Chất lượng

Vượt trội

Giá thành

Cạnh tranh

Giao hàng

Toàn quốc

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Điện Bàn, Quảng Nam “Khả năng vượt trội”

5/5 - (5506 bình chọn)

Mục lục

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Điện Bàn, Quảng Nam | Giá cạnh tranh | CK 5% – 10%

Tấm Panel Cách Nhiệt Điện Bàn, Quảng Nam đang trở thành biểu tượng của sự tiên tiến trong ngành xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này hứa hẹn mang lại hiệu quả cao trong quá trình thi công. Khác với tường gạch truyền thống, thường đi kèm với lớp vữa và thời gian thi công kéo dài, Tấm Panel cho phép rút ngắn tiến độ xây dựng một cách đáng kể. Đây không chỉ đơn thuần là một xu hướng mà còn là một cuộc cách mạng, nơi các biện pháp thi công cũ kỹ buộc phải nhường chỗ cho những giải pháp thông minh hơn. Sự tinh gọn và hiệu quả của Panel không chỉ đáp ứng nhu cầu của thị trường mà còn góp phần bảo vệ môi trường, thể hiện cam kết về bền vững trong xây dựng.

Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Điện Bàn, Quảng Nam

Tấm Panel Cách Nhiệt là vật liệu xây dựng đa năng, kết hợp giữa hai lớp tôn bền vững bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Thiết kế tinh tế của sản phẩm này không chỉ tối ưu khả năng cách nhiệt và cách âm, mà còn giúp giảm tải trọng công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nơi mà tốc độ và hiệu quả là yếu tố quyết định, tấm Panel Cách Nhiệt nổi bật như một giải pháp linh hoạt, thay thế cho các phương pháp xây dựng truyền thống như tường gạch. Nhờ vào các ưu điểm vượt trội, Panel đã mở ra hướng đi mới cho nhiều lĩnh vực, từ kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng đến kho lạnh, văn phòng và cả nhà ở dân dụng, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống.

Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Điện Bàn, Quảng Nam

Tại Điện Bàn, Quảng Nam, Tấm Panel Cách Nhiệt được biết đến với nhiều tên gọi phổ biến, phản ánh sự đa dạng trong ứng dụng và tính năng của sản phẩm. Các tên gọi quen thuộc bao gồm: panel, tấm panel, tôn panel, tấm sandwich panel, và tấm cách âm panel. Sản phẩm này nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả, thường được sử dụng trong xây dựng, làm tường và mái cho các công trình. Với chất lượng vượt trội và ứng dụng linh hoạt, tấm panel cách nhiệt là giải pháp tối ưu cho nhu cầu xây dựng hiện đại.

Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Điện Bàn, Quảng Nam

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm nổi bật trong xây dựng và cách nhiệt. Với cấu trúc gồm lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc lớp inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm, tấm panel này có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, giúp tối ưu hóa khả năng cách âm và cách nhiệt. Sản phẩm không chỉ nhẹ và dễ thi công mà còn có chi phí hợp lý. Tấm EPS được ứng dụng rộng rãi làm vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và trong các công trình yêu cầu kiểm soát nhiệt độ như kho lạnh, nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang khả năng chống ăn mòn và oxi hóa cao. Điều này giúp bảo vệ vẻ đẹp bề ngoài của sản phẩm trong thời gian dài. Lớp sơn phủ thường sử dụng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, tạo lớp bảo vệ cho tấm ốp khỏi tác động của thời tiết và duy trì màu sắc, độ bóng. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, có gân chạy theo chiều ngang giúp thoát nước hiệu quả.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được chế tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt vượt trội. Sau khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, tạo thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm. Những bọt khí này có vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt và cách âm, giúp ngăn cản sự truyền nhiệt giữa các bề mặt. Hệ thống này giảm thiểu tiêu thụ năng lượng trong công trình, từ đó tiết kiệm chi phí cho hệ thống điều hòa. Trọng lượng panel EPS từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, nhưng vẫn đảm bảo khả năng chịu lực tốt.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, nhằm mục đích chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt là bề mặt tôn bên trong không có các đường gân sâu và rõ như bên ngoài, vì tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người. Do đó, bề mặt này thường được chế tạo phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, giúp hạn chế việc tạo ra các vết xước trên da khi sử dụng. Lớp cách nhiệt này không chỉ đảm bảo tính năng của sản phẩm mà còn tăng cường an toàn cho người dùng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường được chế tạo từ hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quy trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần trước khi đưa vào khuôn gia nhiệt. Sản phẩm cuối cùng có vách panel chắc chắn, với ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt, cách âm hiệu quả. Panel EPS không chỉ nhẹ dễ vận chuyển mà còn có giá thành phải chăng, phù hợp với nhiều công trình xây dựng và ứng dụng khác nhau. Đây là sự lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm giải pháp tiết kiệm và hiệu quả.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm tiên tiến, có lõi xốp EPS được bổ sung thêm phụ gia chống cháy, giúp giảm nguy cơ cháy lan trong các công trình xây dựng. Vách panel này không chỉ có khả năng cách âm và cách nhiệt tốt, mà còn đảm bảo an toàn trong việc phòng chống cháy nổ. Tuy giá thành của panel EPS xốp chống cháy lan cao hơn so với các loại xốp thông thường, nhưng tính năng vượt trội và độ bền dài lâu của nó chắc chắn mang lại giá trị đầu tư cao cho các dự án xây dựng hiện đại.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp tối ưu cho việc phân chia không gian, thích hợp cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, các tấm EPS giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định, đồng thời giảm thiểu hiệu quả tình trạng ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt trong các nhà máy và nhà xưởng. Sản phẩm không chỉ an toàn mà còn thân thiện với môi trường, là lựa chọn hoàn hảo cho những ai tìm kiếm sự tiện nghi và hiệu quả trong xây dựng. Khám phá ngay lợi ích của Panel EPS trong thiết kế không gian sống và làm việc!

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp hoàn hảo cho việc bao bọc các công trình xây dựng. Với cấu trúc đặc biệt, panel này có khả năng ngăn cản nhiệt độ cao, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong. Đồng thời, nó cũng phân tán âm thanh hiệu quả, tạo không gian yên tĩnh hơn cho người sử dụng. Hơn nữa, panel EPS còn bảo vệ tường khỏi sự tấn công của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo độ bền và an toàn cho công trình. Sản phẩm này đang trở thành lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng hiện đại.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Tấm panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp, chỉ khoảng 0,018 – 0,020 Kcal/m/oC, giúp giảm thiểu nhiệt độ bên ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao lên đến 120oC trong 15-20 phút, tấm panel này không chỉ bảo vệ cách nhiệt mà còn an toàn khi có lửa. Đặc biệt, lớp xốp EPS có độ khít cao, không tạo khoảng trống cho vi khuẩn hay nấm mốc xâm nhập, đảm bảo không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS nổi bật với cấu trúc xốp kín, có khả năng cách âm hiệu quả nhờ vào việc giảm thiểu tần số âm thanh đến 60% so với tần số thực. Điều này giúp hấp thụ tiếng ồn, mang lại không gian yên tĩnh và riêng tư cho nhiều loại công trình. Panel EPS rất phù hợp cho các nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi cần hạn chế tiếng ồn. Ngoài ra, nó còn là lựa chọn lý tưởng cho các không gian cần cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một giải pháp hiệu quả trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt xuất sắc, tấm panel EPS giúp giảm thiểu tối đa lượng điện tiêu thụ cho các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Bằng việc ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong, panel EPS không chỉ giảm tải cho hệ thống làm mát, mà còn tiết kiệm chi phí điện năng và chi phí bảo dưỡng, sửa chữa thiết bị. Đây chính là lý do panel EPS ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xây dựng hiện đại.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là giải pháp tối ưu cho các công trình nhờ trọng lượng siêu nhẹ, giúp giảm tải trọng cho kết cấu. Điều này đặc biệt quan trọng trong các nhà tiền chế và công trình cao tầng, nơi mà sự ổn định và an toàn luôn được ưu tiên. Nhờ vào trọng lượng nhẹ, việc vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt panel EPS diễn ra nhanh chóng, hiệu quả, qua đó giảm thiểu chi phí và thời gian thi công. Sự linh hoạt và tiện lợi của panel EPS không chỉ nâng cao hiệu suất sử dụng mà còn góp phần bảo vệ môi trường.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là một lựa chọn vật liệu thân thiện với môi trường nhờ vào những ưu điểm nổi bật. Không chứa chất độc hại, nó không sinh bụi hoặc khí độc hại trong quá trình sử dụng, đồng thời có khả năng chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Đặc biệt, khả năng tái chế cao giúp panel EPS trở thành một phần quan trọng trong xây dựng bền vững. Có thể tái sử dụng liên tục trong vòng 20 năm, nhưng người dùng nên cân nhắc thay thế khi độ thẩm mỹ và chức năng không còn như lúc mới.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện giúp ngăn chặn sự thấm nước, rỉ sét và nấm mốc, đảm bảo độ bền cao trong mọi điều kiện thời tiết. Ngay cả khi tiếp xúc với môi trường ẩm ướt hay ánh nắng trực tiếp, panel EPS vẫn giữ được hình dạng ban đầu mà không bị cong vênh. Nhờ vào khả năng tái sử dụng và tính bền vững, tấm panel này góp phần vào việc bảo vệ môi trường hiệu quả.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với ưu điểm tính kinh tế cao so với nhiều vật liệu cách nhiệt khác. Với giá thành hợp lý, sản phẩm này mang lại hiệu quả sử dụng tối ưu trên mỗi đơn vị chi phí. Tuổi thọ của panel EPS có thể lên đến hàng chục năm, điều này không chỉ giảm bớt tần suất bảo trì mà còn tiết kiệm chi phí thay thế cho người sử dụng. Sự kết hợp giữa hiệu quả kinh tế và độ bền lâu dài đã biến panel EPS trở thành lựa chọn ưu việt cho các công trình xây dựng hiện đại.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính vượt trội như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, mang lại sự tiện lợi trong lắp đặt và tiết kiệm thời gian thi công. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện, hay trường học, panel này còn được sử dụng để tạo vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, giúp giảm khối lượng tổng thể. Bên cạnh đó, Panel EPS là lựa chọn lý tưởng thay thế cho vách thạch cao trong những không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, phòng karaoke. Khi kết hợp với bông khoáng, panel tạo thành hệ thống cách âm tối ưu cho phòng họp, thư viện. Với tính linh hoạt và dễ tháo lắp, Panel EPS thích hợp cho các vách ngăn tạm thời trong văn phòng và showroom.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp nhờ vào nhiều ưu điểm vượt trội. Được sử dụng rộng rãi làm vách ngăn và tấm trần trong các phòng sạch, Panel EPS khắc phục tình trạng cong vênh, mục rã của la phông thạch cao truyền thống. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này giúp giữ nhiệt hiệu quả, giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng đến 30%. Bên cạnh đó, Panel EPS còn được lắp đặt làm nền trong các công trình công nghiệp, thay thế các vật liệu truyền thống nhờ vào khả năng cách âm tốt. Đặc biệt, tại các bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ, lại dễ dàng vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Điện Bàn, Quảng Nam (09/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Điện Bàn, Quảng Nam (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Điện Bàn, Quảng Nam (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, có cấu trúc dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài. Độ dày của lớp tôn dao động từ 0.35mm đến 0.7mm, trong khi lõi bên trong được làm bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) có mật độ từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Thiết kế của tấm panel này nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, cách âm và chịu lực, giúp giảm thiểu tiêu thụ năng lượng trong các công trình xây dựng. Ngoài ra, tấm panel PU/PIR còn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn về cháy nổ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như công nghiệp, thương mại và dân dụng. Với những ưu điểm vượt trội, tấm panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, với bề mặt đã qua xử lý chống oxy hóa, đảm bảo tính năng không bị ăn mòn theo thời gian. Độ dày của lớp ngoài này dao động từ 0.35 đến 0.7mm, giúp tăng cường độ bền và khả năng chịu lực. Thiết kế với các gân chạy theo chiều ngang tấm panel cho phép nước thoát ra dễ dàng khi trời mưa, duy trì độ bền và hiệu suất của sản phẩm trong các điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho việc bảo vệ không gian khỏi sự trao đổi nhiệt. Được làm từ hai loại vật liệu chủ yếu là Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR), lớp cách nhiệt này có trọng lượng tiêu chuẩn giao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng và công nghiệp. Lõi PU được hình thành qua phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra bọt xốp với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp cách nhiệt hiệu quả. Trong khi đó, lõi PIR có sự cải tiến vượt trội với tỷ lệ isocyanurate cao, mang lại khả năng chịu lửa và cách nhiệt tốt hơn. Với đặc tính ưu việt và khả năng chống cháy cao, lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR chính là lựa chọn hoàn hảo cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Điểm nổi bật của lớp này là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như trên bề mặt ngoài, nhằm tạo sự an toàn cho người sử dụng. Bề mặt tương tác trực tiếp với con người thường được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, để tránh gây ra các vết xước trên da. Với đặc tính cách nhiệt hiệu quả, loại panel này thường được ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng hiện đại và nhà máy chế biến.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được thiết kế đặc biệt cho các không gian dân dụng và công trình dân dụng, mang lại giải pháp tối ưu cho việc phân chia không gian. Với lớp bọc tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng trong việc vệ sinh và bảo trì. Lõi PU bên trong có khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo nên môi trường sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ. Ngoài ra, tấm panel còn giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng thông qua việc hạn chế mất nhiệt.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng chịu ảnh hưởng của điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Được trang bị lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, tấm panel này bảo vệ hiệu quả trước sự oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong giúp cách nhiệt xuất sắc, duy trì nhiệt độ ổn định, giảm tải cho hệ thống điều hòa không khí và tiết kiệm năng lượng. Panel PU vách ngoài thường được ứng dụng trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, mang lại độ bền cao và tính thẩm mỹ ấn tượng.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho các kho lạnh nhờ vào lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Các loại panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn ngừa sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm và dược phẩm. Chúng có thể được sử dụng cho tường, trần, nền của các công trình kho lạnh, kho đông, và hầm đông, mang lại hiệu quả bảo vệ tối ưu cho hàng hóa cần được bảo quản lạnh.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR nổi bật với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt thấp, mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Trong điều kiện có sự chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài, vật liệu này giúp duy trì nền nhiệt ổn định, từ đó giảm thiểu chi phí cho các hệ thống làm mát và sưởi ấm. Đặc biệt, Panel PU/PIR rất thích hợp cho các ứng dụng trong kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, góp phần tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả nhờ vào cấu tạo ba lớp kín khít. Khả năng giảm thiểu các loại tần số (Hz) khi truyền qua bề mặt panel lên đến 60% – 80% so với tần số thực, giúp không gian bên trong trở nên yên tĩnh hơn. Sản phẩm này đặc biệt hữu ích trong các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn từ máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Panel PU/PIR còn được sử dụng làm tường ốp cách âm cho những không gian đòi hỏi khả năng chống ồn tốt như nhà hát, quán karaoke và studio.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy ưu việt, có thể hoạt động hiệu quả trong dải nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR có tính năng tự tắt lửa khi không còn nguồn nhiệt, giúp giảm thiểu nguy cơ hỏa hoạn. Cấu trúc phân tử của vật liệu này không chỉ hạn chế sự lây lan của ngọn lửa mà còn giảm thiểu khói độc phát sinh trong quá trình cháy. Nhiều loại tấm panel PIR đã được chứng nhận theo tiêu chuẩn EN 13501-1 và ASTM E84, phù hợp cho các công trình đòi hỏi an toàn cao như bệnh viện, nhà máy sản xuất và trung tâm dữ liệu.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR là một giải pháp xây dựng ưu việt nhờ vào trọng lượng nhẹ nhưng vẫn có khả năng chịu lực tốt. Với cấu trúc ba lớp, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, sản phẩm này tạo ra sự bền vững đáng kể, đồng thời giảm tải trọng lên kết cấu công trình. Việc thi công nhanh chóng ở các vị trí cao mà không cần máy móc phức tạp giúp tiết kiệm thời gian và chi phí. Nhờ những ưu điểm này, panel PU/PIR là lựa chọn kinh tế hiệu quả cho cả nhà thầu và chủ đầu tư.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho những công trình cần chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Bề mặt panel được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp chống gỉ sét, kháng axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR có khả năng không thấm nước, không bị mốc hay mục nát, qua đó đảm bảo độ bền lâu dài cho công trình, ngay cả trong điều kiện thời tiết ẩm ướt, gần biển hay khu vực có độ ẩm cao. Điều này làm cho panel PU/PIR trở thành giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội về mặt môi trường. Với lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC – hợp chất gây hại cho tầng ozone, sản phẩm này góp phần bảo vệ trái đất. Đặc biệt, panel có thể dễ dàng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, giúp giảm thiểu lượng rác thải xây dựng và tiết kiệm tài nguyên. Nhờ vào những tính năng này, panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình nhằm hướng tới tiêu chuẩn xanh, tiết kiệm năng lượng và cùng phát triển bền vững trong tương lai.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR có nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công, đặc biệt là tính nhanh chóng và dễ dàng. Với kích thước sản xuất theo tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép lắp đặt dễ dàng mà không cần đến nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Việc này không chỉ tối ưu hóa thời gian và chi phí thuê mặt bằng mà còn giảm chi phí nhân công, tạo sự tiện lợi cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR mang đến nhiều ưu điểm nổi bật về thẩm mỹ và sự đa dạng màu sắc. Với bề mặt phẳng, sắc nét, sản phẩm không chỉ tạo vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho công trình mà còn cho phép tùy chọn màu sắc linh hoạt, từ những tông màu trung tính đến nổi bật, đáp ứng nhu cầu của nhiều phong cách kiến trúc khác nhau. Bên cạnh đó, bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn tinh tế. Đặc biệt, việc không cần trát vữa hay sơn lại sau lắp đặt giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR đang trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và tiết kiệm điện năng vượt trội, sản phẩm này giúp giảm thiểu chi phí tiêu thụ điện. Bên cạnh đó, Panel PU/PIR còn có khả năng cách âm hiệu quả, mang lại không gian sống yên tĩnh. Trong xây dựng, các panel này thường được sử dụng để làm vách ngăn và mái, giúp chống chịu thời tiết khắc nghiệt, giảm truyền nhiệt, đồng thời tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh, nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng, và giảm chi phí vận hành, đặc biệt trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Ngoài ra, với khả năng thân thiện môi trường, panel PU/PIR được ưa chuộng trong các công trình xanh. Được thiết kế để bảo vệ hàng hóa khỏi tác động nhiệt độ bên ngoài, panel này đảm bảo điều kiện lưu trữ ổn định và hiệu quả.

Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Điện Bàn, Quảng Nam (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng hiện đại, được thiết kế với cấu trúc ba lớp đặc biệt, giúp tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt và chống cháy. Hai lớp bên ngoài của tấm panel thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, mang lại độ bền và khả năng chống ăn mòn cao. Lớp giữa được chế tạo từ đá khoáng Rockwool với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, giúp cải thiện khả năng cách nhiệt và giảm thiểu tiếng ồn hiệu quả. Với những đặc tính nổi bật như chịu nhiệt độ cao và khả năng chống cháy, tấm Panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình mà còn nâng cao sự an toàn cho người sử dụng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần cải thiện hiệu suất năng lượng và giảm thiểu tiếng ồn.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống oxy hóa hiệu quả. Nhờ vào quá trình xử lý đặc biệt, lớp ngoài này không bị ăn mòn theo thời gian, giúp sản phẩm bền bỉ với các yếu tố môi trường khắc nghiệt. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.3 đến 0.7mm, được thiết kế với gân chạy theo chiều ngang tấm panel, không chỉ gia tăng tính thẩm mỹ mà còn nâng cao khả năng thoát nước trong các điều kiện thời tiết mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là sản phẩm ưu việt được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan. Qua quá trình nấu chảy và kéo sợi, các sợi bông khoáng này tạo thành cấu trúc xốp, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc. Cấu trúc của lõi bông khoáng được thiết kế với các sợi chạy vuông góc với bề mặt tấm panel, kết nối chặt chẽ và được chèn vào tấm panel theo cả chiều dọc lẫn chiều ngang. Thông qua việc sử dụng keo tạo bọt cường độ cao, các tấm bông khoáng liên kết chặt chẽ với nhau cũng như với các tấm tôn bên trên và bên dưới, tạo thành một khối đồng nhất và chắc chắn. Công nghệ sản xuất hiện đại góp phần mang lại độ bám dính tốt, giúp tấm panel bông khoáng có độ cứng cao, đảm bảo hiệu quả cách nhiệt vượt trội cho các công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, có cấu trúc tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt quan trọng là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ, nhằm đảm bảo an toàn khi tiếp xúc với con người. Bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ để giảm thiểu khả năng gây xước cho da khi sử dụng. Điều này không chỉ tạo ra tính thẩm mỹ mà còn nâng cao độ an toàn và chất lượng trong các ứng dụng công nghiệp và xây dựng.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng phù hợp với các ứng dụng khác nhau, từ cách âm đến cách nhiệt, mang lại hiệu quả tối ưu cho công trình.

– Độ dày bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo độ dày, với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại hiệu quả cách nhiệt, cách âm khác nhau, phục vụ nhu cầu đa dạng trong xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là lựa chọn hoàn hảo cho những công trình đòi hỏi hiệu quả cách nhiệt và cách âm. Được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này không chỉ có khả năng chống cháy đáng kể, mà còn bảo vệ công trình khỏi các nguy cơ cháy nổ. Với thiết kế phù hợp cho các vách ngăn trong nhà, tấm panel này lý tưởng cho nhà xưởng, kho lạnh, và văn phòng, nơi cần không gian yên tĩnh và thoải mái. Lõi Rockwool với cấu trúc xốp giúp giảm tối đa sự truyền nhiệt và âm thanh, nâng cao chất lượng cuộc sống.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng yêu cầu khắt khe về chất lượng và an toàn. Được sử dụng chủ yếu cho các vách ngăn bên ngoài như nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng, sản phẩm này nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm xuất sắc. Đặc biệt, tính năng chống cháy vượt trội của tấm panel giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đảm bảo sự an toàn cho công trình và người sử dụng. Panel Rockwool là lựa chọn tối ưu cho các khu công nghiệp và công trình dân dụng hiện đại.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, là lựa chọn tối ưu cho các công trình yêu cầu an toàn cao. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng, Rockwool không chỉ giúp bảo vệ cấu trúc mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ. Lõi Rockwool có khả năng hạn chế sự lan truyền của lửa, bảo đảm môi trường làm việc an toàn trong các khu vực như nhà máy, kho chứa và công trình công nghiệp. Đây chính là giải pháp lý tưởng để nâng cao độ bền và an toàn cho các công trình xây dựng.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool là giải pháp cách nhiệt tối ưu với lõi có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Nhờ vào tính năng này, các công trình như kho lạnh, nhà xưởng hay các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt sẽ được giữ nhiệt độ ổn định hơn. Điều này không chỉ nâng cao hiệu suất hoạt động của các thiết bị mà còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể. Panel Rockwool thực sự là một lựa chọn hoàn hảo cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Rockwool là một vật liệu cách âm hiệu quả, được ưa chuộng trong nhiều công trình xây dựng. Với cấu trúc sợi khoáng tự nhiên, Panel Rockwool không chỉ giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài mà còn hạn chế âm thanh phát ra từ bên trong công trình, tạo nên không gian yên tĩnh lý tưởng. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư, nơi mà sự yên lặng là cần thiết. Sử dụng Rockwool giúp nâng cao chất lượng cuộc sống và hiệu suất làm việc, đồng thời bảo vệ sức khỏe người sử dụng.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool được biết đến với ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, nhờ vậy ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước hiệu quả. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm, nơi mà độ ẩm có thể gây hại cho công trình. Sự chống chịu này không chỉ bảo vệ chất lượng của vật liệu mà còn giúp duy trì độ bền và kéo dài tuổi thọ của tấm panel, từ đó nâng cao hiệu quả kinh tế cho người sử dụng.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các nguyên liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với khả năng hấp thụ độ ẩm thấp, Rockwool giúp ngăn chặn sự hình thành nấm mốc và mùi hôi, đảm bảo môi trường sống trong lành. Ngoài ra, tấm panel này còn có khả năng cách nhiệt hiệu quả, góp phần tiết kiệm năng lượng. Đặc biệt, Rockwool dễ dàng tái chế, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, làm cho nó trở thành lựa chọn bền vững cho công trình xây dựng.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, giúp tấm panel chịu được lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng, từ đó bảo vệ công trình một cách hiệu quả. Khả năng này không chỉ đảm bảo độ bền lâu dài cho các công trình xây dựng mà còn giúp duy trì tính toàn vẹn của kết cấu trong suốt thời gian sử dụng. Điều này làm cho tấm panel Rockwool trở thành một lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ an toàn và độ ổn định cao.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm về chi phí lâu dài. Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng với khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội của lõi Rockwool, chi phí vận hành và bảo trì sẽ giảm thiểu đáng kể. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng trong quá trình sử dụng, mà còn kéo dài tuổi thọ của công trình. Nhờ đó, việc lựa chọn Panel Rockwool là một quyết định thông minh, đảm bảo hiệu quả kinh tế cho các dự án xây dựng trong tương lai.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là một giải pháp hiện đại được ứng dụng phổ biến trong các công trình dân dụng như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel này không chỉ giúp cải thiện chất lượng môi trường sống mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Đặc biệt, với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, việc lắp đặt Panel Rockwool trở nên dễ dàng và linh hoạt hơn, đặc biệt trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép. Nhờ vào tính năng giảm tải trọng móng, chống cháy và tiết kiệm năng lượng, panel này trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các kiến trúc sư và chủ đầu tư trong bối cảnh xây dựng hiện đại. Panel Rockwool không chỉ đáp ứng nhu cầu về hiệu suất mà còn góp phần bảo vệ môi trường.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một trong những giải pháp hiệu quả được sử dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong các nhà máy và kho xưởng cần khả năng chống cháy. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này đảm bảo an toàn cho các khu vực làm việc có nguy cơ cháy nổ cao. Hơn nữa, Panel Rockwool cũng rất lý tưởng cho những công trình yêu cầu cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra môi trường yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Bên cạnh đó, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tuyệt vời, panel Rockwool còn được ứng dụng trong các kho lạnh, phòng sạch, cơ sở chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời, mang lại hiệu quả cao trong việc duy trì điều kiện môi trường tối ưu.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Điện Bàn, Quảng Nam (09/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Điện Bàn, Quảng Nam (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Điện Bàn, Quảng Nam (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo bởi lõi bông thủy tinh glasswool với tỷ trọng từ 48kg/m³ đến 64kg/m³, được bao bọc bởi lớp inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm panel này mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, làm giảm sự truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn hiệu quả. Do đó, Panel Glasswool thường được sử dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Nhờ tính năng ưu việt và ứng dụng đa dạng, tấm Panel Glasswool đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho các dự án xây dựng yêu cầu cao về hiệu suất năng lượng và sự thoải mái trong môi trường làm việc.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là lớp ngoài cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Đặc điểm nổi bật của lớp này là khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp duy trì vẻ đẹp cho ngoại thất trong thời gian dài. Ngoài ra, lớp sơn phủ thường được tráng bằng những loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, mang lại khả năng bảo vệ tấm ốp trước các tác động thời tiết khắc nghiệt. Lớp sơn này không chỉ giữ màu sắc tươi mới mà còn duy trì độ bóng cho bề mặt, tăng cường tính thẩm mỹ.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là phần thiết yếu nằm ở giữa các tấm panel hoặc tấm cách âm, được sản xuất từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc tinh tế của nó bao gồm những sợi đan xen tạo thành hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp cản trở hiệu quả việc truyền nhiệt và tiếng ồn. Với đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool phù hợp cho nhiều ứng dụng trong các công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Sản phẩm không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường. Nhờ vào những ưu điểm này, glasswool trở thành giải pháp lý tưởng cho những công trình hiện đại cần sự yên tĩnh và tiết kiệm năng lượng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa. Chức năng chính của lớp này là chống ẩm và chống thấm hiệu quả, bảo vệ cơ cấu bên trong khỏi sự biến dạng và ăn mòn. Đặc biệt, lớp lá nhôm bên ngoài không chỉ giúp tăng cường tính năng cách nhiệt, mà còn có khả năng chống cháy, góp phần nâng cao độ an toàn cho công trình. Với những tính năng vượt trội, tấm Panel Glasswool trở thành giải pháp tối ưu cho mọi không gian cần cách nhiệt, cách âm.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 48kg/m3 và 64kg/m3. Mỗi tỷ trọng mang lại hiệu suất cách nhiệt và âm thanh khác nhau, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thủy tinh được phân loại theo độ dày, với các mức từ 50mm đến 200mm. Các độ dày này phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau, giúp cải thiện khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả. Lựa chọn độ dày phù hợp sẽ tối ưu hóa hiệu suất cho công trình.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là loại panel chuyên biệt dành cho vách nội thất, kết hợp giữa hiệu quả cách nhiệt và cách âm. Cấu tạo của tấm panel này gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài, bên trong là lõi được làm từ sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao. Nhờ vào khả năng cách âm, cách nhiệt xuất sắc, sản phẩm này thường được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy, văn phòng, phòng sạch, và những khu vực khác đòi hỏi kiểm soát nhiệt độ cũng như giảm thiểu tiếng ồn, mang lại không gian làm việc thoải mái và hiệu quả.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che bên ngoài các công trình. Với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy nổi bật, loại panel này được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao, kết hợp với lõi glasswool có tỷ trọng cao. Đặc điểm này giúp sản phẩm bền bỉ và chịu được tác động của môi trường, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel Glasswool là khả năng chống cháy xuất sắc. Với lõi từ sợi thủy tinh, sản phẩm này không bắt lửa, không duy trì cháy và có khả năng chịu nhiệt lên tới 300°C mà không phát sinh khí độc hại. Điều này tạo lợi thế rõ rệt so với vật liệu EPS dễ cháy và sinh khói độc trong trường hợp cháy nổ. Mặc dù PU có thể được bổ sung phụ gia chống cháy, nhưng tính an toàn tự nhiên của Glasswool vẫn vượt trội hơn. Hơn nữa, so với Rockwool, Glasswool nhẹ hơn và thân thiện hơn với thi công trong môi trường kín.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Lõi Glasswool được cấu tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo ra nhiều khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. Với ưu điểm nổi bật về khả năng cách âm, sản phẩm này vượt trội so với lõi EPS và PU có kết cấu đặc. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, nhưng Glasswool nhẹ hơn, ít sinh bụi, và dễ thi công hơn trong các không gian nội thất kín. Điều này làm cho Panel Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho những ai mong muốn giảm thiểu tiếng ồn.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ vào cấu trúc hình sóng hoặc phẳng kết hợp với lớp tôn bọc ngoài, ngăn chặn hiệu quả nước xâm nhập. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn kháng mối mọt, không mục nát và giữ được hình dạng ổn định theo thời gian. Dù ở môi trường ẩm ướt, tấm này vẫn duy trì hiệu quả cách nhiệt mà không bị biến chất. Khác với các vật liệu như PU và EPS, Glasswool bền bỉ, lý tưởng cho các công trình đòi hỏi độ bền cao và ít nhu cầu bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xây dựng xanh nhờ cấu tạo từ các nguyên liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm này không chứa các chất độc hại như amiang, giúp bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel glasswool không chỉ giảm tiêu thụ năng lượng mà còn không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần vào việc giảm thiểu tình trạng nóng lên toàn cầu. Sử dụng panel glasswool là lựa chọn tối ưu cho một môi trường sống an toàn và bền vững.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool, với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, mang lại trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool. Điều này không chỉ giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể của công trình mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. So với các vật liệu cách nhiệt như PU hay EPS, Glasswool nổi bật với khả năng cách âm và chống cháy ưu việt. Nhờ vậy, tấm Panel Glasswool tối ưu hiệu quả sử dụng mà không làm gia tăng chi phí thi công cho các công trình xây dựng.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool mang lại sự cân bằng hoàn hảo giữa giá thành và hiệu quả sử dụng. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, lý tưởng cho ngân sách của nhiều nhà đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, tấm cách nhiệt này vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm vượt trội. Hơn nữa, với độ an toàn và chất lượng cao hơn so với EPS, Glasswool là giải pháp bền vững, thích hợp cho các công trình dân dụng lẫn công nghiệp, xứng đáng là lựa chọn “đáng đồng tiền”.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng nhờ đặc tính cách nhiệt, cách âm vượt trội. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, sản phẩm dễ dàng lắp đặt và di dời, phù hợp với nhà cao tầng và nhà lắp ghép, từ đó giảm thiểu chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, Panel Glasswool còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu cách âm, chống cháy, đồng thời tạo không gian riêng tư cho công việc, học tập và sinh hoạt.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool là giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp, như nhà máy và xưởng sản xuất, nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Sản phẩm này không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm thiểu tiếng ồn từ các thiết bị máy móc, tạo ra một môi trường làm việc thoải mái và an toàn cho người lao động. Hơn nữa, với cấu tạo kín, không bám bụi và không hút ẩm, Panel Glasswool rất thích hợp cho các phòng sạch, kho lạnh, giúp tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Điện Bàn, Quảng Nam (09/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Điện Bàn, Quảng Nam (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Điện Bàn, Quảng Nam (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là loại vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc ba lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng từ -5°C đến -40°C, phù hợp cho các kho đông lạnh, kho mát, cũng như phòng bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc, tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, được cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt làm từ EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với tính năng cách nhiệt xuất sắc, panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và các phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm dưới điều kiện nhiệt độ thấp. Không chỉ chống ẩm, chống thấm, panel này còn nhẹ, dễ vận chuyển và thi công, đồng thời tiết kiệm năng lượng, là lựa chọn phổ biến trong xây dựng kho lạnh.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho các kho lạnh, kho đông, và phòng sạch. Tấm panel này được cấu tạo từ hai lớp ngoài bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, bên trong là lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Khả năng cách nhiệt của PU/PIR chủ yếu đến từ cấu trúc bọt khí kín, giúp hạn chế tối đa sự truyền dẫn nhiệt. Nhờ đó, tấm panel này giữ nhiệt ổn định trong thời gian dài và giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Chức năng chính của lớp này là bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường, đồng thời có khả năng chống ăn mòn, đảm bảo độ bền cao.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lõi tấm panel kho lạnh EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội, với trọng lượng nhẹ và dễ gia công. Tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³ giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả trong kho lạnh.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C, tiết kiệm điện năng. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng, bám dính tốt và dễ lắp đặt, lý tưởng cho kho lạnh hiệu quả.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự như lớp ngoài và lớp trong, được tạo thành từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Chúng không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn chống thấm nước, ngăn ẩm mốc, đảm bảo độ bền và tính đồng nhất cho sản phẩm trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm Panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, có thể phân loại theo vỏ panel, bao gồm tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt với độ dày từ 0.4mm, 0.45mm đến 0.5mm.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại chủ yếu thành vách trong và vách ngoài. Vách trong thường có khả năng cách nhiệt tốt hơn, trong khi vách ngoài chịu tác động từ môi trường bên ngoài, đảm bảo an toàn cho hàng hóa bên trong.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh được chế tác từ chất liệu EPS và PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Nhờ vậy, tấm panel này giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế tình trạng mất mát hơi lạnh, góp phần tối ưu hóa hoạt động của kho lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng trong các kho đông sâu, nơi yêu cầu sự ổn định nhiệt độ cao cho việc bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế, đảm bảo chất lượng và an toàn cho người tiêu dùng.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm Panel kho lạnh mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Với đặc tính không thấm nước của EPS và cấu trúc bọt kín của PU, tấm panel này giúp ngăn chặn sự xâm nhập của nước, bảo vệ kho lạnh khỏi ẩm ướt. Chúng giữ được tính ổn định, không bị mốc, không phồng rộp, đảm bảo hiệu suất quản lý kho lạnh trong điều kiện ẩm thấp. Điều này rất quan trọng để duy trì chất lượng sản phẩm bảo quản, ngăn ngừa hư hỏng do độ ẩm cao, đặc biệt trong môi trường kho lạnh thường xuyên có nước đọng.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Panel kho lạnh được chế tạo từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng, mang lại khả năng cách âm tối ưu với hiệu suất giảm tần số âm thanh lên đến 60% so với tần số thực. Điều này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, mà còn tạo ra môi trường yên tĩnh cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Nhờ vào cấu trúc se khít, sản phẩm không chỉ hiệu quả trong việc cách nhiệt mà còn hoàn hảo cho nhiệm vụ chống ồn, đáp ứng các yêu cầu cao về âm thanh.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, mang lại nhiều lợi ích trong quá trình thi công. Với trọng lượng giảm, việc vận chuyển và lắp đặt trở nên dễ dàng và nhanh chóng hơn. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian thi công mà còn giảm thiểu chi phí lao động. Các tấm panel kho lạnh có thể được chế tạo và lắp đặt một cách linh hoạt, đáp ứng nhanh chóng các yêu cầu của dự án. Nhờ đó, tấm panel kho lạnh trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho các công trình kho lạnh hiện đại.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ lõi EPS tái chế, mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Với khả năng tái sử dụng, lõi EPS giúp giảm thiểu lượng rác thải và tác động tiêu cực đến hệ sinh thái. Bên cạnh đó, các tấm panel PU/PIR kho lạnh được làm từ vật liệu xanh, không chỉ an toàn cho sức khỏe con người mà còn góp phần bảo vệ môi trường. Việc sử dụng tấm panel này không chỉ giúp cải thiện hiệu quả năng lượng trong các kho lạnh mà còn thể hiện cam kết phát triển bền vững của ngành công nghiệp.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm Panel PU là giải pháp tuyệt vời cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, rau củ xuất khẩu. Với khả năng hoạt động ở nhiệt độ thấp từ -18°C đến -40°C, Panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó giảm thiểu chi phí vận hành bằng cách làm cho máy lạnh hoạt động nhẹ nhàng hơn. So với Panel EPS, PU có ưu điểm vượt trội về hiệu suất giữ nhiệt trong môi trường âm sâu, hạn chế tổn thất nhiệt và những hóa đơn điện cao, đảm bảo chất lượng thực phẩm được bảo quản tốt nhất.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm panel kho lạnh đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Với kết cấu kín và khả năng không hút ẩm, panel PU đảm bảo môi trường khô ráo, sạch sẽ, đáp ứng yêu cầu bảo quản cao nhất. Trong khi đó, EPS lại có nhược điểm dễ thấm nước và dễ xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, không phù hợp cho các kho lạnh yêu cầu tiêu chuẩn vệ sinh cao. Việc lựa chọn tấm panel phù hợp không chỉ bảo vệ chất lượng sản phẩm mà còn nâng cao hiệu quả trong ngành y tế.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel PU là lựa chọn tối ưu cho kho lạnh trong siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm, nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội. Chúng duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, rất thích hợp cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Với thiết kế bền bỉ, lớp PU không biến dạng giúp kho chịu tải tốt hơn, đặc biệt trong môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, Panel EPS có thể áp dụng cho kho mát nhỏ, nhưng lại dễ hỏng khi phải hoạt động liên tục với tần suất lớn.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU được thiết kế theo dạng module, cho phép tháo lắp dễ dàng qua khớp nối camlock, mang lại tính linh hoạt và kín khí tốt cho kho lạnh di động. Khi di chuyển kho, panel PU đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định nhờ vào độ bền cơ học vượt trội, không bị vỡ vụn như tấm EPS. Trong khi đó, tấm EPS thường gặp phải tình trạng nứt, vỡ cạnh khi tháo dỡ, làm giảm hiệu quả cách nhiệt trong các lần tái sử dụng sau. Sự chọn lựa panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh tạm thời.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn và hoạt động liên tục, việc sử dụng tấm panel PU là lựa chọn tối ưu hơn so với panel EPS. Tấm panel PU cung cấp hiệu suất cách nhiệt ổn định trong nhiều năm, tránh được tình trạng lão hóa sớm hoặc xuống cấp. Điều này rất quan trọng đối với các kho lạnh yêu cầu duy trì nhiệt độ thấp liên tục. Ngược lại, panel EPS thường chỉ phù hợp với các công trình nhỏ hơn, thời gian sử dụng ngắn và không chịu áp lực về điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Trong bối cảnh nhu cầu bảo quản thực phẩm ngày càng cao, các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ có thể lựa chọn sử dụng tấm panel PU để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, bảo quản thực phẩm tươi ngon trong thời gian dài mà không cần đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Việc áp dụng công nghệ này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao hiệu quả bảo quản thực phẩm tại gia đình.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường gặp khó khăn trong việc duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định cho sản phẩm. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng phòng bảo quản rượu vang, bia và thực phẩm khác. Với khả năng cách nhiệt tốt, nó giúp duy trì điều kiện lý tưởng cho sản phẩm mà không cần nhiều chi phí đầu tư. Việc sử dụng tấm Panel PU không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn tối ưu hóa quá trình bảo quản, đảm bảo hương vị và độ tinh khiết của rượu và bia.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong điều kiện khí hậu nóng ẩm miền Nam, việc sử dụng panel PU kho lạnh để cách nhiệt cho tường và trần nhà trở nên cần thiết. Đặc biệt là cho những ngôi nhà có mái tôn, panel này giúp giảm nhiệt độ bên trong, từ đó tạo ra không gian sống thoải mái hơn. Ngoài ra, việc lắp đặt tấm panel này còn giúp tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa, giảm chi phí sinh hoạt cho gia đình. So với những phương pháp cách nhiệt đắt đỏ khác, panel PU là một giải pháp hiệu quả và kinh tế.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Ở những vùng khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt trong phòng ngủ và không gian sinh hoạt là một giải pháp hiệu quả. Panel PU giúp giảm thiểu nhiệt độ trong nhà, từ đó giảm thiểu sự phụ thuộc vào điều hòa, tiết kiệm chi phí điện năng đáng kể. Nhờ khả năng cách nhiệt ưu việt, không gian sống trở nên dễ chịu hơn, mang lại cảm giác thoải mái cho người sử dụng. Việc ứng dụng panel PU không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn bảo vệ sức khỏe trong mùa hè oi ả.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể tối ưu hóa việc bảo quản dược phẩm bằng cách ứng dụng tấm panel PU trong xây dựng tủ lạnh kho thuốc. Tấm panel PU không chỉ có tính năng cách nhiệt vượt trội mà còn đảm bảo hiệu quả chống cháy, giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng cho vaccine, thuốc và vật tư y tế yêu cầu bảo quản ở nhiệt độ thấp. Việc sử dụng panel này không chỉ tăng cường an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng mà còn cải thiện độ bền và tính năng sử dụng của thiết bị.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Điện Bàn, Quảng Nam (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong các hệ thống sấy khô, được cấu tạo từ tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi bông khoáng (rockwool) ở giữa. Lớp ngoài thường được gia công từ inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm, giúp bảo vệ kết cấu bên trong khỏi các tác động từ môi trường. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, chức năng chính là duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy và giảm thiểu sự thất thoát nhiệt. Với khả năng chịu nhiệt từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi, panel lò sấy không chỉ có khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn chống cháy và chịu được các môi trường khắc nghiệt. Nhờ những đặc điểm này, sản phẩm được ứng dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm, thủy sản, nông sản, dược phẩm và nhiều lĩnh vực khác.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được sản xuất từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đến độ bền vượt trội. Lớp mặt ngoài đã được xử lý chống oxy hóa, đảm bảo không bị ăn mòn theo thời gian, chịu được các lực tác động và thích ứng với đa dạng điều kiện thời tiết. Với độ dày từ 0.45 – 0.7mm, lớp này còn được thiết kế với gân chạy ngang để hỗ trợ thoát nước hiệu quả trong mùa mưa, giúp duy trì tính năng và tuổi thọ của sản phẩm, đáp ứng yêu cầu khắt khe trong ngành công nghiệp.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, xếp đan xen và liên kết chặt chẽ. Sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt panel, tạo sự đồng nhất và độ cứng cao. Các tấm bông khoáng liên kết với nhau và với tôn bên trên, bên dưới qua keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo tính cách nhiệt tuyệt vời. Được sản xuất từ quặng đá Dolomit và Bazan, bông khoáng được nung chảy ở nhiệt độ 1600 độ C, sau đó tạo thành các sợi nhỏ và ép thành tấm, mang lại hiệu suất tối ưu cho lò sấy.

  • Lớp trong: 

Tấm panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài, do đây là khu vực tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và tính năng chịu nhiệt, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng. Việc lựa chọn tôn mạ kẽm giúp ngăn ngừa tình trạng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, đồng thời mang lại khả năng cách nhiệt tốt cho panel.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại chủ yếu dựa trên tỷ trọng của lõi bông khoáng rockwool, với các mức phổ biến như 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Tỷ trọng lõi ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm và chịu lực của panel. Tấm có tỷ trọng 80kg/m3 thường được sử dụng trong các ứng dụng cần trọng lượng nhẹ, trong khi tấm 100kg/m3 và 120kg/m3 thích hợp cho những môi trường cần độ bền và cách âm vượt trội hơn. Việc lựa chọn đúng loại panel giúp tối ưu hóa hiệu suất và tuổi thọ của lò sấy.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm Panel lò sấy được phân loại theo độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước đa dạng như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có đặc điểm riêng, ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt và khả năng chịu nhiệt của tấm panel. Tấm dày hơn thường cung cấp khả năng cách âm và cách nhiệt tốt hơn, phù hợp cho những ứng dụng yêu cầu tiêu chuẩn cao về nhiệt độ và tiếng ồn. Việc chọn độ dày phù hợp là quan trọng để đảm bảo hiệu quả và tiết kiệm năng lượng trong quá trình vận hành.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được sản xuất từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội. Với chức năng này, panel giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, qua đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng cách nhiệt này không chỉ giữ nhiệt lâu hơn mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, tăng tuổi thọ cho thiết bị và cải thiện hiệu suất công việc trong quá trình sấy.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy là giải pháp hoàn hảo cho các ứng dụng chịu nhiệt độ cao, từ 300°C đến 1000°C. Nhờ vào các vật liệu cách nhiệt như Rockwool và Glasswool, panel này đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt. Chúng không chỉ giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt mà còn giữ nguyên hình dạng và tính năng của panel trong suốt thời gian sử dụng. Sự linh hoạt và khả năng chịu nhiệt tốt của panel lò sấy giúp nó đáp ứng hiệu quả các yêu cầu khắt khe trong ngành công nghiệp hiện đại.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy chống cháy tốt nhờ vào lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chịu lửa vượt trội. Các vật liệu này không dễ cháy và có chức năng ngăn chặn sự lan truyền của ngọn lửa, bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh khỏi các nguy cơ cháy nổ. Việc sử dụng panel lò sấy trong môi trường công nghiệp trở nên cực kỳ quan trọng, vì lửa có thể dẫn đến những sự cố nghiêm trọng, ảnh hưởng đến cả an toàn của nhân viên lẫn tài sản doanh nghiệp. Chất liệu này đảm bảo an toàn tối ưu trong quá trình sản xuất.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Tấm panel lò sấy chống ẩm mốc và ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu tạo lõi đặc biệt và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép, các loại panel này có khả năng kháng ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Điều này giúp duy trì độ bền và hiệu suất của lò sấy trong các môi trường có độ ẩm cao, cũng như khả năng chịu đựng sự thay đổi nhiệt độ lớn. Sự bền bỉ này đặc biệt quan trọng trong ngành chế biến nông sản và thực phẩm, đảm bảo chất lượng và an toàn cho sản phẩm trong suốt quá trình sấy.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm vượt trội cho ngành công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy một cách hiệu quả, từ đó giảm bớt lượng năng lượng cần thiết cho quá trình vận hành. Sự tiết kiệm này không chỉ rút ngắn thời gian sản xuất mà còn giảm đáng kể chi phí năng lượng cho doanh nghiệp. Nhờ vào đó, các công ty có thể tối ưu hóa chi phí sản xuất, nâng cao hiệu quả hoạt động và khả năng cạnh tranh trên thị trường.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là các loại panel có lớp vỏ kim loại như tôn hay thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Chúng được thiết kế đặc biệt để có thể chịu được các áp lực từ sàn và mái của lò sấy, từ đó gia tăng độ bền và an toàn cho toàn bộ hệ thống. Khả năng chịu tải này không chỉ giúp ngăn ngừa hiện tượng cong vênh hay phá hủy vật liệu mà còn đảm bảo cho quá trình sấy diễn ra hiệu quả hơn, nâng cao năng suất và tuổi thọ của thiết bị.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các panel lò sấy có ưu điểm nổi bật về khả năng lắp đặt và bảo trì. Thiết kế hệ thống liên kết dễ dàng giúp quá trình thi công trở nên nhanh chóng và hiệu quả, giảm thiểu thời gian và công sức. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo tính ổn định mà còn hạn chế tình trạng mất nhiệt do khe hở trong quá trình vận hành. Thêm vào đó, cấu trúc mô-đun của các panel cho phép bảo trì và thay thế linh hoạt, giúp tiết kiệm thời gian dừng máy, tối ưu hóa hiệu suất hoạt động của lò sấy.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm Panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong quy trình bảo quản thực phẩm. Chúng được sử dụng để tạo ra môi trường sấy lý tưởng, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, điều này đặc biệt quan trọng cho các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và hạt. Với tính năng cách nhiệt tuyệt vời, tấm Panel không chỉ giúp giảm thiểu tổn thất năng lượng mà còn bảo vệ chất lượng dinh dưỡng của thực phẩm trong suốt quá trình sấy, từ đó kéo dài thời gian bảo quản và nâng cao giá trị sản phẩm.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy hạt, ngũ cốc, hay gỗ đòi hỏi một hệ thống lò sấy hiệu quả và bền bỉ. Ứng dụng tấm Panel sấy nông sản đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thất thoát nhiệt, đồng thời bảo vệ các sản phẩm khỏi ẩm mốc và hư hỏng trong quá trình sấy. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, tấm Panel không chỉ giúp nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn giảm thiểu chi phí năng lượng, góp phần thúc đẩy hiệu quả sản xuất và nâng cao giá trị kinh tế cho ngành chế biến nông sản.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc kiểm soát môi trường làm việc là cực kỳ quan trọng. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm giúp tạo ra không gian sấy ổn định, đảm bảo nhiệt độ và độ ẩm được kiểm soát chính xác. Điều này không chỉ bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, mà còn duy trì hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, panel lò sấy mang lại giải pháp hiệu quả cho các nhà sản xuất dược phẩm, đáp ứng yêu cầu khắt khe của ngành.

  • Sấy gỗ:

Tấm panel sấy gỗ là giải pháp hiệu quả cho các nhà máy chế biến gỗ, giúp đảm bảo chất lượng gỗ trong quá trình sấy. Với khả năng duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, tấm panel ngăn ngừa hiện tượng cong vênh, nứt gãy, tăng cường tính ổn định cho sản phẩm cuối cùng. Hệ thống này không chỉ nâng cao hiệu quả sấy mà còn tiết kiệm năng lượng đáng kể, góp phần giảm chi phí sản xuất. Việc ứng dụng panel sấy gỗ ngày càng phổ biến, minh chứng cho sự tiến bộ trong công nghệ chế biến gỗ hiện đại.

  • Sấy quần áo và vải:

Tấm panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo nhằm sấy khô vải và sản phẩm may mặc. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel không chỉ bảo vệ các sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm sau khi sấy. Việc sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu thời gian và chi phí sấy khô, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Nhờ đó, các nhà sản xuất có thể cải thiện năng suất và tối ưu hóa quy trình làm việc của mình.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đã đông lạnh. Quá trình này yêu cầu môi trường khô ráo và nhiệt độ được kiểm soát chặt chẽ, giúp bảo quản chất lượng và hương vị của thực phẩm. Tấm panel lò sấy không chỉ duy trì điều kiện lý tưởng mà còn cải thiện hiệu suất năng lượng và giảm thiểu tổn thất trong quá trình chế biến. Nhờ đó, việc ứng dụng công nghệ này góp phần nâng cao giá trị sản phẩm và tăng cường tính cạnh tranh trên thị trường.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Tấm Panel sấy gỗ không chỉ được ứng dụng trong ngành chế biến gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục, vì vậy panel lò sấy giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu mất nhiệt và nâng cao hiệu suất sản xuất. Nhờ vào thiết kế đặc biệt, tấm panel này không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn tối ưu hóa quy trình sản xuất, mang lại lợi ích về kinh tế và môi trường cho các nhà máy.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch đóng vai trò quan trọng, đòi hỏi sự kiểm soát nghiêm ngặt về độ ẩm và nhiệt độ. Ứng dụng tấm panel lò sấy giúp loại bỏ ẩm, đảm bảo các linh kiện điện tử được giữ ở trạng thái tối ưu nhất. Nhờ khả năng điều chỉnh nhiệt độ chính xác, panel lò sấy không chỉ ngăn ngừa nguy cơ oxy hóa mà còn bảo vệ linh kiện khỏi hư hại do nhiệt độ cao. Việc đầu tư vào công nghệ này sẽ nâng cao hiệu suất sản xuất và độ tin cậy của sản phẩm điện tử.

  • Sấy hóa chất:

Ứng dụng tấm Panel lò sấy trong công nghiệp điện tử đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất hóa chất. Quá trình sấy giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng có thể bảo quản và vận chuyển dễ dàng. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm Panel lò sấy duy trì môi trường ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt và bảo vệ hóa chất trong suốt quá trình xử lý. Nhờ đó, tăng cường hiệu suất sản xuất và đảm bảo chất lượng sản phẩm đầu ra trong ngành công nghiệp điện tử.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ, và thủy tinh đều áp dụng panel lò sấy để duy trì nhiệt độ lý tưởng trong lò nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt tốt, các panel này không chỉ tối ưu hóa quy trình sản xuất mà còn giúp giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm, đảm bảo rằng các sản phẩm sau khi ra lò đạt tiêu chuẩn cao nhất. Việc ứng dụng panel lò sấy trở thành giải pháp thiết thực cho các nhà sản xuất hiện đại.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Điện Bàn, Quảng Nam (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ quý khách chọn lựa Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã biên soạn bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo từng ứng dụng thực tế. Bộ hình ảnh này bao gồm các loại Panel cho vách ngoài có độ bền cao và khả năng chống thấm tốt, cho đến vách trong với yêu cầu thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh thể hiện rõ nét hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và những tính năng nổi bật, từ đó giúp bạn dễ dàng nắm bắt thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là những thành phần quan trọng trong hệ thống Panel, đóng vai trò kết nối và hỗ trợ giữa các tấm Panel và giữa Panel với trần hoặc sàn bê tông. Được chế tạo từ nhôm, các phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định và độ bền cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài. Sự đa dạng trong thiết kế như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, và thanh nhôm khung cửa đi giúp nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình, đồng thời tạo nên sự hoàn thiện và chuyên nghiệp.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel gồm những bộ phận thiết yếu, đảm bảo độ bền, thẩm mỹ và vận hành mượt mà cho cửa. Với thanh nhôm khung cửa và thanh nhôm bo đáy, hệ cửa được gia cố chắc chắn, tăng cường độ cứng và định hình chính xác. Các chi tiết như gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn giúp ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, kết hợp cùng các phụ kiện khác tăng độ liên kết, giảm chấn, mang đến trải nghiệm sử dụng bền bỉ, nhẹ nhàng.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian hiện đại, khác biệt hoàn toàn so với cửa đi truyền thống nhờ tính năng trượt ngang trên hệ ray. Việc lắp đặt cửa trượt không chỉ tiết kiệm diện tích mà còn mang đến sự linh hoạt trong cách bố trí nội thất. Để hoàn thiện bộ cửa trượt, hai nhóm phụ kiện chính là cần thiết: phụ kiện thanh nhôm, giúp cấu trúc vững chắc và phụ kiện phụ trợ, bao gồm các linh kiện như bánh xe và khóa, đảm bảo cửa hoạt động mượt mà, an toàn và thẩm mỹ.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Điện Bàn, Quảng Nam

Những hình ảnh thực tế về Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Điện Bàn, Quảng Nam phản ánh rõ nét chất lượng và độ tin cậy của sản phẩm. Từ các khu công nghiệp hiện đại đến những công trình dân dụng được thiết kế tinh tế, mỗi tấm panel được lắp đặt đều thể hiện sự vững chãi và tính thẩm mỹ cao. Chất liệu cách nhiệt vượt trội không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn tạo nên không gian sống và làm việc thoải mái. Sự khẳng định qua thời gian của Triệu Hổ chắc chắn sẽ tiếp tục chinh phục người tiêu dùng.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt

Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp tối ưu cho nhiều công trình cần khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được ứng dụng phổ biến trong các loại hình công trình như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, và khu công nghiệp. Ngoài ra, panel còn được sử dụng trong nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà, và tường vách. Đặc biệt, với khả năng cách nhiệt ưu việt, tấm panel thường xuất hiện trong các công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ, chẳng hạn như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.

Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

Tấm Panel Cách Nhiệt hiện đang được ưa chuộng so với tường truyền thống nhờ vào nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu trúc sandwich, các tấm panel này không chỉ cách nhiệt hiệu quả mà còn giảm thiểu tiếng ồn, tiết kiệm năng lượng tiêu thụ. Nhờ lớp cách nhiệt ở giữa, chúng ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài, giúp giảm chi phí điều hòa không khí. Thêm vào đó, tấm panel có trọng lượng nhẹ, dễ dàng trong lắp đặt và bảo trì. Độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt của chúng đảm bảo bảo vệ công trình lâu dài.

Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool thường được biết đến với khả năng chống cháy vượt trội. Cả hai loại vật liệu này đều có khả năng chịu nhiệt cao, không dễ bị cháy và không phát tán khói độc hại, do đó chúng góp phần giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong các khu vực yêu cầu an toàn tuyệt đối, chẳng hạn như nhà xưởng hoặc kho chứa hàng hóa dễ cháy. Việc sử dụng tấm panel cách nhiệt đảm bảo sự an toàn và bảo vệ tốt hơn cho người sử dụng và tài sản.

Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm đáng kể. Với cấu trúc xốp và tính năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài, mang đến không gian yên tĩnh hơn. Điều này rất quan trọng trong các công trình như phòng thu âm, bệnh viện, hoặc những khu dân cư cần giảm thiểu tiếng ồn từ giao thông hay nhà máy xung quanh. Tấm panel cách nhiệt chính là giải pháp lý tưởng cho các nhu cầu vừa cách nhiệt vừa cách âm.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Điện Bàn, Quảng Nam không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, panel lò sấy, và panel kho lạnh. Với chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Điện Bàn, Quảng Nam, Triệu Hổ cam kết mang đến dịch vụ giao hàng nhanh chóng, hiệu quả. Công ty sở hữu hệ thống kho hàng phủ rộng, giúp kiểm soát chất lượng sản phẩm chặt chẽ. Điều này đảm bảo các tấm panel được vận chuyển an toàn, tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh, đáp ứng nhu cầu khách hàng một cách tốt nhất.

Trên đây là những thông tin quan trọng mà Triệu Hổ muốn gửi đến quý Khách hàng về sản phẩm Tấm Panel Cách Nhiệt Điện Bàn, Quảng Nam. Chúng tôi hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ hữu ích, giúp Khách hàng lựa chọn được vật liệu công trình phù hợp một cách nhanh chóng và chính xác. Sản phẩm chính hãng của chúng tôi không chỉ đảm bảo chất lượng mà còn đáp ứng nhu cầu đa dạng của từng dự án. Hãy liên hệ với Triệu Hổ ngay hôm nay để được tư vấn tận tình, cam kết đưa công trình của bạn đến thành công bền vững.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.