Chất lượng

Vượt trội

Giá thành

Cạnh tranh

Giao hàng

Toàn quốc

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Gia Nghĩa, Đắk Nông “Hấp dẫn”

5/5 - (5438 bình chọn)

Mục lục

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Gia Nghĩa, Đắk Nông | Tiết kiệm tối ưu | CK 5% – 10%

Tấm Panel Cách Nhiệt Gia Nghĩa, Đắk Nông là giải pháp tiên phong trong xây dựng hiện đại, mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa tốc độ, hiệu quả và bền vững. Trong bối cảnh mà tường gạch vẫn chiếm lĩnh, thường phải đối mặt với lớp vữa và những ngày thi công kéo dài, tấm panel cách nhiệt nổi bật với những ưu điểm vượt trội. Sản phẩm này không chỉ nhẹ và gọn mà còn có khả năng cách nhiệt cực kỳ tốt, góp phần rút ngắn thời gian xây dựng một cách đáng kể. Đây không đơn thuần là một xu hướng nhất thời, mà là cuộc cách mạng thực sự trong ngành xây dựng, đưa tinh thần thông minh và tối giản vào mỗi công trình. Tấm Panel Cách Nhiệt chính là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm sự đổi mới và hiệu quả trong từng mét vuông công trình.

Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Gia Nghĩa, Đắk Nông

Tấm Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng tiến tiến, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và một lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ các chất liệu như PU, EPS, Rockwool, hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế nhằm tối ưu khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giúp giảm tải trọng và rút ngắn thời gian thi công cho các công trình xây dựng. Với sự cần thiết phải cải thiện tốc độ thi công và tính bền vững trong ngành xây dựng hiện đại, tấm Panel Cách Nhiệt đã trở thành giải pháp hiệu quả cho nhiều ứng dụng như kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, và văn phòng, cũng như trong xây dựng nhà ở dân dụng. Sự thay thế cho tường gạch truyền thống, vật liệu này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn mang lại hiệu quả cao trong việc duy trì nhiệt độ và âm thanh.

Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Gia Nghĩa, Đắk Nông

Tấm Panel Cách Nhiệt tại Gia Nghĩa, Đắk Nông là một sản phẩm nổi bật trong ngành xây dựng và cách nhiệt. Được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau như panel, tấm panel, tấm sandwich panel, và tôn panel, sản phẩm này phù hợp với nhiều ứng dụng đa dạng. Tấm panel không chỉ hiệu quả trong việc cách nhiệt mà còn có khả năng cách âm tốt, thường được sử dụng cho phòng lạnh, ngăn phòng, và các công trình xây dựng khác. Chất liệu đa dạng của tấm panel mang lại sự linh hoạt và hiệu quả cho người dùng.

Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Gia Nghĩa, Đắk Nông

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm. Được cấu tạo từ lõi xốp EPS, với tỷ trọng từ 8kg/m³ đến 40kg/m³, tấm panel này được bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với ưu điểm vượt trội như khả năng cách nhiệt tốt, chống ẩm hiệu quả, trọng lượng nhẹ và thi công dễ dàng, tấm Panel EPS ngày càng được ưa chuộng trong các ứng dụng như vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà, và các công trình yêu cầu bảo vệ nhiệt độ ổn định như kho lạnh hay nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Lớp này nổi bật với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp duy trì vẻ đẹp bề ngoài lâu dài. Thường được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, lớp sơn này không chỉ bảo vệ tấm ốp trước các tác động của thời tiết mà còn giữ màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp bề mặt này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, đi kèm với gân chạy theo chiều ngang để cải thiện khả năng thoát nước trong điều kiện mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi tấm panel EPS được chế tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có tính cách nhiệt ưu việt. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí li ti bên trong tấm, đóng vai trò quan trọng trong cách nhiệt và cách âm. Hệ thống bọt khí này giúp giảm thiểu truyền nhiệt giữa các bề mặt, mang lại hiệu quả cách nhiệt cao. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng cho các công trình mà còn giảm chi phí cho hệ thống điều hòa. Trọng lượng của Panel EPS thường chỉ từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, nhưng vẫn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực tốt.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt lớp cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, với chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Sự khác biệt giữa tôn mặt trong và mặt ngoài nằm ở thiết kế; tôn mặt trong thường không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này là cần thiết để giảm thiểu nguy cơ gây xước da cho người sử dụng, vì bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người thường ưu tiên dạng phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ. Sự lựa chọn vật liệu này đảm bảo an toàn và hiệu quả trong việc bảo vệ.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quá trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau đó, các hạt này được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra thành phẩm cuối cùng. Vách panel EPS sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội như khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ, dễ dàng trong vận chuyển và giá thành cạnh tranh. Đây là lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng hiện đại, đáp ứng nhu cầu tiết kiệm chi phí và tối ưu hiệu suất.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp tối ưu trong việc xây dựng và bảo vệ an toàn cho các công trình. Với lõi xốp EPS được bổ sung phụ gia chống cháy, sản phẩm không chỉ đảm bảo khả năng cách âm, cách nhiệt mà còn hạn chế tối đa nguy cơ cháy lan. Sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng cách nhiệt và chống cháy giúp panel EPS xốp chống cháy lan trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi tiêu chuẩn an toàn cao. Mặc dù giá thành cao hơn so với panel EPS thông thường, nhưng lợi ích mà nó mang lại hoàn toàn xứng đáng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp tối ưu cho việc làm vách ngăn phòng và trần cho các công trình dân dụng lẫn công nghiệp. Với cấu trúc nhẹ, dễ thi công, tấm EPS mang lại hiệu quả bảo ôn nhiệt độ bên trong, giúp duy trì môi trường làm việc thoải mái. Bên cạnh đó, sản phẩm còn có khả năng giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt là tại các nhà máy và xưởng sản xuất. Việc sử dụng Panel EPS không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần nâng cao chất lượng không gian sống và làm việc.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Sản phẩm này có khả năng ngăn cản nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định và tiết kiệm năng lượng. Bên cạnh đó, Panel EPS còn có tính năng phân tán âm thanh hiệu quả, tạo không gian yên tĩnh cho người sử dụng. Đặc biệt, panel này còn bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo an toàn cho sức khỏe và nâng cao tuổi thọ công trình. Sự lựa chọn hoàn hảo cho mọi dự án xây dựng hiện đại.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Tấm panel EPS với lõi xốp EPS mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Hệ số truyền nhiệt thấp (chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC) giúp giảm thiểu hơi nóng, đồng thời không bắt lửa và chịu được nhiệt độ cao lên đến 120oC. Lớp xốp có độ khít cao, tránh được sự xâm nhập của vi khuẩn, nấm mốc, từ đó bảo vệ tấm panel bên trong. Nhờ vào những ưu điểm này, tấm panel EPS giúp duy trì không gian mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng cho điều hòa và sưởi ấm.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS sở hữu cấu trúc xốp kín độc đáo, cho phép giảm thiểu tần số âm thanh ở mức khoảng 60% so với tần số thực. Nhờ khả năng hấp thụ âm thanh hiệu quả, tấm này tạo ra không gian yên tĩnh, riêng tư, lý tưởng cho nhiều loại hình công trình. Panel EPS không chỉ phù hợp cho nhà xưởng, văn phòng, phòng học hoặc bệnh viện mà còn hoàn hảo cho các không gian cần cách âm như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Sự linh hoạt và hiệu quả của panel EPS trong việc chống ồn là một lựa chọn tối ưu cho nhiều ứng dụng.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Tấm panel EPS mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc tiết kiệm điện năng tiêu thụ. Với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, panel EPS giúp giảm tiêu thụ năng lượng cho các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Sản phẩm này ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong, từ đó hạn chế sự tiêu tốn điện năng. Khi lắp đặt panel EPS trong công trình, người sử dụng không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng mà còn giảm thiểu chi phí bảo dưỡng và sửa chữa máy móc.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là một giải pháp tuyệt vời cho các công trình xây dựng nhờ vào trọng lượng siêu nhẹ của nó. Vật liệu này giúp giảm tải trọng cho công trình, đặc biệt là trong nhà tiền chế và các công trình cao tầng, từ đó cải thiện khả năng chịu lực và độ bền. Bên cạnh đó, với trọng lượng nhẹ, việc vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt trở nên nhanh chóng và dễ dàng hơn, giảm thiểu chi phí nhân công và thời gian thi công. Điều này làm cho Panel EPS trở thành lựa chọn tối ưu cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS mang lại nhiều ưu điểm nổi bật về an toàn và thân thiện với môi trường. Chất liệu này không chứa độc tố, không sinh bụi hay khí có hại trong quá trình sử dụng. Nhiều sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn trong các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao làm cho panel EPS trở thành một lựa chọn xanh trong xây dựng bền vững. Việc tái sử dụng nhiều lần có thể kéo dài tuổi thọ của sản phẩm lên đến 20 năm, tuy nhiên người dùng cũng nên cân nhắc về độ thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm theo thời gian.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt trong khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt tấm được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp tấm chống thấm, chống rỉ sét và nấm mốc hiệu quả. Dù ở môi trường ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, panel EPS vẫn duy trì độ bền cao, không bị cong vênh hay hư hỏng. Do đó, việc sử dụng panel EPS không chỉ giảm thiểu chất thải mà còn góp phần bảo vệ môi trường bền vững trong xây dựng.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là về tính kinh tế. So với các vật liệu cách nhiệt khác, giá thành của panel EPS rất hợp lý, mang lại hiệu quả tối ưu cho từng đơn vị chi phí. Với khả năng cách nhiệt tốt, sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn duy trì nhiệt độ ổn định cho công trình. Tuổi thọ lên đến hàng chục năm giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế. Vì vậy, panel EPS chính là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại và bền vững.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS đã trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Đặc tính nhẹ giúp giảm trọng lượng tổng thể, cùng khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả, Panel EPS được ứng dụng rộng rãi trong các văn phòng, tòa nhà làm vách ngăn. Việc lắp đặt Panel EPS diễn ra nhanh chóng và tiết kiệm thời gian thi công, rất thích hợp cho các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện, và trường học. Ngoài ra, Panel EPS còn thay thế cho vách thạch cao trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke và phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, nó tạo ra hệ thống cách âm hoàn hảo cho phòng họp và thư viện. Với tính linh động và dễ tháo lắp, Panel EPS cũng thích hợp làm vách ngăn tạm thời trong các khu vực cải tạo.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS (Expanded Polystyrene) ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình công nghiệp nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, Panel EPS khắc phục được tình trạng cong vênh, mục rã mà la phông thạch cao truyền thống thường gặp phải. Đặc biệt, trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giữ nhiệt hiệu quả, giúp giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm tới 30% điện năng. Bên cạnh đó, với tính năng cách âm tốt, Panel EPS cũng được ứng dụng trong việc lắp đặt nền trong các công trình công nghiệp, thay thế cho các vật liệu truyền thống. Tại bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, vật liệu này đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ và dễ dàng vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Gia Nghĩa, Đắk Nông (06/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Gia Nghĩa, Đắk Nông (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Gia Nghĩa, Đắk Nông (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được chế tạo dưới dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài. Độ dày của lớp tôn thường từ 0,35mm đến 0,7mm, trong khi lõi cách nhiệt bên trong được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) có tỷ trọng từ 30 kg/m³ đến 42 kg/m³. Các tính năng nổi bật của tấm panel PU/PIR bao gồm khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, giúp tiết kiệm năng lượng và tạo không gian sống thoải mái. Hơn nữa, sản phẩm này còn có khả năng chịu lực tốt và đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình thương mại, công nghiệp cũng như dân dụng. Nhờ vào những ưu điểm này, tấm panel PU/PIR ngày càng trở nên phổ biến trong xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Qua quy trình chống oxy hóa, lớp phủ này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, đảm bảo khả năng chịu đựng các lực tác động và điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.35 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy theo chiều ngang giúp tăng cường khả năng thoát nước hiệu quả trong điều kiện mưa. Sản phẩm này thể hiện sự kết hợp hoàn hảo giữa tính thẩm mỹ và độ bền.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho các ứng dụng cần khả năng cách nhiệt tốt, với hai loại lõi chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Trọng lượng của Panel PU/PIR thường dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, giúp việc vận chuyển và lắp đặt trở nên thuận tiện. Lõi PU được sản xuất từ bọt cách nhiệt qua phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra một chất liệu có hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt và giữ nhiệt cho không gian bên trong. Trong khi đó, lõi PIR, với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, không chỉ cải thiện khả năng cách nhiệt mà còn nâng cao khả năng chịu lửa và chống cháy, đảm bảo an toàn cho các công trình. Sự lựa chọn giữa PU và PIR tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng dự án.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ rệt như mặt ngoài. Điều này nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, với ưu tiên sử dụng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ để tránh gây ra vết xước trên da khi tiếp xúc. Sự kết hợp này không chỉ mang lại tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo hiệu quả cách nhiệt cao cho sản phẩm.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được thiết kế tối ưu cho các không gian dân dụng, mang lại sự tiện ích và thẩm mỹ. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện bên ngoài, panel này không chỉ dễ vệ sinh mà còn bền bỉ theo thời gian. Lõi PU bên trong có khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, góp phần tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái. Bên cạnh đó, tấm panel còn giúp giảm tiếng ồn, tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế sự mất nhiệt, phù hợp với các công trình yêu cầu kiểm soát chặt chẽ về nhiệt độ và độ ẩm.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp hoàn hảo cho các công trình yêu cầu khả năng chống chịu thời tiết khắc nghiệt. Được thiết kế với lớp tôn mạ cao cấp, tấm panel này không chỉ chống ăn mòn và oxi hóa mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ cao. Lõi PU bên trong mang đến khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm tải cho hệ thống điều hòa không khí. Ứng dụng phổ biến trong nhà máy, kho bãi và khu thương mại, tấm panel PU vách ngoài khẳng định sự bền bỉ và hiệu quả trong xây dựng.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp cách nhiệt hiệu quả cho kho lạnh, với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR). Hai loại vật liệu này nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho và ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Điều này đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa, đặc biệt đối với thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Panel PU/PIR thích hợp để làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, hầm đông, bảo vệ hàng hóa một cách hiệu quả nhất.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp là giải pháp tối ưu cho việc chống nóng và cách nhiệt. Chúng ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả, giúp duy trì nền nhiệt ổn định trong những môi trường có chênh lệch nhiệt độ lớn. Nhờ vậy, các công trình như kho lạnh, nhà máy thực phẩm hay phòng sạch không chỉ đảm bảo hiệu quả hoạt động mà còn tiết kiệm năng lượng, giảm thiểu chi phí làm mát hoặc sưởi ấm. Panel PU/PIR thực sự là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR với cấu tạo ba lớp kín khít mang lại ưu điểm vượt trội trong khả năng cách âm. Khi tần số âm thanh truyền qua bề mặt panel, mức độ giảm thiểu dao động từ 60% đến 80% so với tình trạng thực, tạo ra không gian yên tĩnh lý tưởng. Điều này cực kỳ quan trọng trong các nhà xưởng yêu cầu giảm tiếng ồn máy móc, cũng như trong văn phòng tại khu công nghiệp hay công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Panel PU/PIR cũng rất được ưa chuộng làm tường ốp cách âm cho nhà hát, karaoke, quán bar và studio cần chất lượng âm thanh tốt.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy cao, chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR tự động tắt lửa khi nguồn nhiệt được loại bỏ, giảm thiểu nguy cơ cháy lan. Cấu trúc phân tử kháng cháy giúp hạn chế lây lan ngọn lửa và giảm phát sinh khói độc, góp phần bảo đảm an toàn cho người sử dụng. Nhiều mẫu panel PIR đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, trở thành lựa chọn tối ưu cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR có trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với tường gạch hay bê tông, nhưng vẫn đảm bảo khả năng chịu lực nhờ kết cấu ba lớp, gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong. Nhờ đặc điểm này, sản phẩm không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn dễ dàng thi công ở những vị trí cao mà không cần đến máy móc phức tạp. Sự linh hoạt trong lắp đặt cùng với tính năng chịu lực, panel PU/PIR cung cấp hiệu quả kinh tế cao cho nhà thầu và chủ đầu tư, góp phần tối ưu hóa thời gian và chi phí xây dựng.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR có nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt của panel thường được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa gỉ sét và chống lại các tác nhân hóa học như axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR hoàn toàn không thấm nước, không bị mốc hay mục như các vật liệu hữu cơ, đảm bảo công trình duy trì độ bền lâu dài. Đặc biệt, nó rất hiệu quả trong các điều kiện khí hậu ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao, là sự lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng thân thiện với môi trường nhờ vào lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, giúp bảo vệ tầng ozone. Một trong những ưu điểm nổi bật của panel là khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, góp phần giảm thiểu lượng rác thải xây dựng. Điều này không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn đáp ứng nhu cầu của các công trình xanh, hướng tới tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững. Sự thân thiện với môi trường của panel PU/PIR đã khẳng định vị thế của nó trong ngành xây dựng hiện đại.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công xây dựng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn đáng kể thời gian lắp đặt. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép việc thi công diễn ra nhanh chóng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Nhờ đó, nhà thầu có thể tiết kiệm chi phí thuê mặt bằng và nhân công, đồng thời tạo ra một môi trường làm việc hiệu quả hơn. Sự tiện lợi này thúc đẩy ứng dụng panel PU/PIR trong các dự án xây dựng hiện đại.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR không chỉ mang lại vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho công trình với bề mặt phẳng, sắc nét, mà còn đa dạng về màu sắc. Khách hàng có thể dễ dàng tùy chọn từ những gam màu trung tính đến nổi bật, phù hợp với yêu cầu kiến trúc khác nhau. Hơn nữa, bề mặt tấm có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ ấn tượng. Đặc biệt, việc lắp đặt không cần trát vữa hay sơn lại giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện một cách hiệu quả.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR được áp dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Nhờ vào khả năng cách nhiệt xuất sắc, sản phẩm này không chỉ tiết kiệm điện năng mà còn mang lại không gian sống yên tĩnh bằng cách giảm thiểu tiếng ồn. Panel PU/PIR thường được sử dụng để làm vách ngăn và mái, giúp chống lại thời tiết khắc nghiệt, giảm truyền nhiệt hiệu quả. Đồng thời, nó còn tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch hay phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ ưu điểm về khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Nhờ đó, chúng duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành, đặc biệt trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Ngoài ra, panel này còn được ưa chuộng trong các công trình xanh nhờ độ bền cao, dễ bảo trì và khả năng bảo vệ môi trường. Sử dụng panel PU/PIR giúp đảm bảo điều kiện lưu trữ ổn định, bảo vệ hàng hóa khỏi biến động nhiệt độ bên ngoài.

Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Gia Nghĩa, Đắk Nông (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng hiện đại, được thiết kế từ ba lớp cấu tạo chính nhằm cung cấp hiệu suất cách nhiệt và cách âm tối ưu. Hai lớp bên ngoài của tấm panel thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.3mm đến 0.7mm, mang lại độ bền vững cho sản phẩm. Lớp giữa, sử dụng đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội, chịu được nhiệt độ cao và chống cháy hiệu quả. Ngoài ra, tấm Panel Rockwool còn có khả năng giảm tiếng ồn, giúp nâng cao chất lượng môi trường sống và làm việc. Nhờ những đặc tính ưu việt này, tấm panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xây dựng, góp phần bảo vệ công trình khỏi các tác động tiêu cực từ nhiệt độ và âm thanh.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đến khả năng chống ăn mòn vượt trội nhờ quá trình xử lý chống oxy hóa. Với độ dày từ 0.3 đến 0.7mm, lớp bề mặt này không chỉ chịu được lực tác động mà còn ứng phó hiệu quả với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Đặc biệt, thiết kế có gân chạy ngang giúp cải thiện khả năng thoát nước, giảm thiểu nguy cơ tích tụ nước trong mùa mưa, đảm bảo độ bền cao cho sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một sản phẩm ưu việt được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan. Quá trình chế biến bao gồm nấu chảy và kéo sợi tạo ra các sợi nhỏ mịn, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc. Cấu trúc xốp của lõi bông khoáng giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Các sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt của tấm panel, kết nối chặt chẽ với nhau và đem lại sự liên kết hoàn chỉnh nhờ keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại không chỉ đảm bảo độ bám dính giữa bông khoáng và bề mặt tôn, mà còn tạo ra tấm panel bông khoáng có độ cứng và độ bền cao, phù hợp với nhiều ứng dụng xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài, do đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người. Do đó, bề mặt trong thường được ưu tiên thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ. Điều này giúp hạn chế việc gây ra các vết xước ngoài da khi sử dụng, đồng thời đảm bảo tính an toàn và thẩm mỹ trong các ứng dụng xây dựng và công nghiệp.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi bao gồm các mức: 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng tương ứng với các ứng dụng cách âm, cách nhiệt khác nhau, giúp tối ưu hiệu suất cho công trình xây dựng và sản xuất.

– Độ dày bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại dựa trên độ dày, với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày này phù hợp với các ứng dụng cách nhiệt, chống cháy và cách âm khác nhau, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong được phân loại theo vị trí và công năng nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội. Với lõi được làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ đảm bảo hiệu quả cách nhiệt mà còn có khả năng chống cháy xuất sắc, bảo vệ công trình khỏi nguy cơ hỏa hoạn. Sản phẩm thường được sử dụng cho các vách ngăn trong nhà, thích hợp cho nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng. Thiết kế xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo không gian sống và làm việc thoải mái.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng, bao gồm nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và các khu công nghiệp. Thiết kế của panel này được tối ưu hóa để mang lại hiệu suất cách nhiệt và cách âm vượt trội, đặc biệt là trong những môi trường có yêu cầu khắt khe. Hơn nữa, với khả năng chống cháy tốt, tấm panel không chỉ nâng cao độ bền mà còn đảm bảo an toàn cho công trình và người sử dụng, giảm thiểu nguy cơ cháy nổ hiệu quả.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, nhờ vào đặc tính không cháy và khả năng chịu nhiệt cao lên đến 1000°C. Với cấu trúc lõi Rockwool, vật liệu này hạn chế sự lan truyền của lửa, tạo ra một lớp bảo vệ hiệu quả cho các công trình. Điều này rất quan trọng trong các khu vực yêu cầu tiêu chuẩn an toàn cháy nổ cao như nhà máy, kho chứa và công trình công nghiệp. Việc sử dụng panel Rockwool không chỉ tăng cường độ an toàn mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ tài sản và tính mạng con người.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt thấp. Điều này giúp ngăn cản sự truyền nhiệt từ môi trường bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Nhờ đó, nhiệt độ trong các công trình được duy trì ổn định, đặc biệt tại các kho lạnh, nhà xưởng hay những khu vực có yêu cầu nhiệt độ khắt khe. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ đảm bảo hiệu quả trong việc duy trì môi trường nhiệt độ lý tưởng mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể cho người sử dụng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là giải pháp hoàn hảo cho việc cách âm hiệu quả, nhờ vào cấu trúc lõi đặc biệt của nó. Vật liệu này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài, hạn chế sự xâm nhập của âm thanh và tạo ra không gian yên tĩnh cho các công trình như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Rockwool không chỉ nâng cao chất lượng sống mà còn cải thiện hiệu suất làm việc, mang lại cảm giác thoải mái cho người sử dụng. Sự ưu việt của Rockwool làm cho nó trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng và thiết kế không gian.

  • Chống ẩm và chống thấm

Tấm Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn ngừa sự hình thành ẩm mốc và thấm nước. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm nước, bảo vệ công trình khỏi những hư hại do độ ẩm gây ra. Nhờ vào tính năng này, tấm panel Rockwool không chỉ duy trì độ bền vượt trội mà còn kéo dài tuổi thọ của công trình, đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho vấn đề chống ẩm và chống thấm. Được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, Rockwool không chỉ bền vững mà còn thân thiện với môi trường. Với khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, panel này giúp tiết kiệm năng lượng, giảm thiểu chi phí cho người sử dụng. Bên cạnh đó, tính chất dễ tái chế của Rockwool sau khi hết vòng đời sử dụng còn giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, đảm bảo sự phát triển bền vững cho các công trình xây dựng.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool nổi bật với lõi có cấu trúc bền vững, cho khả năng chống chịu va đập mạnh mẽ. Nhờ vào đặc tính này, sản phẩm không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học mà còn duy trì độ ổn định cao trong suốt thời gian sử dụng. Khả năng chịu lực tốt giúp giảm thiểu rủi ro hư hỏng, từ đó kéo dài tuổi thọ của công trình. Sản phẩm phù hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng khác nhau, mang lại hiệu quả cao và sự an tâm cho người sử dụng.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho Panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng lợi ích lâu dài mà nó mang lại là không thể phủ nhận. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy tuyệt vời, Panel Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì cho công trình. Bên cạnh đó, độ bền cao của vật liệu này kéo dài tuổi thọ của công trình, từ đó giảm thiểu nhu cầu cải tạo và thay thế, tạo ra lợi ích kinh tế bền vững. Đây là lựa chọn thông minh cho các dự án xây dựng hiện đại.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool được ứng dụng phổ biến trong các công trình dân dụng như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, vật liệu này không chỉ đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng mà còn giảm thiểu tiếng ồn trong môi trường đô thị ồn ào. Đặc biệt, với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, panel Rockwool dễ dàng được lắp đặt và tái cấu trúc không gian, thích hợp cho các công trình cao tầng và nhà lắp ghép. Ngoài ra, việc sử dụng Panel Rockwool còn giúp giảm tải trọng cho móng công trình, đồng thời tăng cường khả năng chống cháy và tiết kiệm năng lượng, phù hợp với xu hướng xây dựng hiện đại nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng và bảo vệ môi trường.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một trong những giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong lĩnh vực chống cháy. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này rất được ưa chuộng trong các nhà máy và kho xưởng, nơi yêu cầu cao về an toàn cháy nổ. Ngoài ra, panel Rockwool cũng là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần cách âm, như văn phòng, bệnh viện và trường học, nhờ khả năng giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn và tạo ra không gian yên tĩnh. Với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool còn được ứng dụng rộng rãi trong các môi trường như kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời, mang lại hiệu quả cao trong việc cải thiện điều kiện làm việc và bảo vệ sức khỏe người sử dụng.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Gia Nghĩa, Đắk Nông (06/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Gia Nghĩa, Đắk Nông (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Gia Nghĩa, Đắk Nông (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Lõi bông thủy tinh này được bao bọc bằng inox hoặc hai lớp tôn bên ngoài với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo ra một cấu trúc bền vững và chất lượng cao. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm Panel Glasswool có khả năng giảm truyền nhiệt đáng kể, giảm thiểu việc tiêu tốn năng lượng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Sản phẩm này không chỉ giúp cải thiện hiệu suất năng lượng mà còn tạo ra môi trường làm việc thoải mái hơn nhờ khả năng hạn chế tiếng ồn hiệu quả. Do đó, tấm Panel Glasswool trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa vượt trội. Điều này giúp bề mặt giữ được vẻ đẹp và độ bền theo thời gian. Bên cạnh đó, lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi tác động khắc nghiệt của thời tiết mà còn duy trì màu sắc và độ bóng của bề mặt. Với những tính năng nổi bật này, tấm Panel Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là vật liệu nổi bật trong ngành xây dựng nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Được sản xuất từ sợi thủy tinh mịn, lõi glasswool có màu vàng đặc trưng và cấu trúc sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti, giúp ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Các đặc tính nổi bật như không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ đã khiến glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong các công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Sử dụng lõi glasswool không chỉ đảm bảo an toàn mà còn góp phần vào việc bảo vệ môi trường, mang lại giải pháp cách nhiệt bền vững và hiệu quả cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Tấm Panel Glasswool được trang bị lớp cách nhiệt hiệu quả, thường được gia cố bởi vật liệu Inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa. Lớp này không chỉ có khả năng chống ẩm và chống thấm, bảo vệ tấm panel khỏi biến dạng và ăn mòn, mà còn cung cấp các tính năng ưu việt khác như chống cháy, cách âm và cách nhiệt. Nhờ vào lớp lá nhôm bên ngoài, sản phẩm không chỉ tăng cường độ bền mà còn tạo nên lớp bảo vệ bổ sung, góp phần đảm bảo an toàn và hiệu quả trong các ứng dụng xây dựng và công nghiệp.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thuỷ tinh với tỷ trọng đa dạng, từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Tỷ trọng cao cung cấp khả năng cách nhiệt và chống ồn tốt hơn, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm các kích thước 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách âm, cách nhiệt khác nhau, giúp tối ưu hóa hiệu suất trong các ứng dụng xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho các bức vách nội thất, giúp cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Chúng được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài, với lõi giữa là sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, đảm bảo khả năng cách âm và cách nhiệt tối ưu. Loại panel này thường được ứng dụng trong các nhà máy, văn phòng, cũng như trong các phòng sạch và khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn. Sự kết hợp giữa tính bền và hiệu suất vượt trội làm cho Tấm Panel Glasswool Vách Trong trở thành lựa chọn hợp lý trong xây dựng.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che bên ngoài các công trình, với nhiều ưu điểm nổi bật về khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy. Sản phẩm được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng lớn, mang lại độ bền vững và khả năng chịu đựng tác động của môi trường. Nhờ những đặc tính này, tấm panel này thường được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, trong đó khả năng chống cháy là một trong những điểm mạnh chính. Sợi thủy tinh không chỉ không bắt lửa mà còn không duy trì cháy, chịu được nhiệt độ lên đến 300°C mà không phát sinh khí độc, tạo sự an toàn khi sử dụng. So với EPS, loại vật liệu dễ cháy và thường sinh khói độc trong hỏa hoạn, Glasswool vượt trội hơn về tính an toàn. Mặc dù Rockwool cũng không bắt lửa, nhưng Glasswool được đánh giá cao về trọng lượng nhẹ và dễ thi công trong các không gian kín, mang lại sự thuận tiện vượt trội cho xây dựng.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được tạo thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo nên nhiều khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool rõ rệt vượt trội hơn. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, Glasswool lại nhẹ hơn, ít sinh bụi, mang lại thuận lợi trong thi công, đặc biệt cho các không gian nội thất kín cần yên tĩnh.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ kết cấu hình sóng hoặc phẳng của lớp tôn bọc ngoài, giúp ngăn nước hiệu quả. Lõi Glasswool có khả năng chống ẩm tuyệt vời, không bị mối mọt hay mục nát, đồng thời giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm cao, lõi này vẫn duy trì hiệu quả cách nhiệt mà không bị biến chất. So với các vật liệu khác như PU và EPS, Glasswool bền vững hơn, lý tưởng cho các công trình yêu cầu tuổi thọ cao và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ các thành phần thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa amiăng, một chất có khả năng gây ung thư, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Ngoài ra, với tính năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, glasswool không chỉ giảm thiểu tiêu thụ năng lượng mà còn hạn chế hiện tượng nóng lên toàn cầu. Việc sử dụng panel bông thủy tinh này không chỉ mang lại hiệu quả trong xây dựng mà còn góp phần bảo vệ môi trường bền vững.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho các công trình nhờ vào cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng nhẹ, giúp giảm tải đáng kể cho kết cấu tổng thể. So với Rockwool, việc sử dụng Glasswool giảm áp lực lên công trình, đồng thời dễ dàng trong vận chuyển và lắp đặt. Quan trọng hơn, mặc dù nhẹ hơn PU hay EPS, Glasswool vẫn trang bị khả năng cách âm và chống cháy vượt trội. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng mà còn giúp tối ưu chi phí thi công, là sự lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool mang lại giá trị vượt trội với chi phí hợp lý, đáp ứng nhu cầu của nhiều nhà đầu tư. So với các vật liệu lõi cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp ngân sách. Mặc dù giá thấp hơn PU, sản phẩm vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Hơn nữa, mặc dù không rẻ như EPS, Glasswool lại mang lại độ an toàn và chất lượng cao hơn, là lựa chọn tối ưu và bền vững cho cả công trình dân dụng và công nghiệp, thực sự giá trị “đáng đồng tiền”.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả và tính thẩm mỹ cao. Với trọng lượng nhẹ và độ bền vượt trội, sản phẩm dễ dàng trong quá trình lắp đặt và di dời, rất phù hợp cho các công trình nhà cao tầng và nhà lắp ghép, đồng thời giúp tiết kiệm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, Panel Glasswool còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng yêu cầu về cách âm, chống cháy và tạo sự riêng tư trong không gian sống và làm việc.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool là giải pháp lý tưởng trong các công trình công nghiệp, đặc biệt tại nhà máy và xưởng sản xuất. Nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, sản phẩm này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, đảm bảo môi trường làm việc an toàn và thoải mái. Hơn nữa, với cấu trúc kín, Panel Glasswool thích hợp cho phòng sạch, kho lạnh và kho mát, không bám bụi, không hút ẩm, tiết kiệm điện năng và đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Gia Nghĩa, Đắk Nông (06/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Gia Nghĩa, Đắk Nông (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Gia Nghĩa, Đắk Nông (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc ba lớp bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt, thường sử dụng PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, rất phù hợp cho kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương đảm bảo liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là loại tấm cách nhiệt chuyên dụng, gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt làm từ EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Sản phẩm này không chỉ chống ẩm, chống thấm mà còn có trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển và thi công, đồng thời giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, được thiết kế dành riêng cho các công trình kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Tấm panel này gồm hai lớp bao bọc bên ngoài bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, và lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3 ở giữa. Với cấu trúc bọt khí kín, tấm panel này có khả năng cách nhiệt tuyệt vời, giúp hạn chế truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh hiệu quả.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài của panel kho lạnh được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, nhằm bảo vệ khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm đảm bảo độ bền cao, khả năng chống ăn mòn và chịu lực tốt.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS được làm từ Expanded Polystyrene, nổi bật với khả năng cách nhiệt hiệu quả. Với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS nhẹ và dễ gia công, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi PU/PIR trong panel kho lạnh có hệ số dẫn nhiệt 0.022 Kcal/m/oC, duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính tốt, chống võng và dễ dàng lắp đặt, tiết kiệm điện năng.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, đảm bảo tính đồng nhất và bảo vệ lớp lõi. Ngoài ra, nó còn có khả năng chống thấm nước và ngăn ẩm mốc, góp phần nâng cao độ bền trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, chúng còn được phân loại theo vỏ panel với tôn ốp hai mặt hoặc inox ốp hai mặt, với các độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, và 0.5mm.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai nhóm chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường chú trọng vào khả năng cách nhiệt, trong khi vách ngoài được thiết kế để chịu lực và bảo vệ mặt ngoài kho lạnh.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Tấm Panel kho lạnh có khả năng cách nhiệt vượt trội, với hệ số truyền nhiệt của Panel EPS đạt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU là 0.022 W/m.K. Nhờ vào cấu trúc này, panel giúp giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế tình trạng thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu suất vận hành của kho lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng trong việc bảo quản các sản phẩm yêu cầu nhiệt độ thấp như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Sự ổn định nhiệt độ không chỉ bảo vệ chất lượng mà còn đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm Panel kho lạnh được làm từ vật liệu EPS và PU có những ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm mốc và thấm nước. EPS không thấm nước, ngăn chặn tình trạng ẩm mốc và sự xâm nhập của nước vào kho lạnh. Trong khi đó, PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước. Nhờ đó, Panel kho lạnh duy trì tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, rất phù hợp với môi trường kho lạnh ẩm ướt và thường xuyên có nước đọng. Điều này là rất quan trọng giúp bảo quản chất lượng sản phẩm trong điều kiện lưu trữ tối ưu.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm Panel kho lạnh với cấu trúc xốp EPS và PU/PIR mang lại khả năng cách âm tối ưu. Nhờ vào thiết kế se khít và đồng đều, tấm panel này giúp giảm tần số âm thanh xuống khoảng 60% so với tần số thực, tạo ra môi trường yên tĩnh hơn. Điều này không chỉ lý tưởng cho việc lắp đặt trong các kho lạnh mà còn thích hợp cho nhiều không gian cần độ cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sản phẩm này không chỉ nâng cao hiệu suất cách nhiệt mà còn cải thiện chất lượng âm thanh cho các công trình hiện đại.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Nhờ vào thiết kế thông minh, các tấm panel này có thể được lắp đặt một cách nhanh chóng, giúp giảm thiểu chi phí lao động và thời gian thi công. Quá trình lắp đặt nhanh gọn này không chỉ tiết kiệm nguồn lực mà còn đảm bảo tính hiệu quả cho dự án. Chính vì vậy, tấm panel kho lạnh trở thành lựa chọn tối ưu cho các công trình yêu cầu sự linh hoạt và hiệu suất cao.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh được làm từ lõi EPS tái chế, mang lại nhiều ưu điểm về môi trường. Với khả năng sử dụng lại trong các ứng dụng khác, sản phẩm này giúp giảm thiểu chất thải và tác động xấu đến môi trường. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR cũng sử dụng nguyên liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người, góp phần bảo vệ hệ sinh thái. Sự kết hợp giữa hiệu suất cách nhiệt cao và tính thân thiện với môi trường làm cho tấm panel kho lạnh trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu, với khả năng hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với tấm panel EPS, PU có khả năng giữ nhiệt ổn định hơn, giúp giảm tải cho máy lạnh, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường lạnh sâu, vì EPS thường gây tổn thất nhiệt và làm tăng hóa đơn điện do hiệu suất kém ở nhiệt độ thấp. Sử dụng panel PU là lựa chọn thông minh cho các cơ sở bảo quản thực phẩm.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel kho lạnh đóng vai trò thiết yếu trong việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm, bởi chúng yêu cầu môi trường cực kỳ ổn định và không ẩm mốc. Với cấu trúc kín và khả năng không hút ẩm, panel PU đảm bảo môi trường kho lạnh luôn khô ráo và sạch sẽ, phù hợp với tiêu chuẩn bảo quản nghiêm ngặt. Ngược lại, tấm EPS có nguy cơ thấm nước và xuống cấp khi gặp hơi ẩm, do đó không phù hợp cho các kho lạnh yêu cầu độ sạch cao. Việc sử dụng panel PU chính là giải pháp tối ưu cho ngành dược phẩm và thiết bị y tế.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel PU, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho kho trung chuyển thực phẩm tươi sống như rau quả. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU đảm bảo rằng thực phẩm luôn được bảo quản ở điều kiện tốt nhất. Hơn nữa, lớp PU bền và không biến dạng giúp kho có khả năng chịu tải cao, phù hợp với môi trường có mật độ di chuyển nhiều. Mặc dù Panel EPS có thể được sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng dễ bị hỏng khi hoạt động liên tục.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module tiện lợi. Với khớp nối camlock, việc tháo lắp trở nên dễ dàng, giúp tăng tính linh hoạt và khả năng kín khí. Khi di chuyển, PU duy trì hiệu suất cách nhiệt vượt trội nhờ vào độ bền cơ học cao, không gặp phải tình trạng vỡ vụn như tấm EPS. Ngược lại, EPS dễ bị nứt và vỡ cạnh khi tháo dỡ, dẫn đến giảm hiệu quả cách nhiệt trong những lần sử dụng tiếp theo.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn, việc chọn lựa vật liệu cách nhiệt là cực kỳ quan trọng. Tấm panel PU nổi bật với tính năng vượt trội so với EPS, mang lại hiệu suất cách nhiệt ổn định trong nhiều năm mà không lo lão hóa hay xuống cấp. Thích hợp cho những kho lạnh vận hành liên tục, panel PU đảm bảo duy trì nhiệt độ lý tưởng, tối ưu hóa hoạt động lưu trữ. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp với các công trình nhỏ và ít khắt khe về yêu cầu nhiệt độ, không đáp ứng được tiêu chuẩn cho kho lạnh công nghiệp lớn.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Tấm panel PU là giải pháp hiệu quả cho các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ cần bảo quản thực phẩm lâu dài. Với khả năng cách nhiệt tối ưu, panel PU cho phép dựng các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm mà không cần đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Thiết kế này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giữ cho thực phẩm tươi ngon trong thời gian dài. Việc sử dụng panel PU không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao chất lượng và độ an toàn cho thực phẩm, đáp ứng nhu cầu bảo quản thực phẩm hiện đại.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường gặp khó khăn trong việc duy trì một môi trường lý tưởng cho sản phẩm của họ. Tấm Panel PU kho lạnh mang lại giải pháp hoàn hảo cho vấn đề này. Với khả năng giữ nhiệt độ và độ ẩm ổn định, panel giúp bảo quản rượu vang, bia và thực phẩm khác một cách hiệu quả. Đặc biệt, việc lắp đặt phòng bảo quản bằng tấm panel này không chỉ tiết kiệm chi phí đầu tư mà còn đảm bảo chất lượng và hương vị tối ưu cho các sản phẩm thủ công.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Với khí hậu nóng ẩm của miền Nam Việt Nam, ứng dụng panel PU kho lạnh là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt trong các ngôi nhà. Những tấm panel này có thể được lắp đặt cho tường và trần, đặc biệt là những ngôi nhà mái tôn, giúp giảm nhiệt độ bên trong, tạo không gian mát mẻ và thoải mái. Bên cạnh đó, việc sử dụng panel PU còn giúp tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa, giảm chi phí sinh hoạt cho gia đình. Đây là lựa chọn hiệu quả và tiết kiệm hơn so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Ở những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ là một giải pháp tối ưu. Panel PU không chỉ giúp giảm thiểu nhiệt độ trong không gian sống mà còn giảm thiểu việc sử dụng điều hòa, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng. Sản phẩm này tạo ra một môi trường sống thoải mái và dễ chịu, bảo đảm sức khỏe cho con người. Việc ứng dụng panel PU trong thiết kế nội thất không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt mà còn góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế nhỏ có thể hiệu quả ứng dụng panel PU kho lạnh nhằm xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần nhiệt độ thấp. Panel PU với khả năng cách nhiệt vượt trội không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn bảo vệ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng trước sự biến đổi của môi trường bên ngoài. Bên cạnh đó, tính năng chống cháy của panel PU gia tăng thêm mức độ an toàn, đảm bảo rằng các dược phẩm được bảo quản một cách tối ưu nhất.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Gia Nghĩa, Đắk Nông (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một cấu trúc quan trọng trong ngành công nghiệp sấy khô, được thiết kế với lớp ngoài cùng là tôn mạ kẽm, kết hợp với lõi bông khoáng (rockwool) và hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, giữ vai trò then chốt trong việc duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò, đồng thời giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra môi trường xung quanh. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy có thể chống lại các tác động nhiệt độ lên tới 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi. Ngoài ra, sản phẩm này còn có ưu điểm nổi bật về khả năng chống cháy, chịu được môi trường khắc nghiệt và dễ dàng thi công, lắp đặt. Do đó, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống oxy hóa. Với lớp mặt ngoài đã qua xử lý đặc biệt, tấm panel này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, chịu được các lực tác động mạnh và thích ứng tốt với điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của tấm panel dao động từ 0.45 đến 0.7mm, đi kèm với thiết kế gân chạy ngang để cải thiện khả năng thoát nước hiệu quả, đặc biệt trong những ngày mưa.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy được chế tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, được xếp đan xen chặt chẽ. Sợi bông khoáng hướng vuông góc với bề mặt tấm, tạo thành khối hoàn chỉnh nhờ keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo tính cách nhiệt cao giữa bông khoáng và các tấm kim loại nhờ độ bám dính tốt. Bông khoáng, được sản xuất từ quặng Dolomit và Bazan qua quy trình nung chảy ở nhiệt độ 1600 độ C, mang lại độ cứng vượt trội cho tấm panel này.

  • Lớp trong: 

Tấm Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài, vì đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và hiệu suất, thường ưu tiên sử dụng tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp ngăn ngừa tình trạng tróc sơn, ngay cả khi lắp đặt trong môi trường có nhiệt độ khắc nghiệt.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại theo tỷ trọng của lõi bông khoáng rockwool, với các mức phổ biến như 80kg/m³, 100kg/m³, và 120kg/m³. Mỗi loại tỷ trọng mang lại những ưu điểm riêng, phù hợp với các ứng dụng cụ thể trong ngành công nghiệp xây dựng và cách nhiệt. Tấm với tỷ trọng thấp 80kg/m³ thường được sử dụng trong các ứng dụng không yêu cầu tải trọng quá cao, trong khi tấm 100kg/m³ và 120kg/m³ lại phù hợp cho các dự án cao cấp hơn, yêu cầu khả năng chịu nhiệt và cách âm tốt hơn.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến gồm 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có những ưu điểm riêng, phù hợp với từng nhu cầu và ứng dụng khác nhau trong ngành công nghiệp. Tấm dày hơn thường có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt hơn, giúp tiết kiệm năng lượng và cải thiện hiệu suất làm việc của lò sấy. Việc lựa chọn độ dày phù hợp không chỉ đảm bảo hiệu quả cho quá trình sấy mà còn góp phần gia tăng tuổi thọ cho thiết bị.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy, được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool và PU, sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội. Với tính năng cách nhiệt hiệu quả, những tấm panel này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Nhờ đó, năng lượng tiêu thụ giảm đáng kể, tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng giữ nhiệt lâu dài không chỉ nâng cao hiệu suất làm việc mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, gia tăng tuổi thọ cho thiết bị.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy có ưu điểm nổi bật là khả năng chịu nhiệt tốt, phù hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Với thiết kế có thể chịu đựng nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, panel được chế tạo từ các vật liệu như Rockwool và Glasswool. Những vật liệu này không chỉ giúp panel duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định trong các điều kiện khắc nghiệt mà còn đảm bảo không bị biến dạng hoặc mất đi tính năng cách nhiệt. Nhờ vậy, panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả và độ bền cho hệ thống sấy.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool có ưu điểm nổi bật về khả năng chống cháy. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn ngăn chặn hiệu quả sự lan truyền của lửa, bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Điều này cực kỳ quan trọng trong các ngành công nghiệp, nơi có nguy cơ cháy nổ cao. Việc sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu rủi ro và đảm bảo an toàn cho người lao động cũng như các thiết bị, góp phần tạo ra môi trường làm việc an toàn và hiệu quả hơn.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Tấm panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật. Được cấu tạo từ lõi đặc biệt và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép, chúng có khả năng kháng ẩm tốt, giúp duy trì độ bền trong môi trường ẩm ướt. Điều này rất quan trọng đối với các lò sấy nông sản và thực phẩm, nơi nhiệt độ và độ ẩm thay đổi thường xuyên. Bên cạnh đó, khả năng chống ăn mòn của panel còn đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài, giảm thiểu chi phí bảo trì và nâng cao độ tin cậy trong sản xuất.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào việc giữ nhiệt hiệu quả, lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy được giảm thiểu đáng kể. Điều này không chỉ giúp giảm thời gian vận hành mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng cho các doanh nghiệp. Từ đó, các doanh nghiệp có thể tối ưu hóa chi phí sản xuất và nâng cao hiệu quả kinh doanh. Sử dụng panel lò sấy tiết kiệm năng lượng thực sự là một giải pháp thông minh trong ngành công nghiệp.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là các loại panel với lớp vỏ kim loại như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Khi được lắp đặt ở những vị trí chiến lược như sàn hoặc mái của lò sấy, chúng cung cấp độ ổn định và bền bỉ cho toàn bộ hệ thống. Sự chịu tải vượt trội này không chỉ tăng cường tính bền vững mà còn bảo đảm an toàn cho quy trình sấy, giảm thiểu rủi ro hỏng hóc và gia tăng hiệu quả làm việc. Đây là yếu tố then chốt giúp nâng cao hiệu suất hoạt động của lò sấy.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế hệ thống liên kết dễ dàng giúp quá trình lắp đặt nhanh chóng và hiệu quả, tiết kiệm thời gian và chi phí. Hệ thống ghép nối vững chắc còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở, đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu. Ngoài ra, cấu trúc mô-đun của các panel này cho phép việc bảo trì và thay thế trở nên đơn giản hơn, giúp giảm tối đa thời gian dừng máy và nâng cao năng suất sản xuất.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản thực phẩm lâu dài bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm. Các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và hạt cần được sấy trong môi trường lý tưởng để bảo toàn chất dinh dưỡng. Tính năng cách nhiệt tốt của panel giúp duy trì nhiệt độ trong suốt quá trình sấy, đồng thời giảm thiểu tổn thất năng lượng. Nhờ đó, chất lượng thực phẩm được cải thiện, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho ngành chế biến thực phẩm.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy hạt, ngũ cốc hay gỗ đòi hỏi hệ thống lò sấy hiệu quả. Tấm panel lò sấy là giải pháp tối ưu giúp giảm thất thoát nhiệt, đồng thời bảo vệ sản phẩm khỏi nhiễm ẩm và hư hỏng trong quá trình sấy. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định, panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả năng lượng mà còn giảm chi phí vận hành. Nhờ đó, sản phẩm nông sản được đảm bảo chất lượng, góp phần tăng giá trị thương phẩm và đáp ứng yêu cầu khắt khe của thị trường.

  • Sấy dược phẩm:

Ngành dược phẩm yêu cầu một môi trường làm việc nghiêm ngặt với sự kiểm soát chặt chẽ về nhiệt độ và độ ẩm trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm Panel lò sấy giúp tạo ra không gian ổn định, bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố bất lợi như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Nhờ đó, sản phẩm được đảm bảo về hiệu quả điều trị và độ an toàn. Việc sử dụng tấm Panel không chỉ nâng cao chất lượng sản xuất mà còn góp phần vào việc tuân thủ các tiêu chuẩn nghiêm ngặt trong ngành dược phẩm.

  • Sấy gỗ:

Tấm Panel sấy gỗ là một giải pháp hiệu quả trong các nhà máy chế biến gỗ, giúp làm khô các tấm gỗ một cách đồng đều. Việc sấy khô gỗ là cần thiết để ngăn chặn hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống Panel duy trì nhiệt độ ổn định, bảo vệ chất lượng gỗ trong suốt quá trình xử lý nhiệt. Bên cạnh đó, ứng dụng này còn giúp tiết kiệm năng lượng, nâng cao hiệu suất sản xuất. Nhờ có tấm Panel, quy trình chế biến gỗ được tối ưu hóa một cách đáng kể.

  • Sấy quần áo và vải:

Panel lò sấy là một giải pháp hiệu quả trong ngành dệt may, được ứng dụng rộng rãi tại các nhà máy và cơ sở sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel không chỉ bảo vệ sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao mà còn tối ưu hóa quá trình sấy khô. Nhờ đó, thời gian sấy được rút ngắn đáng kể, đồng thời giảm chi phí vận hành. Bằng việc cải thiện hiệu suất sản xuất, panel lò sấy không chỉ giúp nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn đóng góp vào sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp may mặc.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đông lạnh. Với khả năng duy trì môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác, các panel này đảm bảo rằng quá trình sấy diễn ra hiệu quả mà không làm ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm. Việc sử dụng tấm panel lò sấy không chỉ góp phần tăng năng suất mà còn giúp tiết kiệm năng lượng, tối ưu hóa quy trình sản xuất, từ đó nâng cao giá trị kinh tế cho các cơ sở chế biến thực phẩm.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Tấm panel sấy gỗ không chỉ được ứng dụng trong ngành gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định nhiệt độ liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất và tiết kiệm năng lượng. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, tấm panel đã góp phần tối ưu hóa quy trình sản xuất, giúp ngành xây dựng đạt được tiến bộ bền vững hơn.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch yêu cầu kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ chính xác. Ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sấy, giúp loại bỏ độ ẩm khỏi các linh kiện một cách hiệu quả. Nhờ vào khả năng điều chỉnh nhiệt độ và độ ẩm tối ưu, panel lò sấy không chỉ ngăn ngừa nguy cơ oxy hóa mà còn bảo đảm an toàn cho các linh kiện, tránh hư hại do nhiệt độ cao. Sự phát triển của công nghệ này nâng cao chất lượng sản phẩm điện tử.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy nguyên liệu. Tấm panel này có khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, giúp tạo ra môi trường ổn định cho quá trình sấy. Điều này không chỉ giảm thiểu tổn thất nhiệt mà còn bảo vệ chất lượng hóa chất, đặc biệt khi sản xuất các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Sử dụng tấm panel lò sấy hiệu quả sẽ nâng cao năng suất và giảm chi phí sản xuất, từ đó cải thiện chất lượng sản phẩm cuối cùng.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh ngày càng chú trọng đến việc sử dụng panel lò sấy để đảm bảo điều kiện nhiệt độ ổn định trong quá trình nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, các loại panel này không chỉ giúp tối ưu hóa hiệu suất sản xuất mà còn giảm tiêu thụ năng lượng. Đồng thời, việc duy trì nhiệt độ lý tưởng góp phần bảo vệ chất lượng sản phẩm, từ đó nâng cao giá trị cạnh tranh trên thị trường. Sự hiệu quả trong công nghệ sấy góp phần thúc đẩy sự bền vững của ngành công nghiệp vật liệu.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Gia Nghĩa, Đắk Nông (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật một bộ hình ảnh biên dạng Panel phân chia theo ứng dụng thực tế. Bộ hình ảnh này bao gồm các mẫu Panel cho vách ngoài với độ bền cao, khả năng chống thấm tốt, và các loại Panel cho vách trong yêu cầu tính thẩm mỹ và khả năng lắp đặt dễ dàng. Mỗi hình ảnh đều thể hiện rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật, giúp bạn dễ dàng tiếp cận thông tin cần thiết một cách nhanh chóng.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là những thành phần thiết yếu trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm với mục đích kết nối và hỗ trợ giữa các tấm Panel hoặc giữa Panel với các cấu trúc như trần và sàn bê tông. Các phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ cho tổng thể công trình. Trong số đó có thể kể đến các loại thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, và thanh nhôm bo góc.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm các bộ phận thiết yếu, đảm bảo độ bền, thẩm mỹ và sự hoạt động linh hoạt cho sản phẩm. Hệ cửa được gia cố với thanh nhôm khung và thanh bo đáy, tạo độ cứng và định hình cho cánh cửa. Các chi tiết như gioăng cao su giúp ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa đóng mở êm ái, tự điều chỉnh góc đóng, hạn chế xệ cánh. Tất cả phụ kiện hợp tác nhằm tăng tính liên kết, giảm chấn và bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian hạn chế, khác biệt so với cửa đi truyền thống nhờ khả năng vận hành trượt ngang trên hệ ray. Để lắp đặt và hoàn thiện bộ cửa trượt, hai nhóm phụ kiện chính là phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ rất quan trọng. Phụ kiện thanh nhôm giúp tạo khung chắc chắn, trong khi phụ kiện phụ trợ như bánh xe, lắp đặt ray và các bộ phận khác hỗ trợ việc vận hành mượt mà. Sự kết hợp hoàn hảo này không chỉ tiết kiệm diện tích mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Gia Nghĩa, Đắk Nông

Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Gia Nghĩa, Đắk Nông hiện lên như một biểu tượng của chất lượng và uy tín. Hình ảnh thực tế từ các khu công nghiệp tiên tiến đến các công trình dân dụng cho thấy sự vững chãi và thẩm mỹ trong từng tấm panel. Được thiết kế để đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe, tấm panel này không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội mà còn tạo nên những không gian sống và làm việc lý tưởng. Sự tin tưởng của khách hàng chính là minh chứng cho giá trị mà sản phẩm mang lại.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt

Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp tối ưu cho các công trình yêu cầu hiệu suất cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được ứng dụng phổ biến trong nhiều loại công trình như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Tính năng cách nhiệt vượt trội của tấm panel còn hỗ trợ cho các công trình cần duy trì nhiệt độ ổn định, đặc biệt trong các nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm, giúp nâng cao hiệu quả hoạt động.

Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

Tấm Panel Cách Nhiệt đang ngày càng được ưa chuộng hơn so với tường truyền thống nhờ vào nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu trúc dạng sandwich và lớp cách nhiệt ở giữa, sản phẩm này không chỉ ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt mà còn giảm thiểu chi phí điều hòa không khí. Ngoài ra, tấm panel nhẹ hơn, dễ lắp đặt và bảo trì hơn, giúp tiết kiệm thời gian và công sức cho các dự án xây dựng. Độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt của tấm panel cũng đảm bảo sự an toàn và bảo vệ cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool thường có khả năng chống cháy rất tốt. Chúng được làm từ các vật liệu chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giảm thiểu nguy cơ gây cháy nổ trong các công trình. Sự an toàn này rất quan trọng, đặc biệt ở những khu vực nhạy cảm như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy và các công trình công nghiệp. Việc sử dụng tấm panel cách nhiệt có khả năng chống cháy không chỉ bảo vệ con người mà còn bảo vệ tài sản và môi trường xung quanh.

Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm xuất sắc. Với cấu trúc xốp, chúng có khả năng hấp thụ âm thanh tốt, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình như phòng thu âm, bệnh viện hay khu dân cư, nơi cần một không gian yên tĩnh, tránh xa tiếng ồn từ giao thông hoặc nhà máy xung quanh. Vì vậy, việc sử dụng các tấm panel này không chỉ cải thiện nhiệt độ mà còn nâng cao chất lượng âm thanh cho các không gian sống và làm việc.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Gia Nghĩa, Đắk Nông không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, và các sản phẩm khác phục vụ xây dựng và công nghiệp. Chúng tôi cam kết vận chuyển trực tiếp các sản phẩm đến công trình tại Gia Nghĩa, Đắk Nông, đảm bảo sự tiện lợi và nhanh chóng cho khách hàng. Với kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ luôn kiểm soát chất lượng sản phẩm chặt chẽ, ngăn ngừa tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển. Quý khách hàng hoàn toàn yên tâm khi lựa chọn chúng tôi.

Để kết thúc, Triệu Hổ xin chân thành cảm ơn quý Khách hàng đã dành thời gian tìm hiểu về sản phẩm Tấm Panel Cách Nhiệt Gia Nghĩa, Đắk Nông. Chúng tôi hy vọng những thông tin cung cấp sẽ bổ ích, giúp quý vị lựa chọn vật liệu công trình một cách chính xác và hiệu quả. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được tư vấn tận tình, hỗ trợ mọi nhu cầu của bạn. Hãy để Triệu Hổ đồng hành cùng bạn, đưa công trình của bạn đến thành công như mong đợi.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.