Mục lục
- 1 Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Cẩm Phả, Quảng Ninh | Đa dạng | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Cẩm Phả, Quảng Ninh
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Cẩm Phả, Quảng Ninh
- 4 Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Cẩm Phả, Quảng Ninh
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Cẩm Phả, Quảng Ninh
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Cẩm Phả, Quảng Ninh | Đa dạng | CK 5% – 10%
Tấm Panel Cách Nhiệt Cẩm Phả, Quảng Ninh đại diện cho một bước tiến mạnh mẽ trong lĩnh vực xây dựng hiện đại. Với ưu điểm vượt trội như nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt hiệu quả, sản phẩm này không chỉ giúp rút ngắn thời gian thi công mà còn nâng cao chất lượng công trình. Trong khi các phương pháp xây dựng truyền thống như tường gạch vẫn phải mất nhiều thời gian với lớp vữa, tấm Panel Cách Nhiệt cung cấp giải pháp nhanh chóng và tiết kiệm. Sự phát triển này không chỉ là xu hướng tạm thời mà còn tạo ra một cách mạng trong ngành xây dựng, khẳng định rằng những kỹ thuật cũ kỹ đang dần nhường chỗ cho sự tinh gọn và thông minh hơn. Đầu tư vào tấm Panel Cách Nhiệt chính là đầu tư cho một tương lai bền vững và hiệu quả trong xây dựng.
Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Cẩm Phả, Quảng Ninh
Tấm Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Với thiết kế tối ưu, sản phẩm này không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, mà còn giúp giảm tải trọng cho công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nơi tốc độ và hiệu quả được đặt lên hàng đầu, Tấm Panel Cách Nhiệt đã chứng minh được ưu điểm vượt trội so với tường gạch truyền thống, vốn tốn kém thời gian và chi phí. Sản phẩm này không chỉ phù hợp cho các công trình công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, mà còn là lựa chọn lý tưởng cho văn phòng và nhà ở dân dụng, mở ra một hướng đi mới cho kiến trúc bền vững.
Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Cẩm Phả, Quảng Ninh
Tại Cẩm Phả, Quảng Ninh, Tấm Panel Cách Nhiệt được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và cách nhiệt với nhiều tên gọi khác nhau. Những thuật ngữ phổ biến như panel, tấm panel, tôn panel, và tấm sandwich panel thường được người tiêu dùng nhắc đến. Sản phẩm này không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả mà còn cách âm tốt, được ứng dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh và phòng ngăn. Với sự đa dạng về kiểu dáng và chất liệu như tấm panel nhôm hay tôn panel cách nhiệt, tấm panel đáp ứng nhu cầu sử dụng phong phú trong ngành xây dựng hiện đại.
Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Cẩm Phả, Quảng Ninh
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm cách nhiệt hiệu quả, được cấu tạo từ lõi xốp EPS bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel này mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm nổi bật với trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý, trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho nhiều ứng dụng như vách ngăn, tường cách nhiệt, và trần nhà. Tấm EPS cũng được sử dụng rộng rãi trong các công trình cần duy trì nhiệt độ ổn định như kho lạnh và nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay bề mặt chính, là lớp phía trên cùng được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này bảo vệ bề ngoại thất, giữ cho vẻ đẹp lâu dài. Lớp sơn phủ thường được tráng bằng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp trước tác động của thời tiết, đồng thời duy trì màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp bề mặt này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, cùng với thiết kế gân ngang nhằm cải thiện khả năng thoát nước khi mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Chất liệu này ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt giữa các bề mặt, nhờ vào cấu trúc mạng lưới bọt khí nhỏ được hình thành khi các hạt polystyrene nở ra sau khi gia nhiệt. Hệ thống bọt khí trong lõi EPS không chỉ giúp tăng cường khả năng cách nhiệt, mà còn giảm thiểu tiếng ồn, tiết kiệm năng lượng cho các công trình, đồng thời giảm chi phí điều hòa không khí. Với trọng lượng nhẹ từ 8kg/m3 đến 40kg/m3 nhưng vẫn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực nén tốt, panel EPS là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt lớp cuối được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, có tác dụng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điều đặc biệt là tôn mặt trong thường không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài, do đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người. Vì lý do đó, bề mặt lớp trong thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ nhằm giảm thiểu khả năng gây trầy xước cho da trong quá trình sử dụng. Đây là yếu tố quan trọng trong việc đảm bảo an toàn và thoải mái khi tiếp xúc.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất từ 20 – 50 lần. Sau khi được gia nhiệt trong khuôn, sản phẩm hoàn thiện có nhiều ưu điểm vượt trội. Vách panel EPS không chỉ chịu nhiệt tốt mà còn cách âm hiệu quả, giúp giảm tiếng ồn cho không gian sử dụng. Bên cạnh đó, panel này rất nhẹ, dễ dàng trong việc vận chuyển và lắp đặt, đồng thời có giá thành hợp lý, là lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp tối ưu cho xây dựng hiện đại với lõi xốp EPS được cải tiến. Với việc bổ sung các phụ gia chống cháy, loại panel này không chỉ cung cấp khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả mà còn đảm bảo an toàn hơn trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn. So với panel EPS xốp thông thường, giá thành vật liệu này có phần cao hơn, nhưng đáng để đầu tư vì tính năng vượt trội và khả năng bảo vệ cư dân cũng như tài sản. Chọn panel EPS chống cháy lan là bước đi thông minh cho dự án của bạn.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng vách ngăn phòng và làm trần cho các công trình dân dụng lẫn công nghiệp. Những tấm panel này được thiết kế đặc biệt để bảo ôn nhiệt độ bên trong, giúp duy trì sự thoải mái cho người sử dụng. Bên cạnh đó, panel EPS còn có khả năng giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, là lựa chọn xuất sắc cho các nhà máy và nhà xưởng, nơi cần đảm bảo môi trường làm việc yên tĩnh. Với hiệu suất cao và chi phí hợp lý, panel EPS đang ngày càng được ưa chuộng.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Chúng có khả năng ngăn cản nhiệt độ, giúp duy trì môi trường bên trong ổn định, đồng thời phân tán âm thanh hiệu quả, tạo không gian yên tĩnh cho người sử dụng. Ngoài ra, panel này còn bảo vệ tường khỏi sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo tính bền vững và an toàn cho công trình. Với những ưu điểm vượt trội, panel EPS vách ngoài ngày càng được nhiều nhà thầu và chủ đầu tư lựa chọn.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Panel EPS với lõi xốp EPS mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với hệ số truyền nhiệt thấp chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, nó có thể giảm thiểu sự nóng bức từ môi trường bên ngoài và không bắt lửa, chịu được nhiệt độ cao lên đến 120oC. Đặc biệt, cấu trúc xốp có độ khít cao, không có khoảng trống, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc. Nhờ đó, tấm panel EPS duy trì không gian bên trong mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, giúp tiết kiệm chi phí năng lượng cho hệ thống điều hòa và sưởi ấm.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín cho khả năng cách âm hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn lên đến 60% so với tần số thực. Nhờ đặc điểm này, sản phẩm rất thích hợp cho những không gian cần yên tĩnh như nhà xưởng, văn phòng, phòng học hoặc bệnh viện. Ngoài ra, panel EPS còn được sử dụng làm tường ốp cách âm cho các công trình yêu cầu tiêu chuẩn cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sự kết hợp giữa tính năng cách âm tuyệt vời và tính ứng dụng linh hoạt khiến panel EPS trở thành giải pháp tối ưu cho nhiều lĩnh vực.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp cách nhiệt hiệu quả, giúp giảm thiểu tiêu thụ điện năng trong các công trình. Nhờ khả năng cách nhiệt tối ưu, panel EPS ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ nóng, từ đó giảm tải cho các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Việc lắp đặt panel EPS không chỉ nâng cao hiệu quả bảo ôn mà còn tiết kiệm chi phí điện năng và chi phí bảo trì, sửa chữa máy móc. Sử dụng panel EPS là lựa chọn thông minh cho các công trình hiện đại.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là một giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng nhờ vào ưu điểm trọng lượng nhẹ. Vật liệu này giúp giảm tải trọng cho công trình, từ đó nâng cao tính ổn định và an toàn, đặc biệt phù hợp với nhà tiền chế và công trình cao tầng. Việc sử dụng Panel EPS còn cải thiện quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt, làm cho quy trình thi công diễn ra nhanh chóng hơn. Nhờ vào những lợi ích này, việc ứng dụng Panel EPS không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn rút ngắn thời gian xây dựng.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là một lựa chọn vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường. Không chứa chất độc hại và không sinh bụi hay khí độc trong quá trình sử dụng, panel EPS đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người. Ngoài ra, các sản phẩm EPS đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1) phù hợp với yêu cầu an toàn trong công trình công cộng. Khả năng tái chế cao giúp panel EPS góp phần vào xu hướng phát triển bền vững. Dù có thể tái sử dụng nhiều lần, người dùng nên xem xét sự giảm sút về thẩm mỹ và chức năng sau thời gian dài.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện giúp cho sản phẩm có độ bền cao, chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc hiệu quả. Dù trong điều kiện ẩm thấp hoặc tiếp xúc với mưa nắng, panel EPS vẫn giữ được hình dáng và chức năng, không bị cong vênh. Việc tái sử dụng panel này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần giảm thiểu rác thải công nghiệp, bảo vệ môi trường.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một trong những vật liệu cách nhiệt có ưu điểm nổi bật về tính kinh tế. So với nhiều loại vật liệu cách nhiệt khác, giá thành của panel EPS hợp lý, đồng thời mang lại hiệu quả sử dụng cao trên mỗi đơn vị chi phí. Với tuổi thọ sản phẩm kéo dài đến hàng chục năm, panel EPS không chỉ giảm thiểu chi phí bảo trì mà còn hạn chế tần suất thay thế, từ đó góp phần tiết kiệm chi phí lâu dài cho các công trình xây dựng. Đây chính là lựa chọn thông minh cho các nhà đầu tư.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) đang trở thành một lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính vượt trội như nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng, panel thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công nhờ vào quy trình lắp đặt đơn giản. Đối với các công trình quy mô lớn như siêu thị, bệnh viện, và trường học, Panel EPS không chỉ đóng vai trò làm vách ngăn mà còn là giải pháp cách nhiệt và trần chống nóng, giúp giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Ngoài ra, với khả năng cách âm tốt, panel được ứng dụng thay thế vách thạch cao trong các không gian như quán bar, phòng thu hay vũ trường. Khi kết hợp với bông khoáng, nó tạo ra hệ thống cách âm hoàn hảo cho các phòng họp và thư viện, đáp ứng nhu cầu linh hoạt cho các văn phòng và showroom.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là giải pháp tiên tiến trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong việc xây dựng vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Khác với la phông thạch cao truyền thống, Panel EPS khắc phục được nhược điểm dễ cong vênh và mục rã. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng khoảng 30%. Hơn nữa, với khả năng cách âm vượt trội, Panel EPS được ứng dụng để lắp nền trong các công trình công nghiệp, thay thế các vật liệu truyền thống. Tại các cơ sở y tế, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ đảm bảo môi trường vô trùng mà còn giúp duy trì nhiệt độ ổn định, dễ dàng vệ sinh, từ đó hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Cẩm Phả, Quảng Ninh (06/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Cẩm Phả, Quảng Ninh (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Cẩm Phả, Quảng Ninh (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng dạng sandwich, được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài, có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa, lõi tấm panel được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) với tỷ trọng dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Thiết kế của tấm panel PU/PIR không chỉ chú trọng đến khả năng cách nhiệt và cách âm mà còn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực cao. Ngoài ra, sản phẩm này đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ, giúp tăng cường độ an toàn cho các công trình xây dựng. Với những tính năng vượt trội, tấm panel PU/PIR thường được sử dụng trong các lĩnh vực như xây dựng nhà xưởng, kho lạnh và các công trình yêu cầu cách nhiệt hiệu quả.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp ngoài này hoàn toàn kháng cự sự ăn mòn theo thời gian, đảm bảo hiệu suất cao trong mọi điều kiện thời tiết. Độ dày lớp bề mặt dao động từ 0.35 đến 0.7mm, thiết kế với các gân chạy ngang tấm panel giúp tăng khả năng thoát nước hiệu quả khi trời mưa. Với những tính năng ưu việt, lớp bề mặt này là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng và công nghiệp.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng và công nghiệp. Với lõi cách nhiệt được làm từ hợp chất Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), lớp Panel này có trọng lượng tiêu chuẩn giao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi PU hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra bọt xốp với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp tối ưu hóa khả năng ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa môi trường bên ngoài và nội thất. Trong khi đó, lõi PIR được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, mang lại khả năng chịu lửa vượt trội và hiệu suất cách nhiệt tốt hơn. Tổng thể, lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR không chỉ đảm bảo chất lượng cách nhiệt mà còn nâng cao độ an toàn cho các công trình.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nằm ở mặt trong, nơi không có các đường gân sâu và rõ như bên ngoài. Mặt trong được thiết kế với bề mặt phẳng hoặc gân nhẹ nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, tránh gây ra các vết xước ngoài da. Chất liệu này không chỉ đảm bảo tính năng cách nhiệt hiệu quả mà còn mang lại sự tiện lợi, đồng thời nâng cao trải nghiệm sử dụng cho người tiêu dùng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong là giải pháp hoàn hảo cho các không gian dân dụng và công trình thương mại. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc lớp sơn tĩnh điện bên ngoài, tấm panel này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong giúp cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo môi trường sống và làm việc thoải mái. Đặc biệt, sản phẩm này còn giảm tiếng ồn, tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế sự mất nhiệt, đáp ứng cao yêu cầu về kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm trong các khu vực nhạy cảm.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp hoàn hảo cho các công trình chịu tác động của môi trường khắc nghiệt. Với khả năng chống chịu mưa, gió, nắng nóng và độ ẩm cao, sản phẩm được cấu tạo từ lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, giúp bảo vệ tường ngoài khỏi sự oxi hóa. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt tối ưu, duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Panel này thường được sử dụng trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, kết hợp giữa độ bền và tính thẩm mỹ.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là vật liệu cách nhiệt lý tưởng cho kho lạnh, được chế tạo từ lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR). Hai loại vật liệu này sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Việc sử dụng panel PU/PIR ở tường, trần và nền các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông không chỉ đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm và dược phẩm mà còn nâng cao hiệu quả năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR được biết đến với ưu điểm vượt trội về khả năng chống nóng và cách nhiệt. Lõi cách nhiệt của tấm panel này có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt trong các điều kiện môi trường có chênh lệch nhiệt độ lớn. Nhờ vào tính năng giữ ổn định nền nhiệt, tấm panel PU/PIR giảm thiểu chi phí tiêu thụ năng lượng cho hệ thống làm mát và sưởi ấm. Điều này rất lý tưởng cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng tiết kiệm năng lượng.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR cách âm hiệu quả nhờ cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm tần số âm thanh truyền qua bề mặt từ 60% đến 80%. Điều này tạo ra một môi trường yên tĩnh lý tưởng cho các không gian như nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp và công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Sản phẩm này đặc biệt phù hợp cho những công trình đòi hỏi khả năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Với tính năng ưu việt, Panel PU/PIR ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong việc giải quyết các vấn đề về tiếng ồn.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy cao, có thể chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, với cấu trúc lõi PIR, sản phẩm tự động dập lửa khi nguồn nhiệt bị cắt giảm, góp phần bảo vệ an toàn cho công trình. Tính năng kháng cháy của panel giúp ngăn chặn sự lây lan của ngọn lửa và hạn chế phát sinh khói độc, đảm bảo một môi trường an toàn cho người sử dụng. Nhiều loại tấm panel PIR đã đạt tiêu chuẩn chống cháy EN 13501-1 và ASTM E84, thích hợp cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR có trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc giúp tối ưu hóa xây dựng công trình. Kết cấu ba lớp với hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong không chỉ làm giảm tải trọng mà còn duy trì khả năng chịu lực hiệu quả. Nhờ ưu điểm này, việc thi công trở nên dễ dàng hơn, đặc biệt ở vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Điều này không chỉ nâng cao hiệu suất làm việc mà còn mang lại lợi ích kinh tế đáng kể cho nhà thầu và chủ đầu tư, tối ưu hóa thời gian và chi phí.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt của panel thường được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp bảo vệ hiệu quả trước sự oxi hóa, gỉ sét và tác động của axit nhẹ, kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước và không bị mốc, mục, điều này đảm bảo độ bền dài hạn cho công trình, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt, vùng ven biển hoặc khu vực có độ ẩm cao. Sự kết hợp này làm tăng tính khả thi trong xây dựng và bảo trì.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm về môi trường nhờ lõi không chứa CFC, hợp chất gây hại cho tầng ozone. Sự tái sử dụng liên tục của panel giúp giảm thiểu đáng kể rác thải xây dựng, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về sự bền vững trong ngành xây dựng. Với khả năng tháo dỡ dễ dàng và tính linh hoạt trong lắp đặt, panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xanh, tiết kiệm năng lượng và góp phần vào phát triển bền vững. Đây là bước tiến quan trọng trong việc xây dựng một tương lai xanh hơn.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, giúp rút ngắn đáng kể quá trình thi công. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép việc lắp đặt diễn ra nhanh chóng, không yêu cầu nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Ưu điểm này không chỉ tiết kiệm thời gian thi công mà còn tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Nhờ vào tính linh hoạt và dễ dàng vận chuyển, tấm panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với bề mặt phẳng, sắc nét, mang lại vẻ đẹp hiện đại cho công trình. Với màu sắc đa dạng, từ trung tính đến nổi bật, sản phẩm này phù hợp với nhiều yêu cầu kiến trúc khác nhau. Đặc biệt, bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ cho không gian. Quá trình lắp đặt dễ dàng, không cần trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện. Thực sự, tấm panel PU/PIR là sự lựa chọn tối ưu cho những công trình hiện đại.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR đang trở thành lựa chọn ưu việt trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, panel này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn mang lại không gian sống yên tĩnh nhờ tính năng cách âm. Trong các công trình, Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, giúp chống chịu tốt trước thời tiết khắc nghiệt, giảm truyền nhiệt hiệu quả. Đồng thời, chúng cũng tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, đảm bảo chất lượng sống cho cư dân.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm ưu việt, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. Trong các kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, nó đảm bảo chất lượng sản phẩm thông qua việc giữ nhiệt hiệu quả. Ngoài ra, panel PU/PIR được ưa chuộng trong các công trình xanh nhờ vào tính năng tiết kiệm năng lượng, độ bền cao và dễ dàng bảo trì, bảo vệ hàng hóa tốt nhất.
Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Cẩm Phả, Quảng Ninh (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được thiết kế với ba lớp cấu trúc chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo tính bền vững và khả năng chống ăn mòn. Ở giữa, lớp cách nhiệt được làm từ đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội. Tấm panel Rockwool không chỉ có hiệu suất cách nhiệt tốt, mà còn chịu được nhiệt độ cao và có tính năng chống cháy hiệu quả, giúp bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Ngoài ra, sản phẩm này còn góp phần giảm tiếng ồn, tạo không gian sống và làm việc yên tĩnh, thoải mái hơn. Nhờ những ưu điểm vượt trội, tấm Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, với quy trình xử lý chống oxy hóa hiệu quả. Nhờ vậy, lớp mặt ngoài này không bị ăn mòn theo thời gian, đảm bảo độ bền vững khi tiếp xúc với các lực tác động và điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.3 đến 0.7mm, được thiết kế với những gân chạy ngang để hỗ trợ thoát nước tốt hơn trong điều kiện mưa. Điều này giúp nâng cao hiệu suất sử dụng của sản phẩm trong xây dựng.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng cách nhiệt hiệu quả trong xây dựng. Được sản xuất từ sợi đá tự nhiên với cấu trúc xốp, lõi bông khoáng này không chỉ giảm thiểu sự trao đổi nhiệt mà còn đảm bảo độ bền cao. Tỷ trọng của lõi đạt từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, cho thấy khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào sự sắp xếp của các sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt của tấm panel. Các tấm này được kết nối chặt chẽ, tạo thành một khối đồng nhất nhờ vào keo tạo bọt cường độ cao, mang lại độ bám dính đáng tin cậy với các tấm kim loại. Công nghệ sản xuất hiện đại không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt mà còn nâng cao độ cứng cho tấm panel, làm tăng tuổi thọ và hiệu quả sử dụng trong các công trình xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ Inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, một điểm khác biệt quan trọng là bề mặt trong của tôn không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài. Điều này là cần thiết do bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người, nên thường ưu tiên thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ để tránh gây trầy xước cho da. Sự lựa chọn này không chỉ đảm bảo độ an toàn mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho sản phẩm khi sử dụng trong các công trình.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng phù hợp với nhu cầu cách âm, cách nhiệt khác nhau, giúp tối ưu hóa hiệu suất và độ bền cho các công trình xây dựng. Chọn tỷ trọng phù hợp là rất quan trọng.
– Độ dày bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo độ dày, với nhiều lựa chọn từ 50mm đến 200mm. Các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm cung cấp khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả, phù hợp với nhiều ứng dụng xây dựng khác nhau.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, panel này không chỉ cung cấp hiệu suất cách nhiệt tối ưu mà còn có khả năng chống cháy vượt trội, bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Tấm panel này lý tưởng cho các vách ngăn trong nhà, phù hợp với nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và những không gian cần giảm thiểu tiếng ồn. Công nghệ Rockwool giúp tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái hơn.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài được phân loại theo vị trí sử dụng và công năng cụ thể. Chúng thường được áp dụng cho các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp, nơi yêu cầu cao về độ bền cũng như khả năng cách nhiệt và cách âm. Với tính năng chống cháy ưu việt, Panel Rockwool không chỉ nâng cao hiệu suất năng lượng mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ an toàn cho công trình và người sử dụng. Sản phẩm này đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng cao trong xây dựng hiện đại.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool là giải pháp tối ưu cho các công trình yêu cầu khả năng chống cháy cao. Với đặc tính không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C, Rockwool mang lại sự an toàn vượt trội cho những khu vực nhạy cảm như nhà máy và kho chứa. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đảm bảo an toàn cho con người và thiết bị. Sự kết hợp giữa độ bền và khả năng chống cháy của Rockwool giúp nâng cao chất lượng công trình, đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn nghiêm ngặt.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool được biết đến với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này cho phép ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong công trình và ngược lại, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đặc biệt trong các kho lạnh, nhà xưởng hoặc những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Bên cạnh việc đảm bảo chất lượng không khí và môi trường làm việc, việc sử dụng panel này còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng, mang lại hiệu quả kinh tế lâu dài cho các công trình xây dựng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là một trong những giải pháp cách âm hiệu quả nhất hiện nay. Với khả năng hấp thụ âm thanh tuyệt vời, vật liệu này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh cho các công trình như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Lõi Rockwool không chỉ ngăn tiếng ồn xâm nhập mà còn đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng. Sự kết hợp giữa hiệu suất cách âm và tính bền vững, Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu cho những dự án yêu cầu chất lượng bền vững và yên tĩnh.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool là giải pháp hiệu quả trong việc chống ẩm và chống thấm. Với lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, sản phẩm này giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước, đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt. Nhờ vào tính năng này, tấm panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác hại của nước mà còn duy trì độ bền và kéo dài tuổi thọ của sản phẩm. Sự bền vững và khả năng chống thấm của Panel Rockwool làm cho nó trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng hiện đại.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool, được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Với cấu trúc đặc biệt, Rockwool giúp ngăn nước thẩm thấu và giảm khả năng hình thành nấm mốc, bảo vệ không gian sống và làm việc. Bên cạnh đó, vật liệu này còn góp phần tiết kiệm năng lượng, nhờ khả năng cách nhiệt tốt. Đặc biệt, tấm panel Rockwool có thể tái chế, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng, thể hiện tính bền vững.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, cho phép tấm panel chịu được lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng. Điều này không chỉ giúp bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học mà còn đảm bảo độ ổn định lâu dài trong suốt quá trình sử dụng. Nhờ vào tính năng này, Panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng cần độ bền và an toàn cao, đáp ứng tốt các yêu cầu khắt khe trong ngành xây dựng.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho Panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng lợi ích lâu dài mà nó mang lại rất đáng chú ý. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội, Panel Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì cho công trình. Việc sử dụng vật liệu này không chỉ kéo dài tuổi thọ của công trình mà còn tối ưu hóa hiệu suất sử dụng năng lượng. Nhờ vậy, chi phí tổng thể sẽ được tiết kiệm đáng kể trong suốt quá trình sử dụng, mang lại giá trị kinh tế bền vững.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool hiện đang trở thành một giải pháp lý tưởng cho các công trình dân dụng, đặc biệt trong các khu vực như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, cùng với tính thẩm mỹ cao, loại panel này không chỉ mang lại sự thoải mái cho người sử dụng mà còn làm tăng giá trị thẩm mỹ cho công trình. Nhờ vào trọng lượng nhẹ và độ bền tốt, Panel Rockwool dễ dàng được lắp đặt và tái cấu trúc không gian, phù hợp cho các công trình cao tầng và nhà lắp ghép. Việc ứng dụng Panel Rockwool giúp giảm tải trọng cho móng, đồng thời nâng cao khả năng chống cháy, cách nhiệt và cách âm, góp phần đáp ứng xu hướng xây dựng hiện đại và tiết kiệm năng lượng một cách hiệu quả.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình công nghiệp nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này rất phù hợp cho các công trình cần chống cháy như nhà máy và kho xưởng, đảm bảo an toàn cho người lao động và tài sản. Bên cạnh đó, Panel Rockwool còn được sử dụng hiệu quả trong các không gian cần cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra môi trường yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Đồng thời, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, sản phẩm này lý tưởng cho các ứng dụng trong kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm, cùng các khu vực ngoài trời, mang lại hiệu quả kinh tế và an toàn vượt trội cho các dự án xây dựng công nghiệp.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Cẩm Phả, Quảng Ninh (06/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Cẩm Phả, Quảng Ninh (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Cẩm Phả, Quảng Ninh (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo từ lõi Bông thủy tinh glasswool, có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Bên ngoài, tấm panel này được bảo vệ bằng inox hoặc hai lớp tôn có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, giúp tăng cường độ bền và khả năng chống ăn mòn. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm Panel Glasswool có khả năng giảm truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn một cách tối ưu. Sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa. Nhờ những đặc tính vượt trội, Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho việc cải thiện hiệu suất năng lượng và tạo ra môi trường làm việc thoải mái cho con người.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là lớp hoàn thiện nằm trên cùng, thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp đảm bảo vẻ đẹp lâu dài cho bề ngoại thất. Đặc biệt, lớp sơn phủ được tráng bằng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, có tác dụng bảo vệ tấm ốp khỏi các tác động của thời tiết khắc nghiệt. Đồng thời, lớp sơn này còn giữ cho màu sắc và độ bóng trên bề mặt luôn ấn tượng và mới mẻ.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần trung tâm của các vật liệu cách âm và cách nhiệt như panel, có màu vàng đặc trưng. Được cấu tạo từ các sợi thủy tinh mịn, lõi glasswool có cấu trúc dạng sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti, giúp ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn trong không gian. Đặc điểm nổi bật của glasswool là tính không cháy và khả năng chịu nước tốt, cùng với trọng lượng nhẹ, giúp dễ dàng trong việc thi công và lắp đặt. Với tính năng ưu việt này, glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Đây được xem là giải pháp cách nhiệt an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường, đáp ứng nhu cầu bảo vệ không gian sống và làm việc.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng tấm Panel Glasswool được thiết kế với inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, mang lại hiệu quả chống ẩm và chống thấm tối ưu. Chúng bảo vệ tấm panel khỏi sự biến dạng và ăn mòn, lâu dài trong môi trường khắc nghiệt. Ngoài ra, lớp lá nhôm bao phủ không chỉ giúp gia tăng khả năng chống cháy mà còn nâng cao hiệu suất cách âm, cách nhiệt. Đây là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu sự bền bỉ và thông thoáng, đảm bảo an toàn và tiết kiệm năng lượng.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, thường là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả hơn, đáp ứng nhu cầu sử dụng trong các công trình xây dựng hiện đại.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo độ dày bông thủy tinh, gồm các mức 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày tương ứng với khả năng cách nhiệt và âm thanh khác nhau, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng trong xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình nội thất. Với cấu trúc bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, loại panel này cung cấp hiệu suất cách âm và cách nhiệt vượt trội. Thường được sử dụng trong các nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, tấm panel này giúp duy trì môi trường làm việc ổn định, giảm tiếng ồn và kiểm soát nhiệt độ hiệu quả, từ đó nâng cao chất lượng không gian sống và làm việc.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che bên ngoài, nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả. Cấu trúc của tấm panel bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng lớn, đảm bảo tính bền vững và khả năng chống chịu tốt với tác động môi trường. Với những ưu điểm này, tấm panel được ưa chuộng trong các công trình như nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các dự án công nghiệp lớn.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống cháy, đặc biệt là tính an toàn khi không sinh khói độc. Sợi thủy tinh không chỉ không bắt lửa mà còn có khả năng chịu nhiệt lên tới 300°C mà không bị biến dạng hay phát tán khí độc hại. So với EPS, loại vật liệu dễ cháy và thường tạo ra nhiều khói độc trong hỏa hoạn, Glasswool thể hiện rõ sự an toàn. Dù PU có thể thêm phụ gia chống cháy, nhưng không thể sánh với đặc tính tự nhiên của Glasswool, tạo nên một lựa chọn tối ưu cho các công trình.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội, nhờ vào cấu trúc lõi được hình thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen. Các khoang rỗng li ti trong lõi Glasswool không chỉ hỗ trợ hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả mà còn giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với lõi EPS và PU, Glasswool có khả năng cách âm tốt hơn rõ rệt. Bên cạnh đó, tấm Glasswool nhẹ và ít bụi, mang lại sự thuận tiện trong thi công, đặc biệt là trong các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Panel Glasswool nổi bật với khả năng chống thấm vượt trội nhờ lớp tôn bọc bên ngoài có cấu trúc hình sóng hoặc phẳng. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm hiệu quả mà còn không bị mối mọt hay mục nát, duy trì hình dạng ổn định theo thời gian. Trong môi trường ẩm ướt, Glasswool vẫn giữ nguyên chất lượng cách nhiệt mà không bị biến chất. So với các vật liệu như PU dễ xẹp lún hay EPS có thể giòn vỡ, Glasswool đảm bảo độ bền cao và tính năng ổn định, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tuổi thọ lâu dài và ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xanh nhờ vào cấu tạo từ các thành phần thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa các chất độc hại như Amiang, qua đó đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Hơn nữa, với đặc tính không thải ra các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, panel glasswool góp phần hạn chế hiện tượng nóng lên toàn cầu. Nhờ những ưu điểm vượt trội này, vật liệu này trở thành chọn lựa hoàn hảo cho những công trình xây dựng bền vững và thân thiện với môi trường.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt nổi bật với trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool, góp phần giảm tải áp lực lên kết cấu công trình. Sản phẩm này không chỉ dễ dàng trong việc vận chuyển và lắp đặt mà còn cho phép thay đổi thiết kế nội thất một cách thuận lợi. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool vẫn giữ được ưu điểm về trọng lượng nhưng vượt trội hơn về khả năng cách âm và chống cháy, tối ưu hóa hiệu quả công trình mà không làm tăng chi phí thi công.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là sự lựa chọn hợp lý khi so sánh với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool. Mặc dù có mức giá trung bình phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư, Glasswool vẫn mang lại hiệu quả cao trong việc chống cháy và cách âm. Khi đặt lên bàn cân so sánh, mặc dù không rẻ như EPS, nhưng về độ an toàn và chất lượng, Glasswool thể hiện ưu thế vượt trội hơn hẳn. Đây thực sự là giải pháp tối ưu và bền vững cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là giải pháp hiệu quả cho công trình dân dụng nhờ vào nhiều ưu điểm vượt trội. Được ưa chuộng trong siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng, sản phẩm này cung cấp khả năng cách nhiệt, cách âm xuất sắc, đồng thời tạo ra không gian sạch đẹp. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng trong quá trình lắp đặt và di dời, phù hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp tiết kiệm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, nó còn được sử dụng làm vách ngăn và trần nhà, đáp ứng nhu cầu cách âm, chống cháy, và tạo sự riêng tư cho từng không gian.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp, được ứng dụng phổ biến trong nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho người lao động. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn lý tưởng cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh, kho mát nhờ vào cấu trúc kín, không bám bụi và không hút ẩm, góp phần tiết kiệm điện năng và đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Cẩm Phả, Quảng Ninh (06/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Cẩm Phả, Quảng Ninh (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Cẩm Phả, Quảng Ninh (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc ba lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường làm từ PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho các kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm cũng như các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc, đồng thời tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm từ 0,4mm đến 0,7mm và lõi EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, panel EPS giữ nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông, cũng như phòng bảo quản thực phẩm và dược phẩm, nhất là trong điều kiện lạnh. Panel này còn chống ẩm, chống thấm, nhẹ và dễ vận chuyển, thi công. Đặc biệt, nhờ tiết kiệm năng lượng, panel EPS là lựa chọn tối ưu cho các kho lạnh.
- Panel kho lạnh PU
Tấm panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, tấm panel có lõi xốp PU/PIR với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Cấu trúc bọt khí kín bên trong mang đến khả năng cách nhiệt hiệu quả, hạn chế sự truyền dẫn nhiệt và giữ nhiệt ổn định trong thời gian dài. Việc sử dụng vật liệu này giúp giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh, tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm chi phí.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm panel kho lạnh thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có nhiệm vụ bảo vệ panel khỏi các tác động cơ học và môi trường. Độ dày tôn mạ kẽm từ 0.3mm đến 0.7mm đảm bảo độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, chống ăn mòn hiệu quả.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm panel kho lạnh EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả với tính chất nhẹ và dễ gia công. Tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng cho kho lạnh.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C mà không tốn nhiều điện năng. Tỷ trọng PU/PIR từ 30-42 kg/m³ đảm bảo độ bền, khả năng bám dính và dễ lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối của tấm panel kho lạnh được cấu tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn tạo sự đồng nhất về cấu trúc. Lớp này chống thấm nước và ẩm mốc, đảm bảo độ bền trong môi trường ẩm ướt, nâng cao hiệu suất sử dụng.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, chúng còn phân loại theo vỏ panel, bao gồm tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt với các độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm,….
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường chịu tải trọng, trong khi vách ngoài bảo vệ kho lạnh khỏi tác động từ môi trường bên ngoài, đảm bảo hiệu quả cách nhiệt.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, sở hữu khả năng cách nhiệt tuyệt vời với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Nhờ vào tính năng này, panel giúp giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu suất hoạt động của kho lạnh. Điều này cực kỳ quan trọng đối với các kho đông sâu, nơi yêu cầu nhiệt độ ổn định để bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế, đảm bảo chất lượng và an toàn cho sản phẩm.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Panel kho lạnh được làm từ vật liệu EPS và PU, có ưu điểm nổi bật trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS không thấm nước, ngăn chặn sự xâm nhập của độ ẩm, trong khi PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước. Nhờ những đặc tính này, panel kho lạnh duy trì tính ổn định cao, không bị mốc hay phồng rộp, phù hợp với môi trường ẩm ướt, nơi thường xuyên có nước đọng. Điều này rất quan trọng để bảo vệ chất lượng sản phẩm trong kho lạnh, tránh hư hỏng do độ ẩm cao.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh được làm từ xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng sở hữu ưu điểm vượt trội về khả năng cách âm. Nhờ vào cấu tạo khít và đồng đều, tấm panel này giảm thiểu tần số âm thanh truyền qua bề mặt lên tới 60% so với tần số thực. Điều này làm cho nó không chỉ phù hợp cho việc cách nhiệt mà còn trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu khả năng chống ồn, như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Tấm panel đem đến môi trường yên tĩnh và chất lượng âm thanh tốt hơn.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm lớn của tấm Panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Nhờ vào thiết kế thông minh, các tấm panel này có thể được lắp đặt nhanh chóng, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí lao động. Việc thi công dễ dàng này không chỉ nâng cao hiệu quả công việc mà còn đảm bảo tiến độ cho dự án. Với những tính năng ưu việt, tấm panel kho lạnh trở thành lựa chọn tối ưu cho các công trình cần lạnh, mang lại sự linh hoạt và tiện lợi cho các nhà đầu tư.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ lõi EPS và PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Lõi EPS có khả năng tái chế và tái sử dụng trong các ứng dụng khác, giúp giảm thiểu lượng rác thải và tác động xấu đến môi trường. Các vật liệu sử dụng trong tấm panel này không chỉ an toàn cho sức khỏe con người mà còn góp phần bảo vệ thiên nhiên. Việc lựa chọn tấm panel kho lạnh từ các vật liệu xanh không chỉ mang lại hiệu quả sử dụng cao mà còn thể hiện trách nhiệm với môi trường.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng giữ nhiệt ổn định từ -18°C đến -40°C, panel PU giúp giảm tải cho hệ thống máy lạnh, từ đó tiết kiệm đáng kể chi phí vận hành. So với panel EPS, PU hiệu quả hơn ở nhiệt độ âm sâu, không gây tổn thất nhiệt, giúp bảo đảm chất lượng sản phẩm trong thời gian dài. Việc lựa chọn tấm panel phù hợp là yếu tố quan trọng trong quản lý kho lạnh hiệu quả.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Trong ngành dược phẩm và thiết bị y tế, việc bảo quản thuốc, vaccine và mẫu sinh phẩm là cực kỳ quan trọng. Tấm panel kho lạnh PU được khuyến nghị sử dụng nhờ vào khả năng kết cấu kín và tính năng chống ẩm tuyệt vời, đảm bảo môi trường bảo quản luôn khô ráo, sạch sẽ. Ngược lại, tấm panel EPS lại dễ bị thấm nước và xuống cấp khi gặp hơi ẩm, không đáp ứng được yêu cầu bảo quản nghiêm ngặt tại các kho lạnh dược phẩm. Việc lựa chọn panel phù hợp là yếu tố then chốt để duy trì chất lượng sản phẩm y tế.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel PU, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C cho kho trung chuyển thực phẩm tại siêu thị. Với khả năng cách nhiệt tốt, Panel PU lý tưởng cho kho chứa rau quả và thực phẩm tươi sống. Đặc biệt, lớp PU bền và không biến dạng giúp kho có thể chịu tải tốt, phù hợp với môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, Panel EPS phù hợp cho những kho mát nhỏ, nhưng dễ bị hỏng nếu hoạt động liên tục. Việc lựa chọn tấm panel thích hợp là rất cần thiết để đảm bảo chất lượng thực phẩm.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế module thông minh. Với hệ thống khớp nối camlock, việc tháo lắp diễn ra nhanh chóng và dễ dàng, đảm bảo tính linh hoạt cao. Đặc biệt, Panel PU nổi bật với độ bền cơ học ưu việt, giữ nguyên hiệu suất cách nhiệt ngay cả khi di chuyển kho, khác hẳn với Panel EPS, thường dễ bị nứt và vỡ cạnh khi tháo dỡ. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn tăng cường hiệu quả sử dụng trong các lần tái sử dụng sau.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và cần vận hành liên tục, việc sử dụng tấm Panel PU trở thành giải pháp tối ưu hơn so với Panel EPS. Panel PU mang lại hiệu suất cách nhiệt ổn định và bền bỉ trong hàng chục năm, giúp duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng cho hàng hóa mà không lo lão hóa hay xuống cấp. Trong khi đó, Panel EPS chỉ phù hợp với các công trình nhỏ và thời gian sử dụng ngắn, khó đáp ứng yêu cầu khắt khe từ môi trường lạnh. Do đó, Panel PU là lựa chọn hàng đầu cho kho lạnh công nghiệp quy mô lớn.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ cần bảo quản thực phẩm lâu dài. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp dựng các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm một cách hiệu quả. Nhờ vào tính năng giữ nhiệt độ ổn định, thực phẩm sẽ luôn được tươi ngon mà không cần đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Ứng dụng này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn mang lại sự tiện lợi và an toàn cho việc bảo quản thực phẩm tại nhà.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Đối với những người đam mê ủ bia hay sản xuất rượu vang thủ công tại nhà, việc duy trì môi trường nhiệt độ và độ ẩm ổn định là cực kỳ quan trọng. Ứng dụng của tấm Panel PU kho lạnh trong việc xây dựng phòng bảo quản rượu vang và bia không chỉ giúp bảo quản sản phẩm một cách tối ưu mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel đảm bảo rằng rượu vang và bia luôn ở trong điều kiện lý tưởng, từ đó giữ vững hương vị và chất lượng tốt nhất.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Với khí hậu nóng ẩm đặc trưng của miền Nam Việt Nam, ứng dụng panel PU kho lạnh đang trở thành giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt trong các ngôi nhà. Đặc biệt là những căn nhà có mái tôn, việc lắp đặt panel PU giúp giảm nhiệt độ bên trong, tạo không gian sống thoải mái hơn. Ngoài ra, việc này còn giúp tiết kiệm năng lượng đáng kể nhờ giảm thiểu sự tiêu thụ điện năng khi sử dụng điều hòa. Đây là một sự lựa chọn hiệu quả và kinh tế, thay thế cho các phương pháp cách nhiệt đắt đỏ khác.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Ở những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ là một giải pháp hiệu quả. Panel PU giúp ngăn chặn nhiệt độ bên ngoài xâm nhập, giảm thiểu nhu cầu sử dụng điều hòa. Kết quả là, người sử dụng không chỉ tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng mà còn tạo ra không gian sống thoải mái, dễ chịu hơn. Công nghệ cách nhiệt hiện đại này là một lựa chọn thông minh cho những khu vực có nhiệt độ cao, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể tận dụng ứng dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng các tủ lạnh bảo quản thuốc, vaccine và vật tư y tế yêu cầu điều kiện nhiệt độ thấp. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc và tính năng chống cháy, panel PU không chỉ đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng, mà còn giúp tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu quả bảo quản. Việc sử dụng tấm panel này là một giải pháp tối ưu cho các cơ sở y tế nhỏ trong việc bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Cẩm Phả, Quảng Ninh (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong hệ thống sấy khô, thường được cấu thành bởi lớp ngoài cùng là tôn mạ kẽm. Bên trong, panel được cấu tạo từ lõi bông khoáng (rockwool) với tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120 kg/m3, được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Các lớp này được gắn kết chắc chắn bằng keo dán chuyên dụng. Lõi bông khoáng đảm nhiệm chức năng cách nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy và giảm thiểu thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 850°C, tùy theo chất liệu lõi, panel lò sấy không chỉ có khả năng cách nhiệt xuất sắc mà còn chống cháy và chịu được môi trường khắc nghiệt. Nhờ vào các đặc tính này, panel lò sấy ngày càng trở nên phổ biến trong các ngành như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo độ bền vượt trội. Bề mặt đã trải qua quá trình chống oxy hóa, giúp ngăn chặn ăn mòn qua thời gian và chịu đựng tốt các tác động từ môi trường. Độ dày của tấm panel dao động từ 0.45 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang để tối ưu hóa khả năng thoát nước, đặc biệt hữu ích trong những ngày mưa. Sản phẩm không chỉ nâng cao tính năng mà còn tăng cường tuổi thọ cho lò sấy, đáp ứng nhu cầu sử dụng dài hạn.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ các tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, sắp xếp đan xen. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm panel, tạo thành liên kết chắc chắn giữa các tấm bông với nhau và với các tấm tôn bên trên, bên dưới nhờ keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp quá trình cách nhiệt giữ được độ bám dính tối ưu, làm tăng độ cứng cho tấm panel. Bông khoáng được chế tạo từ quặng đá Dolomit và Bazan, nóng chảy ở 1600 độ C rồi tạo hình.
- Lớp trong:
Tấm panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài nhưng không có các đường gân sâu. Bề mặt tôn trong tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, nên thường ưu tiên sử dụng tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp bảo đảm không xảy ra tình trạng tróc sơn, giữ cho tấm panel bền bỉ dưới tác động nhiệt. Điều này không chỉ nâng cao hiệu suất làm việc của lò sấy mà còn kéo dài tuổi thọ của thiết bị.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên tỷ trọng của lõi bông khoáng rockwool, với các mức tỷ trọng phổ biến như 80kg/m³, 100kg/m³ và 120kg/m³. Tỷ trọng lõi khác nhau sẽ ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm và chịu nhiệt của tấm Panel. Tấm có tỷ trọng 80kg/m³ thường được sử dụng cho các ứng dụng nhẹ, trong khi tấm 100kg/m³ và 120kg/m³ thích hợp cho các môi trường khắc nghiệt hơn, nơi yêu cầu hiệu suất cao hơn. Việc lựa chọn đúng loại tấm sẽ đảm bảo hiệu quả sử dụng và tiết kiệm năng lượng.
- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại theo độ dày của bông khoáng rockwool, với các tiêu chuẩn phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi mức độ dày có những đặc điểm và ứng dụng riêng, ảnh hưởng đến hiệu suất cách nhiệt và độ bền của tấm panel. Tấm dày hơn thường cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn, thích hợp cho các môi trường yêu cầu giữ nhiệt độ ổn định, trong khi tấm mỏng hơn có thể phù hợp cho các ứng dụng nhẹ nhàng hơn. Việc lựa chọn đúng kích thước là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả sử dụng.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Tấm panel lò sấy, được chế tạo từ bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Với tính năng hiệu quả trong việc giảm thiểu tổn thất nhiệt, panel không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy mà còn làm giảm tiêu thụ năng lượng, qua đó tiết kiệm chi phí vận hành. Nhờ vào khả năng này, tấm panel giữ nhiệt lâu hơn, bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao, từ đó nâng cao tuổi thọ và hiệu suất của thiết bị sấy.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy là giải pháp tối ưu cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt cao. Với khả năng chịu được nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu, panel này đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định trong điều kiện khắc nghiệt. Sử dụng các vật liệu như Rockwool và Glasswool, panel không chỉ duy trì cấu trúc mà còn giữ được tính năng cách nhiệt trong suốt quá trình sử dụng. Điều này giúp gia tăng tuổi thọ và hiệu quả của lò sấy, giảm thiểu chi phí bảo trì và nâng cao hiệu suất làm việc.
- Chống cháy tốt
Tấm panel lò sấy chống cháy tốt, được làm từ lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với tính năng không cháy và khả năng ngăn ngừa lan truyền lửa, loại panel này bảo vệ hiệu quả những khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi mà sự cố cháy có thể dẫn đến thiệt hại nghiêm trọng về tài sản và tính mạng. Sử dụng tấm panel này không chỉ bảo đảm an toàn mà còn nâng cao hiệu suất làm việc trong các quy trình sản xuất.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn nổi bật với khả năng kháng ẩm và tuổi thọ cao, nhờ vào cấu trúc lõi đặc biệt kết hợp với lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép. Điều này giúp panel giữ được độ bền cũng như hiệu quả sử dụng trong điều kiện môi trường có độ ẩm cao hoặc biến đổi nhiệt độ lớn. Với những ưu điểm này, panel trở thành lựa chọn lý tưởng cho các lò sấy nông sản và thực phẩm, đảm bảo chất lượng sản phẩm trong suốt quá trình chế biến mà vẫn tiết kiệm chi phí bảo trì.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy một cách hiệu quả, giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết. Việc này không chỉ giảm thời gian vận hành mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể, giúp các doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình sản xuất. Nhờ vào những lợi ích đó, panel lò sấy ngày càng trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho các nhà sản xuất, đóng góp vào việc nâng cao hiệu quả kinh tế cho doanh nghiệp.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là những panel với lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Tính năng này rất quan trọng khi chúng được lắp đặt ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy, giúp phân bố trọng lực đồng đều và giảm nguy cơ hư hỏng. Khả năng chịu tải cao không chỉ gia tăng độ bền cho hệ thống mà còn nâng cao mức độ an toàn trong quá trình vận hành. Nhờ vào thiết kế chắc chắn, panel lò sấy góp phần tối ưu hóa hiệu suất và tuổi thọ của thiết bị.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Các panel lò sấy được thiết kế với hệ thống liên kết dễ dàng, mang lại ưu điểm vượt trội trong việc lắp đặt nhanh chóng và hiệu quả. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ cải thiện tính năng cách nhiệt mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt qua các khe hở. Điều này giúp gia tăng hiệu suất hoạt động của lò sấy. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của panel giúp việc bảo trì và thay thế trở nên đơn giản hơn, tiết kiệm thời gian dừng máy và chi phí cho người sử dụng, đảm bảo hoạt động liên tục và ổn định.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm panel lò sấy là một thiết bị quan trọng trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, cung cấp môi trường sấy lý tưởng cho các sản phẩm như trái cây, rau củ và hạt. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, panel lò sấy giúp bảo quản thực phẩm lâu dài mà vẫn giữ nguyên giá trị dinh dưỡng. Tính năng cách nhiệt vượt trội của panel không chỉ giảm thiểu tổn thất năng lượng mà còn đảm bảo chất lượng thực phẩm trong suốt quá trình sấy, đem lại hiệu quả kinh tế cho các nhà sản xuất.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy hạt, ngũ cốc và gỗ là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Ứng dụng tấm panel sấy nông sản giúp tối ưu hóa hệ thống lò sấy bằng cách giảm thất thoát nhiệt và bảo vệ sản phẩm khỏi độ ẩm, hư hỏng trong quá trình sấy. Tấm panel này duy trì nhiệt độ ổn định, giảm chi phí năng lượng, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Sự phát triển và ứng dụng công nghệ tấm panel này không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn góp phần thúc đẩy ngành chế biến nông sản bền vững.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc kiểm soát môi trường làm việc là rất quan trọng, đặc biệt trong quy trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm giúp tạo ra không gian ổn định, duy trì nhiệt độ và độ ẩm chính xác. Nhờ vào khả năng giữ cho điều kiện môi trường luôn trong phạm vi an toàn, tấm panel bảo vệ dược liệu khỏi những biến đổi có hại như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả điều trị mà còn đảm bảo độ an toàn của sản phẩm, đáp ứng yêu cầu nghiêm ngặt của ngành.
- Sấy gỗ:
Tấm panel sấy gỗ là một giải pháp hiệu quả trong ngành chế biến gỗ, giúp các tấm gỗ được sấy khô đồng đều. Nhờ vào hệ thống panel, nhiệt độ được duy trì ổn định, ngăn chặn hiện tượng cong vênh và nứt gãy, từ đó bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Bên cạnh đó, ứng dụng này còn giúp tiết kiệm năng lượng, tạo ra hiệu quả kinh tế cho các nhà máy. Việc đầu tư vào tấm panel sấy gỗ không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn cải thiện quy trình sản xuất bền vững.
- Sấy quần áo và vải:
Panel lò sấy là giải pháp hiệu quả cho các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo trong việc sấy khô vải và quần áo. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel không chỉ bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao mà còn giảm thiểu thời gian và chi phí sấy. Nhờ vào thiết kế thông minh, panel lò sấy giúp cải thiện hiệu suất sản xuất, tạo ra môi trường làm việc an toàn và tiết kiệm năng lượng. Việc ứng dụng công nghệ này góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm và tăng cường tính cạnh tranh trên thị trường.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy khô sản phẩm sau khi đã đông lạnh. Tấm panel lò sấy giúp tạo ra môi trường khô ráo, ổn định nhiệt độ và độ ẩm, đảm bảo chất lượng sản phẩm cao nhất. Quá trình sấy này không chỉ giúp loại bỏ lượng nước thừa mà còn giữ nguyên hương vị và giá trị dinh dưỡng của thực phẩm. Nhờ vào công nghệ tiên tiến và thiết kế hiệu quả, panel lò sấy góp phần nâng cao hiệu suất sản xuất và tiết kiệm năng lượng trong các cơ sở chế biến thực phẩm.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Tấm panel sấy gỗ không chỉ được ứng dụng trong ngành chế biến gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và tính ổn định liên tục. Nhờ vào tính năng cách nhiệt hiệu quả, panel lò sấy giúp giảm thiểu lượng nhiệt thất thoát, từ đó tăng cường hiệu suất sản xuất. Việc sử dụng tấm panel sấy không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn tiết kiệm năng lượng, góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành xây dựng.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch đòi hỏi yêu cầu kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ nghiêm ngặt. Ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sấy linh kiện điện tử. Những tấm panel này giúp loại bỏ ẩm hiệu quả, ngăn ngừa hiện tượng oxy hóa và đảm bảo các linh kiện không bị hư hại do nhiệt độ cao. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn nâng cao hiệu suất sản xuất, góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp điện tử.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình chế biến hóa chất. Sấy giúp chuyển đổi các chất lỏng thành dạng bột dễ bảo quản, vận chuyển. Tấm panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt cao và tính cách nhiệt tốt giữ cho môi trường bên trong ổn định, hạn chế tổn thất nhiệt và bảo vệ chất lượng hóa chất trong quá trình xử lý. Thiết kế tối ưu của tấm panel giúp cải thiện hiệu suất sấy, từ đó nâng cao năng suất và giảm chi phí sản xuất, góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc duy trì nhiệt độ lý tưởng trong lò nung là vô cùng quan trọng. Sử dụng panel lò sấy giúp cải thiện hiệu suất sản xuất nhờ khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao. Các panel này không chỉ giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm trong suốt quá trình sản xuất. Việc áp dụng công nghệ này không chỉ nâng cao năng suất mà còn góp phần vào việc bảo vệ môi trường thông qua giảm thiểu khí thải và tiêu thụ năng lượng.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Cẩm Phả, Quảng Ninh (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel theo ứng dụng thực tế. Các hình ảnh này đặc trưng cho từng loại Panel, từ vách ngoài với yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao đến vách trong cần tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh thể hiện rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và những tính năng nổi bật, giúp bạn nắm bắt thông tin nhanh chóng và chính xác.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ và kết nối giữa các tấm Panel cùng với trần hoặc sàn bê tông. Được chế tạo từ chất liệu nhẹ nhưng bền, các phụ kiện như thanh nhôm U, V, khung vách kính, và thanh nhôm T treo không chỉ gia tăng tính ổn định mà còn bảo vệ các tấm Panel khỏi tác động môi trường. Ngoài ra, chúng còn góp phần nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình xây dựng. Việc lựa chọn các phụ kiện nhôm phù hợp giúp nâng cao hiệu quả thi công và đảm bảo chất lượng công trình.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel được xem là những bộ phận thiết yếu, đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cao. Hệ cửa đi được gia cố chắc chắn nhờ vào thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tăng cường độ cứng và độ ổn định cho cánh cửa. Các chi tiết phụ kiện như gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn giúp ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và âm hiệu quả. Bên cạnh đó, bộ bản lề tự nâng hỗ trợ việc đóng mở êm ái, cùng các phụ kiện khác góp phần tăng cường sự liên kết và độ bền cho cửa theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt trong hệ thống Panel đang trở thành lựa chọn phổ biến nhờ khả năng tiết kiệm diện tích và tạo sự linh hoạt cho không gian. Khác với cửa đi truyền thống mở bằng bản lề, cửa trượt vận hành bằng cách trượt ngang trên hệ ray. Để hoàn thiện bộ cửa trượt, cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm đảm bảo khả năng chịu lực và độ bền, trong khi phụ kiện phụ trợ giúp tối ưu hóa chức năng và tính thẩm mỹ, mang lại trải nghiệm sử dụng tốt nhất cho người dùng.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Cẩm Phả, Quảng Ninh
Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Cẩm Phả, Quảng Ninh không chỉ là sản phẩm mà còn là biểu tượng của chất lượng bền vững. Những hình ảnh thực tế từ các khu công nghiệp và công trình dân dụng đều cho thấy sự chuyên nghiệp và thẩm mỹ trong từng chi tiết. Mỗi tấm panel lắp đặt tại đây không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt ưu việt, mà còn mang lại sức bền với thời gian. Sự hiện diện của Triệu Hổ trong các dự án lớn đã khẳng định uy tín và danh tiếng của thương hiệu trong ngành vật liệu xây dựng.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp hiệu quả cho nhiều loại công trình đòi hỏi khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng thường được sử dụng trong kho lạnh, phòng sạch, và nhà xưởng, cũng như trong các dự án khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép và nhà cao tầng. Tính năng cách nhiệt tốt của panel còn phù hợp cho các công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ, như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm. Sự đa dạng này giúp tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu suất công trình.
Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
Tấm Panel Cách Nhiệt mang lại những ưu điểm nổi bật so với tường truyền thống. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel có lớp cách nhiệt giúp cách nhiệt và cách âm hiệu quả hơn, giảm thiểu chi phí sử dụng điều hòa không khí. Chúng nhẹ và dễ dàng trong lắp đặt và bảo trì, tiết kiệm thời gian và chi phí cho công trình. Bên cạnh đó, tấm panel còn có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, bảo đảm sự an toàn và bảo vệ bền vững cho công trình trong suốt quá trình sử dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy ưu việt. Những vật liệu này có khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Sự an toàn của các công trình như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hay các khu vực công nghiệp là vô cùng quan trọng. Việc sử dụng tấm panel cách nhiệt không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn đảm bảo an toàn, bảo vệ tính mạng và tài sản trong các tình huống khẩn cấp.
Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm đáng kể. Với cấu trúc xốp và khả năng hấp thụ âm thanh tốt, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh và thoải mái hơn. Chúng đóng vai trò quan trọng trong các công trình yêu cầu sự yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện, và các khu dân cư cần giảm tiếng ồn từ giao thông hoặc nhà máy xung quanh, nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Cẩm Phả, Quảng Ninh không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp Tấm Panel Cách Nhiệt chất lượng cao như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, cùng các loại panel lò sấy và kho lạnh. Với chính sách vận chuyển trực tiếp đến Cẩm Phả, Quảng Ninh, Triệu Hổ cam kết đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của khách hàng. Công ty còn sở hữu kho hàng toàn quốc, đảm bảo sản phẩm được giao hàng an toàn và đúng thời gian. Chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát chặt chẽ, giúp tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, mang đến sự hài lòng cho khách hàng.
Trên đây là những thông tin quan trọng về Tấm Panel Cách Nhiệt Cẩm Phả, Quảng Ninh mà Triệu Hổ muốn chia sẻ đến quý Khách hàng. Hy vọng rằng với những hiểu biết này, khách hàng có thể dễ dàng lựa chọn vật liệu phù hợp cho công trình của mình. Sản phẩm chính hãng không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt tốt mà còn đảm bảo chất lượng và độ bền bỉ. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để được tư vấn chi tiết và nhanh chóng, giúp dự án của bạn đạt được thành công như mong muốn.