Mục lục
- 1 Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Hạ Long, Quảng Ninh | Cực rẻ | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Hạ Long, Quảng Ninh
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Hạ Long, Quảng Ninh
- 4 Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Hạ Long, Quảng Ninh
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Hạ Long, Quảng Ninh
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Hạ Long, Quảng Ninh | Cực rẻ | CK 5% – 10%
Tấm Panel Cách Nhiệt Hạ Long, Quảng Ninh là một giải pháp xây dựng tiên tiến, thể hiện sự tối ưu trong thiết kế và thi công. Với tính năng nhẹ, gọn và cách nhiệt vượt trội, Tấm Panel không chỉ giúp tiết kiệm thời gian thi công mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng cho các công trình. Trong khi những phương pháp truyền thống như tường gạch thường mất nhiều thời gian và công sức, Tấm Panel mang lại sự thay thế thông minh, góp phần cách mạng hóa ngành xây dựng. Điều này không chỉ đáp ứng nhu cầu của một thế hệ kiến tạo hiện đại, mà còn nhấn mạnh ý thức bền vững và thân thiện với môi trường. Tấm Panel Cách Nhiệt vì vậy không chỉ là xu hướng mà còn là biểu tượng cho sự phát triển và đổi mới trong lĩnh vực xây dựng hiện đại.
Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Hạ Long, Quảng Ninh
Tấm Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế với mục tiêu tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giúp giảm tải trọng và rút ngắn thời gian thi công cho các công trình. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, việc sử dụng Tấm Panel Cách Nhiệt trở nên cần thiết khi các phương pháp xây dựng truyền thống như tường gạch bộc lộ những hạn chế về hiệu quả và chi phí. Nhờ vào những ưu điểm vượt trội, Tấm Panel Cách Nhiệt đang mở ra hướng đi mới cho các lĩnh vực kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và cả nhà ở dân dụng, trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình hiện đại.
Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Hạ Long, Quảng Ninh
Tại Hạ Long, Quảng Ninh, Tấm Panel Cách Nhiệt được sử dụng rộng rãi và có nhiều tên gọi phổ biến, phản ánh sự đa dạng trong ứng dụng và tính năng. Một số tên gọi thường gặp bao gồm: panel, tấm panel, tôn panel, tấm 3D panel, tấm sandwich panel và tấm panel cách âm. Sản phẩm này nổi bật với khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp tiết kiệm năng lượng và tăng cường độ bền cho công trình. Tấm Panel Cách Nhiệt cũng được ưa chuộng trong xây dựng và ngành công nghiệp lạnh nhờ vào tính linh hoạt và độ bền cao.
Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Hạ Long, Quảng Ninh
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp tối ưu cho việc cách âm, cách nhiệt trong xây dựng. Với lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm, tấm panel này sở hữu trọng lượng nhẹ và khả năng thi công dễ dàng. Tỷ trọng lõi xốp từ 8kg/m3 đến 40kg/m3 giúp tấm sản phẩm có khả năng chống ẩm hiệu quả. Tấm EPS được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như vách ngăn, tường cách nhiệt, và đặc biệt là trong kho lạnh và nhà xưởng, với chi phí hợp lý.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Lớp này có khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, bảo vệ ngoại thất khỏi tác động môi trường, giữ cho vẻ đẹp lâu dài. Để nâng cao hiệu quả bảo vệ, bề mặt thường được phủ một lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp duy trì màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 – 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang giúp thoát nước hiệu quả trong mùa mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được chế tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có khả năng cách nhiệt ưu việt. Sau khi được gia nhiệt, các hạt polystyrene sẽ nở ra, hình thành một mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm. Những bọt khí này không chỉ giúp cách nhiệt mà còn có chức năng cách âm hiệu quả. Nhờ vào hệ thống bọt khí này, tấm panel EPS giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các bề mặt, hỗ trợ tiết kiệm năng lượng trong các công trình và giảm chi phí hệ thống điều hòa. Trọng lượng của panel EPS dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, nhẹ mà vẫn đảm bảo độ bền.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, tạo ra khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa mặt trong và mặt ngoài của tôn là mặt trong thường không có các đường gân sâu và rõ, nhằm bảo đảm độ mịn màng khi tiếp xúc với con người. Bề mặt của lớp này thông thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp tránh gây ra các vết xước ra ngoài da trong quá trình sử dụng, đồng thời vẫn đảm bảo tính năng cách nhiệt tối ưu.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene thông qua quy trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau đó, các hạt này được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra thành phẩm cuối cùng. Vách panel EPS lõi xốp thường nổi bật với những ưu điểm như chịu nhiệt tốt, khả năng cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển và có giá thành rẻ. Chính vì vậy, sản phẩm này thường được ưa chuộng trong nhiều ứng dụng xây dựng và cách nhiệt.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại. Lõi xốp EPS được gia cố bởi các phụ gia đặc biệt, giúp nâng cao khả năng chống cháy hiệu quả mà vẫn giữ được các tính năng cách âm, cách nhiệt vượt trội. Sự cải tiến này không chỉ bảo vệ an toàn cho người sử dụng mà còn tăng cường độ bền cho công trình. Mặc dù có giá thành cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng lợi ích vượt trội của sản phẩm này xứng đáng với khoản đầu tư.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng làm vách ngăn phòng và trần, tấm EPS không chỉ giúp bảo ôn hiệu quả nhiệt độ bên trong mà còn giảm thiểu tối đa tình trạng ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy, xưởng sản xuất. Sản phẩm này được thiết kế với độ bền cao, dễ dàng lắp đặt và bảo trì, mang lại nhiều lợi ích cho người sử dụng. Đặc biệt, panel EPS còn thân thiện với môi trường, góp phần nâng cao chất lượng sống.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng tường bao cho các công trình. Sản phẩm này không chỉ giúp ngăn cản nhiệt độ, giữ nhiệt độ bên trong ổn định, mà còn phân tán âm thanh hiệu quả, tạo ra không gian yên tĩnh hơn. Ngoài ra, Panel EPS còn bảo vệ tường khỏi sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Với tính năng vượt trội và khả năng thi công nhanh chóng, sản phẩm đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng hiện nay.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Panel EPS mang lại ưu điểm nổi bật về khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp (chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC), tấm panel này hiệu quả trong việc giảm thiểu hơi nóng. EPS không chỉ không bắt lửa mà còn chịu nhiệt lên đến 120 độ C trong khoảng 15-20 phút. Đặc biệt, lớp xốp có độ khít cao giúp loại bỏ khoảng trống, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc. Nhờ vậy, không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng hiệu quả.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong khả năng cách âm hiệu quả. Với cấu trúc xốp kín, tấm panel này giúp giảm thiểu âm thanh lên đến 60% khi các tần số truyền qua bề mặt. Điều này tạo ra không gian yên tĩnh, thích hợp cho nhiều loại hình công trình như nhà xưởng, văn phòng, phòng học, và bệnh viện, nơi cần hạn chế tiếng ồn. Ngoài ra, panel EPS còn là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi tính năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS là giải pháp lý tưởng cho việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, tấm panel EPS giảm thiểu mức điện năng tiêu thụ cho các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Nhờ vào cơ chế ngăn chặn nhiệt xâm nhập, panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó giảm thiểu chi phí điện năng đáng kể. Việc lắp đặt panel EPS không chỉ nâng cao hiệu quả bảo ôn mà còn giảm thiểu chi phí bảo dưỡng, sửa chữa máy móc, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho công trình.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS, với đặc tính siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong xây dựng. Việc giảm tải trọng cho công trình rất quan trọng, đặc biệt đối với nhà tiền chế và công trình cao tầng, giúp cải thiện tính ổn định và an toàn. Trọng lượng nhẹ của EPS không chỉ dễ dàng trong việc vận chuyển, nâng hạ mà còn đảm bảo quá trình lắp đặt nhanh chóng. Nhờ đó, chi phí và thời gian thi công được giảm thiểu đáng kể. Sử dụng panel EPS là một giải pháp hiệu quả cho các dự án hiện đại và tiết kiệm.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong việc tái sử dụng và thân thiện với môi trường. Với thành phần không chứa chất độc hại, panel EPS không phát sinh bụi hoặc khí độc trong quá trình sử dụng. Đồng thời, một số sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn trong các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao giúp panel EPS trở thành lựa chọn xanh trong xây dựng bền vững, với tuổi thọ lên đến 20 năm. Tuy nhiên, người dùng cần cân nhắc đến độ thẩm mỹ và chức năng khi sản phẩm đã cũ.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt tấm được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc hiệu quả. Nhờ vậy, ngay cả trong điều kiện ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, panel EPS vẫn duy trì độ bền cao, không bị cong vênh. Việc tái sử dụng các tấm panel này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần bảo vệ môi trường, giảm thiểu rác thải xây dựng.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với ưu điểm về tính kinh tế cao so với nhiều loại vật liệu cách nhiệt khác. Với giá thành hợp lý, panel EPS mang lại hiệu quả sử dụng tối ưu, giúp giảm thiểu chi phí đầu tư ban đầu. Tuổi thọ lên đến hàng chục năm của sản phẩm không chỉ đảm bảo hiệu quả cách nhiệt bền vững mà còn tiết kiệm đáng kể chi phí bảo trì và thay thế trong quá trình sử dụng. Vì vậy, lựa chọn panel EPS là quyết định thông minh cho những công trình cần tính kinh tế và hiệu quả lâu dài.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) đã trở thành một giải pháp tối ưu cho các công trình dân dụng nhờ vào các đặc tính vượt trội như nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong không gian văn phòng, Panel EPS được sử dụng làm vách ngăn, không chỉ dễ lắp đặt mà còn tiết kiệm thời gian thi công. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel thường được ứng dụng làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, giúp giảm thiểu trọng lượng tổng thể của công trình. Ngoài ra, panel này còn thay thế cho vách thạch cao trong các không gian yêu cầu mức độ cách âm cao như quán bar, karaoke hay phòng thu âm. Kết hợp với bông khoáng, Panel EPS tạo thành hệ thống cách âm tối ưu cho các phòng họp hay thư viện. Sự linh hoạt của nó cũng cho phép sử dụng làm vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định trong các văn phòng và showroom.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS (Expanded Polystyrene) đang trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong việc lắp đặt vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Sản phẩm này khắc phục được nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống, như dễ cong vênh và mục rã, nhờ vào tính chất bền vững và chống ẩm. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS không chỉ giúp giữ nhiệt hiệu quả mà còn giảm thiểu thất thoát nhiệt lượng, góp phần tiết kiệm điện năng đến 30%. Hơn nữa, Panel EPS còn được sử dụng làm nền trong các công trình công nghiệp, thay thế cho những vật liệu truyền thống, nhờ khả năng cách âm tốt. Đặc biệt, trong bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, sản phẩm này đảm bảo môi trường vô trùng và ổn định nhiệt độ, dễ dàng vệ sinh, ngăn chặn nấm mốc và vi khuẩn phát triển.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Hạ Long, Quảng Ninh (06/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Hạ Long, Quảng Ninh (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Hạ Long, Quảng Ninh (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là vật liệu xây dựng kiểu sandwich, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Thiết kế này không chỉ giúp tăng cường khả năng cách nhiệt và cách âm mà còn đảm bảo độ bền và tính năng chịu lực của tấm panel. Panel PU/PIR được sử dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp, dân dụng, đặc biệt là trong việc lắp đặt kho lạnh, nhà xưởng và các công trình đòi hỏi cách âm, cách nhiệt cao. Hơn nữa, vật liệu này còn đáp ứng các tiêu chuẩn về an toàn cháy nổ, góp phần tạo ra các không gian sống và làm việc an toàn, hiệu quả hơn.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt ngoài này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, giúp tăng cường tuổi thọ sản phẩm. Với độ dày từ 0.35 đến 0.7mm, lớp bề mặt còn có thiết kế gân ngang, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thoát nước, đặc biệt trong điều kiện thời tiết mưa. Nhờ những đặc điểm này, lớp bề mặt kim loại đáp ứng tốt các yêu cầu khắt khe trong xây dựng.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại panel PU/PIR được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng xây dựng và công nghiệp nhờ vào hiệu quả cách nhiệt cao và tính năng bền bỉ. Lõi cách nhiệt làm từ Polyurethane (PU) được hình thành qua phản ứng giữa polyol và isocyanate, mang lại hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn hiệu quả sự trao đổi nhiệt. Trọng lượng tiêu chuẩn của panel PU dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, tạo điều kiện cho việc lắp đặt dễ dàng. Trong khi đó, lõi làm từ Polyisocyanurate (PIR) được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, cung cấp khả năng cách nhiệt và chống cháy tốt hơn. PIR thường có khả năng chịu nhiệt cũng như độ bền vượt trội so với PU, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng trong các ứng dụng yêu cầu tính an toàn cao.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Sự khác biệt với tôn mặt ngoài là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ. Điều này nhằm mục đích tạo ra bề mặt tiếp xúc an toàn cho con người, vì vậy bề mặt trong thường được ưu tiên có dạng phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ. Việc này không chỉ đảm bảo tính an toàn mà còn giúp tạo nên sự thuận tiện hơn trong quá trình sử dụng, giảm thiểu nguy cơ gây trầy xước da cho người sử dụng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được sử dụng rộng rãi cho các không gian dân dụng, thích hợp cho công trình nhà ở và văn phòng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ đẹp mắt mà còn dễ vệ sinh. Lõi PU bên trong tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và chống ẩm, tạo ra môi trường sống sạch sẽ và thoải mái. Ngoài ra, tấm panel PU còn có khả năng giảm tiếng ồn, tiết kiệm năng lượng hiệu quả bằng cách hạn chế mất nhiệt, rất phù hợp cho các khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế để chịu đựng điều kiện khắc nghiệt như mưa, gió, nắng nóng và độ ẩm cao. Với lớp tôn mạ cao cấp hoặc lớp phủ chống ăn mòn, tấm panel này bảo vệ tường khỏi sự oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội, giữ nhiệt độ ổn định cho công trình, tiết kiệm năng lượng và giảm gánh nặng cho hệ thống điều hòa. Panel PU vách ngoài thường được sử dụng trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, mang lại độ bền và thẩm mỹ cao.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các kho lạnh nhờ cấu tạo lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), cả hai đều có khả năng cách nhiệt xuất sắc. Sản phẩm này hỗ trợ duy trì nhiệt độ ổn định, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, từ đó tạo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm và dược phẩm. Panel được ứng dụng làm tường, trần, nền cho các công trình kho lạnh, kho đông và hầm đông, đảm bảo bảo vệ hàng hóa một cách hiệu quả nhất.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR được biết đến với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả, đặc biệt trong những môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài. Sử dụng vật liệu này không chỉ duy trì nền nhiệt ổn định mà còn giảm thiểu chi phí làm mát và sưởi ấm. Những ưu điểm này làm cho Panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng tiết kiệm năng lượng.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm tần số âm thanh từ 60% đến 80% so với tần số thực. Điều này đặc biệt hữu ích trong các không gian như nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp hay các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Với khả năng cách âm tuyệt vời, Panel PU/PIR thường được sử dụng làm tường ốp cách âm cho các công trình yêu cầu độ yên tĩnh cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Sản phẩm này kết hợp tính năng ưu việt và tính thẩm mỹ, mang lại không gian sống và làm việc thoải mái.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR được biết đến với khả năng chống cháy vượt trội, có thể chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR có tính năng tự tắt lửa khi nguồn nhiệt không còn, giúp ngăn ngừa sự lan truyền của ngọn lửa và giảm thiểu khói độc. Với cấu trúc phân tử kháng cháy hiệu quả, nhiều loại panel PIR đã được chứng nhận đạt tiêu chuẩn chống cháy EN 13501-1 hoặc ASTM E84. Đây chính là lựa chọn lý tưởng cho những công trình yêu cầu an toàn cao, như bệnh viện, trung tâm dữ liệu hay nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là trọng lượng nhẹ hơn so với tường gạch và bê tông, mà vẫn đảm bảo độ cứng chắc. Kết cấu ba lớp với hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong giúp panel duy trì khả năng chịu lực, đồng thời giảm tải trọng cho kết cấu công trình. Với trọng lượng nhẹ, việc thi công trở nên dễ dàng hơn, ngay cả ở những vị trí cao mà không cần đến máy móc phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho nhà thầu và chủ đầu tư.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Với bề mặt tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, sản phẩm có khả năng chống gỉ sét, chống lại axit nhẹ và kiềm, đảm bảo độ bền cao. Lõi PU/PIR hoàn toàn không thấm nước, không bị mốc hay mục, điều này giúp duy trì chất lượng công trình trong các điều kiện môi trường khắt khe như ẩm ướt, gần biển hoặc những khu vực có độ ẩm cao. Nhờ vậy, panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng bền vững.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR là lựa chọn tối ưu cho các công trình xanh nhờ vào lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, hợp chất gây hại cho tầng ozone. Sự thân thiện với môi trường của panel không chỉ đến từ thành phần cấu tạo mà còn ở khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, góp phần đáng kể vào việc giảm thiểu rác thải xây dựng. Với tính năng tiết kiệm năng lượng và khả năng hỗ trợ phát triển bền vững, panel PU/PIR thực sự là giải pháp lý tưởng cho các kiến trúc hướng tới môi trường.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu cụ thể, tấm panel giúp rút ngắn thời gian thi công một cách hiệu quả. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng mà không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn tối ưu chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Sự tiện lợi này làm cho panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR là lựa chọn hoàn hảo cho những công trình hiện đại nhờ bề mặt phẳng, sắc nét, mang lại vẻ đẹp sạch sẽ và sang trọng. Đặc biệt, tùy chọn màu sắc đa dạng từ trung tính đến nổi bật giúp đáp ứng linh hoạt yêu cầu thiết kế kiến trúc khác nhau. Bên cạnh đó, bề mặt panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ ấn tượng. Việc không cần trát vữa hay sơn lại sau lắp đặt cũng giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện cho công trình.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, sản phẩm này giúp tiết kiệm điện năng hiệu quả và tạo ra không gian sống yên tĩnh, thoải mái cho cư dân. Trong thiết kế xây dựng, Panel PU/PIR được sử dụng làm vách ngăn và mái, thể hiện khả năng kháng lại thời tiết khắc nghiệt và giảm thiểu truyền nhiệt. Bên cạnh đó, nó còn hỗ trợ tạo ra các khu vực riêng biệt trong nhà như phòng sạch và phòng cách âm, mang lại nhiều tiện ích cho người sử dụng.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tiêu thụ năng lượng. Đặc biệt quan trọng trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel đảm bảo chất lượng sản phẩm và giảm chi phí vận hành. Hơn nữa, nhờ tính tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường, panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xanh. Sự bền bỉ và dễ bảo dưỡng cũng là những lợi thế nổi bật của sản phẩm này.
Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Hạ Long, Quảng Ninh (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ ba lớp chính nhằm tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt và chống cháy. Hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, giúp tăng cường tính bền bỉ và khả năng chống ăn mòn. Lớp giữa là vật liệu cách nhiệt đá khoáng Rockwool với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào cấu trúc này, tấm panel Rockwool không chỉ chịu được nhiệt độ cao mà còn có khả năng giảm tiếng ồn hiệu quả. Điều này giúp bảo vệ công trình khỏi các tác động tiêu cực từ môi trường, đồng thời nâng cao sự thoải mái cho người sử dụng. Với những ưu điểm nổi bật, tấm Panel Rockwool đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và tính năng chống ăn mòn vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp bề mặt này hoàn toàn không bị ảnh hưởng bởi thời gian, có khả năng chịu lực tốt và thích ứng với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.3 đến 0.7mm, với các gân chạy ngang giúp tăng cường khả năng thoát nước hiệu quả khi trời mưa, đảm bảo độ bền và tuổi thọ cho sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp giữa cách nhiệt của Panel Rockwool được chế tạo từ bông khoáng làm từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, qua quy trình nấu chảy và kéo sợi. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lớp cách nhiệt này có khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ cấu trúc xốp, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong công trình. Các sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel, tạo ra liên kết chắc chắn. Đặc biệt, lớp bông khoáng được chèn chặt và kết nối với nhau, cùng với các tấm tôn bên trên và bên dưới thông qua keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính hoàn hảo, tạo nên độ cứng cao cho tấm panel bông khoáng, mang lại hiệu suất cách nhiệt tối ưu cho các công trình xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nằm ở việc tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Bề mặt trong được thiết kế để tiếp xúc trực tiếp với con người, do đó thường ưu tiên lựa chọn dạng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Điều này nhằm mục đích giảm thiểu khả năng gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng, đảm bảo an toàn và thoải mái cho người dùng.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, gồm các loại 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng phù hợp với từng ứng dụng khác nhau, giúp tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt, cách âm và chống cháy cho công trình xây dựng.
– Độ dày bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo độ dày đa dạng, từ 50mm đến 200mm. Các kích thước thông dụng bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm, phù hợp cho nhiều ứng dụng cách nhiệt và cách âm trong công trình xây dựng hiện đại.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho các công trình cần cách âm và cách nhiệt tối ưu. Với lớp lõi được làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ có khả năng chống cháy xuất sắc mà còn giảm thiểu sự truyền nhiệt, giúp bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Tấm Panel Rockwool Vách Trong thích hợp cho vách ngăn trong các không gian như nhà xưởng, kho lạnh và văn phòng, đem lại môi trường sống và làm việc thoải mái hơn với hiệu suất cách âm và cách nhiệt vượt trội.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình yêu cầu độ bền và khả năng cách nhiệt, cách âm cao. Chúng thường được sử dụng làm vách ngăn cho nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Với khả năng chống cháy xuất sắc, tấm panel này không chỉ bảo vệ hiệu quả khỏi nguy cơ cháy nổ mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng và công trình. Sự ứng dụng linh hoạt của tấm Panel Rockwool giúp nâng cao chất lượng không gian làm việc và sinh sống, đồng thời tiết kiệm năng lượng.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool được biết đến với ưu điểm vượt trội về khả năng chống cháy. Là vật liệu không cháy, Rockwool có thể chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị biến dạng hay hư hại. Điều này làm tăng độ an toàn cho các công trình, đặc biệt là trong những khu vực yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy cao như nhà máy, kho chứa, và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool còn có khả năng hạn chế sự lan truyền của lửa, góp phần giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ tài sản và tính mạng trong các sự cố khẩn cấp.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool, với lõi Rockwool, sở hữu hệ số dẫn nhiệt rất thấp, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội cho các công trình. Sự ưu việt này cho phép ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong và ngược lại, giúp duy trì nhiệt độ ổn định. Điều này đặc biệt quan trọng trong các kho lạnh, nhà xưởng, và những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ nghiêm ngặt. Bên cạnh đó, việc sử dụng Panel Rockwool còn đóng góp vào việc tiết kiệm chi phí năng lượng, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động của công trình.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Rockwool là một vật liệu cách âm hiệu quả, được sử dụng rộng rãi trong xây dựng để giảm tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Với khả năng hấp thụ sóng âm tốt, panel Rockwool hạn chế sự xâm nhập của âm thanh, tạo ra không gian sống và làm việc yên tĩnh, thoải mái. Điều này đặc biệt quan trọng tại các công trình như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư, nơi mà môi trường yên tĩnh là yếu tố hàng đầu. Nhờ vào lõi Rockwool, người dùng có thể trải nghiệm sự tĩnh lặng và tăng cường hiệu suất làm việc.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool được biết đến với nhiều ưu điểm, đặc biệt trong việc chống ẩm và chống thấm. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước hiệu quả. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm nước. Nhờ vào tính năng này, panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động tiêu cực từ môi trường mà còn giúp duy trì độ bền và kéo dài tuổi thọ của các tấm panel, đảm bảo hiệu suất sử dụng tối ưu.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm, giúp bảo vệ công trình khỏi sự xâm nhập của nước và độ ẩm. Được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, Rockwool không chỉ bền vững mà còn thân thiện với môi trường. Khả năng cách nhiệt tốt của tấm panel này giúp tiết kiệm năng lượng trong quá trình sử dụng. Hơn nữa, Rockwool dễ dàng tái chế, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi hết vòng đời. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Panel Rockwool nổi bật với lõi được thiết kế có cấu trúc bền vững, cho phép sản phẩm chịu được lực va đập mạnh mà không dễ bị hư hại. Nhờ vào tính năng này, các tấm panel đảm bảo khả năng bảo vệ công trình hiệu quả trước các tác động cơ học, từ đó nâng cao độ ổn định trong suốt thời gian sử dụng. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ mang lại lợi ích về mặt kỹ thuật mà còn góp phần tạo ra môi trường làm việc và sinh hoạt an toàn hơn cho người sử dụng.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn một số vật liệu khác, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài nhờ khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội. Khả năng cách nhiệt tốt giúp giảm thiểu chi phí vận hành, đặc biệt trong việc tiết kiệm năng lượng cho điều hòa không khí và hệ thống sưởi. Bên cạnh đó, tính năng chống cháy làm tăng độ an toàn cho công trình, giảm nguy cơ thiệt hại và chi phí bảo trì. Nhờ đó, tuổi thọ công trình được kéo dài, mang lại giá trị đầu tư bền vững.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là một giải pháp xây dựng hiện đại được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng nhờ các ưu điểm nổi bật. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, sản phẩm này không chỉ giúp tạo không gian sống thoải mái mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao cho công trình. Panel Rockwool có trọng lượng nhẹ và độ bền tốt, dễ dàng lắp đặt và tái cấu trúc không gian theo yêu cầu. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, panel này còn giúp giảm tải trọng móng, tăng cường khả năng chống cháy. Với những lợi ích vượt trội như vậy, Panel Rockwool đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại, hướng tới tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một trong những vật liệu được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ nhiều ưu điểm đáng kể. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này rất phù hợp cho các công trình cần chống cháy như nhà máy và kho xưởng. Bên cạnh đó, panel Rockwool còn được sử dụng để cách âm hiệu quả, tạo không gian yên tĩnh cho văn phòng, bệnh viện và trường học, góp phần giảm ô nhiễm tiếng ồn. Hơn nữa, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong kho lạnh, phòng sạch và nhà máy chế biến thực phẩm. Nhờ những đặc tính vượt trội, panel Rockwool không chỉ nâng cao hiệu suất công trình mà còn đảm bảo an toàn và thoải mái cho người sử dụng.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Hạ Long, Quảng Ninh (06/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Hạ Long, Quảng Ninh (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Hạ Long, Quảng Ninh (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là sản phẩm xây dựng hiện đại, được thiết kế với lớp ngoài bao bọc bằng inox hoặc tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, kết hợp với lõi bông thủy tinh glasswool. Lõi này có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, được cấu tạo từ sợi thủy tinh mịn và rỗng. Nhờ vào cấu trúc độc đáo này, tấm panel Glasswool sở hữu khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa, giúp tạo ra môi trường làm việc thoải mái, tăng cường hiệu quả năng lượng và giảm tiếng ồn. Tấm Panel Glasswool không chỉ mang lại sự tiện nghi mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe người sử dụng nhờ tính năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Điều này giúp bảo vệ ngoại thất khỏi các yếu tố môi trường, duy trì vẻ đẹp bền lâu. Đặc biệt, lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF không chỉ tăng cường khả năng chống chịu mà còn giữ màu sắc và độ bóng cho bề mặt. Nhờ vào thiết kế thông minh và vật liệu chất lượng, tấm panel không chỉ đẹp mắt mà còn bền bỉ theo thời gian.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là phần trung tâm của các tấm panel cách âm và cách nhiệt, được sản xuất từ sợi thủy tinh mịn có màu vàng đặc trưng. Cấu trúc dạng sợi đan xen của glasswool tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti, giúp tối ưu hóa khả năng ngăn cản sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Với đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, glasswool trở thành một lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình cần cải thiện hiệu suất cách âm và cách nhiệt. Sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong các nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm cũng như các hệ thống điều hòa không khí. Không chỉ đảm bảo an toàn, tính bền vững của glasswool còn góp phần bảo vệ môi trường, tạo ra giải pháp cách nhiệt hiệu quả và thân thiện.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Chất liệu này không chỉ bảo vệ tấm panel khỏi sự biến dạng và ăn mòn mà còn gia tăng tuổi thọ sản phẩm. Ngoài ra, lớp lá nhôm trên bề mặt giúp cải thiện khả năng chống cháy, cách âm và cách nhiệt, tạo điều kiện lý tưởng cho các công trình xây dựng yêu cầu hiệu suất cao. Tấm Panel Glasswool thực sự là giải pháp tối ưu cho ngành công nghiệp hiện đại.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh với tỷ trọng đa dạng, bao gồm 48 kg/m3 và 64 kg/m3. Sự khác biệt về tỷ trọng ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt và âm thanh, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thủy tinh được phân loại theo độ dày, phổ biến từ 50mm đến 200mm. Các độ dày như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm và 175mm phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau trong cách nhiệt và cách âm, đáp ứng nhu cầu đa dạng của ngành xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm trong các bức vách nội thất. Với cấu tạo đặc biệt gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi giữa là sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này hoạt động hiệu quả trong việc kiểm soát nhiệt độ và âm thanh. Nhờ vào tính năng vượt trội, Tấm Panel Glasswool Vách Trong thường được sử dụng trong các môi trường như nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, nơi mà yêu cầu về cách âm và cách nhiệt là rất cao.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là một giải pháp hiệu quả cho hệ tường bao che bên ngoài các công trình. Với cấu tạo hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, loại panel này mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội. Nhờ vào độ bền và khả năng chịu đựng tác động từ môi trường, tấm Panel Glasswool thường được ứng dụng trong nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và nhiều công trình công nghiệp khác, đảm bảo hiệu quả và an toàn cho người sử dụng.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool có ưu điểm vượt trội với khả năng chống cháy tuyệt vời. Sợi thủy tinh không chỉ không bắt lửa mà còn không duy trì ngọn lửa, đồng thời có thể chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không gây ra biến dạng hay khí độc. Điều này làm cho Glasswool trở thành lựa chọn an toàn hơn so với EPS, loại vật liệu dễ bắt lửa và sinh khói độc trong trường hợp hỏa hoạn. Mặc dù Rockwool cũng có khả năng chống cháy, nhưng Glasswool lại nổi bật hơn về trọng lượng nhẹ và tính thân thiện trong thi công, đặc biệt trong môi trường kín.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc lõi được hình thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo ra nhiều khoang rỗng li ti. Cấu trúc này không chỉ giúp hấp thụ mà còn phân tán sóng âm một cách hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool rõ rệt hơn. Thêm vào đó, với trọng lượng nhẹ và ít bụi, Glasswool là lựa chọn hợp lý cho thi công trong các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm và độ bền cao. Nhờ cấu trúc hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc, sản phẩm ngăn chặn hiệu quả lượng nước và độ ẩm. Lõi Glasswool không bị mối mọt, không mục nát, giữ hình dạng ổn định theo thời gian, ngay cả trong môi trường ẩm ướt. So với các vật liệu khác như PU hay EPS, Glasswool duy trì tính năng cách nhiệt và không bị biến chất, mang lại hiệu quả sử dụng lâu dài. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tuổi thọ cao và ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xanh nhờ vào cấu tạo từ các thành phần thân thiện với môi trường. Không chứa chất gây hại cho sức khỏe, đặc biệt là amisang, sản phẩm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bên cạnh đó, panel glasswool không tạo ra các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, giảm thiểu tình trạng nóng lên toàn cầu. Với khả năng cách nhiệt tốt, nó góp phần duy trì nhiệt độ ổn định trong công trình, nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng. Đây thực sự là lựa chọn lý tưởng cho xây dựng bền vững.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, nổi bật với trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool. Điều này không chỉ giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể của công trình mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. Bên cạnh đó, so với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool vẫn duy trì ưu điểm về trọng lượng trong khi lại vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy, tối ưu hóa hiệu suất mà không làm gia tăng chi phí thi công.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là giải pháp cách nhiệt hiệu quả với giá thành hợp lý. So với các vật liệu cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, thích hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Dù giá thấp hơn so với PU, Glasswool vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Mặc dù không phải là lựa chọn rẻ nhất như EPS, nhưng về mặt an toàn và chất lượng, Glasswool thực sự là một lựa chọn tối ưu và bền vững cho các công trình dân dụng và công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là một giải pháp hiện đại được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ tạo ra một không gian sạch đẹp mà còn góp phần cải thiện hiệu quả năng lượng. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao giúp việc lắp đặt và di dời trở nên dễ dàng, rất phù hợp cho các nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giảm chi phí kết cấu móng. Panel Glasswool còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu cách âm, chống cháy và tạo sự riêng tư.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool được ứng dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào những đặc tính vượt trội của nó. Sản phẩm này không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả, duy trì nhiệt độ ổn định, mà còn giảm thiểu tiếng ồn từ thiết bị máy móc, tạo ra không gian làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Thêm vào đó, với cấu trúc kín, Panel Glasswool rất phù hợp cho các phòng sạch, kho lạnh, kho mát, vì nó không bám bụi, không hút ẩm, giúp tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Hạ Long, Quảng Ninh (06/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Hạ Long, Quảng Ninh (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Hạ Long, Quảng Ninh (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt bên trong, thường là PU, PIR hoặc EPS với tỷ trọng cao. Vật liệu này sở hữu khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C. Panel kho lạnh thích hợp cho các kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương cũng giúp liên kết chặt chẽ, ngăn thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Tấm panel này có khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông, phòng bảo quản thực phẩm và dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ thấp. Ngoài việc chống ẩm, chống thấm, panel EPS còn nhẹ, dễ vận chuyển và thi công, đồng thời tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.
- Panel kho lạnh PU
Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt cao cấp, được thiết kế chuyên biệt cho các kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Với cấu trúc bao bọc bằng 2 lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, tấm panel này chứa lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Khả năng cách nhiệt vượt trội của PU/PIR đến từ bọt khí kín bên trong, giúp hạn chế sự truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định lâu dài và tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh. Sản phẩm này là giải pháp lý tưởng cho môi trường yêu cầu kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, mang lại độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, chống ăn mòn hiệu quả.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm Panel kho lạnh bằng EPS (Expanded Polystyrene) có khả năng cách nhiệt vượt trội, nhẹ và dễ gia công. Với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, lõi EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm năng lượng.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng từ 0°C đến -40°C. Tỷ trọng tiêu chuẩn từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính tốt và dễ dàng lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh, bao gồm tôn mạ kẽm hoặc inox, không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn tạo sự đồng nhất cho cấu trúc. Chức năng chống thấm nước và ẩm mốc của lớp này đảm bảo độ bền, phù hợp với môi trường có độ ẩm cao.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm Panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Bên cạnh đó, có thể phân loại theo vỏ panel với tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt, với độ dày dao động từ 0.4mm, 0.45mm đến 0.5mm.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Độ dày từ 75mm trở lên giúp tăng khả năng cách nhiệt, bảo đảm hiệu suất làm lạnh tối ưu. Sản phẩm này là lựa chọn hàng đầu cho kho lạnh hiện đại.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Tấm Panel kho lạnh, với ưu điểm cách nhiệt tuyệt vời, là giải pháp lý tưởng cho việc bảo quản hàng hóa. Với hệ số truyền nhiệt chỉ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC cho Panel EPS và 0.022 W/m.K cho Panel PU, tấm panel này giúp giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế thất thoát hơi lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng trong các kho đông sâu, nơi yêu cầu nhiệt độ ổn định để bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Nhờ tính năng này, kho lạnh hoạt động hiệu quả hơn, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm panel kho lạnh có ưu điểm nổi bật trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Với EPS không thấm nước, tấm panel giúp ngăn chặn sự xâm nhập của nước, giảm nguy cơ ẩm mốc. PU, với cấu trúc bọt kín, cũng hoàn toàn không thấm nước. Nhờ đó, tấm panel giữ được tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, phù hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi thường có nước đọng. Điều này rất quan trọng để bảo vệ chất lượng sản phẩm trong kho lạnh, đảm bảo an toàn cho hàng hóa bảo quản.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh với cấu tạo xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng cách âm. Nhờ vào sự kết hợp chặt chẽ của các lớp vật liệu, tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt panel được giảm khoảng 60% so với tần số thực. Điều này làm cho sản phẩm không chỉ thích hợp cho việc làm tường, vách cách nhiệt trong kho lạnh mà còn là giải pháp lý tưởng để ốp tường cách âm cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, bar và studio, nơi yêu cầu tiêu chuẩn âm thanh cao.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, điều này giúp việc vận chuyển và thi công trở nên dễ dàng hơn. Nhờ vào thiết kế thông minh, các tấm panel này có khả năng lắp đặt nhanh chóng, từ đó giảm thiểu đáng kể chi phí lao động và thời gian thi công. Việc sử dụng tấm panel kho lạnh không chỉ giúp tiết kiệm nguồn lực mà còn nâng cao hiệu quả trong quá trình xây dựng, góp phần tạo ra những kho lạnh chất lượng, đáp ứng tốt nhu cầu bảo quản hàng hóa.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh có lõi EPS không chỉ mang lại hiệu suất cách nhiệt tối ưu mà còn thân thiện với môi trường vì khả năng tái chế và sử dụng lại. Việc sử dụng vật liệu xanh trong sản phẩm như tấm panel PU/PIR giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, đồng thời bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng. Những ưu điểm này không chỉ làm cho tấm panel trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng và bảo quản thực phẩm, mà còn góp phần vào việc phát triển bền vững và bảo vệ hệ sinh thái.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu. Với khả năng giữ nhiệt ổn định ở nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU giúp giảm thiểu chi phí vận hành nhờ vào hiệu suất làm việc nhẹ nhàng hơn cho hệ thống máy lạnh. So với panel EPS, PU tỏ ra vượt trội hơn trong việc duy trì nhiệt độ âm sâu, tránh tổn thất nhiệt và giảm hóa đơn điện. Sự lựa chọn panel PU là quyết định thông minh cho việc bảo quản thực phẩm hiệu quả.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm panel kho lạnh là giải pháp lý tưởng cho việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm nhạy cảm với nhiệt độ và độ ẩm. Với cấu trúc PU kín, tấm panel này không hút ẩm và không thấm nước, tạo ra môi trường khô ráo, sạch sẽ cần thiết cho kho lạnh y tế. Ngược lại, panel EPS không chỉ dễ thấm nước mà còn có nguy cơ xuống cấp khi tiếp xúc với hơi ẩm, không đáp ứng yêu cầu khắt khe về độ sạch trong các kho lạnh dược phẩm. Do đó, lựa chọn panel PU là sự đảm bảo cho chất lượng sản phẩm y tế.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel kho lạnh được sử dụng rộng rãi trong kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm, đặc biệt là tấm Panel PU với khả năng cách nhiệt vượt trội. Panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Đặc biệt, lớp PU bền và không biến dạng giúp kho chịu tải tốt hơn, phù hợp với môi trường có mức độ di chuyển cao. Trong khi đó, Panel EPS thích hợp cho kho mát nhỏ nhưng dễ bị hỏng nếu sử dụng liên tục với tần suất lớn.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm panel PU ngày càng trở nên phổ biến trong kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế modul dễ tháo lắp. Sử dụng khớp nối camlock, panel PU mang lại tính linh hoạt và kín khí tốt, cần thiết cho việc bảo quản sản phẩm. Điểm nổi bật là khả năng cách nhiệt vượt trội, nhờ vào độ bền cơ học cao, giúp chịu tải tốt trong quá trình di chuyển. Ngược lại, panel EPS thường dễ nứt, vỡ khi tháo dỡ, làm giảm hiệu quả cách nhiệt trong những lần sử dụng tiếp theo, gây lãng phí chi phí và thời gian.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và hoạt động liên tục, tấm panel PU là giải pháp ưu việt hơn hẳn so với EPS. Với khả năng cách nhiệt ổn định ở nhiều điều kiện khác nhau, panel PU không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn bảo đảm hiệu suất vận hành trong hàng chục năm mà không bị lão hóa hay suy giảm chất lượng. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, với thời gian sử dụng hạn chế và không đáp ứng tốt trong môi trường nhiệt độ khắc nghiệt. Sử dụng panel PU là lựa chọn tối ưu cho các kho lạnh công nghiệp hiện đại.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Ứng dụng tấm panel PU trong việc xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm tại gia đình là giải pháp hiệu quả cho nhu cầu bảo quản thực phẩm lâu dài. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đảm bảo thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp đắt đỏ. Các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ có thể dễ dàng lắp đặt và sử dụng kho lạnh mini, giúp tiết kiệm chi phí và nâng cao chất lượng thực phẩm. Đây chính là lựa chọn thông minh cho mỗi gia đình.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường gặp khó khăn trong việc duy trì môi trường lý tưởng cho sản phẩm của họ. Tấm panel PU kho lạnh là giải pháp hiệu quả, giúp tạo ra không gian bảo quản với nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo chất lượng rượu vang, bia và thực phẩm mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel PU giúp tăng cường hiệu quả năng lượng, là sự lựa chọn hoàn hảo cho những ai muốn bảo quản sản phẩm một cách tối ưu.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Với khí hậu nóng ẩm đặc trưng của miền Nam, việc sử dụng panel PU kho lạnh trong xây dựng nhà ở ngày càng trở nên phổ biến. Những tấm panel này không chỉ có khả năng cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần, mà còn đặc biệt thích hợp cho các ngôi nhà có mái tôn. Nhờ vào khả năng giảm nhiệt độ trong không gian sống, panel PU giúp tiết kiệm điện năng đáng kể khi sử dụng điều hòa. Đây chính là giải pháp tiết kiệm chi phí và hiệu quả hơn so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống khác.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong những vùng có khí hậu nóng bức như miền Trung, việc sử dụng tấm panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là giải pháp hiệu quả. Tấm panel PU giúp ngăn chặn nhiệt độ bên ngoài xâm nhập vào bên trong, giảm thiểu nhu cầu sử dụng điều hòa. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí điện năng mà còn tạo ra môi trường sống thoải mái, dễ chịu cho gia đình. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel PU thực sự trở thành lựa chọn lý tưởng cho mọi ngôi nhà trong khu vực nắng nóng.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Panel PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng cho các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ trong việc xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel này giữ cho nhiệt độ bên trong ổn định, đảm bảo hiệu quả bảo quản. Bên cạnh đó, tính năng chống cháy của panel PU mang lại an toàn tuyệt đối cho các sản phẩm y tế quan trọng. Việc ứng dụng panel này không chỉ nâng cao chất lượng bảo quản mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành y tế.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Hạ Long, Quảng Ninh (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một cấu trúc quan trọng trong ngành công nghiệp sấy khô, được thiết kế với lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm, bao bọc lõi bông khoáng (rockwool). Lõi này có tỷ trọng từ 80 kg/m³ đến 120 kg/m³, giúp duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Các lớp của panel được kết dính bằng keo dán chuyên dụng, đảm bảo tính ổn định và độ bền cao. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 850°C, panel lò sấy không chỉ giữ nhiệt hiệu quả mà còn chống cháy và chịu đựng tốt trong các môi trường khắc nghiệt. Việc thi công và lắp đặt panel lò sấy cũng rất dễ dàng, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm. Sự vượt trội về khả năng cách nhiệt và an toàn của panel lò sấy đã đảm bảo hiệu quả trong quá trình sấy khô.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống oxy hóa vượt trội. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, lớp mặt ngoài này không chỉ bền bỉ theo thời gian mà còn hoàn toàn không bị ăn mòn, chịu được các lực tác động và thời tiết khắc nghiệt. Đặc biệt, gân chạy theo chiều ngang của tấm panel giúp việc thoát nước trong mùa mưa trở nên hiệu quả, bảo đảm hoạt động ổn định cho lò sấy. Sản phẩm thích hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp.
- Lớp lõi
Tấm panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được xếp đan xen với nhau. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới, liên kết chặt chẽ, chèn dày đặc theo chiều dọc và ngang. Các tấm bông khoáng được kết dính với nhau và với các tấm tôn bên trên, dưới bằng keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành một khối hoàn chỉnh. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt, mang lại độ cứng cao cho tấm panel. Bông khoáng được làm từ Dolomit và Bazan, nung chảy ở 1600 độ C.
- Lớp trong:
Tấm Panel lò sấy lớp trong thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa giống như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nổi bật là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như ở bề mặt ngoài. Để đảm bảo khả năng chịu nhiệt tốt, tôn mặt trong thường sử dụng tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp ngăn ngừa hiện tượng tróc sơn khi tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, đảm bảo độ bền và an toàn cho lò sấy.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm panel lò sấy với lõi bông khoáng rockwool được phân loại theo tỷ trọng, bao gồm các mức 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng có đặc điểm và ứng dụng riêng, với lõi 80kg/m3 thường sử dụng trong các công trình cần cách nhiệt và cách âm nhẹ. Lõi 100kg/m3 phù hợp cho những nơi yêu cầu khả năng chịu nhiệt cao hơn, trong khi lõi 120kg/m3 được ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp, nơi cần khả năng chống cháy và cách nhiệt tối ưu. Sự phân loại này giúp lựa chọn sản phẩm phù hợp với từng nhu cầu cụ thể.
- Độ dày bông khoáng
Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các độ dày phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có những ứng dụng và ưu điểm riêng, phù hợp với yêu cầu cách nhiệt và chống cháy khác nhau. Tấm dày hơn thường cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn, làm giảm lượng năng lượng tiêu thụ trong quá trình sấy. Việc lựa chọn độ dày phù hợp không chỉ tối ưu hóa hiệu quả lò sấy mà còn đảm bảo an toàn và tiết kiệm chi phí cho các nhà máy sản xuất.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy, được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Với khả năng giảm thiểu tổn thất nhiệt, panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Việc giữ nhiệt lâu dài không chỉ cải thiện hiệu quả làm việc mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi ảnh hưởng nhiệt độ cao, góp phần nâng cao tuổi thọ và độ bền cho thiết bị.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy là giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt cao, với khả năng hoạt động ở nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu sản xuất. Sử dụng các vật liệu cách nhiệt như Rockwool hoặc Glasswool, panel đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong điều kiện nhiệt độ cực đoan. Chúng không chỉ duy trì cấu trúc mà còn không bị biến dạng, giúp tối ưu hóa hiệu suất và độ bền trong quá trình lò sấy hoạt động, là lựa chọn hàng đầu cho các ngành công nghiệp cần tính năng này.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy chống cháy tốt được thiết kế với lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy vượt trội. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, góp phần bảo vệ an toàn khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi mà sự cố cháy có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng về tài sản và tính mạng. Do đó, việc áp dụng panel lò sấy này là một giải pháp hiệu quả để nâng cao an toàn và bảo vệ trong sản xuất.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Tấm panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, các loại panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp bảo vệ sản phẩm bên trong khỏi sự ảnh hưởng của độ ẩm cao. Ngoài ra, tính năng chống ăn mòn cũng đảm bảo độ bền và tuổi thọ của panel trong những môi trường khắc nghiệt. Điều này cực kỳ quan trọng trong các lò sấy nông sản và thực phẩm, nơi mà điều kiện bảo quản và chế biến an toàn là rất cần thiết.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng nổi bật bởi khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò. Nhờ vào tính năng này, thời gian vận hành được rút ngắn, đồng thời tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể. Điều này không chỉ giúp các doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí sản xuất mà còn góp phần bảo vệ môi trường bằng cách giảm khí thải carbon. Việc áp dụng panel lò sấy không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế mà còn nâng cao tính bền vững trong sản xuất công nghiệp.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt với lớp vỏ kim loại như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Điều này cho phép chúng được sử dụng ở những vị trí có tải trọng lớn, như sàn hoặc mái của lò sấy, mà vẫn đảm bảo tính an toàn và bền bỉ cho hệ thống. Khả năng này không chỉ nâng cao hiệu suất làm việc của lò sấy mà còn giảm thiểu nguy cơ hư hỏng, kéo dài tuổi thọ của thiết bị. Nhờ đó, các doanh nghiệp có thể yên tâm đầu tư và khai thác tối đa công suất sản xuất.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Các panel lò sấy có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là dễ dàng lắp đặt và bảo trì. Thiết kế với hệ thống liên kết thông minh giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, giảm thiểu thời gian thi công. Hệ thống ghép nối chắc chắn còn giúp hạn chế rủi ro mất nhiệt do khe hở, nâng cao hiệu suất hoạt động. Hơn nữa, cấu trúc mô-đun của các panel cho phép việc bảo trì và thay thế diễn ra đơn giản, từ đó giảm thiểu thời gian dừng máy và tối ưu hóa quy trình sản xuất.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong quy trình bảo quản thực phẩm lâu dài. Được thiết kế để duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, panel lò sấy rất thích hợp cho các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và các loại hạt. Với tính năng cách nhiệt tốt, panel giúp duy trì nhiệt độ trong suốt quá trình sấy, giảm thiểu tổn thất năng lượng và bảo vệ chất lượng thực phẩm. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn đảm bảo sản phẩm sau khi sấy vẫn giữ được dinh dưỡng tối ưu.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy ngày càng trở nên quan trọng. Hệ thống lò sấy hiệu quả giúp sấy khô các loại hạt, ngũ cốc và gỗ, giảm thiểu thất thoát nhiệt. Tấm panel làm giảm thiểu chi phí năng lượng và ngăn chặn sự nhiễm ẩm, bảo vệ chất lượng sản phẩm trong quá trình sấy. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định, panel lò sấy không chỉ tăng cường hiệu suất làm việc mà còn nâng cao chất lượng sản phẩm nông sản cuối cùng. Điều này góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững trong ngành chế biến nông sản.
- Sấy dược phẩm:
Ngành dược phẩm yêu cầu sự kiểm soát nghiêm ngặt về môi trường làm việc, đặc biệt trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm panel sấy giúp duy trì nhiệt độ và độ ẩm ở mức tối ưu, tạo ra không gian làm việc ổn định và an toàn. Với tính năng này, tấm panel sấy bảo vệ dược liệu khỏi các biến đổi nhiệt độ quá cao hay quá thấp, từ đó nâng cao hiệu quả điều trị và đảm bảo độ an toàn cho sản phẩm. Điều này đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì chất lượng dược phẩm, phục vụ cho sức khỏe cộng đồng.
- Sấy gỗ:
Tấm panel sấy gỗ là một giải pháp hiệu quả cho các nhà máy chế biến gỗ, nơi yêu cầu sấy khô các tấm gỗ để ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy. Hệ thống panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định và đồng đều trong lò sấy, từ đó bảo vệ chất lượng gỗ trong suốt quá trình xử lý nhiệt. Bên cạnh đó, việc áp dụng công nghệ panel cũng mang lại lợi ích lớn về tiết kiệm năng lượng, góp phần giảm chi phí sản xuất và nâng cao hiệu quả kinh tế cho doanh nghiệp trong ngành chế biến gỗ.
- Sấy quần áo và vải:
Tấm panel lò sấy đang trở thành giải pháp tối ưu cho các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo trong quá trình sấy khô vải và sản phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel bảo vệ chất liệu vải khỏi nhiệt độ cao, từ đó giữ được chất lượng và màu sắc sản phẩm. Hệ thống sấy bằng panel không chỉ rút ngắn thời gian sấy khô, mà còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng, cải thiện hiệu quả sản xuất. Việc áp dụng công nghệ này ngày càng phổ biến, đáp ứng nhu cầu phát triển bền vững trong ngành công nghiệp thời trang.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy là rất quan trọng. Các tấm panel này được thiết kế để tạo ra môi trường sấy lý tưởng cho các sản phẩm thực phẩm đã qua quá trình đông lạnh. Quá trình sấy cần đảm bảo độ ẩm thấp và nhiệt độ ổn định, và các panel lò sấy giúp duy trì những điều kiện này hiệu quả. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, quá trình sấy không chỉ giúp bảo quản chất lượng sản phẩm mà còn nâng cao thời gian bảo quản, đáp ứng nhu cầu tiêu dùng ngày càng cao.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Tấm Panel sấy gỗ không chỉ được ứng dụng trong ngành chế biến gỗ mà còn trong sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu điều kiện nhiệt độ cao với sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Việc sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, từ đó tăng cường hiệu quả sản xuất. Bằng cách cải thiện quy trình sấy, panel này đóng góp vào việc nâng cao năng suất, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí sản xuất, góp phần phát triển bền vững cho ngành xây dựng.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch là một yếu tố quan trọng nhằm đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ sản phẩm. Ứng dụng tấm panel lò sấy trong quy trình sấy linh kiện điện tử cho phép kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ một cách chính xác. Điều này không chỉ giúp loại bỏ độ ẩm dư thừa mà còn ngăn ngừa hiện tượng oxy hóa và các hư hại do nhiệt độ cao. Nhờ vậy, panel lò sấy trở thành một công cụ thiết yếu, góp phần nâng cao chất lượng và độ tin cậy của sản phẩm điện tử.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý và bảo quản hóa chất. Sấy là một quá trình thiết yếu nhằm tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ dàng vận chuyển và bảo quản. Tấm Panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao giúp duy trì môi trường ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt và bảo vệ hóa chất khỏi các tác động bên ngoài trong suốt quá trình sấy. Điều này không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn tối ưu hóa quy trình sản xuất.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng cho quá trình nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, panel không chỉ giúp tối ưu hóa hiệu suất sản xuất mà còn giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ. Điều này không chỉ đảm bảo sự hiệu quả trong quy trình sản xuất mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm cuối cùng, từ đó góp phần nâng cao tính cạnh tranh của doanh nghiệp trong thị trường toàn cầu.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Hạ Long, Quảng Ninh (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel theo từng ứng dụng thực tế. Các hình ảnh này từ vách ngoài với yêu cầu độ bền cao và khả năng chống thấm, đến vách trong chú trọng tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh thể hiện rõ nét hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ cùng các tính năng nổi bật, giúp bạn nắm bắt thông tin một cách nhanh chóng và chính xác.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là những thành phần thiết yếu trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm với mục đích hỗ trợ và kết nối giữa các tấm Panel hoặc với trần, sàn bê tông. Những phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ cho tổng thể không gian. Các loại phụ kiện nhôm bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm các bộ phận thiết yếu góp phần vào độ bền và tính thẩm mỹ của sản phẩm. Hệ cửa được gia cố bởi thanh nhôm khung và bo đáy, mang lại sự ổn định cho cánh cửa. Các chi tiết như gioăng cao su vừa có tác dụng ngăn bụi, cách nhiệt, cách âm, vừa đảm bảo độ kín khít. Bộ bản lề tự nâng giúp cửa mở và đóng êm ái, tự động điều chỉnh góc làm việc để hạn chế xệ cánh. Tất cả phụ kiện này cùng nhau tạo nên một hệ thống cửa đi bền bỉ, hiệu quả trong vận hành.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp hiện đại cho không gian sống, khác biệt với cửa đi truyền thống mở bằng bản lề. Cửa trượt vận hành bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và tạo nên sự linh hoạt cho không gian sử dụng. Để hoàn thiện một bộ cửa trượt, cần chú trọng đến hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, giúp định hình và bảo đảm độ chắc chắn, và phụ kiện phụ trợ, bao gồm các thiết bị hỗ trợ như bánh xe, bản lề, ốc vít… nhằm nâng cao hiệu suất và độ bền cho cửa trượt.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Hạ Long, Quảng Ninh
Những hình ảnh thực tế về Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Hạ Long, Quảng Ninh thể hiện rõ rệt chất lượng vượt trội và uy tín của sản phẩm. Tại các khu công nghiệp hiện đại và những công trình dân dụng, từng tấm panel đều được lắp đặt tỉ mỉ, mang lại vẻ đẹp thẩm mỹ và sự vững chãi. Khả năng cách nhiệt ưu việt của Tấm Panel Triệu Hổ không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn tối ưu hóa không gian sống và làm việc. Đây thực sự là lựa chọn hàng đầu cho các dự án xây dựng chất lượng tại khu vực.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp hiệu quả cho nhiều loại công trình, đáp ứng nhu cầu cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng thường được sử dụng trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp và nhà ở lắp ghép. Ngoài ra, tấm panel còn phù hợp cho nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt với khả năng cách nhiệt vượt trội, chúng được ưa chuộng trong các công trình yêu cầu duy trì ổn định nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.
Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
Tấm Panel Cách Nhiệt hiện đang trở thành lựa chọn ưu việt hơn so với tường truyền thống nhờ vào những ưu điểm nổi bật. Được cấu tạo dạng sandwich với lớp cách nhiệt ở giữa, panel giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, từ đó tiết kiệm năng lượng tiêu thụ cho điều hòa không khí. Ngoài khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, tấm panel còn nhẹ, dễ lắp đặt, bảo trì hơn. Bên cạnh đó, độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt của chúng đảm bảo bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm panel cách nhiệt, như Rockwool và Glasswool, thường có khả năng chống cháy vượt trội. Những vật liệu này chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Đặc biệt, tính năng chống cháy của các sản phẩm này rất quan trọng trong những khu vực yêu cầu an toàn tuyệt đối như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hay công trình công nghiệp. Việc sử dụng tấm panel cách nhiệt không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt mà còn bảo vệ an toàn cho công trình và người lao động.
Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn mang lại hiệu quả cách âm đáng kể. Cấu trúc xốp của các tấm panel này giúp hấp thụ âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này rất quan trọng trong các công trình yêu cầu không gian yên tĩnh, như phòng thu âm, bệnh viện, hoặc các khu dân cư cần hạn chế tiếng ồn từ giao thông hay nhà máy xung quanh. Nhờ đó, việc sử dụng tấm panel này đang ngày càng được ưa chuộng.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Hạ Long, Quảng Ninh không?
Công ty Triệu Hổ cung cấp các loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool và Glasswool, đáp ứng nhu cầu xây dựng và bảo quản. Đặc biệt, Triệu Hổ có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình ở Hạ Long, Quảng Ninh. Với kho hàng trải dài toàn quốc, công ty cam kết giao hàng nhanh chóng và đúng hẹn. Chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát chặt chẽ, giúp tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển. Khách hàng hoàn toàn yên tâm khi lựa chọn dịch vụ của Triệu Hổ.
Tóm lại, Tấm Panel Cách Nhiệt Hạ Long, Quảng Ninh là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại. Với những thông tin mà Triệu Hổ đã cung cấp, hy vọng quý Khách hàng có thể tìm thấy giải pháp phù hợp cho dự án của mình. Chúng tôi cam kết mang đến sản phẩm chất lượng cùng dịch vụ tư vấn tận tâm, nhanh chóng, giúp bạn đưa ra quyết định chính xác về vật liệu xây dựng. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để nhận được sự hỗ trợ chi tiết, đưa công trình của bạn đạt được thành công mỹ mãn.