Mục lục
- 1 Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Hà Giang, Hà Giang | Uy tín | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Hà Giang, Hà Giang
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Hà Giang, Hà Giang
- 4 Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Hà Giang, Hà Giang
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Hà Giang, Hà Giang
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Hà Giang, Hà Giang | Uy tín | CK 5% – 10%
Tấm Panel Cách Nhiệt Hà Giang đại diện cho một bước tiến lớn trong ngành xây dựng hiện đại, nơi mà hiệu quả và bền vững đóng vai trò chủ đạo. Khác biệt hoàn toàn so với những bức tường gạch truyền thống, Panel Cách Nhiệt mang lại những ưu điểm vượt trội, với thiết kế nhẹ nhàng, gọn gàng và khả năng cách nhiệt ấn tượng. Sản phẩm này không chỉ giúp giảm thiểu thời gian thi công mà còn tạo ra một môi trường sống thoải mái hơn cho người sử dụng. Việc áp dụng tấm Panel Cách Nhiệt không chỉ là một xu hướng mới mẻ mà còn mở ra một cuộc cách mạng trong phương thức xây dựng, mạnh mẽ từ việc thay thế những phương pháp cũ kỹ bằng những giải pháp thông minh, tiết kiệm và hiệu quả hơn trong thời đại ngày nay.
Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Hà Giang, Hà Giang
Tấm Panel Cách Nhiệt là một giải pháp xây dựng hiện đại, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và một lớp lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ các vật liệu như PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Thiết kế này không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm mà còn giúp giảm tải trọng và rút ngắn thời gian thi công cho công trình. Trong bối cảnh ngành xây dựng ngày càng phát triển, yếu tố tốc độ và hiệu quả trở nên quan trọng. Tấm Panel Cách Nhiệt đem lại sự linh hoạt và tiến bộ so với tường gạch truyền thống, giúp khắc phục những nhược điểm như thi công chậm và nặng nề. Sản phẩm này không chỉ được ưa chuộng cho các công trình công nghiệp mà còn phù hợp cho văn phòng, kho lạnh và nhà ở dân dụng, mở ra hướng đi mới cho kiến trúc hiện đại.
Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Hà Giang, Hà Giang
Tại Hà Giang, Tấm Panel Cách Nhiệt là sản phẩm được sử dụng phổ biến trong xây dựng và cách âm, với nhiều tên gọi khác nhau tùy vào từng ứng dụng cụ thể. Những tên gọi quen thuộc bao gồm: panel, tấm panel, tôn panel, tấm sandwich panel, tấm 3D panel, panel cách âm và tấm cách nhiệt phòng lạnh. Các loại tấm này không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả mà còn có khả năng cách âm, được ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng hiện đại. Với tính năng nổi bật, Tấm Panel Cách Nhiệt đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều dự án.
Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Hà Giang, Hà Giang
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp cách nhiệt hiệu quả, được cấu tạo bởi lõi xốp EPS được bao bọc bởi 2 lớp tôn hoặc inox có độ dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, sản phẩm này không chỉ có khả năng cách âm, cách nhiệt vượt trội mà còn chống ẩm, trọng lượng nhẹ và dễ thi công. Tấm panel EPS phù hợp cho việc làm vách ngăn, tường cách nhiệt và trần nhà, đặc biệt là trong các công trình cần giữ nhiệt độ ổn định như kho lạnh hay nhà xưởng, mang lại hiệu quả kinh tế cao.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng của sản phẩm, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và chống oxy hóa, lớp này giúp duy trì vẻ đẹp lâu dài cho bề ngoại thất. Lớp sơn phủ được tráng bằng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, bảo vệ bề mặt khỏi tác động của thời tiết đồng thời giữ màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp này từ 0.2 đến 0.7mm, có thiết kế gân chạy ngang để thoát nước hiệu quả trong trời mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt vượt trội. Qua quá trình gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, tạo thành mạng lưới bọt khí bên trong tấm, đóng vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt và cách âm. Hệ thống bọt khí này giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các mặt của tấm, giúp tiết kiệm năng lượng và chi phí cho hệ thống điều hòa. Mặc dù trọng lượng tiêu chuẩn của Panel EPS giao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, nhưng lõi EPS vẫn có khả năng chịu lực nén tốt, đảm bảo độ bền trong nhiều ứng dụng xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, với chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Một điểm khác biệt quan trọng là bề mặt trong của tôn không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, vì bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với cơ thể. Do đó, lớp mặt trong thường được ưu tiên với thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp giảm thiểu nguy cơ gây xước da trong quá trình sử dụng hàng ngày.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là một sản phẩm nổi bật trong ngành xây dựng với lõi được làm từ hạt Expandable PolyStyrene. Quá trình sản xuất bao gồm việc kích nở hạt ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần, sau đó cho vào khuôn gia nhiệt để tạo ra sản phẩm cuối cùng. Panel này có vách dày với ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả và trọng lượng nhẹ, giúp dễ dàng trong việc vận chuyển. Đặc biệt, giá thành của panel EPS xốp thường rất cạnh tranh, phù hợp với nhu cầu sử dụng rộng rãi.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là một sản phẩm tiên tiến, được chế tạo từ lõi xốp EPS tương tự như xốp thông thường, nhưng được bổ sung các phụ gia đặc biệt nhằm tăng cường khả năng chống cháy. Với tính năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả, panel này không chỉ bảo vệ công trình mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Mặc dù giá thành cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng sự đầu tư vào vật liệu chống cháy này là cần thiết để giảm thiểu rủi ro cháy nổ trong các công trình xây dựng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp tối ưu cho việc tạo ra vách ngăn phòng và trần trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với cấu trúc nhẹ và tính năng cách nhiệt vượt trội, các tấm EPS giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định, tạo môi trường thoải mái cho người sử dụng. Ngoài ra, sản phẩm này còn giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt trong các nhà máy, xí nghiệp, giúp nâng cao hiệu suất làm việc. Sự linh hoạt và dễ dàng lắp đặt của Panel EPS vách trong càng làm tăng giá trị ứng dụng của nó trong xây dựng hiện đại.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng, đặc biệt là trong việc tạo tường bao ngoài. Sản phẩm này không chỉ giúp ngăn cản nhiệt độ, duy trì sự thoải mái cho không gian bên trong mà còn có khả năng phân tán âm thanh, giảm tiếng ồn từ môi trường xung quanh. Ngoài ra, panel EPS còn bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc, góp phần nâng cao độ bền và tuổi thọ công trình. Lựa chọn panel EPS vách ngoài là đầu tư thông minh cho sự bền vững và an toàn của mọi công trình.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Tấm panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC. Điều này giúp giảm nhiệt độ hiệu quả, đồng thời tấm panel không dễ bắt lửa và chịu được nhiệt độ cao lên đến 120oC trong khoảng 15 đến 20 phút. Với độ khít cao và mật độ không khí kín, lớp xốp này ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn, nấm mốc, từ đó bảo vệ sản phẩm. Kết quả là không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm tối đa chi phí năng lượng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS có khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín, giúp giảm tần số âm thanh qua bề mặt lên đến 60% so với thực tế. Đặc điểm này lý tưởng cho những không gian cần yên tĩnh như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện. Ngoài ra, panel EPS còn được sử dụng làm tường ốp cách âm cho các công trình đòi hỏi khả năng chống ồn cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sản phẩm không chỉ cải thiện chất lượng âm thanh mà còn tạo ra không gian riêng tư thoải mái cho người sử dụng.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS là giải pháp hiệu quả trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Khi sử dụng các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống chiller hoặc quạt máy công nghiệp, tấm panel EPS ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong, từ đó giảm thiểu tối đa lượng điện tiêu thụ. Việc lắp đặt panel EPS không chỉ giúp bảo ôn cách nhiệt tốt nhất mà còn tiết kiệm chi phí điện năng và hạn chế chi phí bảo trì, sửa chữa thiết bị, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho người sử dụng.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là giải pháp xây dựng hiệu quả, nổi bật với ưu điểm trọng lượng nhẹ, giúp giảm tải trọng cho công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong các dự án nhà tiền chế và công trình cao tầng, nơi mà tải trọng là yếu tố quan trọng cần được kiểm soát. Với khả năng giảm thiểu chi phí và thời gian thi công, panel EPS hỗ trợ quá trình vận chuyển, nâng hạ, lắp đặt nhanh chóng. Việc sử dụng vật liệu này không chỉ nâng cao hiệu suất xây dựng mà còn mang lại tính bền vững cho công trình.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là một lựa chọn vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường. Không chứa chất độc hại, panel EPS không phát sinh bụi hay khí độc hại trong quá trình sử dụng. Một số sản phẩm thậm chí đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), bảo đảm an toàn cho các công trình công cộng. Với khả năng tái chế cao và có thể sử dụng nhiều lần (lên đến 20 năm), panel EPS phù hợp với xu hướng xây dựng bền vững. Tuy nhiên, khi sử dụng lâu dài, độ thẩm mỹ và chức năng có thể giảm, cần lưu ý để thay mới khi cần thiết.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS đã chứng minh là một giải pháp xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường nhờ khả năng tái sử dụng hiệu quả. Bề mặt panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc. Điều này đảm bảo rằng tấm panel có thể chịu đựng được các điều kiện khí hậu khắc nghiệt mà vẫn duy trì độ bền cao, không bị cong vênh. Với tính năng tái sử dụng, chúng không chỉ giảm thiểu chất thải mà còn góp phần bảo vệ môi trường, mang lại lợi ích lâu dài cho người sử dụng.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS là một trong những vật liệu cách nhiệt đáng chú ý, nổi bật với giá thành hợp lý và hiệu quả sử dụng cao. So với nhiều loại vật liệu khác, panel EPS giúp tối ưu hóa chi phí đầu tư nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội. Tuổi thọ của sản phẩm lên đến hàng chục năm không chỉ giảm thiểu chi phí bảo trì mà còn hạn chế việc thay thế vật liệu. Sự bền vững và tính kinh tế cao của panel EPS đã khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến trong lĩnh vực xây dựng và công nghiệp.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) đang trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính ưu việt của nó. Với trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả, Panel EPS dễ dàng được ứng dụng trong các văn phòng, giúp tạo ra các vách ngăn linh hoạt, tiết kiệm thời gian thi công. Đặc biệt, trong những công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel không chỉ được sử dụng làm vách ngăn cách nhiệt mà còn làm trần chống nóng, giảm tải trọng cho công trình. Ở những nơi yêu cầu cách âm cao như quán bar và phòng thu, Panel EPS có thể thay thế vách thạch cao. Khi kết hợp với bông khoáng, nó tạo ra hiệu ứng cách âm tối ưu cho các không gian như phòng họp hay thư viện, cho thấy tính linh hoạt và hiệu quả trong các ứng dụng xây dựng hiện đại.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là một giải pháp vượt trội được áp dụng rộng rãi trong công trình công nghiệp, đặc biệt là trong các phòng sạch. Sản phẩm này không chỉ khắc phục nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như dễ cong vênh và mục rã, mà còn mang lại nhiều lợi ích khác. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS có khả năng giữ nhiệt tối ưu, giảm thất thoát nhiệt lượng đến 30%, nhờ đó tiết kiệm điện năng hiệu quả. Thêm vào đó, sản phẩm này còn được sử dụng để làm nền trong các công trình nhờ khả năng cách âm tốt. Đặc biệt, trong các bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng, giữ nhiệt độ ổn định, dễ dàng vệ sinh và hạn chế sự phát triển của nấm mốc, vi khuẩn, góp phần nâng cao chất lượng và hiệu quả công việc.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Hà Giang, Hà Giang (06/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Hà Giang, Hà Giang (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Hà Giang, Hà Giang (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu panel dạng sandwich tiên tiến, được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm bao bọc bên ngoài, với lõi cách nhiệt giữa là polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Vật liệu này được thiết kế đặc biệt để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm cho các công trình xây dựng. Ngoài ra, tấm panel PU/PIR còn có khả năng chịu lực tốt và đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ cao, giúp đảm bảo sự an toàn cho người sử dụng. Nhờ vào những ưu điểm vượt trội này, panel PU/PIR thường được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp, kho bãi, và các công trình xây dựng cần tính năng cách nhiệt hiệu quả.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp bề mặt này không bị ảnh hưởng bởi thời gian, duy trì tính chất vượt trội dưới các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Với độ dày từ 0.35 – 0.7mm, lớp kim loại còn được thiết kế với các gân chạy ngang, giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước trong những ngày mưa. Sự kết hợp này góp phần nâng cao hiệu suất và độ bền của sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc ngăn chặn sự trao đổi nhiệt, thường được sử dụng trong xây dựng và công nghiệp. Lõi cách nhiệt được chế tạo từ hai loại vật liệu chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). PU là một loại bọt cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt thấp, được tạo ra từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, với trọng lượng tiêu chuẩn giao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Ngược lại, PIR được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, mang lại khả năng cách nhiệt và chịu lửa tốt hơn so với PU. Nhờ vào những ưu điểm vượt trội này, lớp cách nhiệt Panel PU/PIR không chỉ đảm bảo hiệu quả cách nhiệt mà còn tăng cường độ an toàn và bền bỉ cho các công trình xây dựng, giúp tiết kiệm năng lượng và chi phí vận hành.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Điểm khác biệt nằm ở bề mặt bên trong, không có các đường gân sâu đến mức rõ rệt như bên ngoài. Bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, nhằm giảm thiểu nguy cơ gây ra các vết xước cho người sử dụng. Thiết kế này không chỉ đảm bảo tính năng cách nhiệt hiệu quả mà còn tạo sự an toàn khi tiếp xúc với con người, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được sử dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng và không gian sống. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc lớp sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh và bảo trì. Lõi PU giúp cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống trong lành và thoải mái. Đặc biệt, tấm panel này còn hoạt động như một lá chắn giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng, giảm thiểu sự mất nhiệt, phù hợp cho những khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ tốt.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế để chống chịu các yếu tố khắc nghiệt của môi trường như mưa, gió, nắng và độ ẩm cao. Với lớp tôn mạ cao cấp, panel này hạn chế sự ăn mòn và oxi hóa, bảo vệ tường ngoài hiệu quả. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt ưu việt, giúp giữ nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa. Panel PU vách ngoài thường được sử dụng trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, mang lại độ bền và tính thẩm mỹ cao cho công trình.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho kho lạnh với cấu tạo lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Các loại panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, từ đó đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm và dược phẩm. Panel được sử dụng làm tường, trần, nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, đảm bảo mang lại hiệu quả cách nhiệt tối đa, bảo vệ hàng hóa trong kho một cách tốt nhất.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, panel này ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt giữa môi trường bên trong và bên ngoài. Trong bối cảnh chênh lệch nhiệt độ lớn, vật liệu này giữ cho nền nhiệt ổn định, từ đó giảm thiểu chi phí cho các hệ thống làm mát hoặc sưởi ấm. Panel PU/PIR đặc biệt hữu ích cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch, và các công trình dân dụng, góp phần tiết kiệm năng lượng một cách hiệu quả.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR nổi bật với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu hiệu quả tần số âm thanh từ 60% đến 80% so với mức ban đầu. Điều này tạo ra một không gian yên tĩnh hơn, rất phù hợp với các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn từ máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hay các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, sản phẩm còn thích hợp làm tường ốp cách âm cho các công trình yêu cầu chống ồn tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, đảm bảo chất lượng âm thanh tối ưu cho người sử dụng.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR mang lại ưu điểm vượt trội với khả năng chống cháy cao, chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR có tính năng tự tắt lửa khi không còn nguồn nhiệt, bảo vệ an toàn cho công trình. Cấu trúc phân tử kháng cháy hiệu quả giúp hạn chế sự lây lan của ngọn lửa và giảm thiểu khói độc khi có sự cố. Nhiều loại tấm panel PIR đã được chứng nhận đạt tiêu chuẩn chống cháy EN 13501-1 hoặc ASTM E84, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn nghiêm ngặt như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR có nhiều ưu điểm nổi bật, bao gồm trọng lượng nhẹ song vẫn giữ được độ cứng chắc. Với cấu trúc ba lớp: hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel này không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn dễ dàng thi công ở những vị trí cao mà không cần sử dụng đến máy móc phức tạp. Sự tiện lợi này giúp tiết kiệm thời gian và chi phí cho cả nhà thầu lẫn chủ đầu tư, đồng thời nâng cao hiệu quả kinh tế cho dự án xây dựng.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Bề mặt của panel thường được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp chống gỉ sét, đồng thời khả năng kháng axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, hoàn toàn không bị mốc hay mục nát như các vật liệu hữu cơ. Nhờ đó, công trình sử dụng panel này có thể duy trì độ bền lâu dài, đặc biệt là trong các điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật về môi trường. Với lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, chúng không chỉ an toàn cho tầng ozone mà còn giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel giúp giảm rác thải xây dựng, thúc đẩy tiêu chí phát triển bền vững. Bên cạnh đó, việc sử dụng panel PU/PIR còn đáp ứng tiêu chuẩn xanh, tiết kiệm năng lượng cho các công trình, là lựa chọn lý tưởng cho những dự án xây dựng hiện đại, thân thiện với môi trường.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt trong việc thi công nhanh chóng và dễ dàng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, các tấm này giúp rút ngắn đáng kể thời gian thi công. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép lắp đặt chỉ với số lượng ít lao động và không cần sử dụng nhiều thiết bị phức tạp. Nhờ đó, không chỉ thời gian thi công được rút ngắn, mà còn giúp tối ưu chi phí thuê mặt bằng và nhân công, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các dự án xây dựng.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội về thẩm mỹ với bề mặt phẳng và sắc nét, tạo nên vẻ đẹp hiện đại cho công trình. Đặc biệt, màu sắc của tấm panel rất đa dạng, từ các gam trung tính đến những màu sắc nổi bật, giúp đáp ứng linh hoạt các yêu cầu thiết kế kiến trúc khác nhau. Bên cạnh đó, bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ cho không gian. Với tính năng không cần trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt, tấm panel giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện đáng kể.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, chúng không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn cung cấp môi trường sống yên tĩnh. Tại các công trình, Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, giúp bảo vệ khỏi thời tiết khắc nghiệt, giảm thiểu truyền nhiệt và tạo ra các không gian riêng biệt như phòng sạch hay phòng cách âm. Điều này không chỉ nâng cao chất lượng sống mà còn đảm bảo hiệu suất năng lượng tối ưu cho toàn bộ công trình.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà xưởng và kho lạnh. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó giảm thiểu chi phí năng lượng. Trong các kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel không chỉ giữ nhiệt hiệu quả mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm. Thêm vào đó, với tính năng tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường, panel PU/PIR đang trở thành lựa chọn ưa chuộng trong các công trình xanh.
Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Hà Giang, Hà Giang (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là vật liệu xây dựng hiện đại, được thiết kế với ba lớp cấu tạo chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên độ bền vững và khả năng chống chịu với các yếu tố môi trường. Lớp giữa của tấm panel được làm từ đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt ưu việt. Nhờ vào các đặc tính nổi bật này, tấm panel Rockwool không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả mà còn chịu được nhiệt độ cao, chống cháy và giảm tiếng ồn đáng kể. Với các ưu điểm này, tấm Panel Rockwool được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng công trình, đặc biệt là trong những công trình yêu cầu cao về cách âm và bảo quản nhiệt.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống oxy hóa vượt trội. Với việc xử lý chống ăn mòn, lớp bề mặt này đảm bảo không bị hư hại theo thời gian, không bị tác động bởi các yếu tố môi trường khắc nghiệt. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.3 đến 0.7mm, cùng với thiết kế gân ngang giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước khi trời mưa, giữ cho panel luôn trong tình trạng tốt nhất.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, trải qua quá trình nấu chảy và kéo sợi để hình thành các sợi nhỏ mịn. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi này sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ cấu trúc xốp, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong các công trình. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel, liên kết chặt chẽ và được lắp đặt kỹ lưỡng theo cả chiều dọc và chiều ngang. Tất cả các tấm bông khoáng này được kết nối thành khối vững chắc bằng keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại không chỉ đảm bảo độ bám dính tốt giữa bông khoáng và bề mặt kim loại, mà còn nâng cao độ cứng của tấm panel, mang lại hiệu suất cách nhiệt tối ưu.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương đồng với tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, khác với mặt ngoài có các đường gân sâu và rõ, mặt trong của panel sẽ sử dụng bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ. Điều này nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, tránh gây ra các vết xước ngoài da khi tiếp xúc với bề mặt. Việc thiết kế này không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo tính chất bảo vệ an toàn cho các công trình và người lao động trong môi trường xây dựng.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Các lựa chọn này giúp đáp ứng nhu cầu cách nhiệt, cách âm và chống cháy khác nhau trong xây dựng. Tỷ trọng cao hơn cung cấp hiệu suất tốt hơn nhưng cũng nặng hơn, phù hợp với các ứng dụng đặc biệt.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng Rockwool được phân loại theo các độ dày khác nhau, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi kích thước phù hợp với nhu cầu cách nhiệt và cách âm khác nhau, đảm bảo hiệu quả tối ưu trong xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần cách âm, cách nhiệt và an toàn cháy. Với lõi từ sợi đá tự nhiên, loại panel này không chỉ có khả năng chống cháy xuất sắc mà còn giúp bảo vệ công trình khỏi các rủi ro nhiệt độ. Được thiết kế cho vách ngăn trong các nhà xưởng, kho lạnh hay văn phòng, tấm Panel Rockwool mang lại hiệu quả cách âm và cách nhiệt vượt trội. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài được phân loại theo vị trí và công năng, thường dùng cho vách ngăn bên ngoài trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này đáp ứng được nhu cầu khắt khe của các công trình dân dụng và công nghiệp. Đặc biệt, tính năng chống cháy xuất sắc của tấm panel góp phần giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ an toàn cho cả công trình và người sử dụng, đảm bảo hiệu suất và độ bền lâu dài.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool được biết đến với ưu điểm vượt trội về khả năng chống cháy. Là vật liệu không cháy, Rockwool có thể chịu được nhiệt độ lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng, từ đó đảm bảo an toàn tối đa cho các công trình. Sản phẩm này rất phù hợp cho những khu vực có yêu cầu cao về khả năng chống cháy như nhà máy, kho chứa hay công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, góp phần bảo vệ tài sản và tính mạng con người.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại, giữ cho nhiệt độ luôn ổn định. Với tính năng này, Panel Rockwool trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình như kho lạnh, nhà xưởng hoặc những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Bên cạnh đó, việc sử dụng chất liệu này còn góp phần tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng, tạo lợi ích kinh tế lâu dài cho chủ đầu tư.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Rockwool là vật liệu vượt trội trong khả năng cách âm, giúp hạn chế tiếng ồn đáng kể từ bên ngoài xâm nhập vào không gian nội thất. Điều này đặc biệt quan trọng cho các công trình yêu cầu sự yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Với lõi Rockwool, không gian sống và làm việc trở nên thoải mái hơn, tạo điều kiện tốt nhất cho sự tập trung và nghỉ ngơi. Nhờ vào tính năng cách âm hiệu quả, Rockwool không chỉ bảo vệ sức khỏe tinh thần mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm, nhờ vào lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp. Điều này giúp ngăn ngừa hiệu quả hiện tượng ẩm mốc, đồng thời bảo vệ kết cấu công trình trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm nước. Việc duy trì độ khô ráo cho các vật liệu xây dựng không chỉ nâng cao tính bền vững mà còn kéo dài tuổi thọ của tấm panel, đảm bảo hiệu suất và an toàn cho công trình. Sự lựa chọn Panel Rockwool là giải pháp tối ưu cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool, được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Với cấu trúc dạng sợi, Rockwool không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn ngăn ngừa sự xâm nhập của nước, giúp duy trì không gian khô ráo, sạch sẽ. Ngoài ra, sản phẩm này còn dễ dàng tái chế, góp phần vào việc bảo vệ môi trường. Sự kết hợp giữa khả năng chống ẩm, chống thấm và tính bền vững khiến tấm panel Rockwool là lựa chọn tối ưu cho xây dựng hiện đại.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool được sản xuất với lõi có cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập vượt trội. Vì vậy, khi chịu lực va đập mạnh, panel không dễ bị hư hỏng, bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học, giảm thiểu nguy cơ suy giảm chất lượng. Đặc biệt, với tính năng ổn định cơ học cao, tấm panel Rockwool đảm bảo được độ bền và an toàn trong suốt thời gian sử dụng. Những ưu điểm này khiến Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu trong các ứng dụng xây dựng hiện đại.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu của panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng lợi ích lâu dài mà nó mang lại là không thể phủ nhận. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, panel giúp giảm thiểu chi phí vận hành bằng cách tiết kiệm năng lượng cho hệ thống sưởi ấm và làm mát. Hơn nữa, tính năng chống cháy ưu việt của lõi Rockwool mang lại sự an toàn cho công trình, đồng thời giảm tối đa chi phí bảo trì. Từ đó, tuổi thọ của công trình sẽ được kéo dài, tạo ra giá trị bền vững cho đầu tư.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là một giải pháp tối ưu cho các công trình dân dụng hiện đại, đặc biệt trong các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, cùng với tính thẩm mỹ cao, sản phẩm này được ưa chuộng trong nhiều lĩnh vực xây dựng. Trọng lượng nhẹ và độ bền tốt giúp dễ dàng lắp đặt và tái cấu trúc không gian mà không làm tăng tải trọng móng. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool còn mang lại hiệu quả trong việc chống cháy, tiết kiệm năng lượng, và bảo vệ môi trường. Xu hướng xây dựng hiện đại đang ngày càng chú trọng đến hiệu suất năng lượng và sự an toàn, do đó Panel Rockwool chính là một lựa chọn lý tưởng cho tương lai.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một trong những vật liệu xây dựng được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là những nơi cần đảm bảo an toàn cháy nổ như nhà máy và kho xưởng. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này không chỉ bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy mà còn giúp tiết kiệm năng lượng. Bên cạnh đó, panel Rockwool còn được ứng dụng trong các công trình yêu cầu cách âm hiệu quả như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra không gian yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Đặc biệt, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool rất phù hợp cho các ứng dụng trong kho lạnh, phòng sạch và nhà máy chế biến thực phẩm, cũng như các khu vực ngoài trời, từ đó nâng cao hiệu quả trong sản xuất và bảo quản.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Hà Giang, Hà Giang (06/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Hà Giang, Hà Giang (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Hà Giang, Hà Giang (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo bao gồm lớp vỏ bên ngoài bằng inox hoặc tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, với lõi chính là bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Chất liệu bông thủy tinh được sản xuất từ sợi thủy tinh mịn và rỗng, giúp tấm panel này có khả năng cách nhiệt và chống ồn hiệu quả. Nhờ vào đặc tính này, Panel Glasswool thường được sử dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng làm việc, và phòng máy điều hòa. Việc sử dụng sản phẩm này không chỉ giúp nâng cao hiệu suất năng lượng mà còn tạo ra môi trường làm việc thoải mái và thân thiện cho người dùng. Panel Glasswool khẳng định giá trị và tính ứng dụng cao trong ngành xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool được thiết kế với chất liệu chính là hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Điều này giúp cho bề ngoại thất duy trì vẻ đẹp và độ bền theo thời gian. Đặc biệt, lớp sơn phủ trên bề mặt kim loại thường được sử dụng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, cung cấp bảo vệ tối ưu trước tác động của thời tiết. Nhờ đó, màu sắc và độ bóng của sản phẩm được giữ gìn bền lâu, đáp ứng yêu cầu thẩm mỹ của công trình.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc của các vật liệu panel và tấm cách âm. Được chế tạo từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng, lõi glasswool sở hữu cấu trúc dạng sợi đan xen, tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti bên trong. Điều này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt và giảm thiểu tiếng ồn một cách hiệu quả. Bên cạnh đó, nhờ vào đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình cách âm và cách nhiệt như nhà máy, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, cũng như trong hệ thống điều hòa không khí. Sản phẩm không chỉ đảm bảo an toàn mà còn bền vững và thân thiện với môi trường, góp phần nâng cao chất lượng công trình xây dựng hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ Inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lớp bảo vệ này không chỉ ngăn chặn sự biến dạng và ăn mòn mà còn đảm bảo độ bền cho tấm panel. Đặc biệt, lớp lá nhôm bên ngoài có vai trò quan trọng trong việc chống cháy, cách âm và cách nhiệt, tạo ra môi trường an toàn và thoải mái cho người sử dụng. Nhờ vào những tính năng vượt trội, tấm Panel Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 48kg/m3 và 64kg/m3. Mỗi loại có đặc tính cách nhiệt, âm thanh khác nhau, phù hợp cho các ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp, mang lại hiệu quả cách nhiệt tối ưu.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo độ dày bông thuỷ tinh, bao gồm các mức 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách âm, cách nhiệt khác nhau, mang lại hiệu quả tối ưu cho các công trình xây dựng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình xây dựng. Loại panel này có cấu trúc hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi giữa làm từ sợi thủy tinh (glasswool) với tỷ trọng cao. Đặc tính nổi bật của tấm này là khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả, giúp giảm thiểu tiếng ồn và duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian nội thất. Do đó, tấm Panel Glasswool Vách Trong thường được sử dụng trong nhà máy, văn phòng, phòng sạch và những khu vực cần kiểm soát môi trường.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp hoàn hảo cho hệ tường bao che bên ngoài các công trình. Với cấu trúc hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội. Đặc điểm bền chắc và khả năng chịu được tác động môi trường giúp Panel Glasswool Vách Ngoài được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại, và các công trình công nghiệp khác.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy an toàn, không sinh khói độc, là một trong những ưu điểm đáng chú ý trong xây dựng. Sợi thủy tinh không chỉ không bắt lửa, mà còn chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc hại. So với các vật liệu như EPS dễ cháy và sinh khói độc trong hỏa hoạn, Glasswool tỏ ra vượt trội hơn về độ an toàn. Mặc dù Rockwool cũng không bắt lửa, Glasswool lại nhẹ hơn và dễ thi công hơn trong các không gian kín, mang lại sự tiện lợi cho các công trình.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool có ưu điểm vượt trội trong việc cách âm nhờ cấu trúc lõi được tạo thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, đan xen nhau, hình thành nhiều khoang rỗng li ti. Cấu trúc này giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, làm giảm đáng kể tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với lõi EPS và PU có cấu trúc đặc, khả năng cách âm của Glasswool nổi bật hơn. Không chỉ vậy, sản phẩm này còn nhẹ và ít sinh bụi, tạo thuận lợi trong thi công cho các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài. Lõi Glasswool không chỉ có khả năng chống ẩm mà còn không bị mối mọt hay mục nát, giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, lớp lõi này vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt mà không bị biến chất. So với PU dễ bị lún hoặc EPS giòn vỡ, Glasswool bền vững và ổn định, làm cho nó trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu tuổi thọ cao và ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool là một trong những loại vật liệu xây dựng xanh nổi bật nhờ vào cấu tạo từ những nguyên liệu thân thiện với môi trường. Không giống như nhiều vật liệu khác, panel glasswool không chứa amiang hay các chất độc hại có khả năng gây ung thư, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Hơn nữa, sản phẩm này không góp phần vào hiệu ứng nhà kính, giảm thiểu tác động tiêu cực đến biến đổi khí hậu. Sự an toàn và bền vững của glasswool giúp xây dựng một tương lai xanh hơn cho ngành xây dựng.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, nổi bật với trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool. Điều này không chỉ giảm áp lực lên kết cấu tổng thể của công trình mà còn mang lại sự thuận tiện trong vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. So với chất liệu PU hay EPS, Glasswool vẫn duy trì ưu điểm trọng lượng nhẹ nhưng lại vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy. Nhờ đó, sản phẩm này tối ưu hóa hiệu quả công trình mà không tăng chi phí thi công.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho nhiều chủ đầu tư nhờ giá thành hợp lý và hiệu quả vượt trội. So với các vật liệu lõi cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách hạn chế nhưng vẫn đáp ứng được yêu cầu cách âm và chống cháy hiệu quả. Dù đắt hơn EPS, Glasswool lại vượt trội về độ an toàn và chất lượng, mang lại giải pháp bền vững cho cả công trình dân dụng và công nghiệp. Đây thực sự là lựa chọn “đáng đồng tiền” cho sự phát triển lâu dài.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là một giải pháp xây dựng hiệu quả, được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, và văn phòng nhờ các đặc tính vượt trội. Với khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, sản phẩm giúp tạo ra không gian sạch đẹp và thoải mái. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao cho phép dễ dàng lắp đặt và di dời, giảm chi phí kết cấu móng, phù hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép. Nó cũng được sử dụng như vách ngăn, tường bao, và trần nhà, đáp ứng yêu cầu về cách âm, chống cháy và sự riêng tư trong không gian sống và làm việc.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool là giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp, như nhà máy và xưởng sản xuất, nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm tuyệt vời. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Hơn nữa, với cấu trúc kín, không bám bụi và không hút ẩm, Panel Glasswool còn rất phù hợp cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh, giúp tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Hà Giang, Hà Giang (06/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Hà Giang, Hà Giang (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Hà Giang, Hà Giang (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng đặc biệt, cấu tạo gồm ba lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và công trình y tế. Bên cạnh đó, hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương tạo ra sự liên kết chắc chắn, ngăn ngừa thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, được cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt bằng EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS giữ nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ thấp. Panel này còn chống ẩm, chống thấm, nhẹ và dễ dàng thi công, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành.
- Panel kho lạnh PU
Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, thiết kế cho kho lạnh, kho đông, phòng sạch và các không gian kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt. Tấm panel này được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Khả năng cách nhiệt xuất phát từ cấu trúc bọt khí kín bên trong, giảm thiểu sự truyền dẫn nhiệt, giữ nhiệt ổn định và tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh. Sản phẩm này rất hiệu quả trong việc duy trì nhiệt độ lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm panel kho lạnh được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, chống lại ăn mòn hiệu quả.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lõi tấm panel kho lạnh EPS (Expanded Polystyrene) đảm bảo khả năng cách nhiệt tối ưu nhờ tính nhẹ, dễ gia công và hiệu suất cao. Với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, lớp lõi EPS duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ khoảng 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Với tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³, sản phẩm đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính tốt, dễ lắp đặt và giảm tiêu hao điện năng.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox, giúp bảo vệ lớp lõi và tạo sự đồng nhất cho cấu trúc. Nó có khả năng chống thấm nước và chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền sản phẩm trong môi trường ẩm ướt.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, chúng có thể được phân chia theo vỏ bọc, gồm tôn ốp hai mặt hoặc Inox với các độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, và 0.5mm.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại theo công năng vách trong và vách ngoài. Vách trong thường chịu sự ảnh hưởng của nhiệt độ lạnh, trong khi vách ngoài cần đảm bảo độ bền và cách nhiệt hiệu quả cho kho lạnh.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel EPS và PU là lựa chọn hàng đầu cho kho lạnh nhờ khả năng cách nhiệt xuất sắc. Với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K, các tấm panel này duy trì nhiệt độ bên trong kho đông, hạn chế thất thoát hơi lạnh, nhờ đó nâng cao hiệu quả vận hành. Sự ổn định nhiệt độ cực kỳ quan trọng trong việc bảo quản các sản phẩm đòi hỏi nhiệt độ thấp như thực phẩm, dược phẩm và các mặt hàng y tế, đảm bảo chất lượng và an toàn cho người tiêu dùng.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ vật liệu EPS và PU, nổi bật với khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS không thấm nước, giúp ngăn ngừa tình trạng ẩm mốc và xâm nhập nước vào bên trong kho lạnh. Trong khi đó, PU có cấu trúc bọt kín, hoàn toàn không thấm nước. Nhờ đó, panel kho lạnh duy trì tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, hoàn toàn phù hợp với môi trường kho lạnh ẩm ướt và thường xuyên có nước đọng. Điều này rất quan trọng để bảo vệ chất lượng sản phẩm lưu trữ.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh với cấu tạo chặt chẽ từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm nổi bật về khả năng cách âm và chống ồn tối ưu. Khi âm thanh truyền qua bề mặt panel, tần số (Hz) được giảm xuống mức khoảng 60% so với tần số thực, giúp giảm thiểu tiếng ồn hiệu quả. Nhờ vào đặc tính này, tấm panel PU/PIR không chỉ được sử dụng làm tường, vách cách nhiệt trong kho lạnh mà còn là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Nhờ vào thiết kế tối ưu, các tấm panel này không chỉ dễ dàng di chuyển mà còn giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian thi công mà còn giảm thiểu chi phí lao động cho các dự án xây dựng. Sự tiện lợi này khiến tấm panel kho lạnh trở thành giải pháp hiệu quả cho các công trình yêu cầu độ chính xác cao và thời gian thi công gọn gàng.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh sử dụng lõi EPS có khả năng tái chế, góp phần giảm thiểu rác thải và tác động tiêu cực đến môi trường. Với cấu trúc từ các vật liệu xanh như PU/PIR, sản phẩm không chỉ an toàn cho sức khỏe con người mà còn thân thiện với môi trường. Việc sử dụng các tấm panel này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian kho lạnh, mà còn hỗ trợ chiến lược phát triển bền vững bằng cách giảm thiểu khí thải và tiết kiệm năng lượng. Đây là giải pháp tối ưu cho các doanh nghiệp hướng tới sự bền vững.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu, như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu, hoạt động hiệu quả trong dải nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. Khả năng giữ nhiệt của panel PU ổn định hơn so với EPS, giúp máy lạnh hoạt động một cách nhẹ nhàng, giảm thiểu chi phí vận hành. Trong khi đó, panel EPS thường kém hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dẫn đến tình trạng tổn thất nhiệt và làm tăng hóa đơn điện. Do đó, lựa chọn panel PU là cần thiết để đảm bảo hiệu quả cho kho lạnh.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm Panel PU là lựa chọn tối ưu cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, khi yêu cầu bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm trong môi trường ổn định, khô ráo. Với cấu trúc kín, không hút ẩm và không ngấm nước, panel PU giúp duy trì độ sạch và ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc. Trong khi đó, tấm EPS có nhược điểm dễ thấm nước và xuống cấp dưới tác động của độ ẩm, không phù hợp cho những kho lạnh cần tiêu chuẩn độ sạch cao. Sử dụng panel PU tối ưu hóa hiệu quả bảo quản và an toàn cho sản phẩm y tế.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel PU là lựa chọn tối ưu cho kho lạnh trong siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, sản phẩm này rất phù hợp cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Lớp PU bền bỉ, không bị biến dạng giúp kho chịu tải tốt trong môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, Panel EPS có thể sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng lại dễ hỏng khi phải hoạt động liên tục với tần suất lớn.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế module dễ dàng tháo lắp. Các khớp nối camlock giúp việc lắp ghép trở nên nhanh chóng và đảm bảo tính kín khí tối ưu. Khả năng cách nhiệt của PU giữ vững hiệu suất cao ngay cả khi di chuyển, nhờ vào độ bền cơ học tốt, không bị nứt vỡ như EPS. Trong khi đó, EPS có thể bị phá hủy trong quá trình tháo dỡ, dẫn đến giảm hiệu quả cách nhiệt khi tái sử dụng. Giải pháp này giúp tiết kiệm chi phí và tăng tính linh hoạt cho kho lạnh.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, tấm panel PU đã chứng minh được ưu thế vượt trội so với tấm EPS. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU có thể duy trì hiệu suất ổn định trong hàng chục năm, ngăn chặn lão hóa và xuống cấp. Điều này rất quan trọng cho các kho lạnh hoạt động liên tục và yêu cầu cao về nhiệt độ. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho những công trình nhỏ, thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ ít khắt khe. Chính vì vậy, panel PU là lựa chọn hàng đầu cho kho lạnh lớn.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ cần bảo quản thực phẩm lâu dài. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, panel PU giúp xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm hiệu quả. Nhờ vào tính năng này, nhiệt độ trong kho lạnh được duy trì ổn định, giúp thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp đắt đỏ. Sử dụng tấm panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao chất lượng bảo quản thực phẩm tại gia đình.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người yêu thích ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà luôn cần môi trường bảo quản lý tưởng với nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp tối ưu cho việc tạo dựng phòng bảo quản rượu vang và bia. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel này giúp duy trì điều kiện bảo quản lý tưởng cho sản phẩm mà không tốn kém chi phí đầu tư. Sử dụng panel kho lạnh không chỉ bảo vệ hương vị tuyệt vời của rượu mà còn nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong khí hậu nóng ẩm của miền Nam Việt Nam, việc sử dụng panel PU kho lạnh để cách nhiệt cho tường và trần nhà là một giải pháp hiệu quả. Đặc biệt với các căn nhà có mái tôn, panel giúp giảm nhiệt độ trong nhà, mang lại không gian sống thoải mái hơn. Việc lắp đặt panel không chỉ tiết kiệm năng lượng tiêu thụ cho điều hòa mà còn giảm thiểu chi phí so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống khác. Đây là lựa chọn thông minh cho những ai muốn cải thiện điều kiện sống mà không phải đầu tư quá nhiều.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Ở những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng tấm panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là giải pháp hiệu quả. Tấm panel PU giúp giảm thiểu việc sử dụng điều hòa, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng đáng kể. Ngoài ra, sản phẩm này còn giúp ổn định nhiệt độ trong phòng, tạo ra không gian sống thoải mái, dễ chịu cho cư dân. Sự kết hợp giữa tính năng cách nhiệt và tiết kiệm năng lượng của tấm panel PU mang lại nhiều lợi ích cho người sử dụng.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các phòng khám và hiệu thuốc quy mô nhỏ có thể tối ưu hóa việc bảo quản dược phẩm bằng cách sử dụng panel PU kho lạnh để xây dựng tủ lạnh chuyên dụng. Việc ứng dụng panel này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định cho vaccine, thuốc và vật tư y tế mà còn đảm bảo an toàn nhờ tính năng cách nhiệt vượt trội và khả năng chống cháy. Điều này không chỉ bảo vệ các sản phẩm y tế quan trọng mà còn nâng cao chất lượng dịch vụ y tế, góp phần nâng cao hiệu quả điều trị và chăm sóc sức khỏe cho cộng đồng.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Hà Giang, Hà Giang (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một cấu trúc quan trọng trong quá trình sấy khô, được tạo thành từ lớp vỏ ngoài thường là tôn mạ kẽm, bao bọc lõi bông khoáng (rockwool) giữa hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy và giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy có thể hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi cách nhiệt. Ngoài tính năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm còn có khả năng chống cháy, chịu được các môi trường khắc nghiệt và dễ dàng trong thi công lắp đặt. Chính vì vậy, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền và khả năng chống oxy hóa vượt trội. Lớp mặt ngoài này không bị ăn mòn theo thời gian, có khả năng chịu lực và thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Với độ dày dao động từ 0.45 – 0.7mm, tấm panel được thiết kế với các gân chạy theo chiều ngang, tạo điều kiện cho việc thoát nước hiệu quả trong trường hợp mưa. Sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho những công trình yêu cầu tiêu chuẩn chất lượng cao.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, xếp đan xen để tăng cường tính cách nhiệt. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm panel, được liên kết chặt chẽ qua keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành khối vững chắc. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt giữa khối bông khoáng và các tấm kim loại bên trên, bên dưới. Với cấu trúc như vậy, tấm Panel lò sấy có độ cứng cao, mang lại hiệu quả tối ưu trong quá trình sấy khô. Bông khoáng được sản xuất từ quặng Dolomit và Bazan, nung nóng ở nhiệt độ lên đến 1600 độ C.
- Lớp trong:
Tấm Panel lò sấy lớp trong thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, giống như tôn mặt ngoài, nhưng có sự khác biệt về thiết kế. Bề mặt trong không có các đường gân sâu như ở bề mặt ngoài, vì đây là phần tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Do đó, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp đảm bảo độ bền, ngăn ngừa tình trạng tróc sơn khi tiếp xúc thường xuyên với nhiệt độ cao trong quá trình vận hành.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên tỷ trọng lõi, trong đó lõi bông khoáng rockwool là vật liệu chính. Các tỷ trọng phổ biến bao gồm 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng mang lại đặc tính cách nhiệt và cách âm khác nhau, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng trong công nghiệp và xây dựng. Tấm panel với tỷ trọng cao hơn thường có khả năng cách nhiệt tốt hơn, nhưng cũng nặng hơn, trong khi đó tấm panel có tỷ trọng thấp lại linh hoạt hơn. Việc lựa chọn tỷ trọng phù hợp giúp tối ưu hóa hiệu suất và hiệu quả kinh tế.
- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại dựa vào độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có ứng dụng riêng, ảnh hưởng đến hiệu suất cách nhiệt và khả năng chịu nhiệt. Tấm dày hơn thường được sử dụng trong các môi trường yêu cầu cách nhiệt tốt hơn hoặc chịu nhiệt độ cao. Việc lựa chọn độ dày thích hợp sẽ quyết định hiệu quả và kinh tế cho các dự án công nghiệp, đóng góp vào việc tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được cấu tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào tính năng này, panel làm giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng giữ nhiệt lâu dài không chỉ tối ưu hóa hiệu suất sấy mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, nâng cao độ bền và hiệu quả của hệ thống lò sấy.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy được thiết kế đặc biệt để chịu nhiệt độ cao từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu và yêu cầu ứng dụng cụ thể. Với sự góp mặt của các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool, panel đảm bảo khả năng cách nhiệt ổn định trong những điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt mà không bị biến dạng hay mất mát tính năng. Nhờ vào cấu trúc chắc chắn và khả năng chống cháy vượt trội, panel lò sấy không chỉ tối ưu hóa hiệu suất làm việc mà còn nâng cao độ bền và an toàn trong quá trình sử dụng.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy chống cháy tốt với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, nhờ đó bảo vệ hiệu quả các khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà sự cố do lửa có thể dẫn đến thiệt hại lớn về tài sản và tính mạng. Sự an toàn và độ bền của panel lò sấy là yếu tố then chốt trong việc đảm bảo an ninh cho cơ sở sản xuất.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang đến nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu trúc lõi đặc biệt và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, các tấm panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc. Ngoài ra, tính năng chống ăn mòn đảm bảo độ bền vững và giảm thiểu chi phí bảo trì, đặc biệt trong môi trường có độ ẩm cao hay sự biến đổi nhiệt độ lớn. Đây là yếu tố quan trọng để duy trì hiệu quả và chất lượng trong các lò sấy nông sản và thực phẩm.
- Tiết kiệm năng lượng:
Tấm panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Nhờ khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm thiểu năng lượng tiêu thụ cần thiết. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ giúp tiết kiệm thời gian vận hành mà còn giảm chi phí năng lượng, tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí sản xuất. Sử dụng tấm panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu suất hoạt động mà còn góp phần bảo vệ môi trường thông qua việc giảm lượng năng lượng lãng phí.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là những loại có lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Tính năng này rất quan trọng, đặc biệt khi panel được sử dụng ở các vị trí có tải trọng lớn như sàn hoặc mái lò sấy. Khả năng chịu tải cao không chỉ giúp tăng cường độ bền vững của hệ thống mà còn nâng cao độ an toàn cho quá trình vận hành. Điều này làm cho panel lò sấy trở thành sự lựa chọn ưu việt cho các ngành công nghiệp cần đảm bảo hiệu quả và an toàn trong quá trình sấy.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng lắp đặt và bảo trì dễ dàng. Thiết kế hệ thống liên kết thông minh giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, đồng thời giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở không mong muốn. Cấu trúc mô-đun của các panel cho phép việc bảo trì và thay thế diễn ra thuận tiện, tiết kiệm thời gian dừng máy và chi phí. Chỉ với những công cụ đơn giản, kỹ thuật viên có thể thực hiện các tác vụ bảo trì cần thiết, đảm bảo lò sấy hoạt động ổn định và hiệu quả.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong ngành chế biến thực phẩm. Chúng được sử dụng rộng rãi trong các lò sấy, nơi yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm để bảo quản thực phẩm hiệu quả. Các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ, và hạt cần một môi trường sấy ổn định với nhiệt độ cao để bảo toàn chất dinh dưỡng. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel lò sấy duy trì nhiệt độ đồng đều, giảm thiểu tổn thất năng lượng và giúp nâng cao chất lượng thực phẩm trong suốt quá trình sấy.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả của hệ thống lò sấy. Thông qua việc giảm thất thoát nhiệt, tấm panel giúp bảo vệ các loại hạt, ngũ cốc và gỗ khỏi bị nhiễm ẩm hoặc hư hỏng trong quá trình sấy. Sản phẩm này duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó tối ưu hóa quy trình sấy và nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng. Hơn nữa, việc giảm chi phí năng lượng là một lợi ích lớn, giúp các doanh nghiệp tiết kiệm chi phí sản xuất và nâng cao tính cạnh tranh trên thị trường.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc đảm bảo môi trường làm việc an toàn và ổn định là điều rất quan trọng. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm, từ đó tạo ra không gian làm việc tối ưu cho việc sấy dược liệu. Tấm Panel này bảo vệ dược liệu khỏi tác động của nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, đảm bảo độ an toàn và hiệu quả điều trị của sản phẩm. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, tấm Panel sấy góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm dược phẩm trên thị trường.
- Sấy gỗ:
Tấm panel lò sấy gỗ ngày càng được ưa chuộng trong các nhà máy chế biến gỗ. Chúng giúp sấy khô các tấm gỗ, ngăn ngừa hiện tượng cong vênh, nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống này đảm bảo nhiệt độ sấy đồng đều và ổn định, bảo vệ chất lượng gỗ trong suốt quá trình xử lý nhiệt. Bên cạnh đó, việc sử dụng panel còn góp phần tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí sản xuất, nâng cao hiệu quả kinh tế cho các doanh nghiệp chế biến gỗ. Sự ứng dụng này chính là giải pháp tối ưu cho ngành công nghiệp gỗ hiện nay.
- Sấy quần áo và vải:
Panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo để sấy khô vải và sản phẩm may mặc. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp bảo vệ chất liệu vải khỏi nhiệt độ cao, ngăn ngừa tình trạng hư hại. Ngoài ra, việc sử dụng panel lò sấy còn giúp giảm thời gian sấy khô, từ đó tiết kiệm chi phí sản xuất và nâng cao hiệu quả làm việc. Nhờ vào những ưu điểm này, tấm panel trở thành lựa chọn hàng đầu trong quy trình sản xuất công nghiệp hiện đại.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đông lạnh. Quá trình này đòi hỏi môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác để bảo đảm chất lượng và độ an toàn của thực phẩm. Tấm panel lò sấy giúp duy trì các điều kiện cần thiết, từ việc dẫn nhiệt đồng đều đến việc kiểm soát độ ẩm hiệu quả. Nhờ vào tính năng vượt trội này, các cơ sở chế biến thực phẩm có thể cải thiện hiệu suất sản xuất và nâng cao giá trị sản phẩm.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Một ứng dụng quan trọng khác của tấm panel sấy gỗ là trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt trong quá trình này, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất và tiết kiệm năng lượng. Việc sử dụng panel sấy không chỉ cải thiện quy trình sản xuất mà còn góp phần bảo vệ môi trường bằng cách giảm lượng khí thải và tiêu thụ năng lượng.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản linh kiện điện tử và chip mạch. Việc kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ là yếu tố then chốt nhằm đảm bảo chất lượng sản phẩm. Panel lò sấy được thiết kế để loại bỏ độ ẩm một cách hiệu quả, giảm thiểu nguy cơ oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Thông qua quy trình sấy chính xác, panel lò sấy không chỉ nâng cao độ bền của linh kiện mà còn tối ưu hóa hiệu suất hoạt động, góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp điện tử.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy các vật liệu hóa học. Quá trình sấy giúp biến đổi các chất lỏng hoặc bột thành dạng dễ bảo quản và vận chuyển hơn. Tấm panel lò sấy được thiết kế với khả năng chịu nhiệt cao và cách nhiệt hiệu quả, giúp duy trì môi trường sấy ổn định. Điều này không chỉ giảm thiểu tổn thất nhiệt mà còn bảo vệ chất lượng của các hóa chất trong quá trình xử lý, nâng cao hiệu suất sản xuất và đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn cao.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Trong ngành công nghiệp sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung là vô cùng quan trọng. Panel lò sấy là giải pháp hiệu quả giúp kiểm soát nhiệt độ, nhờ vào khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao. Sử dụng panel này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn giảm thiểu năng lượng tiêu thụ, từ đó giảm chi phí vận hành. Hơn nữa, việc này còn bảo vệ chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính đồng nhất và độ bền cao, tạo ra những sản phẩm đạt tiêu chuẩn.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Hà Giang, Hà Giang (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel rõ ràng theo ứng dụng thực tế. Bộ sưu tập này bao gồm các loại vách ngoài với độ bền và khả năng chống thấm cao, cũng như vách trong yêu cầu tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh không chỉ thể hiện rõ hình dáng mặt cắt mà còn bao gồm kết cấu lõi, lớp phủ và những tính năng nổi bật, giúp bạn dễ dàng nắm bắt thông tin và đưa ra quyết định chính xác.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là các thành phần thiết yếu trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm để hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau hoặc với trần, sàn bê tông. Những phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài. Đồng thời, chúng còn nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Các sản phẩm phụ kiện nhôm bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, và thanh nhôm bo góc.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel là yếu tố quyết định đến độ bền và tính thẩm mỹ của sản phẩm. Bao gồm các bộ phận như thanh nhôm khung và bo đáy, phụ kiện này giúp gia cố chắc chắn, định hình đúng kích thước cho cửa. Các gioăng cao su đóng vai trò ngăn bụi, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng đặc biệt hỗ trợ cửa vận hành êm ái, tự điều chỉnh góc đóng, ngăn ngừa tình trạng xệ cánh. Nhờ vào những phụ kiện này, cửa đi Panel trở nên bền bỉ và dễ dàng sử dụng trong thời gian dài.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian hiện đại nhờ khả năng tiết kiệm diện tích và linh hoạt. Khác với cửa truyền thống mở bằng bản lề, cửa trượt hoạt động dựa trên cơ chế trượt ngang trên hệ ray. Để hoàn thiện bộ cửa trượt, người dùng cần chú ý đến hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm giúp tạo khung chắc chắn, trong khi phụ kiện phụ trợ như bánh xe, ray trượt và móc giữ đảm bảo tính ổn định và an toàn cho cửa.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Hà Giang, Hà Giang
Những hình ảnh thực tế về Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Hà Giang thể hiện rõ chất lượng và uy tín của sản phẩm trong thực tiễn. Tại các khu công nghiệp hiện đại cũng như các công trình dân dụng, từng tấm panel không chỉ mang đến sự vững chãi mà còn thể hiện tính thẩm mỹ cao. Đặc biệt, khả năng cách nhiệt vượt trội của sản phẩm góp phần tạo nên không gian sống và làm việc thoải mái, hiệu quả. Điều này khẳng định Triệu Hổ là sự lựa chọn tin cậy cho các dự án xây dựng tại Hà Giang và các khu vực lân cận.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp tối ưu cho nhiều loại công trình với yêu cầu cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, và khu công nghiệp. Ngoài ra, tấm panel còn phù hợp cho nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này đặc biệt thích hợp cho các công trình đòi hỏi sự ổn định nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.
Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
So với tường truyền thống, Tấm Panel Cách Nhiệt có nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu trúc sandwich, chúng cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài, từ đó tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Bên cạnh đó, tấm panel nhẹ hơn, dễ lắp đặt và bảo trì, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí thi công. Đặc biệt, chúng có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, đảm bảo sự an toàn và bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm Panel Cách Nhiệt, chẳng hạn như Rockwool và Glasswool, thường được biết đến với khả năng chống cháy vượt trội. Những vật liệu này có khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, điều này giúp giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Việc sử dụng tấm panel cách nhiệt trong các khu vực nhạy cảm, như nhà xưởng hay kho chứa hàng hóa dễ cháy, là rất cần thiết để đảm bảo an toàn tối đa. Vì vậy, lựa chọn tấm panel chất lượng không chỉ cải thiện hiệu quả cách nhiệt mà còn bảo vệ tài sản và môi trường làm việc.
Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Panel Cách Nhiệt như Rockwool và Glasswool không chỉ có khả năng cách nhiệt mà còn mang lại hiệu quả cách âm vượt trội. Nhờ cấu trúc xốp và tính năng hấp thụ âm thanh, các tấm này giúp giảm tiếng ồn từ môi trường xung quanh, tạo ra không gian yên tĩnh hơn bên trong. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình đòi hỏi sự yên tĩnh, như phòng thu âm, bệnh viện và các khu dân cư cần giảm tiếng ồn từ giao thông hoặc nhà máy. Sử dụng tấm panel cách nhiệt đồng thời hỗ trợ cải thiện chất lượng sống cho người sử dụng.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Hà Giang, Hà Giang không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, và nhiều sản phẩm khác. Một trong những ưu điểm nổi bật của Triệu Hổ là chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Hà Giang. Với kho hàng phân bố toàn quốc, công ty đảm bảo giao hàng nhanh chóng và đúng tiến độ. Quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt giúp ngăn ngừa tình trạng hư hại như bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển. Triệu Hổ cam kết mang đến sự hài lòng cho khách hàng tại Hà Giang.
Trên đây là những thông tin quan trọng liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt Hà Giang mà Triệu Hổ muốn chia sẻ với quý Khách hàng. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo chất lượng mà còn mang lại hiệu quả vượt trội trong việc cách nhiệt cho công trình. Hy vọng rằng qua những chia sẻ, Khách hàng sẽ dễ dàng tìm thấy giải pháp tối ưu cho nhu cầu của mình. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để nhận được sự tư vấn chuyên nghiệp, giúp bạn tiến gần hơn tới thành công trong dự án xây dựng của mình.