Mục lục
- 1 Thực Hiện Giao Dịch Xốp Pe Foam Tại Trần Văn Thời, Cà Mau | Tận dụng ngay | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Xốp Pe Foam tại Trần Văn Thời, Cà Mau
- 3 Cấu tạo của Xốp Pe Foam
- 4 Phân loại Xốp Pe Foam
- 5 Khám phá thông số kỹ thuật Xốp Pe Foam
- 6 Ưu điểm vượt trội của Xốp Pe Foam
- 7 Ứng dụng đa dạng của Xốp Pe Foam
- 8 Báo giá Xốp Pe Foam tiết kiệm nhất của Triệu Hổ tại Trần Văn Thời, Cà Mau (06/2025)
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín của Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Xốp Pe Foam tại Trần Văn Thời, Cà Mau
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Xốp Pe Foam
- 11.1 Câu hỏi: Xốp Pe Foam có an toàn cho sức khỏe không?
- 11.2 Câu hỏi: So sánh Xốp Pe Foam với các loại xốp khác?
- 11.3 Câu hỏi: Xốp Pe Foam có chống cháy không?
- 11.4 Câu hỏi: Xốp Pe Foam có thể sử dụng ở ngoài trời không?
- 11.5 Câu hỏi: Xốp Pe Foam có thân thiện với môi trường không?
- 11.6 Câu hỏi: Triệu Hổ có vận chuyển Xốp Pe Foam đến Trần Văn Thời, Cà Mau không?
Thực Hiện Giao Dịch Xốp Pe Foam Tại Trần Văn Thời, Cà Mau | Tận dụng ngay | CK 5% – 10%
Xốp Pe Foam là một loại vật liệu đóng gói nổi bật với nhiều ưu điểm vượt trội. Được sản xuất từ polyethylene, Xốp Pe Foam không chỉ nhẹ mà còn có khả năng chống sốc cực kỳ hiệu quả, bảo vệ hàng hóa khỏi va chạm và rơi vỡ trong quá trình vận chuyển. Đặc biệt, nó không thấm nước và có khả năng cách nhiệt, giúp duy trì chất lượng sản phẩm bên trong trong mọi điều kiện thời tiết. Ngoài ra, Xốp Pe Foam còn thân thiện với môi trường, có thể tái chế và giảm thiểu rác thải. Sử dụng Xốp Pe Foam trong quy trình đóng gói không chỉ giúp tăng cường an toàn cho sản phẩm mà còn nâng cao tính chuyên nghiệp trong mắt khách hàng. Chính vì vậy, Xốp Pe Foam là lựa chọn lý tưởng cho mọi doanh nghiệp đang tìm kiếm giải pháp đóng gói hiệu quả và tiết kiệm.
Tìm hiểu Xốp Pe Foam tại Trần Văn Thời, Cà Mau
Xốp Pe Foam là một vật liệu cách nhiệt tiên tiến, bao gồm tấm PE Foam được phủ lớp màng OPP chống oxy hóa. Đặc điểm nổi bật của Xốp Pe Foam là khả năng phản xạ nhiệt hiệu quả, giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt vào và ra khỏi không gian, từ đó nâng cao hiệu suất cách nhiệt. Vì vậy, nó trở thành một giải pháp lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng, từ nhà ở đến các công trình thương mại. Sản phẩm này không chỉ tối ưu hóa không gian sống mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành đáng kể. Sự kết hợp giữa công nghệ sản xuất hiện đại và tính ứng dụng cao đã khiến Xốp Pe Foam trở thành một thành phần thiết yếu trong các dự án xây dựng hiện đại, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về hiệu quả năng lượng và tính bền vững.

Cấu tạo của Xốp Pe Foam
Xốp Pe Foam là một trong những vật liệu cách nhiệt hiệu quả, được cấu tạo từ một hoặc nhiều lớp PE Foam, kết hợp với màng OPP đã được xử lý chống oxy hóa. PE (Polyetylen) là nhựa nhiệt dẻo, được tạo ra từ phản ứng hóa học trùng hợp các monome etylen, hình thành cấu trúc ô kín nhỏ, giúp tăng cường khả năng cách âm đáng kể. Màng OPP không chỉ bảo vệ lớp xốp khỏi ẩm ướt và bụi bẩn mà còn nâng cao độ bền cho sản phẩm. Với tính năng không độc hại, Xốp Pe Foam có khả năng phản xạ nhiệt tốt, là giải pháp lý tưởng giúp nâng cao hiệu suất năng lượng cho các công trình xây dựng. Chất kết dính giữa các lớp đảm bảo độ bám chắc chắn, trong khi bề mặt bên ngoài có thể được bổ sung lớp keo dính, tạo sự linh hoạt trong việc dán lên nhiều loại bề mặt khác nhau.

Phân loại Xốp Pe Foam
Xốp Pe Foam 1 mặt bạc:
Xốp Pe Foam một mặt bạc là một vật liệu cách nhiệt hiệu quả, nhờ lớp bạc phủ bên ngoài giúp tăng cường khả năng phản xạ nhiệt. Sản phẩm này thường được sử dụng trong ngành xây dựng, đặc biệt cho các công trình tường và mái nhà, nhằm tiết kiệm năng lượng. Với khả năng chống tia hồng ngoại và cách nhiệt tốt, xốp Pe Foam không chỉ giúp tạo ra không gian sống thoải mái mà còn giảm thiểu chi phí điện năng cho các hộ gia đình và doanh nghiệp. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai quan tâm đến hiệu suất năng lượng.

Xốp Pe Foam 2 mặt bạc:
Xốp Pe Foam 2 mặt bạc là một sản phẩm vượt trội trong lĩnh vực cách nhiệt. Với lớp bạc được trang bị ở cả hai mặt, sản phẩm này cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả, bảo vệ tối đa khỏi nhiệt độ cao. Đặc biệt, xốp Pe Foam 2 mặt bạc thường được ứng dụng trong các công trình lớn hoặc các ngành công nghiệp đòi hỏi tiêu chuẩn cách nhiệt cao như xây dựng, giao thông và sản xuất. Nhờ vào tính năng đáng tin cậy và hiệu suất vượt trội, sản phẩm này trở thành lựa chọn hàng đầu cho các giải pháp cách nhiệt hiện đại.

Xốp Pe Foam 1 mặt bạc, 1 mặt keo:
Xốp Pe Foam một mặt bạc, một mặt keo là sản phẩm tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm. Mặt bạc có khả năng phản xạ nhiệt hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ bên trong và bảo vệ công trình khỏi tác động của nhiệt độ bên ngoài. Mặt còn lại được trang bị lớp keo dán, thuận tiện cho việc gắn kết với các bề mặt khác nhau, từ tường cho đến mái nhà. Sản phẩm này thường được sử dụng trong các hệ thống HVAC, nâng cao hiệu suất năng lượng và tạo ra không gian sống thoải mái hơn cho người sử dụng.

Xốp Pe Foam không keo, không bạc:
Xốp Pe Foam không keo và không có lớp bạc là một vật liệu lý tưởng cho những ứng dụng cần sự nhẹ nhàng và đàn hồi mà không yêu cầu cách nhiệt. Loại xốp này thường được sử dụng trong ngành sản xuất đồ nội thất, nơi cần độ mềm mại và khả năng bảo vệ cho các chi tiết nhạy cảm. Với đặc tính không dính keo, nó dễ dàng trong việc thao tác và lắp đặt. Bên cạnh đó, không có lớp bạc giúp hạn chế phản xạ nhiệt, từ đó phù hợp hơn cho các sản phẩm cần sự thông thoáng và tự nhiên.

Khám phá thông số kỹ thuật Xốp Pe Foam
Xốp PE Foam là một vật liệu cao cấp với nhiều thông số kỹ thuật nổi bật, đảm bảo chất lượng và an toàn trong ứng dụng. Các tiêu chuẩn này bao gồm độ bền kéo, khả năng đàn hồi và khả năng chống moisture, giúp sản phẩm duy trì hiệu quả trong môi trường khác nhau. Việc hiểu rõ các thông số kỹ thuật không chỉ giúp người tiêu dùng lựa chọn sản phẩm phù hợp mà còn đảm bảo hiệu suất tối ưu trong các ứng dụng như đóng gói, cách âm và bảo vệ sản phẩm. Do đó, việc tham khảo các thông số này là rất cần thiết.
Thông số kỹ thuật chung
CÁC CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày (mm) | 1; 2; 3; 5; 10; 15; 20; 30; 50 |
Chiều dài (m) | 25; 50; 100 |
Khổ rộng (mm) | 1000 |
Cấu tạo | 1 lớp PE và 2 lớp OPP |
Độ thẩm thấu hơi nước (kg/Pa.s.m) | 8.19× 10-15 |
Hệ số dẫn nhiệt (w/mk) | 32 |
Cách nhiệt (%) | 95-97 |
Chống ồn (%) | 75-85 |
Trọng lượng (kg) | 13-15 |
Tiêu chuẩn | Sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 9000. |
Màu sắc | Sáng bạc |
Thông số kỹ thuật từng loại Xốp Pe Foam
PHÂN LOẠI | KÍCH THƯỚC (mm)
(Dày x Rộng x Dài) |
THỂ TÍCH (m3/ Cuộn) |
1 Mặt bạc | 1000x150000x2 | 0.30 |
1000x100000x3 | 0.30 | |
1000x100000x4 | 0.40 | |
1000x100000x5 | 0.50 | |
1000x50000x8 | 0.40 | |
1000x50000x10 | 0.50 | |
1000x50000x15 | 0.75 | |
1000x25000x20 | 0.50 | |
1000x25000x25 | 0.63 | |
1000x25000x30 | 0.75 | |
1000x25000x50 | 1.25 | |
2 Mặt bạc | 1000x100000x2 | 0.20 |
1000x100000x3 | 0.30 | |
1000x100000x5 | 0.50 | |
1000x50000x8 | 0.40 | |
1000x50000x10 | 0.50 | |
1000x50000x15 | 0.75 | |
1000x25000x20 | 0.50 | |
1000x25000x25 | 0.63 | |
1 Mặt bạc, 1 mặt keo | 1000x100000x2 | 0.20 |
1000x100000x3 | 0.30 | |
1000x100000x5 | 0.50 | |
1000x50000x8 | 0.40 | |
1000x50000x10 | 0.50 | |
1000x50000x15 | 0.75 | |
1000x25000x20 | 0.50 | |
1000x25000x25 | 0.63 | |
1000x25000x30 | 0.75 | |
1000x25000x50 | 1.25 | |
Không keo, không bạc | 1000x300000x1 | 0.30 |
1000x150000x2 | 0.30 | |
1000x100000x3 | 0.30 | |
1000x100000x5 | 0.50 | |
1000x50000x8 | 0.40 | |
1000x50000x10 | 0.50 | |
1000x50000x15 | 0.75 | |
1000x25000x20 | 0.50 | |
1000x25000x25 | 0.63 | |
1000x25000x30 | 0.75 | |
1000x25000x50 | 1.25 |
Ưu điểm vượt trội của Xốp Pe Foam
Khả năng cách nhiệt cao, chống cháy lan hiệu quả:
Xốp Pe Foam là một giải pháp cách nhiệt tuyệt vời, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc giữ cho không gian sống luôn thoải mái, đặc biệt trong những ngày hè oi ả. Với khả năng cách nhiệt cao, sản phẩm này có thể giảm nhiệt độ trong nhà lên tới 60-80%, giúp bạn tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu hóa đơn điện. Bên cạnh đó, ưu điểm nổi bật khác của Xốp Pe Foam là khả năng chống cháy lan hiệu quả, đảm bảo an toàn cho căn nhà của bạn. Chất liệu này không chỉ bảo vệ môi trường sống mà còn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn khắt khe. Việc sử dụng Xốp Pe Foam không những mang đến sự thoải mái mà còn là một lựa chọn thông minh cho những ai quan tâm đến sức khỏe và an toàn gia đình trong mùa hè nóng bức.

Chống cháy lan
Trong ngành xây dựng, an toàn cháy nổ luôn là ưu tiên hàng đầu. Xốp Pe Foam nổi bật với hệ số chống cháy lan đạt chuẩn (class 1), giúp giảm thiểu tối đa nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Sản phẩm này không chỉ mang lại sự an toàn cho gia đình mà còn góp phần tăng cường tính bền vững cho các công trình xây dựng. Nhờ vào tính năng này, Xốp Pe Foam trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án cần đảm bảo an toàn, từ nhà ở đến các khu thương mại. Không chỉ có khả năng chống cháy tốt, mà xốp còn rất nhẹ, dễ dàng vận chuyển và thi công, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí cho nhà đầu tư. Với Xốp Pe Foam, bạn hoàn toàn có thể yên tâm về mức độ an toàn cho ngôi nhà của mình trước những nguy cơ tiềm ẩn từ cháy nổ.
Khả năng chống thấm, chống dột nước cao
Xốp Pe Foam là một giải pháp lý tưởng cho vấn đề chống thấm và chốt dột nước hiệu quả. Sau những cơn mưa, việc phát hiện các vết thấm dột sẽ không còn là nỗi lo lắng với sự hiện diện của loại xốp này. Với cấu trúc đặc biệt, Xốp Pe Foam ngăn cản nước thẩm thấu, tạo ra một lớp bảo vệ mạnh mẽ cho không gian bên trong. Điều này không chỉ giúp duy trì sự khô ráo, mà còn bảo vệ nội thất khỏi ẩm mốc và các hư hại do nước gây ra. Xốp Pe Foam dễ dàng thi công và lắp đặt, phù hợp cho nhiều công trình xây dựng và sửa chữa. Với tính năng ưu việt này, sản phẩm trở thành lựa chọn hàng đầu cho những ai tìm kiếm giải pháp bảo vệ lâu dài cho ngôi nhà của mình.
Tỷ trọng nhẹ, thi công nhanh, tiết kiệm thời gian
Xốp Pe Foam đang trở thành lựa chọn phổ biến cho nhiều dự án thi công nhờ vào những ưu điểm nổi bật. Trước tiên, với tỉ trọng nhẹ, sản phẩm này dễ dàng di chuyển và lắp đặt mà không tốn nhiều sức lực, giúp tiết kiệm thời gian cho các công đoạn. Đặc biệt, khả năng cắt và uốn linh hoạt của xốp cho phép người thi công tùy chỉnh theo hình dạng yêu cầu mà không gặp khó khăn. Hơn nữa, Xốp Pe Foam được trang bị lớp keo dán sẵn, góp phần làm đơn giản hóa quy trình thi công. Người sử dụng không cần phải lo lắng về việc sử dụng keo dán riêng, từ đó giúp cải thiện tiến độ công việc. Tất cả những yếu tố này kết hợp lại không chỉ giảm thiểu thời gian thi công mà còn đảm bảo hiệu quả và sự chính xác trong từng chi tiết lắp đặt.

Ứng dụng đa dạng của Xốp Pe Foam
Chống ẩm cho sàn gỗ
Khi bạn bước vào một không gian sang trọng với sàn gỗ bóng loáng, cảm giác ấm cúng và thoải mái sẽ lập tức lan tỏa. Để duy trì vẻ đẹp và độ bền của sàn gỗ, ứng dụng chống ẩm từ Xốp Pe Foam chính là giải pháp lý tưởng. Với khả năng chống ẩm vượt trội, sản phẩm này bảo vệ sàn gỗ khỏi tình trạng ẩm mốc, đồng thời ngăn chặn sự thất thoát nhiệt độ và làm giảm âm thanh. Xốp Pe Foam không chỉ giữ cho bề mặt sàn gỗ luôn khô ráo mà còn giúp kéo dài tuổi thọ của vật liệu này, đảm bảo sự sang trọng và bền bỉ theo thời gian. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, sản phẩm mang lại sự an tâm cho người sử dụng, đồng thời tạo điều kiện lý tưởng cho một không gian sống lý tưởng và thoải mái.

Giải pháp chống nóng cho mái tôn
Bạn có bao giờ cảm thấy khó chịu với cái nóng bức từ mái tôn trong nhà xưởng hay kho hàng? Nếu có, Xốp Pe Foam chính là giải pháp lý tưởng cho bạn! Sản phẩm này được thiết kế đặc biệt để dán lên mái tôn, giúp giảm nhiệt độ lên đến 20 độ C, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài. Với khả năng cách nhiệt và tiêu âm hiệu quả, Xốp Pe Foam không chỉ mang đến cho không gian làm việc một môi trường dễ chịu hơn mà còn cải thiện tinh thần làm việc của công nhân. Khi công nhân cảm thấy thoải mái và bớt căng thẳng trước cái nóng, năng suất làm việc sẽ được nâng cao đáng kể. Đầu tư vào Xốp Pe Foam là đầu tư cho sự phát triển bền vững và hiệu quả của doanh nghiệp.
Bảo ôn cho hệ thống điều hòa
Trong những ngày hè oi ả, việc duy trì không gian sống thoải mái là điều cần thiết. Xốp Pe Foam đã chứng minh được vai trò quan trọng trong việc bảo ôn cho hệ thống điều hòa không khí. Với tính năng ngăn chặn hơi ẩm tốt, sản phẩm này giúp giữ cho không khí trong nhà luôn trong lành và dễ chịu. Khi được sử dụng để cách nhiệt cho các ống dẫn hoặc không gian xung quanh máy điều hòa, xốp Pe Foam không chỉ cải thiện hiệu suất làm lạnh mà còn giúp tiết kiệm điện năng tối đa. Sự kết hợp giữa khả năng bảo ôn và tính kinh tế làm cho xốp Pe Foam trở thành lựa chọn tối ưu cho các hộ gia đình và công trình xây dựng. Nhờ vào những lợi ích này, bạn có thể yên tâm tận hưởng không khí mát lạnh mà không lo ngại về hóa đơn điện.

Cách âm tuyệt vời
Nếu bạn đam mê âm nhạc và mong muốn tạo ra một không gian giải trí hoàn hảo, Xốp Pe Foam chính là giải pháp lý tưởng. Với khả năng cách âm vượt trội, sản phẩm này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài và giữa các phòng, mang lại sự yên tĩnh cần thiết cho những buổi tiệc karaoke sôi động hoặc những phút giây thư giãn tuyệt vời. Xốp Pe Foam không chỉ giúp âm thanh trong phòng trở nên sống động và rõ nét hơn, mà còn bảo vệ sự riêng tư khi bạn muốn thưởng thức âm nhạc mà không làm phiền người khác. Dễ dàng lắp đặt và thân thiện với môi trường, sản phẩm này là một lựa chọn thông minh cho những ai yêu thích không gian giải trí tuyệt vời mà không bị ảnh hưởng bởi tiếng ồn. Hãy để Xốp Pe Foam giúp bạn nâng tầm trải nghiệm âm nhạc của mình!
Báo giá Xốp Pe Foam tiết kiệm nhất của Triệu Hổ tại Trần Văn Thời, Cà Mau (06/2025)
Bạn đang tìm kiếm giải pháp cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả cho không gian sống hoặc làm việc của mình? Xốp Pe Foam chính là lựa chọn hàng đầu mà bạn không nên bỏ qua. Sản phẩm này không chỉ giúp giảm nhiệt lên đến 80%, mà còn bảo vệ bề mặt gỗ khỏi ẩm mốc, đồng thời có khả năng cách âm hiệu quả. Triệu Hổ tự hào mang đến sản phẩm Xốp Pe Foam chất lượng với giá cả tiết kiệm nhất trên thị trường. Chúng tôi cũng cung cấp nhiều ưu đãi hấp dẫn cho các đơn hàng số lượng lớn, giúp bạn tiết kiệm chi phí một cách tốt nhất. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn chi tiết và nhận báo giá cạnh tranh, chắc chắn bạn sẽ hài lòng với sự lựa chọn này cho dự án của mình.
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/md) |
---|---|---|
1 | Mút Xốp PE OPP – 2mm, 1 mặt bạc | 9.500 |
2 | Mút Xốp PE OPP – 3mm, 1 mặt bạc | 11.400 |
3 | Mút Xốp PE OPP – 5mm, 1 mặt bạc | 13.100 |
4 | Mút Xốp PE OPP – 8mm, 1 mặt bạc | 21.000 |
5 | Mút Xốp PE OPP – 10mm, 1 mặt bạc | 23.700 |
6 | Mút Xốp PE OPP – 15mm, 1 mặt bạc | 39.000 |
7 | Mút Xốp PE OPP – 20mm, 1 mặt bạc | 48.000 |
8 | Mút Xốp PE OPP – 25mm, 1 mặt bạc | 59.400 |
9 | Mút Xốp PE OPP – 30mm, 1 mặt bạc | 69.000 |
10 | Mút Xốp PE OPP – 50mm, 1 mặt bạc | 117.000 |
11 | Mút Xốp PE OPP – 5mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo | 46.500 |
12 | Mút Xốp PE OPP – 10mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo | 60.000 |
13 | Mút Xốp PE OPP – 15mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo | 76.500 |
14 | Mút Xốp PE OPP – 20mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo | 90.000 |
15 | Mút Xốp PE OPP – 25mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo | 102.000 |
16 | Mút Xốp PE OPP – 30mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo | 112.500 |
17 | Mút Xốp PE FOAM – 1mm, không keo, không bạc | 1.700 |
18 | Mút Xốp PE FOAM – 2mm, không keo, không bạc | 3.300 |
19 | Mút Xốp PE FOAM – 3mm, không keo, không bạc | 5.000 |
20 | Mút Xốp PE FOAM – 8mm, không keo, không bạc | 16.200 |
21 | Mút Xốp PE FOAM – 10mm, không keo, không bạc | 19.500 |
22 | Mút Xốp PE FOAM – 15mm, không keo, không bạc | 31.500 |
23 | Mút Xốp PE FOAM – 20mm, không keo, không bạc | 40.500 |
24 | Mút Xốp PE FOAM – 25mm, không keo, không bạc | 54.000 |
25 | Mút Xốp PE FOAM – 30mm, không keo, không bạc | 62.300 |
26 | Mút Xốp PE FOAM – 50mm, không keo, không bạc | 112.500 |
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay chúng tôi nhé!
Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông thủy tinh cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông khoáng rockwool cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông gốm Ceramic chống cháy
- Báo giá Xốp XPS cách âm cách nhiệt
- Báo giá Xốp EPS cách âm cách nhiệt
- Báo giá Xốp khối
- Báo giá Xốp PU cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Xốp PE OPP cách âm cách nhiệt
- Báo giá Cao su xốp, mút xốp eva
- Báo giá Cao su lưu hóa
- Báo giá Túi khí cách nhiệt Cát Tường
- Báo giá Túi khí cách nhiệt Việt Nhật
- Báo giá Mút tiêu âm
- Báo giá Mút trứng gà
- Báo giá Gỗ tiêu âm
- Báo giá Vải Amiang
- Báo giá Vải Thuỷ tinh
- Báo giá Bông tiêu âm Polyester
- Báo giá Tấm Polyester Fiber (Tấm Sonic)
- Báo giá Vải Amiang
10 Điều cam kết chất lượng uy tín của Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Xốp Pe Foam tại Trần Văn Thời, Cà Mau
Tại các công trình xây dựng hiện đại, Xốp Pe Foam từ Triệu Hổ đã chứng tỏ giá trị không thể thiếu trong việc tạo ra không gian sống an toàn và thoải mái. Sản phẩm này không chỉ có khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả mà còn giúp gia tăng độ bền cho công trình. Hình ảnh thực tế tại công trình cho thấy Xốp Pe Foam được ứng dụng linh hoạt ở nhiều vị trí, từ tường, sàn đến mái nhà, tạo nên lớp bảo vệ vững chắc. Những tấm Xốp Pe Foam được lắp đặt chắc chắn không chỉ mang lại cảm giác ấm áp cho không gian sống mà còn góp phần giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra môi trường yên tĩnh và dễ chịu. Sự kết hợp giữa công nghệ tiên tiến và thiết kế tinh tế đã khiến Xốp Pe Foam trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình kiến trúc hiện đại.





Một số câu hỏi liên quan đến Xốp Pe Foam
Câu hỏi: Xốp Pe Foam có an toàn cho sức khỏe không?
Xốp Pe Foam là một sản phẩm được sản xuất từ các nguyên liệu an toàn, không độc hại và không chứa các chất gây hại cho sức khỏe con người. Sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm xây dựng, trang trí nội thất, và đóng gói. Nhờ vào đặc tính nhẹ, độ bền cao và khả năng cách nhiệt tốt, xốp Pe Foam trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng mà không gây ra mối lo ngại về an toàn sức khỏe. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng, khi sử dụng đúng cách, xốp Pe Foam không tạo ra các chất độc hại hay gây kích ứng cho người sử dụng. Do đó, người tiêu dùng hoàn toàn có thể yên tâm khi lựa chọn sản phẩm này trong các công trình xây dựng hoặc những không gian sống và làm việc của gia đình mình.
Câu hỏi: So sánh Xốp Pe Foam với các loại xốp khác?
Xốp Pe Foam nổi bật với những đặc tính ưu việt, đặc biệt trong khả năng cách nhiệt và cách âm, vượt trội hơn nhiều loại xốp khác như xốp polystyrene (EPS) và xốp polyurethane. Trong khi xốp EPS có khả năng cách nhiệt tốt nhưng kém hiệu quả trong việc chống tiếng ồn, Xốp Pe Foam lại cung cấp đồng thời cả hai lợi ích này, giúp duy trì môi trường yên tĩnh và thoải mái. Đồng thời, xốp Pe Foam còn được biết đến với tính linh hoạt và dễ thi công, cho phép dễ dàng cắt, dán và lắp đặt. Thêm vào đó, độ bền cao của nó cũng làm tăng tuổi thọ sản phẩm, giúp tiết kiệm chi phí trong dài hạn. Với những ưu điểm nổi bật, Xốp Pe Foam thực sự là sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

Câu hỏi: Xốp Pe Foam có chống cháy không?
Xốp Pe Foam là một vật liệu được biết đến với nhiều ứng dụng trong ngành xây dựng và sản xuất. Một trong những đặc điểm nổi bật của xốp Pe Foam là hệ số chống cháy lan bề mặt đạt tiêu chuẩn class 1, giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ. Mặc dù xốp Pe Foam không hoàn toàn chống cháy, nhưng nó có khả năng ngăn chặn ngọn lửa lan rộng, tạo ra một lớp bảo vệ cho các công trình. Nhờ vào tính năng này, xốp Pe Foam trở thành lựa chọn phổ biến cho những nơi cần đảm bảo an toàn về mặt cháy nổ, như trong các hộ gia đình, văn phòng, và các khu công nghiệp. Việc sử dụng xốp Pe Foam không chỉ mang lại hiệu quả cách âm, cách nhiệt mà còn góp phần nâng cao độ an toàn cho môi trường sống và làm việc.
Câu hỏi: Xốp Pe Foam có thể sử dụng ở ngoài trời không?
Xốp Pe Foam là một vật liệu được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ vào khả năng cách nhiệt, chống sốc và nhẹ. Một trong những câu hỏi phổ biến là liệu xốp này có thể sử dụng ở ngoài trời hay không. Thực tế, xốp Pe Foam có khả năng chịu được thời tiết và có thể được sử dụng ngoài trời. Tuy nhiên, để đảm bảo tuổi thọ và hiệu suất tối ưu, người dùng nên bảo vệ xốp bằng các lớp phủ bên ngoài. Những lớp phủ này giúp ngăn chặn tác động từ môi trường như ánh nắng mặt trời có thể gây hư hại và độ ẩm cao, dẫn đến việc giảm chất lượng sản phẩm. Do đó, nếu được bảo vệ đúng cách, xốp Pe Foam sẽ phát huy tốt nhất tính năng của mình, đáp ứng nhu cầu sử dụng ngoài trời.
Câu hỏi: Xốp Pe Foam có thân thiện với môi trường không?
Xốp Pe Foam đang nổi lên như một giải pháp thân thiện với môi trường, nhờ vào quá trình sản xuất từ vật liệu tái chế và không chứa các hóa chất độc hại. Điều này không chỉ đảm bảo an toàn cho sức khỏe người tiêu dùng mà còn góp phần bảo vệ hệ sinh thái. Một trong những ưu điểm nổi bật của xốp Pe Foam là khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp tiết kiệm năng lượng trong quá trình sử dụng. Khi được áp dụng trong xây dựng và đóng gói, sản phẩm này không chỉ làm giảm mức tiêu thụ năng lượng mà còn hạn chế phát thải khí nhà kính. Với những đặc tính vượt trội này, xốp Pe Foam không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn thể hiện cam kết của ngành công nghiệp trong việc phát triển bền vững và bảo vệ môi trường.
Câu hỏi: Triệu Hổ có vận chuyển Xốp Pe Foam đến Trần Văn Thời, Cà Mau không?
Triệu Hổ tự hào cung cấp dịch vụ vận chuyển Xốp Pe Foam đến tận Trần Văn Thời, Cà Mau và các tỉnh thành trên toàn quốc. Chúng tôi cam kết đảm bảo vận chuyển sản phẩm đúng thời gian, đồng thời giữ cho hàng hóa luôn trong tình trạng tốt nhất khi đến tay khách hàng. Xốp Pe Foam là vật liệu nhẹ, có khả năng chống sốc và bảo vệ sản phẩm, được sử dụng rộng rãi trong ngành đóng gói và vận chuyển. Để biết thêm thông tin chi tiết về thời gian giao hàng cũng như chi phí vận chuyển, khách hàng chỉ cần liên hệ trực tiếp với nhân viên của Triệu Hổ. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ và tư vấn tận tình nhằm đáp ứng tốt nhất nhu cầu của quý khách. Chọn Triệu Hổ, khách hàng sẽ hoàn toàn yên tâm về dịch vụ và chất lượng sản phẩm.
