Mục lục
- 1 Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Bến Tre, Bến Tre | Phổ biến | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Bến Tre, Bến Tre
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Bến Tre, Bến Tre
- 4 Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Bến Tre, Bến Tre
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Bến Tre, Bến Tre
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Bến Tre, Bến Tre | Phổ biến | CK 5% – 10%
Tấm Panel Cách Nhiệt Bến Tre đại diện cho một bước tiến vượt bậc trong ngành xây dựng, đánh dấu sự thay đổi trong cách tiếp cận và thi công công trình. Với thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm Panel không chỉ giúp rút ngắn thời gian xây dựng mà còn mang lại hiệu quả kinh tế tối ưu. Thay vì phải vật lộn với những lớp vữa dày và quy trình thi công kéo dài của tường gạch truyền thống, Panel thổi một luồng gió mới vào các công trình hiện đại. Sự xuất hiện của sản phẩm này không chỉ phản ánh xu hướng phát triển bền vững mà còn là minh chứng cho sự chuyển mình của ngành xây dựng, thúc đẩy việc áp dụng công nghệ mới và giải pháp thông minh cho những dự án xây dựng ngày nay.
Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Bến Tre, Bến Tre
Tấm Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo bởi hai lớp tôn bên ngoài và một lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Với thiết kế tối ưu, tấm panel này không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, mà còn giúp giảm tải trọng cho công trình, rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh thi công xây dựng ngày càng yêu cầu tính nhanh chóng và hiệu quả, Tấm Panel Cách Nhiệt đã trở thành giải pháp lý tưởng, vượt trội hơn so với tường gạch truyền thống, khi không chỉ giảm chi phí hoàn thiện mà còn cải thiện công năng sử dụng. Sản phẩm này đang mở ra hướng đi mới cho nhiều lĩnh vực xây dựng, từ kiến trúc công nghiệp đến nhà xưởng, kho lạnh và thậm chí là nhà ở dân dụng.
Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Bến Tre, Bến Tre
Tại Bến Tre, Tấm Panel Cách Nhiệt được biết đến qua nhiều cái tên khác nhau, phản ánh tính ứng dụng và đặc điểm nổi bật của sản phẩm. Với sự đa dạng trong tên gọi, từ panel, tấm panel cho đến tấm sandwich panel hay tấm cách âm, sản phẩm này đã chiếm lĩnh thị trường trong lĩnh vực xây dựng và cách nhiệt. Tấm panel có khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả, thích hợp cho nhiều ứng dụng như ngăn phòng lạnh, lợp mái hay xây dựng công trình. Nhờ đó, tấm panel ngày càng trở thành lựa chọn ưu việt cho các dự án hiện đại.
Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Bến Tre, Bến Tre
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp tối ưu cho các công trình cần cách âm, cách nhiệt hiệu quả. Được cấu thành từ lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm, tấm panel này có trọng lượng nhẹ và tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng chống ẩm vượt trội và chi phí hợp lý, tấm EPS thường được sử dụng cho vách ngăn, tường cách nhiệt, và trần nhà trong các kho lạnh hay nhà xưởng, góp phần bảo vệ nhiệt độ ổn định cho công trình.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa. Điều này giúp bề ngoại thất duy trì vẻ đẹp và độ bền lâu dài. Lớp sơn phủ thường được áp dụng là HDP hoặc PVDF, góp phần bảo vệ tấm ốp khỏi tác động từ môi trường, đồng thời giữ cho màu sắc và độ bóng luôn tươi sáng. Độ dày của lớp ngoài này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, với các gân chạy ngang để cải thiện khả năng thoát nước.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được cấu tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt vượt trội. Khi được gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn cản sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Hệ thống bọt khí này giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các bề mặt của tấm, mang lại hiệu quả cách nhiệt cao, từ đó tiết kiệm năng lượng trong các công trình. Với trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, với mục đích chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ, tạo bề mặt tiếp xúc phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ. Điều này giúp hạn chế khả năng gây ra các vết xước ngoài da khi sử dụng, đồng thời đảm bảo tính an toàn cho người sử dụng. Lớp cách nhiệt này mang lại sự hiệu quả và thẩm mỹ cao trong thiết kế.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường hiện nay được ưa chuộng trong ngành xây dựng nhờ vào lõi xốp EPS được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene. Quá trình sản xuất diễn ra ở nhiệt độ 90 – 100°C, với tần suất 20 – 50 lần, sau đó được cho vào khuôn gia nhiệt, tạo ra sản phẩm cuối cùng đạt tiêu chuẩn. Vách panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ và dễ dàng vận chuyển. Hơn nữa, giá thành rẻ giúp panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm tiên tiến được phát triển từ lõi xốp EPS truyền thống, với sự bổ sung các phụ gia đặc biệt nhằm ngăn chặn việc cháy lan. Khác với xốp thường, panel EPS này không chỉ có khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả mà còn đảm bảo an toàn cháy nổ trong các công trình xây dựng. Điều này giúp tăng cường độ bền và bảo vệ tối đa cho người sử dụng. Mặc dù giá thành của panel EPS xốp chống cháy lan cao hơn so với loại thông thường, nhưng lợi ích về an toàn và hiệu suất mà nó mang lại là không thể phủ nhận.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng vách ngăn phòng và trần trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Các tấm EPS được thiết kế đặc biệt giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong, cung cấp môi trường thoải mái cho người sử dụng. Ngoài ra, với khả năng giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, sản phẩm này rất phù hợp cho các nhà máy, nhà xưởng, nơi mà tiếng ồn có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến năng suất lao động. Sự kết hợp giữa tính năng ưu việt và tính kinh tế làm cho panel EPS trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng hiện đại.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng, được sử dụng làm tường bao ngoài để tăng cường tính năng cách nhiệt và cách âm. Với cấu trúc đặc biệt, panel này giúp ngăn cản nhiệt độ bên ngoài, duy trì môi trường bên trong thoải mái. Ngoài ra, sản phẩm còn có khả năng phân tán âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài. Đặc biệt, panel EPS còn bảo vệ tường khỏi sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo độ bền cho công trình và sức khỏe cho người sử dụng.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Tấm panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào cấu trúc lõi xốp EPS. Với hệ số truyền nhiệt thấp chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, sản phẩm có khả năng giảm thiểu hơi nóng hiệu quả và không bắt lửa, chịu nhiệt độ cao lên đến 120oC trong khoảng 15 đến 20 phút. Lớp xốp có độ khít cao và mật độ không khí kín giúp loại bỏ vi khuẩn, nấm mốc, bảo vệ tấm panel bên trong. Nhờ vậy, tấm panel EPS duy trì không gian luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm năng lượng cho điều hòa và sưởi ấm.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS nổi bật với khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín đặc trưng. Khi âm thanh truyền qua bề mặt panel, tần số âm thanh giảm tới khoảng 60% so với mức thực, giúp hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn. Đặc điểm này rất thích hợp cho các không gian như nhà xưởng, văn phòng, phòng học hay bệnh viện, nơi cần yên tĩnh. Ngoài ra, panel EPS còn được sử dụng làm tường ốp cách âm cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, đảm bảo không gian riêng tư và thoải mái.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS là giải pháp hiệu quả trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt tốt. Bằng việc ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong, panel EPS giúp giảm thiểu tải cho các thiết bị làm mát như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt công nghiệp. Điều này không chỉ giảm tiêu thụ điện năng mà còn kéo dài tuổi thọ của thiết bị và giảm chi phí bảo trì. Lắp đặt tấm panel EPS trong công trình sẽ mang lại hiệu quả bảo ôn tối ưu, góp phần tiết kiệm chi phí đáng kể cho người sử dụng.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ vào trọng lượng nhẹ của nó. Với tính năng giảm tải trọng cho kết cấu, EPS rất phù hợp cho nhà tiền chế và các công trình cao tầng. Sự nhẹ nhàng của vật liệu này không chỉ mang lại lợi ích trong việc giảm bớt áp lực cho móng, mà còn giúp cho quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt trở nên nhanh chóng và dễ dàng hơn. Từ đó, chi phí và thời gian thi công cũng được tiết kiệm đáng kể, tăng hiệu quả cho dự án xây dựng.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là lựa chọn an toàn và thân thiện với môi trường trong xây dựng. Với đặc tính không chứa chất độc hại và không phát sinh bụi hay khí độc hại, sản phẩm này đảm bảo sức khỏe cho người sử dụng. Một số loại panel EPS còn đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đáp ứng yêu cầu an toàn cho các công trình công cộng. Đặc biệt, khả năng tái chế cao của panel EPS giúp giảm thiểu chất thải. Mặc dù có thể tái sử dụng đến 20 năm, người dùng cần cân nhắc việc thay mới để duy trì tính năng và thẩm mỹ tốt nhất.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS là lựa chọn lý tưởng cho xây dựng bền vững nhờ vào tính năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt tấm được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, không chỉ chống thấm hiệu quả mà còn ngăn ngừa rỉ sét và nấm mốc. Dù phải chịu đựng điều kiện thời tiết khắc nghiệt như ẩm ướt hay nắng mưa, panel EPS vẫn đảm bảo độ bền cao mà không bị cong vênh. Việc sử dụng vật liệu này không chỉ giảm thiểu lượng rác thải mà còn góp phần bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một trong những vật liệu cách nhiệt có ưu điểm nổi bật về tính kinh tế. So với nhiều loại vật liệu khác, panel EPS có giá thành hợp lý, giúp khách hàng tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu. Hơn nữa, hiệu quả sử dụng của nó rất cao, mang lại sự ổn định về nhiệt độ trong không gian sử dụng. Đặc biệt, tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm, giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế trong quá trình sử dụng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS đang trở thành một giải pháp phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính ưu việt như độ nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các tòa nhà văn phòng, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công và dễ dàng lắp đặt. Tại những công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, sản phẩm này không chỉ làm vách ngăn cách nhiệt mà còn có thể được áp dụng cho trần chống nóng, nhờ đó giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Đặc biệt, Panel EPS là lựa chọn lý tưởng để thay thế vách thạch cao tại những không gian có yêu cầu cao về cách âm như quán bar, karaoke hay phòng thu. Kết hợp với bông khoáng, nó tạo thành hệ thống cách âm tối ưu cho phòng họp và thư viện, đáp ứng linh hoạt nhu cầu sử dụng.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là giải pháp ưu việt trong việc xây dựng công trình công nghiệp, đặc biệt là trong các không gian yêu cầu cao về sạch sẽ như bệnh viện, phòng thí nghiệm và kho bảo quản thực phẩm. Sử dụng Panel EPS làm vách ngăn và tấm trần giúp khắc phục nhược điểm cong vênh, mục rã của la phông thạch cao truyền thống. Trong kho lạnh, sản phẩm này có khả năng giữ nhiệt hiệu quả, giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Bên cạnh đó, Panel EPS còn được áp dụng làm nền trong các công trình công nghiệp, nhờ khả năng cách âm vượt trội. Đặc biệt, với môi trường phòng sạch, Panel EPS đảm bảo tiêu chuẩn vô trùng, ổn định nhiệt độ, dễ dàng vệ sinh và hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, góp phần bảo vệ sức khỏe người sử dụng.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Bến Tre, Bến Tre (06/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Bến Tre, Bến Tre (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Bến Tre, Bến Tre (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu sandwich cao cấp, được cấu thành từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi cách nhiệt làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR). Lõi này có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, giúp tăng cường hiệu quả cách nhiệt và cách âm. Tấm panel PU/PIR được thiết kế để tối ưu hóa khả năng chịu lực, đồng thời đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ. Chất liệu này thường được sử dụng trong xây dựng nhà xưởng, kho lạnh, và các công trình yêu cầu cách nhiệt cao. Nhờ vào tính năng vượt trội, tấm panel PU/PIR không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao chất lượng môi trường làm việc, mang lại sự an toàn và tiện nghi cho người sử dụng.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo tính bền vững và độ bền cao. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp bề mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, giúp nó chịu đựng các lực tác động mạnh cũng như các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.35 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang trên tấm panel, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được ứng dụng phổ biến trong xây dựng và công nghiệp nhờ vào hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Lớp lõi cách nhiệt có thể được làm từ hai loại hợp chất chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Lõi PU, được hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra bọt với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp hạn chế trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong, với trọng lượng tiêu chuẩn từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Trong khi đó, lõi PIR được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, không chỉ duy trì khả năng cách nhiệt mà còn cải thiện khả năng chịu lửa, làm cho nó an toàn hơn trong các ứng dụng yêu cầu tính năng chống cháy. Nhờ vào những đặc tính này, Panel PU/PIR là lựa chọn hàng đầu cho các công trình hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Điểm khác biệt chính giữa lớp ngoài và lớp trong là lớp trong không có các đường gân sâu và rõ như lớp ngoài, nhằm đảm bảo tính an toàn cho người sử dụng. Bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ để tránh gây ra các vết xước cho da. Sự lựa chọn này không chỉ giúp tăng tính thẩm mỹ mà còn tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt, mang lại cảm giác thoải mái và an toàn cho người sử dụng trong quá trình thao tác.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được thiết kế chuyên biệt cho các không gian dân dụng và công trình dân dụng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện bên ngoài, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong có khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ. Điều này đặc biệt quan trọng tại các khu vực yêu cầu kiểm soát chặt chẽ về nhiệt độ và độ ẩm, đồng thời giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình cần sự bền bỉ và khả năng chống chịu thời tiết. Được thiết kế để chịu tác động từ mưa, gió, nắng nóng và độ ẩm cao, tấm panel này sở hữu lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn. Lõi PU cung cấp khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Thường được sử dụng trong các nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, tấm panel PU vách ngoài mang lại sự thẩm mỹ cũng như độ bền lâu dài.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho các kho lạnh nhờ vào cấu tạo lõi xốp Polyurethane và Polyisocyanurate. Cả hai loại vật liệu này đều có khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho và ngăn chặn nhiệt độ bên ngoài xâm nhập. Điều này vô cùng quan trọng để đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Panel được sử dụng làm tường, trần, nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, bảo vệ hàng hóa tốt nhất.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR được biết đến với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Nhờ vào tính năng này, tấm panel giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả, duy trì nhiệt độ ổn định ngay cả trong môi trường có chênh lệch lớn giữa bên trong và bên ngoài. Sự ổn định này không chỉ giảm thiểu chi phí làm mát hoặc sưởi ấm mà còn rất lý tưởng cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng tiết kiệm năng lượng.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR có cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu hiệu quả các loại tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt, với khả năng giảm từ 60% đến 80% so với tần số thực. Điều này đặc biệt quan trọng trong các không gian như nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp hay công trình dân dụng gần khu vực ồn ào, nơi cần sự yên tĩnh. Bên cạnh đó, Panel PU/PIR còn được áp dụng để làm tường ốp cách âm cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, đáp ứng tốt yêu cầu chống ồn và cách âm.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, có thể chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR của tấm panel có khả năng tự tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, giúp hạn chế rủi ro hỏa hoạn. Cấu trúc phân tử kháng cháy không chỉ ngăn ngừa lửa lan rộng mà còn giảm thiểu phát sinh khói độc hại. Nhiều sản phẩm panel PIR đã được chứng nhận đạt tiêu chuẩn chống cháy EN 13501-1 hoặc ASTM E84, trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR nổi bật với trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với tường gạch và bê tông, nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc nhờ vào cấu trúc ba lớp đặc trưng. Hai lớp tôn bên ngoài kèm theo lõi foam bên trong không chỉ giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn mang lại khả năng thi công dễ dàng ở những vị trí cao mà không yêu cầu máy móc phức tạp. Điểm này không chỉ nâng cao hiệu quả thi công mà còn tiết kiệm chi phí, tạo lợi ích kinh tế rõ rệt cho cả nhà thầu lẫn chủ đầu tư.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt của panel thường được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, có khả năng chống gỉ sét và chống axit nhẹ, kiềm hiệu quả. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục như các vật liệu hữu cơ, giúp công trình duy trì độ bền lâu dài. Đặc biệt, sản phẩm này rất phù hợp cho những khu vực có độ ẩm cao, gần biển, đảm bảo sự bền vững cho các công trình xây dựng trong mọi điều kiện thời tiết.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR là lựa chọn thân thiện với môi trường nhờ lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, giúp bảo vệ tầng ozone. Với khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, loại panel này giảm thiểu rác thải xây dựng, đóng góp tích cực vào sự bền vững. Việc sử dụng panel PU/PIR không chỉ nâng cao hiệu suất năng lượng cho công trình mà còn góp phần vào các tiêu chuẩn xanh, khuyến khích việc phát triển bền vững. Đây là giải pháp tối ưu cho những dự án xây dựng hiện đại, hướng đến tương lai xanh hơn.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong quá trình thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, chúng giúp rút ngắn đáng kể thời gian thi công. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép lắp đặt nhanh chóng, không cần sự hỗ trợ của nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tối ưu hóa thời gian và chi phí thi công, mà còn giảm thiểu chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Nhờ vậy, panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR mang lại ưu điểm vượt trội về thẩm mỹ cho các công trình với bề mặt phẳng, sắc nét, tạo cảm giác hiện đại và sạch sẽ. Sản phẩm có đa dạng màu sắc, từ tone trung tính đến nổi bật, phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc khác nhau. Bên cạnh đó, bề mặt tấm panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, giúp tạo nên những điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Đặc biệt, việc lắp đặt không cần trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện cho công trình.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR được ứng dụng phổ biến trong công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào những ưu điểm vượt trội. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel này giúp tiết kiệm điện năng và tạo không gian sống thoải mái, yên tĩnh. Trong xây dựng, Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, với khả năng chống chịu thời tiết khắc nghiệt, giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các không gian. Ngoài ra, chúng còn tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp hoàn hảo cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm ưu việt, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Đặc biệt, trong các kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, nó không chỉ giữ nhiệt mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm, giảm thiểu chi phí vận hành. Hơn nữa, nhờ vào tính năng tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường, panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xanh, mang lại độ bền cao và dễ bảo trì.
Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Bến Tre, Bến Tre (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ ba lớp chính đóng vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt và bảo vệ công trình. Hai lớp bên ngoài thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên lớp bảo vệ cho vật liệu bên trong. Lớp trung tâm làm từ đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Tấm panel Rockwool không chỉ có khả năng chịu nhiệt độ cao và chống cháy, mà còn có tác dụng giảm tiếng ồn hiệu quả. Với những ưu điểm này, tấm Panel Rockwool giúp bảo vệ công trình khỏi các tác động của nhiệt độ và âm thanh, đồng thời góp phần tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái, an toàn cho người sử dụng.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, trải qua quá trình xử lý chống oxy hóa. Do đó, lớp này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, đồng thời có khả năng chịu lực tác động và thích ứng tốt với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp bề mặt này nằm trong khoảng từ 0.3 – 0.7mm. Bên cạnh đó, với thiết kế gân chạy theo chiều ngang, lớp bề mặt giúp cải thiện khả năng thoát nước trong những ngày mưa, tăng cường hiệu quả sử dụng của sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, thông qua quy trình nấu chảy và kéo sợi để tạo ra các sợi nhỏ mịn. Tỷ trọng của lõi cách nhiệt này dao động từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, đem lại khả năng cách nhiệt hiệu quả nhờ cấu trúc xốp, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt tấm panel và được kết nối chặt chẽ, chèn kín theo cả chiều dọc và ngang. Các tấm bông khoáng được liên kết với nhau và với các tấm tôn bên trên, bên dưới thông qua keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo sự gắn kết chắc chắn. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp tấm panel bông khoáng sở hữu độ cứng cao và khả năng cách nhiệt tối ưu.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ Inox hoặc tôn mạ oxi hóa với bề mặt ngoài giống nhau. Tuy nhiên, điểm khác biệt là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài. Điều này được thiết kế nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, vì bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người thường ưu tiên dạng phẳng hoặc có gân nhẹ. Nhờ vào sự lựa chọn vật liệu này, Panel Rockwool không chỉ đáp ứng yêu cầu về khả năng cách nhiệt mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ và an toàn trong sử dụng.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các loại từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng mang lại đặc tính cách nhiệt, cách âm khác nhau, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp. Lựa chọn tỷ trọng phù hợp giúp tối ưu hiệu quả sử dụng.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng Rockwool được phân loại theo các mức độ dày khác nhau, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các nhu cầu cách âm, cách nhiệt khác nhau, giúp tối ưu hóa hiệu quả trong ứng dụng xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho các công trình đòi hỏi khả năng cách âm và cách nhiệt cao. Với lõi Rockwool làm từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này không chỉ mang lại khả năng chống cháy tốt mà còn giúp bảo vệ công trình khỏi các tác động nhiệt và nguy cơ cháy nổ. Được thiết kế đặc biệt cho các vách ngăn trong nhà, tấm panel này phù hợp cho nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng. Cấu trúc xốp của Rockwool giúp tối ưu hóa việc giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo không gian sống và làm việc thoải mái.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần vách ngăn bên ngoài như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và các khu công nghiệp. Với cấu trúc cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này đáp ứng được các yêu cầu khắt khe về độ bền và an toàn. Đặc biệt, tính năng chống cháy xuất sắc của Panel Rockwool giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, bảo vệ an toàn cho công trình và người sử dụng. Nhờ vậy, tấm panel này ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng hiện đại.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ đặc tính không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C. Điều này không chỉ đảm bảo an toàn cho công trình mà còn là giải pháp lý tưởng cho các khu vực yêu cầu cao về chống cháy như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Với lõi Rockwool, tấm panel hiệu quả trong việc hạn chế sự lan truyền của lửa, giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, từ đó bảo vệ tài sản và tính mạng con người trong trường hợp xảy ra sự cố.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong công trình và ngược lại. Nhờ đó, nhiệt độ trong các công trình được duy trì ổn định, đặc biệt quan trọng đối với các kho lạnh, nhà xưởng, hay những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Sử dụng Panel Rockwool không chỉ tối ưu hóa hiệu suất năng lượng mà còn giúp tiết kiệm chi phí vận hành, mang lại lợi ích kinh tế dài hạn cho các nhà đầu tư.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Rockwool là một vật liệu nổi bật trong việc cách âm hiệu quả, giúp hạn chế tối đa tiếng ồn từ môi trường bên ngoài xâm nhập vào trong công trình. Với khả năng giảm thiểu tiếng ồn, Rockwool đặc biệt phù hợp cho các không gian yêu cầu sự yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Lõi Rockwool không chỉ giúp cải thiện chất lượng âm thanh mà còn tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái hơn. Nhờ đó, nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng hiện đại, đảm bảo sự an toàn cho sức khỏe người sử dụng.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool sở hữu lõi có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn ngừa tình trạng ẩm mốc và thấm nước hiệu quả. Đây là ưu điểm nổi bật giúp bảo vệ công trình trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực có nguy cơ thấm nước cao. Nhờ vào tính năng này, tấm panel Rockwool không chỉ duy trì được độ bền mà còn kéo dài tuổi thọ, giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa. Sự lựa chọn Panel Rockwool là giải pháp tối ưu cho các công trình cần đảm bảo chất lượng và an toàn lâu dài.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, Rockwool không chỉ bền vững mà còn thân thiện với môi trường. Với khả năng chống ẩm hiệu quả, tấm panel này giúp ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, bảo vệ sức khỏe người dùng. Đồng thời, khả năng chống thấm nước của Rockwool góp phần prolong tuổi thọ công trình và tiết kiệm năng lượng. Đặc biệt, sản phẩm dễ tái chế, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool nổi bật với lõi có cấu trúc bền vững, mang đến khả năng chống chịu va đập hiệu quả. Đặc tính này giúp chúng giữ nguyên hình dáng và tính năng, ngay cả khi chịu tác động mạnh từ bên ngoài. Nhờ vào khả năng ổn định cơ học cao, tấm panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình khỏi các lực tác động mà còn đảm bảo an toàn và độ bền trong suốt thời gian sử dụng. Sự kết hợp giữa tính năng chống va đập và khả năng duy trì ổn định làm cho panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn một số vật liệu khác, nhưng mang lại lợi ích lâu dài về mặt kinh tế. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội, panel Rockwool giúp giảm chi phí vận hành và bảo trì cho các công trình xây dựng. Việc tiết kiệm năng lượng trong việc làm mát và sưởi ấm không chỉ giảm hóa đơn điện mà còn gia tăng tuổi thọ cho công trình. Do đó, đầu tư vào panel Rockwool chính là một lựa chọn thông minh cho các dự án xây dựng bền vững và hiệu quả kinh tế.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng, đặc biệt tại những khu vực như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với ưu điểm nổi bật về khả năng cách nhiệt và cách âm, Panell Rockwool không chỉ đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng mà còn góp phần tạo nên không gian thẩm mỹ cao. Nhờ trọng lượng nhẹ và độ bền tốt, panel dễ dàng được lắp đặt và tái cấu trúc, phù hợp với xu hướng xây dựng hiện đại. Trong các công trình dân dụng cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool đóng vai trò quan trọng trong việc giảm tải trọng móng, đồng thời cung cấp khả năng chống cháy hiệu quả. Sản phẩm không chỉ nâng cao hiệu suất năng lượng mà còn đáp ứng nhu cầu về an toàn và bền vững trong xây dựng.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong những lĩnh vực cần đảm bảo an toàn chống cháy và cách âm. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này là lựa chọn hàng đầu cho các nhà máy và kho xưởng, giúp bảo vệ tài sản và con người khỏi nguy cơ cháy nổ. Ngoài ra, Panel Rockwool cũng rất thích hợp cho các không gian yêu cầu yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện và trường học, nhờ vào khả năng giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hơn nữa, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm vượt trội, panel Rockwool được ưa chuộng trong các ứng dụng như kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời. Đây là sản phẩm đa năng, góp phần nâng cao hiệu quả và chất lượng công trình.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Bến Tre, Bến Tre (06/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Bến Tre, Bến Tre (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Bến Tre, Bến Tre (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là sản phẩm cách nhiệt và cách âm được chế tạo từ lõi bông thủy tinh glasswool, với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Lõi bông thủy tinh được bao bọc bởi inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên một cấu trúc chắc chắn và bền bỉ. Với đặc điểm cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm panel glasswool mang lại hiệu quả cao trong việc giảm truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn, phù hợp cho nhiều loại công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa. Sản phẩm không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao chất lượng môi trường làm việc, tạo sự thoải mái cho người sử dụng. Tấm Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho các dự án xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool thường được cấu tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và chống oxi hóa hiệu quả. Điều này không chỉ giúp bảo vệ tấm ốp mà còn duy trì tính thẩm mỹ của bề mặt trong thời gian dài. Để tăng cường tính năng bảo vệ, lớp sơn phủ thường được tráng bằng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF. Lớp sơn này không chỉ bảo vệ trước tác động của thời tiết mà còn giữ cho màu sắc và độ bóng của bề mặt luôn tươi sáng và bền đẹp.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool nằm ở giữa các tấm panel hoặc tấm cách âm, được sản xuất từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc dạng sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti, giúp hạn chế hiệu quả việc truyền nhiệt và âm thanh. Đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ của glasswool làm cho nó trở thành một lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng. Loại vật liệu này thường được sử dụng trong các công trình cần độ cách âm và cách nhiệt cao như nhà máy, tòa nhà thương mại, studio thu âm, và hệ thống điều hòa không khí. Với khả năng chống cháy và bảo vệ môi trường, lõi cách nhiệt glasswool không chỉ mang lại hiệu quả tiết kiệm năng lượng mà còn góp phần giảm thiểu tác động xấu đến môi trường.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Tấm Panel Glasswool là giải pháp cách nhiệt hiệu quả với lớp cách nhiệt cuối cùng được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa. Chất liệu này không chỉ chống ẩm và chống thấm hiệu quả, mà còn bảo vệ khỏi sự biến dạng và ăn mòn. Lớp lá nhôm bên ngoài cung cấp thêm khả năng chống cháy, đồng thời hạn chế tiếng ồn và duy trì nhiệt độ bên trong. Nhờ vào những đặc tính nổi bật này, tấm Panel Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi tiêu chuẩn về an toàn và hiệu suất nhiệt.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với tỷ trọng đa dạng, thường gặp là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn giúp cải thiện khả năng cách âm, cách nhiệt, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp, đảm bảo hiệu quả sử dụng tối ưu.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thủy tinh được phân loại theo độ dày, với các mức độ thông dụng như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách âm, cách nhiệt khác nhau, mang lại hiệu quả tối ưu trong việc cải thiện môi trường sống và làm việc.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trong các bức vách nội thất. Với cấu tạo gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi giữa là sợi thủy tinh (glasswool) tỷ trọng cao, sản phẩm này mang lại hiệu suất ưu việt trong việc giảm thiểu tiếng ồn và duy trì nhiệt độ ổn định. Thường được ứng dụng tại các nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, tấm panel giúp tối ưu hóa môi trường làm việc, tạo ra không gian yên tĩnh và thoải mái, đáp ứng nhu cầu kiểm soát âm thanh và nhiệt độ.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao, kết hợp với lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, loại panel này không chỉ bền bỉ mà còn chịu được các tác động từ môi trường. Thích hợp cho nhiều loại công trình như nhà xưởng, nhà kho, và trung tâm thương mại, tấm panel Glasswool Vách Ngoài đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và nâng cao hiệu suất sử dụng.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, không bắt lửa và không duy trì cháy, chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không phát sinh khí độc. Điều này tạo ra sự an toàn rõ rệt so với EPS, loại vật liệu dễ cháy và thải ra khói độc trong hỏa hoạn. Dù PU có thể dùng phụ gia chống cháy, nhưng vẫn không sánh bằng sự an toàn tự nhiên của Glasswool. So với Rockwool, Glasswool nhẹ hơn và dễ thi công hơn trong môi trường kín, mang lại nhiều lợi ích cho người sử dụng.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc lõi được làm từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen. Các khoang rỗng li ti trong lõi Glasswool giúp hấp thụ, phân tán sóng âm một cách hiệu quả, từ đó giảm thiểu tiếng ồn môi trường xung quanh. So với các vật liệu như EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool rõ rệt vượt trội. Bên cạnh đó, Glasswool nhẹ hơn và ít sinh bụi, thuận tiện cho quá trình thi công trong các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool là giải pháp vượt trội cho các công trình xây dựng nhờ vào khả năng chống thấm hiệu quả và độ bền cao. Với cấu trúc hình sóng hoặc phẳng, lớp tôn bọc ngoài giúp ngăn chặn nước thấm vào bên trong. Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống ẩm, không bị mối mọt hay mục nát, giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, nó vẫn duy trì hiệu quả cách nhiệt mà không bị biến chất. Đây chính là lựa chọn lý tưởng cho những công trình đòi hỏi tuổi thọ cao và ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ các vật liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm hoàn toàn không chứa Amiang, một chất gây ung thư, do đó, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Đặc biệt, với tính chất không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, glasswool góp phần giảm thiểu hiện tượng nóng lên toàn cầu. Việc ứng dụng vật liệu này trong xây dựng không chỉ nâng cao hiệu quả cách âm, cách nhiệt mà còn bảo vệ môi trường, mang lại lợi ích bền vững cho cuộc sống.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Panel Glasswool là giải pháp vật liệu cách âm, chống cháy tối ưu với trọng lượng nhẹ, nhờ vào cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt. So với Rockwool, Glasswool giảm áp lực lên kết cấu công trình, dễ dàng trong vận chuyển và lắp đặt. Đặc biệt, so với các vật liệu cách nhiệt khác như PU hay EPS, Glasswool không chỉ nhẹ mà còn vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy. Điều này giúp tối ưu hiệu quả công trình mà không gia tăng chi phí thi công, là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là lựa chọn kinh tế mà vẫn mang lại hiệu quả cao trong việc cách nhiệt và cách âm. So với các vật liệu cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có giá thành hợp lý, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, nhưng Glasswool vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Trong khi EPS có chi phí thấp hơn, Glasswool vượt trội hơn về độ an toàn và chất lượng. Tóm lại, Glasswool là giải pháp tối ưu, bền vững cho các công trình dân dụng và công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là vật liệu lý tưởng cho các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, sản phẩm dễ dàng lắp đặt và di dời, cực kỳ phù hợp cho các nhà cao tầng và nhà lắp ghép, góp phần tiết kiệm chi phí kết cấu móng. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà trong nội thất, đáp ứng nhu cầu chống cháy, cách âm và tạo sự riêng tư cho không gian làm việc, học tập.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, từ đó tạo ra môi trường làm việc an toàn, thoải mái cho công nhân. Thêm vào đó, Panel Glasswool rất phù hợp cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh, hay kho mát với cấu tạo kín, không bám bụi, không hút ẩm, góp phần tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Bến Tre, Bến Tre (06/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Bến Tre, Bến Tre (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Bến Tre, Bến Tre (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc ba lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Nhờ khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, rất phù hợp cho các kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn ngừa thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm và lõi EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng cao. Tính năng cách nhiệt ưu việt giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông, cũng như bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Panel EPS không chỉ chống ẩm, chống thấm mà còn có trọng lượng nhẹ, thuận tiện cho vận chuyển và thi công. Đặc biệt, khả năng tiết kiệm năng lượng của nó làm cho panel kho lạnh EPS trở thành lựa chọn phổ biến để giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.
- Panel kho lạnh PU
Tấm panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng cho các kho lạnh, kho đông, và phòng sạch. Được cấu tạo từ hai lớp bọc bên ngoài bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, tấm panel này có lõi xốp PU/PIR với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Với cấu trúc bọt khí kín bên trong, khả năng cách nhiệt của PU/PIR giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền dẫn nhiệt, giữ cho nhiệt độ luôn ổn định và giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh, đảm bảo hiệu quả và tiết kiệm chi phí.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có chức năng bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm không chỉ chống ăn mòn mà còn mang lại độ bền và khả năng chịu lực cao.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lõi tấm panel kho lạnh bằng EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt tối ưu với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. Nhờ đặc tính nhẹ và dễ gia công, lõi EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi PU/PIR trong panel kho lạnh có hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả, tiết kiệm điện năng. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính tốt và dễ dàng lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài và lớp trong, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Chức năng chính của lớp này là bảo vệ lớp lõi, chống thấm nước và chống ẩm mốc, từ đó đảm bảo độ bền và hiệu suất trong môi trường ẩm ướt.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, chúng có thể được phân loại theo vỏ panel, bao gồm tôn ốp hai mặt hoặc Inox với độ dày từ 0.4mm đến 0.5mm, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Mỗi loại ứng dụng cho các mục đích khác nhau trong bảo quản thực phẩm, đảm bảo hiệu quả cách nhiệt và độ bền cao.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS với hệ số truyền nhiệt chỉ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU 0.022 W/m.K, mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc. Nhờ vào khả năng giữ nhiệt tốt, chúng hạn chế tối đa sự thất thoát hơi lạnh, giúp kho lạnh vận hành hiệu quả hơn. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các kho đông sâu, nơi yêu cầu sự ổn định nhiệt độ cao trong bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Sự kết hợp giữa hiệu suất và độ bền làm tăng giá trị của những tấm Panel này trong ứng dụng kho lạnh.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm Panel kho lạnh được sản xuất với vật liệu EPS và PU, mang đến khả năng chống ẩm mốc và thấm nước vượt trội. EPS không thấm nước, ngăn ngừa tình trạng ẩm mốc và xâm nhập nước vào bên trong kho lạnh. Trong khi đó, PU với cấu trúc bọt kín cũng hoàn toàn chống thấm nước. Nhờ vào những đặc tính này, Panel kho lạnh đảm bảo tính ổn định, không bị mốc hoặc phồng rộp, rất phù hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt với nước đọng thường xuyên. Điều này thật sự quan trọng, bảo vệ chất lượng sản phẩm bảo quản.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh với cấu trúc se khít của lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm vượt trội trong khả năng cách âm và chống ồn. Nhờ vào khả năng giảm tần số âm thanh lên đến 60% so với thực tế, sản phẩm này không chỉ phù hợp cho việc cách nhiệt mà còn được ứng dụng hiệu quả trong các công trình cần yên tĩnh, như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Việc sử dụng tấm panel PU/PIR không chỉ giúp cải thiện chất lượng âm thanh mà còn đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Với thiết kế thông minh, các tấm panel này có thể được lắp đặt một cách nhanh chóng, giúp tiết kiệm thời gian thi công đáng kể. Việc lắp đặt dễ dàng không chỉ giảm thiểu chi phí lao động mà còn nâng cao hiệu quả công việc. Nhờ vào những đặc điểm này, tấm panel kho lạnh ngày càng được ưa chuộng trong ngành công nghiệp bảo quản, góp phần tối ưu hóa quy trình xây dựng và bảo trì kho lạnh.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh làm từ lõi EPS tái chế mang đến nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Với khả năng tái chế và sử dụng lại trong các ứng dụng khác, sản phẩm này giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến thiên nhiên. Ngoài ra, tấm panel PU/PIR còn được sản xuất từ các loại vật liệu xanh, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người và môi trường. Việc sử dụng tấm panel kho lạnh không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững, bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Tấm panel PU là giải pháp hoàn hảo cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng giữ nhiệt ổn định trong khoảng nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU giúp máy lạnh hoạt động hiệu quả hơn, đồng thời giảm chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường không đạt hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ gây tổn thất nhiệt và làm tăng hóa đơn điện. Do đó, việc sử dụng panel PU trong kho lạnh là một đầu tư bền vững cho việc bảo quản thực phẩm.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm Panel kho lạnh PU là giải pháp tối ưu cho việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Với cấu trúc kín, tấm Panel PU không chỉ ngăn nước và độ ẩm xâm nhập mà còn duy trì môi trường bảo quản cực kỳ ổn định, sạch sẽ. Ngược lại, tấm Panel EPS dễ bị thấm nước, làm giảm chất lượng và độ bền, không phù hợp cho các kho lạnh yêu cầu tiêu chuẩn sạch cao. Việc ứng dụng tấm Panel PU trong kho lạnh dược phẩm đảm bảo an toàn và chất lượng sản phẩm, đáp ứng yêu cầu khắt khe của ngành y tế.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel PU, là lựa chọn lý tưởng cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng từ 0°C đến 10°C, rất phù hợp cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Đặc biệt, lớp PU bền chắc không chỉ giúp kho chịu tải tốt hơn mà còn thích ứng tốt với môi trường có mật độ di chuyển cao. Ngược lại, Panel EPS có thể dùng cho kho mát nhỏ, nhưng dễ bị hỏng nếu hoạt động liên tục.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh di động và kho tạm thời. Được thiết kế theo dạng module, tấm panel này dễ dàng tháo lắp với khớp nối camlock, đảm bảo tính linh hoạt và khả năng kín khí tốt. Khi cần di chuyển kho, PU duy trì hiệu suất cách nhiệt nhờ độ bền cơ học cao, không bị vỡ vụn như EPS. Ngược lại, EPS thường gặp vấn đề như nứt, vỡ cạnh trong quá trình tháo dỡ, dẫn đến giảm hiệu quả cách nhiệt khi tái sử dụng, gây lãng phí năng lượng trong kho lạnh.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, việc lựa chọn tấm panel là rất quan trọng. Tấm panel PU được ưu tiên sử dụng nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội và độ bền cao, đảm bảo hiệu suất ổn định trong nhiều năm mà không bị lão hóa hay xuống cấp. Ngược lại, tấm panel EPS chỉ phù hợp cho những công trình nhỏ, có thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ không quá khắc nghiệt. Do đó, việc đầu tư vào panel PU là lựa chọn tối ưu cho các kho lạnh công nghiệp lớn, mang lại hiệu quả kinh tế lâu dài.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Tấm panel PU là giải pháp hiệu quả cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ cần bảo quản thực phẩm dài hạn. Bằng khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp tạo ra kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản, duy trì nhiệt độ ổn định mà không cần đến các hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Việc sử dụng panel PU không chỉ giảm chi phí năng lượng mà còn giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon và an toàn. Đây là lựa chọn lý tưởng cho mọi gia đình muốn bảo vệ sức khỏe và tiết kiệm chi phí.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường gặp khó khăn trong việc duy trì môi trường bảo quản lý tưởng. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp hoàn hảo, cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp giữ ổn định nhiệt độ và độ ẩm. Với thiết kế linh hoạt, các tấm panel này dễ dàng lắp đặt để tạo thành phòng bảo quản chuyên dụng cho rượu vang, bia và các sản phẩm khác. Ngoài ra, việc sử dụng Panel PU còn giảm thiểu chi phí đầu tư, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các nhà sản xuất nhỏ lẻ.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Ứng dụng Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là panel PU kho lạnh, là một giải pháp hiệu quả cho các ngôi nhà ở khu vực miền Nam Việt Nam với khí hậu nóng ẩm. Việc lắp đặt panel này trên tường và trần, nhất là đối với các ngôi nhà mái tôn, giúp cách nhiệt tốt, từ đó giảm nhiệt độ bên trong và tiết kiệm năng lượng tiêu thụ cho hệ thống điều hòa không khí. Giải pháp này không chỉ mang lại sự thoải mái mà còn tiết kiệm chi phí so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống, đắt đỏ hơn.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Ở những vùng khí hậu nóng bức như miền Trung, ứng dụng Tấm Panel Cách Nhiệt PU trong thiết kế phòng ngủ và không gian sinh hoạt trở nên cần thiết. Vật liệu này có khả năng cách nhiệt tốt, giúp giảm thiểu hiệu ứng nhiệt bên ngoài, từ đó làm giảm sự phụ thuộc vào điều hòa không khí. Sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm điện năng mà còn duy trì nhiệt độ ổn định trong nhà, tạo ra môi trường sống dễ chịu và thoải mái. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh nhiệt độ ngày càng gia tăng do biến đổi khí hậu.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các cơ sở y tế nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc có thể sử dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng những tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần nhiệt độ thấp. Tấm panel PU không chỉ có khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn có đặc điểm chống cháy, giúp bảo vệ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Việc ứng dụng panel cách nhiệt này không chỉ nâng cao hiệu quả bảo quản mà còn đảm bảo tính an toàn cho quá trình điều trị và chăm sóc sức khỏe của bệnh nhân.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Bến Tre, Bến Tre (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một thành phần thiết yếu trong ngành công nghiệp chế biến, được cấu tạo từ lớp ngoài cùng là tôn mạ kẽm, bên trong là lõi bông khoáng (rockwool) và được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, chức năng chính là duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy và giảm thiểu thất thoát nhiệt. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel này có thể hoạt động hiệu quả trong điều kiện nhiệt độ từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào loại lõi cách nhiệt. Ngoài ra, sản phẩm còn có ưu điểm nổi bật như chống cháy, chịu được môi trường khắc nghiệt và dễ dàng trong thi công lắp đặt. Nhờ những đặc tính này, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như thực phẩm, thủy sản và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm panel lò sấy lớp ngoài được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo độ bền và chống ăn mòn theo thời gian nhờ quy trình xử lý oxi hóa hiệu quả. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, lớp mặt ngoài này có khả năng chịu lực tác động và thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Thiết kế với các gân chạy ngang trên bề mặt giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước, đặc biệt trong những ngày mưa, bảo vệ hiệu quả cho cấu trúc bên trong và duy trì hiệu suất hoạt động của lò sấy.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng với tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, xếp đan xen theo chiều vuông góc với bề mặt tấm. Các lớp bông khoáng được kết nối chặt chẽ với nhau và được chèn mạnh mẽ vào panel theo cả hai chiều, tạo thành một khối vững chắc. Giữa các tấm bông khoáng và tôn bên trên, dưới, chúng được liên kết bằng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Bông khoáng, chế tạo từ quặng Dolomit và Bazan, được nung chảy ở nhiệt độ 1600 độ C, tạo nên độ cứng cao cho sản phẩm.
- Lớp trong:
Tấm panel lò sấy lớp trong được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt lớn nhất là bề mặt tôn bên trong không có các đường gân sâu và rõ nét như tôn ngoài. Thường thì tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm được ưu tiên sử dụng cho mặt trong, giúp đảm bảo khả năng chịu nhiệt tốt. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp tấm panel không bị tróc sơn khi tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, tăng cường độ bền và tuổi thọ sản phẩm.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm Panel lò sấy với lõi bông khoáng rockwool là sản phẩm được phân loại theo tỷ trọng, thường dao động từ 80kg/m3, 100kg/m3 đến 120kg/m3. Tỷ trọng này ảnh hưởng mạnh đến tính năng cách nhiệt, cách âm và kháng cháy của sản phẩm. Tấm có tỷ trọng thấp (80kg/m3) thường nhẹ hơn, phù hợp cho ứng dụng không yêu cầu cách nhiệt cao. Trong khi đó, tấm có tỷ trọng từ 100kg/m3 đến 120kg/m3 cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm tốt hơn, thường được sử dụng trong các công trình cần độ bền và hiệu quả cao.
- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại chủ yếu dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có đặc điểm và ứng dụng riêng, ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt và cách âm của không gian. Các tấm dày hơn thường cung cấp hiệu suất cách nhiệt tốt hơn, giúp tiết kiệm năng lượng và duy trì nhiệt độ ổn định trong lò sấy. Việc lựa chọn độ dày phù hợp là yếu tố quan trọng trong thiết kế và vận hành hiệu quả của hệ thống lò sấy.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được sản xuất từ các vật liệu cách nhiệt như bông khoáng Rockwool, Glasswool và PU, mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Sự tiêu thụ năng lượng được giảm thiểu nhờ khả năng duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí vận hành mà còn tối ưu hóa quá trình sấy. Ngoài ra, panel lò sấy còn giữ nhiệt lâu hơn, bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, từ đó nâng cao tuổi thọ của thiết bị và đảm bảo hiệu suất làm việc.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy có thiết kế đặc biệt để chịu được nhiệt độ cao từ 300°C đến 1000°C, giúp đáp ứng tốt các yêu cầu ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt. Với các vật liệu như Rockwool và Glasswool, panel không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt ổn định mà còn giữ được hình dạng và tính năng ngay cả khi tiếp xúc với nhiệt độ cực đoan. Sự bền bỉ này giúp giảm thiểu thất thoát năng lượng, tối ưu hiệu suất làm việc của lò sấy, mang lại hiệu quả kinh tế cao và an toàn trong vận hành.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy được làm từ lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng chống cháy. Với đặc tính không cháy và khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, panel giúp bảo vệ các khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà sự cố liên quan đến lửa có thể gây thiệt hại nghiêm trọng cho tài sản và an toàn lao động. Sử dụng panel lò sấy chống cháy, doanh nghiệp có thể nâng cao hiệu quả bảo vệ và giảm thiểu rủi ro đáng kể.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Tấm panel lò sấy có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng kháng ẩm và chống ăn mòn. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, tấm panel này giúp duy trì độ bền cao, bảo vệ hiệu quả trong môi trường có độ ẩm lớn hoặc nhiệt độ thay đổi đột ngột. Điều này không chỉ đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu mà còn kéo dài tuổi thọ của lò sấy, đặc biệt trong lĩnh vực chế biến nông sản và thực phẩm. Vì vậy, việc lựa chọn tấm panel chất lượng là rất cần thiết.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm vượt trội nhờ khả năng cách nhiệt hiệu quả. Với tính năng này, lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy được giảm thiểu đáng kể. Việc giữ nhiệt tốt không chỉ giúp rút ngắn thời gian vận hành mà còn làm giảm chi phí năng lượng. Điều này cực kỳ quan trọng cho các doanh nghiệp, giúp tối ưu hóa chi phí sản xuất và nâng cao hiệu quả kinh doanh. Sử dụng panel lò sấy là một giải pháp thông minh cho ngành công nghiệp hiện đại.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là những panel với lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Tính năng này trở nên quan trọng khi các panel được lắp đặt tại các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy, nơi phải chịu tải trọng lớn và tác động từ môi trường. Việc sử dụng các panel này không chỉ gia tăng tính bền vững của hệ thống lò sấy mà còn đảm bảo độ an toàn cho quá trình vận hành. Nhờ đó, hiệu suất làm việc của lò sấy được cải thiện, đáp ứng nhu cầu sản xuất cao.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm vượt trội về khả năng lắp đặt và bảo trì. Được thiết kế với hệ thống liên kết linh hoạt, quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, giảm thiểu thời gian và công sức của đội ngũ kỹ thuật. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ tạo sự ổn định mà còn giúp hạn chế rủi ro mất nhiệt qua các khe hở. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của panel cho phép bảo trì và thay thế dễ dàng, giúp giảm thiểu thời gian dừng máy và tăng cường hiệu suất sản xuất.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm panel lò sấy thực phẩm là thiết bị quan trọng trong công nghệ chế biến thực phẩm, đặc biệt trong việc sấy khô trái cây, rau củ và các loại hạt. Với khả năng giữ nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, tấm panel đảm bảo quá trình sấy diễn ra hiệu quả, giúp duy trì giá trị dinh dưỡng của sản phẩm. Ngoài ra, tính năng cách nhiệt vượt trội của panel giúp tiết kiệm năng lượng, đồng thời bảo vệ chất lượng thực phẩm, giảm thiểu hư hỏng và nâng cao tuổi thọ sản phẩm. Sử dụng tấm panel lò sấy là giải pháp tối ưu cho ngành thực phẩm.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, hệ thống lò sấy hiệu quả là rất cần thiết, đặc biệt đối với các loại hạt, ngũ cốc và gỗ. Ứng dụng tấm panel sấy nông sản giúp giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi nhiễm ẩm và hư hỏng trong quá trình sấy. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định, tấm panel không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng. Nhờ đó, các doanh nghiệp có thể nâng cao hiệu quả sản xuất, tạo ra những sản phẩm nông sản chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu thị trường.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc sấy dược liệu yêu cầu sự kiểm soát nghiêm ngặt về nhiệt độ và độ ẩm để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Ứng dụng tấm panel sấy giúp tạo ra một môi trường ổn định, giữ cho nhiệt độ và độ ẩm trong phạm vi cho phép. Nhờ vào thiết kế thông minh, tấm panel giúp bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố có hại như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả điều trị của sản phẩm mà còn đảm bảo độ an toàn, đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe trong ngành dược.
- Sấy gỗ:
Ứng dụng tấm Panel sấy gỗ ngày càng trở nên phổ biến trong các nhà máy chế biến gỗ. Các tấm gỗ cần được sấy khô để ngăn ngừa hiện tượng cong vênh, nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống panel lò sấy phát huy hiệu quả cao trong việc duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, đảm bảo chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Bên cạnh đó, việc sử dụng tấm Panel còn giúp tiết kiệm năng lượng, góp phần giảm thiểu chi phí sản xuất và bảo vệ môi trường.
- Sấy quần áo và vải:
Tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong ngành dệt may và sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt tốt, sản phẩm này bảo vệ vải và quần áo khỏi nhiệt độ cao, giúp quá trình sấy khô diễn ra an toàn và hiệu quả. Việc ứng dụng tấm panel lò sấy không chỉ rút ngắn thời gian sấy khô mà còn giảm chi phí sản xuất, từ đó nâng cao năng suất lao động. Điều này góp phần cải thiện chất lượng sản phẩm, đồng thời tạo ra môi trường làm việc an toàn hơn cho công nhân trong ngành dệt may.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đã được đông lạnh. Quá trình sấy này cần thiết nhằm loại bỏ độ ẩm, giữ cho sản phẩm không bị hư hại và bảo quản tốt hơn. Tấm panel lò sấy giúp duy trì môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác, đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và hiệu suất cao, panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn tiết kiệm năng lượng trong quá trình chế biến.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Tấm Panel sấy gỗ không chỉ được ứng dụng trong ngành chế biến gỗ mà còn giữ vai trò quan trọng trong sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu mức độ mất nhiệt trong quá trình này, từ đó duy trì hiệu quả sản xuất và tiết kiệm năng lượng. Việc áp dụng công nghệ tấm panel sấy gỗ trong ngành xi măng không chỉ nâng cao năng suất mà còn góp phần bảo vệ môi trường.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản linh kiện điện tử và chip mạch. Việc kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ là yếu tố then chốt nhằm ngăn ngừa các vấn đề như oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Tấm panel lò sấy giúp thực hiện quy trình sấy hiệu quả, loại bỏ ẩm một cách triệt để, từ đó đảm bảo độ bền và hiệu suất hoạt động của các linh kiện. Ứng dụng này đã trở thành tiêu chuẩn trong sản xuất điện tử hiện đại, góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất. Sấy là bước cần thiết để tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm Panel lò sấy giúp duy trì môi trường ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt trong suốt quá trình xử lý. Điều này không chỉ bảo vệ các hóa chất mà còn nâng cao chất lượng sản phẩm đầu ra, góp phần gia tăng hiệu suất hoạt động của các cơ sở sản xuất.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh sử dụng panel lò sấy để duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, panel giúp tối ưu hóa quá trình sản xuất, giảm thiểu năng lượng tiêu thụ và bảo vệ chất lượng sản phẩm. Việc áp dụng các panel này không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn kéo dài tuổi thọ của thiết bị, từ đó giảm chi phí bảo trì và cải thiện lợi nhuận cho doanh nghiệp.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Bến Tre, Bến Tre (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel được phân loại theo ứng dụng thực tế. Từ vách ngoài cần độ bền và khả năng chống thấm cao cho đến vách trong yêu cầu tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh cung cấp cái nhìn rõ nét về hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và tính năng nổi bật của từng loại Panel, giúp bạn nắm bắt thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là các thành phần thiết yếu trong hệ thống Panel, được sản xuất từ nhôm để hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau hoặc với trần, sàn bê tông trong thi công. Những phụ kiện này không chỉ tăng cường tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động từ môi trường bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ. Các sản phẩm phụ kiện nhôm bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm các bộ phận thiết yếu, đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cho sản phẩm. Hệ cửa được gia cố bằng thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, giúp tăng độ cứng và định hình chính xác cho cánh cửa. Các chi tiết phụ trợ như gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn không chỉ ngăn bụi bẩn mà còn cải thiện khả năng cách nhiệt, cách âm. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa đóng mở êm ái, tự điều chỉnh góc, hạn chế tình trạng xệ cánh và tăng cường độ liên kết, bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian sống tiện nghi và hiện đại, khác biệt hoàn toàn với cửa đi truyền thống. Vận hành bằng cơ chế trượt ngang trên hệ ray, cửa trượt tiết kiệm diện tích, tạo sự linh hoạt và dễ dàng trong việc bố trí nội thất. Để hoàn thiện một bộ cửa trượt, cần chú ý đến hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, đóng vai trò là khung và bộ khung chịu lực, và phụ kiện phụ trợ, bao gồm các chi tiết cần thiết cho việc lắp đặt và vận hành trơn tru.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Bến Tre, Bến Tre
Những hình ảnh thực tế về Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Bến Tre thể hiện rõ nét chất lượng và uy tín của sản phẩm. Tại các khu công nghiệp hiện đại cũng như các công trình dân dụng, từng tấm panel được lắp đặt không chỉ mang lại sự vững chãi mà còn thể hiện tính thẩm mỹ cao. Đặc biệt, khả năng cách nhiệt vượt trội của tấm panel đã góp phần tối ưu hóa hiệu quả sử dụng năng lượng, tạo nên không gian sống và làm việc thoải mái cho người sử dụng. Sản phẩm Triệu Hổ xứng đáng được tin tưởng và lựa chọn.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp lý tưởng cho nhiều loại công trình yêu cầu khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà, và tường vách. Đặc biệt, với tính năng cách nhiệt vượt trội, chúng cũng thường được sử dụng trong các công trình đòi hỏi sự ổn định nhiệt độ, chẳng hạn như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, hay kho bảo quản dược phẩm, đảm bảo hiệu quả và an toàn trong sử dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
Tấm Panel Cách Nhiệt nổi bật hơn so với tường truyền thống nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, góp phần tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Với cấu trúc dạng sandwich và lớp cách nhiệt giữa, tấm panel giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài, từ đó giảm thiểu chi phí sử dụng điều hòa không khí. Bên cạnh đó, tấm panel có trọng lượng nhẹ, dễ dàng trong việc lắp đặt và bảo trì. Đặc biệt, chúng có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, đảm bảo an toàn cho công trình trong suốt quá trình sử dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool được biết đến với khả năng chống cháy tuyệt vời. Những vật liệu này không chỉ có khả năng chịu nhiệt cao mà còn không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong các khu vực yêu cầu mức độ an toàn cao như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các công trình công nghiệp. Sử dụng tấm panel cách nhiệt hiệu quả sẽ góp phần bảo vệ tài sản và tính mạng con người trong những môi trường rủi ro cao.
Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu suất cách âm ấn tượng. Với cấu trúc xốp và tính chất hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh hơn cho người sử dụng. Điều này rất quan trọng trong các công trình như phòng thu âm, bệnh viện hay khu dân cư, nơi cần giảm thiểu tiếng ồn từ giao thông và các hoạt động xung quanh, đảm bảo sự thoải mái và chất lượng cuộc sống.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Bến Tre, Bến Tre không?
Công ty Triệu Hổ là đơn vị hàng đầu trong việc cung cấp các loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, cùng với các sản phẩm như panel lò sấy và panel kho lạnh. Công ty cam kết vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Bến Tre, Bến Tre, với hệ thống kho hàng trải dài toàn quốc. Điều này đảm bảo giao hàng nhanh chóng và đáng tin cậy. Triệu Hổ luôn kiểm soát chất lượng sản phẩm chặt chẽ, giúp ngăn ngừa tình trạng bóp méo hay cong vênh trong suốt quá trình vận chuyển.
Để tóm tắt, sản phẩm Tấm Panel Cách Nhiệt Bến Tre, Bến Tre mà Triệu Hổ cung cấp là lựa chọn tối ưu cho các công trình hiện đại. Những thông tin trên không chỉ giúp quý Khách hàng hiểu rõ hơn về sản phẩm mà còn hỗ trợ trong việc lựa chọn vật liệu phù hợp, đảm bảo hiệu quả cách nhiệt và tiết kiệm năng lượng. Chúng tôi cam kết mang đến dịch vụ tư vấn tận tâm và nhanh chóng, giúp quý Khách hàng đưa ra quyết định thông minh nhất. Hãy liên hệ ngay với Triệu Hổ để cùng nhau hiện thực hóa thành công cho công trình của bạn.