Mục lục
- 1 Bông Khoáng Dạng Tấm tại Tp Tam Điệp, Ninh Bình | Bùng nổ | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu về Bông Khoáng Dạng Tấm tại Tp Tam Điệp, Ninh Bình
- 3 Tên gọi thông dụng Bông Khoáng Dạng Tấm
- 4 Phân loại Bông khoáng dạng tấm
- 5 Ưu điểm vượt trội của Bông Khoáng Dạng Tấm
- 6 Ứng dụng đa dạng của Bông Khoáng Dạng Tấm tại Tp Tam Điệp, Ninh Bình
- 7 Bảng thông số kỹ thuật của Bông Khoáng Dạng Tấm
- 8 Chứng chỉ chất lượng Bông khoáng dạng tấm
- 9 Báo giá Bông Khoáng Dạng Tấm tại Tp Tam Điệp, Ninh Bình (06/2025)
- 10 So sánh Bông Khoáng Dạng Tấm và dạng cuộn, dạng ống
- 11 Hướng dẫn cách lắp đặt Bông Khoáng Dạng Tấm
- 12 Cam kết của Triệu hổ đối với khách hàng
- 13 Một số hình ảnh thực tế tại Tp Tam Điệp, Ninh Bình của Triệu Hổ cung cấp sản phẩm
- 14 Một số câu hỏi liên quan về Bông Khoáng Dạng Tấm
- 14.1 Bông khoáng dạng tấm có những tỷ trọng thông dụng nào?
- 14.2 Giá của bông khoáng dạng tấm bao nhiêu trên thị trường Tp Tam Điệp, Ninh Bình?
- 14.3 Bông Khoáng Dạng Tấm khác với cuộn và ống như thế nào?
- 14.4 Dễ dàng thi công và lắp đặt của Bông Khoáng Dạng Tấm so với các dạng khác như thế nào?
- 14.5 Triệu Hổ có vận chuyển Bông Khoáng Dạng Tấm đến Tp Tam Điệp, Ninh Bình không?
Bông Khoáng Dạng Tấm tại Tp Tam Điệp, Ninh Bình | Bùng nổ | CK 5% – 10%
Tìm hiểu về Bông Khoáng Dạng Tấm tại Tp Tam Điệp, Ninh Bình
Khái niệm Bông khoáng cách âm, cách nhiệt
Bông khoáng, còn gọi là len đá, là loại vật liệu cách âm và cách nhiệt nổi bật, được sản xuất từ quặng đá Bazan và đá Dolomit. Quá trình sản xuất gồm việc nung chảy nguyên liệu ở nhiệt độ cao 1600 °C, sau đó tạo thành những sợi nhỏ kết hợp với một số hóa chất chuyên dụng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, bông khoáng được ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng như lò nấu nhôm, lò nấu kim loại, cũng như các công trình dân dụng như tòa nhà cao tầng và vũ trường. Vật liệu này không chỉ thân thiện với môi trường mà còn dễ dàng được chế tạo thành các dạng cuộn, ống và tấm, thuận tiện cho thi công. Giá thành hợp lý và khả năng vận chuyển dễ dàng làm cho bông khoáng trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng hiện đại.
Khái niệm Bông Khoáng Dạng Tấm
Bông khoáng dạng tấm là một vật liệu xây dựng có những đặc điểm nổi bật, đặc biệt ở hình dạng tấm vững chắc và linh hoạt. Được sản xuất từ các sợi khoáng tự nhiên kết hợp với chất liên kết, tấm bông khoáng tạo nên cấu trúc đồng nhất, mang lại độ bền cao và dễ dàng thi công. Với khả năng cắt và tạo hình linh hoạt, bông khoáng dạng tấm có thể được điều chỉnh theo các kích thước yêu cầu, phù hợp với đa dạng không gian công trình. Bề mặt phẳng và kích thước lớn của nó giúp nâng cao hiệu quả cách nhiệt và cách âm, đồng thời tạo ra lớp cách nhiệt đồng đều cho các bức tường, trần và sàn. Thêm vào đó, tính chất nhẹ, dễ dàng vận chuyển và xử lý là những ưu điểm nổi bật của vật liệu này, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng trong xây dựng hiện đại.
Tên gọi thông dụng Bông Khoáng Dạng Tấm
Bông khoáng, hay còn gọi là bông khoáng rockwool, là một vật liệu cách âm và cách nhiệt phổ biến trong xây dựng và công nghiệp. Các tên gọi thông dụng khác bao gồm bông cách âm, bông khoáng cách âm và tấm rockwool. Không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả, bông khoáng còn được biết đến với khả năng chống cháy, nên thường được gọi là rockwool chống cháy. Ngoài ra, bông thủy tinh rockwool cũng nằm trong danh sách các vật liệu xây dựng hiện đại được sử dụng rộng rãi. Các sản phẩm như bông cách nhiệt rockwool và rockwool cách âm đã trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho các công trình cần hiểu quả chống ồn và giữ nhiệt. Tấm cách âm rockwool và tấm cách nhiệt rockwool với độ dày khác nhau, như tấm rockwool dày 50mm, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng.
Phân loại Bông khoáng dạng tấm
Nguồn gốc xuất xứ
Bông khoáng dạng tấm hiện nay trên thị trường được phân loại chủ yếu theo nguồn gốc xuất xứ từ Việt Nam, Trung Quốc, Thái Lan và Ấn Độ. Mỗi quốc gia sản xuất đều mang đến những đặc điểm riêng về chất lượng và giá thành, phục vụ nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng. Sản phẩm bông khoáng nhập khẩu từ Việt Nam được biết đến với độ bền cao và khả năng cách âm hiệu quả, trong khi bông khoáng từ Trung Quốc thường có mức giá cạnh tranh hơn. Thái Lan nổi bật với công nghệ sản xuất tiên tiến, còn ấn Độ cung cấp sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế. Tất cả các sản phẩm này đều được sản xuất theo các tiêu chuẩn kỹ thuật riêng biệt, mang lại hiệu quả tối ưu trong việc cách nhiệt, cách âm và chống cháy cho các công trình xây dựng.
Tỷ trọng sản phẩm
Bông khoáng dạng tấm là vật liệu được sử dụng rộng rãi trong xây dựng nhằm cải thiện khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy cho các công trình. Tùy thuộc vào yêu cầu kỹ thuật và điều kiện cụ thể, người sử dụng có thể lựa chọn bông khoáng với các tỷ trọng khác nhau. Các loại bông khoáng phổ biến bao gồm Bông Khoáng T40 (40kg/m3), Bông Khoáng T50 (50kg/m3), Bông Khoáng T60 (60kg/m3), Bông Khoáng T80 (80kg/m3), Bông Khoáng T100 (100kg/m3) và Bông Khoáng T120 (120kg/m3). Mỗi loại bông khoáng sẽ có tính năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với từng ứng dụng cụ thể. Việc lựa chọn bông khoáng với tỷ trọng phù hợp không chỉ giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng mà còn nâng cao độ bền và tiết kiệm chi phí cho công trình.
Ưu điểm vượt trội của Bông Khoáng Dạng Tấm
Dễ dàng thi công và lắp đặt
Bông khoáng dạng tấm có ưu điểm vượt trội trong thi công và lắp đặt nhờ hình dạng phẳng của nó. Việc dễ dàng cắt và điều chỉnh theo các kích thước cụ thể giúp nhà thầu linh hoạt trong quá trình lắp đặt, từ đó tiết kiệm thời gian và công sức. Các tấm bông khoáng cũng có thể được bố trí một cách linh hoạt, phù hợp với các công trình xây dựng khác nhau. Nhờ vào tính năng này, bông khoáng trở thành lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm giải pháp cách nhiệt và cách âm hiệu quả trong xây dựng.
Tạo lớp cách nhiệt và cách âm đồng đều
Bông khoáng dạng tấm nổi bật với cấu trúc tấm dày đặc, mang lại lớp cách nhiệt và cách âm đồng đều, liền mạch. Nhờ vào thiết kế này, bông khoáng không có khe hở, giúp ngăn chặn sự mất nhiệt và giảm thiểu tiếng ồn hiệu quả trong không gian sử dụng. Điều này không chỉ nâng cao hiệu suất năng lượng cho công trình mà còn tạo ra môi trường sống và làm việc yên tĩnh, thoải mái hơn. Sự đồng nhất trong việc thi công bông khoáng dạng tấm cũng góp phần giảm thời gian và chi phí lắp đặt.
Tính linh hoạt cao
Bông khoáng dạng tấm nổi bật với tính linh hoạt cao, cho phép sử dụng đa dạng trong xây dựng và thiết kế. Các tấm bông khoáng có thể được áp dụng để cách nhiệt hiệu quả cho tường, trần, sàn, đồng thời cung cấp khả năng cách âm cho các không gian như phòng hội thảo hay phòng karaoke. Đặc biệt, khả năng kết hợp với các vật liệu khác giúp tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt và cách âm, mang lại một môi trường sống và làm việc thoải mái. Điều này làm cho bông khoáng dạng tấm trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng.
Tính thẩm mỹ cao
Bông khoáng dạng tấm mang lại nhiều ưu điểm nổi bật về tính thẩm mỹ cho các công trình xây dựng. Với bề mặt phẳng và mịn màng, loại vật liệu này không chỉ cung cấp hiệu quả cách nhiệt, cách âm tốt mà còn góp phần làm tăng vẻ đẹp kiến trúc cho không gian sống. Khả năng lắp đặt dễ dàng giúp tiết kiệm thời gian, đồng thời không làm giảm vẻ đẹp tổng thể của công trình. Sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng kỹ thuật và yếu tố thẩm mỹ khiến bông khoáng dạng tấm trở thành lựa chọn lý tưởng cho các nhà thiết kế và kiến trúc sư.
Khả năng chống cháy vượt trội
Bông khoáng dạng tấm nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, nhờ vào tính chất chịu nhiệt cao của nó. Sản phẩm này được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng, đặc biệt là ở những khu vực có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn cháy nổ. Bông khoáng không chỉ giúp ngăn chặn sự lan truyền của lửa mà còn bảo vệ kết cấu công trình trong điều kiện nhiệt độ cao. Sử dụng bông khoáng dạng tấm góp phần nâng cao độ bền bỉ và an toàn cho công trình, đảm bảo sự an tâm cho người sử dụng.
Tiết kiệm không gian
Bông khoáng dạng tấm có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong việc tiết kiệm không gian. Thiết kế tấm mỏng nhưng hiệu quả giúp sản phẩm này không chiếm nhiều diện tích, tối ưu hóa không gian sử dụng trong các công trình. Điều này đặc biệt hữu ích trong những khu vực cần sự linh hoạt, như văn phòng, nhà ở hay các công trình thương mại. Bông khoáng dạng tấm dễ dàng được lắp đặt và bố trí, mang lại hiệu quả cách nhiệt, cách âm tốt mà không làm ảnh hưởng đến diện tích sử dụng.
Ứng dụng đa dạng của Bông Khoáng Dạng Tấm tại Tp Tam Điệp, Ninh Bình
Bông khoáng dạng tấm có nhiều ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực xây dựng và công nghiệp nhờ vào các tính năng vượt trội như cách nhiệt, cách âm, chống cháy, và dễ dàng thi công. Dưới đây là một số ứng dụng chính của bông khoáng dạng tấm
Cách nhiệt cho công trình xây dựng
Bông khoáng dạng tấm là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong các công trình xây dựng như nhà ở, tòa nhà cao tầng, khu công nghiệp và văn phòng. Nhờ vào khả năng cách nhiệt ưu việt, bông khoáng giúp giữ nhiệt độ ổn định trong không gian sống và làm việc. Việc sử dụng vật liệu này không chỉ giảm thiểu năng lượng tiêu thụ mà còn tiết kiệm chi phí điện năng trong quá trình sưởi ấm và làm mát. Quan trọng hơn, bông khoáng còn góp phần nâng cao chất lượng môi trường sống, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng.
Cách âm cho các không gian
Bông khoáng dạng tấm là giải pháp hiệu quả cho việc cách âm ở nhiều không gian khác nhau. Với khả năng hấp thụ âm thanh vượt trội, sản phẩm này giúp giảm tiếng ồn trong các phòng hội thảo, phòng karaoke, phòng thu âm, cũng như các văn phòng mở và khu vực công cộng như bệnh viện, trường học, nhà hàng. Việc sử dụng bông khoáng không chỉ nâng cao chất lượng âm thanh mà còn tạo ra môi trường yên tĩnh, dễ chịu, góp phần nâng cao trải nghiệm của người dùng trong các hoạt động hàng ngày.
Chống cháy cho công trình
Bông khoáng dạng tấm là một giải pháp hiệu quả trong việc ứng dụng chống cháy cho các công trình. Với khả năng chống cháy vượt trội, bông khoáng không chỉ bảo vệ công trình mà còn giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, đảm bảo an toàn cho con người và tài sản. Được lắp đặt trên các bức tường, trần, hoặc trong các vách ngăn chống cháy, bông khoáng giúp ngăn chặn sự lan truyền của lửa, đồng thời cải thiện khả năng cách nhiệt. Việc sử dụng bông khoáng là một phần thiết yếu trong hệ thống phòng cháy chữa cháy hiện đại.
Ứng dụng trong các hệ thống điều hòa không khí
Bông khoáng dạng tấm là một vật liệu quan trọng trong các hệ thống điều hòa không khí, đặc biệt trong ống dẫn gió và hệ thống HVAC (Heating, Ventilation, and Air Conditioning). Chúng có khả năng cách nhiệt, giúp giảm thiểu sự thất thoát nhiệt trong quá trình làm mát hoặc sưởi ấm. Việc sử dụng bông khoáng không chỉ nâng cao hiệu suất hoạt động của hệ thống điều hòa mà còn tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành. Điều này góp phần tạo ra môi trường sống thoải mái và bền vững hơn cho người sử dụng.
Cách nhiệt cho kho lạnh và bảo quản thực phẩm
Bông khoáng tấm là vật liệu lý tưởng cho việc cách nhiệt trong các kho lạnh và phòng đông lạnh. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, bông khoáng giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó đảm bảo chất lượng thực phẩm trong quá trình bảo quản. Việc sử dụng bông khoáng không chỉ nâng cao hiệu quả trong việc giữ lạnh mà còn giúp giảm thiểu chi phí năng lượng, góp phần tiết kiệm chi phí vận hành. Do đó, lựa chọn bông khoáng tấm là một giải pháp thông minh cho các doanh nghiệp chế biến và bảo quản thực phẩm.
Cách nhiệt cho các công trình công nghiệp
Bông khoáng dạng tấm là vật liệu quan trọng trong việc cách nhiệt cho các công trình công nghiệp, đặc biệt tại các nhà máy và xưởng sản xuất có nhiệt độ cao. Nhờ tính năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, bông khoáng giúp bảo vệ các thiết bị khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn, tạo môi trường làm việc thoải mái cho công nhân. Việc sử dụng bông khoáng không chỉ nâng cao hiệu suất hoạt động của các thiết bị mà còn đảm bảo an toàn và sức khỏe cho người lao động, góp phần tăng cường chất lượng sản xuất.
Lắp đặt trong các khu vực yêu cầu bảo vệ môi trường
Bông khoáng là một trong những vật liệu xây dựng hiệu quả cho các công trình yêu cầu bảo vệ môi trường. Với khả năng cách âm vượt trội, bông khoáng giúp giảm ô nhiễm tiếng ồn, tạo ra không gian sống yên tĩnh hơn. Đồng thời, vật liệu này còn tối ưu hóa hiệu suất năng lượng, giúp tiết kiệm chi phí tiêu thụ điện cho các hệ thống điều hòa không khí. Nhờ vào những lợi ích này, bông khoáng đang ngày càng được ưa chuộng trong việc xây dựng các công trình xanh, thân thiện với môi trường, góp phần vào sự phát triển bền vững.
Bảng thông số kỹ thuật của Bông Khoáng Dạng Tấm
ROCKWOOL TẤM ( Đơn vị: Kiện) |
|
Chiều rộng (mm) | 600 |
Chiều dài (mm) | 1200 |
Thể tích | 0,216 |
Tỷ trọng (kg/m3) | 40; 50; 60; 80;100; 120 |
Độ dày | 25; 50; 75; 100 |
Số lượng tấm trong một kiện
(tương ứng độ dày) |
12; 6; 4; 3 |
Diện tích kiện hàng
(tương ứng độ dày) |
8.64; 4.32; 2.88; 2.16 |
Chứng chỉ chất lượng Bông khoáng dạng tấm
Chứng chỉ chất lượng bông khoáng dạng tấm là tài liệu quan trọng xác nhận rằng sản phẩm này đáp ứng các tiêu chuẩn cao về chất lượng, an toàn và hiệu quả. Bông khoáng dạng tấm thường được sử dụng trong xây dựng để cách nhiệt, cách âm và chống cháy, góp phần nâng cao hiệu suất năng lượng và bảo vệ công trình. Các chứng chỉ này được cấp bởi các tổ chức uy tín, đảm bảo rằng sản phẩm không chỉ đạt yêu cầu kỹ thuật mà còn thân thiện với môi trường. Việc sử dụng bông khoáng đạt chứng nhận giúp người tiêu dùng an tâm hơn trong lựa chọn vật liệu xây dựng.
Báo giá Bông Khoáng Dạng Tấm tại Tp Tam Điệp, Ninh Bình (06/2025)
Triệu Hổ xin giới thiệu báo giá bông khoáng dạng tấm tiết kiệm tại Tp Tam Điệp, Ninh Bình. Sản phẩm bông khoáng Rockwool của chúng tôi đảm bảo chất lượng vượt trội về cách nhiệt, cách âm và an toàn chống cháy, giúp tối ưu chi phí cho các công trình xây dựng. Với đa dạng lựa chọn về tỷ trọng và nguồn gốc, khách hàng dễ dàng tìm được sản phẩm phù hợp với nhu cầu từ công trình dân dụng đến công nghiệp. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng, chất lượng cao và dịch vụ tận tâm, đảm bảo giải pháp cách nhiệt hiệu quả.
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/kiện) |
---|---|---|
1 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Thái Lan | 660.000 |
2 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Thái Lan | 825.000 |
3 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Thái Lan | 1.005.000 |
4 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Thái Lan | 1.170.000 |
5 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Ấn Độ | 487.500 |
6 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Ấn Độ | 645.000 |
7 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Ấn Độ | 825.000 |
8 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Ấn Độ | 975.000 |
9 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Ấn Độ | 1.185.000 |
10 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Việt Nam | 510.000 |
11 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Việt Nam | 525.000 |
12 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Việt Nam | 555.800 |
13 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Việt Nam | 615.000 |
14 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Việt Nam | 690.800 |
15 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 780.000 |
16 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 405.000 |
17 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 435.000 |
18 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 472.500 |
19 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 532.500 |
20 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 615.000 |
21 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 675.000 |
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay chúng tôi nhé!
Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông thủy tinh cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông khoáng rockwool cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông gốm Ceramic chống cháy
- Báo giá Xốp XPS cách âm cách nhiệt
- Báo giá Xốp EPS cách âm cách nhiệt
- Báo giá Xốp khối
- Báo giá Xốp PU cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Xốp PE OPP cách âm cách nhiệt
- Báo giá Cao su xốp, mút xốp eva
- Báo giá Cao su lưu hóa
- Báo giá Túi khí cách nhiệt Cát Tường
- Báo giá Túi khí cách nhiệt Việt Nhật
- Báo giá Mút tiêu âm
- Báo giá Mút trứng gà
- Báo giá Gỗ tiêu âm
- Báo giá Vải Amiang
- Báo giá Vải Thuỷ tinh
- Báo giá Bông tiêu âm Polyester
- Báo giá Tấm Polyester Fiber (Tấm Sonic)
- Báo giá Vải Amiang
So sánh Bông Khoáng Dạng Tấm và dạng cuộn, dạng ống
Đặc điểm | Dạng tấm | Dạng cuộn | Dạng ống |
Hình dạng | Dạng tấm phẳng, có thể cắt theo kích thước mong muốn. | Dạng cuộn dài, có thể cắt theo chiều dài cần thiết. | Dạng ống rỗng, thường được lắp trực tiếp vào ống hoặc các hệ thống đường ống. |
Ứng dụng chính | Dùng cho các bức tường, trần, sàn, hoặc các bề mặt lớn trong xây dựng và công nghiệp. | Dùng cho các bề mặt lớn như tường, trần, và các khu vực cần che phủ diện tích rộng. | Dùng để cách âm cho các đường ống, hệ thống HVAC hoặc các thiết bị công nghiệp. |
Khả năng cách âm | Tốt, giúp giảm tiếng ồn truyền qua các bức tường hoặc trần. | Tốt, giúp giảm tiếng ồn trong các không gian rộng. | Tốt, giúp giảm tiếng ồn phát ra từ các đường ống hoặc hệ thống dẫn nhiệt, khí. |
Đặc điểm | Cứng, có thể khó thi công với bề mặt cong hoặc không đều. | Linh hoạt, dễ dàng thi công trên các bề mặt rộng và không đều. | Dễ dàng lắp vào các hệ thống ống và bảo vệ chống ồn từ hệ thống dẫn. |
Khả năng chịu nhiệt | Tốt, có thể chịu được nhiệt độ cao. | Tốt, nhưng phụ thuộc vào độ dày | Tốt, giúp bảo vệ ống khỏi sự thay đổi nhiệt độ và giảm tiếng ồn do dòng chảy. |
Tính linh hoạt | Ít linh hoạt, chủ yếu dùng cho các bề mặt cố định. | Linh hoạt hơn, có thể cuộn lại và dễ dàng vận chuyển. | Linh hoạt trong việc bao quanh ống và có thể điều chỉnh kích thước dễ dàng. |
Hướng dẫn cách lắp đặt Bông Khoáng Dạng Tấm
Bông khoáng dạng tấm là giải pháp lý tưởng cho công trình xây dựng tại Tp Tam Điệp, Ninh Bình nhờ vào hiệu quả cách nhiệt và cách âm nổi bật. Để lắp đặt, trước tiên, bạn cần cắt các tấm bông khoáng theo kích thước yêu cầu cho tường, trần, và sàn. Sản phẩm cứng, dễ lắp đặt và có thể cố định bằng đinh vít hoặc keo chuyên dụng. Quan trọng là các tấm lắp khít không có khe hở, nhằm tối ưu hiệu quả cách âm và cách nhiệt. Sau khi lắp đặt, cần kiểm tra kỹ càng để đảm bảo không còn khoảng trống.
Cam kết của Triệu hổ đối với khách hàng
- Sản phẩm chính hãng 100%: Đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Cung cấp giá tốt nhất trên thị trường.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Được kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Đầy đủ tài liệu chứng nhận và nguồn gốc sản phẩm.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Cung cấp mẫu sản phẩm để khách hàng dễ dàng lựa chọn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng, dễ dàng thực hiện đổi trả khi cần.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Đảm bảo dịch vụ bảo hành chất lượng từ nhà sản xuất.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Cung cấp hướng dẫn chi tiết để khách hàng thực hiện đúng cách.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ luôn sẵn sàng để giúp đỡ bạn bất cứ lúc nào.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Giao hàng nhanh chóng đến mọi khu vực trên toàn quốc.
Một số hình ảnh thực tế tại Tp Tam Điệp, Ninh Bình của Triệu Hổ cung cấp sản phẩm
Để hiểu rõ hơn về chất lượng và ứng dụng của Bông Khoáng Dạng Tấm mà Triệu Hổ cung cấp, chúng tôi xin giới thiệu một số hình ảnh thực tế từ các công trình tại Tp Tam Điệp, Ninh Bình đã sử dụng sản phẩm. Những hình ảnh này chứng minh độ bền bỉ và hiệu quả cách nhiệt của Bông Khoáng Dạng Tấm, đồng thời thể hiện sự linh hoạt trong việc ứng dụng vào nhiều không gian khác nhau. Các công trình ấn tượng này không chỉ mang lại sự an tâm cho khách hàng mà còn khẳng định giá trị của Triệu Hổ trong ngành vật liệu xây dựng.
Một số câu hỏi liên quan về Bông Khoáng Dạng Tấm
Bông khoáng dạng tấm có những tỷ trọng thông dụng nào?
Bông khoáng dạng tấm là một sản phẩm cách âm, cách nhiệt phổ biến trên thị trường, đặc biệt tại Tp Tam Điệp, Ninh Bình. Hiện nay, các tỷ trọng thông dụng của bông khoáng dạng tấm mà khách hàng có thể lựa chọn bao gồm Bông Khoáng T40 (40Kg/M3), Bông Khoáng T50 (50Kg/M3), Bông Khoáng T60 (60Kg/M3), Bông Khoáng T80 (80Kg/M3), Bông Khoáng T100 (100Kg/M3) và Bông Khoáng T120 (120Kg/M3). Sản phẩm có xuất xứ đa dạng, đáp ứng nhu cầu sử dụng cho các công trình khác nhau, từ dân dụng đến công nghiệp.
Giá của bông khoáng dạng tấm bao nhiêu trên thị trường Tp Tam Điệp, Ninh Bình?
Bông khoáng dạng tấm là vật liệu cách nhiệt và cách âm phổ biến, với tỷ trọng và giá thành khác nhau tùy thuộc vào nguồn gốc xuất xứ. Cụ thể, bông khoáng dạng tấm xuất xứ Thái Lan có giá dao động từ 660.000 VND đến 1.170.000 VND. Trong khi đó, bông khoáng Ấn Độ có mức giá từ 487.500 VND đến 1.185.000 VND. Bông khoáng Việt Nam có giá từ 510.000 VND đến 780.000 VND, và bông khoáng Trung Quốc dao động từ 405.000 VND đến 675.000 VND. Những thông tin này giúp người tiêu dùng lựa chọn sản phẩm phù hợp.
Bông Khoáng Dạng Tấm khác với cuộn và ống như thế nào?
Bông Khoáng Dạng Tấm, cuộn và ống có những đặc điểm riêng biệt phù hợp với từng ứng dụng cụ thể trong ngành cách nhiệt. Bông Khoáng Dạng Tấm có diện tích bề mặt lớn, dễ dàng áp dụng cho các bề mặt phẳng như tường, mái và sàn, giúp giảm thiểu các điểm nóng và lạnh, đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tối ưu cho các công trình xây dựng. Ngược lại, bông cuộn cách nhiệt chống nóng lại thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu linh hoạt, cho phép người dùng dễ dàng cắt theo kích thước cần thiết để phù hợp với nhiều không gian khác nhau. Cuối cùng, ống cách nhiệt chống nóng được thiết kế đặc biệt để bao quanh các đường ống, đảm bảo cách nhiệt hiệu quả cho các hệ thống dẫn nước và khí, góp phần duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng.
Dễ dàng thi công và lắp đặt của Bông Khoáng Dạng Tấm so với các dạng khác như thế nào?
Bông Khoáng Dạng Tấm và cuộn cách nhiệt chống nóng có những đặc điểm thi công và lắp đặt khác nhau đáng lưu ý. Bông Khoáng Dạng Tấm thường có kích thước lớn, phẳng, giúp việc lắp đặt trên các bề mặt như tường, mái và sàn trở nên nhanh chóng và hiệu quả. Người lắp đặt chỉ cần cắt tấm theo kích thước cần thiết và sử dụng keo hoặc các phương pháp cố định khác, giảm thiểu thời gian thi công. Ngược lại, bông cuộn có ưu điểm linh hoạt hơn trong việc điều chỉnh kích thước, nhưng lại có thể gây khó khăn khi lắp đặt ở các góc cạnh hay bề mặt không đều. Việc này có thể đòi hỏi thêm công sức và thời gian để đảm bảo không có khe hở hay điểm nối không hoàn hảo, ảnh hưởng đến hiệu suất cách nhiệt tổng thể.
Triệu Hổ có vận chuyển Bông Khoáng Dạng Tấm đến Tp Tam Điệp, Ninh Bình không?
Bông Khoáng Dạng Tấm hiện đang là một sản phẩm được ưa chuộng trong xây dựng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa ánh sáng tự nhiên cho các công trình. Với mạng lưới phân phối rộng khắp, Triệu Hổ cam kết cung cấp dịch vụ vận chuyển vật liệu đến hầu hết các tỉnh thành trên toàn quốc. Dù bạn ở khu vực nào, Triệu Hổ đều có thể đáp ứng nhu cầu giao hàng nhanh chóng và tiện lợi.
Trên đây là những thông tin quý giá về Bông Khoáng Dạng Tấm từ Triệu Hổ tại Tp Tam Điệp, Ninh Bình. Chúng tôi hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ hỗ trợ quý Khách hàng trong việc lựa chọn vật liệu công trình một cách hiệu quả và chính xác. Với chất lượng sản phẩm chính hãng và dịch vụ tư vấn tận tâm, Triệu Hổ cam kết đồng hành cùng bạn để đưa công trình đến thành công. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để nhận được sự hỗ trợ chi tiết và nhanh chóng nhất. Cảm ơn quý Khách đã quan tâm!