Mục lục
- 1 Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Đức Phổ, Quảng Ngãi | Giá cạnh tranh | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Đức Phổ, Quảng Ngãi
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Đức Phổ, Quảng Ngãi
- 4 Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Đức Phổ, Quảng Ngãi
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Đức Phổ, Quảng Ngãi
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Đức Phổ, Quảng Ngãi | Giá cạnh tranh | CK 5% – 10%
Tấm Panel Cách Nhiệt Đức Phổ, Quảng Ngãi nổi bật như một giải pháp hiện đại trong ngành xây dựng, mang đến tốc độ và hiệu quả vượt trội. Khác với tường gạch truyền thống, yếu điểm của lớp vữa và thời gian thi công kéo dài, tấm panel dễ dàng chinh phục công trình với thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt xuất sắc. Sự xuất hiện của Panel không chỉ mang lại sự tiện ích mà còn góp phần rút ngắn tiến độ xây dựng đáng kể, tạo điều kiện cho các dự án hoàn thành nhanh chóng và hiệu quả. Đây không chỉ đơn thuần là một xu hướng, mà là một cuộc cách mạng cần thiết, thúc đẩy sự phát triển của ngành xây dựng sang một trang mới, nơi mà sự sáng tạo và thông minh thay thế cho những phương pháp cũ kỹ.
Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Đức Phổ, Quảng Ngãi
Tấm Panel Cách Nhiệt là một vật liệu xây dựng tiên tiến, được thiết kế với cấu trúc hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt phía trong, thường sử dụng PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Với mục tiêu tối ưu khả năng cách nhiệt và cách âm, sản phẩm này không chỉ giúp giảm thiểu tải trọng cho công trình mà còn rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nơi mà tốc độ và hiệu quả được đặt lên hàng đầu, tấm Panel Cách Nhiệt xuất hiện như một giải pháp toàn diện, khắc phục những hạn chế của tường gạch truyền thống, như sự chậm chạp trong thi công và chi phí hoàn thiện cao. Panel đang dần trở thành lựa chọn ưu việt cho các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và cả nhà ở dân dụng, mở ra cơ hội mới cho kiến trúc hiện đại.
Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Đức Phổ, Quảng Ngãi
Tại Đức Phổ, Quảng Ngãi, Tấm Panel Cách Nhiệt là sản phẩm được ưa chuộng trong xây dựng và cách âm. Với nhiều tên gọi khác nhau như panel, tôn panel cách nhiệt, và tấm sandwich panel, sản phẩm này được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng xây dựng và bảo ôn nhiệt. Tấm panel cách nhiệt không chỉ giảm thiểu khả năng truyền nhiệt mà còn cung cấp hiệu quả cách âm, góp phần nâng cao môi trường sống. Đặc biệt, chúng rất thuận tiện cho việc thi công và có tính linh hoạt cao, đáp ứng được nhu cầu đa dạng của người sử dụng.
Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Đức Phổ, Quảng Ngãi
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm cách nhiệt hiệu quả, được cấu tạo từ lõi xốp EPS bao bọc bởi 2 lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm EPS không chỉ có khả năng cách âm, cách nhiệt mà còn chống ẩm tốt. Ưu điểm nổi bật của tấm panel EPS là trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý. Tấm EPS thường được sử dụng trong xây dựng vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và trong các công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ như kho lạnh hay nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp ngoài cùng thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp bảo vệ vẻ đẹp của bề ngoại thất theo thời gian. Bề mặt thường được phủ một lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp tấm ốp chống lại tác động từ thời tiết, đồng thời duy trì màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, với các gân ngang giúp thoát nước hiệu quả trong điều kiện mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được cấu tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt vượt trội. Quá trình gia nhiệt khiến các hạt polystyrene nở ra, tạo ra mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm. Những bọt khí này là yếu tố chính giúp ngăn cản sự truyền nhiệt và âm thanh giữa các bề mặt. Hệ thống bọt khí trong lõi EPS không chỉ nâng cao khả năng cách nhiệt, mà còn góp phần giảm tiêu thụ năng lượng và chi phí cho hệ thống điều hòa. Với trọng lượng nhẹ từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, lõi EPS đảm bảo độ bền và đa dạng ứng dụng trong xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa. Chức năng chính của lớp này là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm đáng chú ý là bề mặt tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này do tôn mặt trong là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người, vì vậy, thường ưu tiên lựa chọn bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Thiết kế này giúp tránh gây ra các vết xước cho da trong quá trình sử dụng, nâng cao tính an toàn cho người dùng.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là sản phẩm được làm từ lõi xốp EPS, được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene. Qua quá trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 đến 100°C và tần suất 20 đến 50 lần, các hạt này được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra thành phẩm cuối cùng. Vách panel EPS xốp thường nổi bật với ưu điểm chịu nhiệt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ và dễ dàng vận chuyển. Bên cạnh đó, giá thành của sản phẩm này rất cạnh tranh, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và nội thất.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ lõi xốp EPS với các phụ gia đặc biệt, giúp ngăn chặn sự lan truyền của lửa. Sản phẩm không chỉ nổi bật với khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả mà còn gia tăng độ an toàn cho công trình. So với panel EPS xốp thông thường, giá thành của panel này cao hơn, nhưng đầu tư vào chất lượng và an toàn là điều cần thiết trong thiết kế xây dựng hiện đại. Sử dụng panel EPS xốp chống cháy lan sẽ giảm thiểu rủi ro và bảo vệ tốt hơn cho các không gian sống và làm việc.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc làm vách ngăn phòng và trần trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Các tấm này được thiết kế với khả năng cách nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ bên trong hiệu quả, đồng thời giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt tại các nhà máy và xưởng sản xuất. Với trọng lượng nhẹ và tính linh hoạt trong thi công, panel EPS không chỉ mang lại hiệu suất năng lượng cao mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc lắp đặt và bảo trì.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng tường bao ngoại các công trình. Sản phẩm này được thiết kế với khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp ngăn cản nhiệt độ từ bên ngoài, giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ và dễ chịu. Bên cạnh đó, panel EPS còn có khả năng phân tán âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh, tạo ra một không gian sống yên tĩnh. Đặc biệt, panel còn bảo vệ tường khỏi sự xuất hiện của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo an toàn sức khỏe cho người sử dụng.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Tấm panel EPS với lõi xốp EPS mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với hệ số truyền nhiệt chỉ từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC, sản phẩm này hiệu quả trong việc giảm nhiệt và không bắt lửa, chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong 15-20 phút. Đặc biệt, lớp xốp có độ khít cao và mật độ không khí kín, giúp ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn, nấm mốc, bảo vệ tấm panel từ bên trong. Do đó, panel EPS giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, giúp tiết kiệm chi phí năng lượng cho điều hòa và sưởi ấm.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS được biết đến với khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín, giúp giảm đi tới 60% tần số âm thanh khi truyền qua. Điều này không chỉ tạo ra không gian yên tĩnh, riêng tư mà còn rất lý tưởng cho các môi trường cần hạn chế tiếng ồn như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện. Bên cạnh đó, panel EPS còn được ứng dụng trong các công trình đặc thù như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, nơi yêu cầu tiêu chuẩn cao về khả năng cách âm và chống ồn.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Tấm panel EPS (Expanded Polystyrene) được biết đến với khả năng cách nhiệt và chống nóng vượt trội, giúp tối ưu hóa hiệu suất điện năng tiêu thụ trong các công trình. Khi lắp đặt panel EPS, việc sinh nhiệt từ môi trường bên ngoài được ngăn chặn hiệu quả, từ đó giảm tải cho các thiết bị làm lạnh như máy điều hòa và hệ thống Chiller. Nhờ đó, tiêu thụ điện năng giảm xuống đáng kể, dẫn đến tiết kiệm chi phí hàng tháng. Hơn nữa, panel EPS cũng góp phần giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa thiết bị, tạo ra một giải pháp tiết kiệm bền vững cho người sử dụng.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS, với đặc tính siêu nhẹ, là giải pháp lý tưởng giúp giảm tải trọng cho các công trình xây dựng, đặc biệt là nhà tiền chế và công trình cao tầng. Nhờ vào trọng lượng nhẹ, vật liệu này không chỉ giảm thiểu áp lực lên kết cấu mà còn hỗ trợ hiệu quả trong quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian thi công mà còn giảm chi phí đáng kể. Sử dụng Panel EPS là một lựa chọn thông minh cho các dự án cần tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường. Chúng không chứa chất độc hại, không sinh bụi hay khí gây hại khi sử dụng, và một số sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn trong các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao của EPS góp phần vào xu hướng xây dựng bền vững. Mặc dù panel EPS có thể tái sử dụng nhiều lần trong tối đa 20 năm, người dùng nên cân nhắc thay mới khi màu sắc và chức năng không còn như ban đầu để duy trì chất lượng công trình.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Điều này đảm bảo rằng ngay cả trong điều kiện ẩm ướt hoặc dưới tác động của mưa nắng, panel EPS vẫn giữ được độ bền cao, không bị cong vênh. Sử dụng panel EPS không chỉ tiết kiệm tài nguyên mà còn góp phần bảo vệ môi trường, mang lại lợi ích lâu dài cho người tiêu dùng.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS là một trong những vật liệu cách nhiệt có ưu điểm nổi bật về tính kinh tế. Với giá thành hợp lý, panel EPS mang lại hiệu quả sử dụng cao trên mỗi đơn vị chi phí, giúp giảm thiểu chi phí đầu tư ban đầu. Bên cạnh đó, tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm không chỉ đảm bảo tính bền vững mà còn giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, panel EPS còn giúp tiết kiệm năng lượng sử dụng, tối ưu hóa chi phí vận hành trong dài hạn.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS đã trở thành một lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào nhiều đặc tính vượt trội như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, mang lại sự tiện lợi trong lắp đặt và tiết kiệm thời gian thi công. Đối với những công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel không chỉ làm vách ngăn cách nhiệt mà còn được ứng dụng làm trần chống nóng, góp phần giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Đặc biệt, trong những không gian cần yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke, phòng thu hay vũ trường, Panel EPS thường được sử dụng để thay thế vách thạch cao. Khi kết hợp với bông khoáng, panel còn tạo nên hệ thống cách âm tối ưu cho phòng họp, thư viện và nhà nghỉ, mang lại sự linh hoạt cho thiết kế không gian.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS đang trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình công nghiệp nhờ vào những ưu điểm vượt trội. Được sử dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, sản phẩm này khắc phục hiệu quả nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống, như dễ cong vênh và mục rã. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giúp giữ nhiệt ổn định, giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng lên tới 30%. Ngoài ra, tấm panel này còn được áp dụng lắp nền trong các công trình, thay thế các vật liệu truyền thống nhờ khả năng cách âm tốt. Đặc biệt, với các cơ sở y tế, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ đảm bảo môi trường vô trùng mà còn duy trì ổn định nhiệt độ, dễ dàng vệ sinh và hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Đức Phổ, Quảng Ngãi (07/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Đức Phổ, Quảng Ngãi (07/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Đức Phổ, Quảng Ngãi (07/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là vật liệu xây dựng dạng sandwich, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Nhờ cấu trúc này, tấm panel PU/PIR không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm mà còn có khả năng chịu lực tốt. Đây là yếu tố quan trọng trong thiết kế và xây dựng công trình, đặc biệt đối với những khu vực có yêu cầu cao về hiệu suất nhiệt và chống ồn. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR còn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ, làm cho chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong ngành xây dựng, từ nhà xưởng đến tòa nhà thương mại.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, với sự xử lý chống oxy hóa hiệu quả. Các đặc tính này giúp lớp mặt không bị ăn mòn theo thời gian và chịu được lực tác động cũng như điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.35 đến 0.7mm, đi kèm với thiết kế gân chạy ngang tấm panel, giúp cải thiện khả năng thoát nước khi trời mưa. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại và bền vững.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc giảm thiểu thất thoát nhiệt, thường được sử dụng trong các công trình xây dựng. Lõi cách nhiệt được làm từ hai loại hợp chất chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel PU/PIR dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, tùy thuộc vào loại lõi. Lõi PU được sản xuất thông qua phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra một loại bọt xốp với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp cách nhiệt hiệu quả giữa không gian bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi PIR không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt mà còn được cải tiến về khả năng chịu lửa nhờ tỷ lệ isocyanurate cao, đồng thời có khả năng chống cháy tốt hơn so với PU. Điều này làm cho Panel PIR trở thành lựa chọn ưu việt cho các ứng dụng yêu cầu an toàn và hiệu suất cao.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như lớp tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt lớn nằm ở lớp tôn mặt trong, nơi không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ để đảm bảo an toàn cho người sử dụng, tránh gây ra vết xước ngoài da khi tiếp xúc. Điều này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn góp phần vào sự tiện lợi và an toàn trong quá trình sử dụng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong là giải pháp lý tưởng cho các không gian dân dụng, đáp ứng nhu cầu thẩm mỹ và chức năng. Được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, tấm panel này dễ vệ sinh và bảo trì. Lõi PU giúp cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống thoải mái và sạch sẽ. Đặc biệt, nó còn giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng, hạn chế sự mất nhiệt, rất cần thiết cho những khu vực có yêu cầu khắt khe về kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài là lựa chọn hoàn hảo cho các công trình chịu ảnh hưởng của yếu tố thời tiết. Với lớp tôn mạ cao cấp hoặc lớp phủ chống ăn mòn, nó bảo vệ tường ngoại thất khỏi oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Tấm panel này thường được sử dụng trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi, khu thương mại, và biệt thự, nhờ vào tính thẩm mỹ và độ bền cao.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp hoàn hảo cho kho lạnh nhờ cấu tạo lõi xốp Polyurethane và Polyisocyanurate, hai loại vật liệu có khả năng cách nhiệt vượt trội. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Sản phẩm này có thể dùng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông hay hầm đông, bảo vệ tốt nhất cho hàng hóa lưu trữ.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR là giải pháp nổi bật cho khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Nhờ vậy, vật liệu này ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, giúp duy trì nền nhiệt ổn định trong môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn. Việc sử dụng tấm panel này không chỉ giảm thiểu chi phí năng lượng cho làm mát và sưởi ấm mà còn rất lý tưởng cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, góp phần tiết kiệm năng lượng bền vững.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR có cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu hiệu quả các tần số âm thanh từ 60% đến 80% so với thực tế. Nhờ khả năng cách âm vượt trội, sản phẩm này đặc biệt hữu ích cho các nhà xưởng cần kiểm soát tiếng ồn máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hay các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn được sử dụng làm tường ốp cách âm cho các công trình yêu cầu khả năng cách âm tốt, như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đảm bảo một không gian yên tĩnh và thoải mái.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, có thể chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, với lõi PIR, sản phẩm tự động tắt lửa khi không còn nguồn nhiệt, nhờ vào cấu trúc phân tử kháng cháy hiệu quả. Khả năng ngăn chặn lửa lây lan và giảm thiểu phát sinh khói độc của tấm panel này đã được kiểm định, nhiều sản phẩm đạt chứng nhận theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng tối ưu với trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc cần thiết. Có kết cấu ba lớp gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, sản phẩm này không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn dễ dàng thi công ở những vị trí cao mà không cần thiết bị phức tạp. Điều này dẫn đến việc tiết kiệm thời gian và chi phí, mang lại hiệu quả kinh tế rõ rệt cho cả nhà thầu và chủ đầu tư. Panel PU/PIR là lựa chọn hàng đầu cho các dự án hiện đại.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả nhờ bề mặt được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện. Chúng không chỉ chống gỉ sét mà còn kháng axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, đảm bảo không bị mốc hay mục như các vật liệu hữu cơ. Điều này đặc biệt quan trọng cho các công trình trong môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao, giúp duy trì độ bền lâu dài và tiết kiệm chi phí bảo trì.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc bảo vệ môi trường. Với lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, sản phẩm này không gây hại cho tầng ozone. Bên cạnh đó, panel có khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, giúp giảm đáng kể rác thải xây dựng. Nhờ những tính năng này, panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hướng đến tiêu chuẩn xanh, tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững. Sử dụng sản phẩm này không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn góp phần bảo vệ môi trường.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công nhờ kích thước tiêu chuẩn hoặc tùy chỉnh, giúp rút ngắn thời gian thực hiện. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép việc lắp đặt diễn ra nhanh chóng, mà không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian thi công mà còn tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Kết quả là mang lại hiệu quả cao trong xây dựng, đồng thời đảm bảo chất lượng công trình, đáp ứng nhu cầu thị trường ngày càng cao.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với bề mặt phẳng, sắc nét, tạo nên vẻ đẹp hiện đại và tinh tế cho các công trình. Một trong những ưu điểm nổi bật của sản phẩm này là tính đa dạng màu sắc, cho phép lựa chọn từ những gam màu trung tính đến những sắc thái nổi bật, phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc khác nhau. Bề mặt panel còn có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Đặc biệt, việc lắp đặt panel không cần phải trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR ngày càng phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ ưu điểm vượt trội về cách nhiệt và cách âm. Với khả năng tiết kiệm điện năng, loại panel này không chỉ giúp tạo không gian sống thoải mái mà còn góp phần bảo vệ môi trường. Trong xây dựng, Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, giúp chống chịu thời tiết khắc nghiệt, đồng thời hạn chế truyền nhiệt, tạo ra những khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ tính năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đặc biệt quan trọng trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, bảo vệ chất lượng sản phẩm và giảm chi phí vận hành. Bên cạnh đó, panel PU/PIR được ưa chuộng trong các công trình xanh nhờ tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường. Với độ bền cao và dễ bảo dưỡng, panel là lựa chọn lý tưởng cho kho bãi và nhà kho, bảo vệ hàng hóa khỏi tác động nhiệt độ bên ngoài.
Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Đức Phổ, Quảng Ngãi (07/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo độ bền và khả năng chống ăn mòn. Lớp giữa là vật liệu cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, giúp tăng cường khả năng cách nhiệt cho công trình. Nhờ vào cấu trúc này, tấm panel Rockwool không chỉ có khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn chịu được nhiệt độ cao, chống cháy và giảm tiếng ồn. Do đó, loại vật liệu này trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình đòi hỏi sự bảo vệ tối ưu trước những tác động của nhiệt độ và âm thanh, nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại tính năng vượt trội nhờ vào quy trình xử lý chống oxy hóa hiệu quả. Điều này giúp lớp bề mặt không bị ăn mòn theo thời gian, chịu đựng tốt các lực tác động và các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Với độ dày từ 0.3 đến 0.7mm, lớp bề mặt được thiết kế có gân chạy theo chiều ngang, cải thiện khả năng thoát nước trong những ngày mưa, đảm bảo độ bền và tính năng cho sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là sản phẩm nổi bật trong lĩnh vực cách nhiệt nhờ vào cấu trúc sợi đá tự nhiên, chủ yếu từ đá bazan. Được sản xuất qua quy trình nấu chảy và kéo sợi, bông khoáng có tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Cấu trúc xốp của sợi bông giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong, tạo ra môi trường sống thoải mái hơn. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với mặt panel và kết nối chặt chẽ, đảm bảo không có khoảng trống giữa các tấm. Sự kết hợp giữa bông khoáng và tôn bên ngoài được thực hiện qua keo tạo bọt chất lượng cao, giúp tăng độ bám dính. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ cứng và bền vững của tấm panel, đáp ứng nhu cầu cao trong xây dựng và cách nhiệt.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường sử dụng inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này được thiết kế để giảm thiểu nguy cơ gây ra các vết xước cho người sử dụng, do bề mặt tiếp xúc trực tiếp. Chính vì vậy, surface mặt trong thường ưu tiên ở dạng phẳng hoặc có gân nhẹ, đảm bảo an toàn và thoải mái cho người sử dụng trong quá trình ứng dụng thực tế.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m³, 70kg/m³, 80kg/m³, 100kg/m³, 120kg/m³, và 150kg/m³. Mỗi tỷ trọng này mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy khác nhau, phù hợp với nhiều ứng dụng xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày đáp ứng nhu cầu cách âm, cách nhiệt và chống cháy khác nhau, phù hợp với nhiều ứng dụng xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho các công trình yêu cầu cách nhiệt và cách âm cao. Với lõi từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ giảm thiểu sự truyền nhiệt mà còn mang lại khả năng chống cháy vượt trội, bảo vệ an toàn cho công trình. Được thiết kế đặc biệt cho vách ngăn nội thất, sản phẩm phù hợp với nhiều không gian như nhà xưởng, kho lạnh và văn phòng. Nhờ cấu trúc xốp của Rockwool, tấm panel này giúp tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, yên tĩnh hơn.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các vách ngăn bên ngoài trong nhiều công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Với công năng vượt trội về cách nhiệt và cách âm, sản phẩm này đảm bảo sự thoải mái và hiệu quả năng lượng cho người sử dụng. Đặc biệt, tính năng chống cháy của tấm panel giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, nâng cao độ an toàn cho công trình. Sự kết hợp giữa độ bền và khả năng cách nhiệt, cách âm của Panel Rockwool làm cho nó trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống cháy xuất sắc nhờ vào tính chất không cháy của vật liệu. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng, Rockwool gia tăng độ an toàn cho các công trình, đặc biệt là trong những khu vực yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy cao như nhà máy, kho chứa và công trình công nghiệp. Lõi Rockwool giúp hạn chế sự lan truyền của lửa, từ đó giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ tài sản và an toàn cho con người trong quá trình sử dụng.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool được biết đến với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại, giữ cho nhiệt độ luôn ổn định. Nét nổi bật của vật liệu này là khả năng duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong các kho lạnh, nhà xưởng hay những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Ngoài ra, việc sử dụng Panel Rockwool cũng mang lại lợi ích tiết kiệm chi phí năng lượng hiệu quả cho các công trình.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool được đánh giá là một trong những vật liệu cách âm hiệu quả nhất hiện nay. Với khả năng giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập vào trong công trình và ngược lại, Rockwool đặc biệt phù hợp cho những không gian yêu cầu môi trường yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Lõi Rockwool không chỉ cách âm tốt mà còn tạo ra một không gian sống và làm việc thoải mái, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống. Sự bền bỉ và tính năng thân thiện với môi trường của Rockwool càng làm tăng giá trị của loại vật liệu này.
- Chống ẩm và chống thấm
Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm nhờ vào lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp. Điều này mang lại hiệu quả vượt trội trong việc ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc, một vấn đề thường gặp trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm nước. Nhờ vào đặc tính này, tấm panel Rockwool không chỉ duy trì độ bền của công trình mà còn kéo dài tuổi thọ của sản phẩm, góp phần bảo vệ cấu trúc và giảm chi phí bảo trì trong tương lai.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, Rockwool không chỉ đảm bảo độ bền cao mà còn góp phần bảo vệ môi trường. Khả năng cách nhiệt tốt giúp tiết kiệm năng lượng, đồng thời ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn trong môi trường ẩm ướt. Với tính năng dễ dàng tái chế, tấm panel Rockwool không chỉ là giải pháp tối ưu cho xây dựng mà còn giảm thiểu tác động tiêu cực đến hệ sinh thái sau khi hết vòng đời sử dụng.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao, nhờ vào cấu trúc lõi Rockwool bền vững. Đặc tính này cho phép panel dễ dàng đối phó với các lực tác động mạnh mà không bị tổn thương, từ đó bảo vệ hiệu quả cho công trình. Sự ổn định này không chỉ giúp kéo dài tuổi thọ của công trình mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Việc lựa chọn tấm panel Rockwool là một giải pháp tối ưu cho các công trình yêu cầu tính năng bền bỉ và an toàn trong mọi tình huống.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Panel Rockwool có ưu điểm nổi bật về chi phí lâu dài. Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng nhờ vào khả năng cách nhiệt và chống cháy tuyệt vời của lõi Rockwool, chi phí vận hành và bảo trì công trình sẽ được giảm thiểu đáng kể. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn tối ưu hóa chi phí duy trì trong suốt vòng đời của công trình. Hơn nữa, với tuổi thọ kéo dài, việc sử dụng Panel Rockwool thực sự là một lựa chọn khôn ngoan cho đầu tư bền vững.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool đang được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng nhờ những ưu điểm nổi bật của nó. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, sản phẩm này không chỉ mang lại môi trường làm việc thoải mái mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ cho không gian. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao giúp panel dễ dàng lắp đặt và linh hoạt trong việc tái cấu trúc không gian. Đặc biệt trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool đóng vai trò quan trọng trong việc giảm tải trọng móng, đồng thời cung cấp khả năng chống cháy, cách nhiệt và cách âm ưu việt. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ đáp ứng xu hướng xây dựng hiện đại mà còn góp phần vào việc tiết kiệm năng lượng cho công trình.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool đã trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình công nghiệp nhờ vào những tính năng vượt trội của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này rất thích hợp cho những công trình yêu cầu chống cháy như nhà máy và kho xưởng. Ngoài ra, panel Rockwool còn được sử dụng hiệu quả trong các công trình cách âm, như văn phòng, bệnh viện, và trường học, giúp tạo ra không gian yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hệ số dẫn nhiệt thấp của panel giúp duy trì ổn định nhiệt độ, trong khi khả năng chống ẩm tốt làm cho nó trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình như kho lạnh, phòng sạch, hay nhà máy chế biến thực phẩm. Những ưu điểm này đã giúp Panel Rockwool khẳng định vị thế của mình trong ngành xây dựng công nghiệp.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Đức Phổ, Quảng Ngãi (07/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Đức Phổ, Quảng Ngãi (07/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Đức Phổ, Quảng Ngãi (07/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một giải pháp vật liệu cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo bởi lõi Bông thủy tinh glasswool với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Bên ngoài, tấm panel được bảo vệ bởi inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, giúp tăng cường độ bền và khả năng chống chịu với môi trường. Đặc điểm nổi bật của tấm Panel Glasswool là cấu trúc sợi mịn và rỗng, cho phép giảm thiểu sự truyền nhiệt và tiếng ồn một cách đáng kể. Nhờ vào tính năng này, sản phẩm được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa, góp phần nâng cao hiệu quả năng lượng và tạo môi trường làm việc thoải mái hơn.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền và khả năng chống ăn mòn, oxi hóa vượt trội. Với lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF, bề mặt kim loại không chỉ được bảo vệ khỏi những tác động tiêu cực từ thời tiết mà còn duy trì màu sắc và độ bóng lâu dài. Việc này đảm bảo rằng ngoại thất của tấm ốp sẽ giữ được vẻ đẹp thẩm mỹ theo thời gian, tạo sự thu hút cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần chính trong các tấm panel hoặc vật liệu cách âm, được chế tạo từ sợi thủy tinh mịn có màu vàng đặc trưng. Cấu trúc dạng sợi đan xen của glasswool tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ bên trong, giúp cải thiện khả năng ngăn chặn sự truyền nhiệt và âm thanh, mang lại hiệu quả cách nhiệt và cách âm cao. Với đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và các hệ thống điều hòa không khí. Việc sử dụng lõi glasswool không chỉ đảm bảo an toàn mà còn góp phần bảo vệ môi trường nhờ vào khả năng tái chế. Đây thực sự là giải pháp cách nhiệt bền vững và thân thiện cho các công trình hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại hiệu quả chống ẩm, chống thấm ưu việt. Không chỉ bảo vệ khỏi sự biến dạng và ăn mòn, lớp này còn được trang bị lớp lá nhôm có khả năng chống cháy, giảm thiểu rủi ro trong các tình huống khẩn cấp. Bên cạnh đó, tính năng cách âm và cách nhiệt của tấm Panel Glasswool giúp duy trì môi trường sống và làm việc thoải mái, tiết kiệm năng lượng, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm panel glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với tỷ trọng đa dạng, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng khác nhau ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm và ứng dụng trong xây dựng, đảm bảo hiệu quả và chất lượng công trình.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm các mức 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm, và 200mm. Mỗi độ dày mang lại hiệu quả cách âm và cách nhiệt khác nhau, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là sản phẩm chuyên dụng dành cho các bức vách nội thất, với cấu trúc gồm hai lớp tôn mạ kẽm và lõi bằng sợi thủy tinh có tỷ trọng cao. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm ưu việt, loại panel này trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình như nhà máy, văn phòng, và phòng sạch. Sản phẩm không chỉ giúp kiểm soát nhiệt độ hiệu quả mà còn giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra môi trường làm việc thuận lợi và thoải mái cho người sử dụng.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho hệ thống tường bao che công trình, nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy ưu việt. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lớp lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm đảm bảo độ bền và khả năng chịu đựng tốt trước tác động của môi trường. Chính vì vậy, tấm panel này được ưa chuộng sử dụng không chỉ trong nhà xưởng, nhà kho mà còn tại các trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool nổi bật với ưu điểm chống cháy vượt trội, không bắt lửa và không duy trì cháy, chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc. Điều này làm cho Glasswool trở thành lựa chọn an toàn hơn so với EPS, loại vật liệu dễ cháy và sinh ra khói độc trong trường hợp hỏa hoạn. Mặc dù PU có thể được pha thêm phụ gia chống cháy, nhưng tính an toàn tự nhiên của Glasswool vẫn vượt trội. Ngoài ra, so với Rockwool, Glasswool nhẹ hơn và thân thiện hơn trong thi công, đặc biệt trong môi trường kín.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool sở hữuưu điểm vượt trội trong việc cách âm nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được hình thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo ra vô số khoang rỗng li ti giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool rõ rệt hơn. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, mang lại sự tiện lợi trong thi công, đặc biệt cho các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool mang lại ưu điểm vượt trội với khả năng chống thấm hiệu quả nhờ kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài. Lõi Glasswool chống ẩm tốt, không bị mối mọt hay mục nát, giữ hình dạng ổn định trong thời gian dài. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, lớp lõi này vẫn duy trì hiệu quả cách nhiệt mà không biến chất. So với PU và EPS, Glasswool bền vững hơn, không gặp tình trạng xẹp lún hay giòn vỡ, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần độ bền cao và ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool là sản phẩm nổi bật trong dòng vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ các nguyên liệu thân thiện với môi trường. Không chứa chất độc hại như amiang, sản phẩm này đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Ngoài ra, với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel glasswool giúp giảm thiểu tiêu thụ năng lượng, từ đó góp phần bảo vệ môi trường. Sử dụng loại vật liệu này không chỉ cải thiện chất lượng cuộc sống mà còn đóng góp vào việc giảm hiệu ứng nhà kính, chống lại hiện tượng nóng lên toàn cầu.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, mang lại trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool. Điều này không chỉ làm giảm áp lực lên kết cấu tổng thể của công trình mà còn tạo sự thuận tiện trong vận chuyển, lắp đặt và điều chỉnh thiết kế nội thất. So với các vật liệu như PU và EPS, Glasswool vẫn duy trì ưu điểm về trọng lượng nhẹ, đồng thời vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy, góp phần tối ưu hiệu quả sử dụng mà không gia tăng chi phí thi công.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm giải pháp cách nhiệt với giá thành hợp lý. So với các vật liệu lõi cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với nhiều ngân sách đầu tư. Mặc dù có giá thấp hơn PU, nhưng Glasswool vẫn mang lại khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Không rẻ như EPS, nhưng xét về độ an toàn và chất lượng, Glasswool là giải pháp tối ưu và bền vững, đáng đồng tiền cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là giải pháp hiệu quả trong xây dựng công trình dân dụng, đặc biệt tại siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm không chỉ tạo ra không gian sạch đẹp mà còn tiết kiệm năng lượng. Nhờ trọng lượng nhẹ và độ bền cao, việc lắp đặt và di dời trở nên dễ dàng hơn, lý tưởng cho các công trình nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp giảm chi phí kết cấu móng. Panel Glasswool còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu bảo vệ sự riêng tư và an toàn cho không gian.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp như nhà máy, xưởng sản xuất nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm tiếng ồn do máy móc, từ đó tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho người lao động. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn rất phù hợp cho các khu vực như phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ cấu trúc kín, không bám bụi, không hút ẩm, góp phần tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Đức Phổ, Quảng Ngãi (07/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Đức Phổ, Quảng Ngãi (07/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Đức Phổ, Quảng Ngãi (07/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Nhờ khả năng cách nhiệt tuyệt vời, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, phù hợp cho các kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Bên cạnh đó, panel sở hữu hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương, giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc, tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng được cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm và lõi EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng cao. Tấm panel này nổi bật với khả năng cách nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm hay dược phẩm. Với khả năng chống ẩm, chống thấm và trọng lượng nhẹ, panel dễ dàng vận chuyển và thi công. Đặc biệt, việc sử dụng panel EPS còn giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.
- Panel kho lạnh PU
Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho các ứng dụng trong kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Tấm panel có cấu trúc gồm hai lớp bao bọc bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, bên trong là lõi xốp PU/PIR với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Cấu trúc bọt khí kín bên trong mang lại hiệu quả cách nhiệt tối ưu, giúp hạn chế truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định lâu dài và tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh. Sản phẩm này đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát nhiệt độ.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài của tấm Panel kho lạnh, được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, cung cấp khả năng bảo vệ hệ thống khỏi tác động cơ học và môi trường. Độ dày tôn mạ kẽm từ 0.3mm đến 0.7mm đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực tốt.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lõi tấm Panel kho lạnh làm từ EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp cách nhiệt hiệu quả. Với tính nhẹ, dễ gia công và tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng tối ưu trong kho lạnh.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng, khả năng bám dính và chống võng, đồng thời dễ dàng lắp đặt nhờ trọng lượng nhẹ.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm Panel kho lạnh, tương tự như lớp ngoài và lớp trong, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, bảo vệ lớp lõi và tạo sự đồng nhất cho cấu trúc. Nó chống thấm nước và ẩm mốc, đảm bảo độ bền trong môi trường có độ ẩm cao.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Bên cạnh đó, vỏ panel có thể là tôn ốp hoặc Inox ốp hai mặt, với độ dày đa dạng từ 0.4mm đến 0.5mm, đáp ứng nhu cầu sử dụng khác nhau.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong chủ yếu dùng để bảo quản sản phẩm, trong khi vách ngoài chịu tác động từ môi trường bên ngoài, đảm bảo hiệu quả cách nhiệt tối ưu.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc. Với hệ số truyền nhiệt chỉ từ 0.018 đến 0.022, những tấm panel này giúp giảm thiểu tối đa sự thất thoát hơi lạnh. Điều này không chỉ cải thiện hiệu suất hoạt động của kho lạnh mà còn đảm bảo nhiệt độ ổn định, rất quan trọng trong việc bảo quản thực phẩm, dược phẩm và sản phẩm y tế cần nhiệt độ thấp. Nhờ vậy, việc sử dụng panel kho lạnh giúp tiết kiệm năng lượng và nâng cao chất lượng bảo quản sản phẩm.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm Panel kho lạnh được chế tạo từ EPS và PU mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm mốc và thấm nước. EPS không thấm nước, giúp ngăn chặn tình trạng ẩm mốc và xâm nhập nước, trong khi PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước. Nhờ vào tính năng này, panel kho lạnh giữ được độ ổn định, không bị mốc, phồng rộp, làm cho chúng trở nên lý tưởng cho các môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi thường xuyên có nước đọng. Điều này đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản sản phẩm, duy trì chất lượng và độ an toàn.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm Panel kho lạnh với cấu tạo xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm vượt trội trong khả năng cách âm, chống ồn tối ưu. Nhờ vào thiết kế se khít, các tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt tấm sẽ được giảm xuống khoảng 60% so với mức ban đầu. Đặc điểm này khiến chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho những công trình cần tiêu chuẩn cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sự kết hợp giữa tính năng cách nhiệt và hiệu suất cách âm tối ưu giúp nâng cao chất lượng không gian sống và làm việc.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, mang lại sự thuận tiện trong việc vận chuyển và thi công. Sự nhẹ nhàng của các tấm panel này không chỉ giúp giảm thiểu chi phí liên quan đến việc vận chuyển mà còn tiết kiệm thời gian lắp đặt. Quá trình thi công có thể diễn ra nhanh chóng, giảm thiểu tối đa thời gian ngưng trệ, đồng thời làm giảm lượng lao động cần thiết. Nhờ những lợi ích này, panel kho lạnh trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng và kho lạnh hiện đại.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh sử dụng lõi EPS có thể tái chế, giúp giảm thiểu tác động xấu đến môi trường. Việc sử dụng EPS không chỉ giảm lượng rác thải nhựa mà còn tạo ra cơ hội tái sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR được chế tạo từ các vật liệu xanh, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người và môi trường xung quanh. Sự kết hợp này không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt cao mà còn góp phần bảo vệ và gìn giữ hệ sinh thái, thể hiện trách nhiệm với môi trường.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu. Với khả năng hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt. So với tấm EPS, panel PU cải thiện hiệu suất hoạt động của máy lạnh, từ đó tiết kiệm đáng kể chi phí vận hành. Sử dụng panel PU thay cho EPS sẽ giúp tăng cường độ bền cho kho lạnh và đảm bảo chất lượng thực phẩm được bảo quản lâu dài.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm Panel kho lạnh PU là giải pháp lý tưởng cho việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Với kết cấu kín, panel PU không hút ẩm và không thấm nước, đảm bảo môi trường kho lạnh luôn khô ráo, sạch sẽ, đáp ứng các yêu cầu khắt khe về độ ổn định và an toàn. Ngược lại, panel EPS dễ thấm nước và có nguy cơ xuống cấp khi tiếp xúc với hơi ẩm, không phù hợp cho những kho lạnh cần tiêu chuẩn vệ sinh cao. Việc sử dụng panel PU giúp nâng cao hiệu quả bảo quản chất lượng sản phẩm y tế.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh tại siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Bên cạnh đó, lớp PU bền bỉ và không biến dạng cho phép kho chịu tải tốt hơn, phù hợp với môi trường có mật độ di chuyển hàng hóa cao. Trong khi đó, Panel EPS có thể được sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng lại dễ hỏng khi hoạt động liên tục với tần suất lớn.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU là lựa chọn hoàn hảo cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module dễ dàng tháo lắp. Với khớp nối camlock, tấm panel này đảm bảo tính linh hoạt và kín khí tốt. Khi cần di chuyển, tấm Panel PU giữ nguyên hiệu suất cách nhiệt với độ bền cơ học cao, không lo bị vỡ vụn như tấm EPS. Ngược lại, tấm EPS thường nứt hoặc vỡ cạnh khi tháo dỡ, dẫn đến giảm hiệu quả cách nhiệt trong những lần tái sử dụng sau. Sự lựa chọn thông minh cho các giải pháp kho lạnh hiện đại.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn và hoạt động liên tục, việc lựa chọn vật liệu cách nhiệt là rất quan trọng. Tấm panel PU là giải pháp vượt trội so với EPS nhờ vào khả năng duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định trong nhiều năm mà không bị lão hóa hay xuống cấp. Hệ thống panel PU không chỉ nâng cao độ bền và hiệu quả năng lượng mà còn đảm bảo an toàn cho hàng hóa bên trong. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp với các công trình nhỏ, thời gian sử dụng ngắn và yêu cầu nhiệt độ ít khắt khe.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm lâu dài. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp dựng nên các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm hiệu quả. Sản phẩm này duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao chất lượng bảo quản thực phẩm trong gia đình hay cửa hàng.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Các tín đồ đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà rất cần một môi trường có nhiệt độ và độ ẩm luôn ổn định để bảo quản sản phẩm. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng phòng bảo quản rượu vang, bia và thực phẩm khác. Với khả năng cách nhiệt tốt và dễ dàng lắp đặt, loại panel này giúp duy trì điều kiện lý tưởng cho sản phẩm mà không cần đầu tư quá nhiều chi phí. Nhờ đó, các sản phẩm được bảo quản lâu dài và giữ được chất lượng tốt nhất.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Với khí hậu nóng ẩm của miền Nam, ứng dụng tấm panel PU kho lạnh trong xây dựng nhà ở trở nên cần thiết. Chúng có khả năng cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần, đặc biệt trong các ngôi nhà mái tôn, giúp giảm nhiệt độ trong nhà đáng kể. Việc sử dụng tấm panel này không chỉ tạo ra không gian sống thoải mái hơn mà còn tiết kiệm điện năng sử dụng điều hòa, từ đó giảm chi phí cho gia đình. Đây là lựa chọn hợp lý và kinh tế hơn so với các phương pháp cách nhiệt khác trên thị trường.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong những vùng có khí hậu khắc nghiệt như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ là một giải pháp hiệu quả. Nhờ khả năng cách nhiệt tốt, panel PU giúp giảm thiểu sự tiêu thụ năng lượng của hệ thống điều hòa không khí, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng. Bằng cách giữ cho không gian sinh hoạt luôn mát mẻ, panel PU không chỉ nâng cao sự thoải mái cho cư dân mà còn thúc đẩy một lối sống bền vững hơn. Đầu tư vào panel PU là một cách thông minh để cải thiện chất lượng cuộc sống trong điều kiện khí hậu nóng bức.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Tấm panel PU kho lạnh là giải pháp tối ưu cho các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ trong việc bảo quản dược phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU cho phép xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và các vật tư y tế cần duy trì ở nhiệt độ thấp. Đặc biệt, tính năng chống cháy của panel duy trì an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc sức khỏe. Sự ứng dụng này không chỉ bảo vệ sức khỏe cộng đồng mà còn đảm bảo hiệu quả sử dụng dược phẩm.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Đức Phổ, Quảng Ngãi (07/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một loại vật liệu xây dựng được thiết kế đặc biệt để cải thiện hiệu quả của quá trình sấy khô. Với lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm, panel này có cấu tạo gồm lõi bông khoáng (rockwool) được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3 giúp cách nhiệt hiệu quả. Panel lò sấy không chỉ duy trì ổn định nhiệt độ bên trong mà còn giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 850°C, panel này được ứng dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm. Đặc biệt, panel lò sấy còn có tính năng chống cháy, chịu đựng được môi trường khắc nghiệt và dễ dàng thi công lắp đặt, mang lại hiệu quả cao cho các dây chuyền sản xuất.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Lớp mặt ngoài đã qua xử lý chống oxy hóa, vì vậy hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian. Với khả năng chịu đựng tốt các lực tác động và thích ứng với điều kiện thời tiết khắc nghiệt, tấm panel này là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng ngoài trời. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.45 – 0.7mm, cùng với thiết kế gân chạy ngang giúp thoát nước hiệu quả trong mùa mưa.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, với cấu trúc đan xen chặt chẽ. Sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt tấm panel, tạo thành một khối đồng nhất nhờ liên kết bằng keo tạo bọt cường độ cao. Tấm bông khoáng và các tấm tôn bên trên, dưới được liên kết chắc chắn, đảm bảo độ bám dính tốt và cách nhiệt hiệu quả. Sản xuất bằng công nghệ hiện đại, tấm panel này mang lại độ cứng cao, góp phần nâng cao hiệu suất cho hệ thống lò sấy.
- Lớp trong:
Tấm panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài nhưng có cấu trúc khác biệt. Bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ, điều này nhằm tối ưu hóa khả năng tiếp xúc với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và chống tróc sơn, người ta thường sử dụng tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc lựa chọn vật liệu này giúp tăng cường khả năng chịu nhiệt, đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu cho lò sấy.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm panel lò sấy tỷ trọng lõi có sự phân loại đa dạng, chủ yếu dựa vào lõi bông khoáng rockwool với các tỷ trọng khác nhau. Các loại tỷ trọng phổ biến bao gồm 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Tỷ trọng lõi cao hơn thường cung cấp khả năng cách nhiệt và chống cháy tốt hơn, đồng thời nâng cao độ bền và khả năng chịu lực. Việc lựa chọn tỷ trọng phù hợp là yếu tố quan trọng giúp tối ưu hóa hiệu suất lò sấy và tiết kiệm năng lượng, đồng thời nâng cao tuổi thọ sản phẩm trong các ứng dụng xây dựng và công nghiệp.
- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có ứng dụng riêng, phù hợp với các yêu cầu cách nhiệt và tiêu chuẩn kỹ thuật khác nhau. Tấm dày hơn thường có khả năng cách nhiệt tốt hơn, thích hợp cho các lò sấy yêu cầu nhiệt độ cao và ổn định. Việc lựa chọn đúng độ dày của tấm panel lò sấy sẽ góp phần nâng cao hiệu suất, tiết kiệm năng lượng và đảm bảo tuổi thọ công trình.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy, được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool và PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Tính năng này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định trong lò sấy, góp phần tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. Nhờ khả năng giữ nhiệt lâu dài, panel không chỉ nâng cao hiệu suất sấy mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao. Sử dụng panel lò sấy là một giải pháp hiệu quả, bền vững cho ngành công nghiệp hiện đại.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt tốt với thiết kế đặc biệt cho phép chịu được nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, phụ thuộc vào chất liệu và yêu cầu ứng dụng. Các vật liệu như Rockwool và Glasswool được sử dụng để chế tạo panel giúp duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong những điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Đặc điểm này không chỉ ngăn chặn biến dạng mà còn bảo toàn tính năng cách nhiệt của panel, làm cho chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu hiệu suất cao và độ bền lâu dài.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy chống cháy tốt được làm từ lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang đến khả năng chống cháy vượt trội. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn ngăn chặn việc lan truyền lửa, bảo vệ các khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà lửa có thể gây ra những sự cố nghiêm trọng và tác động tiêu cực đến an toàn lao động. Nhờ tính năng này, panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả làm việc mà còn đảm bảo an toàn tuyệt đối cho người sử dụng.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Tấm panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Nhờ vào cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc từ tôn hoặc thép, các loại panel này có khả năng kháng ẩm cao, giúp bảo vệ hiệu suất và độ bền trong môi trường ẩm ướt. Điều này vô cùng quan trọng trong các lò sấy nông sản và thực phẩm, nơi mà sự thay đổi nhiệt độ và độ ẩm thường xuyên xảy ra. Việc sử dụng tấm panel này không chỉ gia tăng hiệu quả của lò sấy mà còn tiết kiệm chi phí bảo trì lâu dài.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm nổi bật cho các doanh nghiệp. Với khả năng cách nhiệt tốt, nó giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Điều này không chỉ giảm thời gian vận hành mà còn giúp tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng. Sự hiệu quả trong việc giữ nhiệt không chỉ tối ưu hóa quá trình sản xuất mà còn góp phần bảo vệ môi trường bằng cách giảm lượng phát thải carbon. Do đó, đầu tư vào panel lò sấy là lựa chọn thông minh cho doanh nghiệp.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là các loại panel có lớp vỏ kim loại như tôn hay thép, mang lại khả năng chịu tải vượt trội. Điều này cực kỳ quan trọng khi chúng được lắp đặt ở những vị trí cần thiết như sàn hoặc mái của lò sấy. Khả năng này không chỉ nâng cao tính bền vững của toàn bộ hệ thống mà còn đảm bảo độ an toàn trong quá trình vận hành. Nhờ vào thiết kế chắc chắn và chất liệu bền bỉ, panel lò sấy đáp ứng được các yêu cầu khắt khe, góp phần tối ưu hóa hiệu quả sử dụng trong công nghiệp.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Các panel lò sấy có ưu điểm nổi bật về khả năng lắp đặt và bảo trì dễ dàng. Thiết kế hệ thống liên kết hiệu quả giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng, tiết kiệm thời gian cho người sử dụng. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo độ bền vững mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Bên cạnh đó, sự cấu trúc mô-đun của các panel tạo điều kiện thuận lợi cho việc bảo trì và thay thế linh kiện, từ đó giúp giảm thời gian dừng máy và nâng cao hiệu suất vận hành.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm Panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong quy trình bảo quản thực phẩm lâu dài. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, thiết bị này đảm bảo chất lượng cho các sản phẩm như trái cây sấy, rau củ sấy, và các loại hạt. Tính năng cách nhiệt vượt trội giúp giữ nhiệt độ trong suốt quá trình sấy, giảm thiểu tổn thất năng lượng, đồng thời bảo toàn dinh dưỡng cho thực phẩm. Sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và cải thiện chất lượng sản phẩm. Hệ thống lò sấy sử dụng panel giúp giảm thất thoát nhiệt, giữ cho nhiệt độ ổn định trong quá trình sấy các loại hạt, ngũ cốc và gỗ. Nhờ đó, sản phẩm được bảo vệ khỏi ẩm ướt và hư hỏng, từ đó nâng cao giá trị gia tăng. Đồng thời, việc sử dụng panel lò sấy cũng giúp giảm thiểu chi phí năng lượng, mang lại hiệu quả kinh tế cho các doanh nghiệp trong ngành chế biến nông sản.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc kiểm soát môi trường làm việc là cực kỳ quan trọng, đặc biệt trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm panel sấy giúp duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định, bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố ảnh hưởng như nhiệt độ cao hoặc thấp. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách ẩm, tấm panel này không chỉ tối ưu hóa quá trình sấy mà còn nâng cao hiệu quả điều trị và đảm bảo độ an toàn của sản phẩm. Việc áp dụng công nghệ này là bước tiến quan trọng trong sản xuất dược phẩm hiện đại.
- Sấy gỗ:
Tấm panel sấy gỗ ngày càng trở nên phổ biến trong ngành chế biến gỗ, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì chất lượng của sản phẩm. Hệ thống này giúp sấy khô các tấm gỗ, ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Với khả năng duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, tấm panel không chỉ bảo vệ gỗ khỏi các tác hại do nhiệt độ không đồng nhất mà còn tiết kiệm năng lượng đáng kể. Nhờ vào những ưu điểm này, panel sấy gỗ là lựa chọn tối ưu cho các nhà máy chế biến hiện đại.
- Sấy quần áo và vải:
Panel lò sấy đang trở thành một giải pháp hiệu quả trong ngành dệt may và sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel này không chỉ bảo vệ sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao mà còn giúp rút ngắn thời gian sấy khô. Nhờ vào việc tối ưu hóa quy trình sấy, các cơ sở sản xuất có thể giảm thiểu chi phí năng lượng và cải thiện hiệu suất sản xuất. Việc ứng dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp may mặc.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy các sản phẩm sau khi đông lạnh. Quá trình sấy yêu cầu một môi trường khô ráo và nhiệt độ được kiểm soát chặt chẽ, điều này giúp bảo quản chất lượng sản phẩm và ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn. Tấm panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu suất sấy mà còn giảm thiểu mức tiêu thụ năng lượng, tạo ra một quy trình sản xuất hiệu quả và bền vững. Việc áp dụng công nghệ này góp phần nâng cao giá trị sản phẩm chế biến thực phẩm.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Tấm panel sấy gỗ không chỉ được ứng dụng trong ngành chế biến gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, tăng cường hiệu quả sản xuất và tiết kiệm năng lượng. Điều này không chỉ nâng cao hiệu suất mà còn giảm chi phí vận hành, góp phần tạo ra sản phẩm xi măng chất lượng cao, đáp ứng yêu cầu khắt khe của thị trường.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, sự ổn định của linh kiện điện tử và chip mạch phụ thuộc vào việc kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ một cách chính xác. Ứng dụng tấm panel lò sấy trong quy trình sấy linh kiện giúp loại bỏ ẩm hiệu quả, từ đó ngăn ngừa các vấn đề oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Với cấu trúc cải tiến và khả năng cung cấp nhiệt đồng đều, panel lò sấy đảm bảo rằng các sản phẩm điện tử được bảo quản tối ưu trước khi đưa vào sản xuất, tăng cường độ bền và hiệu suất hoạt động của linh kiện.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy các chất hóa học. Quá trình sấy này giúp chuyển đổi các chất thành dạng bột hoặc lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt cao và tính cách nhiệt vượt trội không chỉ duy trì môi trường sấy ổn định mà còn giảm thiểu tổn thất nhiệt hiệu quả. Nhờ đó, hóa chất được bảo vệ tốt hơn trong suốt quá trình xử lý, đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng trong sản xuất điện tử.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và sản xuất thủy tinh, việc kiểm soát nhiệt độ trong lò nung là vô cùng quan trọng. Panel lò sấy được sử dụng để duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng, nhờ vào khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao. Điều này không chỉ giúp tăng cường hiệu quả sản xuất mà còn giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định, panel lò sấy còn bảo vệ chất lượng sản phẩm, từ đó nâng cao giá trị và u cầu của các sản phẩm cuối cùng trên thị trường.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Đức Phổ, Quảng Ngãi (07/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng ứng dụng xây dựng, chúng tôi đã biên soạn bộ hình ảnh biên dạng Panel chi tiết. Bộ sưu tập này phân loại theo nhu cầu thực tế, từ các loại vách ngoài yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao đến vách trong cần tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh thể hiện rõ nét hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật, giúp bạn nhanh chóng nắm bắt thông tin cần thiết cho quyết định lựa chọn đúng đắn.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau cũng như với trần và sàn bê tông. Được chế tạo từ nhôm chất lượng cao, những phụ kiện này không chỉ tăng cường tính ổn định mà còn bảo vệ Panel trước những tác động bên ngoài. Đồng thời, chúng giúp nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình xây dựng. Các loại phụ kiện nhôm phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, và thanh nhôm T treo, mang lại sự đa dạng và linh hoạt cho quá trình lắp đặt.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm những bộ phận thiết yếu giúp nâng cao độ bền, thẩm mỹ và khả năng vận hành. Hệ cửa được gia cố bằng thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình chính xác cánh cửa. Các chi tiết như gioăng cao su trơn và gioăng đơn đáy không chỉ ngăn bụi bẩn mà còn cung cấp giải pháp cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng giúp cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh, hạn chế xệ cánh, từ đó tăng cường liên kết và độ bền cho sản phẩm.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp hiện đại cho những không gian hạn chế, với cơ chế vận hành trượt ngang trên hệ ray. Khác biệt so với cửa đi truyền thống, cửa trượt giúp tiết kiệm diện tích và mang lại tính linh hoạt cho không gian sống. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, cần có hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, đảm bảo cấu trúc vững chắc và phụ kiện phụ trợ, hỗ trợ quá trình vận hành. Sự kết hợp hoàn hảo giữa hai nhóm phụ kiện này tạo nên hệ thống cửa trượt hiệu quả và thẩm mỹ.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Đức Phổ, Quảng Ngãi
Những hình ảnh thực tế về Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Đức Phổ, Quảng Ngãi thể hiện rõ nét chất lượng và uy tín của sản phẩm. Tại các khu công nghiệp hiện đại và những công trình dân dụng chỉn chu, từng tấm panel được lắp đặt đều mang lại vẻ đẹp thẩm mỹ và sự vững chãi. Đặc biệt, khả năng cách nhiệt vượt trội giúp tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu quả sử dụng. Các công trình này không chỉ phản ánh sự phát triển xây dựng tại địa phương mà còn khẳng định vị thế của Tấm Panel Triệu Hổ trên thị trường.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp tối ưu cho nhiều loại công trình yêu cầu khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Những tấm panel này được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép và nhà cao tầng. Chúng cũng thường được sử dụng cho mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với tính năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel cách nhiệt là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần ổn định nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.
Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
So với tường truyền thống, Tấm Panel Cách Nhiệt có nhiều lợi thế vượt trội. Với cấu trúc dạng sandwich, chúng sở hữu lớp cách nhiệt ở giữa, ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài và từ đó giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí điều hòa không khí. Bên cạnh đó, tấm panel nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì hơn so với tường truyền thống. Chúng cũng có độ bền cao, khả năng chống thấm nước và chống cháy, đảm bảo an toàn và bảo vệ tốt cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm panel cách nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, thường có khả năng chống cháy tốt. Những vật liệu này không chỉ chịu nhiệt cao mà còn không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Khả năng chống cháy này rất quan trọng, đặc biệt trong những khu vực yêu cầu an toàn tuyệt đối như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các công trình công nghiệp. Việc sử dụng các tấm panel này góp phần nâng cao độ bền và an toàn cho công trình xây dựng.
Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ có khả năng cách nhiệt mà còn cung cấp hiệu quả cách âm đáng kể. Với cấu trúc xốp và đặc tính hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo nên không gian yên tĩnh và thoải mái. Điều này rất quan trọng trong các công trình như phòng thu âm, bệnh viện, hoặc các khu dân cư cần giảm tiếng ồn từ giao thông hoặc nhà máy xung quanh. Vì vậy, Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp lý tưởng cho cả cách nhiệt và cách âm.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Đức Phổ, Quảng Ngãi không?
Công ty Triệu Hổ tự hào cung cấp các loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool cùng các sản phẩm khác như panel lò sấy và panel kho lạnh. Đáng chú ý, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Đức Phổ, Quảng Ngãi, đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của khách hàng. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ cam kết chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát chặt chẽ, tránh các vấn đề như bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, đảm bảo sự hài lòng cho khách hàng.
Tấm Panel Cách Nhiệt Đức Phổ, Quảng Ngãi là một sự lựa chọn tuyệt vời cho các công trình xây dựng hiện đại. Với chất lượng cao, tính năng cách nhiệt ưu việt, sản phẩm này đảm bảo mang lại hiệu quả sử dụng tốt nhất cho khách hàng. Chúng tôi, Triệu Hổ, cam kết sẽ hỗ trợ bạn tận tình trong việc lựa chọn và sử dụng tấm panel này. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để nhận được tư vấn chuyên sâu và nhanh chóng, giúp bạn hiện thực hóa công trình mơ ước một cách thành công nhất.