Chất lượng

Vượt trội

Giá thành

Cạnh tranh

Giao hàng

Toàn quốc

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại An Khê, Gia Lai “Lợi ích không ngờ tới”

5/5 - (5093 bình chọn)

Mục lục

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại An Khê, Gia Lai | Cực khủng | CK 5% – 10%

Tấm Panel Cách Nhiệt An Khê, Gia Lai hiện đang là sản phẩm tiên phong trong ngành xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel này không chỉ giúp rút ngắn tiến độ thi công mà còn đảm bảo hiệu quả bền vững cho công trình. Sự ra đời của Tấm Panel Cách Nhiệt đánh dấu một bước tiến quan trọng, thay thế cho những phương pháp xây dựng truyền thống, như tường gạch và lớp vữa, thường mất nhiều thời gian và công sức. Nhờ vào tính năng vượt trội, sản phẩm này không chỉ đáp ứng nhu cầu xây dựng nhanh chóng mà còn góp phần vào việc cải thiện hiệu suất năng lượng trong các công trình. Sự kết hợp giữa công nghệ hiện đại và tiêu chí thân thiện với môi trường đã đưa Tấm Panel Cách Nhiệt trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho các nhà thầu và kiến trúc sư.

Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt An Khê, Gia Lai

Tấm Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và một lõi cách nhiệt ở giữa. Những vật liệu lõi này thường là PU (Polyurethane), EPS (Expanded Polystyrene), Rockwool hoặc Glasswool, giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm cho các công trình. Với thiết kế nhẹ, tấm panel không chỉ giảm tải trọng công trình mà còn rút ngắn thời gian thi công một cách đáng kể. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, khi mà yêu cầu về tốc độ, hiệu quả và tính bền vững đang ngày càng gia tăng, tấm Panel Cách Nhiệt đã trở thành giải pháp tối ưu, thay thế cho các phương pháp xây dựng truyền thống. Sản phẩm này mở ra hướng đi mới cho nhiều lĩnh vực như kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và nhà ở dân dụng.

Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại An Khê, Gia Lai

Tấm Panel Cách Nhiệt tại An Khê, Gia Lai được biết đến với nhiều tên gọi phong phú phụ thuộc vào ứng dụng và tính năng của sản phẩm. Các tên gọi phổ biến bao gồm panel, tấm panel, tôn panel, tấm 3D panel, tấm sandwich panel, và tấm cách âm. Sản phẩm này không chỉ được sử dụng để cách nhiệt mà còn phục vụ cho việc ngăn phòng, lợp mái, hay làm vật liệu xây dựng. Tấm panel giúp tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt và cách âm, góp phần nâng cao chất lượng không gian sống và làm việc của người sử dụng.

Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất An Khê, Gia Lai

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp tiên tiến cho cách nhiệt và cách âm. Với lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm, tấm panel này có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, mang lại hiệu quả vượt trội trong việc giữ nhiệt và chống ẩm. Sản phẩm nhẹ, dễ thi công và có chi phí hợp lý, được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà, đặc biệt trong kho lạnh và nhà xưởng cần bảo vệ nhiệt độ ổn định.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, còn gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng, thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Lớp này có khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp bền đẹp theo thời gian. Thông thường, bề mặt được tráng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, mang lại khả năng bảo vệ tốt trước tác động thời tiết, đồng thời duy trì màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp này thường dao động từ 0.2 đến 0.7mm, với gân chạy ngang, hỗ trợ thoát nước hiệu quả khi trời mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được cấu tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Khi được gia nhiệt, các hạt polystyrene sẽ nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí bên trong tấm, tạo ra hiệu ứng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Hệ thống bọt khí này không chỉ giảm thiểu sự truyền nhiệt mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng cho các công trình, giảm chi phí cho hệ thống điều hòa. Panel EPS nhẹ, với trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, nhưng vẫn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực nén tốt.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối thường sử dụng inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, với chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt quan trọng giữa tôn mặt trong và mặt ngoài là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ. Điều này bởi vì tôn mặt trong là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người, nên thường ưu tiên lựa chọn bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ để hạn chế nguy cơ gây xước da trong quá trình sử dụng. Lớp cách nhiệt này góp phần đảm bảo an toàn và tiện lợi cho người dùng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene, qua quy trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau đó, chúng được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra thành phẩm hoàn chỉnh. Vách panel này nổi bật với các ưu điểm như khả năng chịu nhiệt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển và giá thành phải chăng. Nhờ những tính năng vượt trội, panel EPS xốp thường đang trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng và cách nhiệt cho nhiều công trình.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng hiện đại. Lõi xốp EPS được cải tiến với các phụ gia chống cháy, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy lan. Sản phẩm không chỉ có khả năng cách âm, cách nhiệt tốt mà còn đảm bảo an toàn khi xảy ra sự cố cháy nổ. Mặc dù giá thành cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng tính năng chống cháy và an toàn cho người sử dụng khiến nó trở thành lựa chọn ưu việt cho những dự án yêu cầu tiêu chuẩn an toàn cao.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp tối ưu cho việc tạo vách ngăn phòng và làm trần trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với cấu trúc nhẹ, tấm EPS không chỉ giúp dễ dàng thi công mà còn mang lại hiệu quả cách nhiệt đáng kể, giữ cho nhiệt độ bên trong công trình ổn định. Bên cạnh đó, tấm panel này còn có khả năng giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt trong môi trường làm việc như nhà máy, nhà xưởng. Chất liệu an toàn, bền bỉ cũng là một điểm cộng lớn của sản phẩm này.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là vật liệu xây dựng tiên tiến, thích hợp cho việc làm tường bao ngoài các công trình. Được sản xuất từ polystyrene Expanded, panel này có khả năng ngăn cản nhiệt độ hiệu quả, giúp duy trì sự ổn định về nhiệt trong không gian sống và làm việc. Ngoài ra, panel EPS cũng có tính năng phân tán âm thanh, tạo ra môi trường yên tĩnh hơn. Đặc biệt, sản phẩm còn bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo tuổi thọ và chất lượng công trình. Đây là lựa chọn tối ưu cho các dự án xây dựng hiện đại.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội, nhờ vào lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC). Khả năng này giúp giảm thiểu nhiệt độ bên ngoài, đồng thời không bắt lửa và chịu được nhiệt độ lên tới 120oC trong khoảng 15-20 phút. Lớp xốp có độ khít cao và mật độ không khí kín, đảm bảo không có khoảng trống, khe hở, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn, nấm mốc. Kết quả là không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, qua đó tiết kiệm chi phí năng lượng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS có cấu trúc xốp kín, mang lại khả năng cách âm hiệu quả với mức giảm âm thanh lên đến 60% so với tần số thực. Nhờ vào khả năng hấp thụ âm thanh tốt, tấm panel EPS giúp tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư, rất phù hợp cho các môi trường cần hạn chế tiếng ồn như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện. Bên cạnh đó, sản phẩm này cũng là lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi khả năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS được biết đến với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, giúp giảm thiểu đáng kể lượng điện năng tiêu thụ trong các hệ thống điều hòa, chiller và quạt công nghiệp. Nhờ vào nguyên lý ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập, tấm panel EPS không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định bên trong công trình mà còn tiết kiệm điện năng đáng kể. Điều này đồng nghĩa với việc giảm chi phí vận hành và bảo trì thiết bị, mang lại giải pháp hiệu quả cho các công trình, vừa thân thiện với môi trường vừa tiết kiệm chi phí cho người sử dụng.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS, với đặc tính siêu nhẹ, là lựa chọn ưu việt giúp giảm tải trọng cho các công trình, đặc biệt trong nhà tiền chế và công trình cao tầng. Việc sử dụng vật liệu này không chỉ làm nhẹ kết cấu mà còn tối ưu hóa quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt. Nhờ vào trọng lượng nhẹ, thời gian thi công được rút ngắn, từ đó giảm thiểu chi phí tổng thể cho dự án. Với những lợi ích vượt trội, panel EPS ngày càng trở thành xu hướng trong ngành xây dựng hiện đại.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là một vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường nhờ không chứa chất độc hại và không sinh bụi, khí độc trong quá trình sử dụng. Với khả năng kháng cháy đạt tiêu chuẩn B1, sản phẩm này đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Hơn nữa, khả năng tái chế cao của panel EPS giúp giảm thiểu rác thải, phù hợp với xu hướng xây dựng bền vững. Mặc dù có thể tái sử dụng nhiều lần trong tối đa 20 năm, người dùng cần xem xét về thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm trước khi quyết định thay mới.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS được thiết kế với bề mặt phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp nó trở thành một sản phẩm an toàn và thân thiện với môi trường. Các tính năng này mang lại khả năng chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc hiệu quả, đảm bảo độ bền cao ngay cả trong điều kiện ẩm thấp hoặc dưới ánh nắng gay gắt. Đặc biệt, panel EPS có thể tái sử dụng, giảm thiểu lượng rác thải ra môi trường. Sự bền bỉ và tính linh hoạt này khiến panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng hiện đại.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với ưu điểm vượt trội về tính kinh tế. So với nhiều vật liệu cách nhiệt khác, giá thành của panel EPS rất hợp lý, giúp giảm thiểu chi phí đầu tư ban đầu. Bên cạnh đó, hiệu quả sử dụng cao trên mỗi đơn vị chi phí mang lại sự tiết kiệm đáng kể cho người sử dụng. Đặc biệt, với tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm, panel EPS không chỉ giảm thiểu chi phí bảo trì mà còn giảm thiểu tần suất thay thế, tạo ra lợi ích kinh tế lâu dài và bền vững cho các công trình.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một giải pháp hiện đại trong xây dựng các công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm vượt trội như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các tòa nhà văn phòng, panel EPS được sử dụng phổ biến để làm vách ngăn, với ưu điểm lắp đặt dễ dàng và tiết kiệm thời gian thi công. Tại các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel còn có tác dụng cách nhiệt và tạo trần chống nóng, giúp giảm trọng lượng chung của công trình. Ngoài ra, panel EPS thay thế cho vách thạch cao trong những không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke, và phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, hệ thống panel này mang lại hiệu quả cách âm tối ưu cho các không gian như phòng họp và thư viện, tạo ra sự linh động và tiện ích cho việc thiết kế không gian làm việc hoặc thương mại.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là một giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Khả năng khắc phục nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như việc dễ cong vênh và mục rã giúp Panel EPS trở thành lựa chọn ưu việt. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này giữ nhiệt hiệu quả, giảm thiểu thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng đến 30%. Ngoài ra, Panel EPS còn được áp dụng cho việc lắp nền, nhờ khả năng cách âm tốt, mang lại môi trường làm việc yên tĩnh. Đối với bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ đảm bảo môi trường vô trùng và ổn định nhiệt độ, mà còn dễ dàng vệ sinh, góp phần hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS An Khê, Gia Lai (09/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong An Khê, Gia Lai (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài An Khê, Gia Lai (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng dạng sandwich, được cấu tạo bởi hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox với độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm, và lõi cách nhiệt ở giữa làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR). Với tỷ trọng lõi từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, tấm panel này không chỉ có khả năng cách nhiệt ưu việt mà còn mang lại hiệu quả cách âm cao và chịu lực tốt. Thiết kế của tấm panel PU/PIR được tối ưu hóa để đáp ứng nhu cầu sử dụng trong các công trình xây dựng hiện đại, đồng thời đảm bảo an toàn cháy nổ theo tiêu chuẩn quy định. Nhờ vào những đặc tính nổi bật này, tấm panel PU/PIR được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như công nghiệp, thương mại và dân dụng, cung cấp giải pháp tiên tiến cho xây dựng.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được sản xuất từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo độ bền và khả năng chống ăn mòn. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp bề mặt này duy trì sự ổn định theo thời gian, có khả năng chịu lực và thích ứng với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Với độ dày từ 0.35 – 0.7mm, các gân chạy theo chiều ngang tấm panel không chỉ tăng cường tính thẩm mỹ mà còn hỗ trợ hiệu quả trong việc thoát nước khi trời mưa, giúp bảo vệ cấu trúc bên dưới.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp giữa cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được sản xuất từ hai loại chất liệu chính là Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR), với trọng lượng tiêu chuẩn dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi cách nhiệt PU được tạo ra từ quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, mang lại hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp hạn chế sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong. Điều này tạo điều kiện cho hiệu quả cách nhiệt tối ưu. Ngược lại, lõi PIR có cấu trúc tương tự nhưng được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, cung cấp khả năng chịu lửa và cách nhiệt tốt hơn so với PU. Nhờ vào khả năng chịu nhiệt và chống cháy ưu việt, lớp cách nhiệt Panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng xây dựng và công nghiệp, góp phần tiết kiệm năng lượng và đảm bảo an toàn.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nổi bật là mặt trong của panel không có các đường gân sâu và rõ rệt như mặt ngoài. Bề mặt bên trong ưu tiên thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ nhằm giảm thiểu nguy cơ gây xước cho con người khi tiếp xúc. Với sự kết hợp giữa tính thẩm mỹ và an toàn, lớp cách nhiệt này không chỉ hiệu quả mà còn thân thiện với người sử dụng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được sử dụng phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm nổi bật. Với bề mặt ngoài được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ mang lại tính thẩm mỹ cao mà còn dễ dàng trong việc vệ sinh và bảo trì. Lõi PU bên trong giúp cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái. Ngoài ra, panel PU còn có khả năng giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng nhờ vào việc hạn chế sự mất nhiệt, rất phù hợp cho những không gian có yêu cầu khắt khe về kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế để đối phó với các yếu tố môi trường khắc nghiệt như mưa, gió, và nắng nóng. Với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, tấm panel này bảo vệ tường khỏi oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm tải cho hệ thống điều hòa, tiết kiệm năng lượng. Panel PU vách ngoài ứng dụng phổ biến trong các công trình như nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, đáp ứng yêu cầu bền bỉ và thẩm mỹ.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR được cấu tạo từ lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), nổi bật với khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Những loại panel này duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho lạnh, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, từ đó tạo ra môi trường bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu điều kiện lạnh. Panel PU/PIR thường được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông và hầm đông, nhằm bảo vệ hàng hóa một cách hiệu quả nhất.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR có lõi cách nhiệt với hệ số dẫn nhiệt rất thấp, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt. Với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội, vật liệu này đặc biệt hiệu quả trong môi trường có chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài. Điều này giúp duy trì nền nhiệt ổn định, từ đó giảm thiểu chi phí cho hệ thống làm mát hoặc sưởi ấm. Tấm Panel PU/PIR càng phù hợp cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, mang lại hiệu quả tiết kiệm năng lượng cao.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR với cấu tạo ba lớp kín khít chứng tỏ hiệu quả vượt trội trong việc cách âm. Khả năng giảm âm thanh qua bề mặt panel lên đến 60% – 80% so với tần số thực giúp tạo ra không gian yên tĩnh lý tưởng cho các nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp và các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Bên cạnh đó, sản phẩm còn được ứng dụng rộng rãi trong các công trình đòi hỏi khả năng cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sử dụng Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho việc chống ồn hiệu quả.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy cao, chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Lõi PIR đặc biệt giúp sản phẩm tự tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, nhờ đó ngăn chặn sự lây lan của ngọn lửa và giảm thiểu khí độc. Với cấu trúc phân tử kháng cháy, nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình có yêu cầu an toàn cao, như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc. Với kết cấu ba lớp gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel này không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn duy trì khả năng chịu lực tốt. Điều này cho phép dễ dàng thi công ở những vị trí cao mà không cần đến máy móc phức tạp. Nhờ vậy, việc sử dụng panel PU/PIR mang lại hiệu quả kinh tế cao cho cả nhà thầu và chủ đầu tư, tiết kiệm thời gian và chi phí.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt của panel thường được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa gỉ sét và chống lại axit nhẹ, kiềm. Lõi PU/PIR có khả năng chống thấm nước, không bị mốc hay mục, khác biệt hoàn toàn so với các vật liệu hữu cơ. Những đặc tính này giúp công trình duy trì độ bền lâu dài, đặc biệt trong các điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hay khu vực có độ ẩm cao.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR là lựa chọn ưu việt cho các công trình thân thiện với môi trường nhờ lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, giúp bảo vệ tầng ozone. Ngoài ưu điểm về hiệu suất cách nhiệt, panel này còn có khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, góp phần giảm thiểu rác thải xây dựng. Sử dụng panel PU/PIR không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn hỗ trợ các dự án hướng đến tiêu chuẩn xanh và phát triển bền vững. Đầu tư vào công nghệ này chính là lựa chọn thông minh cho tương lai.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong quá trình thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu của khách hàng, tấm panel giúp rút ngắn đáng kể thời gian thi công. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép dễ dàng lắp đặt, giảm thiểu nhu cầu về lao động và thiết bị phức tạp. Nhờ vậy, không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Sự tiện lợi này làm cho panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với bề mặt phẳng, sắc nét, mang đến vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho công trình. Với màu sắc đa dạng, từ trung tính đến nổi bật, sản phẩm đáp ứng tốt nhu cầu kiến trúc khác nhau. Bên cạnh đó, bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Đặc biệt, việc lắp đặt tấm panel không cần trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện, đồng thời rút ngắn thời gian thi công cho các dự án xây dựng.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, sản phẩm giúp tiết kiệm điện năng, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra không gian sống yên tĩnh lý tưởng. Trong các ứng dụng xây dựng, Panel PU/PIR không chỉ được sử dụng để làm vách ngăn và mái mà còn giúp chống chịu thời tiết khắc nghiệt, giảm truyền nhiệt và tạo ra những khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp ưu việt cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm xuất sắc. Với tính năng duy trì nhiệt độ ổn định, panel này giúp tiết kiệm năng lượng, rất cần thiết cho kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, nơi chất lượng sản phẩm phải được đảm bảo. Bên cạnh đó, panel PU/PIR còn được ưa chuộng trong các công trình xanh nhờ vào độ bền cao, khả năng bảo vệ môi trường và dễ bảo trì. Điều này khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho mọi kho bãi và nhà kho.

Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU An Khê, Gia Lai (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng hiện đại được thiết kế với cấu trúc ba lớp, bao gồm hai lớp bên ngoài làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Lớp bên trong được làm từ đá khoáng Rockwool với tỷ trọng dao động từ 60kg/m³ đến 120kg/m³, mang đến khả năng cách nhiệt hiệu quả. Với tính năng nổi bật như chịu được nhiệt độ cao, chống cháy và giảm tiếng ồn, tấm panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình khỏi những tác động ngoại cảnh mà còn nâng cao hiệu suất năng lượng, giúp tiết kiệm chi phí trong việc sử dụng điều hòa và hệ thống sưởi. Sự kết hợp giữa độ bền và tính năng cách nhiệt vượt trội khiến Panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện nay.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền và thẩm mỹ cao. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp ngoài này hoàn toàn không bị ăn mòn, giúp bảo vệ sản phẩm theo thời gian. Với độ dày từ 0.3 – 0.7mm, lớp bề mặt có thiết kế gân chạy theo chiều ngang, nhằm tăng cường khả năng thoát nước trong điều kiện trời mưa. Điều này không chỉ nâng cao hiệu suất sử dụng mà còn đảm bảo tính ổn định khi chịu tác động từ môi trường bên ngoài.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, qua quy trình nấu chảy và kéo sợi để tạo thành các sợi nhỏ mịn. Với tỷ trọng từ 60kg/m³ đến 150kg/m³, lõi này có khả năng cách nhiệt ưu việt nhờ cấu trúc xốp, giúp giảm thiểu hiệu quả sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong công trình. Các sợi bông khoáng được xếp song song và vuông góc với bề mặt tấm panel, kết nối chặt chẽ và được chèn kỹ lưỡng theo chiều dọc và ngang. Sự liên kết giữa các tấm bông khoáng và với các tấm tôn bên trên, dưới được đảm bảo qua keo tạo bọt cường độ cao, giúp tạo thành khối hoàn chỉnh. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt, mang lại độ cứng tối ưu cho tấm panel bông khoáng, nâng cao khả năng cách nhiệt.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nằm ở tôn mặt trong, không có các đường gân sâu và rõ nét như tôn mặt ngoài. Điều này nhằm đảm bảo bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người có độ phẳng tối ưu hoặc chỉ có gân nhẹ, từ đó tránh gây ra các vết xước ngoài da khi sử dụng. Việc lựa chọn vật liệu này vừa tăng tính thẩm mỹ, vừa đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel bông khoáng rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng khác nhau mang lại đặc tính cách nhiệt, cách âm và chống cháy, phù hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng khác nhau.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại hiệu suất cách âm, cách nhiệt khác nhau, giúp đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Được làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ chống cháy tốt mà còn bảo vệ an toàn cho các công trình khỏi cháy nổ. Thiết kế rất phù hợp cho các vách ngăn trong nhà, chẳng hạn như nhà xưởng, kho lạnh, hay tòa nhà văn phòng. Lõi Rockwool có cấu trúc xốp giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, mang đến không gian sống và làm việc thoải mái, hiệu quả hơn.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các vách ngăn bên ngoài trong các công trình yêu cầu cao về độ bền, khả năng cách nhiệt và cách âm. Chúng thường được ứng dụng trong nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, khu công nghiệp và các công trình dân dụng. Với tính năng chống cháy vượt trội, tấm panel này không chỉ giảm thiểu rủi ro cháy nổ mà còn bảo vệ an toàn cho cả công trình và người sử dụng. Sự kết hợp giữa chất lượng và tính năng kỹ thuật làm cho nó trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool là một giải pháp lý tưởng cho các công trình cần tăng cường khả năng chống cháy. Với tính năng không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C, Rockwool giữ vững cấu trúc mà không bị ảnh hưởng. Điều này đặc biệt quan trọng trong các khu vực yêu cầu an toàn cao như nhà máy, kho chứa hay các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, góp phần bảo vệ tài sản và tính mạng con người trong mọi tình huống.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool là giải pháp cách nhiệt ưu việt nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này cho phép ngăn chặn hiệu quả việc truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel Rockwool giữ nhiệt độ ổn định, đặc biệt trong các kho lạnh, nhà xưởng hoặc khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Bên cạnh đó, việc này còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng, mang lại lợi ích kinh tế dài hạn cho các chủ đầu tư và doanh nghiệp.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là giải pháp hiệu quả cho việc cách âm, nhờ vào cấu trúc lõi độc đáo của nó. Vật liệu này không chỉ giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài vào trong các công trình như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư, mà còn hạn chế âm thanh phát ra từ các hoạt động nội bộ. Điều này tạo ra một môi trường sống và làm việc thoải mái, yên tĩnh, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân. Sử dụng Panel Rockwool là đầu tư thông minh cho không gian cần sự yên tĩnh và tập trung.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool sở hữu ưu điểm nổi bật về khả năng chống ẩm và chống thấm. Với lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, sản phẩm này ngăn ngừa sự hình thành ẩm mốc, một yếu tố quan trọng trong môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm nước. Nhờ vào tính năng này, Panel Rockwool giúp duy trì độ bền của công trình và kéo dài tuổi thọ của tấm panel, đồng thời mang lại giải pháp hiệu quả cho các dự án xây dựng yêu cầu sự ổn định và an toàn.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với cấu trúc đặc biệt, Rockwool không chỉ ngăn chặn sự xâm nhập của nước mà còn đảm bảo không khí lưu thông, hạn chế ẩm mốc và nấm mốc phát triển. Điều này giúp cải thiện chất lượng không khí trong nhà. Thêm vào đó, Rockwool còn là lựa chọn bền vững và thân thiện với môi trường, dễ dàng tái chế, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến hệ sinh thái sau khi hết vòng đời sử dụng.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool được biết đến với ưu điểm nổi bật về khả năng chịu va đập và ổn định cơ học cao. Lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, giúp sản phẩm không chỉ chịu được lực va đập mạnh mà còn giữ nguyên hình dạng, không bị hư hỏng. Điều này không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học mà còn đảm bảo độ ổn định trong suốt thời gian sử dụng. Nhờ những tính năng vượt trội này, panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại, nâng cao độ bền và an toàn.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn một số vật liệu khác, nhưng lại mang lại nhiều lợi ích về chi phí lâu dài. Khả năng cách nhiệt và chống cháy xuất sắc của lõi Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì cho công trình. Sử dụng vật liệu này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn bảo vệ công trình khỏi hư hại do cháy nổ, kéo dài tuổi thọ của công trình. Nhờ đó, trong dài hạn, Panel Rockwool sẽ là một lựa chọn kinh tế và bền vững cho các dự án xây dựng.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là một giải pháp công nghệ tiên tiến được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng, đặc biệt là ở các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm không chỉ giúp tạo ra môi trường sống thoải mái mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao cho không gian. Trọng lượng nhẹ và độ bền tốt giúp panel dễ dàng lắp đặt và tái cấu trúc không gian khi cần thiết. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool đóng vai trò quan trọng trong việc giảm tải trọng móng, chống cháy hiệu quả, đồng thời hỗ trợ tiết kiệm năng lượng. Với những ưu điểm này, panel trở thành lựa chọn tối ưu cho xu hướng xây dựng hiện đại và bền vững.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là vật liệu xây dựng được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ những đặc tính ưu việt của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, panel Rockwool đáp ứng tốt yêu cầu chống cháy cho các nhà máy và kho xưởng, bảo vệ an toàn cho người lao động và tài sản. Bên cạnh đó, sản phẩm này còn rất lý tưởng cho các công trình cần cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra không gian yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hơn nữa, với hệ số dẫn nhiệt thấp cùng khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời, đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài và tiết kiệm năng lượng cho công trình.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool An Khê, Gia Lai (09/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong An Khê, Gia Lai (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài An Khê, Gia Lai (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách âm, cách nhiệt hiệu quả, được cấu tạo với bề mặt bên ngoài bao bọc bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Ở giữa là lõi Bông thủy tinh glasswool với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, được làm từ sợi thủy tinh. Cấu trúc sợi mịn và rỗng của panel này giúp giảm thiểu việc truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn, tạo ra môi trường làm việc thoải mái. Tấm Panel Glasswool thường được ứng dụng trong nhiều công trình, bao gồm nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Nhờ những đặc điểm nổi bật này, sản phẩm trở thành lựa chọn phổ biến cho các kiến trúc sư và nhà thầu trong việc cải thiện hiệu suất năng lượng và giảm thiểu ô nhiễm âm thanh.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool được thiết kế với chất liệu hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa vượt trội. Nhờ vậy, bề mặt ngoại thất trở nên bền bỉ và giữ được vẻ đẹp theo thời gian. Đặc biệt, lớp sơn phủ được sử dụng là các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp khỏi những tác động xấu của thời tiết. Lớp sơn này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn duy trì màu sắc và độ bóng trên bề mặt, tạo nên sự sang trọng cho công trình.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là phần quan trọng nằm giữa tấm panel, được hình thành từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen của Glasswool tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, góp phần ngăn cản sự truyền nhiệt và tiếng ồn hiệu quả. Với đặc tính không dễ cháy và không thấm nước, vật liệu này không chỉ an toàn mà còn rất bền bỉ trong các môi trường khắc nghiệt. Hơn nữa, trọng lượng nhẹ của Glasswool giúp dễ dàng trong quá trình thi công và lắp đặt. Được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, hay hệ thống điều hòa không khí, lõi glasswool không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt tuyệt vời mà còn thân thiện với môi trường, hỗ trợ giảm thiểu tác động đến hệ sinh thái.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Tấm Panel Glasswool được thiết kế với lớp cách nhiệt tối ưu, sử dụng inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, nhằm chống ẩm và thấm nước hiệu quả. Lớp vật liệu này không chỉ bảo vệ các thành phần bên trong khỏi biến dạng và ăn mòn mà còn giúp ngăn chặn sự lan truyền của lửa. Bên cạnh đó, lớp lá nhôm bên ngoài có khả năng cách âm và cách nhiệt, mang lại môi trường sống và làm việc thoải mái cho người sử dụng. Sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng công nghiệp và dân dụng.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn giúp tăng khả năng cách âm và cách nhiệt, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thủy tinh được phân loại theo độ dày đa dạng, từ 50mm đến 200mm. Các kích thước này bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau trong cách âm, cách nhiệt và bảo vệ môi trường xây dựng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là sản phẩm chuyên dụng cho việc cách nhiệt và cách âm các bức vách nội thất trong công trình. Với cấu tạo hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi giữa bằng sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, tấm panel này đạt hiệu quả vượt trội trong việc cách âm và cách nhiệt. Thông thường, Tấm Panel Glasswool Vách Trong được lắp đặt tại các nhà máy, văn phòng, phòng sạch hoặc những khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn, đảm bảo không gian làm việc yên tĩnh và thoải mái.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là sản phẩm chuyên biệt cho hệ tường bao che bên ngoài công trình, nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả. Cấu trúc của nó bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi giữa là sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao. Chính nhờ đặc tính bền vững và khả năng chịu đựng mọi tác động của môi trường, Panel Glasswool Vách Ngoài thường được ứng dụng rộng rãi trong các nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và đa dạng các công trình công nghiệp khác.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy an toàn, không sinh khói độc. Sợi thủy tinh không chỉ không bắt lửa mà còn có khả năng chịu nhiệt tới 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc hại, mang lại sự an toàn tối đa trong trường hợp hỏa hoạn. So với EPS, loại vật liệu dễ cháy và thường sinh khói độc, Glasswool rõ ràng là lựa chọn ưu việt. Mặc dù PU cũng có thể bổ sung phụ gia chống cháy, nhưng vẫn không hiệu quả bằng tính an toàn tự nhiên của Glasswool. Hơn nữa, Glasswool nhẹ hơn Rockwool, thân thiện khi thi công.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được hình thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, tạo nên nhiều khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn tốt hơn so với lõi EPS và PU có kết cấu đặc. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, nhưng Glasswool nhẹ hơn và ít sinh bụi, mang lại sự thuận tiện trong thi công cho các không gian nội thất kín. Sự kết hợp này khiến Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho việc cách âm.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt trong khả năng chống thấm và độ bền cao. Với cấu trúc hình sóng hoặc hình phẳng, lớp tôn bọc ngoài giúp ngăn ngừa nước hiệu quả. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn không bị mối mọt và không mục nát theo thời gian, giữ hình dạng ổn định lâu dài. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, nó vẫn duy trì hiệu quả cách nhiệt mà không bị biến chất. So với PU và EPS, Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi tuổi thọ cao và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xanh nhờ vào cấu tạo từ các thành phần thân thiện với môi trường. Sản phẩm này hoàn toàn không chứa các chất độc hại, đặc biệt là Amiang, giúp bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Đặc biệt, với khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, panel glasswool còn giúp tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu mức tiêu thụ năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Hơn nữa, sản phẩm không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần bảo vệ môi trường và ngăn chặn hiện tượng nóng lên toàn cầu.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại những lợi ích vượt trội cho các công trình xây dựng. Nhờ trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool, sản phẩm này giảm áp lực lên kết cấu tổng thể, đồng thời dễ dàng trong quá trình vận chuyển, lắp đặt và điều chỉnh thiết kế nội thất. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool không chỉ giữ được ưu điểm nhẹ mà còn nổi bật với khả năng cách âm và chống cháy hiệu quả, đảm bảo tối ưu hiệu suất mà không tăng chi phí thi công.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là lựa chọn tối ưu cho những ai muốn tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo hiệu quả cách nhiệt và an toàn. So với các vật liệu cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có giá thành trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Với khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả, sản phẩm này mang lại giá trị tuyệt vời. Mặc dù không phải là lựa chọn rẻ nhất như EPS, nhưng xét về độ an toàn, chất lượng và bền vững, Glasswool thực sự xứng đáng với số tiền bạn bỏ ra cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool đang trở thành lựa chọn lý tưởng trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội cùng thiết kế sạch đẹp, sản phẩm này cung cấp không gian thoải mái cho người sử dụng. Nhờ vào trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, rất phù hợp cho các công trình cao tầng hay nhà lắp ghép, từ đó giảm thiểu chi phí kết cấu móng. Bên cạnh đó, sản phẩm còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu về cách âm, chống cháy, và tạo sự riêng tư trong không gian làm việc, học tập hay sinh hoạt.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool được ứng dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp như nhà máy, xưởng sản xuất nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian làm việc, giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, từ đó tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Bên cạnh đó, Panel Glasswool cũng rất phù hợp cho các phòng sạch, kho lạnh và kho mát, nhờ vào cấu trúc kín, không bám bụi, không hút ẩm, tiết kiệm điện năng và đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool An Khê, Gia Lai (09/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong An Khê, Gia Lai (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài An Khê, Gia Lai (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu trúc 3 lớp với hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Nhờ khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông, kho mát, hoặc phòng bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương đảm bảo sự liên kết chắc chắn, giúp ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả trong các công trình y tế.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là loại tấm cách nhiệt hiệu quả, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm, và lõi cách nhiệt bằng EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng 16kg/m3 đến 40kg/m3. Nhờ tính năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm cũng như dược phẩm. Sản phẩm chống ẩm, chống thấm và có trọng lượng nhẹ, dễ thi công và vận chuyển. Đồng thời, panel EPS giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm tối ưu.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Với cấu trúc hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, tấm panel này chứa lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Sự cách nhiệt hiệu quả đến từ bọt khí kín bên trong, giúp giảm thiểu truyền dẫn nhiệt, giữ nhiệt độ ổn định trong thời gian dài. Nhờ đó, tấm panel góp phần giảm điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh, đảm bảo hiệu suất và tiết kiệm chi phí.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm Panel kho lạnh được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có khả năng chống ăn mòn và bảo vệ panel trước các tác động cơ học, môi trường. Tôn mạ kẽm thường có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, mang lại độ bền và khả năng chịu lực tối ưu.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lõi tấm Panel kho lạnh làm từ EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội. Với trọng lượng nhẹ và dễ gia công, EPS có tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, giúp giữ nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ bền, khả năng bám dính tốt, chống võng, dễ dàng lắp đặt mà không tiêu tốn điện năng lớn.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh, giống như lớp ngoài và lớp trong, được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Nó không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn chống thấm nước, ngăn ẩm mốc, đảm bảo độ bền cho sản phẩm trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, chúng còn được phân loại dựa trên vỏ panel với tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt, có độ dày từ 0.4mm đến 0.5mm, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU được phân loại dựa trên độ dày từ 75mm trở lên, bao gồm vách trong và vách ngoài. Vách trong chuyên dụng cho việc giữ nhiệt hiệu quả, còn vách ngoài đảm bảo độ bền và chống chịu tốt với các yếu tố môi trường bên ngoài.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Với hệ số truyền nhiệt của Panel EPS chỉ từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU là 0.022 W/m.K, chúng giúp giữ nhiệt hiệu quả, giảm thiểu thất thoát hơi lạnh. Điều này rất quan trọng cho hoạt động của các kho đông sâu, nơi cần duy trì nhiệt độ ổn định để bảo quản thực phẩm, dược phẩm và sản phẩm y tế. Nhờ vào khả năng cách nhiệt ưu việt, tấm Panel giúp tối ưu hóa hiệu suất vận hành của kho lạnh.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm panel kho lạnh có ưu điểm vượt trội trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Với đặc tính không thấm nước của EPS và cấu trúc bọt kín của PU, tấm panel này giúp ngăn chặn sự xâm nhập của nước, đảm bảo môi trường kho lạnh luôn khô ráo. Nhờ đó, panel giữ được tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, rất phù hợp với môi trường ẩm ước, nơi mà thường xuyên có nước đọng. Điều này đặc biệt quan trọng để bảo quản chất lượng sản phẩm, tránh hư hỏng do độ ẩm cao.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm Panel kho lạnh với cấu tạo từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm nổi bật về khả năng cách âm và chống ồn tối ưu. Nhờ vào thiết kế se khít và đồng đều, tấm panel này có khả năng giảm tới 60% các tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt. Điều này giúp sản phẩm không chỉ được ứng dụng trong việc cách nhiệt, mà còn trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình cần giảm tiếng ồn như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sự kết hợp giữa tính năng cách âm và cách nhiệt đảm bảo môi trường yên tĩnh và thoải mái cho người sử dụng.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Với thiết kế thông minh, các tấm panel này có thể được lắp đặt nhanh chóng, giúp rút ngắn thời gian thi công và giảm thiểu chi phí lao động. Sự dễ dàng trong quá trình lắp ghép cũng góp phần làm tăng hiệu quả cho các dự án xây dựng kho lạnh. Nhờ vào tính linh hoạt và tiện lợi, tấm panel kho lạnh đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình hiện đại.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh với lõi EPS không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt cao mà còn thân thiện với môi trường nhờ khả năng tái chế và sử dụng lại trong nhiều ứng dụng khác. Vật liệu xanh trong tấm panel PU/PIR không chỉ đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người mà còn góp phần bảo vệ môi trường. Việc sử dụng các tấm panel này góp phần giảm thiểu lượng chất thải và ô nhiễm, đồng thời hỗ trợ trong việc phát triển bền vững. Vì vậy, sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại và thân thiện với môi trường.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh chuyên bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU vượt trội hơn hẳn panel EPS trong việc giữ nhiệt ổn định, giúp máy lạnh hoạt động nhẹ nhàng hơn và giảm thiểu chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường kém hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt và gia tăng hóa đơn điện, gây ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả kinh doanh của kho lạnh.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel kho lạnh PU đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong việc xây dựng kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế. Với cấu trúc kín, tấm panel này không chỉ ngăn ngừa sự thấm nước mà còn không hút ẩm, đảm bảo môi trường bảo quản luôn khô ráo và sạch sẽ. Điều này đặc biệt quan trọng cho các dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm cần điều kiện bảo quản ổn định. Ngược lại, tấm Panel EPS dễ bị thấm nước và xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, không đáp ứng được yêu cầu khắt khe của các kho lạnh y tế.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel PU, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C trong kho mát siêu thị phục vụ kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU giúp bảo quản rau quả, thực phẩm tươi sống một cách hiệu quả. Bề mặt PU bền bỉ, không biến dạng, cho phép kho chịu tải tốt hơn, phù hợp với môi trường có sự di chuyển hàng hóa cao. Mặc dù Panel EPS có thể sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng chúng dễ bị hư hỏng khi hoạt động liên tục.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là lựa chọn ưu việt cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế module dễ tháo lắp bằng khớp nối camlock, mang lại tính linh hoạt và kín khí tốt. So với EPS, PU giữ được hiệu suất cách nhiệt vượt trội do độ bền cơ học cao, không bị nứt vỡ khi tháo dỡ. Điều này giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và nâng cao hiệu quả sử dụng trong các lần tái sử dụng. Sự bền bỉ của tấm Panel PU không chỉ tối ưu hóa chi phí mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm trong kho lạnh.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, việc lựa chọn vật liệu cách nhiệt đóng vai trò quan trọng. Tấm panel PU nổi bật hơn hẳn tấm EPS nhờ vào hiệu suất cách nhiệt ổn định và tuổi thọ lâu dài. Với khả năng hoạt động liên tục trong nhiều năm mà không bị lão hóa hay xuống cấp, panel PU là giải pháp an toàn và hiệu quả cho các kho lạnh lớn. Ngược lại, tấm panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, có thời gian sử dụng ngắn và ít chịu tác động của điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Tấm panel PU đang trở thành giải pháp tối ưu cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ trong việc bảo quản thực phẩm dài hạn. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU cho phép xây dựng các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm một cách dễ dàng và hiệu quả. Nhờ đó, nhiệt độ bên trong được duy trì ổn định, góp phần giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần đến hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Sử dụng panel PU, người tiêu dùng có thể tiết kiệm chi phí và tăng cường chất lượng thực phẩm trong gia đình.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công thường cần một môi trường bảo quản lý tưởng với nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp hoàn hảo để xây dựng phòng bảo quản rượu vang và bia, giúp giữ cho sản phẩm luôn trong điều kiện tốt nhất để phát triển hương vị đúng cách. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, các tấm panel này không chỉ đảm bảo hiệu quả bảo quản mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư, mang lại giá trị lâu dài cho những người sản xuất tại nhà.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong khí hậu nóng ẩm, đặc biệt tại miền Nam, ứng dụng tấm panel PU kho lạnh trở nên quan trọng trong việc cách nhiệt cho tường và trần nhà. Đặc biệt, những ngôi nhà có mái tôn thường bị hấp thụ nhiệt, khiến nhiệt độ trong nhà tăng cao. Việc lắp đặt panel PU giúp giảm thiểu nhiệt độ, tạo không gian sống thoải mái hơn và tiết kiệm điện năng sử dụng cho điều hòa. Đây là giải pháp hiệu quả, an toàn và tiết kiệm chi phí so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống đắt đỏ khác.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Ở những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ là một giải pháp hiệu quả. Panel PU giúp giảm thiểu nhiệt độ bên trong, từ đó giảm thiểu nhu cầu sử dụng điều hòa. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí điện năng mà còn tạo ra một không gian sống thoải mái, dễ chịu cho cư dân. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống, đáp ứng nhu cầu sinh hoạt hàng ngày trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các cơ sở y tế quy mô nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc có thể ứng dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế yêu cầu nhiệt độ thấp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn bảo vệ các sản phẩm y tế quan trọng khỏi các yếu tố bên ngoài. Thêm vào đó, tính năng chống cháy của panel PU đảm bảo an toàn tối đa, góp phần nâng cao hiệu quả bảo quản dược phẩm và nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh An Khê, Gia Lai (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một cấu trúc quan trọng trong quá trình sấy khô các sản phẩm công nghiệp. Tấm panel này được thiết kế với lớp ngoài cùng là tôn mạ kẽm, bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Ở giữa là lõi bông khoáng (rockwool) có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, giúp duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy và giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt cao, từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi cách nhiệt, đồng thời còn có khả năng chống cháy và chịu được các tác động từ môi trường khắc nghiệt. Với đặc tính ưu việt này, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được sản xuất từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chịu lực tốt. Bề mặt của tấm panel đã được xử lý chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa tình trạng ăn mòn theo thời gian và thích ứng với các điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.45 – 0.7mm, đồng thời có gân chạy theo chiều ngang để cải thiện khả năng thoát nước hiệu quả khi gặp mưa, đảm bảo cho hệ thống lò sấy hoạt động ổn định và bền bỉ.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, sắp xếp đan xen và kết nối chặt chẽ. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm panel, tạo ra độ cứng cao và khả năng cách nhiệt hiệu quả. Giữa các tấm bông khoáng và giữa chúng với các tấm tôn trên và dưới được liên kết với nhau bằng keo tạo bọt cường độ cao. Bông khoáng, được sản xuất từ đá Dolomit và Bazan, trải qua quy trình nung chảy ở 1600 độ C và được ép thành các dạng tấm, cuộn, ống.

  • Lớp trong: 

Tấm Panel lò sấy lớp trong được sản xuất từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, nhưng có sự khác biệt ở bề mặt. Trong khi tôn mặt ngoài có các đường gân sâu và rõ, thì tôn mặt trong lại phẳng, với thiết kế này nhằm tối ưu hóa khả năng chịu nhiệt. Chất liệu thường được ưu tiên là tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm, giúp gia tăng độ bền và tránh tình trạng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao. Sự lựa chọn vật liệu này đảm bảo hiệu quả hoạt động và an toàn cho lò sấy.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại chủ yếu dựa trên tỷ trọng của lõi bông khoáng rockwool. Các loại tỷ trọng phổ biến bao gồm 80kg/m³, 100kg/m³, và 120kg/m³. Tấm có tỷ trọng thấp (80kg/m³) thường có ưu điểm về nhẹ và dễ thi công, trong khi tấm tỷ trọng trung bình (100kg/m³) thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu cách nhiệt tốt hơn. Tấm tỷ trọng cao (120kg/m³) mang lại khả năng cách âm và chịu nhiệt tốt nhất, thích hợp cho những môi trường khắc nghiệt. Việc chọn lựa loại tấm phù hợp sẽ tối ưu hóa hiệu quả sử dụng trong công nghiệp.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước chính: 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày sẽ cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng cụ thể trong ngành công nghiệp. Tấm 75mm thường được sử dụng cho các ứng dụng có yêu cầu cách nhiệt thấp, trong khi tấm 200mm thích hợp cho những môi trường cần bảo vệ nhiệt độ tối ưu. Việc lựa chọn tấm panel phù hợp sẽ giúp tối ưu hiệu quả năng lượng trong lò sấy.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được thiết kế từ các vật liệu cách nhiệt như bông khoáng Rockwool, Glasswool và PU, mang lại hiệu quả vượt trội trong việc cách nhiệt. Nhờ vào khả năng giảm thiểu thất thoát nhiệt, panel giúp duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy ổn định, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Đặc biệt, khả năng giữ nhiệt lâu dài không chỉ tối ưu hóa hiệu suất hoạt động mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, nâng cao độ bền của thiết bị.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy có ưu điểm nổi bật là khả năng chịu nhiệt tốt, với nhiệt độ hoạt động từ 300°C đến 1000°C tùy thuộc vào vật liệu và ứng dụng cụ thể. Việc sử dụng các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool không chỉ giúp panel duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn đảm bảo tính bền vững dưới các điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Nhờ độ bền và khả năng chống biến dạng, panel lò sấy trở thành giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp, mang lại hiệu quả cao trong quá trình vận hành và tiết kiệm năng lượng.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy chống cháy tốt nhờ vào lõi bông khoáng hoặc Glasswool, những vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa. Điều này tạo ra một lớp bảo vệ hiệu quả cho các khu vực xung quanh, giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, đặc biệt quan trọng trong môi trường công nghiệp. Sự an toàn này không chỉ bảo vệ tài sản mà còn bảo vệ sinh mạng con người, giúp các doanh nghiệp yên tâm hơn trong quá trình sản xuất. Vì vậy, panel lò sấy là sự lựa chọn tối ưu cho các ngành công nghiệp hiện đại.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Các loại panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Nhờ vào cấu tạo đặc biệt với lõi chất lượng và lớp vỏ bọc từ tôn hoặc thép, panel có khả năng kháng ẩm đáng kể, giúp duy trì độ bền trong môi trường có độ ẩm cao. Điều này đặc biệt quan trọng trong các lò sấy nông sản và thực phẩm, nơi yêu cầu nhiệt độ và độ ẩm phải được kiểm soát chặt chẽ. Sản phẩm giúp nâng cao hiệu quả sử dụng, kéo dài tuổi thọ và bảo vệ chất lượng nguyên liệu trong quá trình sấy.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Nhờ khả năng cách nhiệt hiệu quả, panel này giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Việc giữ nhiệt tốt không chỉ giúp giảm thời gian vận hành mà còn tối ưu hóa chi phí sản xuất cho doanh nghiệp. Khi tiết kiệm được chi phí năng lượng, doanh nghiệp có thể tăng cường hiệu quả kinh tế và nâng cao sức cạnh tranh trên thị trường. Do đó, việc áp dụng panel lò sấy này là một lựa chọn hợp lý cho các nhà sản xuất.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là loại có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Điều này đặc biệt quan trọng khi chúng được lắp đặt ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy. Việc có độ bền cao không chỉ giúp tăng tuổi thọ của lò sấy, mà còn nâng cao tính an toàn trong quá trình vận hành. Khả năng chịu tải tốt cũng cho phép lò sấy hoạt động ổn định, giảm thiểu nguy cơ hư hỏng, từ đó tiết kiệm chi phí bảo trì và cải thiện hiệu suất làm việc.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm vượt trội về khả năng lắp đặt và bảo trì. Thiết kế hệ thống liên kết thông minh cho phép lắp đặt nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và công sức. Các panel được ghép nối chắc chắn giúp giảm thiểu rủi ro mất nhiệt qua các khe hở, đảm bảo hiệu suất năng lượng cao. Hơn nữa, cấu trúc mô-đun của panel giúp việc bảo trì và thay thế trở nên dễ dàng, cho phép nhân viên kỹ thuật thực hiện công việc mà không tốn nhiều thời gian, từ đó duy trì hoạt động liên tục của lò sấy.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Panel lò sấy là thiết bị quan trọng trong việc sấy thực phẩm, đảm bảo nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm cho sản phẩm. Thích hợp cho các loại thực phẩm như trái cây sấy khô, rau củ và hạt, panel này tạo ra môi trường sấy lý tưởng với nhiệt độ cao, vừa bảo tồn chất dinh dưỡng vừa kéo dài thời gian bảo quản. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel lò sấy giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong suốt quá trình, giảm thiểu tổn thất năng lượng và nâng cao chất lượng thực phẩm cuối cùng.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, tấm panel sấy đóng vai trò then chốt trong quá trình bảo quản và nâng cao chất lượng sản phẩm. Các loại hạt, ngũ cốc và gỗ khi được sấy cần một hệ thống lò sấy hiệu quả để tránh thất thoát nhiệt. Tấm panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu sự nhiễm ẩm và hư hỏng trong quá trình sấy. Ngoài ra, việc sử dụng panel lò sấy còn hỗ trợ giảm chi phí năng lượng, từ đó góp phần quan trọng trong nâng cao giá trị của sản phẩm nông sản trên thị trường.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc kiểm soát môi trường làm việc là yếu tố quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm hỗ trợ trong việc này bằng cách duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định trong quá trình sấy dược liệu. Tấm Panel giúp tạo ra không gian làm việc lý tưởng, bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố bên ngoài, như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Sự chính xác trong kiểm soát môi trường không chỉ nâng cao hiệu quả điều trị mà còn đảm bảo độ an toàn cho sản phẩm cuối cùng.

  • Sấy gỗ:

Ứng dụng tấm Panel sấy gỗ ngày càng phổ biến trong các nhà máy chế biến gỗ, nơi yêu cầu sấy khô các tấm gỗ để ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy. Hệ thống panel này giúp duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, từ đó bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Điều này không chỉ đảm bảo sản phẩm cuối cùng đạt tiêu chuẩn cao mà còn tiết kiệm năng lượng, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất. Nhờ sự tiên tiến của công nghệ, tấm panel sấy gỗ đang trở thành giải pháp lý tưởng cho ngành chế biến gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Tấm panel lò sấy là giải pháp hiệu quả trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo, giúp sấy khô vải và sản phẩm áo quần một cách nhanh chóng và tiết kiệm. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, tấm panel bảo vệ các sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao, đồng thời giảm thiểu thời gian sấy, từ đó làm giảm chi phí vận hành. Ứng dụng công nghệ này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn góp phần vào việc tiết kiệm năng lượng, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đông lạnh. Quá trình này cần thiết nhằm loại bỏ độ ẩm dư thừa, giúp bảo quản chất lượng thực phẩm tốt hơn. Tấm panel lò sấy đảm bảo môi trường khô ráo cùng với nhiệt độ chính xác, duy trì các điều kiện lý tưởng cho quá trình sấy. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn góp phần bảo vệ hương vị và giá trị dinh dưỡng của thực phẩm.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Một ứng dụng quan trọng của tấm panel sấy gỗ là trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, từ đó tối ưu hóa hiệu suất sản xuất. Điều này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao tính nhất quán trong quy trình sản xuất, góp phần vào việc duy trì chất lượng xi măng và vật liệu xây dựng, đáp ứng nhu cầu khắt khe của thị trường.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch đòi hỏi kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ nghiêm ngặt. Ứng dụng tấm panel lò sấy trở nên vital trong các quy trình sấy, giúp loại bỏ độ ẩm và ngăn ngừa oxy hóa cũng như hư hại do nhiệt độ cao. Các tấm panel này không chỉ cải thiện hiệu suất năng lượng mà còn đảm bảo sự ổn định nhiệt độ, tạo ra môi trường lý tưởng cho các linh kiện điện tử. Nhờ đó, chất lượng sản phẩm được cải thiện đáng kể.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò thiết yếu trong quá trình sấy các hóa chất. Quá trình sấy giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, giúp duy trì môi trường ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt, từ đó bảo vệ chất lượng hóa chất trong suốt quá trình xử lý. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn đảm bảo an toàn và tiết kiệm năng lượng cho các cơ sở sản xuất.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh đang ngày càng chú trọng đến việc sử dụng panel lò sấy để tối ưu hóa quy trình nung. Những panel này sở hữu khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, giúp duy trì điều kiện nhiệt độ ổn định và lý tưởng trong lò nung. Nhờ đó, quá trình sản xuất trở nên hiệu quả hơn, giảm thiểu tiêu thụ năng lượng và bảo vệ chất lượng sản phẩm. Việc áp dụng công nghệ hiện đại này không chỉ nâng cao năng suất lao động mà còn góp phần bảo vệ môi trường và tiết kiệm chi phí.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy An Khê, Gia Lai (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn đúng loại Panel cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel theo ứng dụng thực tế. Từ vách ngoài yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao đến vách trong đòi hỏi tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt, mỗi hình ảnh đều minh họa rõ nét hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật. Điều này giúp bạn nhanh chóng nắm bắt thông tin và đưa ra quyết định phù hợp cho dự án của mình.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là yếu tố quan trọng trong hệ thống Panel, giúp kết nối và hỗ trợ giữa các tấm Panel và giữa Panel với trần hoặc sàn bê tông trong quá trình thi công. Được chế tạo từ nhôm bền bỉ, những phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài. Đồng thời, chúng cũng nâng cao tính thẩm mỹ cho không gian xây dựng. Các loại phụ kiện như thanh nhôm U, V, khung vách kính, thanh nhôm phào lõm và thanh nhôm T treo đóng vai trò thiết yếu trong mọi dự án.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel là những bộ phận thiết yếu, đảm bảo độ bền, tính thẩm mỹ và khả năng vận hành mượt mà. Hệ cửa được gia cố bằng thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình chính xác. Các chi tiết hỗ trợ như gioăng cao su bao khung và gioăng cao su đơn đáy đã góp phần ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bản lề tự nâng tạo sự êm ái trong quá trình đóng mở, tự cân chỉnh góc đóng, giảm xệ cánh và kéo dài tuổi thọ sử dụng.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian hạn chế, vận hành bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và mang lại sự linh hoạt cho môi trường sống. Để thiết lập một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, cần có hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, dùng để tạo khung chắc chắn cho hệ thống, và phụ kiện phụ trợ, hỗ trợ cho việc vận hành mượt mà và an toàn. Việc lựa chọn phụ kiện chất lượng sẽ đảm bảo tính bền vững và hiệu quả trong sử dụng, nâng cao trải nghiệm người dùng.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại An Khê, Gia Lai

Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại An Khê, Gia Lai đã khẳng định được chất lượng và uy tín qua những hình ảnh thực tế ấn tượng. Tại các khu công nghiệp hiện đại và các công trình dân dụng chỉnh chu, mỗi tấm panel không chỉ mang đến sự vững chãi mà còn thể hiện tính thẩm mỹ cao. Khả năng cách nhiệt vượt trội của sản phẩm giúp tối ưu hóa không gian sống và làm việc, đồng thời tiết kiệm năng lượng. Những minh chứng cụ thể này góp phần tạo dựng niềm tin vững chắc cho khách hàng tại khu vực.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt

Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp hoàn hảo cho nhiều loại công trình yêu cầu tính năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được ứng dụng trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, và nhà ở lắp ghép. Ngoài ra, các tấm panel này còn được sử dụng cho nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với khả năng cách nhiệt xuất sắc, Tấm Panel Cách Nhiệt là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần ổn định nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.

Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

Tấm Panel Cách Nhiệt nổi bật so với tường truyền thống nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm ưu việt và tiết kiệm năng lượng. Với cấu trúc sandwich, lớp cách nhiệt ở giữa giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, giảm thiểu chi phí điều hòa không khí. Bên cạnh đó, tấm panel nhẹ hơn và dễ lắp đặt, bảo trì, mang lại tính linh hoạt cho quá trình xây dựng. Đặc biệt, chúng có độ bền cao và khả năng chống thấm, chống cháy tốt, đảm bảo bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool đều có khả năng chống cháy tuyệt vời. Đây là những vật liệu chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Sự an toàn trong xây dựng là điều đặc biệt quan trọng, nhất là tại những khu vực như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các công trình công nghiệp. Việc sử dụng tấm panel có khả năng chống cháy không chỉ bảo vệ tài sản mà còn đảm bảo an toàn cho người lao động.

Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ hiệu quả trong việc cách nhiệt mà còn có khả năng cách âm vượt trội. Với cấu trúc xốp, các tấm panel này giúp hấp thụ âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này mang lại không gian yên tĩnh, rất cần thiết cho các công trìng như phòng thu âm, bệnh viện, và các khu dân cư muốn giảm tiếng ồn từ giao thông hoặc nhà máy. Nhờ vào đặc tính này, tấm panel cách nhiệt trở thành giải pháp lý tưởng cho những nơi cần sự yên tĩnh.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về An Khê, Gia Lai không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Cách Nhiệt đa dạng như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool cùng nhiều sản phẩm khác như panel lò sấy và panel kho lạnh. Đặc biệt, Triệu Hổ có chính sách vận chuyển trực tiếp đến các công trình tại An Khê, Gia Lai. Với kho hàng trải rộng toàn quốc, công ty cam kết giao hàng nhanh chóng và đầy đủ. Chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát chặt chẽ, giúp đảm bảo không xảy ra tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển.

Trong bối cảnh phát triển không ngừng của xây dựng hiện đại, Tấm Panel Cách Nhiệt An Khê, Gia Lai đã khẳng định vị thế của mình với chất lượng vượt trội và hiệu suất cách nhiệt cao. Triệu Hổ hy vọng rằng các thông tin chia sẻ trên sẽ là nền tảng hữu ích giúp quý khách hàng lựa chọn đúng sản phẩm phù hợp với nhu cầu công trình. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để được tư vấn chuyên sâu, đảm bảo rằng dự án của bạn sẽ đạt được hiệu quả tối ưu và thành công như mong đợi.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.