Chất lượng

Vượt trội

Giá thành

Cạnh tranh

Giao hàng

Toàn quốc

Bông Khoáng Dạng Tấm Tại Tp Phú Quốc, Kiên Giang “Vượt trội hoàn toàn”

5/5 - (3522 bình chọn)

Mục lục

Bông Khoáng Dạng Tấm tại Tp Phú Quốc, Kiên Giang | Sốc nhất | CK 5% – 10%

Tìm hiểu về Bông Khoáng Dạng Tấm tại Tp Phú Quốc, Kiên Giang

Khái niệm Bông khoáng cách âm, cách nhiệt

Bông khoáng, hay còn gọi là len đá, là vật liệu cách âm và cách nhiệt hiệu quả, được sản xuất từ quặng đá Bazan và đá Dolomit thông qua quá trình nung chảy ở nhiệt độ 1600 °C. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt và cách âm tối ưu mà còn thân thiện với môi trường. Bông khoáng thường được ứng dụng trong các công trình xây dựng có yêu cầu công nghệ cao như lò nấu nhôm, lò nấu kim loại hoặc trong các công trình dân dụng như tòa nhà cao tầng, vũ trường, giúp kiểm soát nhiệt độ và giảm tiếng ồn. Vật liệu này có thể được chế tạo dưới dạng cuộn, ống, và tấm, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình thi công. Ngoài ra, bông khoáng còn có giá thành hợp lý và dễ dàng vận chuyển, khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng.

Khái niệm Bông Khoáng Dạng Tấm

Bông khoáng dạng tấm là một loại vật liệu xây dựng có nhiều đặc điểm nổi bật, đặc biệt là ở cấu trúc tấm vững chắc và linh hoạt. Được tạo thành từ các sợi khoáng tự nhiên kết hợp với chất liên kết, tấm bông khoáng mang lại độ bền cao, dễ dàng thi công và lắp đặt trong nhiều loại công trình. Khả năng cắt, tạo hình đơn giản theo kích thước yêu cầu giúp bông khoáng dạng tấm thích ứng tốt với các không gian khác nhau. Với bề mặt phẳng và kích thước lớn, loại vật liệu này không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt và cách âm mà còn tạo ra lớp cách nhiệt đồng đều cho bức tường, trần, sàn. Đặc biệt, tính chất nhẹ và dễ vận chuyển cùng xử lý là những ưu điểm vượt trội, làm cho bông khoáng dạng tấm trở thành sự lựa chọn hàng đầu trong xây dựng hiện đại.

Tên gọi thông dụng Bông Khoáng Dạng Tấm

Bông khoáng, hay còn gọi là rockwool, là một vật liệu xây dựng phổ biến với nhiều ứng dụng trong cách âm và cách nhiệt. Một số tên gọi thông dụng khác của nó bao gồm bông cách âm, bông khoáng cách âm, và bông thủy tinh rockwool. Ngoài ra, tấm rockwool, bông khoáng cách nhiệt, và cách nhiệt rockwool cũng rất được ưa chuộng cho việc cách nhiệt trong các công trình. Bông rockwool không chỉ có khả năng cách nhiệt mà còn có đặc tính chống cháy, được gọi là rockwool chống cháy hoặc bông khoáng chống cháy. Các sản phẩm như bông khoáng dạng ống và tấm rockwool dày 50mm đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường. Với những đặc tính nổi bật, bông khoáng hiện là lựa chọn hàng đầu cho việc cải thiện hiệu suất năng lượng và tạo không gian sống thoải mái.

Phân loại Bông khoáng dạng tấm

Nguồn gốc xuất xứ

Bông khoáng dạng tấm hiện nay trên thị trường được phân loại theo nguồn gốc xuất xứ, chủ yếu gồm hàng nhập khẩu từ Việt Nam, Trung Quốc, Thái Lan và Ấn Độ. Mỗi quốc gia sản xuất bông khoáng đều có những tiêu chuẩn kỹ thuật riêng, ảnh hưởng đến chất lượng và giá thành của sản phẩm. Bông khoáng Việt Nam thường được ưa chuộng nhờ vào sự ổn định và linh hoạt trong giá cả, trong khi bông khoáng Trung Quốc lại nổi bật với chi phí thấp hơn. Bông từ Thái Lan và Ấn Độ thường được đánh giá cao về chất lượng và khả năng cách nhiệt, cách âm, đồng thời chống cháy hiệu quả cho các công trình xây dựng. Việc lựa chọn sản phẩm bông khoáng phù hợp từ từng quốc gia sẽ đáp ứng tốt nhất nhu cầu và độ bền sử dụng cho người tiêu dùng.

Tỷ trọng sản phẩm

Bông khoáng là vật liệu phổ biến trong xây dựng với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả. Việc phân loại bông khoáng dạng tấm theo tỷ trọng sản phẩm là rất quan trọng nhằm đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật cụ thể của mỗi công trình. Có nhiều loại bông khoáng với tỷ trọng khác nhau: Bông Khoáng T40 (40kg/m3) thường được sử dụng cho các ứng dụng cách nhiệt nhẹ, Bông Khoáng T50 (50kg/m3) và T60 (60kg/m3) thích hợp cho các điều kiện môi trường trung bình. Bông Khoáng T80 (80kg/m3) và T100 (100kg/m3) thường được sử dụng trong các công trình yêu cầu cao về khả năng cách âm và chống cháy. Cuối cùng, Bông Khoáng T120 (120kg/m3) là lựa chọn hoàn hảo cho các dự án công nghiệp hoặc xây dựng đòi hỏi độ bền và hiệu suất cao nhất.

Ưu điểm vượt trội của Bông Khoáng Dạng Tấm

Dễ dàng thi công và lắp đặt

Bông khoáng dạng tấm mang đến nhiều ưu điểm trong thi công và lắp đặt nhờ vào hình dạng phẳng và linh hoạt. Việc dễ dàng cắt và điều chỉnh kích thước theo yêu cầu cụ thể của công trình giúp tiết kiệm thời gian và công sức. Người thi công có thể nhanh chóng lắp đặt bông khoáng vào các vị trí cần thiết mà không gặp phải khó khăn. Thêm vào đó, tính linh hoạt này cũng giúp tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt và cách âm của công trình, góp phần nâng cao chất lượng công trình xây dựng.

Tạo lớp cách nhiệt và cách âm đồng đều

Bông khoáng dạng tấm có ưu điểm nổi bật trong việc tạo ra lớp cách nhiệt và cách âm đồng đều. Cấu trúc tấm giúp tạo ra lớp vật liệu liền mạch, không có các khe hở, từ đó nâng cao hiệu quả cách nhiệt. Điều này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian sử dụng mà còn giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái hơn. Sự đồng nhất trong khả năng cách nhiệt và cách âm của bông khoáng dạng tấm là yếu tố quan trọng trong các ứng dụng xây dựng hiện đại.

Tính linh hoạt cao

Bông khoáng dạng tấm nổi bật với tính linh hoạt cao, cho phép ứng dụng đa dạng trong nhiều lĩnh vực xây dựng. Chúng có thể được sử dụng hiệu quả để cách nhiệt cho tường, trần và sàn, đồng thời cũng đảm nhiệm vai trò cách âm cho các không gian như phòng hội thảo, phòng karaoke. Hơn nữa, tấm bông khoáng dễ dàng kết hợp với các vật liệu khác, giúp tăng cường khả năng bảo ôn và âm độ, đáp ứng nhu cầu của từng dự án cụ thể. Điều này làm cho bông khoáng trở thành giải pháp lý tưởng trong xây dựng hiện đại.

Tính thẩm mỹ cao

Bông khoáng dạng tấm nổi bật với bề mặt phẳng và mịn màng, không chỉ đảm bảo hiệu quả cách âm, cách nhiệt mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho các công trình. Việc lắp đặt bông khoáng rất dễ dàng, giúp tiết kiệm thời gian và giảm thiểu sự phức tạp trong quá trình thi công. Sản phẩm này không làm giảm tính thẩm mỹ của không gian, mà ngược lại còn giúp tạo nên vẻ đẹp hiện đại, tinh tế. Nhờ đó, bông khoáng dạng tấm ngày càng được ưa chuộng trong các thiết kế kiến trúc hiện đại.

Khả năng chống cháy vượt trội

Bông khoáng dạng tấm nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, nhờ vào tính chất chịu nhiệt cao. Điều này giúp bảo vệ an toàn cho các công trình, đặc biệt ở những khu vực có yêu cầu khắt khe về an toàn cháy nổ. Sản phẩm này không chỉ giảm thiểu nguy cơ lây lan của ngọn lửa mà còn bảo vệ các cấu trúc bên trong khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao. Sử dụng bông khoáng dạng tấm không chỉ mang lại sự an tâm cho người sử dụng mà còn góp phần tăng cường độ bền lâu dài cho công trình.

Tiết kiệm không gian

Bông khoáng dạng tấm mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, trong đó tiết kiệm không gian là một trong những lợi thế chính. Với thiết kế tấm mỏng nhưng hiệu quả, sản phẩm này không chỉ giảm thiểu diện tích chiếm dụng mà còn tối ưu hóa không gian sử dụng trong các công trình. Sự linh hoạt trong việc lắp đặt giúp bông khoáng dạng tấm dễ dàng tích hợp vào các khu vực khác nhau, từ tường đến trần nhà. Nhờ vậy, các chủ đầu tư và kiến trúc sư có thể tối đa hóa diện tích sử dụng mà vẫn đảm bảo hiệu quả cách nhiệt và cách âm.

Ứng dụng đa dạng của Bông Khoáng Dạng Tấm tại Tp Phú Quốc, Kiên Giang

Bông khoáng dạng tấm có nhiều ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực xây dựng và công nghiệp nhờ vào các tính năng vượt trội như cách nhiệt, cách âm, chống cháy, và dễ dàng thi công. Dưới đây là một số ứng dụng chính của bông khoáng dạng tấm

Cách nhiệt cho công trình xây dựng

Bông khoáng dạng tấm là một giải pháp cách nhiệt hiệu quả cho các công trình xây dựng như nhà ở, tòa nhà cao tầng, khu công nghiệp, và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, bông khoáng giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong công trình, từ đó giảm thiểu nhu cầu tiêu thụ năng lượng. Việc sử dụng bông khoáng không chỉ góp phần tiết kiệm chi phí điện năng cho việc làm mát hoặc sưởi ấm mà còn nâng cao khả năng bảo vệ môi trường. Đây là lựa chọn thông minh cho các dự án xây dựng hiện đại.

Cách âm cho các không gian

Bông khoáng dạng tấm là giải pháp hiệu quả để cách âm cho các không gian. Với khả năng hấp thụ âm thanh vượt trội, sản phẩm này giúp giảm thiểu tiếng ồn trong các phòng hội thảo, phòng karaoke, phòng thu âm, cũng như tại văn phòng mở và các khu vực công cộng như bệnh viện, trường học, và nhà hàng. Sử dụng bông khoáng sẽ tạo ra môi trường yên tĩnh, dễ chịu, hỗ trợ nâng cao sự tập trung và trải nghiệm cho người sử dụng. Do đó, việc ứng dụng sản phẩm này ngày càng trở nên phổ biến trong xây dựng và nội thất.

Chống cháy cho công trình

Bông khoáng dạng tấm là giải pháp hiệu quả cho ứng dụng chống cháy trong các công trình xây dựng. Với khả năng chống cháy vượt trội, loại vật liệu này được lắp đặt tại các vị trí như bức tường, trần và vách ngăn chống cháy, giúp bảo vệ an toàn cho con người cũng như tài sản khỏi nguy cơ cháy nổ. Sự kết hợp giữa tính chịu nhiệt và khả năng cách âm của bông khoáng không chỉ nâng cao độ bền của cấu trúc mà còn đảm bảo sự an toàn tối đa trong mọi tình huống nguy hiểm.

Ứng dụng trong các hệ thống điều hòa không khí

Bông khoáng dạng tấm là một vật liệu quan trọng trong các hệ thống điều hòa không khí, đặc biệt là trong ống dẫn gió và hệ thống HVAC (Heating, Ventilation, and Air Conditioning). Vật liệu này giúp giảm thiểu sự thất thoát nhiệt, từ đó cải thiện hiệu suất hoạt động của hệ thống làm mát hoặc sưởi ấm. Nhờ khả năng cách nhiệt tốt, bông khoáng không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn tạo ra môi trường trong lành, thuận lợi cho người sử dụng. Việc ứng dụng bông khoáng trong thiết kế hệ thống điều hòa không khí ngày càng trở nên phổ biến và cần thiết.

Cách nhiệt cho kho lạnh và bảo quản thực phẩm

Bông khoáng tấm là vật liệu lý tưởng cho việc cách nhiệt trong các kho lạnh và phòng đông lạnh, đặc biệt là trong việc bảo quản thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, bông khoáng tấm giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định, hạn chế tình trạng thất thoát nhiệt, từ đó giảm thiểu chi phí năng lượng đáng kể. Việc sử dụng bông khoáng tấm không chỉ đảm bảo thực phẩm được bảo quản ở điều kiện tốt nhất mà còn góp phần bảo vệ môi trường bằng cách tiết kiệm năng lượng trong quá trình hoạt động của các kho lạnh.

Cách nhiệt cho các công trình công nghiệp

Bông khoáng dạng tấm là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong các công trình công nghiệp, đặc biệt tại những nhà máy và xưởng sản xuất có nhiệt độ cao hoặc yêu cầu cách âm tốt. Vật liệu này không chỉ bảo vệ các thiết bị công nghiệp khỏi tác động của nhiệt độ cao mà còn tạo ra môi trường làm việc thoải mái cho công nhân. Việc sử dụng bông khoáng giúp giảm thiểu tiêu thụ năng lượng, tăng cường hiệu suất làm việc và kéo dài tuổi thọ của thiết bị, đồng thời góp phần vào sự bền vững của môi trường.

Lắp đặt trong các khu vực yêu cầu bảo vệ môi trường

Bông khoáng là một vật liệu quan trọng trong các công trình xây dựng yêu cầu bảo vệ môi trường. Sử dụng bông khoáng không chỉ giúp cách âm hiệu quả, giảm ô nhiễm tiếng ồn, mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng tiêu thụ nhờ khả năng cách nhiệt tốt. Những ưu điểm này làm cho bông khoáng trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xanh, thân thiện với môi trường. Việc lắp đặt bông khoáng trong các khu vực nhạy cảm không chỉ nâng cao chất lượng sống mà còn bảo vệ hệ sinh thái xung quanh, hướng tới sự phát triển bền vững.

Bảng thông số kỹ thuật của Bông Khoáng Dạng Tấm

ROCKWOOL TẤM

( Đơn vị: Kiện)

Chiều rộng (mm) 600
Chiều dài (mm) 1200
Thể tích 0,216
Tỷ trọng (kg/m3) 40; 50; 60; 80;100; 120
Độ dày 25; 50; 75; 100
Số lượng tấm trong một kiện

(tương ứng độ dày)

12; 6; 4; 3
Diện tích kiện hàng

(tương ứng độ dày)

8.64; 4.32; 2.88; 2.16

Chứng chỉ chất lượng Bông khoáng dạng tấm

Chứng chỉ chất lượng bông khoáng dạng tấm là tài liệu xác nhận rằng sản phẩm đạt tiêu chuẩn quốc tế về chất lượng, an toàn và hiệu quả. Sản phẩm này chủ yếu được sử dụng trong các ứng dụng cách nhiệt, cách âm và chống cháy, góp phần nâng cao hiệu suất năng lượng và bảo vệ môi trường. Chứng chỉ này không chỉ đảm bảo rằng bông khoáng đáp ứng yêu cầu khắt khe trong ngành xây dựng và công nghiệp mà còn giúp người tiêu dùng yên tâm về độ tin cậy và tính năng của sản phẩm.

Báo giá Bông Khoáng Dạng Tấm tại Tp Phú Quốc, Kiên Giang (07/2025)

Triệu Hổ xin trân trọng giới thiệu báo giá bông khoáng dạng tấm tiết kiệm, phù hợp cho các công trình xây dựng tại Tp Phú Quốc, Kiên Giang. Sản phẩm bông khoáng Rockwool của chúng tôi không chỉ nổi bật về khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy, mà còn giúp quý khách tối ưu hóa chi phí cho dự án. Với nhiều lựa chọn về tỷ trọng và xuất xứ, khách hàng có thể dễ dàng tìm ra sản phẩm phù hợp cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng, chất lượng cao và dịch vụ tận tâm.

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/kiện)
1Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Thái Lan 660.000
2Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Thái Lan 825.000
3Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Thái Lan 1.005.000
4Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Thái Lan 1.170.000
5Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Ấn Độ487.500
6Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Ấn Độ645.000
7Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Ấn Độ825.000
8Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Ấn Độ975.000
9Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Ấn Độ1.185.000
10Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Việt Nam510.000
11Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Việt Nam525.000
12Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Việt Nam555.800
13Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Việt Nam615.000
14Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Việt Nam690.800
15Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam780.000
16Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Trung Quốc405.000
17Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Trung Quốc435.000
18Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Trung Quốc472.500
19Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Trung Quốc532.500
20Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Trung Quốc615.000
21Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc675.000

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay chúng tôi nhé!

Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy

So sánh Bông Khoáng Dạng Tấm và dạng cuộn, dạng ống

Đặc điểm Dạng tấm Dạng cuộn Dạng ống
Hình dạng Dạng tấm phẳng, có thể cắt theo kích thước mong muốn. Dạng cuộn dài, có thể cắt theo chiều dài cần thiết. Dạng ống rỗng, thường được lắp trực tiếp vào ống hoặc các hệ thống đường ống.
Ứng dụng chính Dùng cho các bức tường, trần, sàn, hoặc các bề mặt lớn trong xây dựng và công nghiệp. Dùng cho các bề mặt lớn như tường, trần, và các khu vực cần che phủ diện tích rộng. Dùng để cách âm cho các đường ống, hệ thống HVAC hoặc các thiết bị công nghiệp.
Khả năng cách âm Tốt, giúp giảm tiếng ồn truyền qua các bức tường hoặc trần. Tốt, giúp giảm tiếng ồn trong các không gian rộng. Tốt, giúp giảm tiếng ồn phát ra từ các đường ống hoặc hệ thống dẫn nhiệt, khí.
Đặc điểm Cứng, có thể khó thi công với bề mặt cong hoặc không đều. Linh hoạt, dễ dàng thi công trên các bề mặt rộng và không đều. Dễ dàng lắp vào các hệ thống ống và bảo vệ chống ồn từ hệ thống dẫn.
Khả năng chịu nhiệt Tốt, có thể chịu được nhiệt độ cao. Tốt, nhưng phụ thuộc vào độ dày Tốt, giúp bảo vệ ống khỏi sự thay đổi nhiệt độ và giảm tiếng ồn do dòng chảy.
Tính linh hoạt Ít linh hoạt, chủ yếu dùng cho các bề mặt cố định. Linh hoạt hơn, có thể cuộn lại và dễ dàng vận chuyển. Linh hoạt trong việc bao quanh ống và có thể điều chỉnh kích thước dễ dàng.

Hướng dẫn cách lắp đặt Bông Khoáng Dạng Tấm

Báo giá bông khoáng dạng tấm tiết kiệm tại Tp Phú Quốc, Kiên Giang đang thu hút sự quan tâm từ nhiều chủ đầu tư. Để lắp đặt, đầu tiên cần cắt tấm bông khoáng theo kích thước bề mặt tường, trần và sàn, đảm bảo sự phù hợp. Sản phẩm cứng và dễ dàng lắp ghép bằng đinh, vít hoặc keo chuyên dụng, với yêu cầu lắp khít để tối ưu hóa hiệu quả cách âm và cách nhiệt. Sau khi thi công, cần kiểm tra không có khoảng trống, giúp bông khoáng phát huy tối đa tác dụng trong công trình xây dựng.

Cam kết của Triệu hổ đối với khách hàng

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Cung cấp giá tốt nhất trên thị trường.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Được kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Đầy đủ tài liệu chứng nhận và nguồn gốc sản phẩm.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Cung cấp mẫu sản phẩm để khách hàng dễ dàng lựa chọn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng, dễ dàng thực hiện đổi trả khi cần.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Đảm bảo dịch vụ bảo hành chất lượng từ nhà sản xuất.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Cung cấp hướng dẫn chi tiết để khách hàng thực hiện đúng cách.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ luôn sẵn sàng để giúp đỡ bạn bất cứ lúc nào.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Giao hàng nhanh chóng đến mọi khu vực trên toàn quốc.

Một số hình ảnh thực tế tại Tp Phú Quốc, Kiên Giang của Triệu Hổ cung cấp sản phẩm

Để hiểu rõ hơn về chất lượng và ứng dụng của Bông Khoáng Dạng Tấm mà Triệu Hổ cung cấp, chúng tôi xin giới thiệu một số hình ảnh thực tế từ các công trình tại Tp Phú Quốc, Kiên Giang. Những hình ảnh này minh chứng cho độ bền bỉ và hiệu quả cách nhiệt của sản phẩm, đồng thời thể hiện sự linh hoạt trong việc ứng dụng. Từ các công trình dân dụng đến công nghiệp, Bông Khoáng Dạng Tấm đã góp phần tạo nên những không gian thoải mái và tiết kiệm năng lượng, mang lại sự an tâm và hài lòng cho khách hàng.

 

 

 

 

Một số câu hỏi liên quan về Bông Khoáng Dạng Tấm

Bông khoáng dạng tấm có những tỷ trọng thông dụng nào?

Trên thị trường Phú Quốc, Kiên Giang, bông khoáng dạng tấm có nhiều tỷ trọng thông dụng cho khách hàng lựa chọn, phù hợp với nhu cầu của từng công trình. Các loại bông khoáng phổ biến bao gồm Bông Khoáng T40 (40Kg/M3), Bông Khoáng T50 (50Kg/M3), Bông Khoáng T60 (60Kg/M3), Bông Khoáng T80 (80Kg/M3), Bông Khoáng T100 (100Kg/M3) và Bông Khoáng T120 (120Kg/M3). Mỗi loại bông khoáng này mang lại những ưu điểm riêng về khả năng cách nhiệt và cách âm, giúp tối ưu hóa hiệu suất công trình. Xuất xứ của các sản phẩm này chủ yếu từ các nhà sản xuất uy tín.

Giá của bông khoáng dạng tấm bao nhiêu trên thị trường Tp Phú Quốc, Kiên Giang?

Bông khoáng dạng tấm được sản xuất từ nhiều nguồn gốc khác nhau, dẫn đến sự khác biệt về giá cả. Tại Việt Nam, bông khoáng dạng tấm có giá dao động từ 510.000 VND đến 780.000 VND, trong khi xuất xứ Thái Lan có giá từ 660.000 VND đến 1.170.000 VND. Bông khoáng xuất xứ Ấn Độ có giá nằm trong khoảng từ 487.500 VND đến 1.185.000 VND, và sản phẩm từ Trung Quốc có giá từ 405.000 VND đến 675.000 VND. Các mức giá này phản ánh chất lượng và tính năng của từng loại bông khoáng trên thị trường.

Bông Khoáng Dạng Tấm khác với cuộn và ống như thế nào?

Bông Khoáng Dạng Tấm khác với cuộn và ống ở nhiều khía cạnh quan trọng. Bông Khoáng Dạng Tấm có diện tích bề mặt lớn, giúp dễ dàng lắp đặt trên các bề mặt phẳng như tường, mái và sàn. Điều này mang lại khả năng giảm thiểu hiệu quả các điểm nóng và lạnh, đảm bảo môi trường trong nhà luôn thoải mái. Ngược lại, cuộn cách nhiệt chống nóng được thiết kế cho những ứng dụng cần tính linh hoạt, cho phép dễ dàng cắt theo kích thước mong muốn, phù hợp với nhiều không gian khác nhau. Ống cách nhiệt chống nóng lại được chế tạo để bao quanh các đường ống, đảm bảo cách nhiệt tối ưu cho các hệ thống dẫn nước và khí. Mỗi loại bông khoáng có ưu điểm riêng, tùy thuộc vào nhu cầu và loại hình công trình cần thi công.

Dễ dàng thi công và lắp đặt của Bông Khoáng Dạng Tấm so với các dạng khác như thế nào?

Bông Khoáng Dạng Tấm và Bông Khoáng Dạng Cuộn đều có vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt, nhưng tính thi công và lắp đặt của chúng lại khác nhau. Bông Khoáng Dạng Tấm thường có kích thước lớn và phẳng, giúp việc lắp đặt trở nên nhanh chóng và hiệu quả. Người lắp đặt chỉ cần cắt tấm theo kích thước yêu cầu, sau đó sử dụng keo hoặc các phương pháp cố định khác. Ngược lại, Bông Khoáng Dạng Cuộn tuy dễ dàng trong việc điều chỉnh kích thước nhưng lại gây khó khăn khi lắp đặt ở các góc cạnh hoặc bề mặt không đều. Việc này có thể làm tăng thêm công sức và thời gian để đảm bảo không có khe hở hoặc điểm nối không hoàn hảo. Nhờ vào tính năng thi công ưu việt, Bông Khoáng Dạng Tấm thường được ưa chuộng hơn trong các công trình xây dựng hiện đại.

Triệu Hổ có vận chuyển Bông Khoáng Dạng Tấm đến Tp Phú Quốc, Kiên Giang không?

Bông Khoáng Dạng Tấm hiện đang là một sản phẩm được ưa chuộng trong xây dựng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa ánh sáng tự nhiên cho các công trình. Với mạng lưới phân phối rộng khắp, Triệu Hổ cam kết cung cấp dịch vụ vận chuyển vật liệu đến hầu hết các tỉnh thành trên toàn quốc. Dù bạn ở khu vực nào, Triệu Hổ đều có thể đáp ứng nhu cầu giao hàng nhanh chóng và tiện lợi.

 

 

 

 

 

 

Cuối cùng, Triệu Hổ xin chân thành cảm ơn quý Khách hàng đã quan tâm đến Bông Khoáng Dạng Tấm tại Tp Phú Quốc, Kiên Giang. Qua những thông tin trên, chúng tôi hy vọng đã cung cấp cho bạn những kiến thức cần thiết để lựa chọn vật liệu phù hợp cho công trình của mình. Nếu bạn còn thắc mắc hoặc cần thêm thông tin, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi. Đội ngũ chuyên viên của Triệu Hổ luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn với sự tư vấn tận tâm và chính xác, giúp dự án của bạn đạt được hiệu quả tối ưu.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.