Mục lục
- 1 Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Hải An, Hải Phòng | Kết quả đáng kinh ngạc | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Hải An, Hải Phòng
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Hải An, Hải Phòng
- 4 Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Hải An, Hải Phòng
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Hải An, Hải Phòng
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Hải An, Hải Phòng | Kết quả đáng kinh ngạc | CK 5% – 10%
Tấm Panel Cách Nhiệt Hải An, Hải Phòng là biểu tượng cho sự phát triển vượt bậc trong ngành xây dựng hiện đại. Với những ưu điểm nổi bật như trọng lượng nhẹ, kích thước gọn gàng và khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel này đã và đang thay thế phương pháp xây dựng truyền thống như tường gạch. Sự xuất hiện của Tấm Panel Cách Nhiệt không chỉ giúp rút ngắn tiến độ thi công mà còn tối ưu hóa chi phí và cải thiện hiệu quả năng lượng cho công trình. Đây chính là một cuộc cách mạng, nơi mà tính bền vững và sự thông minh được đưa lên hàng đầu. Tấm Panel Cách Nhiệt Hải An không chỉ đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện tại mà còn mở ra một hướng đi mới cho tương lai của ngành xây dựng tại Việt Nam.
Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Hải An, Hải Phòng
Tấm Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Thiết kế này giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm tải trọng cho công trình. Tấm Panel Cách Nhiệt không chỉ tiết kiệm thời gian thi công mà còn giảm chi phí hoàn thiện so với các phương pháp xây dựng truyền thống. Trong bối cảnh yêu cầu ngày càng cao về tốc độ, hiệu suất và tính bền vững trong xây dựng, sản phẩm này đã trở thành lựa chọn phù hợp cho nhiều công trình hiện đại như nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và cả nhà ở dân dụng. Nhờ vào những ưu điểm vượt trội, Tấm Panel Cách Nhiệt đang định hình lại xu hướng thiết kế công trình hiện đại.
Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Hải An, Hải Phòng
Tại Hải An, Hải Phòng, Tấm Panel Cách Nhiệt được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh tính năng và ứng dụng của sản phẩm. Một số tên phổ biến bao gồm: panel, tấm panel, tôn panel, và tấm 3D panel. Các loại tấm này không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả mà còn có khả năng cách âm, được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng và phòng lạnh. Ngoài ra, những sản phẩm như tấm sandwich panel và tấm panel nhôm cũng được ưa chuộng, nhờ vào độ bền cao và tính linh hoạt trong thiết kế.
Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Hải An, Hải Phòng
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp hiệu quả trong ngành xây dựng với cấu tạo từ lõi xốp EPS được bao bọc bởi 2 lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Lõi xốp có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt tuyệt vời. Điểm nổi bật của tấm panel EPS là trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý, phù hợp cho nhiều ứng dụng như vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà, cũng như bảo vệ nhiệt độ trong kho lạnh và nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, là lớp phía trên cùng quan trọng của các tấm panel. Lớp này có khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp bề ngoại thất duy trì vẻ đẹp lâu dài. Để bảo vệ tấm ốp khỏi thời tiết, lớp sơn phủ được tráng bằng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giữ màu sắc và độ bóng cho bề mặt. Độ dày của lớp mặt ngoài này dao động từ 0.2 – 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang giúp thoát nước hiệu quả trong mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được cấu tạo từ polystyrene, loại nhựa nhiệt dẻo có đặc tính cách nhiệt vượt trội. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, giúp ngăn cản sự truyền nhiệt hiệu quả giữa các bề mặt. Hệ thống bọt khí này không chỉ cải thiện khả năng cách nhiệt mà còn có tác dụng cách âm. Trọng lượng của Panel EPS dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, mang lại độ bền cao và khả năng chịu lực nén tốt, đồng thời giảm tiêu thụ năng lượng và chi phí điều hòa nhiệt độ trong công trình.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt lớp cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, với mục đích chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Đặc điểm nổi bật là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này là do tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, vì vậy thường ưu tiên lựa chọn bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ. Việc thiết kế này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn giúp ngăn ngừa các vết xước trên da trong quá trình sử dụng.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là sản phẩm được chế tạo từ lõi xốp Expandable PolyStyrene, trải qua quy trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau khi đưa vào khuôn gia nhiệt, sản phẩm cuối cùng đạt được các đặc điểm vượt trội. Vách panel này không chỉ chịu nhiệt tốt mà còn có khả năng cách âm hiệu quả, đồng thời có trọng lượng nhẹ, dễ dàng trong việc vận chuyển. Đặc biệt, giá thành của panel EPS xốp thường rất hợp lý, phù hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng và cách nhiệt.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là một giải pháp vượt trội cho xây dựng hiện đại. Khác với xốp thường, lõi xốp EPS chống cháy lan được bổ sung các phụ gia đặc biệt giúp ngăn chặn sự lan truyền của lửa. Với khả năng cách âm và cách nhiệt tốt, sản phẩm không chỉ tăng cường an toàn mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng. Mặc dù giá thành vật liệu này cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng lợi ích lâu dài và độ an toàn đáng kể mà nó mang lại là điều không thể bàn cãi.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng vách ngăn phòng và trần cho các công trình dân dụng cũng như công nghiệp. Với cấu trúc từ tấm EPS, sản phẩm này không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt tối ưu, giúp duy trì nhiệt độ bên trong, mà còn giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt tại các nhà máy và nhà xưởng. Nhờ vào đặc tính nhẹ, dễ lắp đặt và tính bền vững, panel EPS đang trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho nhiều nhà đầu tư và chủ đầu tư công trình trên thị trường hiện nay.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài. Không chỉ vậy, panel còn có chức năng bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo môi trường sống trong lành và an toàn. Việc lắp đặt panel EPS vách ngoài mang lại hiệu quả kinh tế lâu dài, đồng thời góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Tấm panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi xốp EPS. Với hệ số truyền nhiệt thấp chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, sản phẩm giúp giảm thiểu lượng hơi nóng xâm nhập, không bắt lửa và chịu nhiệt độ cao lên đến 120oC trong khoảng 15 đến 20 phút. Lớp xốp có độ khít cao, không tạo ra khoảng trống hay khe hở, giúp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc. Nhờ vậy, panel EPS giữ cho không gian sống luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS là lựa chọn tối ưu cho khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín của nó. Khi âm thanh truyền qua bề mặt tấm panel này, tần số được giảm xuống khoảng 60% so với mức ban đầu, giúp hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn. Đặc điểm vượt trội này không chỉ đáp ứng nhu cầu của các nhà xưởng, văn phòng hay phòng học, bệnh viện mà còn phù hợp cho những không gian đòi hỏi cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Sử dụng panel EPS là một giải pháp thông minh để tạo ra môi trường yên tĩnh và riêng tư.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS, với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội, đóng vai trò quan trọng trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Nhờ cấu trúc đặc biệt, tấm panel này ngăn cản sự xâm nhập của nhiệt độ nóng vào không gian bên trong, giúp giảm thiểu việc sử dụng các thiết bị làm mát như máy điều hòa, hệ thống Chiller hay quạt máy công nghiệp. Ứng dụng panel EPS trong xây dựng không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn cách nhiệt tối ưu mà còn giảm chi phí điện năng và bảo trì, sửa chữa thiết bị, góp phần tạo ra môi trường sống thoải mái và tiết kiệm.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là một giải pháp tối ưu cho xây dựng công trình nhờ trọng lượng nhẹ, giúp giảm tải trọng cho kết cấu. Với đặc tính siêu nhẹ, EPS rất phù hợp cho nhà tiền chế và các công trình cao tầng, nơi yêu cầu khả năng chịu lực tốt nhưng vẫn cần giảm bớt khối lượng. Sự linh hoạt trong vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt của Panel EPS giúp rút ngắn thời gian thi công và giảm thiểu chi phí. Nhờ vậy, các chủ đầu tư có thể đạt được hiệu quả kinh tế cao hơn trong các dự án xây dựng.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là một vật liệu xây dựng an toàn, thân thiện với môi trường, không chứa chất độc hại và không sinh bụi hay khí gây hại trong quá trình sử dụng. Với tiêu chuẩn chống cháy lan Class B1, panel EPS đáp ứng tốt yêu cầu an toàn cháy nổ cho các công trình công cộng. Điểm nổi bật của sản phẩm là khả năng tái chế cao, giúp giảm thiểu tác động môi trường, phù hợp với xu hướng xây dựng bền vững. Tuy nhiên, người dùng cần xem xét độ thẩm mỹ và chức năng của panel theo thời gian, thay mới khi cần thiết để đảm bảo hiệu quả sử dụng.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS được thiết kế với bề mặt phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, mang lại khả năng chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc hiệu quả. Đặc biệt, panel EPS có thể tái sử dụng an toàn, giúp giảm thiểu lượng rác thải và bảo vệ môi trường. Trong điều kiện ẩm thấp hay khi tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, panel vẫn giữ được độ bền cao, không bị cong vênh, đảm bảo chất lượng công trình. Sự linh hoạt và thân thiện với môi trường của tấm panel EPS khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho xây dựng hiện đại.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS là một trong những vật liệu cách nhiệt ưu việt với giá thành hợp lý và hiệu quả sử dụng vượt trội. So với nhiều loại vật liệu khác, panel EPS mang lại hiệu quả kinh tế cao trên mỗi đơn vị chi phí nhờ khả năng giữ nhiệt tốt và nhẹ, dễ lắp đặt. Tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm cũng giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế, từ đó tối ưu hóa nguồn vốn đầu tư. Sự lựa chọn panel EPS không chỉ đảm bảo hiệu suất mà còn góp phần vào việc tiết kiệm chi phí lâu dài.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS đang trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm vượt trội như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các tòa nhà văn phòng, panel này thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp dễ dàng lắp đặt và tiết kiệm thời gian thi công. Đối với những công trình lớn như siêu thị, bệnh viện, trường học, Panel EPS còn được ứng dụng để làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, giúp giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Bên cạnh đó, loại panel này cũng là sự thay thế lý tưởng cho vách thạch cao trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke, và phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, Panel EPS tạo thành hệ thống cách âm tối ưu cho các không gian như phòng họp và thư viện, đặc biệt phù hợp cho các vách ngăn tạm thời trong văn phòng và showroom.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS đang trở thành một giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp nhờ vào tính năng vượt trội của nó. Sản phẩm này được sử dụng phổ biến làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, khắc phục những nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như sự cong vênh và mục rã. Đặc biệt, trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt, và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Bên cạnh đó, Panel EPS còn được lắp đặt làm nền trong các công trình công nghiệp, nhờ khả năng cách âm tốt. Trong môi trường nhạy cảm như bệnh viện, phòng sạch, và phòng thí nghiệm, sản phẩm này đảm bảo tính vô trùng, ổn định nhiệt độ, và dễ dàng trong việc vệ sinh, giúp hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Hải An, Hải Phòng (06/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Hải An, Hải Phòng (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Hải An, Hải Phòng (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu xây dựng dạng sandwich nổi bật với cấu trúc bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm, xen giữa là lõi cách nhiệt bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Với thiết kế này, tấm panel PU/PIR không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn có khả năng cách âm vượt trội và khả năng chịu lực tốt, giúp tăng cường độ bền cho công trình. Bên cạnh đó, sản phẩm còn đáp ứng các tiêu chuẩn về an toàn cháy nổ, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình như kho lạnh, nhà xưởng, và các ứng dụng công nghiệp khác. Nhờ vào những ưu điểm này, tấm panel PU/PIR ngày càng trở nên phổ biến trong lĩnh vực xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tác từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã qua quy trình chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.35 – 0.7mm, lớp ngoài này không chỉ bền bỉ mà còn có khả năng chịu đựng các lực tác động và các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Thiết kế với các gân chạy ngang giúp tăng cường khả năng thoát nước, đặc biệt hiệu quả trong những ngày mưa, đảm bảo tính năng và độ an toàn cho công trình.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng. Các panel này có trọng lượng tiêu chuẩn từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, được sản xuất từ hai loại lõi cách nhiệt chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Lõi PU được hình thành qua phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra một lớp xốp với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn cản sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong hiệu quả. Trong khi đó, lõi PIR là phiên bản cải tiến của PU, với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, giúp tăng cường khả năng chịu lửa và khả năng cách nhiệt. Nhờ vào những đặc tính vượt trội này, lớp cách nhiệt Panel PU/PIR không chỉ đảm bảo hiệu quả cách nhiệt tốt mà còn bảo đảm an toàn cho người sử dụng, là lựa chọn tối ưu cho các công trình hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, có bề mặt giống như tôn mặt ngoài nhưng với thiết kế khác biệt ở mặt trong. Mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài, nhằm tạo ra bề mặt tiếp xúc an toàn cho người sử dụng. Thay vào đó, bề mặt này thường là phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, giúp hạn chế khả năng gây xước da. Thiết kế này không chỉ đảm bảo tính năng cách nhiệt hiệu quả mà còn mang lại an toàn tối ưu cho người dùng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong là giải pháp lý tưởng cho các không gian dân dụng, đặc biệt trong những công trình có yêu cầu cao về kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc lớp sơn tĩnh điện bên ngoài, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh và bảo trì. Lõi PU bên trong giúp cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ. Bên cạnh đó, tấm panel này còn giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng, tối ưu hóa hiệu quả sử dụng.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng phải chịu đựng điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Được thiết kế với lớp tôn mạ cao cấp, tấm panel này có khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Lõi PU bên trong mang đến khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm chi phí năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Tấm panel này thường được sử dụng trong các nhà máy, kho bãi, khu thương mại, và biệt thự, phù hợp với yêu cầu bền bỉ và thẩm mỹ cao.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR chuyên kho lạnh được chế tạo từ lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), hai vật liệu với khả năng cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Nhờ vào khả năng cách nhiệt hiệu quả, panel tạo điều kiện bảo quản lý tưởng cho các sản phẩm nhạy cảm như thực phẩm và dược phẩm. Panel có thể được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, đảm bảo bảo vệ hàng hóa tối ưu.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR là lựa chọn tối ưu cho khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, vật liệu này ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt trong những môi trường có chênh lệch nhiệt độ lớn. Điều này giúp duy trì nền nhiệt ổn định cho các công trình như kho lạnh, nhà máy thực phẩm hay phòng sạch, từ đó giảm thiểu đáng kể chi phí làm mát và sưởi ấm. Panel PU/PIR không chỉ mang lại hiệu quả về nhiệt mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng cho các công trình dân dụng.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR được biết đến với cấu tạo ba lớp kín khít, cho phép giảm tiếng ồn hiệu quả từ 60% đến 80% so với tần số thực. Nhờ vào đặc tính này, panel được ứng dụng rộng rãi trong các nhà xưởng nhằm giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, cũng như trong văn phòng khu công nghiệp hay các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Panel PU/PIR còn được sử dụng để ốp tường cách âm cho các địa điểm như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, giúp tạo ra không gian yên tĩnh và dễ chịu cho người sử dụng.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, có thể chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR không chỉ tự tắt lửa khi nguồn nhiệt biến mất mà còn có cấu trúc phân tử kháng cháy, giúp ngăn chặn sự lây lan của ngọn lửa và giảm thiểu khói độc. Nhiều mẫu panel PIR đã được chứng nhận theo tiêu chuẩn chống cháy EN 13501-1 hoặc ASTM E84. Chính vì vậy, sản phẩm này là giải pháp tối ưu cho những công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ vào trọng lượng nhẹ mà vẫn đạt độ cứng chắc cao. Với cấu trúc ba lớp bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel này giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình, hạn chế áp lực và thi công dễ dàng hơn ở những vị trí cao mà không cần thiết bị nặng. Sự hiệu quả này không chỉ tiết kiệm thời gian thi công mà còn mang lại lợi ích kinh tế lớn cho nhà thầu và chủ đầu tư, nâng cao chất lượng công trình.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Với bề mặt được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, panel này có khả năng chống gỉ sét, kháng axit nhẹ và kiềm, đảm bảo độ bền cho công trình. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục nát như các vật liệu hữu cơ, giúp duy trì chất lượng công trình ngay cả trong những điều kiện môi trường ẩm ướt hoặc gần biển. Sự kết hợp này làm cho panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho xây dựng hiện đại.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR với lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, giúp bảo vệ tầng ozone khỏi các hợp chất gây hại. Đặc biệt, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel này đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu rác thải xây dựng, hướng đến một môi trường sống sạch hơn. Sự thân thiện với môi trường của panel PU/PIR khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình áp dụng tiêu chuẩn xanh, tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững, góp phần bảo vệ hành tinh cho thế hệ tương lai.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc yêu cầu cụ thể, việc lắp đặt trở nên nhanh chóng và hiệu quả. Thiết kế lắp ghép thông minh giúp giảm thiểu tối đa thời gian thi công, đồng thời không đòi hỏi nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Nhờ đó, các doanh nghiệp có thể tiết kiệm chi phí thuê mặt bằng và nhân công, nâng cao hiệu suất công việc. Panel PU/PIR là lựa chọn tối ưu cho những dự án đòi hỏi tiến độ nhanh và hiệu quả kinh tế cao.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội về mặt thẩm mỹ với bề mặt phẳng, sắc nét, tạo nên vẻ đẹp hiện đại cho công trình. Màu sắc đa dạng, từ trung tính đến nổi bật, phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc khác nhau. Đặc biệt, bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn độc đáo, tạo điểm nhấn ấn tượng cho không gian. Việc lắp đặt đơn giản giúp tiết kiệm thời gian và chi phí hoàn thiện, vì không cần phải trát vữa hay sơn lại sau khi hoàn tất.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR đã trở thành giải pháp tối ưu cho các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào khả năng cách nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Sản phẩm này không chỉ giúp giảm thiểu nhiệt độ tiêu thụ điện năng mà còn mang lại không gian sống yên tĩnh nhờ khả năng cách âm tốt. Trong xây dựng, Panel PU/PIR thường được sử dụng để làm vách ngăn và mái, giúp tăng cường khả năng chịu đựng thời tiết khắc nghiệt, đồng thời tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ vào tính năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và bảo vệ chất lượng sản phẩm trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Bên cạnh đó, panel PU/PIR được ưu chuộng trong xây dựng công trình xanh nhờ tính bền cao và dễ bảo dưỡng. Hệ thống kho bãi và nhà kho cũng được hưởng lợi từ công nghệ này, đảm bảo hàng hóa được bảo vệ an toàn trước những biến động nhiệt độ từ môi trường bên ngoài.
Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Hải An, Hải Phòng (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả trong ngành xây dựng, được thiết kế với cấu trúc ba lớp đặc biệt. Hai lớp bên ngoài thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm, có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, mang lại độ bền và khả năng chống ăn mòn cao. Lớp giữa, làm từ đá khoáng Rockwool với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, có khả năng cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm này không chỉ giúp cách nhiệt tốt, mà còn chịu được nhiệt độ cao và có khả năng chống cháy, đảm bảo an toàn cho công trình. Bên cạnh đó, tấm panel Rockwool còn có khả năng giảm tiếng ồn, tạo ra không gian sống và làm việc yên tĩnh hơn. Với những ưu điểm nổi bật, tấm panel Rockwool đang được ưa chuộng trong nhiều công trình hiện đại.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được cấu thành từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, được xử lý chống oxy hóa nhằm đảm bảo tính bền vững. Nhờ vào quá trình này, lớp bề mặt không bị ăn mòn theo thời gian, đồng thời có khả năng chịu đựng các lực tác động và thích ứng với điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp kim loại dao động từ 0.3 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang trên bề mặt giúp thúc đẩy việc thoát nước hiệu quả mỗi khi trời mưa, nâng cao độ bền và hiệu suất sử dụng của panel.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là sản phẩm được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, qua quá trình nấu chảy và kéo sợi. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi này có khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ cấu trúc xốp, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian ngoại vi và nội thất các công trình. Sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt của tấm panel, tạo nên sự liên kết chặt chẽ. Sự kết nối giữa các tấm bông khoáng và giữa chúng với các tấm kim loại phía trên và dưới được thực hiện bằng keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành khối liên kết hoàn hảo. Công nghệ sản xuất hiện đại không chỉ đảm bảo độ bám dính tốt mà còn giúp tấm panel bông khoáng nâng cao độ cứng, đáp ứng yêu cầu sử dụng trong nhiều ứng dụng xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool được hoàn thiện bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ, nhằm tạo ra bề mặt tiếp xúc an toàn cho con người. Để tránh gây ra vết xước trong quá trình sử dụng, nên ưu tiên sử dụng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Thiết kế này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn nâng cao tính an toàn và hiệu quả trong việc ứng dụng cách nhiệt.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm nhiều mức từ 60kg/m³ đến 150kg/m³. Từng tỷ trọng phù hợp với các ứng dụng khác nhau, từ cách âm, cách nhiệt đến bảo vệ chống cháy, mang lại hiệu quả tối ưu cho từng nhu cầu xây dựng.
– Độ dày bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước khác nhau như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có ứng dụng và hiệu quả cách nhiệt, cách âm khác nhau, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho các công trình cần bảo vệ an toàn và tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, cách âm. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này có khả năng chống cháy vượt trội, giữ cho công trình an toàn trước nguy cơ cháy nổ. Panel Rockwool Vách Trong lý tưởng cho vách ngăn trong nhà, được sử dụng rộng rãi trong nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và các không gian yêu cầu cách âm, cách nhiệt tốt. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu truyền nhiệt và âm thanh, tạo nên môi trường sống và làm việc thoải mái.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách nhiệt, cách âm và độ bền cao. Được ứng dụng rộng rãi trong nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp, panel này nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ và bảo đảm an toàn cho người sử dụng. Đặc tính chống cháy không chỉ bảo vệ cấu trúc công trình mà còn tạo sự yên tâm cho các hoạt động bên trong. Việc lựa chọn đúng loại panel này là rất quan trọng trong thiết kế xây dựng hiện đại.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống cháy xuất sắc. Là vật liệu không cháy, Rockwool có khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Điều này giúp nâng cao độ an toàn cho các công trình, đặc biệt trong các khu vực yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy cao như nhà máy, kho chứa và công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ tài sản và tính mạng con người. Việc sử dụng tấm panel Rockwool là một lựa chọn thông minh cho xây dựng hiện đại.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool sở hữu ưu điểm vượt trội trong khả năng cách nhiệt nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn cản sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại, giữ cho nhiệt độ luôn ổn định. Tính năng này đặc biệt quan trọng trong các kho lạnh, nhà xưởng hoặc các khu vực có yêu cầu về điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Hơn nữa, việc sử dụng Panel Rockwool còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng, từ đó nâng cao hiệu quả kinh tế cho các công trình.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả trong việc cách âm, nhờ vào cấu trúc lõi Rockwool với khả năng hấp thụ âm thanh xuất sắc. Vật liệu này giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh cho các công trình như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn giúp cải thiện hiệu suất làm việc, đảm bảo một môi trường lý tưởng cho sự sáng tạo và tập trung. Đây thực sự là lựa chọn tối ưu cho những ai yêu cầu sự yên tĩnh trong không gian sống.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống ẩm và chống thấm vượt trội. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước rất thấp, giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước hiệu quả. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm nước, nơi có thể ảnh hưởng đến độ bền và tuổi thọ của công trình. Sử dụng tấm panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình khỏi hư hại do ẩm ướt mà còn góp phần tạo ra không gian sống an toàn và thoải mái hơn cho người sử dụng.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, Rockwool không chỉ có khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn giữ cho không gian luôn khô ráo. Tấm panel này giúp ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Hơn nữa, Rockwool là lựa chọn bền vững, dễ tái chế, giảm thiểu tác động tiêu cực lên môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng, đồng thời tối ưu hóa hiệu quả năng lượng.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool sở hữu lõi cấu trúc bền vững, cho khả năng chống chịu va đập vượt trội. Với tính năng này, tấm panel có thể dễ dàng chịu đựng các lực tác động mạnh mà không bị hư hại, giúp bảo vệ công trình khỏi những tác động cơ học không mong muốn. Điều này không chỉ tăng cường độ ổn định mà còn kéo dài tuổi thọ của công trình trong suốt thời gian sử dụng. Sự kết hợp giữa khả năng chống va đập và độ ổn định cao làm cho tấm panel Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho panel Rockwool cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng những lợi ích lâu dài mà nó mang lại rất đáng giá. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy tuyệt vời, panel Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì cho công trình. Việc duy trì nhiệt độ ổn định và ngăn ngừa hư hỏng do cháy nổ không chỉ bảo vệ an toàn mà còn kéo dài tuổi thọ của công trình. Do đó, đầu tư vào panel Rockwool là lựa chọn thông minh cho hiệu quả kinh tế bền vững.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool đang trở thành một giải pháp lý tưởng cho các công trình dân dụng hiện đại, đặc biệt là trong các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng mà còn tăng tính thẩm mỹ cho không gian. Nhờ trọng lượng nhẹ và độ bền cao, panel Rockwool dễ dàng được lắp đặt và tái cấu trúc, phù hợp với nhiều loại công trình. Đặc biệt, trong các tòa nhà cao tầng và nhà lắp ghép, panel này giúp giảm tải trọng cho móng, đồng thời khả năng chống cháy và tiết kiệm năng lượng được tối ưu hóa. Sự kết hợp của những tính năng này làm cho Panel Rockwool trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho các dự án xây dựng thân thiện với môi trường.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một giải pháp hữu hiệu cho các công trình công nghiệp nhờ vào những ưu điểm nổi bật của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này được ưa chuộng trong những công trình yêu cầu cao về an toàn cháy nổ như nhà máy và kho xưởng. Bên cạnh đó, Panel Rockwool cũng là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần cách âm, bao gồm văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp hạn chế tiếng ồn và mang lại không gian làm việc yên tĩnh. Hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt của panel Rockwool còn khiến nó trở thành lựa chọn hoàn hảo cho kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời. Nhờ vào những tính năng vượt trội này, Panel Rockwool không chỉ đáp ứng nhu cầu sử dụng mà còn góp phần nâng cao hiệu quả và an toàn cho các công trình.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Hải An, Hải Phòng (06/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Hải An, Hải Phòng (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Hải An, Hải Phòng (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo bởi lõi bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Bên ngoài, tấm panel được bao bọc bằng inox hoặc hai lớp tôn chắc chắn, có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Với cấu trúc sợi thủy tinh mịn và rỗng, Panel Glasswool không chỉ giúp giảm truyền nhiệt mà còn hạn chế tiếng ồn, mang lại không gian làm việc thoải mái cho người sử dụng. Nhờ những ưu điểm vượt trội này, tấm panel này thường được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng làm việc và phòng máy điều hòa. Sự kết hợp giữa tính năng cách âm, cách nhiệt và khả năng dễ dàng lắp đặt đã khiến tấm Panel Glasswool trở thành giải pháp tối ưu cho nhiều ngành công nghiệp hiện đại.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là lớp trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Chất liệu này mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp bảo vệ ngoại thất khỏi các tác động từ môi trường, duy trì vẻ đẹp lâu dài. Bề mặt kim loại thường được tráng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, không chỉ có tác dụng bảo vệ tấm ốp mà còn giữ cho màu sắc và độ bóng luôn được tươi mới. Sự kết hợp này đảm bảo hiệu suất và thẩm mỹ cho sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là phần trung tâm quan trọng trong các vật liệu cách âm, cách nhiệt như panel. Được tạo thành từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng, cấu trúc của glasswool bao gồm hàng triệu khoang không khí li ti, giúp ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Với đặc tính không cháy, không thấm nước, và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình khác nhau, bao gồm nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này không chỉ mang lại sự thoải mái cho người sử dụng mà còn góp phần bảo vệ môi trường. Glasswool là giải pháp an toàn, bền vững, đại diện cho tiến bộ trong công nghệ vật liệu cách âm, cách nhiệt hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại hiệu quả vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Chất liệu này không chỉ bảo vệ các tấm panel khỏi sự biến dạng và ăn mòn mà còn có tính năng chống cháy, cách âm và cách nhiệt tốt. Lớp lá nhôm bên ngoài tạo thành một lớp bảo vệ tối ưu, giúp tăng cường khả năng cách nhiệt cho các công trình, giảm thiểu tiêu thụ năng lượng và nâng cao hiệu suất sử dụng cho các ứng dụng trong xây dựng.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thuỷ tinh với tỷ trọng khác nhau, chủ yếu từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Tỷ trọng này ảnh hưởng đến khả năng cách âm, cách nhiệt và ứng dụng trong các công trình xây dựng, đáp ứng đa dạng nhu cầu của khách hàng.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thủy tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm các kích thước như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách âm, cách nhiệt khác nhau, mang lại hiệu quả tối ưu trong xây dựng và cách ly âm thanh.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm trong các không gian nội thất. Với cấu trúc gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi giữa là sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, tấm panel này đảm bảo hiệu quả cách âm và cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm thích hợp cho các ứng dụng trong nhà máy, văn phòng, phòng sạch và những khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ cũng như tiếng ồn. Sử dụng Tấm Panel Glasswool Vách Trong giúp nâng cao chất lượng môi trường làm việc và tiết kiệm năng lượng.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp hoàn hảo cho hệ tường bao che các công trình. Sản phẩm được cấu tạo với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Đặc biệt, tính năng chống cháy của panel đảm bảo an toàn cho các công trình. Nhờ vào độ bền và khả năng chịu đựng tác động môi trường, loại panel này thường được áp dụng trong nhà xưởng, kho hàng, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel Glasswool là khả năng chống cháy an toàn, không sinh khói độc. Lõi Glasswool được làm từ sợi thủy tinh, không bắt lửa, không duy trì cháy và có thể chịu nhiệt độ lên tới 300°C mà không bị biến dạng hay phát sinh khí độc. Điều này làm cho nó trở thành lựa chọn an toàn hơn so với EPS, loại vật liệu dễ bắt lửa và thường sinh khói độc trong trường hợp hỏa hoạn. So với Rockwool, Glasswool cũng nhẹ hơn và dễ thi công hơn trong môi trường kín, mang lại sự tiện lợi cho các công trình xây dựng.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Lõi Glasswool được cấu tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, tạo ra hàng triệu khoang rỗng li ti, giúp phát huy khả năng cách âm vượt trội. Cấu trúc này cho phép hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường. So với lõi EPS và PU, Glasswool nổi bật với khả năng cách âm vượt trội. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, mang lại sự tiện lợi trong thi công cho các không gian nội thất kín, đảm bảo không gian yên tĩnh và thoải mái.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng chống thấm vượt trội nhờ cấu trúc hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài, giúp ngăn chặn lượng nước hiệu quả. Lõi Glasswool không chỉ kháng ẩm mà còn không bị mối mọt hay mục nát, giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Dù trong môi trường ẩm ướt, lớp lõi này vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt cao. So với PU dễ xẹp và EPS giòn vỡ, Glasswool cung cấp độ bền cao và tính năng ổn định, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tuổi thọ dài và ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ những nguyên liệu thân thiện với môi trường. Không chứa các chất độc hại như amiang, sản phẩm này đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Việc lựa chọn panel glasswool không chỉ giúp bảo vệ sức khỏe mà còn giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, bởi sản phẩm không tạo ra các khí thải gây hiệu ứng nhà kính. Điều này góp phần giảm thiểu hiện tượng nóng lên toàn cầu, mang lại lợi ích lâu dài cho cộng đồng và trái đất.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool được biết đến với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, mang lại trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool. Điều này không chỉ giảm áp lực lên kết cấu tổng thể của công trình mà còn tạo thuận lợi trong vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. Hơn nữa, so với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool vẫn duy trì ưu thế về trọng lượng nhẹ, nhưng lại vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy. Nhờ đó, tấm Panel Glasswool tối ưu hiệu quả sử dụng mà không làm gia tăng chi phí thi công.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool được coi là lựa chọn lý tưởng với giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều nhà đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, nhưng Glasswool vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Tuy không rẻ như EPS, nhưng về độ an toàn và chất lượng, Glasswool là giải pháp tối ưu, bền vững, xứng đáng cho các công trình dân dụng và công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là giải pháp hiệu quả trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng nhờ vào tính năng cách nhiệt, cách âm tuyệt vời. Sản phẩm này có trọng lượng nhẹ, độ bền cao và dễ dàng lắp đặt, di dời, rất phù hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp tiết kiệm chi phí kết cấu móng. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn được sử dụng để làm vách ngăn, tường bao và trần nhà nội thất, đáp ứng nhu cầu về cách âm, chống cháy và tạo sự riêng tư cho không gian sinh hoạt, làm việc.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool được ứng dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm tiếng ồn từ máy móc, tạo nên một môi trường làm việc an toàn và dễ chịu. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn rất phù hợp cho các phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ cấu tạo kín, tránh bụi bẩn và ẩm ướt. Sự cách nhiệt tối ưu của nó giúp tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt trong công nghiệp.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Hải An, Hải Phòng (06/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Hải An, Hải Phòng (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Hải An, Hải Phòng (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường làm từ PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Loại vật liệu này có khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, phù hợp cho các kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Panel còn được trang bị hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương, đảm bảo liên kết chắc chắn, ngăn ngừa thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Tấm Panel kho lạnh EPS là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40 kg/m3. Nhờ khả năng cách nhiệt ưu việt, tấm panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, kho đông, phòng bảo quản thực phẩm và dược phẩm, đặc biệt là trong môi trường nhiệt độ thấp. Với tính năng chống ẩm, chống thấm và trọng lượng nhẹ, tấm panel này không chỉ dễ dàng vận chuyển mà còn tiết kiệm năng lượng, góp phần giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.
- Panel kho lạnh PU
Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, thiết kế cho kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Tấm panel này có hai lớp bọc bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Cấu trúc bọt khí kín bên trong giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, hạn chế truyền dẫn nhiệt, giữ nhiệt ổn định lâu dài và tiết kiệm điện cho hệ thống làm lạnh. Nhờ vào những đặc tính này, panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các không gian cần kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài của tấm panel kho lạnh thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có khả năng bảo vệ hiệu quả khỏi tác động cơ học và môi trường. Độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm mang lại độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, chống ăn mòn.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm panel kho lạnh EPS (Expanded Polystyrene) có khả năng cách nhiệt hiệu quả, với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. Nhờ tính nhẹ, dễ gia công, lõi EPS duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng cho kho lạnh.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả mà tiêu tốn ít năng lượng. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính tốt và dễ dàng lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối của tấm panel kho lạnh được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn tạo sự đồng nhất cho cấu trúc. Chức năng chống thấm nước và chống ẩm mốc giúp đảm bảo độ bền trong môi trường ẩm ướt, nâng cao hiệu quả sử dụng.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, có thể phân loại theo vỏ panel với tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt, có độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm,… để đáp ứng nhu cầu sử dụng.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại theo công năng vách trong và vách ngoài. Vách trong thường có tính cách nhiệt cao, trong khi vách ngoài chống tác động môi trường, đảm bảo hiệu suất làm lạnh tối ưu cho kho lạnh.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Với hệ số truyền nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC cho Panel EPS và 0.022 W/m.K cho Panel PU, các tấm panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho, hạn chế tối đa sự thất thoát hơi lạnh. Điều này rất quan trọng cho việc vận hành hiệu quả của kho đông sâu, đặc biệt trong việc bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế cần nhiệt độ thấp. Nhờ đó, chất lượng sản phẩm được đảm bảo tối ưu.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ EPS và PU mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm mốc và thấm nước. Với đặc tính không thấm nước của EPS và cấu trúc bọt kín của PU, tấm panel giúp ngăn chặn sự xâm nhập của nước, bảo vệ an toàn cho sản phẩm bên trong. Sản phẩm này giữ được tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, rất phù hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi có nhiều nước đọng. Đặc tính này cực kỳ quan trọng để duy trì chất lượng và bảo quản sản phẩm hiệu quả.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm Panel kho lạnh với cấu tạo se khít từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại hiệu quả cách âm tối ưu. Khi các loại tần số truyền qua bề mặt tấm panel, mức giảm đạt khoảng 60% so với tần số thực, giúp ngăn chặn sự truyền tải âm thanh hiệu quả. Chính vì vậy, sản phẩm này không chỉ được sử dụng làm tường, vách cách nhiệt mà còn phổ biến trong thiết kế tường ốp cách âm cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, nơi yêu cầu khả năng chống ồn cao.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, giúp dễ dàng trong việc vận chuyển và thi công. Nhờ vào kết cấu nhẹ, các tấm panel này có thể được lắp đặt nhanh chóng, từ đó tiết kiệm đáng kể chi phí lao động cũng như thời gian thi công. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả công việc mà còn làm giảm các rủi ro phát sinh trong quá trình lắp đặt. Với công nghệ sản xuất hiện đại, panel kho lạnh mang đến sự tiện lợi và tối ưu cho các dự án xây dựng kho lạnh hiện nay.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh sử dụng lõi EPS không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt cao mà còn rất thân thiện với môi trường. Lõi EPS có khả năng tái chế, cho phép sử dụng lại trong nhiều ứng dụng khác, từ đó giảm thiểu rác thải và tác động tiêu cực đến thiên nhiên. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người và không gây hại cho môi trường. Việc sử dụng loại tấm panel này không chỉ nâng cao hiệu suất lưu trữ mà còn góp phần bảo vệ hệ sinh thái.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu với nhiệt độ hoạt động từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, panel PU có khả năng giữ nhiệt ổn định hơn, giúp giảm thiểu tải cho hệ thống làm lạnh và tiết kiệm chi phí vận hành. Trong khi panel EPS dễ gây tổn thất nhiệt ở nhiệt độ âm sâu, panel PU đảm bảo hiệu quả cao hơn trong việc duy trì nhiệt độ lý tưởng, từ đó cải thiện chất lượng bảo quản thực phẩm và giảm chi phí điện năng tiêu thụ.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, với khả năng tạo ra môi trường bảo quản ổn định, không ẩm mốc. Kết cấu kín của Panel PU giúp ngăn chặn sự xâm nhập của độ ẩm và nước, đảm bảo không gian lưu trữ luôn khô ráo và sạch sẽ, phù hợp với các yêu cầu nghiêm ngặt về độ sạch cao. Ngược lại, tấm EPS dễ bị thấm nước và xuống cấp khi gặp hơi ẩm, do đó không đạt tiêu chuẩn cần thiết cho việc bảo quản dược phẩm và vaccine quan trọng.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel PU, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho kho trung chuyển thực phẩm và rau quả tươi sống tại siêu thị. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU giúp tiết kiệm năng lượng và đảm bảo chất lượng sản phẩm. Bên cạnh đó, độ bền và khả năng chịu tải tốt của lớp PU làm cho kho mát thích hợp hơn cho môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, Panel EPS chỉ thích hợp cho kho mát nhỏ, dễ bị hư hại khi sử dụng liên tục.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Ứng dụng tấm Panel kho lạnh PU trong kho lạnh di động và kho tạm thời mang lại nhiều lợi ích vượt trội. Với thiết kế dạng module và khớp nối camlock, tấm Panel PU dễ dàng tháo lắp, giúp người sử dụng linh hoạt trong việc di chuyển và lắp đặt kho. Đặc biệt, nhờ vào độ bền cơ học cao, Panel PU giữ vững hiệu suất cách nhiệt tốt hơn so với EPS, thường bị nứt và vỡ khi tháo dỡ. Điều này không chỉ đảm bảo tính linh hoạt mà còn giúp tiết kiệm chi phí cho các lần tái sử dụng sau.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và yêu cầu vận hành liên tục, tấm panel PU đã chứng minh là giải pháp vượt trội so với tấm panel EPS. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả và độ bền cao, panel PU không chỉ đảm bảo hiệu suất ổn định trong hàng chục năm mà còn chống lão hóa và xuống cấp vượt trội. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho những công trình nhỏ, thời gian sử dụng ngắn và nhiệt độ không quá khắt khe. Do đó, việc lựa chọn panel PU cho kho lạnh công nghiệp lớn là quyết định thông minh và hiệu quả về lâu dài.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ trong việc bảo quản thực phẩm lâu dài. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel PU giúp xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm, duy trì nhiệt độ ổn định mà không cần đến hệ thống lạnh công nghiệp đắt đỏ. Nhờ đó, thực phẩm được giữ tươi ngon lâu hơn, giảm thiểu lãng phí và tiết kiệm chi phí cho người tiêu dùng. Việc ứng dụng panel PU trong bảo quản thực phẩm ngày càng trở nên phổ biến, mang lại hiệu quả kinh tế cao.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công cần môi trường bảo quản tối ưu với nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Tấm panel PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng, giúp tạo ra không gian bảo quản lý tưởng cho rượu vang, bia và thực phẩm khác. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel PU không chỉ giữ cho sản phẩm luôn ở điều kiện tối ưu mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư. Việc ứng dụng tấm panel này giúp tăng chất lượng sản phẩm, đáp ứng nhu cầu khắt khe của người tiêu dùng, đồng thời thúc đẩy sự phát triển của ngành công nghiệp ủ bia, sản xuất rượu vang thủ công.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong khí hậu nóng ẩm của miền Nam Việt Nam, ứng dụng panel PU kho lạnh là lựa chọn tối ưu cho việc cách nhiệt nhà ở. Sản phẩm này đặc biệt hiệu quả khi được lắp đặt cho tường và trần, nhất là ở các ngôi nhà có mái tôn. Nhờ khả năng giảm nhiệt độ bên trong, panel PU giúp tiết kiệm đáng kể điện năng khi sử dụng điều hòa. Ngoài ra, giải pháp này cũng tiết kiệm chi phí hơn so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống và đắt đỏ khác, mang lại hiệu quả lâu dài cho hộ gia đình.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Ở những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ là một giải pháp hiệu quả. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp giảm thiểu nhiệt độ trong không gian sống, từ đó giảm phụ thuộc vào máy điều hòa. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng mà còn tạo ra môi trường sống thoải mái, dễ chịu cho cư dân. Sử dụng panel PU không chỉ cải thiện chất lượng không khí mà còn mang lại lợi ích về mặt kinh tế cho gia đình trong mùa hè oi ả.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các cơ sở y tế quy mô nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc có thể tối ưu hóa việc bảo quản dược phẩm bằng cách ứng dụng tấm panel PU kho lạnh. Tấm panel này không chỉ tạo ra các tủ lạnh bảo quản vaccine và thuốc đạt chuẩn mà còn duy trì nhiệt độ thấp cần thiết cho các vật tư y tế nhạy cảm. Với tính năng cách nhiệt vượt trội và khả năng chống cháy, panel PU đảm bảo an toàn tối đa cho các sản phẩm y tế quan trọng, giúp nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc sức khỏe tại các cơ sở này.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Hải An, Hải Phòng (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu thành từ nhiều lớp với lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm. Bên trong là lõi bông khoáng (rockwool) có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Các lớp này được gắn kết với nhau bằng keo dán chuyên dụng, nhằm đảm bảo tính ổn định và độ bền. Lõi bông khoáng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy, đồng thời giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt từ 100°C đến 850°C, tùy vào chất liệu lõi, panel lò sấy không chỉ có khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn chống cháy và chịu được môi trường khắc nghiệt. Do đó, chúng được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, có khả năng chống oxy hóa hiệu quả. Với đặc tính này, tấm panel không bị ăn mòn theo thời gian, đảm bảo độ bền vững trong mọi điều kiện thời tiết. Độ dày của lớp mặt ngoài từ 0.45 đến 0.7mm, cùng với các gân ngang được thiết kế khéo léo, giúp tăng cường khả năng thoát nước khi trời mưa. Điều này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn tạo ra sự chắc chắn và hiệu quả trong quá trình sử dụng lò sấy.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được xếp đan xen với nhau, với sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm panel. Các tấm bông khoáng được liên kết chặt chẽ, đảm bảo tính đồng nhất và cứng cáp nhờ keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp duy trì độ bám dính tốt giữa bông khoáng và các tấm kim loại bên trên và dưới, tạo nên sản phẩm có độ cứng cao. Bông khoáng được sản xuất từ quặng đá Dolomit và Bazan, nung nóng ở nhiệt độ 1600 độ C.
- Lớp trong:
Tấm panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, sự khác biệt rõ rệt là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như ở mặt ngoài. Bề mặt này tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, do đó, thường sử dụng tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Chất liệu tôn mạ kẽm giúp ngăn ngừa hiện tượng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ, đảm bảo hiệu suất và độ bền của lò sấy trong quá trình hoạt động.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên vật liệu lõi bông khoáng rockwool, có các mức tỷ trọng khác nhau như 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng mang lại những đặc tính riêng, phù hợp với từng ứng dụng cụ thể. Tấm có tỷ trọng 80kg/m3 thường nhẹ và cách nhiệt tốt, thích hợp cho các công trình không yêu cầu sức chịu tải cao. Trong khi đó, tấm tỷ trọng 100kg/m3 và 120kg/m3 mang lại độ bền và khả năng cách âm tốt hơn, phù hợp với những khu vực yêu cầu chất lượng và độ ổn định cao hơn.
- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, mang lại sự linh hoạt trong ứng dụng và hiệu quả cách nhiệt. Các độ dày phổ biến bao gồm 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi loại độ dày phù hợp với các yêu cầu và tiêu chuẩn khác nhau trong ngành công nghiệp xây dựng và sản xuất. Tấm panel dày hơn thường cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn, đồng thời giảm tiêu hao năng lượng trong quá trình vận hành. Lựa chọn độ dày phù hợp giúp tối ưu hóa hiệu suất và chi phí cho dự án.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được sản xuất từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool và PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Điều này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Nhờ vào tính năng cách nhiệt hiệu quả, panel không chỉ giữ nhiệt lâu hơn mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao. Sự lựa chọn panel chất lượng mang đến hiệu suất tối ưu cho quá trình sấy.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt được thiết kế để hoạt động hiệu quả trong điều kiện nhiệt độ cao, từ 300°C đến 1000°C. Sử dụng các vật liệu cách nhiệt như Rockwool và Glasswool, panel không chỉ duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn đảm bảo không bị biến dạng trong quá trình sử dụng. Điều này giúp nâng cao hiệu quả năng lượng, giảm thiểu tổn thất nhiệt và kéo dài tuổi thọ của thiết bị. Nhờ vào những đặc điểm vượt trội này, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp liên quan đến nhiệt.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại ưu điểm chống cháy vượt trội. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn ngăn chặn sự lan truyền của lửa, góp phần bảo vệ môi trường xung quanh khỏi những nguy cơ cháy nổ. Chức năng này cực kỳ quan trọng trong các nhà máy, xưởng sản xuất và khu vực công nghiệp, nơi mà sự cố do lửa có thể dẫn đến thiệt hại lớn về tài sản và tính mạng. Sử dụng panel lò sấy chống cháy không chỉ tăng cường an toàn mà còn đảm bảo quy trình sản xuất diễn ra suôn sẻ.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Tấm panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, các loại panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, bảo vệ sản phẩm bên trong khỏi sự phát triển của nấm mốc. Hơn nữa, chúng cũng chống chịu được sự ăn mòn, giúp gia tăng độ bền và tuổi thọ của lò sấy. Tính năng này là yếu tố quan trọng trong các ứng dụng lò sấy nông sản hoặc thực phẩm, nơi điều kiện ẩm ướt và thay đổi nhiệt độ thường xuyên xảy ra.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy hiệu quả. Điều này không chỉ giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ mà còn rút ngắn thời gian vận hành, mang lại khả năng tiết kiệm chi phí đáng kể cho doanh nghiệp. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ tối ưu hóa quy trình sản xuất mà còn góp phần bảo vệ môi trường thông qua việc giảm phát thải khí nhà kính. Đây chính là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp muốn nâng cao hiệu suất và bền vững trong sản xuất.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là các loại panel có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải mạnh mẽ. Sự chắc chắn này giúp chúng có thể được lắp đặt ở các vị trí quan trọng như sàn và mái của lò sấy, từ đó gia tăng tính bền vững cho toàn bộ hệ thống. Ngoài ra, tính năng chịu tải tốt không chỉ đảm bảo sự ổn định của cấu trúc mà còn nâng cao độ an toàn trong quá trình hoạt động. Điều này rất quan trọng trong việc giảm thiểu rủi ro trong quá trình sấy.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật về khả năng lắp đặt và bảo trì. Thiết kế với hệ thống liên kết dễ dàng giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, tiết kiệm thời gian cho người sử dụng. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo an toàn mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt qua các khe hở. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của các panel giúp việc bảo trì và thay thế trở nên đơn giản, giảm thiểu thời gian dừng máy, nâng cao hiệu quả sản xuất.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Panel lò sấy là thiết bị thiết yếu trong quy trình sấy thực phẩm, giúp đảm bảo nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm. Chúng thường được sử dụng để sản xuất trái cây sấy khô, rau củ sấy và các loại hạt, nơi mà môi trường sấy cần duy trì nhiệt độ cao nhằm bảo tồn chất dinh dưỡng. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel lò sấy không chỉ giúp duy trì nhiệt độ trong suốt quá trình sấy mà còn giảm thiểu tổn thất năng lượng, góp phần bảo vệ chất lượng thực phẩm, nâng cao hiệu quả sản xuất trong ngành chế biến thực phẩm.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy hạt, ngũ cốc và gỗ đòi hỏi hệ thống lò sấy hiệu quả để bảo đảm chất lượng sản phẩm. Ứng dụng tấm panel sấy nông sản không chỉ giúp giảm thất thoát nhiệt mà còn bảo vệ sản phẩm khỏi nhiễm ẩm và hư hỏng trong quá trình sấy. Nhờ khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và giảm chi phí năng lượng, panel lò sấy đóng góp quan trọng vào việc nâng cao chất lượng nông sản, giúp nông dân và doanh nghiệp chế biến tối ưu hóa quy trình sản xuất và tăng giá trị kinh tế.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc kiểm soát môi trường sấy dược liệu là vô cùng quan trọng để đảm bảo chất lượng và hiệu quả. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm giúp tạo ra không gian làm việc ổn định với khả năng điều chỉnh nhiệt độ và độ ẩm một cách chính xác. Bằng cách này, panel lò sấy giúp bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố môi trường bất lợi như nhiệt độ quá cao hoặc thấp, từ đó duy trì tính toàn vẹn và độ an toàn của sản phẩm cuối cùng. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả điều trị mà còn tuân thủ nghiêm ngặt tiêu chuẩn ngành.
- Sấy gỗ:
Các tấm panel sấy gỗ đóng vai trò quan trọng trong các nhà máy chế biến gỗ, giúp sấy khô các tấm gỗ một cách hiệu quả. Điều này không chỉ ngăn ngừa tình trạng cong vênh và nứt gãy mà còn duy trì chất lượng gỗ trong suốt quá trình xử lý nhiệt. Hệ thống panel sấy này đảm bảo nhiệt độ ổn định và đồng đều, từ đó tối ưu hóa quy trình sản xuất. Bên cạnh đó, việc sử dụng tấm panel còn giúp tiết kiệm năng lượng, nâng cao hiệu suất làm việc cho các nhà máy chế biến gỗ hiện đại.
- Sấy quần áo và vải:
Tấm panel lò sấy đang trở thành công cụ quan trọng trong ngành dệt may và sản xuất quần áo. Ứng dụng của nó giúp sấy khô vải và quần áo một cách hiệu quả nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội. Điều này không chỉ bảo vệ chất lượng sản phẩm khỏi tác động của nhiệt độ cao mà còn giảm thiểu thời gian và chi phí trong quy trình sản xuất. Sử dụng tấm panel lò sấy giúp các cơ sở sản xuất nâng cao hiệu suất, tối ưu hóa quy trình và đáp ứng nhanh chóng nhu cầu thị trường.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đã trở thành yếu tố then chốt nhằm đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Các tấm panel này cho phép quy trình sấy diễn ra hiệu quả, giúp loại bỏ độ ẩm dư thừa sau khi sản phẩm được đông lạnh. Môi trường bên trong lò cần duy trì khô ráo với nhiệt độ ổn định, và các panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc giữ cho các điều kiện này đúng lúc. Nhờ đó, sản phẩm không chỉ giữ nguyên hương vị mà còn đảm bảo an toàn thực phẩm.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng là rất quan trọng. Quá trình sấy xi măng cần đạt nhiệt độ cao và ổn định để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp duy trì nhiệt độ liên tục, giảm thiểu mất nhiệt, từ đó nâng cao hiệu suất sản xuất. Việc sử dụng tấm panel không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn cải thiện quy trình làm việc, giúp các nhà máy tối ưu hóa chi phí và đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng cao nhất.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản các linh kiện và chip mạch đóng vai trò quan trọng trong chất lượng sản phẩm. Panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi nhằm kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ chính xác. Các tấm panel này giúp loại bỏ ẩm, ngăn ngừa hiện tượng oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Quá trình sấy được thực hiện đồng đều, đảm bảo rằng mọi linh kiện đều đạt tiêu chuẩn chất lượng trước khi đưa vào sản xuất. Nhờ vậy, panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn kéo dài tuổi thọ của sản phẩm.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy hóa chất. Tấm panel này có khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, giúp duy trì môi trường ổn định trong quá trình sấy. Nhờ vậy, tổn thất nhiệt được giảm thiểu, bảo vệ chất lượng của các hóa chất, đồng thời tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn đảm bảo an toàn và chất lượng sản phẩm cuối cùng trong ngành công nghiệp điện tử.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong lò nung là rất quan trọng. Sử dụng panel lò sấy giúp nâng cao hiệu quả sản xuất nhờ vào khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao. Các panel này không chỉ giảm thiểu năng lượng tiêu thụ mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm được ổn định và đồng nhất. Kết quả là, nhà sản xuất có thể tối ưu hóa quy trình làm việc, tiết kiệm chi phí và tăng cường độ bền cho sản phẩm hoàn thiện.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Hải An, Hải Phòng (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để giúp bạn lựa chọn đúng loại Panel cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Bộ hình ảnh này bao gồm các loại vách ngoài yêu cầu độ bền và chống thấm cao, cùng với các vách trong ưu tiên tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh minh họa rõ nét mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và tính năng nổi bật của Panel, từ đó giúp bạn nắm bắt thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả hơn trong quá trình lựa chọn.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là các thành phần thiết yếu trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm để hỗ trợ kết nối giữa các tấm Panel hoặc giữa Panel với trần và sàn bê tông. Những phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định và bảo vệ Panel khỏi tác động bên ngoài mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình xây dựng. Các loại phụ kiện nhôm phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong thi công.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi là yếu tố quan trọng đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cho hệ thống cửa Panel. Với khung nhôm chắc chắn và thanh bo đáy, cửa đi được gia cố vững vàng, mang lại sự ổn định cho toàn bộ cánh cửa. Gioăng cao su trơn và gioăng đơn không chỉ giúp ngăn bụi bẩn mà còn cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cho việc đóng mở êm ái và tự cân chỉnh, hạn chế tình trạng xệ cánh. Các phụ kiện này cùng nhau tạo nên một hệ thống cửa đi bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt mang lại sự hiện đại và tiện lợi cho không gian sống, khác biệt với cửa đi truyền thống nhờ vào cơ chế vận hành trượt ngang trên hệ ray. Để đảm bảo hiệu suất tối ưu, bộ cửa trượt bao gồm hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc chắc chắn, và phụ kiện phụ trợ, hỗ trợ các chức năng vận hành mượt mà. Sự kết hợp này không chỉ tiết kiệm diện tích mà còn mang lại tính linh hoạt, giúp không gian trở nên rộng rãi và thoáng đãng hơn.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Hải An, Hải Phòng
Các hình ảnh tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Hải An, Hải Phòng nổi bật với chất lượng vượt trội và sự uy tín đã được khẳng định qua thời gian. Những công trình hiện đại tại các khu công nghiệp cùng với các dự án dân dụng tinh tế cho thấy sự vững chắc của từng tấm panel. Chúng không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt tối ưu mà còn góp phần nâng cao thẩm mỹ cho không gian. Đây thực sự là sự lựa chọn hoàn hảo cho những ai đang tìm kiếm giải pháp cách nhiệt hiệu quả và bền vững.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Panel Cách Nhiệt là một giải pháp hoàn hảo cho nhiều loại công trình cần đáp ứng tiêu chuẩn về cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng thường được sử dụng trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép, và nhà cao tầng. Ngoài ra, Tấm Panel còn phù hợp cho mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với khả năng cách nhiệt ưu việt, sản phẩm này được ứng dụng trong các nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm, đảm bảo sự ổn định nhiệt độ cần thiết.
Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
Tấm Panel Cách Nhiệt có nhiều ưu điểm vượt trội so với tường truyền thống. Chúng sở hữu khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, nhờ cấu trúc dạng sandwich với lớp cách nhiệt ở giữa, giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài, từ đó tiết kiệm chi phí điều hòa không khí. Bên cạnh đó, tấm panel nhẹ hơn, dễ dàng lắp đặt và bảo trì, mang lại sự tiện lợi cho người sử dụng. Độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt cũng đảm bảo sự bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool thường sở hữu khả năng chống cháy rất tốt. Cả hai loại vật liệu này đều có khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại. Điều này giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình xây dựng, đặc biệt là ở những khu vực yêu cầu an toàn tuyệt đối như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy và các công trình công nghiệp. Sử dụng tấm panel cách nhiệt không chỉ đảm bảo hiệu quả cách nhiệt mà còn góp phần nâng cao an toàn cho người lao động và tài sản.
Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ có khả năng cách nhiệt mà còn mang lại hiệu quả cách âm vượt trội. Với cấu trúc xốp đặc trưng, các tấm panel này có khả năng hấp thụ âm thanh hiệu quả, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh hơn. Điều này rất quan trọng đối với những công trình yêu cầu sự yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện hay các khu dân cư cần giảm thiểu tiếng ồn từ giao thông và các nguồn ồn ào khác xung quanh.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Hải An, Hải Phòng không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Cách Nhiệt, bao gồm EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, và panel lò sấy, panel kho lạnh. Với chính sách vận chuyển tận nơi, Triệu Hổ cam kết giao hàng trực tiếp đến công trình tại Hải An, Hải Phòng. Công ty sở hữu kho hàng rộng khắp toàn quốc, giúp đảm bảo quá trình giao hàng diễn ra nhanh chóng và hiệu quả. Đặc biệt, chất lượng sản phẩm được kiểm soát chặt chẽ, hạn chế tối đa tình trạng bóp méo hay cong vênh trong suốt quá trình vận chuyển.
Tấm Panel Cách Nhiệt Hải An, Hải Phòng là giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng hiện đại. Chúng tôi, Triệu Hổ, cam kết mang đến cho quý Khách hàng những sản phẩm chính hãng chất lượng cao, giúp tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu suất công trình. Với thông tin chi tiết và tư vấn tận tình, chúng tôi hy vọng sẽ giúp bạn lựa chọn được vật liệu phù hợp nhất cho dự án của mình. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để nhận được sự hỗ trợ nhanh chóng, chuyên nghiệp và đáng tin cậy.