do đó, tấm Panel Rockwool là lựa chọn hoàn hảo cho các hạng mục xây dựng hiện đại.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào vật liệu không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Điều này đảm bảo an toàn cho các công trình đặc biệt trong những khu vực đòi hỏi tiêu chuẩn chống cháy cao như nhà máy, kho chứa, và công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, góp phần bảo vệ tài sản và tính mạng con người, đồng thời tăng cường tính bền vững cho công trình.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool có ưu điểm nổi bật về khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại, giữ cho nhiệt độ bên trong luôn ổn định. Việc duy trì nhiệt độ ổn định rất quan trọng, đặc biệt trong các kho lạnh, nhà xưởng hay khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Hơn nữa, việc sử dụng Panel Rockwool còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng hiệu quả, nâng cao hiệu suất sử dụng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Rockwool là vật liệu nổi bật trong lĩnh vực cách âm nhờ khả năng hấp thụ âm thanh vượt trội. Với cấu trúc sợi khoáng tự nhiên, panel Rockwool không chỉ giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài mà còn ngăn chặn âm thanh từ bên trong phát ra, tạo ra không gian yên tĩnh cho các công trình như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Việc áp dụng Rockwool vào xây dựng giúp nâng cao chất lượng cuộc sống, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng. Đặc biệt, tính năng cách âm hiệu quả của Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong các giải pháp xây dựng hiện đại.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả nhờ lõi Rockwool có độ hấp thụ và giữ nước thấp. Điều này cực kỳ quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm nước, giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và bảo vệ cấu trúc công trình. Bằng việc duy trì độ khô ráo, panel Rockwool không chỉ nâng cao độ bền mà còn kéo dài tuổi thọ của sản phẩm, từ đó tiết kiệm chi phí bảo trì và sửa chữa cho các công trình xây dựng.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với cấu trúc xốp và tính năng cách nhiệt tốt, Rockwool không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn ngăn chặn sự xâm nhập của hơi ẩm. Điều này giúp bảo vệ các công trình xây dựng khỏi các vấn đề như nấm mốc và hư hỏng do nước. Ngoài ra, tấm panel Rockwool còn dễ dàng tái chế, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool nổi bật với lõi có cấu trúc bền vững, giúp chống chịu va đập mạnh mẽ mà không bị hư hỏng. Ưu điểm này không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học mà còn đảm bảo độ ổn định tối ưu trong suốt thời gian sử dụng. Với khả năng chịu lực tốt, panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu sự chắc chắn và an toàn. Sản phẩm không chỉ đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại mà còn nâng cao tuổi thọ và hiệu suất công trình.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn một số vật liệu khác, nhưng mang lại nhiều lợi ích kinh tế lâu dài. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, loại vật liệu này giúp giảm thiểu chi phí năng lượng trong quá trình vận hành, đồng thời giảm thiểu chi phí bảo trì cho công trình. Bên cạnh đó, khả năng chống cháy của lõi Rockwool cũng góp phần nâng cao độ bền, kéo dài tuổi thọ công trình. Do đó, đầu tư vào Panel Rockwool thực sự là lựa chọn thông minh cho các dự án xây dựng hiện đại.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool đang trở thành lựa chọn ưu tiên trong các công trình dân dụng, đặc biệt là trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel này không chỉ giúp tạo ra không gian sống thoải mái mà còn nâng cao hiệu suất năng lượng. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao của Panel Rockwool mang lại lợi ích trong việc giảm tải trọng cho móng công trình, giúp tối ưu hóa thiết kế kết cấu. Bên cạnh đó, tính thẩm mỹ của sản phẩm cũng được đánh giá cao, làm cho nó phù hợp với các không gian như trung tâm thương mại, siêu thị và văn phòng. Việc lắp đặt dễ dàng cùng khả năng tái cấu trúc không gian linh hoạt, Panel Rockwool chính là giải pháp lý tưởng cho xu hướng xây dựng hiện đại.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một giải pháp vật liệu xây dựng được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ những đặc tính ưu việt. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, nó là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần bảo đảm an toàn chống cháy như nhà máy và kho xưởng. Ngoài khả năng chống cháy, panel Rockwool còn có hiệu suất cách âm xuất sắc, đặc biệt trong các không gian như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra môi trường yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hơn nữa, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch và nhà máy chế biến thực phẩm. Điều này chứng tỏ sự đa dạng và linh hoạt của panel Rockwool trong các lĩnh vực khác nhau trong ngành công nghiệp.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Hai Bà Trưng, Hà Nội (09/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Hai Bà Trưng, Hà Nội (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Hai Bà Trưng, Hà Nội (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là sản phẩm cách nhiệt và cách âm thông minh, được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng hiện đại. Với cấu trúc bên ngoài được bao bọc bởi inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tấm panel này có độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt. Bên trong, lõi bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, với sợi thủy tinh mềm mại giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm. Nhờ vào đặc tính này, tấm Panel Glasswool được ưa chuộng trong các nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa. Việc lắp đặt tấm panel không chỉ giúp tiết kiệm chi phí năng lượng mà còn nâng cao tiện nghi, tạo không gian làm việc hiệu quả hơn cho người sử dụng.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là lớp phía trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này không chỉ bảo vệ mà còn giữ cho vẻ đẹp của ngoại thất lâu dài. Đặc biệt, lớp sơn phủ được sử dụng thường là các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, nhằm tăng cường khả năng chống chịu thời tiết. Lớp sơn này không chỉ bảo vệ tấm ốp mà còn duy trì màu sắc và độ bóng, tạo nên sự hoàn thiện và ấn tượng cho sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là phần trung tâm quan trọng trong các tấm panel hoặc vật liệu cách âm, nổi bật với sợi thủy tinh mịn có màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ bên trong, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Với đặc tính không cháy và không thấm nước, cùng trọng lượng nhẹ, Glasswool trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình cần giải pháp cách âm, cách nhiệt. Nó được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, và hệ thống điều hòa không khí. Lõi Glasswool không chỉ đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn mà còn bền vững và thân thiện với môi trường, khẳng định vị trí của nó trong ngành xây dựng hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Vật liệu này không chỉ bảo vệ tấm Panel khỏi sự biến dạng và ăn mòn mà còn được trang bị lớp lá nhôm giúp tăng cường khả năng chống cháy. Hơn nữa, lớp cách nhiệt này còn có đặc tính cách âm, góp phần giảm thiểu tiếng ồn và duy trì nhiệt độ lý tưởng trong không gian sử dụng. Đây là giải pháp tối ưu cho các công trình hiện đại.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 48kg/m3 và 64kg/m3. Các loại panel này cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thuỷ tinh được phân loại theo các độ dày khác nhau, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các mục đích sử dụng khác nhau, giúp tối ưu hóa khả năng cách âm, cách nhiệt cho không gian xây dựng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho các bức vách nội thất, với công năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Cấu tạo của tấm panel này gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, mang lại độ bền và tính năng vượt trội. Nhờ vào khả năng cách âm và cách nhiệt, sản phẩm thường được sử dụng trong nhà máy, văn phòng, và các phòng sạch nơi yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và giảm thiểu tiếng ồn. Tấm Panel Glasswool Vách Trong là lựa chọn lý tưởng cho không gian hiện đại.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là sản phẩm chuyên dụng cho hệ tường bao che bên ngoài công trình, nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy. Cấu trúc của tấm panel này gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao, cùng với lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao. Với đặc tính bền bỉ và khả năng chịu đựng tác động môi trường, tấm Panel Glasswool thường được sử dụng trong các nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại, và nhiều công trình công nghiệp khác, đảm bảo hiệu suất tối ưu cho công trình.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel Glasswool là khả năng chống cháy an toàn. Với lõi sợi thủy tinh, sản phẩm này không chỉ không bắt lửa mà còn không duy trì cháy, có khả năng chịu nhiệt lên tới 300°C mà không gây biến dạng hay phát sinh khí độc. Điều này làm cho Glasswool trở thành lựa chọn vượt trội so với EPS, một vật liệu dễ cháy và thường sinh khói độc trong hỏa hoạn. Mặc dù Rockwool cũng không bị bắt lửa, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn và thân thiện hơn trong quá trình thi công, đặc biệt trong môi trường kín.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Lõi Glasswool được cấu tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo nên vô số khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. Điều này giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh đáng kể. So với lõi EPS và PU, Glasswool có khả năng cách âm vượt trội hơn hẳn nhờ cấu trúc rỗng. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, giúp thi công thuận tiện hơn trong các không gian nội thất kín, mang lại không gian sống thoải mái và yên tĩnh.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ cấu trúc lớp tôn bọc ngoài có hình sóng hoặc phẳng, ngăn chặn hiệu quả nước thẩm thấu. Lõi Glasswool không chỉ kháng ẩm mà còn chống mối mọt, giữ hình dạng ổn định theo thời gian, ngay cả trong môi trường ẩm ướt. Khác với vật liệu PU dễ xẹp lún hay EPS giòn vỡ, Glasswool mang lại độ bền cao và hiệu suất cách nhiệt được duy trì suốt vòng đời công trình. Đây là lựa chọn tối ưu cho những công trình yêu cầu tuổi thọ cao và giảm thiểu bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xanh vì được tạo ra từ những thành phần thân thiện với môi trường và không gây hại cho sức khỏe con người. Sản phẩm này hoàn toàn không chứa chất gây ung thư như Amiang, giúp người sử dụng an tâm trong suốt quá trình sử dụng. Hơn nữa, với cấu trúc vật liệu xanh, panel glasswool không phát sinh các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần giảm thiểu hiện tượng nóng lên toàn cầu. Điều này không chỉ bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng mà còn bảo vệ môi trường.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại nhiều ưu điểm nổi bật cho các công trình xây dựng. Nhờ trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool, sản phẩm này giúp giảm áp lực lên cấu trúc tổng thể, nâng cao tính linh hoạt trong vận chuyển và lắp đặt. Không chỉ dừng lại ở đó, Glasswool còn vượt trội hơn so với PU hay EPS về khả năng cách âm và chống cháy. Điều này cho phép tối ưu hiệu quả thi công mà không làm gia tăng chi phí, phù hợp với xu hướng xây dựng hiện đại.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là giải pháp cách nhiệt với giá thành hợp lý, lý tưởng cho các chủ đầu tư. So với vật liệu cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có giá cả trung bình nhưng vẫn mang lại hiệu quả vượt trội. Với khả năng chống cháy và cách âm tốt hơn, sản phẩm này vừa tiết kiệm chi phí vừa đảm bảo an toàn. Mặc dù không phải là lựa chọn rẻ nhất như EPS, nhưng với độ bền và chất lượng cao, Glasswool thực sự là “đáng đồng tiền” cho các công trình dân dụng và công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả trong công trình dân dụng, thường được sử dụng tại các siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Với tính năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, sản phẩm này còn mang đến không gian sạch đẹp. Nhờ trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt, di dời, phù hợp với nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp tiết kiệm chi phí kết cấu móng. Bên cạnh đó, nó cũng được ứng dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu về sự riêng tư và an toàn trong các không gian làm việc và sinh hoạt.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong công trình công nghiệp, đặc biệt trong các nhà máy và xưởng sản xuất. Nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm tiếng ồn từ máy móc, từ đó tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Hơn nữa, với cấu trúc kín, không bám bụi và không hút ẩm, Panel Glasswool rất phù hợp cho phòng sạch, kho lạnh, kho mát, góp phần tiết kiệm điện năng và tuân thủ tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Hai Bà Trưng, Hà Nội (09/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Hai Bà Trưng, Hà Nội (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Hai Bà Trưng, Hà Nội (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc ba lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tuyệt vời, panel kho lạnh giữ nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, rất phù hợp cho các kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Tấm panel kho lạnh EPS là giải pháp cách nhiệt chuyên dụng, bao gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông, phòng bảo quản thực phẩm và dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ thấp. Loại panel này không chỉ chống ẩm, chống thấm mà còn nhẹ, dễ vận chuyển và thi công, đồng thời tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành.
- Panel kho lạnh PU
Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, thiết kế cho kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Tấm panel này có cấu trúc bao bọc bởi 2 lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m³ đến 42kg/m³. Khả năng cách nhiệt của PU/PIR xuất phát từ cấu trúc bọt khí kín bên trong, giúp hạn chế tối đa sự truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định trong thời gian dài và tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, cung cấp bảo vệ tối ưu trước tác động cơ học và môi trường. Tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo độ bền cao và khả năng chịu lực hiệu quả.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. Nhờ tính chất nhẹ và dễ gia công, EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt 0.022 Kcal/m/oC là giải pháp tối ưu cho việc duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, bám dính tốt, nhẹ nhàng cho việc lắp đặt dễ dàng.
- Lớp cuối:
Lớp cuối của tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài và lớp trong, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, giúp bảo vệ lớp lõi và duy trì cấu trúc đồng nhất. Nó còn có khả năng chống thấm nước, chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền trong môi trường ẩm ướt.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm Panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng EPS từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, vỏ panel có thể được phân loại thành tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt, với độ dày khác nhau từ 0.4mm đến 0.5mm.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Mỗi loại đảm bảo hiệu suất cách nhiệt và bảo quản sản phẩm tốt nhất, phục vụ cho nhu cầu sử dụng kho lạnh hiệu quả.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh với chế độ cách nhiệt tuyệt vời, như Panel EPS có hệ số truyền nhiệt chỉ từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU 0.022 W/m.K, mang lại hiệu quả tối ưu trong việc giữ nhiệt. Khả năng này giúp hạn chế thất thoát hơi lạnh, nâng cao hiệu suất vận hành của kho lạnh, đặc biệt là trong các kho đông sâu. Sự ổn định về nhiệt độ là yếu tố quan trọng trong việc bảo quản các sản phẩm yêu cầu nhiệt độ thấp như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế, đảm bảo chất lượng và an toàn cho người tiêu dùng.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm panel kho lạnh, được chế tạo từ vật liệu EPS và PU, sở hữu ưu điểm nổi bật về khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Với đặc tính không thấm nước của EPS, sản phẩm này hoàn toàn ngăn chặn việc xâm nhập của nước, bảo vệ kho lạnh khỏi tình trạng ẩm mốc. Hơn nữa, PU với cấu trúc bọt kín cũng không cho phép nước thấm vào. Nhờ vào tính ổn định cao, tấm panel không bị mốc hay phồng rộp, giúp duy trì chất lượng bảo quản sản phẩm trong môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi nước đọng thường xuyên.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh với lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng cách âm và chống ồn. Cấu trúc se khít và đồng đều giúp giảm thiểu tần số âm thanh từ bề mặt tấm panel xuống khoảng 60% so với tần số thực. Nhờ đó, tấm panel không chỉ được sử dụng để làm tường, vách cách nhiệt cho kho lạnh, mà còn là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Điều này góp phần nâng cao chất lượng âm thanh và trải nghiệm của người dùng.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Tấm panel kho lạnh nổi bật với trọng lượng nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm trong việc thi công và vận chuyển. Nhờ vào thiết kế thông minh, các tấm panel này có thể được lắp đặt nhanh chóng và dễ dàng, tiết kiệm đáng kể thời gian và chi phí lao động. Điều này không chỉ giúp các nhà đầu tư tiết kiệm tài chính mà còn nâng cao hiệu quả công việc trong quá trình xây dựng. Sự linh hoạt và tiện lợi của tấm panel kho lạnh là lựa chọn lý tưởng cho các dự án cần thi công nhanh và hiệu quả.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với lõi EPS có khả năng tái chế, sản phẩm không chỉ giảm thiểu tác động xấu đến môi trường mà còn có thể được sử dụng lại cho nhiều ứng dụng khác. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người, góp phần bảo vệ môi trường. Việc sử dụng những tấm panel này không chỉ giúp duy trì hiệu suất cách nhiệt tốt mà còn thể hiện cam kết hướng tới phát triển bền vững trong ngành công nghiệp lạnh.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Panel PU là sự lựa chọn tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu, với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, PU có khả năng giữ nhiệt tốt hơn, giúp máy lạnh hoạt động nhẹ nhàng và tiết kiệm chi phí vận hành. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường nhiệt độ âm sâu, nơi panel EPS thường không đủ hiệu quả, dễ gây tổn thất nhiệt và gia tăng hóa đơn điện, làm giảm hiệu suất kho lạnh tổng thể.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm Panel kho lạnh PU đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm nhờ vào khả năng duy trì môi trường ổn định, không ẩm mốc. Với cấu trúc kín, tấm panel PU không hút ẩm, không ngấm nước, đảm bảo kho lạnh luôn khô ráo và sạch sẽ, đáp ứng các tiêu chuẩn cao về vệ sinh. Trong khi đó, tấm EPS lại dễ thấm nước và có nguy cơ xuống cấp khi gặp độ ẩm, không phù hợp cho những kho lạnh yêu cầu độ sạch cao cần thiết trong ngành y tế.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel PU, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C cho kho trung chuyển thực phẩm, đặc biệt là rau quả và thực phẩm tươi sống. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. Đồng thời, lớp PU bền bỉ không dễ biến dạng, làm cho kho có khả năng chịu tải tốt, phù hợp với môi trường có mật độ di chuyển cao. Mặc dù Panel EPS có thể dùng cho kho mát nhỏ, nhưng dễ bị hỏng trong điều kiện hoạt động liên tục.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module, dễ dàng tháo lắp với khớp nối camlock. Với khả năng giữ kín khí tốt và tính linh hoạt cao, Panel PU đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tối ưu khi di chuyển. Khả năng chống vỡ tốt của PU vượt trội so với EPS, vì EPS dễ bị nứt và vỡ cạnh khi tháo dỡ, làm suy giảm hiệu quả cách nhiệt trong các lần tái sử dụng. Sử dụng Panel PU giúp nâng cao độ bền và tiết kiệm chi phí cho các ứng dụng kho lạnh.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, tấm panel PU nổi bật như một giải pháp tối ưu và an toàn hơn so với tấm EPS. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel PU duy trì hiệu suất ổn định trong hàng chục năm mà không gặp phải tình trạng lão hóa hay xuống cấp. Điều này giúp tiết kiệm chi phí vận hành và bảo trì cho các kho lạnh lớn. Ngược lại, tấm EPS chỉ phù hợp với các công trình nhỏ, sử dụng ngắn hạn và không chịu điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Sự lựa chọn panel PU là cần thiết để đảm bảo hiệu quả lâu dài.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Ứng dụng tấm panel PU trong việc xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm tại gia đình đang trở thành xu hướng phổ biến. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp giữ cho nhiệt độ bên trong kho lạnh ổn định, từ đó bảo quản thực phẩm tươi ngon trong thời gian dài mà không cần đến hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn mang lại sự tiện lợi cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ, giúp nâng cao chất lượng thực phẩm và đáp ứng nhu cầu sử dụng hàng ngày.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công thường gặp khó khăn trong việc duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Sử dụng panel PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng để xây dựng phòng bảo quản. Những tấm panel này giúp tạo ra một môi trường lý tưởng, bảo vệ chất lượng của rượu vang và bia khỏi các yếu tố bên ngoài. Không chỉ tiết kiệm chi phí đầu tư, panel kho lạnh còn dễ dàng lắp đặt và bảo trì, mang lại sự tiện lợi cho người sản xuất tại nhà.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Với khí hậu nóng ẩm ở miền Nam, việc sử dụng tấm panel PU kho lạnh để cách nhiệt cho tường và trần nhà là giải pháp hiệu quả. Đặc biệt đối với những ngôi nhà có mái tôn, tấm panel này giúp giảm nhiệt độ trong nhà, tạo không gian thoải mái hơn và tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa. Với chi phí lắp đặt thấp hơn so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống, tấm panel PU trở thành lựa chọn ưu việt, góp phần bảo vệ môi trường và nâng cao hiệu suất sử dụng năng lượng trong các hộ gia đình.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Tại vùng có khí hậu nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là một giải pháp hiệu quả. Panel PU không chỉ giảm nhiệt độ bên trong, mà còn hạn chế việc sử dụng điều hòa, giúp tiết kiệm chi phí điện năng. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, không gian sống trở nên thoải mái và dễ chịu hơn, mang lại trải nghiệm sống tốt hơn cho cư dân. Sử dụng panel PU là một lựa chọn thông minh cho những ai muốn cải thiện điều kiện sinh hoạt trong môi trường nắng nóng.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các cơ sở y tế nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc có thể áp dụng tấm panel PU kho lạnh để tạo ra những tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc, và vật tư y tế cần duy trì ở nhiệt độ thấp. Tấm panel PU nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì ổn định nhiệt độ bên trong, đồng thời đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế thiết yếu. Ngoài ra, tính năng chống cháy của panel PU góp phần làm tăng thêm độ bảo vệ cho các dược phẩm, đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình bảo quản.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Hai Bà Trưng, Hà Nội (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Tấm Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong các hệ thống sấy khô công nghiệp. Với cấu trúc bao gồm lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm và lõi bông khoáng (rockwool) có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, tấm panel này hoạt động hiệu quả trong việc duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Lõi bông khoáng được bao bọc bằng hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm, tạo nên khả năng chịu nhiệt cao, từ 100°C cho đến 850°C, giúp ngăn chặn sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Ngoài ra, panel lò sấy còn có khả năng chống cháy và chịu được các môi trường khắc nghiệt, cùng với tính dễ thi công lắp đặt, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, với bề mặt đã trải qua quy trình chống oxy hóa, đảm bảo độ bền bỉ và khả năng chống ăn mòn theo thời gian. Độ dày của lớp ngoài dao động từ 0.45 đến 0.7mm, kết hợp với các gân chạy ngang tấm panel, giúp tăng cường khả năng thoát nước hiệu quả trong điều kiện thời tiết mưa. Sản phẩm này không chỉ chịu được lực tác động mà còn thích ứng tốt với nhiều điều kiện khí hậu khác nhau, thích hợp cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu cao.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, xếp đan xen với nhau. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới, kết nối chặt chẽ, chèn kín giữa các tấm bông khoáng và các tấm tôn bên trên, dưới. Chúng được liên kết bằng keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành khối hoàn chỉnh. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt giữa bông khoáng cách nhiệt và bề mặt kim loại, giúp tấm Panel lò sấy đạt độ cứng cao. Bông khoáng được chế tạo từ Dolomit và Bazan, nung ở 1600 độ C.
- Lớp trong:
Tấm Panel lò sấy lớp trong thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài nhưng có sự khác biệt ở bề mặt. Tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ rệt, do đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và tránh hiện tượng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt, tôn mạ kẽm thường được ưu tiên sử dụng, với độ dày dao động từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc lựa chọn vật liệu này đảm bảo hiệu suất và an toàn cho quá trình sấy.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên tỷ trọng của lõi bông khoáng rockwool. Các loại bông khoáng này thường có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, mỗi loại phù hợp với các ứng dụng khác nhau. Tấm có tỷ trọng thấp (80kg/m3) thường được sử dụng cho các công trình có yêu cầu cách nhiệt vừa phải, trong khi tấm có tỷ trọng cao (100kg/m3 và 120kg/m3) lại được ưu tiên cho các môi trường khắc nghiệt, đòi hỏi khả năng cách âm và cách nhiệt tốt hơn. Sự đa dạng này giúp đáp ứng nhu cầu cụ thể của từng dự án.
- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại theo độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có những ứng dụng và ưu điểm riêng, phù hợp với nhu cầu cách nhiệt và cách âm khác nhau của công trình. Tấm panel dày hơn thường cung cấp hiệu quả cách nhiệt tốt hơn, giúp duy trì ổn định nhiệt độ trong lò sấy. Việc chọn đúng độ dày của tấm panel không chỉ nâng cao hiệu suất lò sấy mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng trong quá trình hoạt động.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào tính năng cách nhiệt hiệu quả, panel này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định trong lò sấy. Điều này không chỉ giảm tiêu thụ năng lượng mà còn tiết kiệm chi phí vận hành đáng kể. Hơn nữa, khả năng giữ nhiệt lâu giúp bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, nâng cao tuổi thọ và hiệu suất của hệ thống lò sấy.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy được biết đến với khả năng chịu nhiệt xuất sắc, có thể hoạt động trong khoảng nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu sử dụng. Các vật liệu như Rockwool và Glasswool không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt mà còn giữ nguyên hình dáng và tính năng trong những điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Nhờ vào thiết kế và chất liệu vượt trội, tấm panel lò sấy mang lại hiệu quả cao trong các ứng dụng công nghiệp, giúp nâng cao hiệu suất và tiết kiệm năng lượng, đồng thời đảm bảo an toàn cho quá trình sản xuất.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy được làm từ lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại ưu điểm nổi bật về khả năng chống cháy. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn lửa lan rộng, bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Điều này rất cần thiết trong môi trường công nghiệp, nơi mà nguy cơ cháy nổ có thể gây ra những sự cố nghiêm trọng, ảnh hưởng đến tính mạng con người và tài sản. Sự lựa chọn panel lò sấy chống cháy tốt sẽ giúp nâng cao độ an toàn cho các quy trình sản xuất.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Tấm panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, các loại panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, đảm bảo độ bền trong môi trường ẩm ướt. Sự chống ăn mòn còn giúp panel duy trì hiệu suất tối ưu khi hoạt động trong điều kiện thay đổi nhiệt độ lớn, điều này cực kỳ quan trọng trong các lò sấy nông sản và thực phẩm. Nhờ vậy, chúng trở thành giải pháp lý tưởng cho ngành công nghiệp chế biến thực phẩm.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt. Điều này làm giảm lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ giảm thời gian vận hành mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể. Qua đó, các doanh nghiệp có thể giảm thiểu chi phí sản xuất, nâng cao hiệu quả kinh tế, và hướng đến sự phát triển bền vững hơn trong ngành công nghiệp.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là các loại panel có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Đặc tính này cho phép chúng được lắp đặt ở những vị trí quan trọng như sàn hoặc mái của lò sấy, đảm bảo tính ổn định và an toàn cao cho hệ thống. Việc sử dụng panel có khả năng chịu tải tốt không chỉ nâng cao hiệu suất làm việc của lò sấy, mà còn kéo dài tuổi thọ và giảm thiểu rủi ro hư hỏng. Điều này góp phần tạo ra một môi trường sản xuất hiệu quả và bền vững.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế với hệ thống liên kết dễ dàng giúp quá trình lắp đặt trở nên nhanh chóng và hiệu quả. Ngoài ra, hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Việc bảo trì và thay thế các panel cũng diễn ra suôn sẻ nhờ vào cấu trúc mô-đun. Điều này góp phần giảm thiểu thời gian dừng máy, nâng cao hiệu quả sử dụng và tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong quá trình chế biến thực phẩm. Chúng được sử dụng để tạo ra môi trường sấy lý tưởng với nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, giúp bảo quản thực phẩm dài lâu. Các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và hạt đều yêu cầu nhiệt độ cao để duy trì chất dinh dưỡng. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel lò sấy không chỉ giữ nhiệt ổn định trong suốt thời gian sấy mà còn giảm thiểu tổn thất năng lượng, bảo vệ chất lượng thực phẩm hiệu quả.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy sản phẩm là vô cùng quan trọng, đặc biệt là đối với các loại hạt, ngũ cốc và gỗ. Ứng dụng tấm panel sấy nông sản mang lại hiệu quả vượt trội nhờ khả năng giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi nhiễm ẩm và hư hỏng trong quá trình sấy. Với thiết kế tối ưu, tấm panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời giảm thiểu chi phí năng lượng. Nhờ đó, sản phẩm nông sản đạt chất lượng cao, đáp ứng được yêu cầu khắt khe của thị trường.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc duy trì môi trường làm việc nghiêm ngặt là vô cùng quan trọng. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm giúp tạo ra các không gian làm việc ổn định, đảm bảo kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm trong quá trình sấy dược liệu. Điều này không chỉ bảo vệ dược liệu khỏi những tác động tiêu cực của nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, mà còn tăng cường hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm. Nhờ vậy, tấm panel sấy đã trở thành giải pháp thiết yếu cho ngành dược phẩm hiện đại.
- Sấy gỗ:
Tấm panel sấy gỗ là một giải pháp hiệu quả trong ngành chế biến gỗ, thường được sử dụng trong các nhà máy nhằm đảm bảo các tấm gỗ được sấy khô đồng đều. Việc sử dụng hệ thống panel giúp kiểm soát nhiệt độ ổn định, điều này rất quan trọng để ngăn ngừa hiện tượng cong vênh, nứt gãy trong quá trình sử dụng sau này. Bên cạnh việc bảo vệ chất lượng gỗ, panel còn đóng vai trò quan trọng trong việc tiết kiệm năng lượng, giảm thiểu lãng phí tài nguyên, từ đó nâng cao hiệu suất sản xuất cho các nhà máy chế biến gỗ.
- Sấy quần áo và vải:
Panel lò sấy đang trở thành giải pháp hiệu quả cho các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo trong việc sấy khô vải và quần áo. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, panel không chỉ bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao mà còn giảm thiểu thời gian sấy khô. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí năng lượng mà còn nâng cao hiệu suất sản xuất. Việc ứng dụng tấm panel sấy không chỉ hỗ trợ doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình sản xuất mà còn đáp ứng tốt hơn nhu cầu thị trường.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong các cơ sở chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy các sản phẩm đã được đông lạnh. Quá trình này yêu cầu môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Các tấm panel lò sấy giúp duy trì các điều kiện cần thiết một cách hiệu quả, từ đó giảm thiểu thất thoát dinh dưỡng và giữ nguyên hương vị của thực phẩm. Sử dụng tấm panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn đảm bảo an toàn thực phẩm cho người tiêu dùng.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Tấm panel sấy gỗ không chỉ ứng dụng hiệu quả trong ngành lâm nghiệp mà còn đóng vai trò quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Nhờ vào thiết kế ưu việt, panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, nâng cao hiệu suất sản xuất. Việc sử dụng panel sấy không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn góp phần bảo vệ môi trường, làm tăng tính bền vững trong ngành xây dựng hiện đại.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, độ ẩm và nhiệt độ là những yếu tố quan trọng quyết định chất lượng của linh kiện và chip mạch. Ứng dụng tấm Panel lò sấy giúp kiểm soát các yếu tố này một cách hiệu quả. Tấm Panel lò sấy được thiết kế để loại bỏ ẩm, giúp bảo vệ các linh kiện khỏi oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Nhờ có những tấm Panel này, quy trình sấy linh kiện điện tử trở nên chuyên nghiệp và an toàn hơn, góp phần nâng cao độ bền và hiệu suất của các sản phẩm điện tử.
- Sấy hóa chất:
Ứng dụng tấm Panel lò sấy trong công nghiệp điện tử đóng vai trò quan trọng trong quy trình sản xuất hóa chất. Sấy giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Tấm Panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao không chỉ duy trì môi trường ổn định mà còn giảm thiểu tổn thất nhiệt. Điều này giúp bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý, đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng và tối ưu hóa quy trình sản xuất trong ngành công nghiệp điện tử.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Trong các ngành công nghiệp sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong lò nung là rất quan trọng. Panel lò sấy được sử dụng rộng rãi trong những lĩnh vực này, nhờ vào khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao. Sản phẩm không chỉ giúp quá trình sản xuất diễn ra hiệu quả hơn mà còn giảm thiểu năng lượng tiêu thụ, góp phần vào tiết kiệm chi phí. Hơn nữa, panel lò sấy còn bảo vệ chất lượng sản phẩm, đảm bảo đáp ứng yêu cầu khắt khe trong quá trình sản xuất công nghiệp.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Hai Bà Trưng, Hà Nội (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel dựa trên ứng dụng thực tế. Các hình ảnh cung cấp thông tin chi tiết về vách ngoài với độ bền cao và khả năng chống thấm, cùng với vách trong yêu cầu tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh đều hiển thị rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật, giúp bạn tiếp cận thông tin nhanh chóng và hiệu quả.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là các thành phần thiết yếu trong hệ thống Panel, giúp kết nối và hỗ trợ giữa các tấm Panel và trần/sàn bê tông. Được chế tạo từ nhôm, những phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định cho cấu trúc mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao giá trị thẩm mỹ cho công trình. Các loại phụ kiện thường gặp bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, và thanh nhôm bo góc.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi là yếu tố thiết yếu đảm bảo tính bền vững và thẩm mỹ cho hệ thống cửa đi Panel. Hệ cửa này được gia cố bằng thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình cho cánh cửa. Gioăng cao su bao khung và gioăng đơn đáy đóng vai trò ngăn bụi, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng giúp cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh và hạn chế tình trạng xệ cánh. Các phụ kiện khác hỗ trợ gia tăng độ liên kết và giảm chấn, đảm bảo cửa vận hành nhẹ nhàng và bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian hạn chế, hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và gia tăng tính linh hoạt. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, cần sử dụng hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm đảm bảo kết cấu vững chắc, trong khi phụ kiện phụ trợ như bánh xe, chốt khóa và tay nắm mang lại sự tiện lợi và an toàn. Sự kết hợp hoàn hảo của các phụ kiện này giúp nâng cao hiệu suất và thẩm mỹ cho hệ thống cửa trượt.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Hai Bà Trưng, Hà Nội
Những hình ảnh thực tế về Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Hai Bà Trưng, Hà Nội thể hiện rõ nét chất lượng và uy tín của sản phẩm qua thời gian. Với thiết kế hiện đại, các tấm panel này không chỉ mang lại vẻ đẹp thẩm mỹ cho các công trình mà còn thể hiện sự vững chãi và khả năng cách nhiệt vượt trội. Từ các khu công nghiệp đến những công trình dân dụng, từng tấm panel được lắp đặt đều khẳng định khả năng chịu đựng thời tiết, góp phần tạo nên không gian sống và làm việc lý tưởng tại thủ đô.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Panel Cách Nhiệt là lựa chọn ưu việt cho nhiều loại công trình cần khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được ứng dụng phổ biến trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp và nhà ở lắp ghép. Ngoài ra, tấm panel này còn được sử dụng cho nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, tính năng cách nhiệt vượt trội của chúng giúp duy trì ổn định nhiệt độ trong các công trình như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.
Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
Tấm Panel Cách Nhiệt có nhiều ưu điểm vượt trội so với tường truyền thống. Với cấu trúc dạng sandwich, chúng cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt và giảm thiểu chi phí tiêu thụ năng lượng cho điều hòa không khí. Đặc biệt, tấm panel nhẹ hơn, dễ vận chuyển, lắp đặt và bảo trì, tiết kiệm thời gian và chi phí. Độ bền cao cùng khả năng chống thấm và chống cháy cũng là những yếu tố quan trọng, đảm bảo sự bảo vệ tối ưu cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm panel cách nhiệt có khả năng chống cháy hay không phụ thuộc vào loại vật liệu sử dụng. Hầu hết các sản phẩm như Rockwool và Glasswool đều nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc. Những vật liệu này có khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp làm giảm nguy cơ cháy nổ cho các công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong những khu vực yêu cầu mức độ an toàn cao như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy và các công trình công nghiệp, nơi mà sự an toàn luôn được đặt lên hàng đầu.
Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Panel Cách Nhiệt như Rockwool và Glasswool không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm xuất sắc. Được thiết kế với cấu trúc xốp, những tấm panel này có khả năng hấp thụ âm thanh, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Nhờ vào đặc tính này, không gian bên trong trở nên yên tĩnh hơn, phù hợp cho các công trình cần sự yên lặng như phòng thu âm, bệnh viện, và các khu dân cư muốn hạn chế tiếng ồn từ giao thông hay nhà máy lân cận.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Hai Bà Trưng, Hà Nội không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, và nhiều sản phẩm khác. Với chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Hai Bà Trưng, Hà Nội, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng, đảm bảo chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát chặt chẽ. Kho hàng rộng khắp trên toàn quốc giúp công ty duy trì hiệu quả vận chuyển, tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, mang lại sự hài lòng cho khách hàng.
Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, Tấm Panel Cách Nhiệt Hai Bà Trưng, Hà Nội là giải pháp tối ưu cho nhiều công trình. Với những thông tin đã cung cấp, Triệu Hổ mong muốn quý Khách hàng có những quyết định đúng đắn về loại vật liệu phù hợp. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo hiệu quả cách nhiệt mà còn tiết kiệm năng lượng, nâng cao hiệu suất sử dụng. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để nhận được sự tư vấn chuyên nghiệp, giúp công trình của bạn đạt được thành công như mong đợi.