Chất lượng

Vượt trội

Giá thành

Cạnh tranh

Giao hàng

Toàn quốc

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Ba Đồn, Quảng Bình “Hài lòng vượt trội”

5/5 - (4477 bình chọn)

Mục lục

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Ba Đồn, Quảng Bình | Sát giá | CK 5% – 10%

Tấm Panel Cách Nhiệt Ba Đồn, Quảng Bình là sản phẩm tiên phong trong lĩnh vực xây dựng hiện đại, mang lại sự vượt trội về hiệu suất và tính bền vững. Với đặc tính nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt hiệu quả, tấm panel này giúp rút ngắn thời gian thi công một cách đáng kể. Khác với những bức tường gạch truyền thống, thường tốn nhiều công sức và thời gian để hoàn thiện, Panel Cách Nhiệt mang đến giải pháp nhanh chóng và tiện lợi, nhờ vào quy trình thi công đơn giản và linh hoạt. Sự đổi mới này không chỉ phản ánh xu hướng của ngành xây dựng mà còn đánh dấu cuộc cách mạng trong kiến trúc, nơi mà những phương pháp cũ kỹ phải nhường chỗ cho công nghệ tiên tiến và thông minh hơn. Tấm Panel Cách Nhiệt sẽ là lựa chọn tối ưu cho tương lai bền vững trong xây dựng.

Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Ba Đồn, Quảng Bình

Tấm Panel Cách Nhiệt là vật liệu xây dựng tiên tiến, được thiết kế với cấu trúc bao gồm hai lớp tôn ở bên ngoài và lõi cách nhiệt bên trong, thường làm từ các chất liệu như PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm mà còn giúp giảm tải trọng cho công trình, đồng thời rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, Tấm Panel Cách Nhiệt nổi bật hơn hẳn so với tường gạch truyền thống, vốn thường gặp phải nhiều hạn chế như thi công lâu, nặng nề, và khả năng cách nhiệt kém. Nhờ vào các ưu điểm vượt trội, Panel Cách Nhiệt đã mở ra hướng đi mới cho các kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng, và cả trong thiết kế nhà ở dân dụng, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.

Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Ba Đồn, Quảng Bình

Tại Ba Đồn, Quảng Bình, Tấm Panel Cách Nhiệt đã trở thành một vật liệu xây dựng phổ biến với nhiều tên gọi khác nhau. Tùy thuộc vào ứng dụng và đặc điểm, các tên gọi quen thuộc như panel, tấm panel, tấm sandwich panel, tôn panel cách nhiệt, và tấm panel cách âm được sử dụng rộng rãi. Sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt tối ưu mà còn được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như xây dựng nhà xưởng, kho lạnh và ngăn phòng. Tấm Panel Cách Nhiệt chính là giải pháp lý tưởng cho những yêu cầu về tiết kiệm năng lượng và hiệu quả trong xây dựng.

Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Ba Đồn, Quảng Bình

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp tối ưu cho cách âm và cách nhiệt. Sản phẩm này được cấu thành từ lõi xốp EPS bên trong, bao bọc bởi 2 lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS không chỉ nhẹ, dễ thi công mà còn có khả năng chống ẩm hiệu quả. Giá thành hợp lý cùng với tính năng vượt trội khiến sản phẩm được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như vách ngăn, tường cách nhiệt, hay kho lạnh, nhà xưởng cần duy trì nhiệt độ ổn định.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp duy trì vẻ đẹp lâu dài cho bề ngoại thất. Lớp sơn phủ thường được sử dụng là HDP hoặc PVDF, cung cấp bảo vệ khỏi các tác động của thời tiết và giữ cho màu sắc, độ bóng bề mặt luôn tươi sáng. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, cùng với các gân chạy ngang giúp cải thiện khả năng thoát nước trong mùa mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với tính chất cách nhiệt tuyệt vời. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, tạo thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, đóng vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt và cách âm. Hệ thống bọt khí này giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các mặt của tấm, đảm bảo khả năng cách nhiệt hiệu quả. Trọng lượng của Panel EPS dao động từ 8kg/m³ đến 40kg/m³, mặc dù nhẹ nhưng lại chịu lực nén tốt, thích hợp cho nhiều công trình xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt lớp cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, nhằm mục đích chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa hai mặt tôn là mặt trong không có các đường gân sâu như mặt ngoài. Mặt trong thường có bề mặt phẳng hoặc gân nhẹ để đảm bảo an toàn cho người sử dụng, hạn chế gây ra các vết xước trên da. Sự chọn lựa này không chỉ mang lại tính thẩm mỹ, mà còn nâng cao độ bền và hiệu quả sử dụng của sản phẩm trong môi trường tiếp xúc.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được chế tạo từ lõi xốp Expandable PolyStyrene, trải qua quá trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 – 100°C. Công nghệ sản xuất tân tiến với tần suất 20 – 50 lần dưới áp suất lớn giúp tạo ra các tấm panel chất lượng cao. Với vách panel chịu nhiệt, cách âm tốt, trọng lượng nhẹ và dễ vận chuyển, sản phẩm này ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xây dựng. Đặc biệt, giá thành rẻ cũng là một ưu điểm nổi bật, giúp tiết kiệm chi phí cho các dự án.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm cải tiến từ xốp EPS thông thường, được bổ sung các phụ gia đặc biệt để nâng cao khả năng chống cháy. Lõi xốp EPS chống cháy không chỉ mang lại hiệu quả cách âm và cách nhiệt tốt mà còn đảm bảo an toàn cho công trình trước nguy cơ cháy nổ. Đặc biệt, nhờ tính năng cải tiến này, giá thành của panel EPS chống cháy sẽ cao hơn so với loại xốp thông thường. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi tính an toàn cao và hiệu suất vượt trội.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm EPS giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định, đồng thời giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, tạo môi trường làm việc thoải mái hơn. Sản phẩm này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn dễ dàng lắp đặt và bảo trì. Nhờ vào cấu trúc nhẹ và bền, panel EPS trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho các nhà máy và xưởng sản xuất hiện đại, mang lại hiệu quả kinh tế cao.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ hiệu quả, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa. Bên cạnh đó, panel còn có khả năng phân tán âm thanh, tạo môi trường yên tĩnh hơn cho không gian sống. Đặc biệt, chúng được thiết kế để bảo vệ tường khỏi sự tấn công của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo bền vững và an toàn cho người sử dụng.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Lõi xốp EPS là một trong những giải pháp cách nhiệt hiệu quả, nhờ vào hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC). Với khả năng chống nóng vượt trội, tấm panel EPS không chỉ giảm thiểu hơi nóng mà còn không bắt lửa, chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong khoảng thời gian 15 đến 20 phút. Cấu trúc khít chặt của lớp xốp giúp ngăn ngừa vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ tấm panel khỏi hư hỏng. Nhờ những đặc tính ưu việt này, panel EPS giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng trong không gian sống, đồng thời tiết kiệm chi phí năng lượng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS mang đến ưu điểm nổi bật với khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín. Khi sóng âm đi qua bề mặt, tần số âm thanh được giảm thiểu khoảng 60%, giúp hấp thụ và giảm tiếng ồn. Đặc điểm này làm cho panel EPS trở thành giải pháp lý tưởng cho các không gian cần yên tĩnh và riêng tư, như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện. Không chỉ vậy, chúng cũng thích hợp làm tường ốp cách âm cho các công trình đòi hỏi chống ồn cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Tấm panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, góp phần giảm thiểu đáng kể lượng điện năng tiêu dùng trong các công trình. Nhờ vào cấu trúc đặc biệt, panel EPS ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào bên trong, làm giảm tải cho các thiết bị làm mát như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn giảm chi phí bảo dưỡng, sửa chữa máy móc. Việc lắp đặt panel EPS là giải pháp tối ưu cho hiệu quả bảo ôn và tiết kiệm năng lượng.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là vật liệu siêu nhẹ có nhiều ưu điểm nổi bật trong xây dựng. Với trọng lượng nhẹ, Panel EPS giúp giảm tải trọng cho công trình, đặc biệt là trong nhà tiền chế và các công trình cao tầng. Điều này không chỉ làm giảm áp lực lên các kết cấu hỗ trợ mà còn tối ưu hóa chi phí xây dựng. Hơn nữa, trọng lượng nhẹ của nó cũng tạo thuận lợi cho việc vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt, rút ngắn thời gian thi công. Do đó, Panel EPS đang trở thành lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng hiện đại.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là một lựa chọn an toàn và thân thiện với môi trường trong ngành xây dựng. Với đặc điểm không chứa chất độc hại, không sinh bụi hay khí độc hại trong quá trình sử dụng, EPS cung cấp một môi trường làm việc sạch sẽ. Nhiều sản phẩm còn đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn trong các công trình công cộng. Đặc biệt, khả năng tái chế cao giúp panel EPS trở thành vật liệu lý tưởng cho xây dựng bền vững. Tuy nhiên, người dùng cần lưu ý đến độ thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm khi tái sử dụng.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong việc bảo vệ môi trường. Với bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm này hiệu quả trong việc chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc. Trong các điều kiện ẩm thấp hay khi tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, tấm panel EPS vẫn duy trì độ bền cao, đảm bảo không bị cong vênh. Đặc biệt, tính khả năng tái sử dụng của tấm panel giúp giảm thiểu lượng rác thải, góp phần bảo vệ môi trường và tiết kiệm tài nguyên.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với giá thành hợp lý và hiệu quả kinh tế cao so với nhiều vật liệu cách nhiệt khác. Nhờ cấu trúc nhẹ và khả năng cách nhiệt tốt, panel EPS không chỉ giảm thiểu chi phí ban đầu mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng trong quá trình sử dụng. Sản phẩm có tuổi thọ lên đến hàng chục năm, giúp hạn chế chi phí bảo trì, thay thế, và tạo ra giá trị lâu dài cho người sử dụng. Sự kết hợp giữa tính kinh tế và hiệu quả sử dụng làm cho panel EPS trở thành lựa chọn ưu việt cho các công trình xây dựng hiện nay.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS đang ngày càng trở thành vật liệu phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ những đặc tính ưu việt của nó. Với trọng lượng nhẹ và khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả, panel EPS được sử dụng rộng rãi làm vách ngăn trong các văn phòng tòa nhà, giúp tiết kiệm thời gian thi công và dễ dàng lắp đặt. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel còn được ứng dụng làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, giảm tải trọng tổng thể của công trình. Ngoài ra, Panel EPS cũng thay thế cho vách thạch cao ở những nơi có yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke và phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, sản phẩm này tạo thành hệ thống cách âm tối ưu cho phòng họp và thư viện, đặc biệt phù hợp cho các khu vực cải tạo cần tính linh hoạt.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS (Expanded Polystyrene) đã trở thành một giải pháp hiệu quả cho nhiều công trình công nghiệp. Được ứng dụng làm vách ngăn và tấm trần trong phòng sạch, Panel EPS khắc phục triệt để những nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như cong vênh và mục rã. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, ứng dụng này giúp giữ nhiệt tốt, giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm đến 30% điện năng. Ngoài ra, với khả năng cách âm vượt trội, Panel EPS còn được sử dụng để lắp nền trong các công trình công nghiệp, thay thế các vật liệu thông thường. Đặc biệt, tại bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, nó không chỉ đảm bảo môi trường vô trùng và ổn định nhiệt độ mà còn rất dễ vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Ba Đồn, Quảng Bình (07/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Ba Đồn, Quảng Bình (07/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Ba Đồn, Quảng Bình (07/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu xây dựng hiện đại được cấu tạo theo dạng sandwich, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi giữa là chất liệu cách nhiệt polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42 kg/m3. Những tấm panel này được thiết kế đặc biệt nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, tạo ra một môi trường sống và làm việc thoải mái cho người sử dụng. Ngoài ra, tấm panel PU/PIR còn có khả năng chịu lực tốt và đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ, do đó chúng thường được ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng, nhà xưởng, kho bãi và các công trình yêu cầu khả năng cách nhiệt cao. Sự kết hợp giữa hiệu suất và tính năng an toàn của tấm panel PU/PIR giúp nâng cao giá trị sử dụng trong lĩnh vực xây dựng.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Qua quy trình chống oxy hóa, lớp ngoài này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, cho phép chịu đựng các lực tác động và thích ứng tốt với điều kiện thời tiết đa dạng. Độ dày của lớp bề mặt này dao động từ 0.35 – 0.7mm, đi kèm với các gân chạy ngang trên tấm panel. Thiết kế này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn giúp nước thoát hiệu quả khi trời mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc giữ nhiệt trong các công trình xây dựng. Lõi cách nhiệt được sản xuất từ hai loại hợp chất chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Panel PU có trọng lượng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, đặc trưng bởi hệ số dẫn nhiệt thấp giúp ngăn cản sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong, nâng cao hiệu quả năng lượng. Trong khi đó, lõi cách nhiệt PIR được cải tiến, với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, mang lại khả năng chịu lửa tốt hơn và khả năng cách nhiệt vượt trội. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn bảo đảm an toàn cho công trình trước các nguy cơ cháy nổ. Sự kết hợp giữa PU và PIR trong lớp cách nhiệt kim loại tạo ra một sản phẩm hoàn hảo cho mục tiêu cách nhiệt tối ưu trong xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, có bề mặt ngoài tương tự nhau. Tuy nhiên, điểm khác biệt chủ yếu nằm ở bề mặt trong, nơi tiếp xúc trực tiếp với con người. Bề mặt này thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm hạn chế nguy cơ gây xước cho da khi sử dụng. Sự lựa chọn này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn nâng cao độ an toàn cho người sử dụng, đồng thời vẫn giữ được hiệu quả cách nhiệt tốt của panel.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong là sản phẩm lý tưởng cho các không gian dân dụng và công trình xây dựng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện bên ngoài, sản phẩm mang lại tính thẩm mỹ cao và dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong có khả năng cách nhiệt và chống ẩm tốt, giúp tạo ra môi trường sống thoải mái, sạch sẽ và yên tĩnh, đặc biệt trong các khu vực có yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm. Ngoài ra, tấm panel này còn giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài là sản phẩm thiết kế đặc biệt, mang lại khả năng chống chịu tốt với các yếu tố thời tiết khắc nghiệt như mưa, gió, nắng nóng và độ ẩm. Với lớp tôn mạ cao cấp hoặc lớp phủ chống ăn mòn, panel này bảo vệ tường khỏi sự oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong giúp cách nhiệt vượt trội, duy trì nhiệt độ ổn định, giảm gánh nặng cho hệ thống điều hòa và tiết kiệm năng lượng. Panel PU thường được sử dụng trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR được làm từ lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR) – hai vật liệu có tính năng cách nhiệt ưu việt. Sản phẩm này có khả năng duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, tạo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Panel được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông và hầm đông, giúp bảo vệ tốt nhất cho hàng hóa trong kho.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ lõi vật liệu có hệ số dẫn nhiệt thấp. Điều này ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, giữ cho nhiệt độ bên trong duy trì ổn định, ngay cả trong điều kiện chênh lệch nhiệt độ lớn. Nhờ đó, chi phí làm mát và sưởi ấm được giảm thiểu đáng kể, đặc biệt hữu ích cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng. Việc sử dụng panel này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao hiệu quả hoạt động của các công trình.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR cách âm hiệu quả nhờ cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu tần số âm thanh từ 60% đến 80%. Điều này mang lại không gian yên tĩnh và thoải mái cho các khu vực như nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp, hay các công trình dân dụng nằm gần khu vực ồn ào. Sản phẩm đặc biệt hữu ích cho các công trình yêu cầu khả năng cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Với khả năng chống ồn vượt trội, panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho nhu cầu cách âm hiện nay.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR có khả năng tự tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, giúp nâng cao an toàn cho công trình. Cấu trúc phân tử kháng cháy của sản phẩm hạn chế việc lây lan ngọn lửa và giảm thiểu phát sinh khói độc, bảo vệ người sử dụng và thiết bị xung quanh. Nhiều loại panel PIR đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, phù hợp cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR nổi bật với trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với tường gạch hay bê tông, nhưng vẫn giữ được độ cứng chắc nhờ cấu trúc ba lớp: hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong. Tính năng này không chỉ giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn tạo điều kiện thi công dễ dàng ở vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Nhờ đó, panel PU/PIR mang lại hiệu quả kinh tế cao cho cả nhà thầu và chủ đầu tư, tối ưu hóa tiến độ thi công và giảm chi phí tổng thể cho dự án.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp nó có khả năng chịu gỉ sét, axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hoặc mục, điều này vượt trội hơn so với các vật liệu hữu cơ. Nhờ vào tính năng này, panel PU/PIR đảm bảo giữ được độ bền lâu dài cho công trình, đặc biệt là ở những khu vực có độ ẩm cao, gần biển hay trong điều kiện môi trường ẩm ướt.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR là một giải pháp thân thiện với môi trường nhờ vào lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, hợp chất gây hại cho tầng ozone. Đặc điểm nổi bật của panel này là khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, giúp giảm thiểu rác thải xây dựng. Việc sử dụng panel PU/PIR không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt tốt mà còn góp phần bảo vệ môi trường, phù hợp với các công trình hướng đến tiêu chuẩn xanh. Đây là lựa chọn lý tưởng cho phát triển bền vững và tiết kiệm năng lượng trong ngành xây dựng hiện đại.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang đến nhiều ưu điểm nổi bật trong quá trình thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc tùy chỉnh, tấm panel giúp rút ngắn thời gian lắp đặt. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép thi công nhanh chóng mà không cần nhiều lao động hay trang thiết bị phức tạp. Nhờ vậy, không chỉ giảm thiểu thời gian thi công, mà còn tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công, tạo điều kiện thuận lợi cho các dự án xây dựng. Sự linh hoạt và hiệu quả này khiến panel PU/PIR trở thành lựa chọn hàng đầu.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm thẩm mỹ vượt trội cho công trình xây dựng. Với bề mặt phẳng, sắc nét, sản phẩm tạo ra vẻ đẹp hiện đại, sạch sẽ và dễ dàng kết hợp với nhiều kiến trúc khác nhau. Màu sắc đa dạng, từ trung tính đến nổi bật, cho phép lựa chọn linh hoạt theo nhu cầu thiết kế. Đặc biệt, bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn ấn tượng cho không gian. Việc không cần trát vữa hay sơn sau lắp đặt giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện hiệu quả.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR đang trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ những ưu điểm vượt trội. Với khả năng cách nhiệt và tiết kiệm điện năng, sản phẩm này không chỉ giúp giảm chi phí sinh hoạt mà còn duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian sống. Đặc biệt, Panel PU/PIR còn có khả năng cách âm hiệu quả, tạo ra môi trường yên tĩnh. Khi được sử dụng làm vách ngăn và mái, chúng có thể chống chịu thời tiết khắc nghiệt, phục vụ cho việc tạo ra các phòng sạch hoặc phòng cách âm tiện nghi.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, nó giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. Trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel đảm bảo chất lượng sản phẩm nhờ khả năng giữ nhiệt hiệu quả. Hơn nữa, tính bền bỉ và dễ bảo trì của panel PU/PIR cùng với lợi ích tiết kiệm năng lượng đã khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình xanh hiện nay.

Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Ba Đồn, Quảng Bình (07/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ ba lớp chủ yếu. Hai lớp bên ngoài thường sử dụng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, mang lại sự chắc chắn và bảo vệ cho sản phẩm. Lớp cách nhiệt ở giữa được làm từ đá khoáng Rockwool có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, giúp tấm panel này có khả năng cách nhiệt vượt trội. Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel Rockwool là khả năng chịu nhiệt độ cao và khả năng chống cháy, điều này đặc biệt quan trọng trong việc xây dựng các công trình an toàn. Ngoài ra, sản phẩm còn có khả năng giảm tiếng ồn hiệu quả, bảo vệ không gian sống và làm việc khỏi những tác động tiêu cực từ môi trường xung quanh.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, trải qua quá trình xử lý chống oxy hóa để đảm bảo độ bền cao. Nhờ vậy, lớp mặt ngoài này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, chịu được các lực tác động và thích ứng với điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp kim loại dao động từ 0.3 – 0.7mm, kết hợp với các gân chạy theo chiều ngang tấm panel giúp việc thoát nước khi trời mưa hiệu quả hơn, góp phần nâng cao tính năng của sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, thông qua quy trình nấu chảy và kéo sợi. Các sợi này có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc nhờ vào cấu trúc xốp giúp hạn chế sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được bố trí theo chiều vuông góc với bề mặt tấm panel, liên kết chặt chẽ với nhau và được chèn kín trong tấm panel theo cả chiều dọc lẫn chiều ngang. Sự liên kết giữa các tấm bông khoáng và giữa chúng với các tấm tôn trên, dưới được thực hiện bằng keo tạo bọt cường độ cao, qua đó tăng cường độ bám dính và độ bền cho tấm panel. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp tăng cường độ cứng và hiệu quả cách nhiệt tối ưu cho sản phẩm.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường sử dụng inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như ở mặt ngoài, nhằm tạo ra bề mặt an toàn hơn cho người sử dụng. Bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ để giảm thiểu nguy cơ gây xước da khi tiếp xúc. Việc lựa chọn chất liệu này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn nâng cao độ an toàn trong quá trình sử dụng, đáp ứng nhu cầu cao của thị trường hiện đại.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các loại với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Mỗi loại có ưu điểm riêng, từ khả năng cách nhiệt, giảm âm đến độ bền, phục vụ cho nhiều ứng dụng xây dựng và công nghiệp khác nhau.

– Độ dày bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo độ dày, với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với những ứng dụng và yêu cầu cách nhiệt, cách âm khác nhau, mang lại hiệu quả tối ưu trong xây dựng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần cải thiện hiệu quả cách nhiệt và cách âm. Với lõi Rockwool làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không những cung cấp khả năng chống cháy xuất sắc mà còn bảo đảm an toàn cho người sử dụng. Được thiết kế cho các vách ngăn trong các không gian như nhà xưởng, kho lạnh và tòa nhà văn phòng, sản phẩm này giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, hiệu quả hơn.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các vách ngăn bên ngoài trong nhiều loại công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, sản phẩm này đáp ứng yêu cầu khắt khe về độ bền. Đặc biệt, tính năng chống cháy xuất sắc của Panel Rockwool giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, từ đó bảo vệ an toàn cho công trình và người sử dụng. Đây là lựa chọn hàng đầu cho những ai cần sự an toàn và hiệu suất cao trong xây dựng.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống cháy xuất sắc nhờ tính chất không cháy và khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Điều này làm cho Rockwool trở thành lựa chọn an toàn cho các công trình, đặc biệt là trong những khu vực yêu cầu độ an toàn cao như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool giúp hạn chế sự lan truyền của lửa, từ đó giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ tính mạng và tài sản, tạo ra một môi trường làm việc an toàn hơn cho mọi người.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Nhờ khả năng cách nhiệt xuất sắc, Panel Rockwool giữ cho nhiệt độ trong các kho lạnh, nhà xưởng và các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt luôn ổn định. Bên cạnh đó, việc sử dụng Panel Rockwool còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho các nhà đầu tư.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách âm hiệu quả, là giải pháp lý tưởng cho những công trình cần sự yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Với cấu trúc lõi Rockwool, vật liệu này không chỉ ngăn chặn tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập mà còn giảm thiểu tiếng ồn nội bộ, tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn tăng tính riêng tư cho các hoạt động thường nhật, từ đó góp phần cải thiện hiệu suất làm việc và thư giãn của con người.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool là lựa chọn tối ưu cho việc chống ẩm và chống thấm trong xây dựng. Với lõi Rockwool, khả năng hấp thụ và giữ nước thấp giúp ngăn ngừa tình trạng ẩm mốc, thấm nước, bảo vệ cấu trúc của công trình hiệu quả. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm nước, nơi mà độ bền và tuổi thọ của công trình thường bị ảnh hưởng. Sử dụng panel Rockwool không chỉ cải thiện chất lượng không khí mà còn giúp tiết kiệm chi phí bảo trì lâu dài cho các công trình.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, tấm panel này không chỉ bền vững mà còn thân thiện với môi trường. Khả năng chống ẩm và chống thấm tốt giúp bảo vệ công trình khỏi các tác động tiêu cực từ nước và độ ẩm, đồng thời nâng cao tuổi thọ sản phẩm. Hơn nữa, việc dễ dàng tái chế tấm panel Rockwool sau khi hết vòng đời sử dụng giảm thiểu mức độ ô nhiễm và bảo vệ hệ sinh thái.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao, nhờ vào cấu trúc lõi Rockwool bền vững. Với khả năng làm giảm tác động từ lực ngoại lực, sản phẩm này không chỉ bảo vệ công trình khỏi hư hỏng do va chạm mà còn đảm bảo độ bền và ổn định trong quá trình sử dụng. Việc áp dụng panel Rockwool trong xây dựng không chỉ nâng cao tuổi thọ công trình mà còn tiết kiệm chi phí bảo trì, làm cho nó trở thành một giải pháp lý tưởng cho nhiều dự án thi công hiện đại.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn một số vật liệu khác, nhưng lại mang lại nhiều lợi ích về chi phí lâu dài. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy tuyệt vời, sản phẩm này giúp tiết kiệm đáng kể chi phí vận hành, giảm thiểu năng lượng tiêu thụ và bảo trì. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ đảm bảo an toàn cho công trình mà còn kéo dài tuổi thọ của nó, từ đó tạo ra giá trị bền vững cho các dự án xây dựng. Đây là lựa chọn tối ưu cho hiệu quả kinh tế lâu dài.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là một giải pháp lý tưởng cho các công trình dân dụng hiện đại. Được sử dụng phổ biến trong trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng, sản phẩm này nổi bật với khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, đồng thời mang lại tính thẩm mỹ cao cho không gian. Với trọng lượng nhẹ, panel Rockwool dễ dàng lắp đặt và có thể tái cấu trúc không gian một cách linh hoạt. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ giúp giảm tải trọng lên móng mà còn đảm bảo an toàn chống cháy. Điều này làm cho sản phẩm trở thành lựa chọn tối ưu, đáp ứng nhu cầu tiết kiệm năng lượng và tuân thủ xu hướng xây dựng bền vững. Tóm lại, Panel Rockwool là giải pháp hiệu quả cho kiến trúc hiện đại.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là những nơi cần đảm bảo an toàn chống cháy. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này thường được sử dụng trong các nhà máy và kho xưởng, nơi mà yếu tố an toàn là tối quan trọng. Bên cạnh khả năng chống cháy, Panel Rockwool còn là lựa chọn lý tưởng cho những không gian cần cách âm, như văn phòng, bệnh viện và trường học. Sản phẩm này giúp tạo ra môi trường yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, nâng cao chất lượng cuộc sống. Thêm vào đó, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, Panel Rockwool được ứng dụng rộng rãi trong kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời, mang lại hiệu quả tiết kiệm năng lượng tối ưu cho công trình.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Ba Đồn, Quảng Bình (07/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Ba Đồn, Quảng Bình (07/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Ba Đồn, Quảng Bình (07/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm vật liệu xây dựng tiên tiến, được thiết kế với lớp bảo vệ bên ngoài bằng inox hoặc 2 lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Ở giữa tấm panel là lõi Bông thủy tinh glasswool, có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, được cấu tạo từ các sợi thủy tinh mịn và rỗng. Nhờ vào cấu trúc đặc biệt này, tấm Panel Glasswool có khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, giúp giảm thiểu lượng nhiệt truyền qua và hạn chế tiếng ồn trong các công trình. Loại panel này thường được ứng dụng rộng rãi trong các môi trường như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa, góp phần nâng cao hiệu suất làm việc và đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của tấm Panel Glasswool thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, tạo nên khả năng chống ăn mòn và oxi hóa vượt trội. Điều này không chỉ giúp bảo vệ bề ngoại thất mà còn giữ được vẻ đẹp lâu dài theo thời gian. Bề mặt này được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, mang lại khả năng chống chịu tốt trước tác động của thời tiết. Lớp sơn này không chỉ bảo vệ tấm ốp mà còn giữ cho màu sắc và độ bóng trên bề mặt luôn tươi mới và hấp dẫn.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool, nằm ở giữa các tấm panel hoặc vật liệu cách âm, được chế tạo từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc của nó bao gồm các sợi thủy tinh đan xen, tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ bên trong, có khả năng ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Với đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool không chỉ đảm bảo an toàn cho người sử dụng mà còn mang lại hiệu suất cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm này được ứng dụng phổ biến trong nhiều công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí, đáp ứng nhu cầu về cách âm, cách nhiệt một cách hiệu quả. Lõi glasswool là giải pháp bền vững, thân thiện với môi trường, phù hợp với tiêu chuẩn xây dựng hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Tấm Panel Glasswool là giải pháp cách nhiệt tối ưu nhờ cấu trúc lớp cách nhiệt hiệu quả. Với bề mặt inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, sản phẩm không chỉ chống ẩm và chống thấm mà còn bảo vệ trước sự biến dạng và ăn mòn. Lớp lá nhôm bên ngoài giúp tăng cường khả năng chống cháy, đồng thời hạn chế tiếng ồn và cách nhiệt tối đa, tạo ra môi trường sống và làm việc an toàn. Tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi chất lượng cách nhiệt và chống cháy cao.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh dựa trên tỷ trọng, thường là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm tốt hơn, thích hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm các kích thước 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với mục đích cách âm, cách nhiệt khác nhau, mang lại hiệu quả tối ưu cho các công trình xây dựng và thiết kế nội thất.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho cách nhiệt và cách âm trong các bức vách nội thất. Với cấu trúc hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) tỷ trọng cao, sản phẩm này mang lại hiệu quả cách nhiệt và cách âm vượt trội. Nhờ vào tính năng này, tấm panel được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy, văn phòng, phòng sạch, và những khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ cũng như tiếng ồn. Sự lựa chọn này giúp nâng cao chất lượng môi trường làm việc và sinh hoạt.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp hiệu quả cho hệ thống tường bao che ở các công trình. Với cấu tạo gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh và lõi sợi thủy tinh, sản phẩm này nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy. Đặc tính bền vững và khả năng chịu đựng tác động môi trường giúp nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình như nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các dự án công nghiệp. Tấm Panel Glasswool là giải pháp thông minh cho an toàn và hiệu quả công trình.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel Glasswool là khả năng chống cháy vượt trội. Với lõi sợi thủy tinh không bắt lửa và không duy trì cháy, sản phẩm có thể chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không bị biến dạng hay phát sinh khí độc hại. So với EPS – vật liệu dễ cháy và sinh khói độc, Glasswool mang lại sự an toàn hơn rõ rệt. Dù PU có thể được bổ sung phụ gia chống cháy, nhưng vẫn không thể sánh bằng tính an toàn tự nhiên của Glasswool. Khối lượng nhẹ và dễ thi công cũng là những yếu tố nổi bật của sản phẩm này.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc lõi được hình thành từ hàng triệu sợi thuỷ tinh siêu mảnh. Cấu trúc này tạo ra hàng triệu khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm một cách hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, Glasswool cho khả năng cách âm tốt hơn rõ rệt. Bên cạnh đó, tuy Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, nhưng Glasswool nhẹ hơn và ít bụi, thuận tiện cho thi công trong không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội và độ bền cao. Với cấu trúc hình sóng hoặc phẳng, lớp tôn bọc ngoài ngăn nước hiệu quả, trong khi lõi Glasswool có khả năng chống ẩm tuyệt vời. Nó không bị mối mọt, không mục nát và giữ hình dạng ổn định trong thời gian dài, ngay cả trong môi trường ẩm ướt. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool không bị xẹp lún hay giòn vỡ, mang lại sự bền vững và tính năng ổn định cho công trình, là lựa chọn lý tưởng cho những dự án cần tuổi thọ cao và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ những nguyên liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm này không chứa các chất gây ung thư như amiang, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, glasswool góp phần giảm tiêu thụ năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí, từ đó hạn chế hiệu ứng nhà kính và hiện tượng nóng lên toàn cầu. Sự thân thiện với môi trường và tính năng ưu việt làm cho panel glasswool trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình bền vững.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại nhiều lợi ích cho công trình xây dựng. Với trọng lượng nhẹ hơn so với Rockwool, Glasswool giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể, đồng thời dễ dàng trong việc vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool không chỉ nhẹ mà còn có khả năng cách âm và chống cháy vượt trội. Điều này giúp tối ưu hiệu quả thi công mà không gia tăng chi phí, là lựa chọn lý tưởng cho các dự án hiện đại.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool mang lại giá thành hợp lý với hiệu quả nổi bật, là lựa chọn tối ưu cho nhiều chủ đầu tư. So với các vật liệu lõi cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách. Mặc dù giá thấp hơn PU, sản phẩm này vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả hơn. So với EPS, mặc dù không rẻ bằng, nhưng Glasswool lại vượt trội về độ an toàn và chất lượng, trở thành giải pháp bền vững cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Với ưu điểm nổi bật là khả năng cách nhiệt, cách âm, sản phẩm này không chỉ tạo ra không gian sạch đẹp mà còn tối ưu hóa hiệu suất sử dụng năng lượng. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao giúp việc lắp đặt, di dời trở nên dễ dàng, đặc biệt phù hợp với các công trình nhà cao tầng và nhà lắp ghép, đồng thời giảm thiểu chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, Panel Glasswool còn thích hợp cho việc làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng hiệu quả nhu cầu về cách âm, chống cháy và sự riêng tư trong không gian làm việc.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này giữ cho nhiệt độ trong nhà máy, xưởng sản xuất luôn ổn định, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra một môi trường làm việc an toàn và dễ chịu. Đặc biệt, Panel Glasswool rất phù hợp cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh và kho mát, nhờ cấu trúc kín, không bám bụi, không hút ẩm. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn đảm bảo các tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Ba Đồn, Quảng Bình (07/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Ba Đồn, Quảng Bình (07/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Ba Đồn, Quảng Bình (07/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu trúc gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường làm bằng PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, rất phù hợp cho các kho đông, kho mát và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm hay trong các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock và ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm và lõi EPS có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Tấm panel này có khả năng cách nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm hay dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ thấp. Panel EPS còn chống ẩm, chống thấm, nhẹ và dễ thi công. Ngoài ra, với khả năng tiết kiệm năng lượng, nó là lựa chọn phổ biến, giúp giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, thiết kế cho kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Tấm này được bao bọc bằng 2 lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Khả năng cách nhiệt hiệu quả của PU/PIR đến từ cấu trúc bọt khí kín, hạn chế sự truyền dẫn nhiệt, giữ nhiệt ổn định và tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh. Sản phẩm này đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát nhiệt độ trong các không gian đòi hỏi.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm Panel kho lạnh được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, nhằm bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, lớp ngoài này mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả với trọng lượng nhẹ và dễ gia công. Với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, lõi EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, hạn chế thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR, với hệ số dẫn nhiệt chỉ khoảng 0.022 Kcal/m/oC, duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính tốt, và trọng lượng nhẹ cho việc lắp đặt dễ dàng.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự như lớp ngoài và lớp trong, được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Nó bảo vệ lớp lõi, chống thấm nước và chống ẩm mốc, góp phần gia tăng độ bền cho sản phẩm trong các môi trường có độ ẩm cao.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, phân loại còn dựa trên vỏ panel EPS tôn ốp hai mặt hoặc Inox ốp hai mặt với độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Mỗi loại có công năng riêng, đảm bảo khả năng cách nhiệt và bảo quản sản phẩm tối ưu trong các kho lạnh.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Với hệ số truyền nhiệt chỉ từ 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC, các tấm panel này giúp giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế tối đa thất thoát hơi lạnh. Điều này rất quan trọng cho việc vận hành kho lạnh, đặc biệt là trong các kho đông sâu, giúp bảo quản các sản phẩm yêu cầu nhiệt độ thấp như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Sự ổn định nhiệt độ này không chỉ nâng cao hiệu quả hoạt động mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm Panel kho lạnh mang lại nhiều ưu điểm vượt trội về khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Với vật liệu EPS không thấm nước, sản phẩm giúp ngăn chặn tình trạng ẩm mốc và xâm nhập nước vào bên trong kho lạnh. Bên cạnh đó, PU có cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thu hút nước, giữ cho panel luôn ổn định, không bị mốc hay phồng rộp. Điều này rất quan trọng trong môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi có thể xảy ra hiện tượng nước đọng, giúp bảo vệ chất lượng sản phẩm lưu trữ một cách hiệu quả.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ lớp xốp EPS và PU/PIR với cấu trúc se khít, đồng đều, mang lại khả năng cách âm tối ưu. Khi âm thanh truyền qua bề mặt panel, tần số sẽ được giảm xuống khoảng 60% so với mức ban đầu, giúp hạn chế tiếng ồn hiệu quả. Sản phẩm không chỉ được sử dụng làm tường, vách cách nhiệt trong kho lạnh mà còn phù hợp cho các công trình yêu cầu khả năng chống ồn tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Điều này khẳng định giá trị của panel PU/PIR trong xây dựng hiện đại.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, mang lại sự thuận tiện trong việc vận chuyển và thi công. Với thiết kế thông minh, các tấm panel này không chỉ giúp giảm tải sức lực trong quá trình lắp đặt mà còn đảm bảo việc thi công diễn ra nhanh chóng, tối ưu hóa thời gian và chi phí lao động. Nhờ vào những tính năng ưu việt này, tấm panel kho lạnh trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng kho lạnh, đáp ứng hiệu quả nhu cầu bảo quản hàng hóa.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh với lõi EPS có khả năng tái chế và sử dụng lại, giúp giảm thiểu tác động đến môi trường. Các sản phẩm panel PU/PIR được sản xuất từ những vật liệu xanh, không chỉ an toàn cho sức khỏe con người mà còn thân thiện với môi trường. Việc sử dụng tấm panel này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn góp phần bảo tồn tài nguyên thiên nhiên. Sự kết hợp giữa tính năng ưu việt và tiêu chí bảo vệ môi trường, tấm panel kho lạnh ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, Panel PU mang lại hiệu suất vượt trội so với tấm EPS, đặc biệt ở nhiệt độ âm sâu. Nhờ vào tính năng giữ nhiệt ổn định, panel PU giúp máy lạnh hoạt động hiệu quả hơn, từ đó giảm thiểu chi phí vận hành. Trong khi đó, panel EPS thường không đáp ứng được yêu cầu bảo quản nghiêm ngặt và dễ gây tổn thất nhiệt.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Trong lĩnh vực bảo quản dược phẩm và thiết bị y tế, ứng dụng tấm panel kho lạnh là rất quan trọng nhằm duy trì môi trường lý tưởng cho các sản phẩm nhạy cảm như vaccine và mẫu sinh phẩm. Tấm panel PU với kết cấu kín, không hút ẩm và không thấm nước, đảm bảo môi trường bảo quản luôn khô ráo và sạch sẽ. Trong khi đó, EPS, mặc dù được sử dụng rộng rãi, lại dễ bị thấm nước và xuống cấp khi tiếp xúc với hơi ẩm, không đáp ứng yêu cầu khắt khe về độ sạch trong các kho lạnh.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm panel kho lạnh, đặc biệt là panel PU, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, rất phù hợp cho các kho trung chuyển thực phẩm tươi sống như rau quả. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt và duy trì chất lượng sản phẩm. Hơn nữa, lớp PU bền bỉ và không biến dạng cũng giúp kho chịu tải tốt hơn, đáp ứng được nhu cầu di chuyển cao. Trong khi đó, panel EPS thích hợp cho kho mát nhỏ nhưng dễ hỏng khi hoạt động ở tần suất lớn.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Panel PU là lựa chọn ưu việt cho kho lạnh di động và kho tạm thời, nhờ vào thiết kế module tiện lợi và khớp nối camlock dễ dàng tháo lắp. Khả năng giữ kín khí tốt giúp duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định trong suốt quá trình vận chuyển. Một lợi thế lớn của panel PU là độ bền cơ học cao, không bị vỡ vụn như EPS. Trong khi đó, EPS khi tháo rời thường nứt, vỡ cạnh, dẫn đến giảm hiệu quả cách nhiệt trong các lần sử dụng tiếp theo. Chính vì vậy, panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Với các dự án kho lạnh quy mô lớn và vận hành liên tục, tấm panel PU là giải pháp ưu việt hơn hẳn tấm panel EPS. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU đảm bảo hiệu suất ổn định trong hàng chục năm mà không bị lão hóa hay xuống cấp. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ có thời gian sử dụng ngắn và trong những điều kiện nhiệt độ ít khắt khe. Việc lựa chọn tấm panel phù hợp không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn tiết kiệm chi phí lâu dài cho các doanh nghiệp.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm lâu dài có thể tận dụng panel PU để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, panel PU không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn bảo quản chất lượng thực phẩm. Việc sử dụng panel PU mang lại giải pháp hiệu quả và tiết kiệm chi phí so với hệ thống lạnh công nghiệp đắt đỏ. Nhờ đó, thực phẩm được giữ tươi ngon lâu hơn, đáp ứng nhu cầu sử dụng của gia đình hoặc khách hàng một cách hiệu quả.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê sản xuất bia và rượu vang thủ công thường cần tới một môi trường ổn định về nhiệt độ và độ ẩm để đảm bảo chất lượng cho sản phẩm. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng giúp tạo ra không gian bảo quản rượu vang và bia hiệu quả. Với tính năng cách nhiệt tốt, panel này giữ cho nhiệt độ và độ ẩm trong kho luôn ở mức lý tưởng, từ đó nâng cao hương vị và giá trị của sản phẩm. Đặc biệt, đầu tư vào panel kho lạnh không tốn nhiều chi phí, mang lại hiệu quả lâu dài cho người dùng.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong khí hậu nóng ẩm, đặc biệt tại các khu vực miền Nam Việt Nam, ứng dụng panel PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng để cách nhiệt cho tường và trần nhà. Đặc biệt, các ngôi nhà có mái tôn rất dễ hấp thụ nhiệt. Panel PU giúp giảm nhiệt độ bên trong, tạo không gian sống thoải mái hơn và tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa. Với tính năng hiệu quả và tiết kiệm chi phí, panel PU trở thành lựa chọn ưu việt hơn so với các phương pháp cách nhiệt đắt đỏ khác, mang lại lợi ích lâu dài cho người sử dụng.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng tấm panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là một giải pháp thông minh. Tấm panel này giúp giảm thiểu lượng nhiệt xâm nhập vào ngôi nhà, từ đó giảm nhu cầu sử dụng điều hòa không khí. Nhờ đó, không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng mà còn tạo ra một môi trường sống thoải mái, dễ chịu cho gia đình. Việc áp dụng công nghệ này trong xây dựng sẽ mang lại nhiều lợi ích lâu dài, nâng cao chất lượng cuộc sống.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế nhỏ thường gặp khó khăn trong việc bảo quản vaccine và thuốc. Việc ứng dụng tấm panel PU kho lạnh là giải pháp hiệu quả. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì nhiệt độ thích hợp cho thuốc và vật tư y tế, bảo đảm chất lượng và hiệu lực. Ngoài ra, tính năng chống cháy của panel PU cũng góp phần nâng cao mức độ an toàn, bảo vệ các sản phẩm y tế quan trọng khỏi cháy nổ và hư hỏng. Sử dụng panel PU là lựa chọn thông minh cho các cơ sở y tế.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Ba Đồn, Quảng Bình (07/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một cấu trúc quan trọng trong ngành công nghiệp sấy khô với lớp ngoài cùng thường làm từ tôn mạ kẽm. Bên trong, panel được cấu tạo bởi lõi bông khoáng (rockwool), được bao bọc bằng hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được gắn kết chắc chắn bằng keo dán chuyên dụng. Chức năng chính của lõi cách nhiệt này là duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy, đồng thời giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi cách nhiệt, panel lò sấy không chỉ đảm bảo cách nhiệt hiệu quả mà còn có khả năng chống cháy và chịu được các điều kiện môi trường khắc nghiệt. Chúng được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo độ bền bỉ và hiệu suất cao. Bề mặt đã qua xử lý chống oxy hóa, giúp sản phẩm không bị ăn mòn theo thời gian, có khả năng chịu đựng các lực tác động và thích ứng tốt với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp ngoài dao động từ 0.45 đến 0.7mm, thiết kế với các gân chạy ngang giúp tối ưu hóa việc thoát nước trong những ngày mưa, nâng cao tuổi thọ của thiết bị.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, được xếp chéo nhau và chạy vuông góc với bề mặt tấm. Sợi bông khoáng được kết nối chặt chẽ, đảm bảo độ bám dính tốt giữa các tấm bông khoáng và tôn bên ngoài thông qua keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp tăng cường độ cứng và khả năng cách nhiệt, nhờ vào việc sử dụng bông khoáng được chế tạo từ đá Dolomit và Bazan, nung nóng ở nhiệt độ cao lên đến 1600 độ C.

  • Lớp trong: 

Tấm Panel lò sấy lớp trong thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, nhưng có sự khác biệt đáng chú ý ở bề mặt. Khu vực tiếp xúc bên trong không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài, nhằm giảm cản trở cho dòng khí nóng. Thông thường, tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm được ưa chuộng, vì khả năng chịu nhiệt tốt và giúp tránh hiện tượng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, đảm bảo hiệu suất sấy được ổn định và hiệu quả trong quá trình hoạt động.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên các mức tỷ trọng khác nhau của lõi bông khoáng rockwool, thường gặp là 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng có đặc điểm riêng, ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm và độ bền của sản phẩm. Tấm panel với tỷ trọng thấp (80kg/m3) thường nhẹ hơn, phù hợp cho các ứng dụng không yêu cầu độ bền cao, trong khi panel với tỷ trọng cao (120kg/m3) mang lại khả năng chịu lực tốt hơn, thích hợp cho các công trình yêu cầu khắt khe về hiệu suất và ổn định.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại theo độ dày bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến là 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với từng yêu cầu sử dụng. Tấm dày hơn thường có khả năng cách nhiệt tốt hơn, thích hợp cho các ứng dụng cần giữ nhiệt độ ổn định trong lò sấy. Việc lựa chọn độ dày phù hợp không chỉ giúp tối ưu hiệu suất làm việc mà còn tăng cường tuổi thọ của thiết bị.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy là giải pháp cách nhiệt hiệu quả, thường được sản xuất từ bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU. Với khả năng giảm thiểu tổn thất nhiệt, các tấm panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó làm giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Nhờ vào tính năng cách nhiệt vượt trội, panel không chỉ giữ nhiệt lâu hơn mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao. Điều này góp phần nâng cao hiệu suất hoạt động và độ bền cho thiết bị.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy mang đến nhiều ưu điểm nổi bật nhờ khả năng chịu nhiệt tốt, với dải nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C. Được chế tạo từ các vật liệu cao cấp như Rockwool hoặc Glasswool, panel không chỉ duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn đảm bảo tính bền vững dưới điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Nhờ đặc tính này, panel lò sấy trở thành giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu khả năng cách nhiệt và vận hành hiệu quả. Điều này giúp nâng cao hiệu suất làm việc và tiết kiệm năng lượng trong quá trình sử dụng.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy chống cháy được xây dựng với lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy vượt trội. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn lửa lan rộng, bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi những nguy cơ cháy nổ có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng. Việc sử dụng panel lò sấy chống cháy giúp giảm thiểu rủi ro, đảm bảo an toàn và bảo vệ tài sản cũng như sức khỏe của công nhân.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Tấm panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Chúng được thiết kế với cấu trúc đặc biệt, bao gồm lõi cách nhiệt và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép, giúp tăng cường khả năng kháng ẩm. Điều này không chỉ duy trì độ bền của panel trong môi trường có độ ẩm cao mà còn đảm bảo hiệu quả sử dụng trong các lò sấy nông sản và thực phẩm. Ngoài ra, khả năng chống ăn mòn giúp panel hoạt động ổn định hơn, giảm thiểu tình trạng hư hỏng, từ đó tiết kiệm chi phí bảo trì.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Tấm panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Nhờ khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Sự giữ nhiệt hiệu quả không chỉ rút ngắn thời gian vận hành mà còn giúp các doanh nghiệp tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng. Điều này không chỉ tối ưu hóa chi phí sản xuất mà còn nâng cao hiệu quả hoạt động, góp phần bảo vệ môi trường bằng việc giảm lượng khí thải carbon. Sử dụng panel lò sấy là lựa chọn thông minh cho các doanh nghiệp hiện đại.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là các panel được chế tạo từ kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải vượt trội. Sự vững chắc này cho phép chúng được sử dụng một cách an toàn ở những vị trí yêu cầu độ bền cao, như sàn hoặc mái của lò sấy. Khả năng chịu tải tốt không chỉ nâng cao tính bền vững của toàn bộ hệ thống mà còn đóng góp vào độ an toàn trong quá trình vận hành. Do đó, việc lựa chọn panel lò sấy phù hợp sẽ đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ cho thiết bị.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là về khả năng lắp đặt và bảo trì. Thiết kế của chúng có hệ thống liên kết dễ dàng, giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ giúp tăng cường độ bền mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của các panel này cho phép việc bảo trì và thay thế trở nên đơn giản, tiết kiệm thời gian dừng máy và duy trì hiệu suất hoạt động ổn định.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Ứng dụng tấm panel sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong ngành chế biến nông sản. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, panel này tối ưu hóa quá trình sấy khô cho các sản phẩm như trái cây, rau củ, và hạt. Việc giữ nhiệt tốt không chỉ cải thiện hiệu suất sấy mà còn bảo toàn chất dinh dưỡng, giúp thực phẩm giữ được hương vị và giá trị dinh dưỡng cao. Ngoài ra, việc giảm thiểu tổn thất năng lượng trong quá trình sấy cũng là một lợi ích kinh tế đáng kể cho người sản xuất.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sấy các loại hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy với tấm panel giúp giảm thất thoát nhiệt, đồng thời bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm ướt và hư hỏng trong quá trình sấy. Việc duy trì nhiệt độ ổn định không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng. Nhờ vậy, tấm panel sấy không chỉ đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn mà còn hỗ trợ tối ưu hóa quy trình sản xuất trong ngành nông sản.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, môi trường làm việc được yêu cầu rất nghiêm ngặt, đặc biệt trong quá trình sấy dược liệu. Việc kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm là điều tối quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm tạo ra không gian làm việc ổn định, giúp duy trì các điều kiện lý tưởng cho dược liệu. Nhờ đó, sản phẩm được bảo vệ khỏi các yếu tố bên ngoài như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, từ đó nâng cao hiệu quả điều trị và đảm bảo độ an toàn cho người sử dụng.

  • Sấy gỗ:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ trong các nhà máy chế biến gỗ đang trở nên phổ biến nhờ vào hiệu quả và tính năng vượt trội. Tấm panel này giúp duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định trong quá trình sấy, từ đó bảo vệ chất lượng gỗ, ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy. Ngoài ra, hệ thống panel còn tiết kiệm năng lượng, góp phần giảm chi phí sản xuất cho doanh nghiệp. Việc ứng dụng công nghệ tiên tiến này không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn nâng cao độ tin cậy của sản phẩm gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Panel lò sấy là một giải pháp hiệu quả cho các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo, giúp sấy khô vải và quần áo nhanh chóng. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, panel không chỉ bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao, mà còn giảm thiểu thời gian và chi phí sấy khô. Việc ứng dụng tấm panel này không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn tạo ra sản phẩm cuối cùng đạt tiêu chuẩn chất lượng cao. Sự phát triển này mang lại lợi ích rõ rệt cho ngành công nghiệp may mặc trong bối cảnh cạnh tranh hiện nay.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đã được đông lạnh. Quá trình sấy này yêu cầu một môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Các tấm panel lò sấy không chỉ giúp duy trì điều kiện lý tưởng trong suốt quá trình mà còn tiết kiệm năng lượng, tối ưu hóa thời gian sấy. Nhờ đó, sản phẩm sau khi chế biến đạt được độ tươi ngon, bảo quản lâu dài và an toàn cho người tiêu dùng.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Tấm panel sấy gỗ không chỉ ứng dụng trong ngành chế biến gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, tối ưu hóa hiệu suất làm việc và nâng cao hiệu quả sản xuất. Nhờ vào thiết kế tiết kiệm năng lượng, tấm panel còn góp phần giảm chi phí vận hành, làm cho ngành xây dựng trở nên bền vững hơn.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản chính xác các linh kiện và chip mạch là vô cùng quan trọng. Ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò then chốt trong quá trình này, giúp kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ một cách hiệu quả. Nhờ cấu trúc chuyên biệt, tấm Panel lò sấy tạo ra môi trường ổn định, loại bỏ ẩm và ngăn ngừa sự oxy hóa cũng như hư hại do nhiệt độ cao. Điều này không chỉ bảo đảm chất lượng sản phẩm mà còn nâng cao hiệu suất làm việc và tuổi thọ của linh kiện điện tử.

  • Sấy hóa chất:

Ứng dụng tấm panel lò sấy trong ngành công nghiệp điện tử đóng vai trò quan trọng trong quá trình xử lý hóa chất. Sấy là một bước quan trọng để biến hóa chất lỏng hoặc bột thành dạng dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao giúp duy trì một môi trường sấy ổn định. Điều này không chỉ giảm thiểu tổn thất nhiệt mà còn bảo vệ tính chất của hóa chất trong quá trình xử lý, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất và đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh thường sử dụng panel lò sấy để duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, panel giúp tăng cường hiệu quả sản xuất, đồng thời giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ. Việc kiểm soát nhiệt độ ổn định không chỉ nâng cao hiệu suất quy trình sản xuất mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm cuối cùng, đảm bảo tính đồng nhất và độ bền của gạch men, gốm sứ và thủy tinh trong suốt quá trình sản xuất.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Ba Đồn, Quảng Bình (07/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để lựa chọn đúng loại Panel cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Bộ sưu tập này bao gồm các mẫu Panel cho vách ngoài với yêu cầu độ bền và chống thấm cao, đến các mẫu cho vách trong với tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh thể hiện rõ nét hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật, giúp bạn nhanh chóng nắm bắt thông tin và đưa ra quyết định chính xác cho dự án của mình.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc lắp đặt và thi công công trình xây dựng. Chúng được chế tạo từ nhôm, giúp hỗ trợ và kết nối giữa các tấm Panel với nhau hoặc giữa Panel với trần và sàn bê tông. Những phụ kiện như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, và thanh nhôm bo góc không chỉ gia tăng tính ổn định mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài. Đồng thời, chúng còn nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình, tạo nên không gian hiện đại và sang trọng.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm các bộ phận thiết yếu, đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cho cửa. Với khung nhôm chắc chắn và thanh bo đáy, hệ cửa được gia cố giúp tăng cường độ cứng và định hình chuẩn xác. Gioăng cao su bao khung và dưới đáy cửa ngăn bụi, cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ việc đóng mở êm ái và tự điều chỉnh vị trí, hạn chế tình trạng xệ cánh. Nhờ vào các phụ kiện này, cửa đi Panel hoạt động nhẹ nhàng, bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt, khác với cửa đi truyền thống, hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray, mang lại không gian rộng rãi và tính linh hoạt cao. Để lắp đặt hiệu quả, bộ cửa trượt cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, giúp tạo khung chắc chắn, và phụ kiện phụ trợ, bao gồm các bộ phận như bánh xe, tay nắm, và bộ phận định vị. Những phụ kiện này không chỉ đảm bảo sự vận hành mượt mà mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho không gian. Với thiết kế thông minh, cửa trượt là giải pháp tối ưu cho nhiều loại hình kiến trúc.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Ba Đồn, Quảng Bình

Những hình ảnh thực tế về Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Ba Đồn, Quảng Bình thể hiện rõ nét chất lượng và uy tín của sản phẩm. Tại các khu công nghiệp hiện đại và những công trình dân dụng, mỗi tấm panel được lắp đặt đều khẳng định sự vững chãi và tính thẩm mỹ cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Tấm Panel Triệu Hổ không chỉ đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại mà còn đóng góp vào hiệu quả năng lượng cho các công trình. Đây là lựa chọn hàng đầu cho các kiến trúc sư và nhà đầu tư.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt

Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp hiệu quả cho nhiều loại công trình với yêu cầu cao về cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được ứng dụng phổ biến trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, các tấm panel này thường được sử dụng trong những công trình cần kiểm soát nhiệt độ, như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm, góp phần đảm bảo hiệu quả hoạt động và an toàn cho sản phẩm.

Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

Tấm Panel Cách Nhiệt hiện đang là giải pháp ưu việt so với tường truyền thống nhờ vào những ưu điểm nổi bật. Với cấu trúc dạng sandwich, chúng có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả, từ đó tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí điều hòa không khí. Bên cạnh đó, tấm panel nhẹ, dễ dàng lắp đặt và bảo trì. Đặc biệt, chúng còn có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, đảm bảo an toàn và bảo vệ cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm panel cách nhiệt thường được sản xuất từ các vật liệu như Rockwool và Glasswool, cả hai đều có khả năng chống cháy ưu việt. Với tính chất chịu nhiệt cao, Rockwool và Glasswool không chỉ không cháy mà còn không phát tán khói độc hại khi gặp lửa, từ đó giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình xây dựng. Điều này cực kỳ quan trọng, đặc biệt là trong những khu vực yêu cầu mức độ an toàn cao như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hay các công trình công nghiệp. Sự an toàn này giúp bảo vệ tài sản và tính mạng con người.

Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là loại làm bằng Rockwool và Glasswool, không chỉ có khả năng cách nhiệt mà còn mang lại hiệu quả cách âm rất tốt. Với cấu trúc xốp và khả năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh, tạo ra không gian yên tĩnh hơn cho người sử dụng. Điều này cực kỳ quan trọng trong các công trình như phòng thu âm, bệnh viện hay các khu dân cư cần kiểm soát tiếng ồn từ giao thông và các nhà máy. Sử dụng tấm panel này sẽ mang lại lợi ích lớn cho sự thoải mái và chất lượng cuộc sống.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Ba Đồn, Quảng Bình không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool và nhiều loại khác. Với chính sách vận chuyển trực tiếp, Triệu Hổ cam kết sẽ giao hàng đến công trình tại Ba Đồn, Quảng Bình một cách nhanh chóng và hiệu quả. Công ty sở hữu hệ thống kho hàng toàn quốc, giúp tối ưu hóa thời gian vận chuyển. Đặc biệt, chất lượng sản phẩm được kiểm soát chặt chẽ để tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, đảm bảo sự hài lòng cho khách hàng.

Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, Tấm Panel Cách Nhiệt Ba Đồn, Quảng Bình được xem là lựa chọn tối ưu cho các công trình. Những thông tin mà Triệu Hổ vừa cung cấp không chỉ mang tính chất giới thiệu mà còn là lời khuyên thiết thực cho quý Khách hàng trong việc lựa chọn vật liệu. Sản phẩm chính hãng của chúng tôi đảm bảo chất lượng và hiệu quả cách nhiệt tốt nhất cho công trình của bạn. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để được tư vấn tận tình, giúp bạn hiện thực hóa ước mơ xây dựng nhanh chóng và hiệu quả.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.