Chất lượng

Vượt trội

Giá thành

Cạnh tranh

Giao hàng

Toàn quốc

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Bạch Long Vĩ, Hải Phòng “Tiết kiệm ngay”

5/5 - (4107 bình chọn)

Mục lục

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Bạch Long Vĩ, Hải Phòng | Ưu đãi lớn | CK 5% – 10%

Tấm Panel Cách Nhiệt Bạch Long Vĩ, Hải Phòng, đại diện cho sự chuyển mình mạnh mẽ trong ngành xây dựng hiện đại, nơi mà tốc độ và hiệu quả được đặt lên hàng đầu. Với thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này giúp rút ngắn đáng kể thời gian thi công so với tường gạch truyền thống. Thay vì phải trải qua những ngày dài chờ đợi với lớp vữa, Panel mang đến giải pháp xây dựng nhanh chóng, bền vững và tiết kiệm chi phí. Sự đổi mới này không chỉ đáp ứng nhu cầu gia tăng về tốc độ xây dựng mà còn góp phần tạo ra môi trường sống thoải mái hơn, nâng cao chất lượng công trình. Panel Cách Nhiệt Bạch Long Vĩ chính là lựa chọn thông minh cho những ai đang tìm kiếm sự tinh gọn và hiệu quả trong xây dựng.

Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Bạch Long Vĩ, Hải Phòng

Tấm Panel Cách Nhiệt là một sản phẩm vật liệu xây dựng hiện đại, được hình thành bởi hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Với thiết kế thông minh, sản phẩm này nhắm đến việc tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, cách âm, đồng thời giảm tải trọng cho công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nơi mà tốc độ và hiệu quả là ưu tiên hàng đầu, Tấm Panel Cách Nhiệt đã trở thành giải pháp lý tưởng, thay thế cho các phương pháp truyền thống như tường gạch, vốn gặp nhiều hạn chế về thời gian thi công, độ nặng và khả năng cách nhiệt. Tấm Panel này mở ra hướng đi mới trong kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng, và thậm chí là nhà ở dân dụng.

Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Bạch Long Vĩ, Hải Phòng

Tại Bạch Long Vĩ, Hải Phòng, Tấm Panel Cách Nhiệt nổi bật với nhiều tên gọi quen thuộc, phản ánh tính đa dạng trong ứng dụng và đặc điểm sản phẩm. Các tên gọi phổ biến bao gồm panel, tấm panel, tấm 3d panel, và tôn panel. Ngoài ra, còn có các thuật ngữ như tấm sandwich panel, tấm cách nhiệt panel, và tấm cách âm. Những sản phẩm này không chỉ được sử dụng trong xây dựng mà còn cho các mục đích cách âm và cách nhiệt, giúp nâng cao hiệu suất và tiết kiệm năng lượng cho các công trình.

Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Bạch Long Vĩ, Hải Phòng

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm nổi bật trong lĩnh vực cách nhiệt và cách âm. Được cấu thành từ lõi xốp EPS với hai lớp bảo vệ bằng tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm, tấm panel này có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, giúp gia tăng khả năng cách nhiệt và chống ẩm. Nhờ trọng lượng nhẹ và dễ thi công, tấm EPS ngày càng được ưa chuộng trong việc làm vách ngăn, tường cách nhiệt và trần nhà. Sản phẩm này rất thích hợp cho các công trình cần duy trì nhiệt độ ổn định như kho lạnh và nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay bề mặt chính, là lớp ngoài cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp duy trì vẻ đẹp cho bề ngoài của sản phẩm trong thời gian dài. Đặc biệt, lớp sơn phủ thường được áp dụng bao gồm các loại cao cấp như HDP hoặc PVDF, làm tăng cường khả năng bảo vệ tấm ốp khỏi thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, thiết kế có gân ngang giúp thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được cấu tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có khả năng cách nhiệt vượt trội. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, tạo nên mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, giúp ngăn cản sự truyền nhiệt hiệu quả. Hệ thống bọt khí không chỉ hỗ trợ trong việc cách nhiệt mà còn tăng cường khả năng cách âm. Trọng lượng của Panel EPS dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, đảm bảo tính nhẹ nhàng nhưng vẫn có khả năng chịu lực nén tốt, thích hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, với tác dụng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm đặc biệt của lớp này là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như ở tôn mặt ngoài. Điều này là do tôn mặt trong là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người, nên thường ưu tiên dạng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Thiết kế này giúp giảm thiểu nguy cơ gây xước da khi sử dụng, đồng thời nâng cao tính an toàn và thẩm mỹ cho sản phẩm.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường được chế tạo từ hạt Expandable PolyStyrene, qua quá trình gia nhiệt ở nhiệt độ 90 – 100°C, tần suất 20 – 50 lần. Sau khi đưa vào khuôn, sản phẩm hoàn thiện có nhiều đặc tính ưu việt. Vách panel EPS nhẹ, dễ dàng vận chuyển và lắp đặt, đồng thời có khả năng chịu nhiệt và cách âm hiệu quả. Nhờ vào những đặc điểm này, panel EPS xốp thường trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng với chi phí hợp lý, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho người sử dụng.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp xây dựng tiên tiến, được thiết kế với lõi xốp EPS tương tự như xốp thường, nhưng bổ sung thêm các phụ gia chống cháy hiệu quả. Loại panel này không chỉ cung cấp khả năng cách âm và cách nhiệt tối ưu mà còn nâng cao độ an toàn trong xây dựng nhờ tính năng chống cháy. Mặc dù giá thành của panel EPS xốp chống cháy lan cao hơn so với panel xốp thông thường, nhưng bù lại, nó mang đến sự an tâm và bảo vệ tối đa trong các công trình xây dựng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là sản phẩm được sử dụng rộng rãi để làm vách ngăn phòng và trần cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Với cấu trúc nhẹ và bền, các tấm EPS không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả, mà còn giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy, nhà xưởng. Sản phẩm này được thiết kế để tạo ra môi trường làm việc thoải mái, góp phần nâng cao hiệu suất làm việc. Ngoài ra, với khả năng chống ẩm, panel EPS còn giúp bảo vệ các kết cấu bên trong khỏi tác động của thời tiết.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là sản phẩm lý tưởng cho việc thi công tường bao ngoài các công trình. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ hiệu quả, loại panel này giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định, đồng thời phân tán âm thanh, giảm tiếng ồn từ bên ngoài. Ngoài ra, Panel EPS còn có khả năng bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo không gian sống và làm việc luôn sạch sẽ và an toàn. Với những ưu điểm vượt trội, panel này ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng hiện đại.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Tấm panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ lõi xốp EPS với hệ số truyền nhiệt thấp, chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC. Khả năng giảm hơi nóng hiệu quả, cùng với tính không bắt lửa và chịu nhiệt cao lên đến 120oC trong 15-20 phút, giúp bảo vệ công trình. Lớp xốp kín khít, không tạo ra khe hở, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ tấm panel khỏi hư hỏng. Nhờ vậy, EPS duy trì không gian mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS được biết đến với khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín. Khi âm thanh truyền qua bề mặt tấm này, tần số bị giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực, giúp hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn. Đặc điểm nổi bật này làm cho panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều không gian như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi cần sự yên tĩnh. Ngoài ra, tấm panel cũng phù hợp với các công trình đòi hỏi cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, góp phần giảm thiểu tiêu thụ điện năng cho các thiết bị làm mát như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Nhờ vào cấu trúc độc đáo, tấm panel EPS ngăn cản nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong, từ đó hạn chế lượng điện tiêu thụ. Việc lắp đặt panel EPS trong công trình giúp tối ưu hóa hiệu quả bảo ôn, tiết kiệm không chỉ chi phí điện năng mà còn chi phí bảo trì và sửa chữa thiết bị.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại nhờ vào trọng lượng nhẹ của nó. Vật liệu này không chỉ giúp giảm tải trọng cho kết cấu, đặc biệt là trong nhà tiền chế và công trình cao tầng, mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt. Việc áp dụng panel EPS không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn rút ngắn thời gian thi công, từ đó nâng cao hiệu quả kinh tế cho dự án. Sự tiện lợi và tính năng vượt trội của EPS ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là một lựa chọn vật liệu xây dựng thân thiện với môi trường nhờ vào khả năng tái chế cao và không chứa chất độc hại. Sản phẩm này không sinh bụi hoặc khí gây hại trong quá trình sử dụng, đồng thời một số dạng còn đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Panel EPS có thể được tái sử dụng nhiều lần trong vòng 20 năm, tuy nhiên, người dùng cần lưu ý rằng việc tái sử dụng có thể ảnh hưởng đến độ thẩm mỹ và chức năng. Do đó, việc thay mới khi cần thiết là rất quan trọng.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS là lựa chọn an toàn và thân thiện với môi trường nhờ khả năng tái sử dụng hiệu quả. Với bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, vật liệu này không chỉ chống thấm, chống rỉ sét mà còn ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Trong mọi điều kiện thời tiết, bao gồm môi trường ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, panel EPS vẫn giữ được độ bền cao và không bị cong vênh. Nhờ đó, sản phẩm này không chỉ tiết kiệm chi phí xây dựng mà còn góp phần bảo vệ môi trường.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS là một trong những vật liệu cách nhiệt có ưu điểm vượt trội về mặt kinh tế. So với nhiều loại vật liệu khác, giá thành của panel EPS rất hợp lý, giúp tiết kiệm chi phí cho người sử dụng. Đặc biệt, hiệu quả sử dụng của nó cao trên mỗi đơn vị chi phí, mang lại giá trị lâu dài cho các công trình. Hơn nữa, với tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm, panel EPS không chỉ giúp giảm thiểu chi phí bảo trì mà còn hạn chế việc thay thế, từ đó góp phần tối ưu hóa ngân sách xây dựng.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một giải pháp xây dựng hiệu quả, được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng nhờ vào các tính năng vượt trội như nhẹ, cách âm và cách nhiệt tốt. Trong các văn phòng hoặc tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công và chi phí. Tại các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel còn được lắp đặt để tạo vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Đặc biệt, trong các không gian yêu cầu cách âm tốt như karaoke, quán bar hay phòng thu âm, Panel EPS có khả năng thay thế vách thạch cao. Khi kết hợp với bông khoáng, sản phẩm này giúp tạo ra hệ thống cách âm tối ưu cho các khu vực như phòng họp, thư viện hay nhà nghỉ. Tính linh hoạt và dễ tháo lắp của Panel EPS cũng làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định trong văn phòng và showroom.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là một giải pháp hiệu quả trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong việc làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Ưu điểm nổi bật của Panel EPS là khả năng khắc phục nhược điểm của vật liệu truyền thống như la phông thạch cao, dễ bị cong vênh và mục rã. Đặc biệt, trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giúp giữ nhiệt tốt, giảm thất thoát nhiệt lên đến 30%, góp phần tiết kiệm điện năng đáng kể. Ngoài ra, Panel EPS còn được ứng dụng vào lắp nền cho các công trình công nghiệp nhờ khả năng cách âm vượt trội. Đối với bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ đảm bảo môi trường vô trùng và ổn định nhiệt độ mà còn dễ dàng vệ sinh, giúp hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Bạch Long Vĩ, Hải Phòng (08/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Bạch Long Vĩ, Hải Phòng (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Bạch Long Vĩ, Hải Phòng (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, nổi bật với thiết kế dạng sandwich bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa hai lớp tôn, lõi cách nhiệt được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Sự kết hợp này giúp tấm panel PU/PIR tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt, cách âm và khả năng chịu lực. Đặc biệt, vật liệu này còn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ, mang lại sự yên tâm cho người sử dụng. Nhờ tính năng vượt trội, tấm panel PU/PIR đang ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xây dựng, từ nhà xưởng, kho lạnh cho đến các công trình dân dụng, góp phần nâng cao chất lượng công trình và tiết kiệm năng lượng.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đến sự bền bỉ và an toàn trong thời gian sử dụng. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp bề mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn, có khả năng chịu được các lực tác động mạnh và thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp kim loại dao động từ 0.35 đến 0.7mm, được thiết kế với các gân chạy ngang nhằm tối ưu hóa khả năng thoát nước, đảm bảo hiệu suất trong mùa mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng nhờ vào tính năng cách nhiệt tốt và khả năng chịu lửa. Lớp này có thể được làm từ hai hợp chất chính là Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Lõi cách nhiệt PU là bọt cách nhiệt được hình thành từ sự phản ứng giữa polyol và isocyanate, với trọng lượng tiêu chuẩn giao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. PU có hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt hiệu quả giữa bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi cách nhiệt PIR, với tỷ lệ isocyanurate cao, cải tiến khả năng chịu nhiệt và chống cháy, mang lại sự an toàn hơn cho các công trình. Sự lựa chọn giữa PU và PIR phụ thuộc vào yêu cầu kỹ thuật cụ thể của từng dự án.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là bề mặt trong của panel không có các đường gân sâu và rõ ràng như bề mặt ngoài. Điều này nhằm đảm bảo bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người thường có dạng phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, giúp giảm thiểu nguy cơ gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng. Nhờ vào thiết kế này, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính năng cách nhiệt mà còn an toàn cho người sử dụng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong là lựa chọn lý tưởng cho các không gian dân dụng, đảm bảo sự hiện đại và tính thẩm mỹ cao. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ dễ dàng vệ sinh mà còn mang lại vẻ đẹp bền bỉ. Lõi PU bên trong nổi bật với khả năng cách nhiệt và chống ẩm, tạo môi trường sống thoải mái, sạch sẽ và yên tĩnh. Đặc biệt, panel này còn có khả năng giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng, là giải pháp hoàn hảo cho những khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm cao.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài được phân loại theo vị trí sử dụng với ưu điểm nổi bật là khả năng chống chịu thời tiết khắc nghiệt. Thiết kế đặc biệt với lớp tôn mạ cao cấp hoặc lớp phủ chống ăn mòn mang đến sự bảo vệ tối ưu cho bề mặt vách ngoài khỏi oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong không chỉ cách nhiệt hiệu quả mà còn giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm áp lực cho hệ thống điều hòa và tiết kiệm năng lượng. Tấm panel này thường được ứng dụng trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi, và khu thương mại, đồng thời phù hợp với biệt thự nhờ vào tính thẩm mỹ cao và độ bền lâu dài.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR, với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), là hai loại vật liệu nổi bật trong việc cách nhiệt cho kho lạnh. Chúng có khả năng duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Điều này đặc biệt quan trọng để bảo quản hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Panel PU/PIR thường được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng và tối ưu hóa việc bảo vệ hàng hóa.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho việc cách nhiệt với lõi có hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt. Trong những môi trường có chênh lệch nhiệt độ lớn, vật liệu này duy trì nền nhiệt ổn định, từ đó tiết kiệm chi phí làm mát và sưởi ấm. Ưu điểm nổi bật của Panel PU/PIR là khả năng cách nhiệt vượt trội, rất phù hợp cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, góp phần giảm thiểu tiêu thụ năng lượng và tăng cường hiệu quả sử dụng.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR với cấu tạo ba lớp kín khít mang lại ưu điểm vượt trội trong việc cách âm hiệu quả. Khả năng giảm các loại tần số (Hz) khi truyền qua bề mặt panel đạt khoảng 60% – 80% so với tần số thực, tạo ra không gian yên tĩnh cho các công trình. Sản phẩm này đặc biệt phù hợp cho nhà xưởng cần giảm tiếng ồn máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc khu dân cư gần nơi ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn được ứng dụng làm tường ốp cách âm cho các nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR giúp panel tự tắt lửa khi không còn nguồn nhiệt, giảm thiểu nguy cơ cháy lan. Cấu trúc phân tử của sản phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc hạn chế lây lan ngọn lửa và giảm phát sinh khói độc, bảo vệ an toàn cho con người. Nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, phù hợp cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện và trung tâm dữ liệu.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng ưu việt với trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc. Với cấu trúc ba lớp bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel này không chỉ giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn dễ dàng thi công ở các vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Điều này không chỉ tối ưu hóa thời gian thi công mà còn mang lại hiệu suất kinh tế lớn cho nhà thầu và chủ đầu tư, biến đây thành lựa chọn hấp dẫn trong các dự án xây dựng hiện đại.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel thường được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa gỉ sét, chống lại axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục nát như các vật liệu hữu cơ thông thường. Chính nhờ những đặc tính này, panel PU/PIR giúp công trình duy trì độ bền lâu dài, đặc biệt hiệu quả trong các điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc những khu vực có độ ẩm cao.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng thân thiện với môi trường nhờ lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, một hợp chất gây hại cho tầng ozone. Với khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, panel này giúp giảm thiểu rác thải xây dựng, góp phần bảo vệ môi trường. Sản phẩm này rất phù hợp cho các công trình hướng đến tiêu chuẩn xanh, không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn thúc đẩy sự phát triển bền vững. Sự kết hợp giữa hiệu suất và tính bền vững làm cho panel PU/PIR trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng hiện đại.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm trong quá trình thi công nhờ vào thiết kế tối ưu và kích thước linh hoạt. Chúng được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, giúp rút ngắn thời gian lắp đặt. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép việc thi công diễn ra nhanh chóng, giảm thiểu sự cần thiết về lao động và thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn tối ưu chi phí liên quan đến nhân công và thuê mặt bằng, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các dự án xây dựng.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR mang lại ưu điểm vượt trội về thẩm mỹ với bề mặt phẳng, sắc nét, tạo cảm giác hiện đại và sạch sẽ cho công trình. Đặc biệt, sự đa dạng màu sắc, từ trung tính đến nổi bật, giúp đáp ứng linh hoạt nhu cầu kiến trúc khác nhau. Bên cạnh đó, bề mặt panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thu hút cho không gian. Việc lắp đặt không yêu cầu trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí và thời gian hoàn thiện, làm cho panel trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều dự án.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR đang trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn có khả năng cách âm hiệu quả, mang lại không gian sống yên tĩnh cho cư dân. Trong các công trình, Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, giúp chống chịu thời tiết khắc nghiệt, giảm truyền nhiệt và tạo ra các khu vực chức năng riêng biệt như phòng sạch, phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng, rất quan trọng trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Panel này không chỉ bảo vệ chất lượng sản phẩm mà còn giảm chi phí vận hành. Thêm vào đó, với tính năng tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường, panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xanh, đồng thời đảm bảo an toàn cho hàng hóa trong kho bãi.

Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Bạch Long Vĩ, Hải Phòng (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, kết hợp giữa các thuộc tính cách nhiệt và chống cháy vượt trội. Được cấu tạo từ ba lớp chính, hai lớp bên ngoài thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên vẻ bề ngoài bền bỉ và thẩm mỹ. Lớp cách nhiệt bên trong làm từ đá khoáng Rockwool có tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại hiệu quả cách nhiệt tốt, chịu được nhiệt độ cao, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn. Nhờ vào những đặc tính nổi bật này, tấm Panel Rockwool không chỉ góp phần bảo vệ công trình khỏi các tác động nhiệt độ mà còn tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái, yên tĩnh cho người sử dụng. Sự kết hợp hoàn hảo giữa độ bền và tính năng sử dụng làm cho Panel Rockwool trở thành lựa chọn ưu việt trong ngành xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Qua quá trình chống oxy hóa, lớp này không chỉ ngăn ngừa sự ăn mòn theo thời gian mà còn có khả năng chịu đựng các lực tác động và thích ứng tốt với nhiều điều kiện thời tiết. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.3 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy theo chiều ngang để tối ưu hóa khả năng thoát nước, đảm bảo hiệu suất sử dụng trong các tình huống thời tiết khác nhau.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, qua quy trình nấu chảy và kéo sợi. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, vật liệu này sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ cấu trúc xốp, giúp giảm thiểu trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong công trình. Các sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel, tạo sự liên kết chặt chẽ và đồng đều. Giữa các tấm bông khoáng và các tấm tôn được liên kết bằng keo tạo bọt cường độ cao, giúp hình thành khối hoàn chỉnh với độ bám dính tốt. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo chất lượng và độ cứng cho tấm panel bông khoáng, làm cho nó trở thành giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng, vừa tiết kiệm năng lượng vừa tăng cường hiệu suất cách nhiệt.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ Inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Điểm nổi bật của lớp này là bề mặt trong không có các đường gân sâu như ở bề mặt ngoài, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Với thiết kế bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, lớp trong không chỉ tăng cường tính thẩm mỹ mà còn ngăn ngừa việc gây xước da khi tiếp xúc. Điều này giúp tăng tính tiện ích và an toàn cho người sử dụng, đồng thời vẫn giữ được hiệu quả cách nhiệt tối ưu cho toàn bộ hệ thống.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng thích hợp cho các ứng dụng khác nhau, từ cách nhiệt đến cách âm, cung cấp hiệu suất tối ưu cho các công trình xây dựng.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày, với các kích thước phổ biến là 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có ứng dụng riêng biệt, tùy thuộc vào yêu cầu cách âm, cách nhiệt và độ bền mà công trình cần đạt được.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình xây dựng. Với lõi sợi đá tự nhiên, sản phẩm này không chỉ đảm bảo khả năng chống cháy vượt trội mà còn giúp bảo vệ công trình khỏi các nguy cơ liên quan đến nhiệt. Được thiết kế đặc biệt cho vách ngăn trong nhà, Panel Rockwool thường được sử dụng trong nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền âm thanh và nhiệt, tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái hơn.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng, đặc biệt là trong việc thi công các vách ngăn bên ngoài. Sản phẩm này thường được sử dụng cho nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, khu công nghiệp và cả các công trình dân dụng có yêu cầu về độ bền cao. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, tấm panel không chỉ nâng cao hiệu suất năng lượng mà còn đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng. Đặc biệt, tính năng chống cháy của tấm Rockwool giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ an toàn cho công trình.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào tính chất không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C. Vật liệu này cung cấp một giải pháp an toàn cho các công trình, đặc biệt là trong những khu vực có nguy cơ cháy nổ cao như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, từ đó bảo vệ tài sản và an toàn cho con người. Sử dụng panel Rockwool là một lựa chọn thông minh cho sự bền vững và an toàn trong xây dựng.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool có ưu điểm vượt trội về khả năng cách nhiệt nhờ vào lõi Rockwool với hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ môi trường bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Nhờ vậy, nhiệt độ trong các công trình được duy trì ổn định, đặc biệt là trong các kho lạnh, nhà xưởng và những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Sử dụng panel Rockwool không chỉ nâng cao hiệu suất nhiệt mà còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Rockwool là vật liệu cách âm hiệu quả, đóng vai trò quan trọng trong việc giảm tiếng ồn từ môi trường bên ngoài và ngược lại. Với khả năng tiêu âm xuất sắc, Rockwool được sử dụng rộng rãi trong các công trình như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư, nơi yêu cầu không gian yên tĩnh để nâng cao chất lượng sống và làm việc. Lõi Rockwool không chỉ giúp hạn chế tiếng ồn mà còn mang lại môi trường thoải mái, giúp tập trung và phục hồi sức khỏe. Sử dụng Rockwool, các công trình sẽ đạt được tiêu chuẩn âm thanh cao nhất.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm nước. Nhờ vào tính năng này, panel Rockwool không chỉ bảo vệ sức khỏe người sử dụng mà còn duy trì độ bền cho công trình, kéo dài tuổi thọ của sản phẩm. Sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất và độ bền làm cho Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu cho các dự án xây dựng hiện nay.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, sản phẩm này không chỉ bền vững mà còn thân thiện với môi trường. Khả năng cách nhiệt tốt giúp tiết kiệm năng lượng, đồng thời khả năng chống ẩm và thấm nước giúp bảo vệ công trình khỏi những tác động xấu từ môi trường. Bên cạnh đó, tấm panel Rockwool dễ dàng tái chế, giảm thiểu tác động tiêu cực sau khi hết vòng đời sử dụng, mang lại lợi ích lâu dài cho cả người sử dụng lẫn môi trường.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool nổi bật với lõi có cấu trúc bền vững, cho phép chịu đựng lực va đập mạnh mà không gây hư hại. Khả năng chống chịu va đập này không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học mà còn đảm bảo độ ổn định cao trong suốt thời gian sử dụng. Với tính năng vượt trội này, tấm panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng, mang lại sự an toàn và bền bỉ. Sản phẩm không chỉ đáp ứng mục tiêu về mặt kỹ thuật mà còn gia tăng giá trị cho công trình.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù Panel Rockwool có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng nhờ vào khả năng cách nhiệt và chống cháy tuyệt vời của lõi Rockwool, nó mang lại nhiều lợi ích kinh tế lâu dài. Việc sử dụng vật liệu này không chỉ giúp giảm chi phí vận hành và bảo trì trong suốt thời gian sử dụng, mà còn kéo dài tuổi thọ của công trình. Sự giảm thiểu chi phí này tạo ra giá trị bền vững cho các dự án xây dựng, là lựa chọn thông minh cho những ai muốn đầu tư hiệu quả vào cơ sở hạ tầng.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool được ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực xây dựng, đặc biệt trong các công trình dân dụng như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel này không chỉ giúp nâng cao chất lượng không gian sống mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ cho công trình. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Rockwool dễ dàng trong việc lắp đặt và cho phép tái cấu trúc không gian linh hoạt. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, sản phẩm này còn giúp giảm tải trọng cho móng, chống cháy hiệu quả và tối ưu hóa việc tiết kiệm năng lượng. Sự ưu việt của Panel Rockwool đáp ứng tốt các yêu cầu của xu hướng xây dựng hiện đại, đồng thời nâng cao trải nghiệm cho người sử dụng.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp nhờ vào nhiều đặc tính vượt trội. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này rất phù hợp cho những công trình nhất thiết phải đảm bảo an toàn chống cháy, như nhà máy và kho xưởng. Bên cạnh đó, panel Rockwool còn mang lại hiệu quả cách âm tuyệt vời, giúp giảm thiểu tiếng ồn trong môi trường làm việc, đặc biệt là tại các văn phòng, bệnh viện và trường học. Sản phẩm này cũng được ưa chuộng trong các ứng dụng bảo quản lạnh, phòng sạch và nhà máy chế biến thực phẩm nhờ vào hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm hiệu quả. Điều này giúp duy trì nhiệt độ ổn định và bảo vệ chất lượng sản phẩm trong những điều kiện khắc nghiệt.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Bạch Long Vĩ, Hải Phòng (08/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Bạch Long Vĩ, Hải Phòng (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Bạch Long Vĩ, Hải Phòng (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là sản phẩm cách nhiệt chuyên dụng, được thiết kế với cấu trúc gồm lớp vỏ ngoài bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Giữa hai lớp vỏ này là lõi bông thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Đặc điểm nổi bật của glasswool là cấu trúc sợi mịn và rỗng, giúp tấm panel này có khả năng giảm truyền nhiệt tuyệt vời và hạn chế tiếng ồn hiệu quả. Chính vì vậy, tấm Panel Glasswool thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Sự kết hợp giữa tính năng cách nhiệt và cách âm của sản phẩm này không chỉ nâng cao hiệu suất năng lượng mà còn tạo ra môi trường làm việc thoải mái và an toàn cho người sử dụng.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là phần trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này không chỉ bảo vệ mà còn giữ gìn vẻ đẹp lâu bền cho bề ngoại thất. Đặc biệt, lớp sơn phủ với chất liệu cao cấp như HDP hoặc PVDF đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ tấm ốp trước tác động của thời tiết. Nhờ đó, bề mặt không chỉ bền vững mà còn duy trì màu sắc và độ bóng, tạo nên sự thu hút cho công trình.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là phần trung tâm quan trọng trong các tấm panel và vật liệu cách âm, được cấu tạo từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Với cấu trúc dạng sợi đan xen, lòng lõi này tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti, đóng vai trò như một rào cản hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Đặc biệt, glasswool có khả năng chịu nhiệt tốt, không cháy, không thấm nước và có trọng lượng nhẹ, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách âm và cách nhiệt hiệu quả như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Sản phẩm không chỉ mang lại hiệu suất cao mà còn đảm bảo an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường, góp phần nâng cao chất lượng sống cho người sử dụng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại hiệu quả chống ẩm và chống thấm vượt trội. Chất liệu này không chỉ bảo vệ cấu trúc không bị biến dạng và ăn mòn, mà còn gia tăng độ bền của sản phẩm. Bên cạnh đó, lớp lá nhôm tích hợp giúp cải thiện khả năng chống cháy, đồng thời cung cấp tính năng cách âm và cách nhiệt tuyệt vời. Điều này làm cho tấm Panel Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu hiệu suất cao trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng cách âm, cách nhiệt và độ bền của sản phẩm, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng trong xây dựng.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo độ dày bông thủy tinh, với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có đặc tính cách âm, cách nhiệt khác nhau, phù hợp cho từng ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm trong các bức vách nội thất. Với cấu trúc hai lớp tôn mạ kẽm và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, loại panel này không chỉ đảm bảo tính ổn định, bền bỉ mà còn đạt hiệu suất cách âm, cách nhiệt vượt trội. Thường được ứng dụng trong các nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, Tấm Panel Glasswool Vách Trong giúp kiểm soát hiệu quả nhiệt độ và tiếng ồn, tạo môi trường làm việc thoải mái và an toàn.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng hiện đại. Với cấu trúc gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi glasswool có tỷ trọng lớn, loại panel này không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm tối ưu mà còn đảm bảo tính chống cháy vượt trội. Nhờ vào độ bền cao và khả năng chịu đựng các tác động môi trường, Panel Glasswool thường được ứng dụng rộng rãi trong nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng và an toàn cho người sử dụng.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel Glasswool là khả năng chống cháy vượt trội. Lõi Glasswool được làm từ sợi thủy tinh, không bắt lửa, không duy trì cháy và có thể chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không phát sinh khí độc. Điều này tạo ra sự an toàn tối ưu cho người sử dụng trong trường hợp cháy nổ, khác hẳn với các vật liệu như EPS dễ bắt lửa và sản sinh khói độc. So với Rockwool, Glasswool còn có trọng lượng nhẹ hơn và dễ thi công hơn trong môi trường kín, là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ vào cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được hình thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, tạo ra vô số khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả hơn so với lõi EPS và PU. Điều này khiến khả năng cách âm của Glasswool trở nên nổi bật. Bên cạnh đó, Glasswool nhẹ hơn và ít sinh bụi, tạo thuận lợi trong quá trình thi công, đặc biệt là trong các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ vào kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài, ngăn chặn hiệu quả sự thâm nhập của nước. Lõi Glasswool có khả năng chống ẩm tối ưu, không bị mối mọt hay mục nát, giữ được hình dạng ổn định trong thời gian dài. Trong môi trường ẩm ướt, nó vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt mà không bị biến chất. Khác với PU dễ xẹp lún và EPS có thể giòn vỡ, Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ bền cao và bảo trì thấp.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ các nguyên liệu thân thiện với môi trường. Không chứa các chất độc hại, đặc biệt là Amiang – yếu tố nguy hiểm gây ung thư ở một số vật liệu khác, sản phẩm này đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Ngoài ra, panel glasswool hoàn toàn không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần vào việc bảo vệ trái đất khỏi hiện tượng nóng lên toàn cầu. Sự lựa chọn này không chỉ bền vững mà còn thông minh cho tương lai.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool là giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng nhờ vào cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, giúp giảm trọng lượng đáng kể so với Rockwool. Sản phẩm này không chỉ giảm áp lực lên kết cấu tổng thể mà còn thuận tiện cho vận chuyển và lắp đặt, hỗ trợ tối ưu trong việc thay đổi thiết kế nội thất. Bên cạnh đó, Glasswool còn nổi bật với khả năng cách âm và chống cháy vượt trội so với PU và EPS, mang lại hiệu quả tối đa mà không làm tăng chi phí thi công.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool mang lại sự cân bằng giữa giá thành hợp lý và hiệu quả vượt trội. So với vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, nhưng sản phẩm này vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Hơn nữa, xét về an toàn và chất lượng, Glasswool tỏ ra vượt trội hơn so với EPS. Đây là lựa chọn tối ưu và bền vững cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ giúp tạo ra không gian sạch đẹp mà còn tiết kiệm chi phí kết cấu móng nhờ trọng lượng nhẹ và độ bền cao. Panel Glasswool thường được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng yêu cầu cách âm, chống cháy và đảm bảo sự riêng tư cho không gian làm việc, học tập và sinh hoạt hàng ngày.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool là sản phẩm được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà máy và xưởng sản xuất. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, nó giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo điều kiện làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn được ứng dụng hiệu quả trong phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ tính năng kín, không bám bụi và không hút ẩm, góp phần tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Bạch Long Vĩ, Hải Phòng (08/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Bạch Long Vĩ, Hải Phòng (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Bạch Long Vĩ, Hải Phòng (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu trúc 3 lớp với bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, phù hợp cho kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Sản phẩm còn được trang bị hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương, giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, được cấu tạo với ba lớp: hai bề mặt bằng inox hoặc tôn mạ kẽm (0.4mm đến 0.7mm) và lõi cách nhiệt bằng EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Nhờ khả năng cách nhiệt hiệu quả, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm hay dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ thấp. Nó cũng chống ẩm, chống thấm, có trọng lượng nhẹ và dễ thi công. Bên cạnh đó, panel này giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, thiết kế cho kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Với hai lớp bao bọc bên ngoài làm từ inox hoặc tôn dày 0.35mm đến 0.7mm, lõi giữa là xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Cấu trúc bọt khí kín của PU/PIR giúp cách nhiệt hiệu quả, hạn chế truyền dẫn nhiệt, giữ nhiệt ổn định lâu dài và giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh. Đây là giải pháp tối ưu cho việc kiểm soát nhiệt độ trong những không gian khắt khe.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm Panel kho lạnh được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có chức năng bảo vệ khỏi tác động cơ học, môi trường. Tôn mạ kẽm với độ dày 0.3mm đến 0.7mm đảm bảo độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, chống ăn mòn hiệu quả.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp tối ưu cho khả năng cách nhiệt. Với đặc tính nhẹ, dễ gia công và hiệu suất cách nhiệt cao, EPS duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng, đảm bảo hiệu quả hoạt động của kho lạnh.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi PU/PIR trong panel kho lạnh có hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính tốt, chống võng, đồng thời nhẹ, dễ lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm Panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài và lớp trong, được làm bằng tôn mạ kẽm hoặc inox. Nó có chức năng bảo vệ lớp lõi, chống thấm nước và ẩm mốc, đảm bảo độ bền và ổn định cho sản phẩm trong môi trường có độ ẩm cao.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, có thể phân loại theo vỏ panel với tôn ốp hai mặt hoặc Inox ốp hai mặt, với độ dày đa dạng từ 0.4mm đến 0.5mm, đáp ứng nhiều nhu cầu sử dụng.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai chức năng chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường có chức năng giữ nhiệt tốt, trong khi vách ngoài bảo vệ và tăng cường khả năng chống chịu thời tiết.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Tấm panel kho lạnh, đặc biệt là panel EPS và PU, sở hữu khả năng cách nhiệt xuất sắc với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Nhờ vào đặc tính này, panel kho lạnh giữ nhiệt rất hiệu quả, hạn chế thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu suất vận hành của kho. Điều này càng trở nên quan trọng hơn đối với các kho đông sâu, nơi cần duy trì nhiệt độ thấp để bảo quản thực phẩm, dược phẩm và sản phẩm y tế. Sự ổn định nhiệt độ giúp bảo vệ chất lượng và an toàn cho các sản phẩm này.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm Panel kho lạnh mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Vật liệu EPS không thấm nước, giúp ngăn chặn tình trạng ẩm mốc và xâm nhập nước vào bên trong kho lạnh. Bên cạnh đó, PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn ngăn nước, bảo đảm tính ổn định của panel. Những đặc tính này giúp panel duy trì chất lượng trong môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi thường xuyên có nước đọng, từ đó bảo vệ sản phẩm và ngăn chặn hư hỏng.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh với lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm vượt trội. Nhờ vào cấu trúc se khít, các tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt giảm đến 60% so với tần số thực. Điều này cho phép sản phẩm không chỉ được sử dụng để làm tường, vách cách nhiệt mà còn thích hợp cho các công trình yêu cầu chống ồn tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Sự kết hợp giữa tính năng cách nhiệt và cách âm của panel PU/PIR giúp nâng cao chất lượng âm thanh và môi trường sống.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Nhờ vào thiết kế thông minh, các tấm panel này có thể được lắp đặt một cách nhanh chóng, giúp giảm thiểu chi phí lao động và thời gian thi công. Sự linh hoạt trong việc lắp ghép cũng như khả năng cách nhiệt hiệu quả làm cho tấm panel kho lạnh trở thành một lựa chọn hàng đầu cho các dự án bảo quản lạnh, đảm bảo hiệu suất tối ưu và tiết kiệm nguồn lực.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh làm từ lõi EPS (Polystyrene Expanded), có khả năng tái chế và sử dụng lại trong nhiều ứng dụng khác nhau, giúp giảm thiểu tác động tiêu cực tới môi trường. Những tấm panel PU/PIR kho lạnh này được sản xuất từ các vật liệu xanh, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người và thân thiện với hệ sinh thái. Việc áp dụng các sản phẩm này không chỉ góp phần tăng cường hiệu quả cách nhiệt mà còn đáp ứng yêu cầu giảm thiểu chất thải, đóng góp tích cực vào bảo vệ môi trường bền vững.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu với nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, panel PU có khả năng giữ nhiệt ổn định vượt trội, giúp giảm tải cho máy lạnh và tiết kiệm chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường không hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt và làm gia tăng hóa đơn điện. Việc sử dụng panel PU không chỉ nâng cao hiệu quả bảo quản mà còn góp phần giảm chi phí cho doanh nghiệp.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel kho lạnh PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, nơi yêu cầu bảo quản nghiêm ngặt. Với kết cấu kín và khả năng không hút ẩm, tấm Panel PU đảm bảo môi trường khô ráo, sạch sẽ, rất cần thiết cho việc bảo quản dược phẩm và vaccine. Ngược lại, tấm Panel EPS có nhược điểm dễ thấm nước, dẫn đến sự xuống cấp khi tiếp xúc với hơi ẩm, không đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh cao của kho lạnh. Do đó, Panel PU là lựa chọn lý tưởng cho ngành dược phẩm, đảm bảo an toàn cho sản phẩm.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel PU nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, rất phù hợp cho kho trung chuyển rau quả và thực phẩm tươi sống. Bền bỉ và không biến dạng, lớp PU cho phép kho chịu tải tốt hơn, đáp ứng yêu cầu của môi trường có mật độ di chuyển cao tại các siêu thị. Mặc dù tấm Panel EPS có thể được sử dụng trong kho mát nhỏ, nhưng nó dễ bị hỏng khi hoạt động liên tục với tần suất lớn, không thể so sánh với hiệu suất của tấm PU.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế module thuận tiện. Với khớp nối camlock, tấm panel này cho phép tháo lắp dễ dàng, linh hoạt và giữ kín khí hiệu quả. Khi được di chuyển, Panel PU duy trì hiệu suất cách nhiệt vượt trội nhờ vào độ bền cơ học cao, không bị vỡ vụn như tấm EPS. Ngược lại, tấm EPS thường dễ bị nứt và vỡ cạnh khi tháo dỡ, giảm thiểu khả năng cách nhiệt trong các lần sử dụng sau, làm cho Panel PU trở thành lựa chọn ưu việt.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn và yêu cầu vận hành liên tục, việc sử dụng panel PU là lựa chọn tối ưu hơn hẳn so với panel EPS. Panel PU không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định suốt hàng chục năm mà còn khắc phục vấn đề lão hóa sớm, giúp duy trì chất lượng tốt trong môi trường khắc nghiệt. Ngược lại, panel EPS phù hợp hơn cho các công trình nhỏ với thời gian sử dụng hạn chế và điều kiện nhiệt độ ít khắt khe. Vì vậy, đầu tư vào panel PU sẽ mang lại hiệu quả kinh tế lâu dài cho các dự án kho lạnh lớn.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Trong các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ, việc bảo quản thực phẩm lâu dài trở nên dễ dàng hơn với ứng dụng của tấm panel PU. Tấm panel PU cho phép xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm với hiệu suất cách nhiệt vượt trội. Nhờ khả năng giữ nhiệt độ ổn định, sản phẩm này giúp thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần phụ thuộc vào hệ thống lạnh công nghiệp đắt tiền. Việc sử dụng tấm panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao hiệu quả bảo quản thực phẩm trong gia đình.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia hoặc sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường cần một môi trường bảo quản ổn định về nhiệt độ và độ ẩm. Tấm panel PU kho lạnh là giải pháp tối ưu để xây dựng phòng bảo quản rượu vang, bia và thực phẩm khác. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel giúp duy trì điều kiện lý tưởng cho sản phẩm, bảo đảm hương vị và chất lượng không bị ảnh hưởng. Đặc biệt, đầu tư vào hệ thống kho lạnh bằng panel PU không tốn kém như những phương pháp truyền thống, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho người sử dụng.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong điều kiện khí hậu nóng ẩm của miền Nam Việt Nam, ứng dụng panel PU kho lạnh đã trở thành giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt trong các ngôi nhà. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, panel này có thể được lắp đặt cho tường và trần, đặc biệt là những ngôi nhà mái tôn, giúp giảm nhiệt độ trong không gian sống một cách hiệu quả. Việc sử dụng panel PU không chỉ giúp duy trì sự thoải mái cho cư dân mà còn tiết kiệm điện năng cho các thiết bị điều hòa, trở thành lựa chọn kinh tế hơn so với các phương pháp cách nhiệt khác.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Ở những khu vực có khí hậu nóng bức như miền Trung Việt Nam, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ là một giải pháp hiệu quả. Những tấm panel này giúp ngăn chặn nhiệt độ cao từ bên ngoài, giảm thiểu sự cần thiết phải sử dụng điều hòa không khí thường xuyên. Nhờ đó, chi phí điện năng được tiết kiệm đồng thời tạo ra một không gian sống thoải mái và dễ chịu cho cư dân. Việc ứng dụng panel PU không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống trong các căn hộ hiện đại.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các cơ sở y tế quy mô nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc có thể áp dụng tấm panel PU trong việc xây dựng các tủ lạnh bảo quản dược phẩm. Tấm panel này không chỉ có khả năng cách nhiệt mạnh mẽ, bảo đảm các vaccine và thuốc được duy trì ở nhiệt độ thấp, mà còn sở hữu tính năng chống cháy, giúp bảo vệ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Việc sử dụng panel PU không chỉ nâng cao hiệu quả bảo quản mà còn giúp giảm thiểu rủi ro trong quá trình lưu trữ dược phẩm, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Bạch Long Vĩ, Hải Phòng (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong hệ thống sấy, bao gồm lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm, với lõi bông khoáng (rockwool) được bảo vệ bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được liên kết chắc chắn bằng keo dán chuyên dụng. Chức năng chính của lõi bông khoáng là duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy và giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt cao, lên đến 850°C, và đặc biệt có tính năng chống cháy. Với khả năng hoạt động trong môi trường khắc nghiệt và dễ dàng thi công, panel lò sấy được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp cần quá trình sấy khô như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo độ bền vững cao. Bề mặt tấm đã trải qua quy trình xử lý chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa hiện tượng ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.45 – 0.7mm, tấm panel này chịu được các lực tác động từ ngoại lực và các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Ngoài ra, gân thiết kế chạy theo chiều ngang tấm panel còn hỗ trợ việc thoát nước hiệu quả, giữ cho cấu trúc luôn khô ráo và bền bỉ.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy được cấu thành từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, sắp xếp đan xen theo phương ngang và dọc. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm, kết nối chặt chẽ và được cố định bằng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tốt giữa các tấm bông khoáng và tôn bên ngoài. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp tạo ra khối bông khoáng cách nhiệt, mang lại độ cứng cao cho tấm panel. Bông khoáng được chế tạo từ Dolomit và Bazan, nung chảy ở nhiệt độ lên đến 1600 độ C.

  • Lớp trong: 

Tấm Panel lò sấy lớp trong thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn bề mặt ngoài. Điểm khác biệt là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ ràng như bề mặt ngoài, vì nó tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và mỹ quan, tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng. Loại tôn này giúp ngăn ngừa tình trạng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ cho tấm panel.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm panel lò sấy với lõi bông khoáng rockwool được phân loại theo các tỷ trọng khác nhau, từ 80kg/m3, 100kg/m3 đến 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng này mang lại những đặc tính riêng biệt, phù hợp với các ứng dụng khác nhau trong ngành công nghiệp xây dựng và cách nhiệt. Với tỷ trọng 80kg/m3, tấm panel nhẹ hơn, thích hợp cho việc cách âm và cách nhiệt trong các công trình dân dụng. Tỷ trọng 100kg/m3 và 120kg/m3 cung cấp khả năng chịu nhiệt và cách âm tốt hơn, thường được sử dụng trong các nhà máy, xưởng sản xuất, giúp đảm bảo hiệu suất tối ưu cho quá trình sản xuất.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, mang lại sự đa dạng cho việc ứng dụng trong ngành xây dựng và cách nhiệt. Các độ dày phổ biến bao gồm 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi loại độ dày này có khả năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với từng nhu cầu sử dụng cụ thể. Tấm panel dày hơn thường mang lại hiệu suất cách nhiệt tốt hơn, góp phần tiết kiệm năng lượng trong quá trình vận hành lò sấy, đảm bảo hiệu quả và độ bền của công trình.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, mang lại tính năng cách nhiệt vượt trội. Khả năng cách nhiệt hiệu quả giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định trong lò sấy, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Bên cạnh đó, khả năng giữ nhiệt lâu cũng bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, nâng cao tuổi thọ của thiết bị. Sử dụng panel lò sấy không chỉ tối ưu hiệu suất mà còn thân thiện với môi trường.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy nổi bật với khả năng chịu nhiệt tốt, có thể hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C tùy vào chất liệu và ứng dụng. Với sự sử dụng của Rockwool hoặc Glasswool, panel này không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn giữ nguyên hình dạng và tính năng dưới các điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Điều này giúp tăng cường hiệu quả vận hành của lò sấy, đồng thời giảm thiểu chi phí năng lượng và bảo trì, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho doanh nghiệp.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy được ứng dụng lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy vượt trội. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, góp phần bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi mà sự cố hỏa hoạn có thể dẫn đến thiệt hại nghiêm trọng về tài sản và tính mạng. Sử dụng panel lò sấy chống cháy tốt là giải pháp hiệu quả để nâng cao an toàn lao động.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Các loại panel lò sấy hiện nay sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng kháng ẩm và chống ăn mòn. Cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép giúp các panel này duy trì độ bền vượt trội trong điều kiện môi trường có độ ẩm cao hoặc khi có sự biến đổi nhiệt độ lớn. Điều này không chỉ đảm bảo hiệu suất tối ưu cho quá trình sấy nông sản và thực phẩm mà còn kéo dài tuổi thọ và giảm thiểu chi phí bảo trì. Sự bền bỉ này rất quan trọng trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Tấm panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với khả năng cách nhiệt tốt, chúng giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Sự giữ nhiệt hiệu quả không chỉ rút ngắn thời gian vận hành mà còn tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng cho doanh nghiệp. Điều này đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa chi phí sản xuất, giúp nâng cao năng suất và bảo vệ môi trường. Sử dụng tấm panel này, các doanh nghiệp có thể nâng cao hiệu quả hoạt động và cạnh tranh trên thị trường.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là các panel có lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, trong đó khả năng chịu tải tốt là một trong những điểm mạnh quan trọng. Nhờ vào cấu trúc chắc chắn, các panel này có thể được lắp đặt ở những vị trí chịu lực như sàn hoặc mái của lò sấy mà không lo lắng về độ an toàn hay ổn định. Điều này không chỉ gia tăng tính bền vững của hệ thống lò sấy mà còn đảm bảo an toàn cho quá trình hoạt động, giảm thiểu rủi ro sự cố trong vận hành.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm, đặc biệt là khả năng lắp đặt và bảo trì dễ dàng. Thiết kế của chúng thường được trang bị hệ thống liên kết khoa học, giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo độ bền mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt qua các khe hở. Thêm vào đó, với cấu trúc mô-đun, việc bảo trì và thay thế các panel trở nên đơn giản, từ đó giảm thiểu thời gian dừng máy, tối ưu hóa hiệu suất hoạt động của lò sấy.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp thực phẩm, đặc biệt trong việc bảo quản thực phẩm lâu dài. Các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và hạt cần được sấy trong môi trường có nhiệt độ ổn định và độ ẩm được kiểm soát. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, tấm Panel giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng trong suốt quá trình sấy, giảm thiểu tổn thất năng lượng và đồng thời bảo vệ chất lượng dinh dưỡng của thực phẩm. Nhờ đó, quy trình sấy trở nên hiệu quả hơn, nâng cao giá trị sản phẩm.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy là một yếu tố quan trọng giúp cải thiện hiệu quả sấy các loại hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống panel lò sấy góp phần giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm ướt và hư hỏng trong quá trình sấy. Việc duy trì nhiệt độ ổn định giúp nâng cao chất lượng nông sản, trong khi giảm thiểu chi phí năng lượng. Nhờ vào tính năng vượt trội này, tấm panel sấy đã trở thành giải pháp tối ưu cho các doanh nghiệp trong lĩnh vực chế biến nông sản hiện nay.

  • Sấy dược phẩm:

Ngành dược phẩm yêu cầu môi trường làm việc khắt khe, đặc biệt trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm, từ đó tạo ra không gian làm việc ổn định. Tấm panel giúp bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố bất lợi như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, đảm bảo hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm. Nhờ vào công nghệ tiên tiến này, ngành dược có thể nâng cao chất lượng và độ tin cậy của các loại thuốc.

  • Sấy gỗ:

Tấm panel sấy gỗ đã trở thành giải pháp tối ưu cho các nhà máy chế biến gỗ, giúp đảm bảo quá trình sấy khô tấm gỗ diễn ra hiệu quả. Hệ thống này duy trì nhiệt độ ổn định và đồng đều, ngăn chặn các hiện tượng cong vênh, nứt gãy, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm hoàn thiện. Ngoài ra, việc sử dụng tấm panel còn góp phần tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí sản xuất. Sự phát triển của công nghệ sấy bằng panel không chỉ cải thiện năng suất mà còn bảo vệ môi trường, phù hợp với xu hướng phát triển bền vững trong ngành gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo nhằm sấy khô vải và sản phẩm. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel không chỉ bảo vệ vải khỏi nhiệt độ cao mà còn giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất. Việc sử dụng panel sấy giúp giảm thiểu thời gian sấy khô, từ đó tiết kiệm chi phí năng lượng và nâng cao hiệu quả sản xuất. Sự tiên tiến của technology này đang ngày càng được ưa chuộng, góp phần cải thiện chất lượng sản phẩm cuối cùng.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đã được đông lạnh. Quá trình sấy này yêu cầu môi trường khô ráo và nhiệt độ ổn định để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Các tấm panel lò sấy không chỉ giúp duy trì nhiệt độ chính xác mà còn tối ưu hóa hiệu quả năng lượng, giảm thiểu lãng phí. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, panel lò sấy hỗ trợ bảo quản hương vị và giá trị dinh dưỡng của thực phẩm, đảm bảo an toàn trong chế biến.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Tấm panel sấy gỗ không chỉ có ứng dụng trong ngành gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Việc sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, tối ưu hóa quá trình sản xuất và nâng cao hiệu quả kinh tế. Nhờ vào thiết kế cách nhiệt tối ưu, panel lò sấy góp phần duy trì nhiệt độ ổn định, tạo điều kiện lý tưởng cho quá trình sấy diễn ra hiệu quả hơn.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch rất quan trọng, yêu cầu kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ một cách nghiêm ngặt. Ứng dụng tấm Panel lò sấy giúp thực hiện các quy trình sấy hiệu quả, loại bỏ ẩm ướt và ngăn ngừa tình trạng oxy hóa hoặc hư hại do nhiệt độ cao. Với thiết kế tinh vi và khả năng điều chỉnh chính xác, tấm Panel lò sấy đảm bảo môi trường lý tưởng cho các linh kiện điện tử, nâng cao chất lượng sản phẩm và kéo dài tuổi thọ của thiết bị.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sản xuất hóa chất. Quá trình sấy giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, panel lò sấy không chỉ duy trì môi trường ổn định mà còn giảm tổn thất nhiệt, bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý. Điều này đảm bảo sản phẩm cuối cùng đạt chất lượng cao, giảm thiểu rủi ro hư hỏng và nâng cao hiệu suất sản xuất.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc sử dụng panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng cho các lò nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, panel lò sấy không chỉ tối ưu hóa quá trình sản xuất mà còn giúp giảm thiểu mức tiêu thụ năng lượng. Điều này góp phần bảo vệ chất lượng sản phẩm cuối cùng, đảm bảo các sản phẩm gốm sứ, gạch men hay thủy tinh đạt tiêu chuẩn cao về cả hiệu suất và độ bền.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Bạch Long Vĩ, Hải Phòng (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ việc chọn lựa Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi giới thiệu bộ hình ảnh biên dạng Panel được phân loại theo ứng dụng thực tế. Những bức ảnh này không chỉ giúp bạn nhận diện dễ dàng các loại Panel, mà còn thể hiện rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi và lớp phủ. Từ các vách ngoài yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao, đến các vách trong cần tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt, mỗi hình ảnh đều cung cấp thông tin chi tiết để bạn đưa ra quyết định chính xác nhanh chóng.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là những thành phần quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm để hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau cũng như với trần hay sàn bê tông. Chúng không chỉ gia tăng tính ổn định mà còn bảo vệ các tấm Panel khỏi các tác động bên ngoài. Bên cạnh đó, các phụ kiện này còn nâng cao tính thẩm mỹ của công trình xây dựng. Các loại phụ kiện nhôm phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi và thanh nhôm T treo.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm các bộ phận thiết yếu, đảm bảo độ bền, tính thẩm mỹ và vận hành êm ái. Hệ cửa đi được gia cố chắc chắn bằng thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, nâng cao độ cứng, định hình chính xác cho cánh cửa. Các chi tiết như gioăng cao su bao khung và gioăng đơn đáy giúp ngăn bụi bẩn, cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa đóng mở nhẹ nhàng, tự cân chỉnh góc đóng và hạn chế xệ cánh, đảm bảo độ bền lâu dài theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian hạn chế, di chuyển ngang trên hệ ray giúp tiết kiệm diện tích. Để đảm bảo cửa trượt hoạt động hiệu quả, cần sử dụng hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, bao gồm các thanh dẫn, đầu nối và đường ray; và phụ kiện phụ trợ như bộ bánh xe và khung hỗ trợ. Sự kết hợp hoàn hảo giữa các phụ kiện này không chỉ gia tăng tính linh hoạt trong thiết kế mà còn đảm bảo độ bền và an toàn cho hệ thống cửa trượt.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Bạch Long Vĩ, Hải Phòng

Những hình ảnh thực tế của Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Bạch Long Vĩ, Hải Phòng thể hiện rõ nét chất lượng và uy tín bền bỉ. Các tấm panel được lắp đặt tại các khu công nghiệp hiện đại và những công trình dân dụng sang trọng, đều mang đến vẻ đẹp thẩm mỹ và tính vững chãi. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Tấm Panel Triệu Hổ không chỉ đáp ứng nhu cầu sử dụng mà còn góp phần nâng cao hiệu quả năng lượng cho các công trình, khẳng định giá trị và sự lựa chọn hàng đầu cho khách hàng.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt

Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp hiệu quả cho nhiều loại công trình yêu cầu tính năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng thường được sử dụng trong các kho lạnh, phòng sạch, và nhà xưởng, cũng như trong các khu công nghiệp và nhà ở lắp ghép. Tấm panel còn thích hợp cho nhà cao tầng, mái nhà cùng với tường vách. Đặc biệt, trong các công trình như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm, tấm panel giúp duy trì sự ổn định nhiệt độ, bảo vệ chất lượng sản phẩm.

Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

So với tường truyền thống, Tấm Panel Cách Nhiệt mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu trúc dạng sandwich tích hợp lớp cách nhiệt ở giữa, tấm panel này giúp cách nhiệt và cách âm hiệu quả, góp phần tiết kiệm năng lượng bằng cách giảm tải cho hệ thống điều hòa không khí. Ngoài ra, nhờ trọng lượng nhẹ, việc lắp đặt và bảo trì trở nên dễ dàng hơn. Đặc biệt, Tấm Panel Cách Nhiệt có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy vượt trội, đảm bảo bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm panel cách nhiệt, chẳng hạn như Rockwool và Glasswool, thường có khả năng chống cháy rất tốt. Những vật liệu này được thiết kế với tính chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, từ đó giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Khả năng này vô cùng quan trọng, đặc biệt trong các khu vực cần đảm bảo an toàn tối đa như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các công trình công nghiệp. Việc sử dụng các tấm panel này sẽ góp phần nâng cao độ an toàn cho các công trình xây dựng.

Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ hiệu quả trong việc cách nhiệt mà còn mang lại khả năng cách âm vượt trội. Với cấu trúc xốp và tính năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh cho người sử dụng. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình như phòng thu âm, bệnh viện hay các khu dân cư cần giảm tiếng ồn từ giao thông hoặc nhà máy xung quanh, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và làm việc.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Bạch Long Vĩ, Hải Phòng không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, panel lò sấy và panel kho lạnh. Đặc biệt, Triệu Hổ có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Bạch Long Vĩ, Hải Phòng. Với hệ thống kho hàng trải dài trên toàn quốc, công ty đảm bảo giao hàng nhanh chóng và hiệu quả. Chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát chặt chẽ, giúp ngăn ngừa tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, đáp ứng tốt nhất nhu cầu của khách hàng.

Trong kết luận này, chúng tôi mong rằng thông tin về Tấm Panel Cách Nhiệt Bạch Long Vĩ, Hải Phòng mà Triệu Hổ cung cấp sẽ hỗ trợ quý Khách hàng trong việc lựa chọn vật liệu công trình một cách hiệu quả. Sản phẩm chính hãng của chúng tôi không chỉ đảm bảo chất lượng mà còn góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng cho các công trình. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ ngay hôm nay để được tư vấn chi tiết và tận tâm, giúp bạn nhanh chóng hoàn thiện dự án của mình và đạt được thành công như mong đợi.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.