Mục lục
- 1 Bông Khoáng Dày 25Mm tại Tp Huế, Thừa Thiên Huế | Giảm sốc nhất | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu về Bông Khoáng Dày 25Mm tại Tp Huế, Thừa Thiên Huế
- 3 Tên gọi thông dụng Bông Khoáng Dày 25Mm
- 4 Phân loại Bông khoáng dạng tấm
- 5 Ưu điểm vượt trội của Bông Khoáng Dày 25Mm
- 6 Ứng dụng đa dạng của Bông Khoáng Dày 25Mm tại Tp Huế, Thừa Thiên Huế
- 7 Bảng thông số kỹ thuật của Bông Khoáng Dày 25Mm
- 8 Chứng chỉ chất lượng Bông khoáng dạng tấm
- 9 Báo giá Bông Khoáng Dày 25Mm tại Tp Huế, Thừa Thiên Huế (04/2025)
- 10 So sánh Bông Khoáng Dày 25Mm và dạng cuộn, dạng ống
- 11 Hướng dẫn cách lắp đặt Bông Khoáng Dày 25Mm
- 12 Cam kết của Triệu hổ đối với khách hàng
- 13 Một số hình ảnh thực tế tại Tp Huế, Thừa Thiên Huế của Triệu Hổ cung cấp sản phẩm
- 14 Một số câu hỏi liên quan về Bông Khoáng Dày 25Mm
- 14.1 Bông khoáng dạng tấm có những tỷ trọng thông dụng nào?
- 14.2 Giá của bông khoáng dạng tấm bao nhiêu trên thị trường Tp Huế, Thừa Thiên Huế?
- 14.3 Bông Khoáng Dày 25Mm khác với cuộn và ống như thế nào?
- 14.4 Dễ dàng thi công và lắp đặt của Bông Khoáng Dày 25Mm so với các dạng khác như thế nào?
- 14.5 Triệu Hổ có vận chuyển Bông Khoáng Dày 25Mm đến Tp Huế, Thừa Thiên Huế không?
Bông Khoáng Dày 25Mm tại Tp Huế, Thừa Thiên Huế | Giảm sốc nhất | CK 5% – 10%
Tìm hiểu về Bông Khoáng Dày 25Mm tại Tp Huế, Thừa Thiên Huế
Khái niệm Bông khoáng cách âm, cách nhiệt
Bông khoáng, còn được gọi là len đá, là một loại vật liệu cách âm và cách nhiệt cực kỳ hiệu quả, được sản xuất từ quặng đá Bazan và đá Dolomit nung chảy ở nhiệt độ cao 1600°C. Sau khi nung, nguyên liệu này được xe thành những sợi nhỏ kết hợp với các hóa chất chuyên dụng, tạo nên cấu trúc có khả năng cách âm, cách nhiệt nổi bật. Nhờ vào tính năng vượt trội này, bông khoáng được ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng có yêu cầu khắt khe về cách nhiệt như lò nấu nhôm, lò nấu kim loại, cũng như trong các tòa nhà cao tầng và vũ trường. Bông khoáng có thể được sản xuất dưới dạng cuộn, ống hay tấm, không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn dễ dàng trong việc thi công và vận chuyển, đồng thời thân thiện với môi trường.
Khái niệm Bông Khoáng Dày 25Mm
Bông khoáng dạng tấm là một loại vật liệu xây dựng nổi bật nhờ những đặc điểm vượt trội của nó. Được sản xuất từ các sợi khoáng tự nhiên và chất liên kết, bông khoáng dạng tấm tạo ra một cấu trúc đồng nhất, chắc chắn và bền bỉ. Hình dạng tấm vững chắc, linh hoạt cho phép dễ dàng thi công và lắp đặt trong nhiều loại công trình. Bông khoáng có khả năng cắt và tạo hình đơn giản theo các kích thước yêu cầu, giúp phù hợp với nhiều không gian khác nhau. Đặc biệt, với bề mặt phẳng và kích thước lớn, sản phẩm này tăng hiệu quả cách nhiệt và cách âm, cung cấp lớp cách nhiệt đồng đều cho các bức tường, trần và sàn. Tính chất nhẹ, dễ vận chuyển và xử lý càng làm cho bông khoáng dạng tấm trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng.
Tên gọi thông dụng Bông Khoáng Dày 25Mm
Bông khoáng, hay còn gọi là bông khoáng rockwool, là vật liệu xây dựng phổ biến với nhiều ứng dụng trong cách âm và cách nhiệt. Các tên gọi thông dụng bao gồm bông cách âm, bông khoáng cách âm, tấm rockwool, bông khoáng cách nhiệt và cách nhiệt rockwool. Ngoài ra, rockwool chống cháy và bông thủy tinh rockwool cũng được dùng rộng rãi trong xây dựng để đảm bảo an toàn cho công trình. Các sản phẩm như bông rockwool và bông cách nhiệt rockwool đều được thiết kế để giảm thiểu tiếng ồn và kiểm soát nhiệt độ hiệu quả. Tấm cách âm rockwool và tấm cách nhiệt rockwool thường được ứng dụng trong các công trình giúp tăng cường khả năng cách âm và cách nhiệt. Đặc biệt, bông khoáng dạng ống và tấm rockwool dày 50mm là lựa chọn lý tưởng cho việc thi công dễ dàng và hiệu quả.
Phân loại Bông khoáng dạng tấm
Nguồn gốc xuất xứ
Bông khoáng dạng tấm hiện nay trên thị trường chủ yếu được cung cấp từ các nguồn gốc khác nhau, bao gồm Việt Nam, Trung Quốc, Thái Lan và Ấn Độ. Mỗi quốc gia sản xuất mang đến những đặc điểm riêng về chất lượng và giá thành, từ đó đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng. Sản phẩm bông khoáng nhập khẩu từ Việt Nam thường được đánh giá cao về độ bền và khả năng cách nhiệt tốt. Bông khoáng Trung Quốc nổi bật với mức giá cạnh tranh, trong khi đó, bông khoáng từ Thái Lan và Ấn Độ lại thu hút người tiêu dùng nhờ vào tiêu chuẩn sản xuất đảm bảo tính năng cách âm và chống cháy hiệu quả. Tất cả các sản phẩm này đều được chế tạo theo các tiêu chuẩn kỹ thuật riêng biệt, giúp nâng cao hiệu quả trong việc bảo vệ các công trình xây dựng.
Tỷ trọng sản phẩm
Bông khoáng là vật liệu phổ biến trong xây dựng, được phân loại dựa trên tỷ trọng sản phẩm để đáp ứng nhu cầu cách nhiệt, cách âm và chống cháy. Tùy thuộc vào yêu cầu kỹ thuật và điều kiện cụ thể của công trình, người sử dụng có thể chọn loại bông khoáng phù hợp. Các loại bông khoáng thường gặp bao gồm Bông Khoáng T40 (40kg/m3), Bông Khoáng T50 (50kg/m3), Bông Khoáng T60 (60kg/m3), Bông Khoáng T80 (80kg/m3), Bông Khoáng T100 (100kg/m3) và Bông Khoáng T120 (120kg/m3). Mỗi loại bông khoáng có đặc tính riêng, tỷ trọng cao hơn thường cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm tốt hơn, nhưng cũng tăng nặng tải trọng công trình. Việc lựa chọn đúng loại bông khoáng theo tỷ trọng không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng mà còn đảm bảo sự an toàn và bền vững cho công trình xây dựng.
Ưu điểm vượt trội của Bông Khoáng Dày 25Mm
Dễ dàng thi công và lắp đặt
Bông khoáng dạng tấm có ưu điểm nổi bật là dễ dàng thi công và lắp đặt, nhờ vào hình dạng phẳng và linh hoạt. Người sử dụng có thể dễ dàng cắt bông khoáng thành các kích thước phù hợp với yêu cầu cụ thể của công trình, từ đó giúp tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình xây dựng. Việc này không chỉ tăng hiệu quả thi công mà còn đảm bảo tính chính xác trong việc lắp đặt, giúp cải thiện chất lượng cách âm và cách nhiệt cho không gian. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các dự án cần sự tiết kiệm và hiệu quả.
Tạo lớp cách nhiệt và cách âm đồng đều
Bông khoáng dạng tấm mang lại ưu điểm vượt trội trong việc tạo lớp cách nhiệt và cách âm đồng đều. Cấu trúc tấm giúp lớp vật liệu này liền mạch, không có khe hở, từ đó tăng cường hiệu quả cách nhiệt, ngăn chặn sự thất thoát nhiệt và tạo môi trường thoải mái hơn cho người sử dụng. Đồng thời, khả năng cách âm của bông khoáng giúp giảm tiếng ồn hiệu quả, tạo không gian yên tĩnh và dễ chịu. Các đặc tính này làm cho bông khoáng tấm trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.
Tính linh hoạt cao
Bông khoáng dạng tấm nổi bật với tính linh hoạt cao, cho phép ứng dụng đa dạng trong xây dựng và cải tạo không gian sống. Chúng có thể được sử dụng hiệu quả cho cách nhiệt tường, trần và sàn, đồng thời có khả năng cách âm tuyệt vời cho các phòng hội thảo, phòng karaoke và nhiều không gian khác. Sự dễ dàng trong việc kết hợp với các vật liệu xây dựng khác càng làm tăng cường hiệu quả cách nhiệt và âm thanh, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng về sự thoải mái và tiện nghi trong không gian sống.
Tính thẩm mỹ cao
Bông khoáng dạng tấm mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, trong đó tính thẩm mỹ là một yếu tố nổi bật. Với bề mặt phẳng và mịn màng, sản phẩm không chỉ đảm bảo hiệu quả cách nhiệt và cách âm mà còn góp phần làm đẹp cho không gian kiến trúc. Việc lắp đặt bông khoáng rất dễ dàng, không gây ra sự cản trở tới tính thẩm mỹ của công trình. Nhờ vậy, bông khoáng dạng tấm là lựa chọn lý tưởng cho những ai mong muốn kết hợp giữa chức năng sử dụng và vẻ đẹp trực quan trong thiết kế nội ngoại thất.
Khả năng chống cháy vượt trội
Bông khoáng dạng tấm là một vật liệu cách nhiệt chống cháy vượt trội, được thiết kế để chịu nhiệt tốt trong các tình huống khẩn cấp. Với khả năng chịu nhiệt cao, bông khoáng giúp bảo vệ an toàn cho các công trình xây dựng, đặc biệt là trong những khu vực yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy nghiêm ngặt. Vật liệu này không chỉ giảm nguy cơ lây lan của ngọn lửa mà còn bảo vệ kết cấu công trình, kéo dài thời gian phản ứng trong tình huống cháy nổ. Nhờ vậy, bông khoáng dạng tấm trở thành lựa chọn hàng đầu cho các dự án xây dựng hiện đại.
Tiết kiệm không gian
Bông khoáng dạng tấm có nhiều ưu điểm nổi bật, trong đó việc tiết kiệm không gian là một lợi thế đáng chú ý. Với thiết kế tấm mỏng nhưng hiệu quả, sản phẩm này không chiếm nhiều diện tích, giúp tối ưu hóa không gian sử dụng trong các công trình. Điều này đặc biệt có lợi trong những khu vực có hạn chế về diện tích, đảm bảo vẫn đạt được hiệu quả cách nhiệt và cách âm tối ưu. Nhờ vào khả năng linh hoạt và dễ dàng lắp đặt, bông khoáng dạng tấm là giải pháp lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng hiện đại.
Ứng dụng đa dạng của Bông Khoáng Dày 25Mm tại Tp Huế, Thừa Thiên Huế
Bông khoáng dạng tấm có nhiều ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực xây dựng và công nghiệp nhờ vào các tính năng vượt trội như cách nhiệt, cách âm, chống cháy, và dễ dàng thi công. Dưới đây là một số ứng dụng chính của bông khoáng dạng tấm
Cách nhiệt cho công trình xây dựng
Bông khoáng dạng tấm là giải pháp cách nhiệt hiệu quả cho các công trình xây dựng như nhà ở, tòa nhà cao tầng, và nhà máy. Sản phẩm này được lắp đặt ở bức tường, trần, và sàn, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian sống và làm việc. Nhờ khả năng cách nhiệt ưu việt, bông khoáng không chỉ giảm tiêu thụ năng lượng mà còn tiết kiệm chi phí điện năng trong quá trình làm mát hoặc sưởi ấm. Việc sử dụng bông khoáng đã trở thành tiêu chuẩn trong ngành xây dựng hiện đại để tối ưu hóa hiệu suất năng lượng.
Cách âm cho các không gian
Bông khoáng dạng tấm là giải pháp hiệu quả cho việc cách âm trong nhiều không gian khác nhau. Với khả năng hấp thụ âm thanh vượt trội, sản phẩm này giúp giảm tiếng ồn trong các phòng hội thảo, phòng karaoke, và phòng thu âm, đồng thời phù hợp cho văn phòng mở và khu vực công cộng như bệnh viện, trường học hay nhà hàng. Việc ứng dụng bông khoáng không chỉ tạo ra môi trường yên tĩnh mà còn nâng cao chất lượng âm thanh, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng và cải thiện trải nghiệm nghe nhìn trong các không gian này.
Chống cháy cho công trình
Bông khoáng dạng tấm là một giải pháp hiệu quả trong việc chống cháy cho các công trình. Với khả năng chịu nhiệt cao, bông khoáng được sử dụng rộng rãi trong hệ thống phòng cháy chữa cháy, giúp bảo vệ an toàn cho cả con người lẫn tài sản. Sản phẩm này có thể được lắp đặt trên các bức tường, trần nhà, hoặc trong các vách ngăn chống cháy, tạo thành lớp bảo vệ vững chắc trước nguy cơ cháy nổ. Nhờ vào tính năng vượt trội, bông khoáng trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình hiện đại.
Ứng dụng trong các hệ thống điều hòa không khí
Bông khoáng dạng tấm là một vật liệu quan trọng trong các hệ thống điều hòa không khí, đặc biệt trong các ống dẫn gió và hệ thống HVAC (Heating, Ventilation, and Air Conditioning). Với khả năng cách nhiệt tốt, bông khoáng giúp giảm thiểu sự thất thoát nhiệt, từ đó nâng cao hiệu suất làm mát và sưởi ấm của hệ thống. Sử dụng bông khoáng trong các ứng dụng này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn tạo ra môi trường sống thoải mái hơn cho người sử dụng. Đây là một giải pháp hiệu quả cho việc tối ưu hóa hoạt động của hệ thống điều hòa không khí.
Cách nhiệt cho kho lạnh và bảo quản thực phẩm
Bông khoáng tấm là vật liệu lý tưởng cho việc cách nhiệt trong các kho lạnh và phòng đông lạnh, đóng vai trò quan trọng trong bảo quản thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, bông khoáng giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó bảo vệ chất lượng và an toàn thực phẩm. Việc sử dụng bông khoáng không chỉ nâng cao hiệu quả bảo quản mà còn giảm thiểu chi phí năng lượng, góp phần tối ưu hóa quy trình lưu trữ thực phẩm trong các điều kiện lạnh. Đây là giải pháp thiết thực cho ngành công nghiệp thực phẩm hiện đại.
Cách nhiệt cho các công trình công nghiệp
Bông khoáng dạng tấm là một giải pháp hiệu quả trong việc cách nhiệt cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là ở những khu vực có nhiệt độ cao. Với khả năng chịu nhiệt tốt và cách âm hiệu quả, sản phẩm này bảo vệ thiết bị công nghiệp khỏi các tác động tiêu cực của nhiệt độ cao. Đồng thời, việc sử dụng bông khoáng còn tạo điều kiện làm việc thoải mái cho công nhân, nâng cao hiệu suất lao động. Do đó, đầu tư vào bông khoáng là cần thiết để đảm bảo an toàn và hiệu suất trong các nhà máy và xưởng sản xuất.
Lắp đặt trong các khu vực yêu cầu bảo vệ môi trường
Bông khoáng là một vật liệu xây dựng lý tưởng trong những công trình yêu cầu bảo vệ môi trường. Nhờ khả năng cách âm vượt trội, bông khoáng giúp giảm ô nhiễm tiếng ồn, tạo ra không gian sống yên tĩnh và thoải mái hơn. Hơn nữa, bông khoáng còn có tính năng cách nhiệt hiệu quả, giúp giảm thiểu năng lượng tiêu thụ cho hệ thống sưởi ấm, làm mát. Qua đó, bông khoáng không chỉ góp phần vào việc xây dựng các công trình xanh mà còn nâng cao hiệu suất năng lượng, tạo nên môi trường sống bền vững và thân thiện với con người.
Bảng thông số kỹ thuật của Bông Khoáng Dày 25Mm
ROCKWOOL TẤM ( Đơn vị: Kiện) |
|
Chiều rộng (mm) | 600 |
Chiều dài (mm) | 1200 |
Thể tích | 0,216 |
Tỷ trọng (kg/m3) | 40; 50; 60; 80;100; 120 |
Độ dày | 25; 50; 75; 100 |
Số lượng tấm trong một kiện
(tương ứng độ dày) |
12; 6; 4; 3 |
Diện tích kiện hàng
(tương ứng độ dày) |
8.64; 4.32; 2.88; 2.16 |
Chứng chỉ chất lượng Bông khoáng dạng tấm
Chứng chỉ chất lượng của bông khoáng dạng tấm là tài liệu quan trọng xác nhận sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn về chất lượng, an toàn và hiệu quả. Được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng cách nhiệt, cách âm và chống cháy, bông khoáng dạng tấm không chỉ giúp tăng cường hiệu suất năng lượng mà còn bảo vệ môi trường sống. Chứng chỉ này đảm bảo rằng sản phẩm đã trải qua các kiểm định nghiêm ngặt, minh chứng cho khả năng chống cháy, giảm tiếng ồn và duy trì nhiệt độ ổn định trong các công trình xây dựng.
Báo giá Bông Khoáng Dày 25Mm tại Tp Huế, Thừa Thiên Huế (04/2025)
Triệu Hổ xin trân trọng giới thiệu báo giá bông khoáng dạng tấm tiết kiệm tại Tp Huế, Thừa Thiên Huế. Sản phẩm bông khoáng Rockwool của chúng tôi mang lại hiệu quả cao trong việc cách nhiệt, cách âm và chống cháy, đồng thời tối ưu hóa chi phí cho các công trình xây dựng. Với nhiều tùy chọn về tỷ trọng và xuất xứ, khách hàng dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp cho cả dự án dân dụng lẫn công nghiệp. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng, chất lượng cao và dịch vụ tận tình, đáp ứng nhu cầu của mọi khách hàng.
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/kiện) |
---|---|---|
1 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Thái Lan | 660.000 |
2 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Thái Lan | 825.000 |
3 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Thái Lan | 1.005.000 |
4 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Thái Lan | 1.170.000 |
5 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Ấn Độ | 487.500 |
6 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Ấn Độ | 645.000 |
7 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Ấn Độ | 825.000 |
8 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Ấn Độ | 975.000 |
9 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Ấn Độ | 1.185.000 |
10 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Việt Nam | 510.000 |
11 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Việt Nam | 525.000 |
12 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Việt Nam | 555.800 |
13 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Việt Nam | 615.000 |
14 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Việt Nam | 690.800 |
15 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 780.000 |
16 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 405.000 |
17 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 435.000 |
18 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 472.500 |
19 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 532.500 |
20 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 615.000 |
21 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 675.000 |
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay chúng tôi nhé!
Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông thủy tinh cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông khoáng rockwool cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông gốm Ceramic chống cháy
- Báo giá Xốp XPS cách âm cách nhiệt
- Báo giá Xốp EPS cách âm cách nhiệt
- Báo giá Xốp khối
- Báo giá Xốp PU cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Xốp PE OPP cách âm cách nhiệt
- Báo giá Cao su xốp, mút xốp eva
- Báo giá Cao su lưu hóa
- Báo giá Túi khí cách nhiệt Cát Tường
- Báo giá Túi khí cách nhiệt Việt Nhật
- Báo giá Mút tiêu âm
- Báo giá Mút trứng gà
- Báo giá Gỗ tiêu âm
- Báo giá Vải Amiang
- Báo giá Vải Thuỷ tinh
- Báo giá Bông tiêu âm Polyester
- Báo giá Tấm Polyester Fiber (Tấm Sonic)
- Báo giá Vải Amiang
So sánh Bông Khoáng Dày 25Mm và dạng cuộn, dạng ống
Đặc điểm | Dạng tấm | Dạng cuộn | Dạng ống |
Hình dạng | Dạng tấm phẳng, có thể cắt theo kích thước mong muốn. | Dạng cuộn dài, có thể cắt theo chiều dài cần thiết. | Dạng ống rỗng, thường được lắp trực tiếp vào ống hoặc các hệ thống đường ống. |
Ứng dụng chính | Dùng cho các bức tường, trần, sàn, hoặc các bề mặt lớn trong xây dựng và công nghiệp. | Dùng cho các bề mặt lớn như tường, trần, và các khu vực cần che phủ diện tích rộng. | Dùng để cách âm cho các đường ống, hệ thống HVAC hoặc các thiết bị công nghiệp. |
Khả năng cách âm | Tốt, giúp giảm tiếng ồn truyền qua các bức tường hoặc trần. | Tốt, giúp giảm tiếng ồn trong các không gian rộng. | Tốt, giúp giảm tiếng ồn phát ra từ các đường ống hoặc hệ thống dẫn nhiệt, khí. |
Đặc điểm | Cứng, có thể khó thi công với bề mặt cong hoặc không đều. | Linh hoạt, dễ dàng thi công trên các bề mặt rộng và không đều. | Dễ dàng lắp vào các hệ thống ống và bảo vệ chống ồn từ hệ thống dẫn. |
Khả năng chịu nhiệt | Tốt, có thể chịu được nhiệt độ cao. | Tốt, nhưng phụ thuộc vào độ dày | Tốt, giúp bảo vệ ống khỏi sự thay đổi nhiệt độ và giảm tiếng ồn do dòng chảy. |
Tính linh hoạt | Ít linh hoạt, chủ yếu dùng cho các bề mặt cố định. | Linh hoạt hơn, có thể cuộn lại và dễ dàng vận chuyển. | Linh hoạt trong việc bao quanh ống và có thể điều chỉnh kích thước dễ dàng. |
Hướng dẫn cách lắp đặt Bông Khoáng Dày 25Mm
Bông khoáng dạng tấm là giải pháp lý tưởng cho việc cách âm, cách nhiệt hiệu quả trong các công trình xây dựng tại Tp Huế, Thừa Thiên Huế. Quy trình lắp đặt bắt đầu bằng việc cắt tấm bông khoáng theo kích thước mong muốn cho tường, trần và sàn. Sản phẩm có độ cứng và dễ dàng lắp đặt trên bề mặt phẳng, được cố định bằng đinh vít hoặc keo chuyên dụng. Đảm bảo các tấm lắp khít, không có khe hở giúp tối ưu hóa hiệu quả. Sau khi lắp đặt, cần kiểm tra để hoàn thiện và đảm bảo không có khoảng trống.
Cam kết của Triệu hổ đối với khách hàng
- Sản phẩm chính hãng 100%: Đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Cung cấp giá tốt nhất trên thị trường.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Được kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Đầy đủ tài liệu chứng nhận và nguồn gốc sản phẩm.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Cung cấp mẫu sản phẩm để khách hàng dễ dàng lựa chọn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng, dễ dàng thực hiện đổi trả khi cần.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Đảm bảo dịch vụ bảo hành chất lượng từ nhà sản xuất.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Cung cấp hướng dẫn chi tiết để khách hàng thực hiện đúng cách.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ luôn sẵn sàng để giúp đỡ bạn bất cứ lúc nào.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Giao hàng nhanh chóng đến mọi khu vực trên toàn quốc.
Một số hình ảnh thực tế tại Tp Huế, Thừa Thiên Huế của Triệu Hổ cung cấp sản phẩm
Tại Tp Huế, Thừa Thiên Huế, Triệu Hổ đã cung cấp Bông Khoáng Dày 25Mm cho nhiều công trình nổi bật. Các hình ảnh thực tế cho thấy sự bền bỉ và hiệu quả cách nhiệt của sản phẩm trong các không gian kiến trúc đa dạng. Bông Khoáng Dày 25Mm không chỉ đáp ứng nhu cầu về hiệu suất mà còn đảm bảo tính linh hoạt trong thiết kế và ứng dụng. Những công trình này tiêu biểu cho giá trị mà Triệu Hổ mang lại, giúp khách hàng cảm thấy an tâm và hài lòng với sự lựa chọn của mình.
Một số câu hỏi liên quan về Bông Khoáng Dày 25Mm
Bông khoáng dạng tấm có những tỷ trọng thông dụng nào?
Trên thị trường TP Huế, Thừa Thiên Huế, bông khoáng dạng tấm hiện có một số tỷ trọng thông dụng giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn phù hợp với yêu cầu công trình. Các loại bông khoáng thường gặp bao gồm Bông Khoáng T40 (40Kg/M3), Bông Khoáng T50 (50Kg/M3), Bông Khoáng T60 (60Kg/M3), Bông Khoáng T80 (80Kg/M3), Bông Khoáng T100 (100Kg/M3), và Bông Khoáng T120 (120Kg/M3). Những sản phẩm này có xuất xứ rõ ràng, đảm bảo chất lượng và hiệu suất cách nhiệt, giúp tối ưu hóa giá trị sử dụng trong xây dựng và cách nhiệt cho các công trình.
Giá của bông khoáng dạng tấm bao nhiêu trên thị trường Tp Huế, Thừa Thiên Huế?
Bông khoáng dạng tấm có nhiều tỷ trọng thông dụng, phụ thuộc vào nguồn gốc xuất xứ. Bông khoáng xuất xứ Thái Lan có mức giá dao động từ 660.000 VND đến 1.170.000 VND, trong khi bông khoáng từ Ấn Độ có giá từ 487.500 VND đến 1.185.000 VND. Đối với bông khoáng dạng tấm sản xuất tại Việt Nam, giá dao động từ 510.000 VND đến 780.000 VND. Cuối cùng, bông khoáng từ Trung Quốc có mức giá từ 405.000 VND đến 675.000 VND. Sự khác biệt này ảnh hưởng đến lựa chọn của người tiêu dùng trong việc sử dụng bông khoáng.
Bông Khoáng Dày 25Mm khác với cuộn và ống như thế nào?
Bông Khoáng Dày 25mm, với diện tích bề mặt lớn, là lựa chọn lý tưởng cho việc cách nhiệt trên các bề mặt phẳng như tường, mái và sàn. Sản phẩm này giúp giảm thiểu hiệu quả các điểm nóng và lạnh, tạo ra môi trường sống thoải mái hơn. Ngược lại, cuộn cách nhiệt chống nóng rất linh hoạt, cho phép người dùng dễ dàng cắt theo kích thước cần thiết, phù hợp cho các ứng dụng đa dạng. Cuộn bông cách nhiệt thường được sử dụng trong các không gian cần sự linh hoạt, giúp tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt. Trong khi đó, ống cách nhiệt chống nóng được thiết kế dành riêng cho việc bao quanh các đường ống, nhằm đảm bảo cách nhiệt tối ưu cho các hệ thống dẫn nước và khí. Việc lựa chọn giữa bông khoáng, cuộn hay ống cách nhiệt phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể của từng ứng dụng.
Dễ dàng thi công và lắp đặt của Bông Khoáng Dày 25Mm so với các dạng khác như thế nào?
Bông Khoáng Dày 25Mm và cuộn cách nhiệt chống nóng đều có vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt, nhưng chúng khác nhau rõ rệt về tính thi công và lắp đặt. Bông Khoáng Dày 25Mm thường có kích thước lớn và phẳng, giúp việc lắp đặt trên các bề mặt như tường, mái và sàn trở nên nhanh chóng và hiệu quả. Người lắp đặt chỉ cần cắt tấm theo kích thước cần thiết và sử dụng keo hoặc các phương pháp cố định khác để đảm bảo độ chắc chắn cho công trình. Ngược lại, cuộn cách nhiệt mặc dù dễ dàng điều chỉnh theo kích thước, nhưng việc lắp đặt ở các góc cạnh hoặc bề mặt không đều có thể gặp khó khăn. Điều này đòi hỏi thêm công sức và thời gian để xử lý các khe hở và điểm nối, từ đó ảnh hưởng đến hiệu suất cách nhiệt của công trình.
Triệu Hổ có vận chuyển Bông Khoáng Dày 25Mm đến Tp Huế, Thừa Thiên Huế không?
Bông Khoáng Dày 25Mm hiện đang là một sản phẩm được ưa chuộng trong xây dựng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa ánh sáng tự nhiên cho các công trình. Với mạng lưới phân phối rộng khắp, Triệu Hổ cam kết cung cấp dịch vụ vận chuyển vật liệu đến hầu hết các tỉnh thành trên toàn quốc. Dù bạn ở khu vực nào, Triệu Hổ đều có thể đáp ứng nhu cầu giao hàng nhanh chóng và tiện lợi.
Trên đây là những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi gắm đến quý Khách hàng về Bông Khoáng Dày 25Mm tại Tp Huế, Thừa Thiên Huế. Rất mong rằng những chia sẻ này sẽ hỗ trợ khách hàng trong việc lựa chọn vật liệu công trình một cách nhanh chóng và chính xác. Với tính năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả, bông khoáng là sự lựa chọn tuyệt vời cho các công trình hiện đại. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để nhận sự tư vấn tận tâm, nhanh chóng và chi tiết, giúp bạn đưa công trình của mình đến gần hơn với thành công!