Chất lượng

Vượt trội

Giá thành

Cạnh tranh

Giao hàng

Toàn quốc

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Bắc Từ Liêm, Hà Nội “Ưu đãi hấp dẫn”

5/5 - (3052 bình chọn)

Mục lục

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Bắc Từ Liêm, Hà Nội | Rẻ nhất | CK 5% – 10%

Tấm Panel Cách Nhiệt Bắc Từ Liêm, Hà Nội, đại diện cho sự tiến bộ vượt bậc trong ngành xây dựng hiện đại. Khác với những bức tường gạch truyền thống phức tạp và tốn nhiều thời gian thi công, tấm panel mang đến một giải pháp tối ưu với đặc điểm nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm này không chỉ rút ngắn tiến độ xây dựng một cách đáng kể mà còn đảm bảo tính bền vững cho công trình. Sự xuất hiện của tấm panel đánh dấu một cuộc cách mạng trong tư duy xây dựng, nơi những phương pháp cổ điển đang dần nhường chỗ cho những công nghệ thông minh và hiệu quả hơn. Tấm Panel Cách Nhiệt chắc chắn sẽ trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình hiện đại, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.

Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Bắc Từ Liêm, Hà Nội

Tấm Panel Cách Nhiệt là vật liệu xây dựng tiên tiến, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Với thiết kế tối ưu khả năng cách nhiệt và cách âm, Panel không chỉ giúp giảm tải trọng cho công trình mà còn rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, khi mà nhu cầu về tốc độ, hiệu quả và tính bền vững ngày càng tăng, Tấm Panel Cách Nhiệt nổi lên như một giải pháp ưu việt. So với tường gạch truyền thống, Panel mang lại nhiều lợi ích vượt trội như thi công nhanh chóng, giảm thiểu chi phí và cải thiện hiệu suất cách nhiệt. Sản phẩm này không chỉ ứng dụng trong kiến trúc công nghiệp và nhà xưởng mà còn phù hợp cho kho lạnh, văn phòng và nhà ở dân dụng.

Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Bắc Từ Liêm, Hà Nội

Tấm Panel Cách Nhiệt, một sản phẩm chất lượng cao tại Bắc Từ Liêm, Hà Nội, được biết đến qua nhiều tên gọi khác nhau. Các tên gọi phổ biến bao gồm panel, tấm panel, tôn panel, và tấm 3D panel, cùng với các biến thể như tấm sandwich panel, tấm cách âm, và tấm lợp panel. Những sản phẩm này được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và cách nhiệt, cung cấp giải pháp hiệu quả cho các công trình khác nhau. Với tính năng vượt trội, tấm panel không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao độ bền và thẩm mỹ cho không gian.

Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Bắc Từ Liêm, Hà Nội

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm xây dựng hiện đại, với cấu trúc gồm lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Lõi xốp có tỷ trọng từ 8kg/m³ đến 40kg/m³, giúp tối ưu hóa khả năng cách âm và cách nhiệt. Tấm panel EPS nổi bật với trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý, nên thường được sử dụng cho vách ngăn, tường cách nhiệt, và trần nhà. Nó cũng cho thấy hiệu quả cao trong việc duy trì nhiệt độ ổn định cho kho lạnh và nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay bề mặt chính, là lớp phía trên cùng của cấu trúc, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp duy trì vẻ đẹp bề ngoài lâu dài. Bề mặt thường được phủ bằng sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết, đồng thời giữ được màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.2 – 0.7mm, có gân chạy ngang tấm panel nhằm cải thiện khả năng thoát nước hiệu quả khi trời mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lớp cách nhiệt giữa trong tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Qua quá trình gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm. Những bọt khí này không chỉ ngăn cản sự truyền nhiệt mà còn giảm thiểu tiếng ồn. Trọng lượng của tấm panel EPS dao động từ 8kg/m³ đến 40kg/m³, đảm bảo tính nhẹ nhàng và dễ thi công. Đồng thời, lõi EPS cũng có khả năng chịu lực nén tốt, cung cấp độ bền cho các công trình kiến trúc.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt lớp cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, có tác dụng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt lớn nhất giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài là bề mặt của tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ, bởi vì đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người. Do đó, bề mặt dạng phẳng hoặc có gân nhẹ thường được ưu tiên để đảm bảo an toàn, tránh gây ra các vết xước da cho người sử dụng trong quá trình tiếp xúc hàng ngày.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là giải pháp vật liệu cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene. Qua quy trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần, các hạt này được tạo hình trong khuôn gia nhiệt để tạo ra sản phẩm cuối cùng. Điểm nổi bật của panel EPS là khả năng chịu nhiệt tốt, trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển và giá thành hợp lý, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong xây dựng và cách âm.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp tiên tiến cho xây dựng hiện đại, được sản xuất với lõi xốp EPS tương tự như xốp thông thường nhưng được gia cố bằng các phụ gia chống cháy. Nhờ vậy, loại vật liệu này không chỉ đảm bảo hiệu quả cách âm, cách nhiệt mà còn mang lại khả năng chống cháy hiệu quả, giúp bảo vệ công trình và người sử dụng. Mặc dù giá thành của panel EPS xốp chống cháy lan cao hơn so với panel EPS thông thường, nhưng sự an toàn và độ bền của sản phẩm xứng đáng với chi phí đầu tư.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp tối ưu cho việc ngăn phòng và làm trần trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với cấu trúc nhẹ, dễ lắp đặt, các tấm EPS này giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái hơn. Bên cạnh đó, chúng còn giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy, nhà xưởng, góp phần nâng cao hiệu quả làm việc và sức khỏe của công nhân. Sản phẩm này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn thân thiện với môi trường.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Sản phẩm này không chỉ có khả năng ngăn cản nhiệt độ hiệu quả, giúp duy trì sự thoải mái trong không gian sống, mà còn phân tán âm thanh, tạo nên môi trường yên tĩnh cho người sử dụng. Bên cạnh đó, panel EPS còn bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, nâng cao độ bền và tuổi thọ công trình. Với những ưu điểm nổi bật, panel EPS ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Lõi xốp EPS là giải pháp hiệu quả cho khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với hệ số truyền nhiệt chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, EPS giúp giảm thiểu nhiệt độ trong không gian bên trong, bảo vệ sức khỏe người dùng và tiết kiệm năng lượng. Khả năng chịu nhiệt cao lên đến 120oC trong thời gian từ 15 đến 20 phút là điểm cộng lớn. Hơn nữa, lớp xốp khít chặt, không tạo khoảng trống giúp ngăn ngừa sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo độ bền cho tấm panel và tạo môi trường sống lý tưởng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín mang lại ưu điểm vượt trội trong khả năng cách âm hiệu quả. Nhờ khả năng giảm tần số âm thanh lên đến 60% khi truyền qua bề mặt, tấm panel này giúp hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư. Sản phẩm này không chỉ phù hợp cho các khu vực như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, mà còn được ứng dụng rộng rãi trong các công trình cần cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người sử dụng.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp tối ưu cho việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả. Sử dụng panel EPS giúp giảm thiểu việc tiêu tốn điện năng khi vận hành các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Nhờ khả năng ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong, tấm panel này không chỉ đảm bảo hiệu suất hoạt động tốt của thiết bị mà còn giảm chi phí điện năng và chi phí bảo trì, sửa chữa máy móc, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho công trình.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là giải pháp hiệu quả trong xây dựng nhờ vào trọng lượng nhẹ của nó. Vật liệu này không chỉ giúp giảm tải trọng cho công trình mà còn đặc biệt phù hợp với nhà tiền chế và công trình cao tầng. Nhờ trọng lượng nhẹ, quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt panel diễn ra nhanh chóng, từ đó tiết kiệm chi phí và thời gian thi công. Sự linh hoạt và dễ dàng trong việc sử dụng EPS giúp cải thiện hiệu suất công trình, mang lại nhiều lợi ích cho các nhà đầu tư cũng như nhà thầu xây dựng.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường nhờ không chứa chất độc hại, không sinh bụi hay khí gây hại khi sử dụng. Một số sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Với khả năng tái chế cao, panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng trong xây dựng bền vững. Sản phẩm có thể tái sử dụng nhiều lần, kéo dài tuổi thọ lên đến 20 năm. Tuy nhiên, người dùng nên lưu ý về độ thẩm mỹ và chức năng khi panel đã qua sử dụng, để cân nhắc thời điểm thay mới.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt tấm được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Đặc biệt, trong điều kiện ẩm thấp hoặc tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, panel EPS vẫn giữ được độ bền cao mà không bị cong vênh. Nhờ vào khả năng tái sử dụng và tính chất bền vững, tấm panel EPS ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng công trình xanh, bảo vệ môi trường.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expandable Polystyrene) đặc biệt nổi bật với ưu điểm về tính kinh tế cao. So với các vật liệu cách nhiệt khác, giá thành của panel EPS rất hợp lý, mang lại hiệu quả sử dụng tối ưu cho mỗi đơn vị chi phí. Điều này giúp người dùng tiết kiệm đáng kể trong việc đầu tư ban đầu. Thêm vào đó, tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm không chỉ giảm thiểu chi phí liên quan đến bảo trì mà còn hạn chế việc thay thế, từ đó nâng cao hiệu quả kinh tế lâu dài cho các công trình xây dựng.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng với nhiều ưu điểm vượt trội. Nhờ đặc tính nhẹ, Panel EPS không chỉ giúp giảm tải trọng cho công trình mà còn mang lại hiệu quả cách âm và cách nhiệt tuyệt vời. Trong các văn phòng tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng để làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công do khả năng lắp đặt dễ dàng. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, panel được ứng dụng để tạo vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, mang lại không gian thoáng đãng, dễ chịu. Hơn nữa, trong những địa điểm yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke và phòng thu, Panel EPS có thể thay thế vách thạch cao. Khi kết hợp cùng bông khoáng, hệ thống này còn tối ưu hóa khả năng cách âm cho phòng họp và thư viện.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là lựa chọn lý tưởng cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc xây dựng vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Với khả năng khắc phục nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống, Panel EPS hạn chế cong vênh và mục rã. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, tấm Panel này giữ nhiệt hiệu quả, giúp giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Bên cạnh đó, Panel EPS được sử dụng để lắp nền, thay thế các vật liệu truyền thống nhờ vào khả năng cách âm vượt trội. Đối với các cơ sở y tế như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, sản phẩm này đảm bảo môi trường vô trùng, duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời dễ dàng vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, góp phần nâng cao chất lượng môi trường làm việc.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Bắc Từ Liêm, Hà Nội (12/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Bắc Từ Liêm, Hà Nội (12/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Bắc Từ Liêm, Hà Nội (12/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là vật liệu xây dựng tiên tiến, thuộc dạng sandwich, được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài, có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm, và lõi cách nhiệt bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR). Với tỷ trọng lõi từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, tấm panel này không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm mà còn chịu được lực tác động mạnh mẽ, đảm bảo độ bền cao trong điều kiện khắc nghiệt. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR còn được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu an toàn về cháy nổ, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng, từ xây dựng nhà xưởng, kho lạnh đến các công trình dân dụng. Sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng kỹ thuật và độ an toàn khiến tấm panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trên thị trường.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, qua quy trình xử lý chống oxy hóa, đảm bảo tính bền bỉ và không bị ăn mòn theo thời gian. Độ dày lớp mặt ngoài từ 0.35 – 0.7mm, góp phần tăng cường khả năng chịu lực và thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Ngoài ra, thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel còn giúp việc thoát nước hiệu quả hơn trong những ngày mưa, nâng cao độ bền và hiệu suất của sản phẩm trong ứng dụng thực tiễn.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả trong việc duy trì nhiệt độ ổn định cho các công trình xây dựng. Với lõi cách nhiệt bằng Polyurethane (PU), loại bọt cách nhiệt này được sản xuất qua phản ứng giữa polyol và isocyanate, mang lại hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn cản sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên trong và bên ngoài. Đối với lõi Polyisocyanurate (PIR), sản phẩm này được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, cho phép tạo ra bọt cách nhiệt với khả năng chịu lửa và cách nhiệt tốt hơn. Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel PU/PIR dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, giúp tiết kiệm chi phí và tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt cho các công trình. Sự lựa chọn giữa PU và PIR tùy thuộc vào yêu cầu về khả năng chịu nhiệt và an toàn cháy.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt rõ ràng nằm ở bề mặt trong, nơi không có các đường gân sâu và rõ như ở bề mặt ngoài. Điều này được thiết kế nhằm tạo ra một bề mặt tiếp xúc an toàn cho con người, thường ưu tiên dạng phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, nhằm hạn chế khả năng gây trầy xước cho da khi sử dụng. Kết cấu này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn nâng cao tính an toàn trong quá trình sử dụng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được thiết kế đặc biệt cho các không gian dân dụng, mang lại nhiều lợi ích cho công trình. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh và bảo trì. Lõi PU bên trong có khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo môi trường sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ. Đặc biệt, sản phẩm giúp giảm tiếng ồn, tiết kiệm năng lượng nhờ vào khả năng hạn chế mất nhiệt, phù hợp cho những khu vực yêu cầu cao về kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế để chịu đựng các điều kiện thời tiết khắc nghiệt như mưa, gió, nắng nóng và độ ẩm cao. Với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, tấm panel này bảo vệ tường ngoài khỏi sự ăn mòn và oxi hóa. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội, duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Tấm panel PU vách ngoài thường được ứng dụng trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, mang lại độ bền và tính thẩm mỹ cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh, với lõi xốp Polyurethane và Polyisocyanurate, hai vật liệu nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Những tấm panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, panel PU/PIR đảm bảo bảo vệ hàng hóa một cách tối ưu.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR được biết đến với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt một cách hiệu quả. Trong các môi trường có chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài, vật liệu này duy trì nền nhiệt ổn định, góp phần giảm thiểu chi phí làm mát hoặc sưởi ấm. Điều này khiến panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, mang lại hiệu suất tiết kiệm năng lượng vượt trội.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu các tần số âm thanh truyền qua bề mặt khoảng 60% – 80%. Điều này tạo ra không gian yên tĩnh lý tưởng cho các nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp cũng như các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Bên cạnh đó, panel còn được ứng dụng trong nhiều công trình yêu cầu khả năng cách âm tối ưu như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Với tính năng vượt trội, panel PU/PIR là lựa chọn hàng đầu cho việc giảm tiếng ồn hiệu quả.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR có tính năng tự tắt lửa khi nguồn nhiệt được loại bỏ, ngăn chặn nguy cơ cháy lan rộng. Cấu trúc phân tử của sản phẩm giúp hạn chế sự lây lan của ngọn lửa và giảm thiểu khói độc phát sinh. Nhiều loại panel PIR còn đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, trở thành giải pháp an toàn lý tưởng cho các công trình như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR có trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với các vật liệu xây dựng truyền thống như gạch hay bê tông, song vẫn đảm bảo khả năng chịu lực tuyệt vời. Với cấu trúc ba lớp bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel này không chỉ giảm tải trọng cho công trình mà còn dễ dàng thi công ở các vị trí cao mà không cần đến thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tạo thuận lợi trong quá trình xây dựng mà còn mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho cả nhà thầu và chủ đầu tư.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình cần chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Bề mặt của panel thường được sản xuất từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp tăng cường khả năng chống gỉ sét, chống axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR hoàn toàn không thấm nước, không bị mốc hay mục như các vật liệu hữu cơ, từ đó đảm bảo độ bền lâu dài cho công trình. Đặc biệt, sản phẩm này rất phù hợp cho những khu vực có độ ẩm cao hoặc gần biển, mang lại sự an tâm cho người sử dụng.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR mang đến nhiều ưu điểm nổi bật về mặt môi trường. Với lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, sản phẩm này góp phần bảo vệ tầng ozone và giảm thiểu tác động tiêu cực đối với môi trường. Hơn nữa, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel giúp giảm thiểu rác thải xây dựng, từ đó nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên. Sự lựa chọn panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho các công trình hướng đến tiêu chuẩn xanh, không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn thúc đẩy phát triển bền vững.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công xây dựng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc tùy theo yêu cầu cụ thể, panel giúp rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép lắp đặt nhanh chóng mà không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn tối ưu chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Nhờ những đặc điểm này, panel PU/PIR trở thành lựa chọn hàng đầu cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR mang đến nhiều ưu điểm về thẩm mỹ và đa dạng màu sắc cho các công trình xây dựng. Với bề mặt phẳng, sắc nét, sản phẩm tạo nên vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ. Khách hàng có thể linh hoạt chọn màu sắc từ trung tính đến nổi bật, phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc khác nhau. Bên cạnh đó, bề mặt còn có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn độc đáo, tạo điểm nhấn thẩm mỹ. Đặc biệt, việc lắp đặt không cần trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện hiệu quả.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR là vật liệu được ưa chuộng trong công trình dân dụng, như căn hộ, biệt thự và khu dân cư, nhờ vào khả năng cách nhiệt ưu việt, tiết kiệm năng lượng và giảm tiếng ồn hiệu quả. Sử dụng trong việc làm vách ngăn và mái, Panel PU/PIR không chỉ chống chịu tốt trước thời tiết khắc nghiệt mà còn giúp giảm truyền nhiệt, tạo không gian sống thoải mái và yên tĩnh. Đồng thời, vật liệu này còn cho phép phân chia các khu vực riêng biệt như phòng sạch, phòng cách âm, tối ưu hóa công năng sử dụng cho các công trình hiện đại.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là lựa chọn tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng, đặc biệt quan trọng trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, nơi mà việc giữ nhiệt là điều cần thiết để bảo vệ chất lượng sản phẩm và giảm chi phí vận hành. Panel PU/PIR còn được ưa chuộng trong các công trình xanh nhờ độ bền cao, dễ bảo trì và giảm thiểu tác động lên môi trường, đảm bảo điều kiện lưu trữ hàng hóa hiệu quả.

Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Bắc Từ Liêm, Hà Nội (12/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một giải pháp tối ưu trong ngành vật liệu xây dựng, với cấu trúc gồm ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm, có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo tính năng chống ăn mòn và bền bỉ. Lớp cách nhiệt ở giữa là đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc. Với đặc tính chịu nhiệt độ cao, tấm panel này không chỉ chống cháy hiệu quả mà còn hỗ trợ giảm tiếng ồn, tạo ra không gian sống và làm việc yên tĩnh hơn. Nhờ vào những ưu điểm này, tấm Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xây dựng hiện đại, giúp bảo vệ và nâng cao hiệu suất cho công trình.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống oxy hóa vượt trội. Với độ dày từ 0.3 – 0.7mm, lớp bề mặt này không chỉ chịu được tác động từ môi trường mà còn không bị ăn mòn theo thời gian. Thiết kế gân chạy ngang trên tấm panel giúp việc thoát nước hiệu quả, đặc biệt trong điều kiện thời tiết mưa nhiều. Nhờ vậy, Panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng, được sản xuất từ sợi đá bazan tự nhiên. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi bông khoáng tạo ra một cấu trúc xốp, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt các tấm panel và liên kết chặt chẽ theo chiều dọc và ngang, đảm bảo tính đồng nhất của sản phẩm. Đặc biệt, các tấm bông khoáng được kết nối với các tấm tôn bằng keo tạo bọt cường độ cao, nâng cao độ bám dính. Công nghệ sản xuất tiên tiến không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tối ưu mà còn mang lại độ cứng cao cho sản phẩm, làm cho panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng trong các công trình xây dựng hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính nằm ở lớp mặt trong, nơi không có các đường gân sâu và rõ như ở mặt ngoài. Điều này nhằm tạo ra bề mặt tiếp xúc an toàn cho người sử dụng, thường ưu tiên dạng phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp tránh các vết xước ngoài da. Việc sử dụng vật liệu này không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng trong quá trình tiếp xúc.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng mang lại những tính năng cách nhiệt, cách âm và khả năng chịu lực khác nhau, phù hợp với đa dạng ứng dụng trong xây dựng.

– Độ dày bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo các độ dày khác nhau, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với mục đích sử dụng và yêu cầu cách nhiệt, cách âm khác nhau, mang lại hiệu quả tối ưu cho công trình.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn và hiệu quả trong cách nhiệt, cách âm. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ chống cháy vượt trội mà còn bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Sản phẩm được thiết kế cho vách ngăn trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, và văn phòng, nơi cần khả năng cách âm và cách nhiệt tốt. Cấu trúc xốp của Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, mang lại không gian sống và làm việc thoải mái.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài được phân loại theo vị trí và công năng, thường được ứng dụng cho vách ngăn bên ngoài trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này đáp ứng các yêu cầu khắt khe về độ bền. Đặc biệt, tính năng chống cháy của tấm panel giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ sự an toàn cho công trình và người sử dụng. Sự linh hoạt và hiệu quả của Panel Rockwool phù hợp với nhiều loại hình xây dựng.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống cháy xuất sắc nhờ vào tính chất không cháy của vật liệu. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C, Rockwool đảm bảo an toàn tối đa cho các công trình, đặc biệt là trong các khu vực yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy cao như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool có khả năng hạn chế sự lan truyền của lửa, đồng thời giảm thiểu rủi ro cháy nổ, tạo nên một môi trường làm việc an toàn hơn cho người lao động và bảo vệ tài sản hiệu quả.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool là giải pháp tối ưu cho khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool với hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Sản phẩm này hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại, giữ cho nhiệt độ luôn ổn định. Điều này đặc biệt quan trọng trong các kho lạnh, nhà xưởng hay khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Sử dụng Panel Rockwool không chỉ giúp duy trì môi trường lý tưởng mà còn góp phần tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng cho các doanh nghiệp.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là giải pháp hiệu quả cho việc cách âm trong các công trình xây dựng hiện đại. Với cấu trúc sợi khoáng đặc biệt, vật liệu này không chỉ hạn chế tiếng ồn từ bên ngoài mà còn ngăn chặn âm thanh bên trong xâm nhập ra ngoài. Điều này rất cần thiết trong các môi trường yêu cầu tĩnh lặng như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư. Nhờ khả năng cách âm vượt trội, Rockwool mang đến không gian sống và làm việc thoải mái, giúp nâng cao chất lượng cuộc sống và sự tập trung của con người.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lõi Rockwool có tính năng hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước, đặc biệt hiệu quả trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm. Điều này không chỉ bảo vệ cấu trúc mà còn duy trì độ bền cho công trình, kéo dài tuổi thọ của tấm panel. Sử dụng vật liệu này, các công trình xây dựng sẽ được nâng cao chất lượng và an toàn hơn trong suốt quá trình sử dụng.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, Rockwool không chỉ đảm bảo tính bền vững mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường. Chất liệu này tạo ra hàng rào bảo vệ hiệu quả, ngăn cản sự xâm nhập của nước và độ ẩm, giúp duy trì môi trường khô ráo cho công trình. Hơn nữa, panel Rockwool dễ dàng tái chế sau khi hết vòng đời, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, giúp tấm panel chịu được lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng. Nhờ vào tính năng này, tấm panel không chỉ bảo vệ công trình mà còn nâng cao độ bền và độ ổn định trong suốt thời gian sử dụng. Điều này làm cho Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng đòi hỏi khả năng chống va đập và độ tin cậy cao trong mọi điều kiện môi trường.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho Panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng lợi ích lâu dài mà nó mang lại rất đáng giá. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội, vật liệu này giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì công trình. Bên cạnh đó, việc kéo dài tuổi thọ của công trình nhờ vào tính bền vững của Rockwool sẽ góp phần hạn chế chi phí sửa chữa và thay thế trong tương lai. Do đó, lựa chọn Panel Rockwool là một quyết định thông minh về mặt kinh tế.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là một trong những vật liệu xây dựng hiện đại đang được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ đảm bảo chất lượng không gian sống mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao. Trọng lượng nhẹ giúp giảm tải trọng cho móng, đồng thời độ bền tốt của nó cho phép dễ dàng lắp đặt và tái cấu trúc không gian linh hoạt. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool còn giúp chống cháy hiệu quả, đáp ứng nhu cầu an toàn và bền vững trong xây dựng. Đáp ứng xu hướng xây dựng hiện đại và tiết kiệm năng lượng, Panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho các kiến trúc sư và nhà đầu tư.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một trong những vật liệu được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ những tính năng vượt trội. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này đặc biệt phù hợp cho các nhà máy, kho xưởng cần có giải pháp chống cháy hiệu quả. Bên cạnh đó, panel Rockwool cũng được ứng dụng rộng rãi trong các công trình cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra không gian yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt cũng là những điểm mạnh của sản phẩm, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh, phòng sạch và nhà máy chế biến thực phẩm. Với những ưu điểm này, panel Rockwool ngày càng trở thành vật liệu không thể thiếu trong xây dựng công trình công nghiệp hiện đại.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Bắc Từ Liêm, Hà Nội (12/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Bắc Từ Liêm, Hà Nội (12/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Bắc Từ Liêm, Hà Nội (12/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là vật liệu cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo từ lõi Bông thủy tinh (glasswool) với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, bao bọc bởi lớp inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Sợi thủy tinh bên trong tấm panel có cấu trúc mịn và rỗng, giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn một cách tối ưu. Nhờ vào những đặc tính vượt trội này, tấm Panel Glasswool rất được ưa chuộng trong nhiều lĩnh vực xây dựng như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Việc ứng dụng tấm panel này không chỉ mang lại hiệu quả về tiết kiệm năng lượng mà còn tạo ra môi trường làm việc thoải mái, yên tĩnh và an toàn cho người sử dụng.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool thường được hoàn thiện bằng hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Điều này giúp bảo vệ vẻ đẹp của ngoại thất trong thời gian dài. Bề mặt thường được tráng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp tăng cường khả năng chống chịu với các yếu tố thời tiết khắc nghiệt. Lớp sơn này không chỉ bảo vệ tấm ốp mà còn giữ màu sắc và độ bóng, tạo nên sự sang trọng và bền bỉ cho sản phẩm trong suốt quá trình sử dụng.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần quan trọng trong cấu trúc panel và tấm cách âm, được chế tạo từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng nổi bật. Với cấu trúc dạng sợi đan xen, lõi này tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và âm thanh. Đặc biệt, glasswool có tính năng không cháy, chống thấm nước và trọng lượng nhẹ, điều này làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình. Sản phẩm này thường được sử dụng trong các nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, và hệ thống điều hòa không khí, đảm bảo không gian sống và làm việc thoải mái. Bên cạnh hiệu quả cách nhiệt và cách âm, lõi glasswool còn là giải pháp bền vững và thân thiện với môi trường, đóng góp vào việc bảo vệ sức khỏe con người và hệ sinh thái.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá. Chất liệu này không chỉ có khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả, mà còn giúp bảo vệ khỏi sự biến dạng và ăn mòn. Ngoài ra, lớp lá nhôm bên ngoài mang lại khả năng chống cháy nổi bật, đồng thời cách âm và cách nhiệt rất tốt. Nhờ đó, tấm Panel Glasswool trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu hiệu suất cách nhiệt và an toàn cao.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến nhất là 48kg/m³ và 64kg/m³. Sự khác biệt này ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm và trọng lượng của tấm panel, phục vụ cho nhiều ứng dụng xây dựng.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo độ dày bông thuỷ tinh, bao gồm các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày này đáp ứng những yêu cầu cách âm, cách nhiệt khác nhau, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho việc cách âm và cách nhiệt trong các công trình nội thất. Với cấu tạo gồm hai lớp tôn mạ kẽm và lõi sợi thủy tinh cao cấp, sản phẩm này mang lại hiệu quả vượt trội trong việc kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn. Tấm panel này thường được ứng dụng trong các nhà máy, văn phòng, phòng sạch và những khu vực yêu cầu tiêu chuẩn khắt khe về môi trường. Tính năng này giúp nâng cao chất lượng không gian sống và làm việc, đồng thời bảo vệ sức khỏe người sử dụng.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là sản phẩm chuyên dụng dành cho tường bao che bên ngoài của công trình. Với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội, sản phẩm này đảm bảo sự an toàn và thoải mái cho không gian sử dụng. Cấu tạo của tấm bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao ở 2 mặt, kèm theo lõi Glasswool có tỷ trọng cao ở giữa. Nhờ tính bền chắc và khả năng chịu đựng tốt trong điều kiện môi trường khác nhau, Panel Glasswool thường được ứng dụng cho nhà xưởng, kho bãi, và trung tâm thương mại.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, không bắt lửa và không duy trì cháy, cho phép chịu nhiệt lên tới 300°C mà không phát sinh khí độc. Điều này đặc biệt quan trọng trong việc bảo đảm an toàn cho con người và tài sản trong trường hợp hỏa hoạn, khi so với các vật liệu như EPS dễ bắt lửa và phát sinh khói độc. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng chống cháy, Glasswool lại chiếm ưu thế về trọng lượng nhẹ và sự thân thiện trong thi công, phù hợp cho các công trình cần độ chính xác cao trong môi trường kín.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được tạo thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo ra nhiều khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. So với các vật liệu cách âm khác như EPS và PU, Glasswool có khả năng cách âm tốt hơn đáng kể. Trong khi Rockwool cũng hiệu quả, Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, mang lại sự thuận tiện trong quá trình thi công tại các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool mang lại ưu điểm vượt trội với khả năng chống thấm hiệu quả nhờ vào cấu trúc hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn không bị mối mọt, mục nát, giữ hình dạng ổn định qua thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, tấm Panel Glasswool không bị biến chất và vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt. So với PU dễ xẹp và EPS giòn vỡ, Glasswool đảm bảo tính bền vững, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần độ bền cao và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu trúc thân thiện với môi trường. Sản phẩm hoàn toàn không chứa các chất độc hại như Amiang, giúp bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Bên cạnh đó, panel glasswool không gây ra hiệu ứng nhà kính, góp phần vào việc giảm thiểu tình trạng nóng lên toàn cầu. Ưu điểm nổi bật của vật liệu này là khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, mang lại không gian sống thoải mái cho con người mà vẫn đảm bảo sự an toàn cho môi trường.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại nhiều lợi ích cho các công trình xây dựng. Nhờ trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool, sản phẩm này giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể và thuận tiện hơn trong quá trình vận chuyển, lắp đặt cũng như thay đổi thiết kế nội thất. Trong khi so với PU hay EPS, Glasswool không chỉ nhẹ mà còn nổi bật về khả năng cách âm và chống cháy, đảm bảo hiệu quả cao mà không làm tăng chi phí thi công. Đây là lựa chọn lý tưởng cho mọi công trình.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool được xem là giải pháp cách nhiệt tiết kiệm và hiệu quả cho nhiều công trình xây dựng. Với mức giá trung bình so với các vật liệu cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù có giá thấp hơn PU, nhưng Glasswool vẫn mang lại khả năng chống cháy và cách âm xuất sắc. So với EPS, mặc dù giá không rẻ, nhưng xét về độ an toàn và chất lượng, Glasswool là lựa chọn tối ưu và bền vững cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là giải pháp hiệu quả cho các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội. Với đặc tính nhẹ và bền, sản phẩm dễ dàng lắp đặt và di dời, thích hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp tiết kiệm chi phí kết cấu móng. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu cách âm, chống cháy và tạo sự riêng tư cho không gian làm việc, học tập và sinh hoạt hàng ngày.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool là giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong nhà máy và xưởng sản xuất. Với khả năng cách nhiệt và cách âm tuyệt vời, sản phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Hơn nữa, Panel Glasswool còn thích hợp cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh, kho mát nhờ khả năng cấu tạo kín, không bám bụi, không hút ẩm, giúp tiết kiệm điện năng và bảo đảm vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Bắc Từ Liêm, Hà Nội (12/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Bắc Từ Liêm, Hà Nội (12/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Bắc Từ Liêm, Hà Nội (12/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng thiết yếu cho các kho bảo quản lạnh. Với cấu trúc 3 lớp bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox cùng lõi cách nhiệt PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao, panel này có khả năng cách nhiệt vượt trội. Nó giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt và chống ẩm mốc, tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm, và lõi EPS (Expanded Polystyrene) có mật độ cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định cho kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ thấp. Panel này chống ẩm, chống thấm, nhẹ, dễ vận chuyển, thi công và tiết kiệm năng lượng, trở thành lựa chọn hàng đầu cho các kho lạnh, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.

  • Panel kho lạnh PU

Panel kho lạnh PU/PIR là một vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho việc thi công kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Tấm panel này được cấu tạo bởi hai lớp inox hoặc tôn bên ngoài có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR ở giữa có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Nhờ vào cấu trúc bọt khí kín bên trong, PU/PIR có khả năng cách nhiệt vượt trội, ngăn chặn sự truyền dẫn nhiệt hiệu quả, giữ cho nhiệt độ ổn định và giảm thiểu tiêu thụ điện năng cho hệ thống làm lạnh.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có chức năng bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, lớp này đảm bảo độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm panel kho lạnh lõi EPS được làm từ Expanded Polystyrene, cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả. Với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS nhẹ, dễ gia công, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ khoảng 0.022 Kcal/m/oC, đảm bảo nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C mà tiêu hao điện năng thấp. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ giúp tấm cứng vững, bám dính tốt, dễ lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài, được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox, bảo vệ lớp lõi và duy trì cấu trúc đồng nhất. Lớp này còn có khả năng chống thấm nước và chống ẩm mốc, nâng cao độ bền sản phẩm trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Bên cạnh đó, chúng còn được phân loại theo vỏ panel, như tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt, với độ dày đa dạng từ 0.4mm đến 0.5mm.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU với độ dày từ 75mm trở lên được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Mỗi loại có công năng riêng, hỗ trợ tối ưu trong việc giữ nhiệt và đảm bảo hiệu suất hoạt động cho kho lạnh.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh được làm từ chất liệu EPS với hệ số truyền nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU với 0.022 W/m.K, mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Nhờ vào đặc tính này, các tấm panel giúp giữ nhiệt hiệu quả, giảm thiểu sự thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu suất hoạt động cho kho lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các kho đông sâu, nơi yêu cầu bảo quản ổn định cho những sản phẩm nhạy cảm như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế đòi hỏi nhiệt độ thấp.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm Panel kho lạnh được sản xuất từ chất liệu EPS và PU, nổi bật với khả năng chống ẩm mốc và thấm nước hiệu quả. EPS không thấm nước giúp ngăn ngừa ẩm mốc, trong khi PU có cấu trúc bọt kín hoàn toàn, đảm bảo không xảy ra hiện tượng thấm nước. Những đặc tính này giúp panel giữ được độ ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, rất phù hợp cho môi trường kho lạnh thường xuyên ẩm ướt và có nước đọng. Sự bảo vệ này rất quan trọng, ngăn chặn hư hỏng và duy trì chất lượng sản phẩm được bảo quản.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh với cấu tạo se khít và đều của lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng cung cấp khả năng cách âm vượt trội. Khi các tần số âm thanh truyền qua bề mặt panel, chúng được giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực, giúp tối ưu hóa hiệu suất chống ồn. Với đặc tính này, sản phẩm không chỉ được sử dụng làm tường, vách cách nhiệt cho kho lạnh mà còn thích hợp làm tường ốp cách âm cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đáp ứng yêu cầu khắt khe về chất lượng âm thanh.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, mang lại sự thuận tiện trong quá trình vận chuyển và thi công. Với thiết kế thông minh, các tấm panel này có thể được lắp đặt một cách nhanh chóng, giúp tiết kiệm đáng kể thời gian và chi phí lao động. Nhờ vào trọng lượng nhẹ, việc di chuyển và bố trí tấm panel trở nên dễ dàng hơn, giảm thiểu rủi ro hư hỏng trong quá trình thi công. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả công việc mà còn góp phần làm tăng hiệu suất tổng thể của dự án.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh sử dụng lõi EPS có khả năng tái chế, mang lại lợi ích lớn cho môi trường. Việc tái sử dụng vật liệu này không chỉ giúp giảm thiểu lượng rác thải mà còn góp phần tiết kiệm tài nguyên. Bên cạnh đó, các tấm panel PU/PIR được sản xuất từ những vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người và thân thiện với thiên nhiên. Việc áp dụng công nghệ sản xuất hiện đại giúp cải thiện hiệu suất cách nhiệt, giảm chi phí năng lượng và hạn chế tác động tiêu cực đến môi trường xung quanh.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu ở nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với tấm EPS, panel PU cung cấp khả năng giữ nhiệt ổn định hơn, giúp giảm gánh nặng cho máy lạnh và tiết kiệm chi phí vận hành. Ngược lại, tấm EPS thường không hiệu quả khi áp dụng ở nhiệt độ thấp, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt và tăng chi phí điện năng. Việc lựa chọn panel PU không chỉ nâng cao hiệu suất bảo quản mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm panel kho lạnh PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế. Với kết cấu kín, Panel PU không hút ẩm và không ngấm nước, đảm bảo môi trường bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm luôn khô ráo và sạch sẽ. Trong khi đó, panel EPS dễ thấm nước, dễ xuống cấp trong môi trường ẩm, không đáp ứng được yêu cầu về độ sạch cao trong kho lạnh. Việc sử dụng tấm panel PU không chỉ tối ưu hóa hiệu suất bảo quản mà còn nâng cao chất lượng sản phẩm y tế, bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel kho lạnh là giải pháp tuyệt vời cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với lớp cách nhiệt PU, tấm panel này duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Đặc biệt, lớp PU bền và không biến dạng giúp kho chịu tải tốt hơn, thích hợp cho môi trường có mật độ di chuyển cao. Ngược lại, tấm Panel EPS có thể phù hợp cho kho mát nhỏ, nhưng lại có nguy cơ hỏng hóc nếu hoạt động liên tục với tần suất lớn.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế dạng module dễ tháo lắp với khớp nối camlock. Điều này giúp tạo sự linh hoạt và kín khí tốt cho không gian bảo quản. Khi di chuyển kho, tấm Panel PU vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt vượt trội nhờ độ bền cơ học cao, không bị vỡ vụn như tấm EPS. Ngược lại, tấm EPS khi tháo dỡ thường gặp tình trạng nứt vỡ, gây giảm hiệu quả cách nhiệt trong các lần tái sử dụng sau, ảnh hưởng đến chất lượng bảo quản.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Ứng dụng tấm panel kho lạnh công nghiệp quy mô lớn ngày càng trở nên phổ biến nhờ vào hiệu suất vượt trội của chúng. Tấm panel PU, so với EPS, mang lại giải pháp cách nhiệt an toàn và hiệu quả cho các kho lạnh diện tích lớn và vận hành liên tục. Với khả năng duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm mà không bị lão hóa hay xuống cấp, panel PU hoàn toàn phù hợp với các điều kiện khắc nghiệt. Ngược lại, tấm EPS chỉ phù hợp với các công trình nhỏ và thời gian sử dụng ngắn, làm giảm tính bền vững.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ cần bảo quản thực phẩm lâu dài. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp tạo ra các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm hiệu quả. Nhờ khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, thực phẩm sẽ luôn được tươi ngon mà không cần đến hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo an toàn cho thực phẩm, mang lại sự tiện lợi trong việc bảo quản thực phẩm tại gia đình.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Ứng dụng tấm Panel PU trong kho lạnh đóng vai trò quan trọng đối với những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà. Panel này giúp tạo ra một môi trường ổn định về nhiệt độ và độ ẩm, đảm bảo rằng sản phẩm luôn được bảo quản trong điều kiện lý tưởng nhất. Việc xây dựng phòng bảo quản rượu vang, bia hoặc thực phẩm khác bằng tấm Panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn mang lại hiệu quả cao trong việc giữ gìn chất lượng và hương vị của sản phẩm lâu dài.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong điều kiện khí hậu nóng ẩm, đặc biệt tại miền Nam Việt Nam, ứng dụng Tấm Panel Cách Nhiệt PU kho lạnh là giải pháp tối ưu cho cách nhiệt tường và trần nhà ở. Với khả năng giảm nhiệt độ hiệu quả, sản phẩm này rất phù hợp cho những ngôi nhà có mái tôn, giúp duy trì không gian mát mẻ và dễ chịu. Việc sử dụng panel không chỉ giảm thiểu tiêu thụ điện năng cho điều hòa mà còn tiết kiệm chi phí so với các phương pháp cách nhiệt khác. Đây là lựa chọn thông minh cho người tiêu dùng hiện đại.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong những vùng khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng tấm panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ là giải pháp hiệu quả. Tấm panel PU không chỉ giúp giảm thiểu sự tiêu tốn năng lượng cho điều hòa mà còn giữ cho không gian luôn thoáng mát, tạo cảm giác dễ chịu. Với khả năng chống nóng tốt, nó đảm bảo môi trường sống thoải mái, đặc biệt trong những ngày hè oi ả. Bằng cách này, gia đình không chỉ tiết kiệm được chi phí điện năng mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống hàng ngày.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Tấm panel PU kho lạnh là giải pháp hiệu quả cho các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ trong việc bảo quản dược phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định cho các tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần thiết. Ngoài ra, tính năng chống cháy của panel PU còn đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng, giảm thiểu rủi ro hư hỏng do nhiệt độ không ổn định. Đây là sự lựa chọn lý tưởng cho việc bảo quản dược phẩm.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Bắc Từ Liêm, Hà Nội (12/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một cấu trúc đặc biệt, thường được làm từ tôn mạ kẽm và có lõi bông khoáng (rockwool) để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt. Bên ngoài, panel được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng với tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3 giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, đồng thời giảm thiểu thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy có thể hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu của lõi cách nhiệt. Ngoài việc cách nhiệt tốt, panel còn có ưu điểm chống cháy và chống chịu được các tác động từ môi trường khắc nghiệt. Chính những đặc điểm này đã khiến panel lò sấy trở thành lựa chọn lý tưởng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, với đặc điểm nổi bật là khả năng chống oxy hóa cực tốt. Điều này giúp tấm panel không bị ăn mòn theo thời gian, đảm bảo độ bền cao trước các tác động của môi trường. Độ dày của tấm panel dao động từ 0.45 đến 0.7mm, cùng với các gân chạy theo chiều ngang giúp thoát nước hiệu quả khi gặp trời mưa. Tấm panel không chỉ đáp ứng được nhiều điều kiện thời tiết khác nhau mà còn đảm bảo tính năng và hiệu suất trong quá trình sử dụng.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy được cấu tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được xếp đan xen theo chiều vuông góc với bề mặt. Sợi bông khoáng kết nối chặt chẽ và được chèn vào toàn bộ tấm panel, tạo thành một khối chắc chắn. Giữa các tấm bông khoáng và với các tấm tôn, liên kết qua keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tốt. Sản xuất theo công nghệ hiện đại, tấm Panel đạt độ cứng cao, nhờ việc sử dụng bông khoáng từ Dolomit và Bazan, nung chảy ở nhiệt độ 1600 độ C.

  • Lớp trong: 

Tấm panel lò sấy lớp trong thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, giống như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Để đảm bảo khả năng chịu nhiệt độ cao, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm được ưu tiên sử dụng, giúp duy trì độ bền và tránh tình trạng tróc sơn khi tiếp xúc trực tiếp với nhiệt. Vật liệu này đảm bảo hiệu suất hoạt động ổn định cho lò sấy.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên lõi bông khoáng rockwool với các mức tỷ trọng khác nhau, bao gồm 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Lõi bông khoáng rockwool có khả năng cách âm, cách nhiệt tốt, giúp gia tăng hiệu quả sử dụng năng lượng trong các hệ thống lò sấy. Tỷ trọng cao hơn sẽ mang lại khả năng chịu nhiệt và bền bỉ tốt hơn cho sản phẩm. Việc lựa chọn tỷ trọng phù hợp cho tấm Panel là điều quan trọng nhằm đảm bảo hiệu suất tối ưu và tiết kiệm chi phí.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại hiệu quả cách nhiệt và tiêu âm khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp khác nhau. Tấm panel dày hơn thường cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu tổn thất nhiệt. Chọn lựa đúng độ dày sẽ tối ưu hóa hiệu quả lò sấy và nâng cao chất lượng sản phẩm.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy thường được sản xuất từ các vật liệu cách nhiệt như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Với khả năng giảm thiểu tổn thất nhiệt, các tấm panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm đáng kể chi phí vận hành. Hơn nữa, khả năng giữ nhiệt lâu của panel còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi sự ảnh hưởng của nhiệt độ cao, nâng cao tính bền vững và hiệu quả cho hệ thống sấy.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy nổi bật với khả năng chịu nhiệt tốt, có thể hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu và yêu cầu ứng dụng. Sử dụng các vật liệu như Rockwool và Glasswool, panel đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Nhờ vào đặc tính này, panel không chỉ bền bỉ mà còn giữ được tính năng cách nhiệt cao, giúp giảm thiểu tổn thất năng lượng và cải thiện hiệu suất làm việc của lò sấy, mang lại lợi ích vượt trội cho các ứng dụng công nghiệp.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng chống cháy xuất sắc. Những vật liệu này sở hữu tính chất không cháy, cùng khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, tạo ra lớp bảo vệ an toàn cho khu vực xung quanh. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi mà nguy cơ cháy nổ có thể dẫn đến những sự cố nghiêm trọng. Nhờ vào tính năng vượt trội này, panel lò sấy giúp giảm thiểu rủi ro và đảm bảo an toàn cho hoạt động sản xuất.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy được thiết kế với khả năng kháng ẩm và chống ăn mòn vượt trội, nhờ vào cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép. Những ưu điểm này giúp đảm bảo độ bền và hiệu quả sử dụng lâu dài, ngay cả trong môi trường có độ ẩm cao và biến đổi nhiệt độ lớn. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng lò sấy nông sản và thực phẩm, nơi mà việc duy trì chất lượng sản phẩm là điều cần thiết. Việc sử dụng panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn góp phần nâng cao hiệu suất và giảm thiểu chi phí bảo trì.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp giảm lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ trong lò. Việc này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn rút ngắn thời gian vận hành, từ đó tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng. Các doanh nghiệp áp dụng công nghệ này sẽ tối ưu hóa quy trình sản xuất, nâng cao hiệu quả kinh doanh và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Điều này tạo ra lợi thế cạnh tranh mạnh mẽ trong ngành công nghiệp hiện đại.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là các panel có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Với thiết kế chắc chắn, các panel này có thể đảm bảo độ bền và an toàn khi sử dụng ở những vị trí căng thẳng như sàn hoặc mái của lò sấy. Khả năng chịu tải cao không chỉ giúp bảo vệ cấu trúc của lò sấy mà còn gia tăng hiệu suất hoạt động, giảm thiểu nguy cơ hư hỏng, đồng thời kéo dài tuổi thọ hệ thống. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng công nghiệp yêu cầu độ tin cậy cao.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các panel lò sấy có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là ở khả năng lắp đặt và bảo trì dễ dàng. Với thiết kế hệ thống liên kết thông minh, quá trình lắp đặt trở nên nhanh chóng và hiệu quả, giảm thiểu thời gian và công sức cho người sử dụng. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo tính ổn định mà còn giúp hạn chế mất nhiệt do khe hở. Thêm vào đó, cấu trúc mô-đun của các panel cho phép việc bảo trì và thay thế diễn ra thuận tiện, tối ưu hóa hoạt động và giảm thời gian dừng máy.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong quy trình chế biến thực phẩm khô, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm. Các sản phẩm như trái cây sấy, rau củ sấy và hạt đều yêu cầu môi trường sấy tối ưu nhằm bảo toàn chất dinh dưỡng và hương vị. Với tính năng cách nhiệt ưu việt, panel lò sấy không chỉ giữ nhiệt hiệu quả mà còn giảm thiểu tổn thất năng lượng, từ đó nâng cao hiệu suất sản xuất. Việc ứng dụng panel lò sấy không chỉ bảo vệ chất lượng thực phẩm mà còn nâng cao giá trị kinh tế cho nhà sản xuất.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy hạt, ngũ cốc và gỗ là rất quan trọng để bảo quản chất lượng và giá trị sản phẩm. Tấm panel lò sấy đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao hiệu quả của quá trình này. Nhờ vào khả năng giảm thất thoát nhiệt, tấm panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, ngăn ngừa sự nhiễm ẩm và hư hỏng sản phẩm trong suốt quá trình sấy. Bên cạnh đó, việc giảm chi phí năng lượng cũng làm cho tấm panel trở thành lựa chọn tối ưu, góp phần quan trọng vào việc cải thiện chất lượng sản phẩm nông sản.

  • Sấy dược phẩm:

Ngành dược phẩm đòi hỏi môi trường làm việc nghiêm ngặt, đặc biệt trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm Panel lò sấy là giải pháp lý tưởng, giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm trong không gian làm việc. Tấm Panel đảm bảo sự ổn định, bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố ngoại cảnh như nhiệt độ quá cao hoặc thấp. Nhờ vào tính năng này, quy trình sản xuất thuốc không chỉ duy trì hiệu quả điều trị mà còn nâng cao độ an toàn cho sản phẩm, từ đó đáp ứng tốt nhất nhu cầu của người tiêu dùng.

  • Sấy gỗ:

Tấm panel sấy gỗ đang trở thành giải pháp hiệu quả cho các nhà máy chế biến gỗ. Chức năng chính của chúng là sấy khô các tấm gỗ, ngăn ngừa tình trạng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống panel sấy giúp duy trì nhiệt độ ổn định và đồng đều, từ đó bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ và độ bền cho sản phẩm, tấm panel còn góp phần tiết kiệm năng lượng, nâng cao hiệu quả sản xuất trong ngành công nghiệp gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Panel lò sấy là một giải pháp hiệu quả cho các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo, giúp sấy khô vải và quần áo nhanh chóng. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, tấm panel bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao, ngăn ngừa hư hỏng và giữ chất lượng vải. Việc ứng dụng panel lò sấy không chỉ giảm thời gian sấy mà còn góp phần giảm chi phí sản xuất, nâng cao năng suất. Nhờ đó, công nghệ này ngày càng trở nên phổ biến và là lựa chọn hàng đầu trong ngành công nghiệp may mặc.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi được đông lạnh. Quá trình này yêu cầu môi trường sạch, khô ráo và nhiệt độ kiểm soát nghiêm ngặt, nhằm đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Tấm panel lò sấy không chỉ giúp duy trì điều kiện tối ưu mà còn tiết kiệm năng lượng và giảm thời gian sấy. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, panel lò sấy góp phần nâng cao hiệu suất sản xuất và giữ nguyên hương vị, dinh dưỡng của thực phẩm.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Một ứng dụng quan trọng của tấm panel sấy gỗ là trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Trong quá trình sản xuất xi măng, việc duy trì nhiệt độ cao và ổn định liên tục là yếu tố then chốt. Tấm panel lò sấy giúp tối ưu hóa quá trình này bằng cách giảm thiểu mất nhiệt, đảm bảo hiệu quả sản xuất và tiết kiệm năng lượng. Sự ứng dụng của công nghệ này không chỉ làm tăng chất lượng sản phẩm mà còn góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường trong quá trình sản xuất vật liệu xây dựng.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch đòi hỏi sự kiểm soát nghiêm ngặt về độ ẩm và nhiệt độ. Ứng dụng tấm Panel lò sấy là một giải pháp hiệu quả cho quy trình sấy linh kiện điện tử, giúp loại bỏ độ ẩm một cách triệt để. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, panel lò sấy không chỉ ngăn ngừa oxy hóa mà còn bảo vệ các linh kiện nhạy cảm khỏi hư hại do nhiệt độ cao. Việc áp dụng công nghệ này góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm trong công nghiệp điện tử hiện đại.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc sấy khô các vật liệu hóa học. Quá trình này giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm Panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, giúp duy trì môi trường làm việc ổn định, từ đó giảm thiểu tổn thất nhiệt. Nhờ vào khả năng bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý, tấm Panel lò sấy góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất và chất lượng sản phẩm cuối cùng.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh thường ứng dụng panel lò sấy để duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong quá trình nung. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, các panel này không chỉ tối ưu hóa hiệu suất sản xuất mà còn giúp tiết kiệm năng lượng đáng kể. Quá trình này đảm bảo chất lượng sản phẩm tốt nhất, giảm thiểu các sai sót và khuyết tật do nhiệt độ không ổn định. Sự phát triển và ứng dụng của panel lò sấy đã trở thành yếu tố quan trọng trong ngành công nghiệp chế biến vật liệu.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Bắc Từ Liêm, Hà Nội (12/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã chuẩn bị bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Bộ sưu tập này phục vụ từ yêu cầu vách ngoài cần độ bền, khả năng chống thấm tốt, đến vách trong với tính thẩm mỹ cao và dễ dàng lắp đặt. Mỗi hình ảnh thể hiện rõ nét hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và đặc điểm nổi bật, giúp bạn nhanh chóng nắm bắt thông tin và đưa ra quyết định chính xác.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong xây dựng, được chế tạo từ nhôm để hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau hoặc với trần, sàn bê tông. Những phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài và nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Các sản phẩm phụ kiện nhôm bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, và thanh nhôm bo góc, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng hiện đại.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm các thành phần thiết yếu giúp tăng cường độ bền và tính thẩm mỹ cho cửa. Hệ cửa được gia cố bởi thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, đảm bảo cấu trúc vững chắc và chính xác. Các chi tiết hỗ trợ như gioăng cao su và bộ bản lề tự nâng không chỉ ngăn bụi bẩn mà còn cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Nhờ vào những phụ kiện này, cửa đi vận hành êm ái, tự cân chỉnh góc mở, hạn chế tình trạng xệ cánh, từ đó gia tăng tuổi thọ và tính năng sử dụng.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt, một giải pháp hoàn hảo cho không gian hạn chế, hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray thay vì mở bằng bản h hinge như cửa truyền thống. Để tối ưu hóa khả năng vận hành, hệ thống cửa trượt cần phải được trang bị đầy đủ phụ kiện. Có hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm giúp hỗ trợ kết cấu và đảm bảo tính ổn định, cùng với phụ kiện phụ trợ, bao gồm bánh xe, kẹp và tay nắm, giúp cho việc sử dụng trở nên dễ dàng và linh hoạt hơn. Hệ thống này không chỉ tiết kiệm diện tích mà còn tinh tế, hiện đại.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Bắc Từ Liêm, Hà Nội

Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Bắc Từ Liêm, Hà Nội đã chứng minh rõ rệt chất lượng và uy tín của mình qua thời gian. Những hình ảnh thực tế ghi lại việc lắp đặt panel tại các khu công nghiệp hiện đại và các công trình dân dụng tinh tế cho thấy sự vững chãi và thẩm mỹ của sản phẩm. Mỗi tấm panel không chỉ thể hiện khả năng cách nhiệt xuất sắc mà còn góp phần tạo lên không gian kiến trúc hiện đại. Sự kết hợp hoàn hảo giữa chức năng và tính thẩm mỹ khiến Triệu Hổ trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều dự án.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt

Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp tối ưu cho những công trình cần khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được ứng dụng đa dạng trong kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp và nhà ở lắp ghép. Ngoài ra, các tòa nhà cao tầng, mái nhà và tường vách cũng thường sử dụng loại tấm này. Đặc biệt, với khả năng cách nhiệt xuất sắc, Tấm Panel Cách Nhiệt rất phù hợp cho các công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ, chẳng hạn như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.

Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

Tấm Panel Cách Nhiệt đang trở thành lựa chọn ưu việt so với tường truyền thống nhờ vào những đặc tính vượt trội. Với cấu trúc dạng sandwich, tấm panel cung cấp khả năng cách nhiệt, cách âm tốt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm chi phí năng lượng. Sự nhẹ nhàng của chúng cũng đảm bảo quá trình lắp đặt và bảo trì dễ dàng hơn. Hơn nữa, tấm panel có độ bền cao, khả năng chống thấm nước và chống cháy tốt, mang lại sự bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm panel cách nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, thường có khả năng chống cháy rất tốt. Những vật liệu này được thiết kế để chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này càng trở nên quan trọng trong các khu vực yêu cầu an toàn tuyệt đối, như nhà xưởng hoặc kho chứa hàng hóa dễ cháy. Sự kết hợp giữa khả năng cách nhiệt và chống cháy của các tấm panel này không chỉ nâng cao hiệu suất công trình mà còn bảo vệ tính mạng và tài sản.

Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Panel Cách Nhiệt như Rockwool và Glasswool không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt mà còn mang lại hiệu quả cách âm vượt trội. Với cấu trúc xốp, các tấm panel này hấp thụ âm thanh, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài, tạo không gian yên tĩnh hơn. Điều này rất quan trọng trong các công trình yêu cầu yên lặng, như phòng thu âm hay bệnh viện, và trong các khu dân cư cần hạn chế tiếng ồn từ giao thông hoặc nhà máy xung quanh. Do đó, việc lựa chọn tấm panel này là quyết định đúng đắn cho nhiều ứng dụng.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Bắc Từ Liêm, Hà Nội không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Cách Nhiệt, bao gồm EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, và nhiều loại panel khác cho các ứng dụng như lò sấy và kho lạnh. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển tận nơi đến Bắc Từ Liêm, Hà Nội, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm đúng hẹn. Với hệ thống kho hàng trải rộng toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng và chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát chặt chẽ, ngăn chặn tình trạng bóp méo hay cong vênh trong suốt quá trình vận chuyển.

Kết thúc bài viết, chúng tôi hy vọng rằng những thông tin về Tấm Panel Cách Nhiệt Bắc Từ Liêm, Hà Nội sẽ hỗ trợ quý khách hàng trong việc lựa chọn vật liệu công trình phù hợp. Với chất lượng sản phẩm chính hãng và dịch vụ tư vấn tận tâm từ Triệu Hổ, chúng tôi cam kết mang lại giải pháp tối ưu nhất cho dự án của bạn. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ nhanh chóng và chi tiết. Chúng tôi rất mong được đồng hành cùng bạn trên con đường đạt được thành công trong xây dựng.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.