Chất lượng

Vượt trội

Giá thành

Cạnh tranh

Giao hàng

Toàn quốc

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Điện Biên Phủ, Điện Biên “Độ tin cậy cao”

5/5 - (3499 bình chọn)

Mục lục

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Điện Biên Phủ, Điện Biên | Khuyến mãi lớn | CK 5% – 10%

Tấm Panel Cách Nhiệt Điện Biên Phủ đại diện cho sự đổi mới trong ngành xây dựng hiện đại, nơi mà tốc độ và hiệu quả trở thành yếu tố cốt lõi. Khác với những bức tường gạch truyền thống mất nhiều thời gian thi công, tấm Panel mang lại giải pháp nhẹ, gọn và có khả năng cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm này không chỉ giúp rút ngắn tiến độ xây dựng mà còn tối ưu hóa chi phí và tài nguyên. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm Panel còn góp phần nâng cao hiệu suất năng lượng cho các công trình, hướng đến sự bền vững trong lâu dài. Sự xuất hiện của tấm Panel Cách Nhiệt là một bước chuyển mình mạnh mẽ, đánh dấu sự khởi đầu của một kỷ nguyên mới, nơi công nghệ và thiết kế tinh gọn chiếm ưu thế, thay thế những phương pháp xây dựng lỗi thời.

Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Điện Biên Phủ, Điện Biên

Tấm Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và một lõi cách nhiệt nằm ở giữa, thường sử dụng các vật liệu như PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm thiểu tải trọng và rút ngắn thời gian thi công cho các công trình xây dựng. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nơi mà tốc độ thi công và hiệu quả năng lượng ngày càng trở nên quan trọng, tấm Panel Cách Nhiệt mang đến giải pháp tối ưu cho nhiều loại công trình, từ nhà xưởng, kho lạnh cho đến các văn phòng và nhà ở dân dụng. Sự linh hoạt và hiệu quả của panel cách nhiệt đã mở ra hướng đi mới cho kiến trúc công nghiệp, vượt qua những hạn chế của tường gạch truyền thống.

Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Điện Biên Phủ, Điện Biên

Tại Điện Biên Phủ, Điện Biên, Tấm Panel Cách Nhiệt là một sản phẩm xây dựng đa năng, được ưa chuộng nhờ tính năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Với nhiều tên gọi như panel, tấm panel, tôn panel, tấm sandwich panel, hay tấm 3D panel, sản phẩm này phục vụ trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ xây dựng nhà ở cho đến các công trình công nghiệp. Sự đa dạng trong các loại tấm panel, như tấm panel nhôm và tấm lợp panel, đáp ứng nhu cầu thiết kế và tính năng của người dùng, mang lại hiệu quả kinh tế cao.

Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Điện Biên Phủ, Điện Biên

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm xây dựng hiệu quả, được cấu tạo từ lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi xốp từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel này có khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội. Ưu điểm nổi bật của tấm EPS là trọng lượng nhẹ, dễ dàng thi công và chi phí hợp lý, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng như vách ngăn, tường cách nhiệt và trong các công trình cần ổn định nhiệt độ như kho lạnh và nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính) là lớp phía trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, với tính năng chống ăn mòn và oxi hóa xuất sắc. Điều này giúp ngoại thất duy trì vẻ đẹp vượt thời gian. Bề mặt thường được tráng một lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, góp phần bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết, đồng thời giữ gìn màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, với thiết kế gân ngang giúp thoát nước hiệu quả trong mùa mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt vượt trội. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, tạo thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, đóng vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt và cách âm. Hệ thống bọt khí giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt, mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả, từ đó tiết kiệm năng lượng và chi phí cho hệ thống điều hòa. Bên cạnh đó, trọng lượng nhẹ từ 8kg/m3 đến 40kg/m3 của Panel EPS cũng không làm giảm khả năng chịu lực nén, đảm bảo độ bền cho nhiều công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, với mục đích chính là đẩy lùi ẩm ướt và chống thấm hiệu quả. Đặc điểm nổi bật của lớp này là bề mặt bên trong không có các đường gân sâu như bên ngoài, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ giúp giảm thiểu nguy cơ gây trầy xước cho da khi tiếp xúc. Đây là yếu tố quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng và độ an toàn cho sản phẩm, đặc biệt trong các ứng dụng tiếp xúc trực tiếp.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene thông qua quá trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 – 100°C, tần suất 20 – 50 lần. Sau khi được cho vào khuôn gia nhiệt, sản phẩm cuối cùng có các vách panel nhẹ, dễ dàng vận chuyển. Những điểm nổi bật của panel EPS xốp thường bao gồm khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách âm hiệu quả. Ngoài ra, giá thành rẻ cũng là một lợi điểm lớn, giúp panel EPS trở thành lựa chọn phổ biến trong nhiều công trình xây dựng hiện nay.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm tiên tiến được phát triển từ lõi xốp EPS thông thường nhưng được bổ sung các phụ gia chống cháy. Với tính năng vượt trội, loại panel này không chỉ mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả mà còn đảm bảo an toàn chống cháy cho công trình. Dù giá thành có phần cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng sự đầu tư này là cần thiết cho sự bảo vệ và an toàn trong xây dựng. Panel EPS xốp chống cháy lan phù hợp cho nhiều ứng dụng trong các công trình hiện đại.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng vách ngăn và trần nhà trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong không gian, từ đó tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Ngoài ra, sản phẩm còn giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn, tạo môi trường làm việc êm dịu và thoải mái hơn cho công nhân và cư dân. Được sản xuất từ vật liệu nhẹ, dễ dàng thi công, panel EPS ngày càng được ưa chuộng trên thị trường xây dựng.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc thi công tường bao ngoài các công trình. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ, loại panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, đồng thời giảm thiểu tiêu tốn năng lượng. Ngoài ra, Panel EPS còn có tính năng phân tán âm thanh tốt, tạo ra không gian sống yên tĩnh hơn. Đặc biệt, sản phẩm này còn bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, mang lại sự an toàn và bền vững cho công trình. Sử dụng Panel EPS là lựa chọn thông minh cho mọi công trình.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Tấm panel EPS nổi bật với ưu điểm vượt trội về khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả. Với lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC), tấm panel này giúp giảm thiểu nhiệt độ bên ngoài, ngăn cản hơi nóng xâm nhập vào không gian sống. Chúng có khả năng chịu nhiệt cao lên đến 120oC trong 15-20 phút mà không bị cháy. Đặc biệt, lớp xốp khít chặt không tạo ra khe hở, ngăn cản sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo môi trường bên trong luôn thoáng mát vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS sở hữu cấu trúc xốp kín đặc biệt, cho phép giảm thiểu âm thanh hiệu quả lên đến 60% so với tần số thực. Nhờ khả năng hấp thụ âm thanh vượt trội, sản phẩm này tạo ra không gian yên tĩnh, riêng tư, rất phù hợp cho các môi trường như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện. Bên cạnh đó, panel EPS cũng là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Sự kết hợp giữa hiệu quả và tính ứng dụng thực tiễn khiến tấm panel EPS trở thành lựa chọn hàng đầu cho giải pháp cách âm.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, giúp giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho các thiết bị làm mát như điều hòa, hệ thống chiller và quạt máy công nghiệp. Bằng cách ngăn chặn nhiệt độ cao xâm nhập vào không gian nội thất, tấm panel EPS giúp duy trì nhiệt độ mát mẻ, tối ưu hóa hiệu suất làm việc của các máy móc. Việc lắp đặt tấm panel EPS không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng, mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho công trình.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi trọng lượng nhẹ, giúp giảm tải trọng tổng thể của kết cấu. Với đặc tính siêu nhẹ, EPS rất hữu ích trong xây dựng nhà tiền chế và các công trình cao tầng, nhờ vào việc hỗ trợ tăng cường hiệu suất chịu lực mà không làm tăng tải trọng. Việc sử dụng panel EPS cũng góp phần thuận lợi cho quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt, từ đó rút ngắn thời gian thi công và giảm chi phí tổng thể. Sự kết hợp này tạo ra giải pháp xây dựng hiệu quả và tiết kiệm.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường nhờ không chứa chất độc hại, không sinh bụi hay khí độc trong quá trình sử dụng. Nhiều sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), phù hợp với yêu cầu an toàn trong các công trình công cộng. Đặc biệt, khả năng tái chế cao của panel EPS làm cho nó trở thành một lựa chọn lý tưởng cho xu hướng xây dựng bền vững. Dù có thể tái sử dụng nhiều lần, người dùng nên cân nhắc thay mới khi sản phẩm không còn duy trì độ thẩm mỹ và chức năng như ban đầu.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt tấm panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Điều này đảm bảo rằng panel có thể chịu được các điều kiện khắc nghiệt như ẩm thấp hay mưa nắng mà vẫn duy trì độ bền cao. Việc tái sử dụng panel EPS không chỉ giảm thiểu chất thải mà còn góp phần bảo vệ môi trường, tạo ra một giải pháp xây dựng bền vững cho tương lai.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS là lựa chọn tối ưu cho các dự án cần hiệu suất kinh tế cao. So với nhiều vật liệu cách nhiệt khác, panel EPS có giá thành hợp lý mà vẫn đảm bảo khả năng cách nhiệt hiệu quả. Đặc biệt, tuổi thọ của sản phẩm lên đến hàng chục năm, giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế trong suốt quá trình sử dụng. Nhờ vào tính năng này, panel EPS không chỉ tiết kiệm chi phí ban đầu mà còn mang lại lợi ích lâu dài cho người sử dụng, trở thành một giải pháp lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một trong những giải pháp vật liệu xây dựng hiện đại được ưa chuộng trong công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm vượt trội về trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công và dễ dàng lắp đặt. Đối với những công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, panel này còn đóng vai trò quan trọng trong việc làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, giảm tải trọng cho công trình. Đặc biệt, Panel EPS là lựa chọn lý tưởng thay thế cho vách thạch cao trong môi trường yêu cầu cao về cách âm như quán bar, phòng thu hay vũ trường. Khi kết hợp với bông khoáng, sản phẩm còn tạo nên hệ thống cách âm tối ưu cho không gian yên tĩnh như phòng họp và thư viện.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là một giải pháp vượt trội trong xây dựng công trình công nghiệp, đặc biệt là trong việc làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Sản phẩm này khắc phục nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như cong vênh và mục rã. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS không chỉ giúp giữ nhiệt hiệu quả mà còn giảm thất thoát nhiệt lượng, từ đó tiết kiệm đến 30% điện năng tiêu thụ. Bên cạnh đó, vật liệu này còn được sử dụng làm nền trong các công trình công nghiệp nhờ khả năng cách âm tốt. Đối với các thiết bị y tế, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng và ổn định nhiệt độ, đồng thời dễ dàng vệ sinh sạch sẽ, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Điện Biên Phủ, Điện Biên (06/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Điện Biên Phủ, Điện Biên (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Điện Biên Phủ, Điện Biên (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu xây dựng được cấu tạo dưới dạng sandwich, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm, và lõi cách nhiệt bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR). Lõi này có tỷ trọng dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, mang lại hiệu quả cách nhiệt và cách âm vượt trội, giúp cải thiện môi trường sống và làm việc. Tấm panel PU/PIR không chỉ tối ưu hóa khả năng giữ nhiệt mà còn có khả năng chịu lực tốt, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng như làm tường, mái và vách ngăn. Đặc biệt, sản phẩm này đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn về cháy nổ, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu cao về an toàn và hiệu suất sử dụng.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tối ưu. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt ngoài không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn chịu được các lực tác động và thích ứng với mọi điều kiện thời tiết. Với độ dày từ 0.35 – 0.7mm, lớp bề mặt này được thiết kế có gân chạy theo chiều ngang tấm panel, giúp thoát nước hiệu quả, đặc biệt trong những ngày mưa, đảm bảo độ bền và tuổi thọ sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng, góp phần tối ưu hóa chi phí năng lượng. Lõi cách nhiệt được làm từ Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR), với trọng lượng tiêu chuẩn từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi PU được tạo thành từ quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, mang lại hệ số dẫn nhiệt thấp, giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong. Ngược lại, lõi PIR, với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, không chỉ cải tiến khả năng cách nhiệt mà còn nâng cao khả năng chống cháy, giúp sản phẩm có độ bền cao hơn. Sự kết hợp này không chỉ tạo ra một lớp cách nhiệt hiệu quả mà còn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn trong xây dựng hiện đại, mang lại sự an tâm cho người sử dụng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Điểm khác biệt là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này nhằm tạo ra bề mặt tiếp xúc an toàn, mịn màng cho con người, hạn chế khả năng gây trầy xước da trong quá trình sử dụng. Bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ được ưa chuộng, không chỉ mang lại tính thẩm mỹ cao mà còn đảm bảo tính năng cách nhiệt hiệu quả cho công trình.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong là giải pháp lý tưởng cho các không gian dân dụng và công trình dân dụng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện bên ngoài, sản phẩm không chỉ mang lại tính thẩm mỹ cao mà còn dễ dàng vệ sinh, bảo trì. Lõi PU bên trong giúp cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ và yên tĩnh. Bên cạnh đó, tấm panel còn hỗ trợ giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế sự mất nhiệt, đáp ứng yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế đặc biệt để chịu đựng các yếu tố khắc nghiệt của môi trường như mưa, gió, nắng nóng và độ ẩm cao. Với lớp tôn mạ cao cấp hoặc lớp phủ chống ăn mòn, sản phẩm này bảo vệ tường ngoài khỏi sự oxi hóa và mài mòn thời tiết. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Thường được sử dụng trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, tấm panel PU vách ngoài là lựa chọn lý tưởng cho các công trình bền bỉ, thẩm mỹ cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp tuyệt vời cho kho lạnh nhờ vào cấu tạo lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), hai vật liệu có khả năng cách nhiệt xuất sắc. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, panel ngăn ngừa sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, từ đó đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm cần được bảo quản lạnh. Sản phẩm này có thể được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, giúp bảo vệ hàng hóa hiệu quả nhất.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, vật liệu này ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, giúp duy trì nền nhiệt ổn định, đặc biệt trong những môi trường có chênh lệch nhiệt độ lớn. Sử dụng tấm Panel PU/PIR không chỉ giảm thiểu chi phí làm mát hoặc sưởi ấm mà còn tạo điều kiện lý tưởng cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, góp phần tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm tần số âm thanh từ 60% đến 80%. Điều này mang lại sự yên tĩnh đáng kể cho không gian bên trong, đặc biệt hữu ích trong các nhà xưởng, văn phòng khu công nghiệp hoặc công trình dân dụng nằm gần khu vực ồn ào. Bên cạnh đó, panel PU/PIR còn được ứng dụng rộng rãi để làm tường ốp cách âm cho các công trình yêu cầu hiệu suất cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đảm bảo không gian yên tĩnh cho hoạt động nghệ thuật và giải trí.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, có thể chịu đựng nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Lõi PIR của sản phẩm có tính năng tự ngừng cháy ngay khi không còn nguồn nhiệt, mang lại sự an toàn tối ưu. Cấu trúc phân tử đặc biệt giúp ngăn chặn lửa lan ra nhanh chóng và giảm thiểu khói độc. Nhiều loại panel PIR đã được chứng nhận theo các tiêu chuẩn quốc tế như EN 13501-1 và ASTM E84, trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần bảo đảm an toàn cao, như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà máy.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ vào đặc tính trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc. Với cấu trúc ba lớp gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel này cung cấp khả năng chịu lực vượt trội. Sự nhẹ nhàng của panel giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình, tạo điều kiện thi công dễ dàng, đặc biệt ở những vị trí cao mà không cần đến máy móc phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho nhà thầu và chủ đầu tư.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn chặn hiện tượng gỉ sét và chịu được axit nhẹ cùng kiềm. Lõi PU/PIR hoàn toàn không thấm nước, không bị mốc hay mục nát, vượt trội hơn hẳn vật liệu hữu cơ. Nhờ vậy, công trình sử dụng panel này có thể duy trì độ bền lâu dài, đặc biệt phù hợp với những vùng có độ ẩm cao, gần biển, góp phần nâng cao hiệu quả và giảm chi phí bảo trì.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Với lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, sản phẩm này không chỉ bảo vệ tầng ozone mà còn giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Hơn nữa, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng của panel giúp giảm lượng rác thải trong quá trình xây dựng. Vì vậy, panel PU/PIR là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hướng đến tiêu chuẩn xanh, tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững, đóng góp tích cực vào việc bảo vệ hành tinh.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công nhờ kích thước tiêu chuẩn hoặc tùy chỉnh theo yêu cầu, giúp rút ngắn đáng kể thời gian thi công. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng, giảm thiểu số lượng lao động và thiết bị cần thiết. Lợi ích này không chỉ tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng mà còn giảm chi phí nhân công, tạo điều kiện thuận lợi cho các dự án xây dựng. Do đó, tấm panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR mang đến ưu điểm thẩm mỹ cao với bề mặt phẳng, sắc nét, giúp công trình trở nên hiện đại và sạch sẽ. Màu sắc của tấm panel rất đa dạng, từ những tông màu trung tính đến những màu nổi bật, phù hợp với các phong cách kiến trúc khác nhau. Bên cạnh đó, bề mặt tấm panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo nên những điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Đặc biệt, sau khi lắp đặt, không cần phải trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR đang trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và giảm tiêu thụ điện năng, panel này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn tạo ra một không gian sống yên tĩnh. Được sử dụng để làm vách ngăn và mái, Panel PU/PIR có khả năng chống chịu thời tiết khắc nghiệt và giảm truyền nhiệt hiệu quả. Hơn nữa, sản phẩm này còn hỗ trợ tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, đáp ứng nhu cầu thiết kế hiện đại.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là lựa chọn tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng, và đặc biệt quan trọng trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, nơi yêu cầu giữ nhiệt hiệu quả để bảo vệ chất lượng sản phẩm và giảm chi phí vận hành. Bên cạnh đó, panel PU/PIR còn được ưa chuộng trong các công trình xanh nhờ tính bền vững và khả năng bảo vệ môi trường, góp phần hoàn thiện điều kiện lưu giữ hàng hóa.

Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Điện Biên Phủ, Điện Biên (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng tiên tiến, bao gồm ba lớp chính, trong đó hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Lớp giữa được làm từ đá khoáng Rockwool với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Với khả năng chịu nhiệt cao và chống cháy, tấm panel Rockwool không chỉ giúp bảo vệ an toàn cho công trình mà còn góp phần cải thiện hiệu suất năng lượng. Bên cạnh đó, tính năng giảm tiếng ồn của vật liệu này cũng rất đáng chú ý, giúp tạo ra không gian sống và làm việc yên tĩnh hơn. Nhờ những ưu điểm nổi bật, tấm Panel Rockwool được ưa chuộng trong nhiều dự án xây dựng hiện đại, đóng góp vào sự bền vững và tiện nghi cho các công trình.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại tính năng vượt trội trong việc chống oxy hóa. Nhờ quy trình xử lý đặc biệt, lớp bề mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, đồng thời chịu đựng các tác động vật lý và điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp kim loại dao động từ 0.3 đến 0.7 mm, kèm theo thiết kế gân chạy ngang giúp thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, đảm bảo độ bền và tính năng sử dụng tối ưu cho công trình.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, thông qua quy trình nấu chảy và kéo sợi. Tỷ trọng của lõi cách nhiệt dao động từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, tạo ra khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ cấu trúc xốp, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt của tấm panel và liên kết chặt chẽ, được chèn vào tấm panel theo cả chiều dọc và ngang. Để đảm bảo độ vững chắc, các tấm bông khoáng được kết nối với nhau và với các tấm tôn bên trên, bên dưới bằng keo tạo bọt có cường độ cao. Công nghệ sản xuất tiên tiến đảm bảo độ bám dính tốt giữa bông khoáng và bề mặt kim loại, tạo ra độ cứng cao cho tấm panel bông khoáng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được hoàn thiện bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, khác biệt chính là bề mặt bên trong không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt bên trong thường được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ để giảm thiểu nguy cơ gây trầy xước da. Việc lựa chọn chất liệu và thiết kế này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn bảo vệ sức khỏe người dùng trong quá trình tiếp xúc hàng ngày.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các loại 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng phù hợp với nhu cầu cách nhiệt, cách âm và khả năng chịu lực khác nhau, mang lại sự linh hoạt trong ứng dụng xây dựng.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo chiều dày đa dạng, từ 50mm đến 200mm, bao gồm các kích thước 75mm, 100mm, 125mm, 150mm và 175mm. Mỗi độ dày phù hợp với các yêu cầu cách nhiệt, cách âm và chống cháy khác nhau trong xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ đảm bảo khả năng chống cháy vượt trội mà còn bảo vệ công trình khỏi nguy cơ ngọn lửa và tác động nhiệt. Sản phẩm này được thiết kế đặc biệt cho các vách ngăn nội thất, như trong nhà xưởng, kho lạnh hay văn phòng, mang lại không gian thoải mái. Cấu trúc xốp của Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, nâng cao chất lượng sống và làm việc.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình yêu cầu độ bền và khả năng cách nhiệt, cách âm cao. Được lắp đặt chủ yếu cho các vách ngăn bên ngoài như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, khu công nghiệp và công trình dân dụng, sản phẩm này không chỉ bảo đảm hiệu quả cách nhiệt mà còn sở hữu tính năng chống cháy vượt trội. Nhờ đó, tấm panel góp phần giảm thiểu rủi ro cháy nổ, nâng cao độ an toàn cho cả công trình lẫn người sử dụng, đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe trong xây dựng.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào đặc tính không cháy của vật liệu này. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C, Rockwool bảo đảm an toàn cho công trình, đặc biệt trong các khu vực có yêu cầu cao về chống cháy như nhà máy và kho chứa. Lõi Rockwool còn giúp hạn chế sự lan truyền của lửa và giảm thiểu rủi ro cháy nổ, từ đó bảo vệ con người và tài sản. Sự bền bỉ và tính năng này khiến Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình công nghiệp.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này ngăn chặn sự truyền nhiệt giữa bên ngoài và bên trong công trình, giữ cho nhiệt độ luôn ổn định. Đặc biệt, sản phẩm này rất phù hợp cho các kho lạnh, nhà xưởng hoặc những khu vực đòi hỏi điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Nhờ vào khả năng cách nhiệt hiệu quả, Panel Rockwool không chỉ giúp duy trì môi trường làm việc tốt mà còn tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng cho các doanh nghiệp.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Rockwool là một vật liệu cách âm xuất sắc, đặc biệt hữu ích trong việc giảm thiểu tiếng ồn xâm nhập từ bên ngoài vào trong không gian sống và làm việc. Khả năng cách âm hiệu quả của Rockwool rất quan trọng đối với các công trình như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư, nơi yêu cầu môi trường yên tĩnh để tăng cường sự tập trung và sức khỏe. Lõi Rockwool không chỉ giúp giảm tiếng ồn mà còn tạo ra một không gian sống thoải mái, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân và hiệu suất làm việc cho nhân viên.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool được đánh giá cao về khả năng chống ẩm và chống thấm nhờ vào cấu trúc lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp. Điều này giúp ngăn ngừa hiệu quả hiện tượng ẩm mốc và thấm nước, đặc biệt là trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực có nguy cơ cao. Nhờ những đặc tính này, Panel Rockwool không chỉ bảo vệ độ bền của công trình mà còn kéo dài tuổi thọ của tấm panel, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng yêu cầu tiêu chuẩn chất lượng cao.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool được sản xuất từ vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Khả năng cách âm và cách nhiệt tốt giúp bảo vệ công trình khỏi ảnh hưởng của thời tiết, đồng thời tiết kiệm năng lượng tiêu thụ. Thêm vào đó, tấm Rockwool dễ dàng tái chế, góp phần bảo vệ môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng. Sự bền vững và tính năng vượt trội của sản phẩm này làm cho Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool nổi bật với lõi có cấu trúc bền vững, cho phép khả năng chống chịu va đập xuất sắc. Nhờ vào tính năng này, tấm panel không chỉ chịu được lực va đập mạnh mẽ mà còn giữ vững hình dáng và chức năng của mình mà không gặp hư hỏng. Điều này đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học tiêu cực, đồng thời đảm bảo độ ổn định và tuổi thọ sản phẩm trong suốt thời gian sử dụng. Sự bền bỉ của panel Rockwool là một lợi thế đáng giá trong xây dựng hiện đại.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn một số vật liệu khác, nhưng lại mang đến lợi ích vượt trội về chi phí lâu dài. Nhờ khả năng cách nhiệt hiệu quả và tính năng chống cháy ưu việt của lõi Rockwool, chi phí vận hành và bảo trì công trình sẽ được giảm thiểu đáng kể. Sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng nhờ vào việc duy trì nhiệt độ ổn định, mà còn kéo dài tuổi thọ công trình, từ đó tạo ra giá trị kinh tế bền vững cho chủ đầu tư.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là một giải pháp vật liệu tiên tiến được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel này không chỉ mang lại sự thoải mái cho người sử dụng mà còn tạo điểm nhấn thẩm mỹ cho không gian. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao của Panel Rockwool giúp quá trình lắp đặt trở nên dễ dàng và nhanh chóng, đồng thời hỗ trợ tái cấu trúc không gian linh hoạt. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, việc sử dụng Panel Rockwool giúp giảm tải trọng móng, đồng thời có khả năng chống cháy hiệu quả. Sản phẩm này hoàn toàn phù hợp với xu hướng xây dựng hiện đại, nhấn mạnh sự tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một giải pháp tuyệt vời cho các công trình công nghiệp nhờ vào những tính năng ưu việt của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, panel Rockwool rất được ưa chuộng trong các công trình cần chống cháy như nhà máy và kho xưởng. Bên cạnh đó, sản phẩm này cũng lý tưởng cho những không gian cần cách âm, chẳng hạn như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra môi trường yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Đặc biệt, nhờ vào hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool còn được ứng dụng rộng rãi trong kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời. Tất cả những yếu tố này khiến panel Rockwool trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho nhiều công trình công nghiệp hiện nay.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Điện Biên Phủ, Điện Biên (06/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Điện Biên Phủ, Điện Biên (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Điện Biên Phủ, Điện Biên (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo với lớp ngoài bằng inox hoặc 2 lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Ở giữa tấm panel là lớp lõi Bông thủy tinh glasswool với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, được sản xuất từ sợi thủy tinh. Nhờ vào cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm panel này không chỉ giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt, mà còn hạn chế tiếng ồn đáng kể, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Với tính năng vượt trội và độ bền cao, Panel Glasswool ngày càng được ưa chuộng trong các ứng dụng xây dựng và thi công hiện đại.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của tấm Panel Glasswool là lớp phía trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này không chỉ bảo vệ mà còn giữ cho ngoại thất luôn đẹp bền vững theo thời gian. Đặc biệt, lớp sơn phủ được tráng bằng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, tạo lớp bảo vệ vững chắc trước tác động của thời tiết. Nhờ đó, màu sắc và độ bóng của bề mặt kim loại được duy trì, mang lại tính thẩm mỹ cao cho sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là phần trung tâm của các tấm panel và tấm cách âm, được hình thành từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Với tính năng không cháy và không thấm nước, lõi glasswool mang lại độ bền cao và an toàn cho người sử dụng. Trọng lượng nhẹ cùng khả năng cách âm, cách nhiệt tốt khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình, từ nhà xưởng đến tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Sản phẩm không chỉ đáp ứng nhu cầu cách nhiệt mà còn góp phần bảo vệ môi trường, là giải pháp bền vững cho các ứng dụng hiện đại trong xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được cấu thành từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, với mục tiêu chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lớp vật liệu này không chỉ bảo vệ sự biến dạng và ăn mòn, mà còn giúp duy trì tính toàn vẹn của kết cấu trong môi trường khắc nghiệt. Đặc biệt, lớp lá nhôm bên ngoài có khả năng chống cháy, đồng thời cung cấp tính năng cách âm và cách nhiệt vượt trội. Điều này làm cho tấm Panel Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng hiện đại.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thuỷ tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Các loại bông này không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt mà còn mang lại khả năng chống ẩm và âm thanh hiệu quả cho công trình.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo độ dày bông thuỷ tinh, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng khác nhau, đảm bảo hiệu suất cách nhiệt và cách âm tối ưu cho công trình xây dựng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là sản phẩm panel được thiết kế đặc biệt để cách nhiệt và cách âm cho các bức vách nội thất. Với cấu trúc gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi giữa là sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, tấm panel này mang lại hiệu quả cách âm và cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm thường được ứng dụng tại các nhà máy, văn phòng, phòng sạch hoặc những khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn, giúp nâng cao chất lượng môi trường làm việc và sinh hoạt.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp hiệu quả cho tường bao che công trình nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội. Cấu tạo của nó gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao ở giữa. Với đặc tính bền vững và khả năng chịu đựng tác động của môi trường, loại panel này được ứng dụng phổ biến trong các nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và nhiều công trình công nghiệp khác, mang lại hiệu suất tối ưu cho công trình.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, không bắt lửa và không duy trì cháy, chịu được nhiệt độ lên đến 300°C mà không phát sinh khí độc. Điều này tạo ra sự an toàn rõ rệt so với EPS, loại vật liệu dễ bắt lửa và có thể sinh khói độc trong trường hợp hỏa hoạn. Dù PU có thể được bổ sung phụ gia chống cháy, nhưng không thể so sánh với tính an toàn tự nhiên của Glasswool. Ngoài ra, Glasswool cũng nhẹ hơn và dễ thi công hơn so với Rockwool, làm tăng tính tiện lợi trong các công trình xây dựng.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Panel Glasswool có ưu điểm vượt trội trong việc cách âm nhờ cấu trúc lõi được tạo thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo ra hàng nghìn khoang rỗng li ti. Những khoang này hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giúp giảm thiểu tiếng ồn xung quanh một cách tối ưu. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool rõ rệt hơn. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, nhưng Glasswool nhẹ hơn và ít sinh bụi, thuận tiện hơn trong thi công các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng chống thấm vượt trội nhờ lớp tôn bọc ngoài hình sóng hoặc phẳng, ngăn ngừa nước hiệu quả. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn không bị mối mọt, mục nát, giữ hình dạng ổn định trong thời gian dài. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, nó vẫn duy trì chất lượng và hiệu quả cách nhiệt. Khác với PU dễ xẹp và EPS dễ giòn, Glasswool đảm bảo độ bền cao, ít bảo trì, là lựa chọn hoàn hảo cho các công trình yêu cầu tuổi thọ lâu dài.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xanh nhờ vào cấu tạo từ những vật liệu thân thiện với môi trường và sức khỏe. Sản phẩm này hoàn toàn không chứa các chất gây ung thư như Amiang, giúp đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Với khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả, glasswool không chỉ giảm thiểu tiêu thụ năng lượng mà còn không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính. Nhờ những ưu điểm này, panel bông thủy tinh glasswool góp phần bảo vệ sức khỏe con người và môi trường sống.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ vào trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool. Điều này không chỉ giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho vận chuyển và lắp đặt. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool vẫn duy trì ưu điểm về trọng lượng, đồng thời vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy. Sự kết hợp này giúp tối ưu hiệu quả công trình mà không làm tăng chi phí thi công.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là lựa chọn tối ưu với giá thành hợp lý và hiệu quả vượt trội. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, thích hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, nhưng nó vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Đồng thời, dù không rẻ như EPS, Glasswool mang lại độ an toàn và chất lượng tốt hơn. Đây là một giải pháp bền vững, “đáng đồng tiền” cho các công trình dân dụng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là giải pháp hiệu quả cho công trình dân dụng, đặc biệt là trong siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm không chỉ giúp tạo ra không gian sạch đẹp mà còn tiết kiệm chi phí kết cấu móng nhờ trọng lượng nhẹ và độ bền cao. Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, rất phù hợp cho các nhà cao tầng và nhà lắp ghép. Ngoài ra, nó còn được sử dụng cho vách ngăn, tường bao và trần nhà, mang lại sự riêng tư và an toàn cho các không gian làm việc và sinh hoạt.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Đặc biệt, Panel Glasswool rất phù hợp trong các phòng sạch, kho lạnh và kho mát với cấu tạo kín, không bám bụi và không hút ẩm, từ đó giúp tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Điện Biên Phủ, Điện Biên (06/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Điện Biên Phủ, Điện Biên (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Điện Biên Phủ, Điện Biên (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu tạo từ 3 lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS với tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel kho lạnh giúp duy trì nhiệt độ từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho các kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và cơ sở y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương đảm bảo liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc, đồng thời giúp tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, bao gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt làm từ EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel EPS giữ nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ thấp. Panel này chống ẩm, dễ vận chuyển và thi công, đồng thời tiết kiệm năng lượng, là lựa chọn phổ biến giúp giảm chi phí vận hành và duy trì chất lượng sản phẩm.

  • Panel kho lạnh PU

Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng cho kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Với thiết kế gồm hai lớp bao bọc bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, lõi xốp PU/PIR ở giữa có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Cấu trúc bọt khí kín bên trong tấm panel giúp hạn chế sự truyền dẫn nhiệt hiệu quả, giữ nhiệt ổn định lâu dài, đồng thời giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh. Nhờ những ưu điểm này, panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong các ứng dụng cần kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài của tấm panel kho lạnh được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, giúp bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, lớp tôn này mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lõi tấm panel kho lạnh làm từ EPS (Expanded Polystyrene) mang lại hiệu quả cách nhiệt tối ưu. Với trọng lượng nhẹ và dễ gia công, EPS có khả năng cách nhiệt cao, duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng cho kho lạnh.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt 0.022 Kcal/m/oC giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, bám dính tốt và nhẹ, thuận lợi cho việc lắp đặt và sử dụng.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự như lớp ngoài và lớp trong, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Chức năng chính của lớp này là bảo vệ lớp lõi, chống thấm nước và ẩm mốc, đảm bảo sự bền vững trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm Panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Bên cạnh đó, panel còn được phân chia theo vỏ bên ngoài, như tôn ốp hai mặt hoặc Inox, với độ dày đa dạng từ 0.4mm đến 0.5mm, đáp ứng nhu cầu sử dụng khác nhau.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, trong khi vách ngoài bảo vệ và cách nhiệt khỏi tác động bên ngoài, tăng hiệu quả sử dụng.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh được sản xuất từ vật liệu EPS và PU nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K, các tấm panel này đảm bảo giữ nhiệt hiệu quả, giảm thiểu thất thoát hơi lạnh và nâng cao hiệu quả vận hành của kho lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng trong các kho đông sâu, nơi mà sự ổn định nhiệt độ là then chốt trong việc bảo quản các sản phẩm nhạy cảm như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm Panel kho lạnh được sản xuất từ vật liệu EPS và PU có khả năng chống ẩm mốc và thấm nước vượt trội. EPS không thấm nước, ngăn chặn tình trạng ẩm mốc và xâm nhập nước vào bên trong kho lạnh. PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước, giữ cho panel luôn ổn định, không bị mốc hay phồng rộp. Điều này đặc biệt quan trọng trong các kho lạnh ẩm ướt, nơi thường xuyên có nước đọng, giúp bảo vệ và duy trì chất lượng sản phẩm lưu trữ. Tấm Panel là giải pháp tối ưu cho môi trường kho lạnh.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh với cấu trúc xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm tối ưu. Nhờ vào thiết kế se khít và đồng đều, tấm panel này giảm thiểu tần số âm thanh truyền qua bề mặt lên đến 60% so với tần số thực. Điều này không chỉ giúp sản phẩm lý tưởng cho việc làm tường, vách cách nhiệt trong kho lạnh, mà còn được sử dụng rộng rãi trong các công trình yêu cầu chống ồn hiệu quả như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sự kết hợp giữa tính năng cách nhiệt và cách âm chính là điểm độc đáo của sản phẩm này.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Nhờ vào thiết kế độc đáo, các tấm panel này có thể được lắp đặt một cách nhanh chóng, góp phần tiết kiệm chi phí lao động cũng như thời gian thi công. Điều này không chỉ giúp giảm thiểu khối lượng công việc mà còn tối ưu hóa hiệu suất xây dựng. Sự dễ dàng trong thi công này làm cho tấm panel kho lạnh trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án cần đảm bảo tốc độ và hiệu quả.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh sử dụng lõi EPS có khả năng tái chế cao, là một giải pháp hiệu quả giúp giảm thiểu tác động đến môi trường. Chúng không chỉ hỗ trợ bảo quản hàng hóa ở nhiệt độ thấp mà còn làm từ các vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người. Với cấu trúc PU/PIR, tấm panel này đảm bảo khả năng cách nhiệt tốt, đồng thời giảm tiêu thụ năng lượng. Sự kết hợp giữa tính năng và tính bền vững đã biến tấm panel kho lạnh thành một lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại, thân thiện với môi trường.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Panel PU là giải pháp hoàn hảo cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu, với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, PU cung cấp hiệu suất giữ nhiệt ổn định hơn, giúp hệ thống làm lạnh hoạt động hiệu quả hơn và giảm thiểu chi phí vận hành. Trong khi đó, panel EPS thường gặp khó khăn ở nhiệt độ âm sâu, dẫn đến tổn thất nhiệt đáng kể và hóa đơn điện năng tăng cao. Lựa chọn panel PU không chỉ nâng cao hiệu quả bảo quản mà còn tối ưu hóa chi phí.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel kho lạnh PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh chứa dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Với kết cấu kín, panel PU không chỉ ngăn ngừa ẩm mốc mà còn duy trì môi trường khô ráo và sạch sẽ, đáp ứng các yêu cầu bảo quản khắt khe. Trong khi đó, tấm panel EPS dễ thấm nước và dễ xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, không phù hợp cho môi trường yêu cầu độ sạch cao. Việc sử dụng panel PU trong kho lạnh y tế giúp bảo vệ chất lượng và hiệu quả của sản phẩm dược phẩm, đảm bảo an toàn cho sức khỏe cộng đồng.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel kho lạnh với lớp cách nhiệt PU là lựa chọn lý tưởng cho kho mát trong siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng giữ nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, panel PU giúp bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống lâu dài hơn. Đặc biệt, tính bền bỉ và khả năng chịu tải tốt của lớp PU giúp kho hoạt động hiệu quả trong môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, panel EPS tuy có thể sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng dễ bị hư hỏng khi phải vận hành liên tục.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế module dễ dàng tháo lắp thông qua khớp nối camlock. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo tính linh hoạt mà còn mang lại độ kín khí cao. Trong quá trình di chuyển, Panel PU duy trì hiệu suất cách nhiệt vượt trội nhờ độ bền cơ học cao, không bị vỡ vụn như tấm EPS. Trong khi EPS thường gặp vấn đề như nứt hoặc vỡ cạnh khi tháo dỡ, dẫn đến giảm hiệu quả cách nhiệt trong lần sử dụng tiếp theo.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, ứng dụng tấm panel PU mang lại sự an toàn và hiệu quả vượt trội so với tấm EPS. Với khả năng cách nhiệt ổn định kéo dài hàng chục năm, panel PU không bị lão hóa hay xuống cấp trong quá trình sử dụng. Điều này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tối ưu hóa hiệu suất vận hành cho hệ thống kho lạnh. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, với thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ không quá khắc nghiệt.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm lâu dài có thể áp dụng tấm panel PU để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel PU không chỉ giữ cho nhiệt độ trong các kho lạnh luôn ổn định mà còn giúp bảo quản thực phẩm tươi ngon mà không cần đến hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Việc sử dụng panel PU là giải pháp hiệu quả, tiết kiệm, phục vụ cho nhu cầu bảo quản thực phẩm phục vụ cho gia đình hoặc kinh doanh nhỏ.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Ứng dụng tấm Panel PU kho lạnh trong bảo quản rượu vang và bia thủ công đang ngày càng phổ biến. Những người đam mê ủ bia hay sản xuất rượu vang tại nhà thường đối mặt với thách thức trong việc duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Tấm Panel PU giúp tạo ra một môi trường lý tưởng cho việc bảo quản, nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt và dễ dàng lắp đặt. Với giải pháp này, người dùng có thể giữ cho sản phẩm luôn trong điều kiện hoàn hảo mà không cần đầu tư quá nhiều chi phí.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong điều kiện khí hậu nóng ẩm của miền Nam Việt Nam, ứng dụng tấm panel PU kho lạnh để cách nhiệt cho các ngôi nhà là giải pháp hiệu quả và tiết kiệm. Tấm panel này có thể được sử dụng cho tường, trần, đặc biệt hữu ích cho những căn nhà có mái tôn. Nhờ khả năng cách nhiệt ưu việt, nó giúp giảm nhiệt độ bên trong nhà, từ đó tiết kiệm đáng kể điện năng khi sử dụng điều hòa. So với các giải pháp cách nhiệt truyền thống, panel PU là lựa chọn kinh tế và dễ thi công, mang lại hiệu quả lâu dài.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ là giải pháp hiệu quả. Panel PU giúp giảm thiểu sự hấp thụ nhiệt từ môi trường bên ngoài, tạo điều kiện cho không gian bên trong luôn mát mẻ, dễ chịu. Nhờ tính năng này, người sử dụng có thể tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng cho hệ thống điều hòa không khí. Bên cạnh đó, việc nâng cao chất lượng cuộc sống thông qua một không gian sống thoải mái cũng là một lợi ích đáng kể từ ứng dụng này.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể ứng dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng các tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế yêu cầu nhiệt độ thấp. Tấm panel PU với tính năng cách nhiệt vượt trội không chỉ giữ cho nhiệt độ bên trong ổn định mà còn giảm thiểu tiêu hao năng lượng. Bên cạnh đó, khả năng chống cháy của panel PU giúp bảo vệ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng, đồng thời nâng cao hiệu quả hoạt động của cơ sở y tế trong việc bảo quản dược phẩm.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Điện Biên Phủ, Điện Biên (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một sản phẩm quan trọng trong ngành công nghiệp, được cấu tạo từ tôn mạ kẽm, lõi bông khoáng (rockwool) và lớp inox bên ngoài. Tôn bên ngoài có độ dày từ 0.45mm đến 0.7mm, và lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3. Các lớp vật liệu này được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng, tạo nên một hệ thống cách nhiệt hiệu quả. Lõi bông khoáng giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, đồng thời giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra bên ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy có thể hoạt động trong khoảng nhiệt độ từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi. Không chỉ có khả năng cách nhiệt vượt trội, panel lò sấy còn chống cháy, chịu được môi trường khắc nghiệt và dễ lắp đặt, phù hợp cho các ngành đòi hỏi quá trình sấy khô như thực phẩm, thủy sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tối ưu. Lớp mặt ngoài được xử lý qua quá trình chống oxy hóa, giúp bảo vệ tấm panel khỏi ảnh hưởng của thời gian và môi trường. Độ dày của tấm panel dao động từ 0.45 đến 0.7mm, được thiết kế với các gân chạy theo chiều ngang, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thoát nước khi trời mưa. Sản phẩm này đáp ứng tốt các yêu cầu khắt khe về chất lượng và độ bền trong xây dựng.

  • Lớp lõi

Tấm panel lò sấy được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, xếp đan xen, với cấu trúc chắc chắn. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm, được kết nối chặt chẽ, tạo nên sự liên kết hoàn hảo giữa các tấm và với tôn kim loại bên trên và bên dưới thông qua keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt giữa bông khoáng và kim loại, mang lại độ cứng cao cho tấm panel. Bông khoáng được tạo ra từ loại quặng Dolomit và Bazan, nung ở nhiệt độ lên đến 1600 độ C.

  • Lớp trong: 

Tấm Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài, do đây là phần tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và tránh hiện tượng tróc sơn khi gặp nhiệt độ lớn, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng. Điều này giúp nâng cao hiệu quả hoạt động của lò sấy và tăng tuổi thọ cho hệ thống.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên tỷ trọng của lõi bông khoáng rockwool, với các loại phổ biến như 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Tỷ trọng lõi ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy của tấm panel. Tấm có tỷ trọng thấp 80kg/m3 thường được sử dụng cho các ứng dụng yêu cầu nhiệt độ không quá cao, trong khi tấm 100kg/m3 và 120kg/m3 thích hợp cho môi trường làm việc có yêu cầu khắt khe hơn. Việc lựa chọn đúng loại tấm panel giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng và tiết kiệm năng lượng.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại theo độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước thông dụng từ 75mm đến 200mm. Mỗi độ dày có ứng dụng và hiệu quả cách nhiệt khác nhau. Tấm dày 75mm thường được sử dụng trong các môi trường có yêu cầu cách nhiệt tối thiểu, trong khi tấm 100mm và 125mm thích hợp cho lò sấy có nhiệt độ cao hơn. Tấm 150mm, 175mm và 200mm cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn, giúp tiết kiệm năng lượng và bảo vệ thiết bị khỏi nhiệt độ cực cao. Việc chọn độ dày phù hợp rất quan trọng để đảm bảo hiệu suất tối ưu cho lò sấy.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Tính năng này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Bên cạnh đó, khả năng cách nhiệt còn giữ nhiệt lâu hơn trong lò, bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao. Sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu suất làm việc mà còn bền bỉ theo thời gian.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy có ưu điểm vượt trội nhờ khả năng chịu nhiệt cao, với ngưỡng nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp. Sử dụng các vật liệu như Rockwool và Glasswool, panel đảm bảo khả năng cách nhiệt hiệu quả, duy trì hiệu suất ổn định ngay cả trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Điều này không chỉ giúp bảo vệ thiết bị khỏi hư hỏng mà còn nâng cao hiệu suất hoạt động của lò sấy. Kết quả là, việc sử dụng panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt tốt góp phần tối ưu hóa quy trình sản xuất.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy chống cháy tốt nhờ vào lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy vượt trội. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn ngăn chặn sự lan truyền của lửa, từ đó bảo vệ các khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Điều này cực kỳ quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi mà sự cố cháy có thể dẫn đến thiệt hại nghiêm trọng về người và tài sản. Sử dụng panel lò sấy chống cháy giúp tăng cường an toàn và bảo vệ cho các cơ sở sản xuất, đảm bảo hoạt động hiệu quả và liên tục.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy được thiết kế với khả năng kháng ẩm và chống ăn mòn, nhờ vào cấu tạo đặc biệt của lõi cùng lớp vỏ bọc tôn hoặc thép. Những đặc tính này không chỉ bảo vệ panel khỏi sự tác động tiêu cực của môi trường có độ ẩm cao mà còn giúp duy trì hiệu quả hoạt động liên tục trong điều kiện nhiệt độ thay đổi. Điều này rất quan trọng trong việc sử dụng lò sấy cho nông sản và thực phẩm, đảm bảo độ bền và chất lượng sản phẩm, đồng thời giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế thiết bị.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Tấm panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm vượt trội cho quá trình sản xuất. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ tiết kiệm chi phí năng lượng mà còn rút ngắn thời gian vận hành, từ đó tăng cường năng suất cho doanh nghiệp. Sử dụng tấm panel lò sấy tiết kiệm năng lượng chính là giải pháp tối ưu hóa chi phí sản xuất, đồng thời góp phần bảo vệ môi trường.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy với lớp vỏ kim loại như tôn hay thép mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Khả năng chịu tải tốt của các panel này cho phép chúng hoạt động hiệu quả ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy. Điều này không chỉ nâng cao độ bền bỉ của hệ thống mà còn đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành. Sự ổn định trong kết cấu giúp ngăn ngừa các rủi ro hư hại, từ đó giảm thiểu chi phí bảo trì và nâng cao hiệu suất sử dụng, góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Tấm Panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong quá trình lắp đặt và bảo trì. Với thiết kế hệ thống liên kết dễ dàng, lắp đặt nhanh chóng và hiệu quả, tấm panel giúp tiết kiệm thời gian và công sức cho người sử dụng. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo độ bền mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Ngoài ra, cấu trúc mô-đun của các panel giúp việc bảo trì và thay thế trở nên đơn giản, giảm thiểu thời gian dừng máy, từ đó nâng cao hiệu suất hoạt động của lò sấy.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Panel lò sấy là giải pháp hiệu quả trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, đặc biệt cho những sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ và hạt. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, panel giúp tăng cường tối đa chất lượng và độ bền của thực phẩm. Tính năng cách nhiệt vượt trội của panel không chỉ giảm thiểu tổn thất năng lượng mà còn đảm bảo bảo toàn các chất dinh dưỡng quý giá trong quá trình sấy. Nhờ vậy, sản phẩm được bảo quản lâu dài và đạt tiêu chuẩn cao về an toàn thực phẩm.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm Panel sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy các loại hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy sử dụng panel giúp giảm thất thoát nhiệt, từ đó bảo vệ sản phẩm khỏi bị nhiễm ẩm và hư hỏng trong quá trình sấy. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định, tấm Panel không chỉ nâng cao hiệu quả sấy mà còn giảm chi phí năng lượng đáng kể. Nhờ đó, việc sử dụng panel lò sấy góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm nông sản, đáp ứng nhu cầu thị trường ngày càng cao.

  • Sấy dược phẩm:

Ngành dược phẩm đòi hỏi môi trường làm việc nghiêm ngặt để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm là giải pháp hiệu quả trong việc kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm, tạo ra không gian làm việc ổn định. Tấm panel này giúp bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố bất lợi như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, từ đó nâng cao hiệu quả điều trị và đảm bảo độ an toàn cho sản phẩm. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ tối ưu hóa quy trình sản xuất mà còn đáp ứng yêu cầu khắt khe của ngành.

  • Sấy gỗ:

Tấm panel sấy gỗ ngày càng trở thành giải pháp hiệu quả cho các nhà máy chế biến gỗ. Chúng đảm bảo rằng các tấm gỗ được sấy khô đồng đều, ngăn ngừa các vấn đề như cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Đặc biệt, việc sử dụng tấm panel còn góp phần tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí sản xuất và nâng cao hiệu quả kinh tế cho các doanh nghiệp sản xuất gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Tấm Panel lò sấy là giải pháp hiệu quả cho các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo, giúp sấy khô vải và đồ may một cách nhanh chóng. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao, hạn chế tổn thương cho chất liệu. Điều này không chỉ rút ngắn thời gian sấy khô mà còn giảm thiểu chi phí sản xuất, nâng cao năng suất và hiệu quả làm việc. Việc ứng dụng tấm Panel lò sấy đang trở thành xu hướng tiên tiến trong ngành công nghiệp may mặc.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng của tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng. Sau khi sản phẩm được đông lạnh, quá trình sấy giúp loại bỏ độ ẩm dư thừa, nâng cao chất lượng sản phẩm và kéo dài thời gian bảo quản. Tấm panel lò sấy giúp duy trì môi trường khô ráo và kiểm soát nhiệt độ chính xác, đảm bảo rằng các yếu tố cần thiết được duy trì liên tục trong suốt quá trình. Điều này không chỉ cải thiện hiệu quả sản xuất mà còn bảo vệ hương vị và giá trị dinh dưỡng của thực phẩm.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Một ứng dụng quan trọng của tấm panel sấy gỗ là trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Trong quá trình sản xuất xi măng, việc sấy là cần thiết để đạt được nhiệt độ cao và ổn định liên tục. Tấm panel lò sấy giúp cải thiện hiệu quả quá trình này bằng cách giảm thiểu hiện tượng mất nhiệt, từ đó tối ưu hóa quy trình sản xuất. Sự ổn định trong việc duy trì nhiệt độ không chỉ tăng cường năng suất mà còn giảm tiêu tốn năng lượng, góp phần làm giảm chi phí sản xuất trong ngành xây dựng.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch đòi hỏi sự kiểm soát nghiêm ngặt về độ ẩm và nhiệt độ. Ứng dụng tấm panel lò sấy là một giải pháp hiệu quả để thực hiện quy trình sấy linh kiện, giúp loại bỏ ẩm và ngăn ngừa các vấn đề liên quan đến oxy hóa hay hư hại do nhiệt độ cao. Tấm panel lò sấy không chỉ bền bỉ mà còn tiết kiệm năng lượng, đảm bảo hiệu suất sấy cao và đồng đều. Nhờ vậy, chúng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng và độ tin cậy của sản phẩm điện tử.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sản xuất hóa chất. Quá trình sấy giúp chuyển đổi các chất lỏng thành dạng bột dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong suốt quá trình sấy. Nhờ đó, tổn thất nhiệt được giảm thiểu và chất lượng hóa chất được bảo vệ, đảm bảo hiệu quả sản xuất và an toàn trong quá trình xử lý.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Trong các ngành công nghiệp sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng cho quá trình nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, các panel này giúp cải thiện hiệu suất sản xuất, giảm thiểu năng lượng tiêu thụ và bảo vệ chất lượng sản phẩm. Sử dụng panel lò sấy không chỉ tối ưu hóa quy trình sản xuất mà còn góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, nâng cao tính cạnh tranh cho các doanh nghiệp trong ngành.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Điện Biên Phủ, Điện Biên (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã biên soạn bộ hình ảnh biên dạng Panel theo ứng dụng thực tế. Các hình ảnh này cung cấp thông tin rõ ràng về đặc điểm từng loại Panel, từ vách ngoài với yêu cầu độ bền và chống thấm cao, đến vách trong cần tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh mô tả chi tiết hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật, giúp bạn nhanh chóng nắm bắt thông tin cần thiết cho quyết định của mình.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ và kết nối các tấm Panel. Được chế tạo từ nhôm bền chắc, các phụ kiện như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc giúp gia tăng tính ổn định cho công trình. Ngoài ra, chúng còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài và nâng cao tính thẩm mỹ cho không gian xây dựng. Việc lựa chọn phù hợp các phụ kiện này là yếu tố then chốt trong thi công hiệu quả.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo độ bền, thẩm mỹ và sự vận hành hiệu quả. Hệ cửa được gia cố bằng thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tạo sự chắc chắn và định hình cho cánh cửa. Các chi tiết phụ kiện như gioăng cao su giúp ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm, nâng cao chất lượng trải nghiệm sử dụng. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ việc đóng mở êm ái, tự cân chỉnh, hạn chế xệ cánh. Những phụ kiện này tăng cường liên kết và giảm chấn, đảm bảo sự bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian hiện đại, cho phép tiết kiệm diện tích và tạo cảm giác linh hoạt. Khác với cửa đi truyền thống, cửa trượt hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tối ưu hóa không gian sống và làm việc. Để lắp đặt cửa trượt, cần sử dụng hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm cho khung cửa và phụ kiện phụ trợ để đảm bảo tính ổn định và an toàn trong quá trình vận hành. Các phụ kiện này không chỉ giúp cửa trượt hoạt động trơn tru mà còn mang lại tính thẩm mỹ cho sản phẩm.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Điện Biên Phủ, Điện Biên

Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Điện Biên Phủ, Điện Biên thể hiện rõ chất lượng và độ tin cậy trong ngành xây dựng. Những hình ảnh thực tế cho thấy sự lắp đặt hoàn hảo ở các khu công nghiệp hiện đại cũng như các công trình dân dụng. Mỗi tấm panel không chỉ mang lại sự vững chãi mà còn thể hiện thẩm mỹ cao, đáp ứng yêu cầu khắt khe của công trình. Đặc biệt, khả năng cách nhiệt vượt trội của sản phẩm giúp tối ưu hóa hiệu suất sử dụng, đồng thời tiết kiệm năng lượng cho người sử dụng.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt

Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp hoàn hảo cho nhiều loại công trình yêu cầu khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được sử dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, và khu công nghiệp. Ngoài ra, tấm panel còn phù hợp cho nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt với tính năng cách nhiệt vượt trội, chúng thường được ứng dụng trong các nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm, giúp duy trì sự ổn định nhiệt độ cho sản phẩm.

Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

Tấm Panel Cách Nhiệt nổi bật hơn so với tường truyền thống về khả năng cách nhiệt, cách âm và tiết kiệm năng lượng. Với cấu trúc dạng sandwich, tấm panel có lớp cách nhiệt ở giữa, hiệu quả trong việc ngăn chặn truyền nhiệt từ bên ngoài, giúp giảm chi phí điều hòa không khí. Chúng nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì, tạo thuận lợi cho quá trình xây dựng. Hơn nữa, tấm panel có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, đảm bảo sự bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm panel cách nhiệt, như Rockwool và Glasswool, thường có khả năng chống cháy tuyệt vời. Các vật liệu này được thiết kế để chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Nhờ đặc tính ưu việt này, chúng rất quan trọng trong những khu vực cần đảm bảo an toàn tuyệt đối, chẳng hạn như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hay các công trình công nghiệp. Việc lựa chọn tấm panel cách nhiệt phù hợp góp phần bảo vệ tài sản và tính mạng con người.

Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn đảm bảo hiệu quả cách âm xuất sắc. Nhờ cấu trúc xốp và khả năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, mang lại không gian yên tĩnh hơn. Điều này cực kỳ quan trọng cho các công trình yêu cầu sự yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện, hay khu dân cư, nơi cần kiểm soát tiếng ồn từ giao thông hoặc nhà máy lân cận. Sự kết hợp giữa cách nhiệt và cách âm làm cho tấm panel trở thành lựa chọn lý tưởng.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Điện Biên Phủ, Điện Biên không?

Công ty Triệu Hổ tự hào là đơn vị cung cấp Tấm Panel Cách Nhiệt hàng đầu với các sản phẩm như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool và nhiều loại khác. Chúng tôi cung cấp dịch vụ vận chuyển trực tiếp đến công trình Điện Biên Phủ, Điện Biên, đảm bảo sự thuận tiện và nhanh chóng cho khách hàng. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ luôn cam kết giao hàng đúng hẹn và chất lượng sản phẩm được kiểm soát chặt chẽ, giúp ngăn ngừa tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển.

Trong bối cảnh phát triển mạnh mẽ của ngành xây dựng, việc lựa chọn vật liệu phù hợp là một yếu tố quan trọng quyết định sự thành công của công trình. Tấm Panel Cách Nhiệt Điện Biên Phủ, Điện Biên chính hãng không chỉ mang đến giải pháp cách nhiệt hiệu quả mà còn đảm bảo thẩm mỹ, độ bền cho công trình. Triệu Hổ cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng cùng dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp, giúp quý Khách hàng đưa ra quyết định đúng đắn và tiết kiệm thời gian. Hãy liên hệ với chúng tôi để khám phá những giá trị mà sản phẩm mang lại.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.