Chất lượng

Vượt trội

Giá thành

Cạnh tranh

Giao hàng

Toàn quốc

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Bình Thạnh, Hồ Chí Minh – Sài Gòn “Giá hời”

5/5 - (3520 bình chọn)

Mục lục

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Bình Thạnh, Hồ Chí Minh – Sài Gòn | Vượt trội hoàn toàn | CK 5% – 10%

Tấm Panel Cách Nhiệt Bình Thạnh, Hồ Chí Minh, là lựa chọn tối ưu cho những công trình hiện đại, đáp ứng nhu cầu về tốc độ và hiệu quả trong xây dựng. Khác biệt hoàn toàn so với tường gạch truyền thống, Panel mang đến giải pháp nhẹ, gọn và có khả năng cách nhiệt vượt trội, rút ngắn thời gian thi công một cách đáng kể. Sự hiện diện của Panel không chỉ đơn thuần là một xu hướng mới, mà còn là một cuộc cách mạng trong ngành xây dựng, giúp thay thế các phương pháp cũ kỹ bằng những công nghệ hiện đại, thông minh và thân thiện với môi trường. Với khả năng tối ưu hóa không gian và chi phí, Tấm Panel Cách Nhiệt đang nổi lên như một biểu tượng cho những kiến trúc sư, nhà đầu tư và chủ công trình trong việc xây dựng các không gian sống và làm việc hiện đại, bền vững.

Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Bình Thạnh, Hồ Chí Minh – Sài Gòn

Tấm Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và một lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Với mục tiêu tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, cách âm, tấm panel này không chỉ giảm đáng kể trọng tải cho công trình mà còn rút ngắn thời gian thi công, góp phần tăng cường hiệu quả và tiết kiệm chi phí. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, khi mà tường gạch truyền thống ngày càng lộ rõ những nhược điểm như thi công chậm, nặng nề và kém hiệu quả trong việc cách nhiệt, tấm Panel Cách Nhiệt nổi bật như một giải pháp toàn diện. Sản phẩm này đang mở ra những hướng đi mới trong thiết kế kiến trúc cho các khu công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và cả nhà ở dân dụng.

Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Bình Thạnh, Hồ Chí Minh – Sài Gòn

Tấm Panel Cách Nhiệt tại Bình Thạnh, Hồ Chí Minh có nhiều tên gọi phổ biến, phản ánh sự đa dạng trong ứng dụng và đặc điểm sản phẩm. Những tên gọi quen thuộc như panel, tấm panel, tôn panel, tấm 3D panel, và sandwich panel thường được sử dụng trong ngành xây dựng và cách âm. Ngoài ra, cũng có các tên như tấm lợp panel, tấm nhôm và tấm cách nhiệt phòng lạnh, cho thấy tính linh hoạt của sản phẩm này. Tấm Panel Cách Nhiệt không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt cao mà còn phù hợp với nhiều yêu cầu kỹ thuật khác nhau trong xây dựng hiện đại.

Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Bình Thạnh, Hồ Chí Minh – Sài Gòn

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm cách nhiệt hiệu quả, được cấu tạo từ lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel này không chỉ có tác dụng cách âm mà còn cách nhiệt rất tốt. Ưu điểm nổi bật của tấm EPS là trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý. Sản phẩm này thường được sử dụng trong các công trình như vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và kho lạnh, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng của sản phẩm, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giữ cho ngoại thất luôn bền đẹp theo thời gian. Lớp sơn phủ, thường là HDP hoặc PVDF, không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi tác động thời tiết mà còn duy trì màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp ngoài này dao động từ 0.2 đến 0.7mm và được thiết kế với gân ngang để tối ưu hóa khả năng thoát nước khi trời mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được chế tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có khả năng cách nhiệt xuất sắc. Sau khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, tạo ra mạng lưới bọt khí bên trong tấm. Những bọt khí này không chỉ giúp cách nhiệt mà còn có khả năng cách âm hiệu quả. Hệ thống bọt khí trong lõi EPS giảm thiểu truyền nhiệt, giúp tiết kiệm năng lượng cho các công trình và giảm chi phí điều hòa nhiệt độ. Với trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS nhẹ nhưng vẫn có độ bền và khả năng chịu lực nén tốt.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối là một yếu tố quan trọng trong xây dựng và bảo trì công trình. Thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, lớp này có tác dụng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ, được thiết kế với bề mặt phẳng hoặc gân nhẹ. Điều này không chỉ đảm bảo thẩm mỹ mà còn tránh gây trầy xước cho da người khi tiếp xúc, mang lại sự an toàn và tiện lợi trong sử dụng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene thông qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C, với tần suất từ 20 – 50 lần. Sau khi được đưa vào khuôn gia nhiệt, sản phẩm cuối cùng ra đời mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Vách panel EPS xốp thường không chỉ chịu nhiệt tốt mà còn có khả năng cách âm hiệu quả. Nhờ trọng lượng nhẹ, sản phẩm dễ dàng trong việc vận chuyển và lắp đặt. Đặc biệt, giá thành của panel EPS xốp thường rất cạnh tranh, phù hợp với nhiều công trình xây dựng.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp xây dựng hiện đại, với lõi xốp EPS được bổ sung các phụ gia chuyên dụng nhằm nâng cao khả năng chống cháy. Sản phẩm không chỉ thể hiện ưu điểm vượt trội trong việc cách âm, cách nhiệt mà còn bảo vệ an toàn cho công trình trước nguy cơ cháy nổ. Mặc dù giá thành của panel EPS xốp chống cháy lan cao hơn so với loại xốp thông thường, nhưng lợi ích về mặt an toàn và hiệu suất sử dụng của nó đáng để đầu tư. Sản phẩm này ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xây dựng hiện nay.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp tối ưu cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, các tấm EPS không chỉ giữ nhiệt độ ổn định bên trong mà còn giúp giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, tạo ra môi trường làm việc thoải mái hơn tại các nhà máy và nhà xưởng. Sản phẩm này không chỉ dễ dàng lắp đặt và bảo trì, mà còn mang lại hiệu quả kinh tế cao, là lựa chọn lý tưởng cho những ai đang tìm kiếm giải pháp vách ngăn hiện đại và bền vững.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Sản phẩm này được thiết kế với khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp ngăn cản sự thay đổi nhiệt độ bên ngoài, đồng thời phân tán âm thanh, tạo môi trường yên tĩnh hơn bên trong. Ngoài ra, panel EPS còn bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo độ bền và an toàn cho công trình. Với các tính năng vượt trội, panel EPS vách ngoài ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng hiện đại.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Panel EPS với lõi xốp EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với hệ số truyền nhiệt chỉ từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC, sản phẩm này hiệu quả trong việc giảm nhiệt độ từ bên ngoài. Bên cạnh đó, EPS không bắt lửa và chịu được nhiệt độ cao lên đến 120 độ C trong khoảng 15 đến 20 phút. Thiết kế xốp của panel có độ khít cao, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc. Điều này giúp duy trì không gian sống mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS nổi bật với cấu trúc xốp kín, giúp giảm thiểu hiệu quả các tần số âm thanh lên đến 60% so với tần số thực. Nhờ khả năng hấp thụ âm thanh vượt trội, tấm panel EPS tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư, lý tưởng cho các ngôi nhà, văn phòng, phòng học hay bệnh viện. Đặc biệt, sản phẩm này còn phù hợp cho những công trình yêu cầu cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Việc sử dụng tấm panel EPS không chỉ nâng cao chất lượng âm thanh mà còn cải thiện môi trường sống và làm việc.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS là giải pháp tối ưu cho việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả. Khi được lắp đặt trong các công trình, tấm panel EPS ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập, giúp giảm thiểu tải cho các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn giảm chi phí bảo trì và sửa chữa máy móc. Với nguyên lý hoạt động thông minh, panel EPS mang lại hiệu quả bảo ôn cách nhiệt tốt nhất, là sự lựa chọn hoàn hảo cho những ai chú trọng tiết kiệm năng lượng.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là vật liệu xây dựng nổi bật nhờ trọng lượng nhẹ, giúp giảm tải trọng cho các công trình. Điều này đặc biệt có lợi trong các dự án nhà tiền chế và công trình cao tầng, nơi mà việc tối ưu hóa tải trọng là rất quan trọng. Nhờ tính chất nhẹ, việc vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt panel EPS diễn ra nhanh chóng và thuận tiện, từ đó giảm thiểu chi phí và thời gian thi công. Sử dụng panel EPS không chỉ cải thiện hiệu suất công trình mà còn nâng cao hiệu quả kinh tế cho các nhà thầu.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là một lựa chọn an toàn và thân thiện với môi trường trong xây dựng. Với đặc tính không chứa chất độc hại, không sinh bụi hay khí độc hại, sản phẩm này đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Nhiều mẫu mã còn đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đáp ứng yêu cầu an toàn trong các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao giúp panel EPS góp phần vào xu hướng xây dựng bền vững. Dù có thể tái sử dụng lên đến 20 năm, người dùng nên thay mới khi cần thiết để đảm bảo thẩm mỹ và chức năng tối ưu.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS là giải pháp tối ưu cho xây dựng nhờ vào khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt tấm được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chúng chống thấm, chống rỉ sét và nấm mốc hiệu quả. Với khả năng chịu đựng tốt trong môi trường ẩm thấp và tiếp xúc trực tiếp với điều kiện thời tiết khắc nghiệt, panel EPS không chỉ duy trì độ bền cao mà còn không bị cong vênh. Sử dụng tấm panel EPS là một bước đi quan trọng trong việc xây dựng bền vững và bảo vệ môi trường.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với ưu điểm về tính kinh tế, khi so sánh với nhiều vật liệu cách nhiệt khác. Giá thành hợp lý của panel giúp giảm thiểu chi phí đầu tư ban đầu, đồng thời mang lại hiệu quả sử dụng cao. Với tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm, panel EPS không chỉ tiết kiệm chi phí ban đầu mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế trong quá trình sử dụng. Điều này làm cho panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại, hiệu quả và bền vững.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS được ứng dụng rộng rãi trong công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính vượt trội như nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Tại các văn phòng trong tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp dễ dàng lắp đặt và tiết kiệm thời gian thi công. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel không chỉ làm vách ngăn cách nhiệt mà còn được ứng dụng cho trần chống nóng, giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Đặc biệt, trong những không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke hay phòng thu, Panel EPS là lựa chọn hoàn hảo thay thế cho vách thạch cao. Khi kết hợp với bông khoáng, panel tạo ra hệ thống cách âm tối ưu cho các phòng họp, thư viện và nhà nghỉ, đồng thời rất linh động cho việc làm vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. So với la phông thạch cao truyền thống, Panel EPS khắc phục hiệu quả nhược điểm dễ cong vênh và mục rã. Đặc biệt, trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này giúp giữ nhiệt hiệu quả, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm điện năng đến 30%. Ngoài vai trò làm vách ngăn, Panel EPS còn có thể được dùng để lắp nền, nhờ khả năng cách âm tốt, giúp cải thiện chất lượng môi trường làm việc. Đối với các cơ sở y tế, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ đảm bảo môi trường vô trùng và ổn định nhiệt độ, mà còn dễ dàng vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, mang lại an toàn cho người sử dụng.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Bình Thạnh, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (09/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Bình Thạnh, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Bình Thạnh, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng dạng sandwich, được cấu tạo bởi hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi cách nhiệt nằm ở giữa làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR). Lõi này có tỷ trọng dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, cách âm và chịu lực cho sản phẩm. Tấm panel PU/PIR không chỉ mang đến hiệu suất cách nhiệt vượt trội mà còn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn về cháy nổ, được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng nhà xưởng, kho lạnh, và các công trình yêu cầu hiệu quả năng lượng cao. Nhờ vào tính chất vượt trội, tấm panel PU/PIR đang dần trở thành lựa chọn phổ biến cho nhiều dự án kiến trúc hiện đại.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại Panel PU/PIR được sản xuất từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại tính bền bỉ và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Được xử lý qua quá trình chống oxy hóa, lớp bề mặt này giữ được chất lượng theo thời gian, chịu được các lực tác động và thích ứng tốt với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.35 đến 0.7mm, với gân chạy ngang tấm panel giúp tăng cường khả năng thoát nước hiệu quả trong mùa mưa, đảm bảo tính thẩm mỹ và công năng sử dụng.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng. Chất liệu cách nhiệt có thể được làm từ Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), với trọng lượng tiêu chuẩn của panel thường dao động từ 30kg/m³ đến 42kg/m³. Lõi cách nhiệt PU được hình thành qua phản ứng giữa polyol và isocyanate, sản sinh ra bọt với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi cách nhiệt PIR được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt tốt mà còn nâng cao tính năng chống cháy và chịu nhiệt. Sự kết hợp giữa PU và PIR trong lớp cách nhiệt này mang đến hiệu suất tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Khác với bề mặt ngoài có các đường gân sâu, bề mặt trong thường phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ để đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Khả năng chống trầy xước của bề mặt này là một yếu tố quan trọng, giúp giảm thiểu tối đa việc gây ra các vết xước cho làn da. Được ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng, lớp cách nhiệt này không chỉ duy trì hiệu quả cách nhiệt mà còn tạo tính thẩm mỹ cao cho không gian.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong là giải pháp tối ưu cho các không gian dân dụng và công trình dân dụng, với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, mang lại tính thẩm mỹ cao. Lõi PU bên trong giúp cách nhiệt, chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ. Sản phẩm còn đặc biệt hữu ích trong những khu vực có yêu cầu khắt khe về nhiệt độ và độ ẩm, đồng thời giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng nhờ hạn chế sự mất nhiệt, làm tăng giá trị sử dụng của không gian.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp hoàn hảo cho các công trình yêu cầu khả năng chống chịu thời tiết khắc nghiệt. Với lớp tôn mạ cao cấp hoặc lớp phủ chống ăn mòn, sản phẩm này bảo vệ tường khỏi sự oxi hóa và mài mòn. Lõi PU cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Tấm panel PU vách ngoài thường được sử dụng trong các nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, với thiết kế bền bỉ và tính thẩm mỹ cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho kho lạnh, với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR) mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, đồng thời ngăn chặn nhiệt độ bên ngoài ảnh hưởng đến chất lượng hàng hóa. Đặc biệt, panel PU/PIR rất phù hợp cho việc bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu nhiệt độ lạnh. Chúng được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, giúp bảo vệ hàng hóa hiệu quả nhất.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt cực thấp mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Trong những môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn, vật liệu này giúp duy trì nền nhiệt ổn định, hạn chế sự truyền nhiệt hiệu quả. Nhờ đó, chi phí cho việc làm mát hoặc sưởi ấm giảm thiểu đáng kể. Panel PU/PIR rất lý tưởng cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch, và các công trình dân dụng có nhu cầu tiết kiệm năng lượng, nâng cao hiệu quả sử dụng.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm tần số âm thanh từ 60% đến 80% khi truyền qua bề mặt. Điều này giúp tạo ra không gian yên tĩnh hơn, đặc biệt phù hợp cho nhà xưởng muốn giảm tiếng ồn từ máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hay công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn được sử dụng làm tường ốp cách âm cho các công trình yêu cầu khả năng chống ồn tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy cao, chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn. Với lõi PIR, tấm panel tự động tắt lửa khi loại bỏ nguồn nhiệt, giúp hạn chế lây lan đám cháy và giảm thiểu khói độc. Cấu trúc phân tử kháng cháy của sản phẩm đã đạt nhiều chứng nhận quốc tế như EN 13501-1 và ASTM E84. Chính vì vậy, panel PU/PIR được ưa chuộng trong các công trình như bệnh viện, trung tâm dữ liệu hay nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng ưu việt nhờ vào trọng lượng nhẹ hơn so với tường gạch và bê tông, trong khi vẫn đảm bảo khả năng chịu lực vững chắc. Với cấu trúc ba lớp: hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, sản phẩm này giúp giảm đáng kể tải trọng lên kết cấu công trình. Điều này không chỉ dễ dàng cho việc thi công ở độ cao mà còn tiết kiệm thời gian và chi phí, loại bỏ sự cần thiết phải sử dụng máy móc phức tạp. Cuối cùng, điều này mang lại lợi ích kinh tế lớn cho nhà thầu và chủ đầu tư.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong khả năng chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa gỉ sét và chịu được tác động của axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục nát như các vật liệu hữu cơ, đảm bảo tính bền vững của công trình. Nhờ những đặc tính này, panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình ở môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng thân thiện với môi trường nhờ vào lõi không chứa CFC, giúp bảo vệ tầng ozon. Điểm nổi bật của panel này là khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, góp phần giảm thiểu rác thải xây dựng. Sự linh hoạt này không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế mà còn đáp ứng nhu cầu của những công trình hướng đến tiêu chuẩn xanh, tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững. Panel PU/PIR chính là lựa chọn hoàn hảo cho các kiến trúc hiện đại và bền vững.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm trong thi công nhờ vào cách sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu dự án. Thiết kế lắp ghép thông minh giúp rút ngắn thời gian lắp đặt, cho phép quá trình thi công diễn ra nhanh chóng và hiệu quả. Việc này không chỉ hạn chế nhu cầu về lao động và thiết bị phức tạp, mà còn giúp tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Nhờ đó, tấm panel này trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình hiện đại, đáp ứng nhanh chóng các yêu cầu xây dựng.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR không chỉ sở hữu bề mặt phẳng, sắc nét mà còn mang lại vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho công trình. Với sự linh hoạt trong việc lựa chọn màu sắc, từ trung tính đến nổi bật, sản phẩm đáp ứng tốt các yêu cầu kiến trúc đa dạng. Đặc biệt, bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Việc không cần trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt giúp tiết kiệm đáng kể chi phí hoàn thiện, tối ưu hóa hiệu quả đầu tư cho người sử dụng.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào nhiều ưu điểm vượt trội. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, các tấm panel này giúp tiết kiệm điện năng và duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian sống. Bên cạnh đó, khả năng cách âm của Panel PU/PIR tạo ra môi trường sống yên tĩnh, lý tưởng cho cư dân. Chúng thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, giúp chống chịu thời tiết khắc nghiệt, giảm truyền nhiệt, đồng thời tạo ra những khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. Trong các kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel PU/PIR bảo vệ chất lượng sản phẩm một cách hiệu quả. Bên cạnh đó, nhờ độ bền cao và dễ bảo dưỡng, panel này cũng được ưa chuộng trong các công trình xanh, góp phần bảo vệ môi trường. Temperature stability is critical for goods storage.

Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Bình Thạnh, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được thiết kế để đáp ứng những yêu cầu khắt khe về cách nhiệt và an toàn. Sản phẩm này gồm ba lớp chính: hai lớp ngoài được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, và một lớp cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Nhờ vào cấu trúc này, tấm panel Rockwool có khả năng cách nhiệt vượt trội, chịu được nhiệt độ cao và đặc biệt chống cháy hiệu quả. Bên cạnh đó, vật liệu cũng có khả năng giảm tiếng ồn, tạo nên không gian sống và làm việc yên tĩnh hơn. Việc sử dụng tấm Panel Rockwool trong xây dựng không chỉ nâng cao hiệu quả năng lượng mà còn bảo vệ sức khỏe người sử dụng và bảo vệ công trình khỏi các yếu tố bên ngoài.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội nhờ quá trình xử lý chống oxy hóa. Với độ dày từ 0.3 – 0.7mm, lớp bề mặt này không chỉ chịu được các tác động cơ học mà còn ứng phó tốt với điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Thiết kế gân chạy ngang tấm panel giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước trong trường hợp có mưa, làm tăng hiệu quả sử dụng và kéo dài tuổi thọ sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, cụ thể là đá bazan, thông qua quy trình nấu chảy và kéo sợi. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi bông khoáng này có khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ cấu trúc xốp, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt panel và liên kết chặt chẽ với nhau, tạo ra sự đồng nhất trong toàn bộ tấm panel theo hai chiều. Các tấm bông khoáng được kết nối với nhau và với các tấm tôn bên trên, bên dưới thông qua keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành một khối hoàn chỉnh với độ bám dính rất tốt. Sử dụng công nghệ sản xuất tiên tiến, tấm panel bông khoáng Rockwool không chỉ có khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn có độ cứng rất cao, nâng cao độ bền cho công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính nằm ở bề mặt tôn bên trong, không có các đường gân sâu và rõ rệt như tôn mặt ngoài. Điều này có nghĩa là bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, nhằm giảm thiểu nguy cơ gây trầy xước cho người sử dụng. Việc chọn lựa chất liệu và thiết kế này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo an toàn cho người dùng trong quá trình lắp đặt và sử dụng.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức: 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng phù hợp với các ứng dụng khác nhau, từ cách nhiệt, cách âm đến khả năng chống cháy, đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại.

– Độ dày bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo độ dày, với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với những ứng dụng khác nhau, từ cách âm, cách nhiệt đến bảo vệ chống cháy, đảm bảo hiệu quả tối ưu trong xây dựng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho các công trình yêu cầu bảo vệ an toàn và khả năng cách nhiệt, cách âm tốt. Lõi Rockwool làm từ sợi đá tự nhiên đem lại tính năng chống cháy vượt trội, bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Sản phẩm này thường được sử dụng cho các vách ngăn trong nhà như nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng, nơi cần giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh. Tấm panel giúp tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái, tiện nghi hơn cho người sử dụng.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài được phân loại theo vị trí và công năng, chủ yếu sử dụng cho các vách ngăn bên ngoài của công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Sản phẩm này nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, đáp ứng yêu cầu khắt khe về độ bền. Đặc biệt, tính năng chống cháy tuyệt vời của panel giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, từ đó bảo vệ an toàn cho công trình và người sử dụng. Panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho những công trình hiện đại và chuyên nghiệp.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào tính chất không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C. Điều này làm cho Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ an toàn cao, như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ. Nhờ vào những ưu điểm này, tấm panel Rockwool đảm bảo sự an toàn cho người sử dụng và bảo vệ tài sản hiệu quả trong mọi tình huống.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Nhờ vào đặc tính này, Panel Rockwool giúp duy trì nhiệt độ ổn định cho các công trình, đặc biệt trong kho lạnh, nhà xưởng hoặc các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Sử dụng Panel Rockwool còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng, mang lại hiệu quả kinh tế lâu dài cho các dự án xây dựng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Rockwool là một vật liệu nổi bật trong lĩnh vực cách âm, mang lại hiệu quả vượt trội trong việc giảm thiểu tiếng ồn xâm nhập từ bên ngoài và ngược lại. Sản phẩm này đặc biệt thích hợp cho các công trình yêu cầu môi trường yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Với lõi Rockwool, không gian sống và làm việc trở nên thoải mái hơn, giúp nâng cao chất lượng cuộc sống và hiệu suất làm việc. Khả năng cách âm hiệu quả của Rockwool không chỉ bảo vệ sức khỏe con người mà còn tạo ra sự yên bình cho các hoạt động hàng ngày.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm vượt trội. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc, giúp bảo vệ cấu trúc khỏi sự hư hại trong môi trường ẩm ướt. Điều này rất quan trọng trong các công trình xây dựng tại khu vực dễ bị thấm nước, vừa duy trì độ bền, vừa kéo dài tuổi thọ của sản phẩm. Nhờ vào tính năng này, panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án cần độ bền và an toàn cao, đồng thời tiết kiệm chi phí bảo trì.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả nhờ thành phần chính được làm từ đá và khoáng chất tự nhiên. Điều này không chỉ giúp bảo vệ công trình mà còn tiết kiệm năng lượng khi giảm thiểu sự thất thoát nhiệt. Bên cạnh đó, Rockwool dễ dàng tái chế, góp phần vào bảo vệ môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng. Sự kết hợp giữa tính năng ưu việt và tính bền vững khiến tấm panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, giúp tấm panel không chỉ chịu được lực va đập mạnh mà còn duy trì tính toàn vẹn, không bị hư hỏng. Điều này bảo vệ các công trình khỏi những tác động cơ học từ môi trường bên ngoài, đồng thời nâng cao độ ổn định và tuổi thọ của công trình trong suốt thời gian sử dụng. Nhờ vào những ưu điểm này, Panel Rockwool trở thành lựa chọn đáng tin cậy trong xây dựng hiện đại.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn một số vật liệu khác, lại mang lại lợi ích kinh tế lâu dài. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy xuất sắc của lõi Rockwool, chi phí vận hành và bảo trì công trình sẽ được giảm thiểu đáng kể. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí năng lượng mà còn kéo dài tuổi thọ của công trình. Sử dụng Panel Rockwool là một quyết định thông minh, không chỉ tối ưu hóa hiệu suất công trình mà còn đảm bảo tính bền vững tài chính trong tương lai.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool đang trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng, đặc biệt là trong các tòa nhà cao tầng và nhà lắp ghép. Sản phẩm này nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, giúp tạo ra môi trường sống thoải mái và tiết kiệm năng lượng. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Rockwool dễ dàng lắp đặt, đồng thời cho phép tái cấu trúc không gian một cách thuận tiện. Ngoài ra, tính năng chống cháy của vật liệu này giảm thiểu rủi ro trong quá trình sử dụng. Được ứng dụng linh hoạt trong các không gian như trung tâm thương mại, siêu thị và văn phòng, Panel Rockwool không chỉ mang lại hiệu suất cao mà còn đáp ứng được yêu cầu thẩm mỹ trong thiết kế hiện đại. Sự phát triển của Panel Rockwool làm phong phú thêm các giải pháp xây dựng bền vững.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ những tính năng vượt trội. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này trở nên lý tưởng cho các công trình cần chống cháy như nhà máy và kho xưởng. Ngoài ra, Panel Rockwool cũng phát huy ưu điểm trong việc cách âm, rất phù hợp cho các không gian như văn phòng, bệnh viện và trường học, nhờ vào khả năng tạo ra môi trường yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Đặc biệt, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, Panel Rockwool được ứng dụng hiệu quả trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời, góp phần nâng cao hiệu suất và an toàn trong quá trình sản xuất.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Bình Thạnh, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (09/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Bình Thạnh, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Bình Thạnh, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo bởi lõi Bông thủy tinh (glasswool) với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, được bảo vệ bởi lớp inox hoặc 2 lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm panel này mang lại khả năng giảm truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng trong các công trình. Tấm Panel Glasswool thường được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa. Sản phẩm không chỉ giúp cải thiện điều kiện làm việc mà còn tăng cường độ bền và tuổi thọ của công trình. Chất lượng và hiệu suất vượt trội chính là điểm mạnh của giải pháp này trong ngành xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool thường được cấu tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đến khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Điều này góp phần bảo vệ ngoại thất, duy trì vẻ đẹp và chất lượng theo thời gian. Đặc biệt, lớp sơn phủ thường được tráng bằng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, tạo ra lớp bảo vệ chắc chắn cho tấm ốp. Nhờ đó, tấm kim loại không chỉ chống chịu tốt với điều kiện thời tiết khắc nghiệt mà còn giữ được màu sắc và độ bóng, nâng cao tính thẩm mỹ.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần chính giữa các loại panel và tấm cách âm, nổi bật với màu vàng đặc trưng. Được chế tạo từ sợi thủy tinh mịn, lõi glasswool sở hữu cấu trúc sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Với đặc tính không cháy và không thấm nước, cùng với trọng lượng nhẹ, sản phẩm này rất được ưu chuộng trong các lĩnh vực xây dựng như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Sử dụng lõi glasswool là giải pháp cách nhiệt lý tưởng, đảm bảo an toàn cho người sử dụng, đồng thời góp phần bảo vệ môi trường nhờ vào khả năng tái chế và không chứa hóa chất độc hại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại hiệu quả chống ẩm và chống thấm vượt trội. Bề mặt này không chỉ bảo vệ sự biến dạng và ăn mòn mà còn được trang bị lớp lá nhôm, giúp tăng cường khả năng chống cháy. Bên cạnh đó, sự kết hợp giữa glasswool và các vật liệu khác tạo ra khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả, đảm bảo môi trường làm việc và sinh sống luôn thoải mái. Đây là giải pháp tối ưu cho các công trình yêu cầu tiêu chuẩn cao về an toàn và chất lượng.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thuỷ tinh có các tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 48kg/m3 và 64kg/m3. Mỗi loại có ứng dụng riêng, giúp cách âm, cách nhiệt hiệu quả, từ đó đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo độ dày bông thủy tinh, với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày cung cấp khả năng cách âm, cách nhiệt khác nhau, phù hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng và cách nhiệt.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho cách nhiệt và cách âm cho các bức vách nội thất. Với cấu trúc bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi giữa bằng sợi thủy tinh cao cấp, sản phẩm này mang đến hiệu suất vượt trội trong việc kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn. Thường được sử dụng trong các công trình như nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, tấm panel này không chỉ nâng cao chất lượng môi trường làm việc mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ cho không gian nội thất.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che bên ngoài trong xây dựng. Với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy xuất sắc, sản phẩm này được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi glasswool tỷ trọng cao ở giữa. Tính bền vững và khả năng chịu đựng tác động của môi trường giúp panel này thích hợp cho nhiều ứng dụng, từ nhà xưởng và kho bãi đến trung tâm thương mại và công trình công nghiệp lớn, đáp ứng nhu cầu khắt khe về hiệu suất và an toàn.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, không bắt lửa và không duy trì cháy, có thể chịu đựng nhiệt độ lên tới 300°C mà không phát sinh khí độc. Điều này tạo ra một ưu thế rõ rệt so với EPS, loại vật liệu dễ bắt lửa và sinh khói độc trong hỏa hoạn. Dù PU có thể được bổ sung chất chống cháy, nhưng vẫn không đảm bảo an toàn như Glasswool. So với Rockwool, Glasswool còn có ưu điểm về trọng lượng nhẹ và dễ thi công trong các không gian kín, mang lại hiệu quả cao trong việc bảo vệ an toàn cho công trình.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Lõi Glasswool được chế tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, tạo thành các khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. Nhờ cấu trúc này, tấm Panel Glasswool có khả năng cách âm vượt trội so với các vật liệu khác như EPS và PU, vốn có kết cấu đặc. Mặc dù Rockwool cũng sở hữu tính năng cách âm tốt, Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, mang lại sự thuận tiện trong thi công, đặc biệt trong các không gian nội thất kín. Tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho những ai cần giải quyết vấn đề tiếng ồn.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với những ưu điểm vượt trội về khả năng chống thấm và độ bền cao. Với thiết kế kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng, lớp tôn bọc ngoài hiệu quả ngăn nước, đồng thời lõi Glasswool chống ẩm, không bị mối mọt hay mục nát. Sản phẩm giữ hình dạng ổn định ngay cả trong điều kiện độ ẩm cao mà không giảm hiệu quả cách nhiệt. Khác với PU hay EPS, Glasswool bền vững và duy trì tính năng ổn định trong suốt vòng đời công trình, trở thành lựa chọn lý tưởng cho những công trình cần độ bền dài lâu và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ những nguyên liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa các chất độc hại, như Amiang, thường xuất hiện trong các vật liệu khác, giúp bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Ngoài ra, panel glasswool còn không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần giảm thiểu hiện tượng nóng lên toàn cầu. Sự kết hợp giữa tính năng cách nhiệt và an toàn cho con người khiến glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool là lựa chọn tối ưu cho các công trình nhờ vào cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, mang lại trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool. Điều này không chỉ giúp giảm tải cho kết cấu công trình mà còn tạo thuận lợi trong vận chuyển, lắp đặt và thiết kế nội thất. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool vẫn giữ được trọng lượng nhẹ, đồng thời vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy. Nhờ đó, tấm Panel Glasswool giúp tối ưu hóa hiệu quả công trình mà không làm tăng chi phí thi công.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là giải pháp cách nhiệt phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư, nhờ mức giá trung bình so với các vật liệu cao cấp như PU hay Rockwool. Mặc dù có giá thành thấp hơn PU, Glasswool vẫn mang lại hiệu quả chống cháy và cách âm vượt trội. Đặc biệt, so với EPS, Glasswool không chỉ về giá mà còn về độ an toàn và chất lượng, khẳng định là lựa chọn tối ưu và bền vững. Với tính năng ưu việt này, tấm Panel Glasswool thực sự là “đáng đồng tiền bát gạo” cho các công trình dân dụng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là giải pháp hiệu quả cho các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm tuyệt vời, sản phẩm này không chỉ tạo ra không gian sạch đẹp mà còn đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng. Nhờ trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool có thể dễ dàng lắp đặt và di dời, đặc biệt phù hợp với các nhà cao tầng và nhà lắp ghép, từ đó giúp giảm chi phí kết cấu móng. Sản phẩm còn được sử dụng làm vách ngăn và trần nhà, đáp ứng nhu cầu về cách âm, chống cháy và sự riêng tư trong không gian sống và làm việc.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool được ứng dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Sản phẩm này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Đặc biệt, Panel Glasswool rất phù hợp cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh, kho mát do cấu trúc kín của nó, không bám bụi và không hút ẩm, từ đó đảm bảo tiết kiệm điện năng và đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Bình Thạnh, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (09/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Bình Thạnh, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Bình Thạnh, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tuyệt hảo, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng từ -5°C đến -40°C, rất phù hợp cho các kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm cũng như các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn chặn thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm và lõi EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. Tấm panel này có khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm, ngay cả trong điều kiện nhiệt độ thấp. Ngoài ra, panel EPS còn chống ẩm, chống thấm, nhẹ, dễ vận chuyển và thi công. Với khả năng tiết kiệm năng lượng, nó được ưa chuộng trong xây dựng kho lạnh, giảm chi phí vận hành.

  • Panel kho lạnh PU

Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng cho kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Tấm panel này được cấu tạo bởi hai lớp bảo vệ bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, và bên trong là lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Khả năng cách nhiệt của PU/PIR xuất phát từ cấu trúc bọt khí kín, giúp ngăn chặn sự truyền dẫn nhiệt hiệu quả. Nhờ vậy, nó duy trì nhiệt độ ổn định trong thời gian dài, đồng thời giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm đảm bảo độ bền cao cùng khả năng chống ăn mòn và chịu lực tốt.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lõi tấm panel kho lạnh EPS (Expanded Polystyrene) mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả với trọng lượng nhẹ và dễ gia công. Tỷ trọng của EPS từ 16kg/m³ đến 40kg/m³ giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng cho kho lạnh.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR, với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, đảm bảo nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C mà tiết kiệm năng lượng. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ mang lại độ cứng vững, khả năng bám dính tốt, dễ lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài và lớp trong, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, bảo vệ lớp lõi và tạo sự đồng nhất. Nó có khả năng chống thấm nước và ẩm mốc, đảm bảo độ bền khi sử dụng trong môi trường độ ẩm cao.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Bên cạnh đó, vỏ panel có thể được làm từ tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt, với độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm và 0.5mm.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU với độ dày từ 75mm có thể được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Mỗi loại có chức năng riêng, đảm bảo hiệu quả cách nhiệt và duy trì nhiệt độ ổn định cho kho lạnh, phục vụ nhu cầu bảo quản hàng hóa.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh EPS và PU mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Điều này giúp kho lạnh giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu suất vận hành. Sự ổn định nhiệt độ này đặc biệt quan trọng đối với các loại kho đông sâu, nơi bảo quản các sản phẩm cần nhiệt độ thấp như thực phẩm, dược phẩm và sản phẩm y tế. Việc sử dụng panel chất lượng cao góp phần đảm bảo an toàn và tươi ngon cho hàng hóa.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm Panel kho lạnh sở hữu ưu điểm nổi bật trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Vật liệu EPS không thấm nước, ngăn chặn hiệu quả sự xâm nhập của nước, trong khi cấu trúc bọt kín của PU hoàn toàn không cho nước thấm qua. Nhờ vậy, Panel kho lạnh duy trì sự ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, rất phù hợp cho môi trường ẩm ướt, nơi thường xuyên có nước đọng. Điều này đóng vai trò quan trọng trong bảo quản sản phẩm, hạn chế hư hỏng và giữ chất lượng tối ưu trong kho lạnh.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh với cấu tạo từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng cách âm và chống ồn. Nhờ sự se khít và đều của các lớp vật liệu, tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt panel được giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực. Điều này giúp tăng cường hiệu quả âm thanh trong các công trình cần cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Sản phẩm không chỉ là giải pháp cách nhiệt mà còn là lựa chọn hoàn hảo cho các môi trường yêu cầu yên tĩnh.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh chính là trọng lượng nhẹ, góp phần quan trọng trong việc vận chuyển và thi công. Với cấu trúc nhẹ, các tấm panel này có thể được lắp đặt nhanh chóng và dễ dàng, giúp tiết kiệm thời gian cũng như giảm thiểu chi phí lao động. Điều này không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế mà còn nâng cao năng suất thi công. Nhờ vào sự linh hoạt trong lắp đặt, tấm panel kho lạnh ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình yêu cầu sự tiện lợi và hiệu quả.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Lõi EPS trong tấm panel có khả năng tái chế, giúp giảm thiểu lượng rác thải và tác động tiêu cực đến môi trường. Đồng thời, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người và bảo vệ môi trường. Việc sử dụng tấm panel này không chỉ góp phần giảm thiểu phát thải khí nhà kính mà còn nâng cao hiệu quả cách nhiệt, giúp tiết kiệm năng lượng trong các kho lạnh.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, Panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định hơn so với panel EPS. Điều này không chỉ giảm thiểu tổn thất nhiệt mà còn giảm tải cho máy lạnh, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường kém hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dẫn đến hóa đơn điện cao hơn và rủi ro cho chất lượng sản phẩm.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel PU đang ngày càng trở thành sự lựa chọn hoàn hảo cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế. Với cấu trúc kín, tấm panel này không hút ẩm và không thấm nước, đảm bảo môi trường bảo quản ổn định, khô ráo và sạch sẽ, đáp ứng yêu cầu nghiêm ngặt trong bảo quản dược phẩm, vaccine cũng như mẫu sinh phẩm. Ngược lại, tấm EPS dễ thấm nước và có thể xuống cấp khi tiếp xúc với hơi ẩm, không phù hợp cho những kho yêu cầu độ tinh khiết và an toàn cao. Việc ứng dụng tấm Panel PU giúp nâng cao chất lượng bảo quản và đảm bảo tính hiệu quả của các sản phẩm y tế.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel PU là lựa chọn tối ưu cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, panel này rất phù hợp cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Chất liệu PU bền bỉ, không biến dạng giúp kho có khả năng chịu tải tốt, đặc biệt trong môi trường có mật độ di chuyển cao. Ngược lại, tấm Panel EPS có thể phù hợp cho kho mát nhỏ, nhưng dễ gặp sự cố khi hoạt động liên tục với cường độ lớn.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU được sử dụng rộng rãi trong kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module thông minh, giúp dễ dàng tháo lắp với khớp nối camlock. Điều này không chỉ đảm bảo tính linh hoạt mà còn duy trì hiệu suất cách nhiệt vượt trội. So với tấm EPS, PU có độ bền cơ học cao hơn, không bị nứt hay vỡ vụn khi di chuyển, từ đó đảm bảo hiệu quả cách nhiệt trong lần tái sử dụng sau. Việc lựa chọn Panel PU cho kho lạnh tạm thời là giải pháp tối ưu, vừa tiết kiệm thời gian vừa nâng cao hiệu suất.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn và hoạt động liên tục, tấm panel PU trở thành giải pháp ưu việt so với panel EPS. Với khả năng cách nhiệt ổn định suốt hàng chục năm, panel PU không chỉ đảm bảo hiệu suất mà còn tránh tình trạng lão hóa sớm hoặc xuống cấp. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, có thời gian sử dụng ngắn và yêu cầu điều kiện nhiệt độ không quá khắt khe. Sử dụng panel PU giúp tối ưu hóa chi phí vận hành và bảo trì cho kho lạnh dài hạn.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Trong các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ, việc bảo quản thực phẩm lâu dài là rất quan trọng. Sử dụng tấm panel PU để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm là một giải pháp hiệu quả. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đảm bảo thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần đến hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Việc này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn đem lại sự tiện lợi trong bảo quản thực phẩm hàng ngày, đáp ứng nhu cầu của gia đình bạn.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà luôn tìm kiếm một giải pháp để bảo quản sản phẩm của mình trong điều kiện lý tưởng. Tấm Panel PU kho lạnh là lựa chọn hoàn hảo vì khả năng duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Bằng cách sử dụng panel này, các nhà sản xuất có thể xây dựng phòng bảo quản hiệu quả, giúp rượu vang và bia giữ được chất lượng tốt nhất mà không cần đầu tư quá nhiều chi phí. Đây là một giải pháp thông minh cho những ai yêu thích nghệ thuật ủ bia và sản xuất rượu tự làm.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Ứng dụng panel PU kho lạnh trong xây dựng nhà ở tại miền Nam Việt Nam có thể mang lại nhiều lợi ích to lớn. Với khí hậu nóng ẩm phổ biến, việc sử dụng panel cách nhiệt cho tường và trần nhà, đặc biệt đối với các ngôi nhà mái tôn, sẽ giúp giảm nhiệt độ bên trong, tạo môi trường sống thoải mái hơn. Đồng thời, việc này cũng tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa, góp phần giảm hóa đơn tiền điện. Đây là một giải pháp hiệu quả và kinh tế, thay thế cho các phương pháp cách nhiệt truyền thống đắt đỏ hơn.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Ở miền Trung, nơi có khí hậu cực kỳ nóng, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt trở nên cần thiết. Những tấm panel này giúp giảm nhiệt độ bên trong, hạn chế sự phụ thuộc vào điều hòa không khí, từ đó tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng hàng tháng. Không gian sống được tạo ra không chỉ thoáng mát, dễ chịu mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân. Sự đầu tư vào panel PU là lựa chọn thông minh cho những ai mong muốn tận hưởng không khí trong lành, thoải mái trong mùa hè oi ả.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các phòng khám, hiệu thuốc hoặc cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể tận dụng tấm panel PU kho lạnh để thiết kế các tủ lạnh chuyên dụng nhằm bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần duy trì ở nhiệt độ thấp. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ đảm bảo độ ổn định nhiệt độ mà còn có khả năng chống cháy, tạo ra một môi trường an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Việc ứng dụng công nghệ này giúp nâng cao chất lượng bảo quản, đồng thời bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Bình Thạnh, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là cấu trúc quan trọng trong ngành công nghiệp sấy khô, được thiết kế từ các lớp vật liệu bền vững. Lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm, được cấu thành từ lõi bông khoáng (rockwool) được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn với độ dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, đảm bảo khả năng cách nhiệt hiệu quả. Những lớp này được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng, giúp duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy, đồng thời giảm thiểu thất thoát nhiệt ra bên ngoài. Panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt cao, có thể hoạt động ở nhiệt độ từ 100°C đến 850°C. Với ưu điểm chống cháy, chịu tác động môi trường khắc nghiệt và dễ dàng thi công, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và tính năng bảo vệ vượt trội. Bề mặt ngoài của tấm panel đã trải qua quy trình chống oxy hóa, giúp ngăn chặn hiện tượng ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.45 – 0.7mm, tấm panel này có khả năng chịu được lực tác động và thích nghi tốt với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Thiết kế gân chạy theo chiều ngang không chỉ tăng cường tính thẩm mỹ mà còn hỗ trợ thoát nước hiệu quả khi trời mưa.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được sắp xếp đan xen và liên kết chặt chẽ. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới, đảm bảo sự liên kết mạnh mẽ giữa các tấm. Keo tạo bọt cường độ cao được sử dụng để kết nối giữa các tấm bông khoáng và với các tấm tôn, tạo thành một khối vững chắc. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp tăng cường độ dính giữa bông khoáng và kim loại, mang lại độ cứng cao cho tấm Panel lò sấy. Bông khoáng được chế tạo từ đá Dolomit và Bazan, nung chảy ở nhiệt độ lên đến 1600 độ C.

  • Lớp trong: 

Tấm Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Điểm khác biệt lớn nằm ở bề mặt tôn trong, không có các đường gân sâu và rõ rệt như tôn ngoài, nhằm hạn chế tác động từ nhiệt độ cao. Để đảm bảo an toàn và hiệu suất, thường ưu tiên sử dụng tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Vật liệu này giúp ngăn chặn hiện tượng tróc sơn khi tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, đảm bảo độ bền và tính ổn định cho lò sấy.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm Panel lò sấy có lõi bông khoáng rockwool được phân loại theo nhiều tỷ trọng khác nhau, từ 80kg/m³, 100kg/m³ đến 120kg/m³. Mỗi tỷ trọng mang lại những đặc tính cách nhiệt, cách âm và độ bền khác biệt, phục vụ cho các ứng dụng trong công nghiệp và xây dựng. Tấm có tỷ trọng cao thường có khả năng cách nhiệt tốt hơn và độ bền cao hơn, phù hợp cho những môi trường khắc nghiệt. Việc lựa chọn tỷ trọng phù hợp sẽ đảm bảo hiệu suất tối ưu và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống lò sấy.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại theo độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước đa dạng như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại hiệu quả cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với từng loại công trình và mục đích sử dụng. Tấm dày hơn thường có khả năng cách nhiệt tốt hơn, giúp tiết kiệm năng lượng trong quá trình vận hành lò sấy. Việc lựa chọn đúng độ dày không chỉ ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc mà còn đảm bảo độ bền cho cấu trúc lò sấy.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được sản xuất từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, mang lại ưu điểm nổi bật về khả năng cách nhiệt. Với hiệu suất cách nhiệt cực kỳ hiệu quả, panel giúp giảm thiểu tối đa tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Điều này không chỉ giảm tiêu thụ năng lượng mà còn tiết kiệm chi phí vận hành cho doanh nghiệp. Bên cạnh đó, khả năng cách nhiệt mạnh mẽ còn giúp giữ nhiệt lâu hơn và bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao, tăng tuổi thọ cho thiết bị.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy mang lại ưu điểm vượt trội với khả năng chịu nhiệt tốt, có thể hoạt động hiệu quả trong dải nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu và yêu cầu ứng dụng. Với việc sử dụng các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool, panel đảm bảo duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt. Khả năng chịu nhiệt này không chỉ giúp ngăn ngừa biến dạng mà còn giữ cho tính năng cách nhiệt không bị suy giảm, từ đó tối ưu hóa quá trình sấy và nâng cao hiệu quả sản xuất.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy chống cháy tốt được sản xuất với lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy vượt trội. Những vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, từ đó bảo vệ các khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Ưu điểm này đặc biệt quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi mà lửa có thể dẫn đến những tai nạn nghiêm trọng và thiệt hại lớn. Sử dụng panel lò sấy chống cháy giúp tăng cường an toàn cho các nhà máy và cơ sở sản xuất.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Tấm panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội cho quá trình sấy nông sản và thực phẩm. Nhờ vào cấu trúc lõi đặc biệt và lớp vỏ bọc từ tôn hoặc thép, tấm panel có khả năng kháng ẩm hiệu quả, duy trì độ bền và độ ổn định ngay cả trong môi trường có độ ẩm cao hoặc nhiệt độ biến đổi lớn. Điều này không chỉ giúp nâng cao hiệu suất sấy mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng, góp phần tiết kiệm chi phí bảo trì và gia tăng tuổi thọ của thiết bị.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Tấm panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm nổi bật cho doanh nghiệp. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ giúp giảm thời gian vận hành mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng một cách đáng kể. Điều này hỗ trợ các doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí sản xuất và nâng cao hiệu quả kinh tế. Sử dụng tấm panel lò sấy chính là giải pháp thông minh cho việc tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, nhất là các panel có lớp vỏ kim loại như tôn hay thép, sở hữu khả năng chịu tải tốt, cho phép chúng chịu được lực nén và áp lực trong các điều kiện làm việc khắc nghiệt. Điều này đặc biệt quan trọng khi chúng được lắp đặt ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy, giúp tăng cường tính bền vững của hệ thống. Ngoài ra, khả năng chịu tải vượt trội này còn góp phần nâng cao độ an toàn cho người sử dụng và các thiết bị bên trong lò, giảm thiểu nguy cơ hỏng hóc và sự cố.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Tấm panel lò sấy có nhiều ưu điểm nổi bật, đáng chú ý nhất là khả năng lắp đặt và bảo trì dễ dàng. Thiết kế thông minh với hệ thống liên kết chắc chắn giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng, đồng thời giảm thiểu rủi ro mất nhiệt nhờ vào việc khép kín các khe hở. Cấu trúc mô-đun của các panel cho phép người dùng dễ dàng thay thế và bảo trì mà không cần tốn quá nhiều thời gian. Điều này góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động của lò sấy và giảm thiểu thời gian dừng máy, tối ưu hóa quy trình sản xuất.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Panel lò sấy là thành phần quan trọng trong các lò sấy thực phẩm, đảm bảo nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, giúp bảo quản thực phẩm lâu dài. Chúng thường được sử dụng để sấy khô trái cây, rau củ và các loại hạt, yêu cầu môi trường sấy có nhiệt độ cao mà vẫn giữ được chất dinh dưỡng. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel lò sấy duy trì nhiệt độ đồng đều trong suốt quá trình sấy, từ đó giảm thiểu tổn thất năng lượng và bảo vệ chất lượng thực phẩm, mang đến sản phẩm an toàn và chất lượng cho người tiêu dùng.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, việc sử dụng tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy hạt và ngũ cốc. Tấm panel này giúp giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm mốc và hư hỏng. Nhờ khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, hệ thống lò sấy với tấm panel không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn giúp giảm chi phí năng lượng. Điều này không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế cho người sản xuất mà còn góp phần nâng cao giá trị của nông sản trên thị trường.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc sấy dược liệu là một bước quan trọng đòi hỏi sự kiểm soát nghiêm ngặt về nhiệt độ và độ ẩm. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm giúp tạo ra môi trường làm việc ổn định, bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố bất lợi. Với khả năng điều chỉnh chính xác, panel này đảm bảo nhiệt độ không vượt quá hoặc thấp hơn mức yêu cầu, từ đó nâng cao hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm. Việc sử dụng tấm Panel sấy không chỉ cải thiện chất lượng dược phẩm mà còn tối ưu hóa quy trình sản xuất.

  • Sấy gỗ:

Panel lò sấy gỗ là công nghệ quan trọng trong ngành chế biến gỗ, giúp sấy khô các tấm gỗ một cách hiệu quả. Việc sử dụng panel trong hệ thống sấy không chỉ đảm bảo nhiệt độ đồng đều và ổn định, mà còn giúp hạn chế hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Nhờ vào khả năng kiểm soát nhiệt tốt, panel lò sấy góp phần nâng cao chất lượng gỗ sau xử lý nhiệt. Hơn nữa, công nghệ này còn tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí sản xuất, mang lại lợi ích kinh tế cho các nhà máy.

  • Sấy quần áo và vải:

Panel lò sấy là một giải pháp hiệu quả cho các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo trong quy trình sấy khô vải và quần áo. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel không chỉ bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao mà còn làm giảm thời gian sấy khô, từ đó giảm chi phí vận hành. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ giúp cải thiện năng suất sản xuất mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm hoàn thiện. Nhờ vào những ưu điểm vượt trội này, panel lò sấy đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành công nghiệp dệt may.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng của tấm panel lò sấy rất quan trọng. Sau khi thực phẩm được đông lạnh, quá trình sấy giúp loại bỏ độ ẩm thừa, bảo quản chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy đảm bảo môi trường khô ráo và duy trì nhiệt độ chính xác, từ đó tạo ra điều kiện lý tưởng cho việc sấy sản phẩm. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu suất sấy mà còn giảm thiểu năng lượng tiêu thụ, góp phần cải thiện hiệu quả kinh tế cho các cơ sở chế biến.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng cần đạt nhiệt độ cao và ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Việc ứng dụng tấm panel này không chỉ giúp duy trì nhiệt lượng hiệu quả mà còn giảm thiểu đáng kể việc mất nhiệt trong quá trình sản xuất. Nhờ vào công nghệ hiện đại, tấm panel lò sấy cải thiện hiệu suất năng lượng, góp phần nâng cao độ bền của xi măng và giảm thiểu chi phí vận hành cho các nhà máy sản xuất.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản linh kiện và chip mạch. Để đảm bảo chất lượng sản phẩm, việc kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ là rất cần thiết. Tấm panel lò sấy giúp loại bỏ ẩm hiệu quả, ngăn ngừa tình trạng oxy hóa và hư hỏng do nhiệt độ cao. Sử dụng công nghệ hiện đại, thiết bị này đảm bảo quá trình sấy diễn ra đồng đều và ổn định, từ đó nâng cao độ tin cậy của sản phẩm điện tử và kéo dài tuổi thọ sử dụng của chúng.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò thiết yếu trong quá trình sấy các hóa chất. Quá trình này giúp chuyển đổi các chất liệu sang dạng bột hoặc lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt ưu việt, tấm Panel lò sấy duy trì môi trường nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt và bảo vệ chất lượng hóa chất trong quá trình xử lý. Việc sử dụng panel này không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn tiết kiệm năng lượng, góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và sản xuất thủy tinh ngày càng áp dụng panel lò sấy để duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung. Với tính năng cách nhiệt và khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy không chỉ tối ưu hóa quy trình sản xuất mà còn giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Điều này góp phần bảo vệ chất lượng sản phẩm, giúp sản phẩm đạt tiêu chuẩn cao hơn và tiết kiệm chi phí vận hành. Sử dụng panel lò sấy là giải pháp hiệu quả cho sự bền vững trong ngành công nghiệp.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Bình Thạnh, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Các hình ảnh này từ vách ngoài với yêu cầu độ bền cao, chống thấm tốt, đến vách trong đòi hỏi tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh đều thể hiện rõ hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và tính năng nổi bật, giúp bạn dễ dàng nắm bắt thông tin cần thiết một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là thành phần thiết yếu trong hệ thống Panel, được chế tạo từ vật liệu nhôm chất lượng cao. Chúng đóng vai trò hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau, hoặc giữa Panel và trần/sàn bê tông trong quá trình thi công. Các phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định và độ bền cho công trình, mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ cho không gian. Một số phụ kiện phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, và thanh nhôm bo góc.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cho sản phẩm. Bao gồm thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, những bộ phận này giúp gia cố chắc chắn và định hình cánh cửa. Gioăng cao su trơn và gioăng đơn mang lại khả năng ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bên cạnh đó, bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh, hạn chế xệ cánh. Tất cả các phụ kiện này cùng nhau tạo nên một hệ thống cửa đi bền bỉ và vận hành ổn định theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp lý tưởng cho các không gian hạn chế, hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và tăng cường tính linh hoạt. Để đảm bảo việc vận hành trơn tru và an toàn, hệ thống cửa trượt cần sử dụng hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên kết cấu chắc chắn, trong khi phụ kiện phụ trợ giúp tối ưu hóa chức năng và thẩm mỹ. Sự kết hợp hoàn hảo giữa các phụ kiện này mang lại hiệu quả tối ưu cho cửa trượt.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Bình Thạnh, Hồ Chí Minh – Sài Gòn

Những hình ảnh thực tế về tấm panel cách nhiệt Triệu Hổ tại Bình Thạnh, Hồ Chí Minh – Sài Gòn minh chứng rõ ràng cho chất lượng và uy tín của sản phẩm. Tại các khu công nghiệp hiện đại và các công trình dân dụng, từng tấm panel được lắp đặt không chỉ mang đến sự vững chãi mà còn thể hiện tính thẩm mỹ cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel Triệu Hổ đã và đang góp phần cải thiện điều kiện sống và làm việc, đồng thời khẳng định vị thế của mình trong thị trường xây dựng hiện nay.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt

Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp hiệu quả cho nhiều công trình cần cách nhiệt và cách âm. Chúng thường được sử dụng trong kho lạnh, phòng sạch và nhà xưởng, cung cấp khả năng chống thấm tốt. Ngoài ra, các ứng dụng khác bao gồm nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, Tấm Panel Cách Nhiệt là lựa chọn lý tưởng cho những công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm, đảm bảo hiệu suất và an toàn.

Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

So với tường truyền thống, tấm panel cách nhiệt có nhiều ưu điểm nổi bật. Nhờ cấu trúc dạng sandwich với lớp cách nhiệt ở giữa, chúng không chỉ ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài mà còn giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí điều hòa không khí. Bên cạnh đó, tấm panel nhẹ, dễ dàng lắp đặt và bảo trì hơn, mang lại tiện lợi cho người sử dụng. Độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt của tấm panel cũng đảm bảo sự bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm panel cách nhiệt, như Rockwool và Glasswool, thường sở hữu khả năng chống cháy ưu việt. Chúng được chế tạo từ các vật liệu chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Sự an toàn trong البناء là điều tối quan trọng, đặc biệt tại những khu vực như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các công trình công nghiệp. Việc chọn lựa các loại tấm panel này không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt mà còn nâng cao mức độ an toàn cho người sử dụng và tài sản.

Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Panel Cách Nhiệt như Rockwool và Glasswool không chỉ có khả năng cách nhiệt mà còn mang lại hiệu quả cách âm vượt trội. Với cấu trúc xốp và khả năng hấp thụ âm thanh, những tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh cho người sử dụng. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình yêu cầu sự yên tĩnh cao như phòng thu âm, bệnh viện hay các khu dân cư cần giảm thiểu tiếng ồn từ giao thông và các nhà máy lân cận.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Bình Thạnh, Hồ Chí Minh – Sài Gòn không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp Tấm Panel Cách Nhiệt chất lượng cao như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, và các loại panel đặc biệt như panel lò sấy, panel kho lạnh. Để phục vụ nhu cầu của khách hàng, Triệu Hổ có chính sách vận chuyển trực tiếp đến các công trình tại Bình Thạnh, Hồ Chí Minh – Sài Gòn. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, công ty cam kết giao hàng nhanh chóng, đảm bảo sản phẩm luôn được kiểm soát chất lượng chặt chẽ, tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển.

Trên đây là những thông tin quan trọng về sản phẩm Tấm Panel Cách Nhiệt Bình Thạnh, Hồ Chí Minh – Sài Gòn mà Triệu Hổ đã cung cấp. Chúng tôi hy vọng những chia sẻ này sẽ là nguồn thông tin quý giá giúp Quý Khách hàng dễ dàng lựa chọn vật liệu công trình phù hợp. Với sự hỗ trợ tận tâm và chuyên nghiệp từ đội ngũ của chúng tôi, bạn sẽ nhận được tư vấn chính xác và nhanh chóng nhất cho dự án của mình. Hãy liên hệ ngay với Triệu Hổ để cùng đưa công trình của bạn tiến xa hơn, thành công hơn.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.