Chất lượng

Vượt trội

Giá thành

Cạnh tranh

Giao hàng

Toàn quốc

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Đồ Sơn, Hải Phòng “Đột phá”

5/5 - (3070 bình chọn)

Mục lục

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Đồ Sơn, Hải Phòng | Ưu đãi đặc biệt | CK 5% – 10%

Tấm Panel Cách Nhiệt Đồ Sơn, Hải Phòng là giải pháp tiên tiến cho ngành xây dựng hiện đại, mang lại sự kết hợp hoàn hảo giữa tốc độ thi công, hiệu quả và tính bền vững. Khác với tường gạch truyền thống vừa cồng kềnh vừa mất nhiều thời gian thi công, tấm panel nhẹ và gọn, giúp rút ngắn đáng kể tiến độ xây dựng. Sản phẩm này không chỉ đáp ứng nhu cầu cách nhiệt vượt trội mà còn mang lại sự tinh gọn và thông minh trong thiết kế kiến trúc. Sự ra đời của tấm panel đánh dấu một bước tiến mới trong ngành xây dựng, thúc đẩy việc ứng dụng công nghệ hiện đại để cải thiện chất lượng công trình. Tấm Panel Cách Nhiệt Đồ Sơn chính là giải pháp tối ưu cho các dự án xây dựng, mở ra hướng đi mới cho một thế hệ kiến tạo quy củ và bền vững hơn.

Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Đồ Sơn, Hải Phòng

Tấm Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Với thiết kế đặc biệt, tấm panel này không chỉ tối ưu khả năng cách nhiệt và cách âm mà còn giúp giảm tải trọng công trình và tiết kiệm thời gian thi công. Trong bối cảnh hiện đại, khi nhu cầu về tốc độ, hiệu quả và tính bền vững trong xây dựng ngày càng tăng cao, Tấm Panel Cách Nhiệt trở thành một giải pháp ưu việt so với tường gạch truyền thống, vốn gặp nhiều hạn chế như thi công chậm, khối lượng nặng và chi phí hoàn thiện cao. Sản phẩm này đang mở ra hướng đi mới cho nhiều lĩnh vực như kiến trúc công nghiệp, kho lạnh, văn phòng và nhà ở dân dụng.

Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Đồ Sơn, Hải Phòng

Tại Đồ Sơn, Hải Phòng, Tấm Panel Cách Nhiệt đã trở thành một phần không thể thiếu trong ngành xây dựng và công nghiệp. Với nhiều tên gọi quen thuộc, sản phẩm này được sử dụng linh hoạt theo từng nhu cầu cụ thể. Các tên phổ biến bao gồm: panel, tấm panel, tấm sandwich panel, tôn panel cách nhiệt, và tấm cách nhiệt phòng lạnh. Tấm Panel Cách Nhiệt không chỉ giúp tối ưu hóa hiệu quả năng lượng mà còn mang lại khả năng cách âm tốt. Sự đa dạng trong ứng dụng và tính năng của tấm panel khiến cho nó trở thành vật liệu lý tưởng trong nhiều lĩnh vực.

Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Đồ Sơn, Hải Phòng

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm hiệu quả trong việc chống nóng và cách âm. Tấm panel được cấu thành bởi lõi xốp EPS, có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, được bao bọc bởi 2 lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tính năng cách nhiệt, chống ẩm và trọng lượng nhẹ, tấm EPS rất dễ thi công và có chi phí hợp lý. Sản phẩm này thường được sử dụng trong các ứng dụng như vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà, cũng như trong các công trình cần kiểm soát nhiệt độ như kho lạnh và nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính) là lớp trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Lớp này sở hữu khả năng chống ăn mòn và chống oxi hóa, giúp bề mặt ngoại thất duy trì vẻ đẹp lâu dài. Để gia tăng độ bảo vệ, lớp sơn phủ được áp dụng thường là loại cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp chống lại tác động của thời tiết, đồng thời giữ màu sắc và độ bóng cho bề mặt. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, với thiết kế gân ngang nhằm cải thiện khả năng thoát nước trong mùa mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt vượt trội. Khi gia nhiệt, hạt polystyrene nở ra, tạo thành một mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm. Những bọt khí này không chỉ cách nhiệt mà còn có tác dụng cách âm hiệu quả. Hệ thống bọt khí trong lõi EPS giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt, từ đó tiết kiệm năng lượng và chi phí cho hệ thống điều hòa không khí. Trọng lượng panel EPS từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực nén tốt.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, nhằm chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm nổi bật của lớp này là bề mặt bên trong không có các đường gân sâu như bề mặt bên ngoài, giúp đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, hạn chế việc gây ra các vết xước trên da trong quá trình tiếp xúc. Việc chọn lựa chất liệu và thiết kế này không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt mà còn đảm bảo sự tiện nghi và độ bền cho sản phẩm.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quá trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 đến 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau đó, sản phẩm được cho vào khuôn gia nhiệt để tạo thành thành phẩm. Vách panel EPS với lõi xốp thường có nhiều ưu điểm như khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển và đặc biệt là giá thành phải chăng. Điều này làm cho chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng xây dựng và nội thất.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm được cải tiến từ xốp EPS truyền thống, với lõi xốp được bổ sung các phụ gia chống cháy hiệu quả. Vách panel này không chỉ mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt vượt trội mà còn giúp ngăn chặn sự lan truyền của lửa, đảm bảo an toàn trong các công trình xây dựng. Mặc dù giá thành của panel EPS xốp chống cháy cao hơn so với loại xốp thông thường, nhưng những lợi ích về an toàn và hiệu suất sử dụng mà nó mang lại là rất đáng giá cho người tiêu dùng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp tối ưu cho việc làm vách ngăn phòng và trần trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, các tấm EPS không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong mà còn giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy, nhà xưởng. Sản phẩm này được thiết kế nhẹ, bền bỉ và dễ dàng lắp đặt, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các dự án xây dựng. Sử dụng panel EPS là lựa chọn thông minh cho môi trường làm việc tốt hơn.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ hiệu quả, sản phẩm giúp duy trì ổn định nhiệt độ bên trong, đồng thời phân tán âm thanh, tạo không gian yên tĩnh hơn. Bên cạnh đó, Panel EPS còn bảo vệ tường khỏi ảnh hưởng của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo độ bền và chất lượng công trình. Với sự kết hợp giữa tính năng và hiệu suất, Panel EPS vách ngoài là lựa chọn tối ưu cho các nhà thầu và kiến trúc sư.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Tấm panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt rất thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC). Điều này giúp giảm thiểu các hơi nóng xâm nhập, đồng thời không bắt lửa và chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong khoảng 15 đến 20 phút. Với độ khít cao và cấu trúc không tạo ra khe hở, tấm panel EPS ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ sản phẩm bên trong. Do đó, nó giữ cho không gian luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín mang lại khả năng cách âm hiệu quả, giảm thiểu âm thanh lên tới 60% so với tần số thực. Đặc điểm này làm cho tấm panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều không gian như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi cần hạn chế tiếng ồn. Ngoài ra, nó cũng thích hợp cho các công trình yêu cầu khả năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sử dụng tấm panel EPS không chỉ nâng cao chất lượng âm thanh mà còn tạo ra không gian riêng tư và thoải mái.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS, với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, đóng vai trò quan trọng trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Nhờ vào khả năng ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào môi trường bên trong, tấm panel EPS giúp giảm thiểu tối đa việc sử dụng các thiết bị làm mát như máy điều hòa, hệ thống chiller hay quạt máy công nghiệp. Khi lắp đặt trong công trình, panel EPS không chỉ cải thiện hiệu quả bảo ôn mà còn giảm chi phí điện năng cũng như chi phí bảo trì, sửa chữa máy móc, mang lại lợi ích kinh tế cao cho chủ đầu tư.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ trọng lượng nhẹ, giúp giảm tải trọng cho kết cấu công trình. Nhờ vào đặc tính siêu nhẹ, EPS rất phù hợp cho nhà tiền chế và các công trình cao tầng, gia tăng sự ổn định và an toàn. Việc sử dụng panel EPS không chỉ tiết kiệm thời gian trong quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt mà còn giảm thiểu chi phí thi công đáng kể. Sự kết hợp giữa tính năng vượt trội và lợi ích kinh tế khiến panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho ngành xây dựng hiện đại.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là một vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường nhờ không chứa chất độc hại, không phát sinh bụi hay khí độc trong quá trình sử dụng. Với khả năng chống cháy lan đạt tiêu chuẩn Class B1, panel EPS đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Đặc biệt, tính năng tái chế cao giúp panel trở thành lựa chọn lý tưởng trong xây dựng bền vững. Tuy panel EPS có thể tái sử dụng nhiều lần trong vòng đời 20 năm, người dùng vẫn cần cân nhắc về thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm, nhất là khi cần thay mới.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt trong khía cạnh tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt tấm được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Điều này đảm bảo rằng ngay cả trong các điều kiện khắc nghiệt như ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, panel EPS vẫn duy trì độ bền cao, không bị cong vênh. Sự bền bỉ này không chỉ giảm thiểu rác thải xây dựng mà còn góp phần vào bảo vệ môi trường.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với ưu điểm tính kinh tế cao so với nhiều vật liệu cách nhiệt khác. Được sản xuất với giá thành hợp lý, panel EPS mang lại hiệu quả sử dụng tối ưu cho mỗi đơn vị chi phí đầu tư. Điểm mạnh của nó không chỉ nằm ở giá cả, mà còn ở độ bền, với tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm. Điều này giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế, làm cho panel EPS trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) ngày càng được ưa chuộng trong lĩnh vực xây dựng dân dụng nhờ vào những đặc tính nổi bật như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, góp phần tiết kiệm thời gian thi công nhờ quy trình lắp đặt đơn giản. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel này còn có ứng dụng trong việc làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, giúp giảm tải trọng toàn bộ công trình. Đặc biệt, Panel EPS là sự thay thế hoàn hảo cho vách thạch cao trong các không gian cần độ cách âm cao như quán bar, phòng thu hay vũ trường. Khi kết hợp với bông khoáng, sản phẩm còn tạo ra hệ thống cách âm tối ưu cho các phòng họp và thư viện. Tính linh động và dễ tháo lắp của nó rất phù hợp cho các vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định, đáp ứng nhu cầu linh hoạt trong văn phòng, showroom và khu vực cải tạo.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS (Expanded Polystyrene) đang trở thành một lựa chọn phổ biến trong các công trình công nghiệp nhờ vào những ưu điểm nổi bật của nó. Được sử dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, Panel EPS khắc phục hiệu quả nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống, như hiện tượng cong vênh và mục rã. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, vật liệu này giúp giữ nhiệt tốt, giảm thiểu thất thoát nhiệt lượng, từ đó tiết kiệm điện năng tới 30%. Panel EPS cũng được ứng dụng lắp đặt nền cho các công trình công nghiệp, nhờ vào khả năng cách âm vượt trội. Đối với bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ đảm bảo một môi trường vô trùng mà còn duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời dễ vệ sinh, ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Đồ Sơn, Hải Phòng (06/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Đồ Sơn, Hải Phòng (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Đồ Sơn, Hải Phòng (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng được sử dụng phổ biến trong ngành xây dựng và thiết kế công trình. Đặc điểm nổi bật của loại panel này là cấu trúc dạng sandwich, trong đó hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm bao bọc lõi cách nhiệt bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR). Với tỷ trọng lõi từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, tấm panel PU/PIR không chỉ cung cấp hiệu quả cách nhiệt vượt trội, mà còn cách âm và chịu lực tốt. Thiết kế này giúp tối ưu hóa hiệu suất năng lượng của công trình, đồng thời đáp ứng yêu cầu an toàn về cháy nổ. Nhờ vào tính linh hoạt trong ứng dụng, tấm panel PU/PIR ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo độ bền và tính năng vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp bề mặt này không bị ăn mòn theo thời gian, chống chịu tốt với các lực tác động cũng như các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.35 đến 0.7mm, có thiết kế gân ngang giúp tăng cường khả năng thoát nước, nhất là trong những ngày mưa. Sản phẩm này bảo đảm cả tính thẩm mỹ và hiệu suất sử dụng lâu dài.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR hiện nay đang được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng và công nghiệp nhờ vào hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Lõi cách nhiệt từ Polyurethane (PU) được hình thành từ sự phản ứng giữa polyol và isocyanate, với trọng lượng tiêu chuẩn giao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. PU mang đến khả năng cách nhiệt tốt nhờ hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi cách nhiệt từ Polyisocyanurate (PIR) cải tiến từ PU, với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, không chỉ giúp nâng cao khả năng cách nhiệt mà còn cải thiện khả năng chịu lửa. Điều này khiến PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi tính an toàn cao. Sự kết hợp giữa PU và PIR đảm bảo mang lại hiệu quả tối ưu trong việc tiết kiệm năng lượng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Điểm đặc biệt của lớp này là bề mặt trong không có các đường gân sâu như ở bề mặt ngoài, nhằm giảm thiểu nguy cơ gây ra các vết xước cho người sử dụng. Bề mặt trong thường được tạo hình phẳng hoặc có gân nhẹ để đảm bảo tính an toàn khi tiếp xúc. Nhờ vào tính năng cách nhiệt hiệu quả, Panel PU/PIR không chỉ bảo vệ mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường hiệu suất năng lượng cho các công trình xây dựng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong là giải pháp lý tưởng cho các không gian dân dụng và công trình cần kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm. Được thiết kế với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, panel này không chỉ mang lại tính thẩm mỹ cao mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong giúp cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống sạch sẽ và thoải mái. Bên cạnh đó, panel còn có khả năng giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng thông qua việc hạn chế mất nhiệt.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho các công trình chịu ảnh hưởng từ môi trường khắc nghiệt. Với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, tấm panel này bảo vệ tường khỏi sự oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt tối ưu, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm tải cho hệ thống điều hòa và tiết kiệm năng lượng. Sản phẩm thường được sử dụng trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, mang lại độ bền cao và tính thẩm mỹ vượt trội.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là lựa chọn tối ưu cho kho lạnh, với lõi xốp Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR) mang đến khả năng cách nhiệt xuất sắc. Hai loại panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, ngăn cản sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, từ đó bảo đảm điều kiện lý tưởng cho việc bảo quản hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm và dược phẩm. Chúng được sử dụng để làm tường, trần, và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, đảm bảo bảo vệ hàng hóa khỏi những tác động của môi trường bên ngoài.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR mang lại ưu điểm nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Lõi cách nhiệt của tấm panel này có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt. Trong các môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài, sản phẩm này duy trì nền nhiệt ổn định, góp phần giảm thiểu chi phí làm mát và sưởi ấm. Đặc biệt, Panel PU/PIR rất lý tưởng cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch, cũng như các công trình dân dụng tiết kiệm năng lượng.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả với cấu trúc ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu tần số âm thanh từ 60% đến 80% so với mức độ thực. Điều này mang lại sự yên tĩnh cho không gian bên trong, rất hữu ích cho các nhà xưởng nơi cần hạn chế tiếng ồn từ máy móc, cũng như văn phòng trong khu công nghiệp hay các công trình dân dụng tại khu vực đông đúc. Đặc biệt, panel còn lý tưởng cho những công trình yêu cầu cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đảm bảo một môi trường âm thanh chất lượng.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy cao, chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, với lõi PIR, sản phẩm tự động dập tắt lửa khi nguồn nhiệt được loại bỏ. Cấu trúc phân tử kháng cháy không chỉ hạn chế sự lây lan của ngọn lửa mà còn giảm thiểu khói độc phát sinh. Nhiều loại panel PIR đã được chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 và ASTM E84, làm cho chúng trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn nghiêm ngặt như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng ưu việt với trọng lượng nhẹ, nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc và khả năng chịu lực tốt. Cấu trúc ba lớp, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình. Điều này không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho việc thi công ở các vị trí cao mà còn tiết kiệm chi phí cho nhà thầu và chủ đầu tư. Nhờ vào các ưu điểm này, panel PU/PIR đang ngày càng được ưa chuộng trong các công trình hiện đại.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình cần chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Bề mặt panel được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp hạn chế gỉ sét và chống lại các tác động của axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR sở hữu khả năng không thấm nước, ngăn chặn sự phát triển của mốc và mục nát như các vật liệu hữu cơ. Nhờ đó, panel PU/PIR đảm bảo độ bền lâu dài cho công trình, đặc biệt là trong điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hay khu vực có độ ẩm cao.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong lĩnh vực xây dựng thân thiện với môi trường. Với lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC – hợp chất gây hại cho tầng ozone, sản phẩm này giúp bảo vệ hệ sinh thái. Đặc biệt, panel có thể tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, góp phần giảm thiểu rác thải xây dựng. Sản phẩm này không chỉ góp phần tiết kiệm năng lượng mà còn đáp ứng các tiêu chuẩn xanh, thúc đẩy phát triển bền vững cho các công trình hiện đại. Đây chính là lựa chọn tối ưu cho kiến trúc hiện nay.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR nổi bật với ưu điểm thi công nhanh chóng và dễ dàng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc tùy chỉnh, tấm panel giúp rút ngắn đáng kể thời gian thi công. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép lắp đặt đơn giản, giảm thiểu yêu cầu về lao động và thiết bị phức tạp. Nhờ đó, không chỉ thời gian thi công được tối ưu hóa mà còn giúp tiết kiệm chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Sự tiện lợi này làm cho tấm panel trở thành giải pháp lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng hiện đại.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR không chỉ có bề mặt phẳng, sắc nét mà còn mang đến vẻ đẹp hiện đại, sạch sẽ cho công trình. Với khả năng tùy chọn màu sắc linh hoạt, từ tông màu trung tính đến những gam màu nổi bật, sản phẩm đáp ứng được yêu cầu đa dạng trong kiến trúc. Bên cạnh đó, bề mặt tấm có thể phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn độc đáo, tạo điểm nhấn thẩm mỹ hấp dẫn. Đặc biệt, với thiết kế thông minh, không cần trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện đáng kể.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự, khu dân cư nhờ tính năng cách nhiệt, tiết kiệm điện năng và cách âm vượt trội. Sản phẩm này thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, giúp chống chịu thời tiết khắc nghiệt, đồng thời giảm truyền nhiệt hiệu quả. Nhờ vào độ bền và tính linh hoạt, Panel PU/PIR còn tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, mang đến không gian sống thoải mái và yên tĩnh cho cư dân.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Với tính năng này, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành, đặc biệt trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Bên cạnh đó, panel PU/PIR còn được sử dụng rộng rãi trong các công trình xanh vì độ bền cao, dễ bảo dưỡng và khả năng bảo vệ môi trường. Chúng giúp duy trì điều kiện lưu trữ ổn định, bảo vệ hàng hóa khỏi tác động từ nhiệt độ bên ngoài.

Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Đồ Sơn, Hải Phòng (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng hiện đại, được ưu chuộng trong ngành công nghiệp thiết kế và thi công công trình. Chúng được cấu tạo từ ba lớp chính: hai lớp bên ngoài thường làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, và lớp giữa là vật liệu cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool có tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Với cấu trúc như vậy, tấm panel Rockwool không chỉ có khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn chịu được nhiệt độ cao, chống cháy và giảm tiếng ồn. Điều này giúp bảo vệ công trình khỏi những tác động tiêu cực từ môi trường, đồng thời cải thiện chất lượng sống cho người sử dụng. Sản phẩm được ưa chuộng trong các lĩnh vực như nhà ở, nhà xưởng và các công trình công nghiệp khác.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền và khả năng chống oxy hóa vượt trội. Với quá trình xử lý chống ăn mòn, lớp ngoài này đảm bảo không bị ảnh hưởng theo thời gian, có khả năng chịu lực tốt và thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.3 – 0.7mm, đi kèm với gân chạy ngang trên tấm panel giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, góp phần nâng cao hiệu suất sử dụng.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, qua quy trình nấu chảy và kéo sợi. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi bông khoáng này mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào cấu trúc xốp, giúp giảm thiểu trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Các sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel và kết nối chặt chẽ, tạo thành khối đồng nhất. Giữa các tấm bông khoáng và giữa chúng với các tấm tôn, việc liên kết được thực hiện bằng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bền và độ cứng cho tấm panel. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp tăng cường sự bám dính giữa bông khoáng và kim loại, từ đó nâng cao hiệu suất cách nhiệt cho công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ Inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nổi bật là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, vì bề mặt tiếp xúc trực tiếp cần được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ để tránh gây ra các vết xước da. Sự tối ưu hóa này giúp nâng cao tính thẩm mỹ và độ bền cho sản phẩm, đồng thời đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi với các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng này tương ứng với khả năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày đa dạng, bao gồm các kích thước 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu sử dụng khác nhau, giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm trong các công trình xây dựng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần bảo vệ an toàn và nâng cao hiệu quả cách nhiệt, cách âm. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, panel này nổi bật với khả năng chống cháy ưu việt, chống lại nguy cơ cháy nổ và các tác động nhiệt. Sản phẩm được thiết kế cho vách ngăn trong nhà như nhà xưởng, kho lạnh và tòa nhà văn phòng, đặc biệt cho các không gian yêu cầu cách âm và cách nhiệt tốt. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, mang lại không gian sống và làm việc thoải mái.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các vách ngăn bên ngoài trong nhiều loại công trình như nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, sản phẩm này đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe về độ bền, bảo đảm sự thoải mái cho người sử dụng. Ngoài ra, tính năng chống cháy ưu việt của tấm panel giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, cung cấp sự an toàn cho công trình và những người có mặt trong khu vực sử dụng. Sản phẩm thực sự cần thiết cho các công trình hiện đại.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống cháy xuất sắc, nhờ vào tính chất không cháy và khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Vật liệu này không chỉ tăng cường độ an toàn cho công trình, mà còn là sự lựa chọn lý tưởng cho các khu vực có yêu cầu cao về khả năng chống cháy như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool còn giúp hạn chế sự lan truyền của lửa, từ đó giảm thiểu rủi ro gây ra cháy nổ, bảo vệ tài sản và tính mạng con người.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi vật liệu có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Nhờ đó, nhiệt độ trong các công trình được duy trì ổn định, đặc biệt là trong các kho lạnh, nhà xưởng, hay những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Việc sử dụng panel Rockwool không chỉ góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng mà còn giúp tiết kiệm chi phí vận hành lâu dài.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Rockwool là một vật liệu nổi bật trong việc cách âm hiệu quả, giúp giảm thiểu tối đa tiếng ồn bên ngoài xâm nhập vào không gian sống hoặc làm việc. Với cấu trúc lõi đặc biệt, Rockwool không chỉ ngăn chặn âm thanh mà còn cải thiện chất lượng không khí và cách nhiệt cho các công trình. Điều này đặc biệt quan trọng đối với những nơi yêu cầu môi trường yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ tăng cường sự thoải mái mà còn nâng cao hiệu suất làm việc cũng như sức khỏe của người sử dụng.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool được biết đến với khả năng chống ẩm và chống thấm vượt trội. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, điều này giúp ngăn chặn sự hình thành của ẩm mốc và thấm nước. Tính năng này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm nước, từ đó duy trì độ bền cho công trình và kéo dài tuổi thọ của tấm panel. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ cải thiện chất lượng không khí mà còn góp phần bảo vệ cấu trúc xây dựng khỏi những tác động tiêu cực của độ ẩm.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên, mang lại ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Với cấu trúc sợi khoáng bền vững, Rockwool không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả mà còn ngăn chặn sự xâm nhập của nước và hơi ẩm, bảo vệ kết cấu xây dựng. Hơn nữa, sản phẩm này thân thiện với môi trường, dễ tái chế và giảm thiểu tác động tiêu cực sau khi hết vòng đời sử dụng. Sự kết hợp giữa hiệu suất cao và tính bền vững khiến panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Panel Rockwool được biết đến với ưu điểm vượt trội về khả năng chịu va đập và ổn định cơ học. Lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, giúp tấm panel giữ được độ nguyên vẹn ngay cả khi phải tiếp xúc với lực va đập mạnh. Khả năng này không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học mà còn đảm bảo độ ổn định trong suốt thời gian sử dụng. Nhờ vào tính năng nổi bật này, Panel Rockwool ngày càng trở nên phổ biến trong việc xây dựng và lắp đặt các công trình đòi hỏi sự bền bỉ và an toàn cao.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn một số vật liệu khác, nhưng lại mang lại lợi ích vượt trội về chi phí lâu dài. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và chống cháy xuất sắc của lõi Rockwool, chi phí vận hành và bảo trì của công trình được giảm thiểu đáng kể. Bên cạnh đó, việc sử dụng vật liệu này còn góp phần kéo dài tuổi thọ của công trình, giúp tiết kiệm chi phí tái đầu tư trong tương lai. Tóm lại, đầu tư vào Panel Rockwool là một quyết định thông minh cho hiệu quả kinh tế lâu dài.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool đang trở thành một giải pháp phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Được ứng dụng rộng rãi tại các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng, Panel Rockwool không chỉ có khả năng cách nhiệt, cách âm tốt mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao cho không gian sống và làm việc. Với trọng lượng nhẹ và độ bền tốt, panel này dễ dàng trong việc lắp đặt và cho phép tái cấu trúc không gian một cách linh hoạt. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool góp phần giảm tải trọng lên móng nhà, cải thiện khả năng chống cháy, đồng thời tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt và cách âm. Từ đó, giải pháp này hoàn toàn phù hợp với xu hướng xây dựng hiện đại, tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ những ưu điểm vượt trội của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này là lựa chọn hàng đầu cho những công trình cần tính năng chống cháy như nhà máy và kho xưởng. Bên cạnh đó, panel Rockwool cũng là giải pháp lý tưởng cho việc cách âm tại các không gian như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra môi trường yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hơn nữa, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm, cũng như tại các khu vực ngoài trời, đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình vận hành.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Đồ Sơn, Hải Phòng (06/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Đồ Sơn, Hải Phòng (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Đồ Sơn, Hải Phòng (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được thiết kế với cấu trúc bao bọc bên ngoài bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Phần lõi của tấm panel này được tạo thành từ bông thủy tinh glasswool, với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm Panel Glasswool có khả năng giảm thiểu truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn đáng kể, là lựa chọn lý tưởng cho nhiều loại công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn tạo ra môi trường làm việc thoải mái và yên tĩnh cho người sử dụng. Tấm Panel Glasswool đã trở thành một phần quan trọng trong thiết kế và xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của tấm Panel Glasswool thường được cấu tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, nổi bật với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa. Đặc điểm này giúp bề ngoại thất duy trì vẻ đẹp và độ bền theo thời gian. Để tăng cường bảo vệ, lớp sơn phủ bên ngoài thường sử dụng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp giữ màu sắc và độ bóng cho bề mặt. Nhờ vào những tính năng này, sản phẩm không chỉ mang lại hiệu quả thẩm mỹ mà còn đảm bảo độ bền khi tiếp xúc với điều kiện thời tiết.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là một phần thiết yếu trong tấm panel, được làm từ sợi thủy tinh mịn màu vàng đặc trưng. Với cấu trúc dạng sợi đan xen, lõi này tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Đặc biệt, glasswool sở hữu tính năng chống cháy, không thấm nước và có trọng lượng nhẹ, điều này làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng. Các công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, và hệ thống điều hòa không khí đều tận dụng khả năng cách âm, cách nhiệt của vật liệu này. Nhờ vào những ưu điểm vượt trội, lõi glasswool không chỉ mang lại hiệu quả cao mà còn đáp ứng tiêu chí an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường, góp phần nâng cao chất lượng đời sống.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được tạo thành từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại hiệu quả chống ẩm và chống thấm vượt trội. Lớp bảo vệ này không chỉ ngăn chặn sự biến dạng và ăn mòn mà còn góp phần nâng cao độ bền cho sản phẩm. Thêm vào đó, lớp lá nhôm bên ngoài cung cấp khả năng chống cháy, cách âm và cách nhiệt, tạo nên một giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng và bảo trì công trình. Sự kết hợp này đảm bảo hiệu suất tối ưu và an toàn cho người sử dụng.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh với hai tỷ trọng chính: 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng khác nhau ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm và độ bền, giúp người tiêu dùng lựa chọn phù hợp với nhu cầu sử dụng trong xây dựng và công trình.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi kích thước cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với mục đích sử dụng trong xây dựng và công nghiệp, đảm bảo hiệu quả tối ưu trong quá trình thi công.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho cách âm và cách nhiệt trong các bức vách nội thất. Với cấu trúc bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, sản phẩm này mang lại hiệu suất vượt trội trong việc kiểm soát nhiệt độ và âm thanh. Tấm panel này thường được ứng dụng trong các hạng mục như nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, nơi mà yêu cầu về y tế và hiệu quả năng lượng là rất cao. Sản phẩm không chỉ nâng cao trải nghiệm người dùng mà còn đảm bảo sự bền vững cho công trình.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp hoàn hảo cho hệ tường bao che bên ngoài công trình, cung cấp khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy xuất sắc. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao ở hai bên, lớp lõi giữa là sợi thủy tinh (glasswool) với tỷ trọng cao. Với tính năng bền bỉ và khả năng chống chịu tác động từ môi trường, tấm panel này thường được ứng dụng trong các công trình như nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và nhiều công trình công nghiệp khác, đảm bảo tính an toàn và hiệu quả.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Ưu điểm nổi bật của tấm Panel Glasswool là khả năng chống cháy an toàn và không sinh khói độc. Với lõi làm từ sợi thủy tinh, sản phẩm này không bắt lửa, không duy trì cháy và có thể chịu nhiệt độ lên tới 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc hại. So với các vật liệu như EPS dễ cháy và thường sinh khói độc, Glasswool thể hiện rõ sự an toàn vượt trội. Mặc dù Rockwool cũng không bắt lửa, nhưng Glasswool có trọng lượng nhẹ hơn và dễ thi công hơn trong các không gian kín, mang lại tiện lợi cho người sử dụng.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được tạo ra từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, đan xen tạo nên các khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. So với lõi EPS và PU, khả năng cách âm của Glasswool rõ rệt hơn. Mặc dù Rockwool cũng mạnh về mặt cách âm, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, mang lại lợi ích lớn cho việc thi công trong các không gian nội thất kín, đáp ứng yêu cầu cao về âm thanh.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt trong khả năng chống thấm và độ bền cao. Với kết cấu lớp ngoài bọc tôn ngăn chặn hiệu quả lượng nước, tấm Panel Glasswool đảm bảo không bị mục nát hay biến dạng theo thời gian. Lõi Glasswool có khả năng chống ẩm xuất sắc, không bị mối mọt và duy trì hình dáng ổn định ngay cả trong môi trường ẩm ướt. Khác với PU dễ xẹp lún hay EPS giòn vỡ, Glasswool bền lâu, giữ nguyên tính năng cách nhiệt trong suốt vòng đời công trình, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tuổi thọ cao và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xây dựng xanh nhờ cấu trúc từ các thành phần thân thiện với môi trường, không chứa chất độc hại như amiang. Điều này không chỉ đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng mà còn giúp giảm thiểu các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính. Sản phẩm không gây hiện tượng nóng lên toàn cầu, góp phần bảo vệ hành tinh. Với khả năng cách nhiệt và tiêu âm tốt, panel glasswool cũng hỗ trợ tiết kiệm năng lượng trong các công trình, mang lại lợi ích lâu dài cho môi trường và người sử dụng.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ vào cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt. Với trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool, sản phẩm này giảm áp lực lên kết cấu tổng thể, đồng thời giúp vận chuyển và lắp đặt dễ dàng hơn. Ngoài ra, Glasswool còn nổi bật với khả năng cách âm và chống cháy vượt trội so với các vật liệu như PU hay EPS, mang lại hiệu quả cao trong xây dựng mà không làm gia tăng chi phí thi công. Sự lựa chọn thông minh cho mọi dự án.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình dân dụng và công nghiệp nhờ vào mức giá hợp lý và hiệu quả vượt trội. So với vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có chi phí trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thành thấp hơn PU, Glasswool vẫn mang lại khả năng chống cháy và cách âm tốt hơn. Trong khi đó, dù không rẻ như EPS, nhưng về độ an toàn và chất lượng, Glasswool nổi bật như một giải pháp bền vững và tiết kiệm chi phí.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng nhờ vào tính năng cách nhiệt và cách âm ưu việt. Sản phẩm này có trọng lượng nhẹ, độ bền cao, dễ dàng lắp đặt và di dời, rất thích hợp cho các tòa nhà cao tầng và nhà lắp ghép, từ đó giúp giảm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, Panel Glasswool còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, giúp đảm bảo yêu cầu về cách âm, chống cháy, đồng thời mang lại sự riêng tư cho không gian làm việc và sinh hoạt.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool đã trở thành một giải pháp tối ưu trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Bên cạnh đó, với cấu trúc kín, Panel Glasswool hoàn toàn phù hợp cho các phòng sạch, kho lạnh và kho mát, giúp không gian luôn sạch sẽ, không bám bụi và không hút ẩm, đồng thời tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh cao.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Đồ Sơn, Hải Phòng (06/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Đồ Sơn, Hải Phòng (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Đồ Sơn, Hải Phòng (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, rất thích hợp cho các kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm và dược phẩm, cũng như các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Tấm Panel kho lạnh EPS là loại vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, được cấu tạo từ ba lớp: hai bên bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt làm từ EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel EPS giữ nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ thấp. Panel còn có khả năng chống ẩm, nhẹ nhàng, dễ vận chuyển, thi công và tiết kiệm năng lượng, giúp giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.

  • Panel kho lạnh PU

Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho việc thi công kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Tấm panel này được bọc bên ngoài bằng 2 lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42 kg/m3. Khả năng cách nhiệt xuất sắc của PU/PIR đến từ cấu trúc bọt khí kín, giúp giảm thiểu truyền dẫn nhiệt và giữ nhiệt ổn định trong thời gian dài. Sử dụng tấm panel này không chỉ tăng hiệu quả làm lạnh mà còn giảm đáng kể điện năng tiêu thụ.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm Panel kho lạnh được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, cung cấp khả năng bảo vệ cao trước tác động cơ học và môi trường. Độ dày tôn mạ kẽm từ 0.3mm đến 0.7mm đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực hiệu quả trong mọi điều kiện.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) mang lại hiệu quả cách nhiệt tối ưu. Với trọng lượng nhẹ và tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng trong kho lạnh.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt thấp (khoảng 0.022 Kcal/m/oC), giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C một cách hiệu quả. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính tốt và dễ dàng lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự như lớp ngoài và lớp trong, được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Nó không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn chống thấm nước, chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền và tính đồng nhất trong các môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, panel còn có thể được phân loại theo vỏ tôn ốp 2 mặt hoặc inox ốp 2 mặt, với độ dày đa dạng từ 0.4mm, 0.45mm đến 0.5mm.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại theo công năng thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Mỗi loại đảm bảo cách nhiệt hiệu quả, đáp ứng yêu cầu bảo quản sản phẩm trong môi trường lạnh.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS với hệ số truyền nhiệt từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU với 0.022 W/m.K, mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Nhờ vào tính năng này, tấm Panel giúp giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế thất thoát hơi lạnh, qua đó nâng cao hiệu suất vận hành của kho lạnh. Điều này rất quan trọng, đặc biệt đối với các kho đông sâu, nơi mà sự ổn định nhiệt độ đóng vai trò quyết định trong việc bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế cần duy trì ở nhiệt độ thấp.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm panel kho lạnh nổi bật với khả năng chống ẩm mốc và thấm nước, mang lại nhiều ưu điểm cho môi trường lưu trữ. Chất liệu EPS không thấm nước giúp ngăn ngừa tình trạng ẩm mốc và sự xâm nhập của nước vào bên trong kho lạnh. Đặc biệt, PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước, đảm bảo tính ổn định cao. Nhờ vậy, panel giữ được trạng thái bền vững, không bị mốc hay phồng rộp, phù hợp với môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi mà độ ẩm cao có thể gây hư hỏng cho sản phẩm.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh với cấu tạo giáp khít và đồng đều từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm tối ưu. Nhờ vào thiết kế này, các tần số (Hz) truyền qua bề mặt giảm khoảng 60% so với tần số thực, tạo ra không gian yên tĩnh, dễ chịu. Sản phẩm không chỉ được sử dụng cho vách cách nhiệt mà còn rất hiệu quả trong việc cách âm cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Điều này giúp nâng cao chất lượng âm thanh và cải thiện trải nghiệm người dùng.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Tấm panel kho lạnh mang lại nhiều ưu điểm, trong đó trọng lượng nhẹ là điểm nổi bật nhất. Nhờ tính năng này, việc vận chuyển và thi công trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Các tấm panel có thể được lắp đặt nhanh chóng, từ đó giảm thiểu cả chi phí lao động lẫn thời gian thi công. Sự tiện lợi trong việc thi công không chỉ giúp tiết kiệm nguồn lực mà còn nâng cao hiệu quả công việc. Do đó, panel kho lạnh là lựa chọn lý tưởng cho những dự án cần tính linh hoạt và tiết kiệm.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ lõi EPS có khả năng tái chế, giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Việc sử dụng tấm panel PU/PIR, được làm từ các vật liệu xanh, không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt cao mà còn đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người. Khả năng tái sử dụng và tính thân thiện với môi trường của các loại tấm này góp phần vào việc xây dựng một nền công nghiệp bền vững, giảm thiểu rác thải và bảo vệ tài nguyên tự nhiên, từ đó thúc đẩy sự phát triển kinh tế xanh.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu, hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với tấm panel EPS, PU cung cấp khả năng giữ nhiệt ổn định hơn, giúp máy lạnh vận hành nhẹ nhàng và tiết kiệm chi phí điện năng. Ngược lại, panel EPS thường có hiệu suất thấp ở nhiệt độ âm sâu, dễ gây mất nhiệt và làm tăng chi phí vận hành. Việc sử dụng tấm panel PU sẽ mang lại hiệu quả cao hơn trong quản lý kho lạnh bảo quản thực phẩm.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel kho lạnh rất quan trọng trong việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Với cấu trúc PU kín, panel này không chỉ ngăn chặn sự thẩm thấu nước mà còn giữ môi trường bên trong kho luôn khô ráo và sạch sẽ, tạo điều kiện lý tưởng cho việc bảo quản. Ngược lại, panel EPS dễ bị ẩm và xuống cấp, không đáp ứng được yêu cầu cao về độ sạch trong kho lạnh y tế. Sự lựa chọn sử dụng tấm panel PU giúp đảm bảo hiệu quả lưu trữ và an toàn cho các sản phẩm y tế nhạy cảm.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel PU đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng kho lạnh siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, rất lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Đặc biệt, lớp PU bền và không biến dạng giúp kho chịu tải tốt, phù hợp với môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, Panel EPS có thể được sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng lại dễ bị hư hại khi hoạt động liên tục với tần suất lớn.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module tiện lợi và khả năng tháo lắp dễ dàng bằng khớp nối camlock. Điều này không chỉ mang lại tính linh hoạt mà còn đảm bảo kín khí tốt, giúp duy trì hiệu suất cách nhiệt tối ưu. So với EPS, panel PU vượt trội về độ bền cơ học; khi di chuyển, PU không bị nứt hay vỡ, giữ nguyên khả năng cách nhiệt. Ngược lại, EPS dễ bị hư hỏng trong quá trình tháo dỡ, làm giảm hiệu quả khi tái sử dụng.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và vận hành liên tục, tấm panel PU là lựa chọn vượt trội so với EPS. Panel PU đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định trong thời gian dài, duy trì hiệu quả ngay cả trong các điều kiện khắc nghiệt, không chịu tác động của lão hóa sớm hay xuống cấp. Trong khi đó, panel EPS chỉ phù hợp với các công trình nhỏ, thời gian sử dụng ngắn hạn và nhiệt độ không quá khắc nghiệt. Do đó, việc chọn panel PU cho kho lạnh lớn không chỉ nâng cao hiệu suất mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì lâu dài.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ đang tìm kiếm giải pháp bảo quản thực phẩm lâu dài có thể xem xét ứng dụng tấm panel PU. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp xây dựng các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm hiệu quả. Những kho lạnh này giữ nhiệt độ ổn định, nhờ đó thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần phụ thuộc vào hệ thống lạnh công nghiệp đắt đỏ. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn dễ dàng lắp đặt và bảo trì, mang lại tiện ích tối ưu cho người tiêu dùng.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Đối với những người đam mê ủ bia hoặc sản xuất rượu vang thủ công tại nhà, việc duy trì môi trường lý tưởng là vô cùng quan trọng. Tấm Panel kho lạnh PU là giải pháp tối ưu để xây dựng phòng bảo quản rượu vang và bia, đảm bảo nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Sản phẩm này không chỉ giúp giữ cho rượu vang và bia luôn trong điều kiện lý tưởng mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư. Với những ưu điểm vượt trội, Panel PU trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho những ai yêu thích sản xuất đồ uống chất lượng cao.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Với khí hậu nóng ẩm đặc trưng ở miền Nam Việt Nam, ứng dụng Tấm Panel Cách Nhiệt PU kho lạnh đang trở thành giải pháp tối ưu cho các ngôi nhà, đặc biệt là những căn có mái tôn. Sản phẩm này giúp cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần, giảm thiểu nhiệt độ bên trong nhà, từ đó tiết kiệm đáng kể điện năng trong quá trình sử dụng điều hòa. Việc sử dụng tấm panel PU không chỉ mang lại hiệu quả cao mà còn tiết kiệm chi phí so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống đắt đỏ khác.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong điều kiện khí hậu khắc nghiệt ở miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là một giải pháp hiệu quả. Panel PU có khả năng ngăn chặn nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ trong phòng ổn định mà không cần phải phụ thuộc quá nhiều vào điều hòa. Điều này không chỉ giúp giảm thiểu chi phí điện năng mà còn tạo ra môi trường sống dễ chịu, thoải mái hơn. Bằng cách cải thiện hiệu quả cách nhiệt, người dùng có thể tận hưởng không gian sống lý tưởng ngay cả trong những ngày nắng nóng.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các cơ sở y tế nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc có thể tận dụng tấm panel PU kho lạnh để thiết kế các tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần duy trì nhiệt độ thấp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ giúp duy trì ổn định nhiệt độ mà còn đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng nhờ tính năng chống cháy của nó. Việc ứng dụng công nghệ này không chỉ nâng cao hiệu quả bảo quản mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng một cách tốt nhất.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Đồ Sơn, Hải Phòng (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một giải pháp hiệu quả cho việc giữ nhiệt và chống cháy trong các quy trình sấy khô. Cấu tạo của panel này bao gồm lớp ngoài cùng là tôn mạ kẽm, với lõi là bông khoáng (rockwool) được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, giúp duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy, đồng thời giảm thiểu thất thoát nhiệt ra ngoài. Panel có khả năng chịu nhiệt cao, lên đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi cách nhiệt. Không chỉ có khả năng cách nhiệt vượt trội, panel lò sấy còn chống cháy và chịu được các điều kiện khắc nghiệt, cùng với tính dễ dàng trong thi công lắp đặt. Nhờ những đặc tính trên, panel lò sấy được áp dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, với lớp mặt ngoài được xử lý chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa ăn mòn theo thời gian. Độ dày của lớp này dao động từ 0.45 – 0.7mm, đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực tốt. Thiết kế thông minh với gân chạy theo chiều ngang giúp tối ưu hóa việc thoát nước, đặc biệt trong điều kiện mưa. Nhờ vậy, tấm panel không chỉ đáp ứng được những yêu cầu khắt khe về chất lượng mà còn phù hợp với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu thành từ các tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, được xếp đan xen và kết nối chắc chắn. Các sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm panel, được chèn chặt theo cả chiều dọc và ngang. Liên kết giữa các tấm bông khoáng và tôn kim loại bên ngoài được thực hiện bằng keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành một khối đồng nhất và có độ cứng cao. Bông khoáng, làm từ Dolomit và Bazan qua quy trình nung chảy ở nhiệt độ 1600 độ C, đem lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời.

  • Lớp trong: 

Tấm Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài, vì đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Do đó, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng. Việc chọn tôn mạ kẽm giúp bảo đảm không bị tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, đảm bảo độ bền và hiệu suất của lò sấy trong quá trình hoạt động.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm panel lò sấy với lõi bông khoáng rockwool được phân loại dựa trên tỷ trọng, thường có các mức 80kg/m³, 100kg/m³ và 120kg/m³. Tỷ trọng khác nhau ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, khả năng hấp thụ âm thanh và độ bền. Tấm với tỷ trọng 80kg/m³ thường nhẹ và phù hợp cho những ứng dụng cần giảm trọng lượng, trong khi tỷ trọng 100kg/m³ và 120kg/m³ cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm tốt hơn, thích hợp cho các lò sấy công nghiệp. Sự lựa chọn tỷ trọng phù hợp giúp nâng cao hiệu quả và tiết kiệm năng lượng.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm Panel lò sấy có thể được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày này có những ưu nhược điểm riêng, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả cách âm và cách nhiệt của lò sấy. Tấm dày hơn thường mang lại khả năng cách nhiệt tốt hơn, giúp tiết kiệm năng lượng và tối ưu hóa hiệu suất hoạt động. Do đó, việc lựa chọn độ dày phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo tính hiệu quả và bền vững cho hệ thống lò sấy.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được sản xuất từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Những panel này không chỉ giảm thiểu tổn thất nhiệt, mà còn giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng cách nhiệt hiệu quả giúp giữ nhiệt lâu hơn, đảm bảo quy trình sấy diễn ra hiệu quả hơn. Đồng thời, panel cũng bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi ảnh hưởng từ nhiệt độ cao, nâng cao tuổi thọ thiết bị.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy được thiết kế đặc biệt để chịu nhiệt tốt, có khả năng hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C. Được làm từ các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool, panel giữ được hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt. Sự bền bỉ này đảm bảo rằng tấm panel không bị biến dạng, duy trì khả năng cách nhiệt tối ưu và kéo dài tuổi thọ của lò sấy. Nhờ vào những ưu điểm này, panel lò sấy trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy chống cháy tốt nhờ lõi bông khoáng hoặc Glasswool, cung cấp khả năng ngăn chặn cháy hiệu quả. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn ngăn ngừa sự lan tỏa của lửa, bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh khỏi các nguy cơ cháy nổ. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà sự cố cháy có thể gây ra thiệt hại lớn về người và tài sản. Sử dụng panel lò sấy chất lượng cao giúp nâng cao tiêu chuẩn an toàn và phòng chống cháy cho các cơ sở sản xuất.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn có nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, panel này không chỉ kháng ẩm mà còn giữ được độ bền vững trong môi trường có độ ẩm cao. Sự chống ăn mòn giúp panel kéo dài tuổi thọ sử dụng, đồng thời duy trì hiệu quả hoạt động trong điều kiện nhiệt độ thay đổi lớn. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các lò sấy nông sản và thực phẩm, nơi yêu cầu vật liệu phải chịu được tác động của môi trường và giữ cho sản phẩm luôn đảm bảo chất lượng.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng có ưu điểm nổi bật nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt. Nhờ đó, panel giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ rút ngắn thời gian vận hành mà còn giúp các doanh nghiệp giảm chi phí năng lượng. Sự tối ưu hóa này mang lại lợi ích kinh tế đáng kể, đặc biệt trong môi trường sản xuất cạnh tranh hiện nay, góp phần nâng cao hiệu quả và tính bền vững cho hoạt động sản xuất.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là các panel có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Nhờ vào cấu trúc chắc chắn, chúng có thể được lắp đặt ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy mà không cần lo ngại về sự xuống cấp hay hỏng hóc. Việc này không chỉ gia tăng tính bền vững của hệ thống mà còn nâng cao độ an toàn khi vận hành. Sử dụng panel lò sấy chất lượng cao giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và nâng cao hiệu suất làm việc của toàn bộ thiết bị.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế hệ thống liên kết dễ dàng giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, đồng thời giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của các panel cho phép việc bảo trì và thay thế trở nên đơn giản hơn, tiết kiệm thời gian dừng máy. Nhờ vào những tính năng này, panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu suất làm việc mà còn tối ưu hóa quá trình vận hành trong ngành công nghiệp.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm panel lò sấy thực phẩm là giải pháp hiệu quả cho việc bảo quản thực phẩm lâu dài thông qua việc kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm. Thiết kế đặc biệt của panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, phù hợp cho các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và hạt. Nhờ tính năng cách nhiệt tốt, panel lò sấy giảm thiểu tổn thất năng lượng và đồng thời bảo vệ chất lượng dinh dưỡng của thực phẩm. Việc sử dụng panel trong lò sấy không chỉ tối ưu hóa quy trình mà còn mang lại hiệu quả kinh tế đáng kể cho ngành chế biến thực phẩm.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy hạt, ngũ cốc và gỗ đóng vai trò quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Ứng dụng tấm panel trong hệ thống lò sấy không chỉ giúp giảm thất thoát nhiệt mà còn bảo vệ các sản phẩm khỏi hiện tượng nhiễm ẩm và hư hỏng trong quá trình sấy. Nhờ vào việc duy trì nhiệt độ ổn định, tấm panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn giảm chi phí năng lượng, từ đó góp phần quan trọng vào việc cải thiện chất lượng sản phẩm nông sản.

  • Sấy dược phẩm:

Ngành dược phẩm yêu cầu tiêu chuẩn nghiêm ngặt trong quá trình sản xuất, đặc biệt là trong công đoạn sấy dược liệu. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm, tạo ra môi trường làm việc ổn định. Bằng cách duy trì nhiệt độ và độ ẩm phù hợp, tấm panel bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố gây hại, như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Điều này không chỉ đảm bảo hiệu quả điều trị mà còn nâng cao độ an toàn của sản phẩm, đáp ứng yêu cầu khắt khe của ngành dược.

  • Sấy gỗ:

Tấm panel sấy gỗ là một giải pháp hiệu quả trong các nhà máy chế biến gỗ, giúp sấy khô các tấm gỗ, ngăn ngừa tình trạng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống này đảm bảo giữ nhiệt độ đồng đều và ổn định, góp phần bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Bên cạnh đó, việc ứng dụng panel sấy còn giúp tiết kiệm năng lượng đáng kể, làm tăng hiệu suất sản xuất và giảm chi phí vận hành. Đây chính là sự lựa chọn thông minh cho ngành công nghiệp chế biến gỗ hiện đại.

  • Sấy quần áo và vải:

Tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong ngành dệt may và sản xuất quần áo, được sử dụng để sấy khô vải và sản phẩm sau khi giặt. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, panel không chỉ bảo vệ các loại vải khỏi nhiệt độ cao mà còn giúp tiết kiệm thời gian sấy khô. Điều này không chỉ cải thiện hiệu suất sản xuất mà còn giảm thiểu chi phí năng lượng. Việc ứng dụng panel sấy trong các cơ sở may mặc ngày càng trở nên phổ biến, góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm và hiệu quả kinh doanh.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đông lạnh. Quá trình sấy này yêu cầu môi trường khô ráo cùng với nhiệt độ chính xác để bảo vệ chất lượng và hương vị của thực phẩm. Tấm panel lò sấy không chỉ giúp duy trì điều kiện tối ưu trong suốt quy trình mà còn giảm thiểu mất mát dinh dưỡng, đảm bảo an toàn thực phẩm. Nhờ đó, sản phẩm chế biến giữ được độ tươi ngon và hấp dẫn hơn khi đến tay người tiêu dùng.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ không chỉ giới hạn trong ngành gỗ mà còn mở rộng ra lĩnh vực sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, qua đó nâng cao hiệu suất sản xuất. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, tấm panel này góp phần quan trọng trong việc tối ưu hóa quy trình sấy, giảm thiểu lãng phí năng lượng và tăng cường khả năng cạnh tranh cho các doanh nghiệp trong ngành.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch đòi hỏi sự kiểm soát nghiêm ngặt về độ ẩm và nhiệt độ. Tấm Panel lò sấy được áp dụng trong quy trình sấy linh kiện điện tử nhằm loại bỏ độ ẩm, từ đó ngăn ngừa nguy cơ oxy hóa và hư hại do nhiệt độ quá cao. Sử dụng công nghệ hiện đại, panel lò sấy đảm bảo quá trình sấy diễn ra đồng nhất, hiệu quả, góp phần tăng tuổi thọ và hiệu suất hoạt động của linh kiện điện tử. Điều này là cần thiết để duy trì chất lượng sản phẩm trong môi trường sản xuất khắt khe.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất. Quá trình sấy không chỉ giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm Panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao giúp duy trì môi trường ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt, bảo vệ các hóa chất và nguyên liệu trong suốt quá trình xử lý. Nhờ vậy, nâng cao hiệu quả sản xuất và đảm bảo an toàn cho các sản phẩm điện tử.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh đang ngày càng áp dụng công nghệ panel lò sấy để duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong quá trình nung. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, các panel này không chỉ giúp giảm thiểu năng lượng tiêu thụ mà còn nâng cao hiệu quả sản xuất. Bằng cách bảo đảm nhiệt độ ổn định, panel còn góp phần bảo vệ chất lượng sản phẩm cuối cùng, giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí và nâng cao độ tin cậy trong quy trình sản xuất.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Đồ Sơn, Hải Phòng (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Các hình ảnh này bao gồm vách ngoài với độ bền cao và khả năng chống thấm tối ưu, cũng như vách trong đòi hỏi tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh rõ ràng thể hiện hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và tính năng nổi bật, giúp bạn dễ dàng nắm bắt thông tin cần thiết một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel là các thành phần thiết yếu được chế tạo từ nhôm, dùng để hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau và với trần hoặc sàn bê tông. Những phụ kiện này không chỉ tăng cường tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi những tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ. Trong số đó có các thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc, giúp tạo nên sự hoàn thiện cho công trình.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng, обеспечивая độ bền và tính thẩm mỹ cho sản phẩm. Hệ thống này bao gồm thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, giúp tăng cường độ cứng và định hình chuẩn xác cho cánh cửa. Các chi tiết như gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn đóng vai trò ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa đóng mở êm ái và tự cân chỉnh, giảm thiểu hiện tượng xệ cánh, mang đến khả năng vận hành nhẹ nhàng và bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là lựa chọn tối ưu cho không gian hạn chế, khi mà việc mở cửa truyền thống bằng bản lề chiếm diện tích. Hệ thống cửa trượt vận hành trơn tru trên ray, mang lại sự linh hoạt và tiện lợi cho mọi không gian. Để hoàn thiện bộ cửa trượt, cần thiết phải có hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, giúp kết nối và giữ cửa, và phụ kiện phụ trợ, hỗ trợ việc vận hành hiệu quả. Sự kết hợp hoàn hảo giữa các phụ kiện này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo độ bền cho sản phẩm.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Đồ Sơn, Hải Phòng

Những hình ảnh thực tế về Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Đồ Sơn, Hải Phòng là minh chứng rõ nét cho chất lượng và uy tín đã được khẳng định qua thời gian. Tại đây, các tấm panel được ứng dụng rộng rãi từ khu công nghiệp hiện đại cho đến các công trình dân dụng. Mỗi tấm panel đều thể hiện sự vững chãi, thiết kế thẩm mỹ, đồng thời mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Đây không chỉ là giải pháp xây dựng hiệu quả mà còn đóng góp vào sự phát triển bền vững của khu vực.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt

Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp tối ưu cho nhiều công trình cần khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng thích hợp cho các ứng dụng như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, và khu công nghiệp. Ngoài ra, tấm panel còn được sử dụng trong nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với tính năng cách nhiệt xuất sắc, chúng thường được áp dụng trong các nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, cũng như kho bảo quản dược phẩm, giúp duy trì sự ổn định nhiệt độ trong các môi trường nhạy cảm.

Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

Tấm Panel Cách Nhiệt mang lại nhiều ưu điểm vượt trội so với tường truyền thống. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm này có khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt từ bên ngoài, từ đó tiết kiệm chi phí cho hệ thống điều hòa không khí. Chúng cũng nhẹ hơn, dễ dàng lắp đặt và bảo trì hơn, đồng thời có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt. Nhờ những đặc tính này, tấm panel là giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool đều mang lại khả năng chống cháy tốt. Hai loại vật liệu này có khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm nguy cơ cháy nổ trong công trình. Đặc biệt, tính năng chống cháy của chúng rất quan trọng trong các khu vực cần đảm bảo an toàn tuyệt đối, như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy, và các công trình công nghiệp. Việc sử dụng tấm panel cách nhiệt phù hợp không chỉ cải thiện hiệu suất cách nhiệt mà còn nâng cao độ an toàn cho người sử dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn mang lại hiệu quả cách âm xuất sắc. Với cấu trúc xốp và tính năng hấp thụ âm thanh, các loại tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian trong nhà tĩnh lặng hơn. Điều này cực kỳ quan trọng trong các công trình yêu cầu không gian yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện, cũng như các khu dân cư cần hạn chế tiếng ồn từ giao thông hoặc nhà máy xung quanh.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Đồ Sơn, Hải Phòng không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, cùng các sản phẩm khác như panel lò sấy và panel kho lạnh. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình ở Đồ Sơn, Hải Phòng. Với kho hàng rộng khắp toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng và sản phẩm luôn được kiểm soát chất lượng chặt chẽ. Nhờ đó, Triệu Hổ đảm bảo rằng các tấm panel không bị bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, phục vụ tốt nhất cho khách hàng.

Trên đây là những thông tin cơ bản về Tấm Panel Cách Nhiệt Đồ Sơn, Hải Phòng mà Triệu Hổ mong muốn chia sẻ tới quý khách hàng. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo chất lượng mà còn giúp tối ưu hóa chi phí cho công trình của bạn. Với đa dạng mẫu mã, tính năng cách nhiệt vượt trội, Tấm Panel Đồ Sơn là sự lựa chọn hoàn hảo cho mọi công trình. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để được tư vấn chi tiết và tận tâm, nhằm đưa dự án của bạn đến thành công mà bạn mong muốn.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.