Chất lượng

Vượt trội

Giá thành

Cạnh tranh

Giao hàng

Toàn quốc

Bông Khoáng Dạng Tấm Tại Quận 10, Tp Hồ Chí Minh – Sài Gòn “Hấp dẫn”

5/5 - (4217 bình chọn)

Mục lục

Bông Khoáng Dạng Tấm tại Quận 10, Tp Hồ Chí Minh – Sài Gòn | Bùng nổ | CK 5% – 10%

Tìm hiểu về Bông Khoáng Dạng Tấm tại Quận 10, Tp Hồ Chí Minh – Sài Gòn

Khái niệm Bông khoáng cách âm, cách nhiệt

Bông khoáng, hay còn gọi là len đá, là một loại vật liệu cách âm, cách nhiệt hiệu quả, được sản xuất từ quặng đá Bazan và đá Dolomit, được nung chảy ở nhiệt độ lên đến 1600 °C. Quá trình sản xuất tạo ra những sợi nhỏ kết hợp với các hóa chất chuyên dụng, làm cho bông khoáng trở thành vật liệu thân thiện với môi trường. Thiết kế của bông khoáng cho phép nó được áp dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng đòi hỏi khả năng cách nhiệt cao, như lò nấu nhôm, lò nấu kim loại và các tòa nhà cao tầng. Bông khoáng có thể được sản xuất thành các dạng cuộn, ống, hoặc tấm, giúp dễ dàng trong thi công và vận chuyển. Với giá thành cạnh tranh và tính năng vượt trội, bông khoáng đang ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng.

Khái niệm Bông Khoáng Dạng Tấm

Bông khoáng dạng tấm là loại vật liệu xây dựng được biết đến với nhiều đặc điểm nổi bật, đặc biệt là hình dạng tấm vững chắc và linh hoạt. Được tạo thành từ các sợi khoáng tự nhiên kết hợp với chất liên kết, bông khoáng dạng tấm sở hữu cấu trúc đồng nhất và chắc chắn. Nhờ đó, sản phẩm không chỉ có độ bền cao mà còn dễ dàng thi công và lắp đặt trong nhiều công trình khác nhau. Tấm bông khoáng có khả năng cắt và tạo hình theo kích thước yêu cầu, thích hợp với các không gian đa dạng. Đặc biệt, với bề mặt phẳng và kích thước lớn, loại vật liệu này giúp nâng cao hiệu quả cách nhiệt và cách âm, đồng thời tạo lớp cách nhiệt đồng đều cho tường, trần, và sàn. Hơn nữa, tính chất nhẹ, dễ vận chuyển và xử lý cũng là những ưu điểm nổi bật của bông khoáng dạng tấm.

Tên gọi thông dụng Bông Khoáng Dạng Tấm

Bông khoáng, hay còn gọi là rockwool, là một vật liệu xây dựng phổ biến được sử dụng trong nhiều ứng dụng cách âm, cách nhiệt và chống cháy. Dưới đây là một số tên gọi thông dụng liên quan đến bông khoáng: bông cách âm, bông khoáng cách âm, bông khoáng cách nhiệt, bông rockwool, tấm rockwool, tấm cách âm rockwool, tấm cách nhiệt rockwool, và bông thủy tinh rockwool. Ngoài ra, còn có những sản phẩm chuyên dụng như bông khoáng chống cháy, bông khoáng dạng ống, và bông cách nhiệt rockwool. Đặc biệt, tấm rockwool dày 50mm cũng được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng để tăng cường hiệu quả cách âm và cách nhiệt. Những tên gọi này không chỉ phản ánh chức năng mà còn thể hiện tính đa dạng trong ứng dụng của bông khoáng trong ngành công nghiệp xây dựng.

Phân loại Bông khoáng dạng tấm

Nguồn gốc xuất xứ

Bông khoáng dạng tấm trên thị trường hiện nay được phân loại chủ yếu theo nguồn gốc xuất xứ, bao gồm các sản phẩm nhập khẩu từ Việt Nam, Trung Quốc, Thái Lan và Ấn Độ. Mỗi nguồn gốc này đều có những đặc điểm riêng biệt về chất lượng, giá thành cũng như công nghệ sản xuất, từ đó đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng. Sản phẩm bông khoáng Việt Nam thường được yêu thích bởi tính ổn định và giá cả hợp lý, trong khi đó bông khoáng Trung Quốc lại nổi bật với sự phong phú về chủng loại. Bông khoáng từ Thái Lan và Ấn Độ cũng không kém phần cạnh tranh, khi được sản xuất theo các tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt, mang lại hiệu quả tối ưu trong việc cách nhiệt, cách âm và chống cháy cho các công trình xây dựng.

Tỷ trọng sản phẩm

Bông khoáng dạng tấm được phân loại theo tỷ trọng sản phẩm, giúp người sử dụng dễ dàng lựa chọn loại vật liệu phù hợp với yêu cầu kỹ thuật và điều kiện cụ thể của công trình. Các loại bông khoáng phổ biến gồm Bông Khoáng T40 (40kg/m3), Bông Khoáng T50 (50kg/m3), Bông Khoáng T60 (60kg/m3), Bông Khoáng T80 (80kg/m3), Bông Khoáng T100 (100kg/m3) và Bông Khoáng T120 (120kg/m3). Mỗi loại bông khoáng cung cấp khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy khác nhau, đáp ứng nhu cầu đa dạng của các công trình xây dựng. Ví dụ, Bông Khoáng T40 thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ nhẹ nhưng vẫn đảm bảo hiệu quả cách nhiệt, trong khi Bông Khoáng T120 thường được sử dụng cho các công trình có yêu cầu cao về khả năng chống cháy và cách âm. Việc lựa chọn tỷ trọng phù hợp là rất quan trọng để đạt hiệu quả tối ưu.

Ưu điểm vượt trội của Bông Khoáng Dạng Tấm

Dễ dàng thi công và lắp đặt

Bông khoáng dạng tấm có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong việc thi công và lắp đặt. Nhờ có hình dạng tấm phẳng, sản phẩm này dễ dàng được cắt theo kích thước và yêu cầu cụ thể của từng công trình, giúp quá trình lắp đặt trở nên nhanh chóng và hiệu quả. Việc sử dụng bông khoáng dạng tấm không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giảm thiểu công sức cho đội ngũ thi công. Ngoài ra, tính linh hoạt trong việc áp dụng của bông khoáng cũng góp phần nâng cao chất lượng công trình, đảm bảo tiêu chuẩn cách âm, cách nhiệt tốt.

Tạo lớp cách nhiệt và cách âm đồng đều

Bông khoáng dạng tấm sở hữu cấu trúc liền mạch, giúp tạo lớp vật liệu cách nhiệt và cách âm tối ưu mà không có khe hở. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt, giảm thất thoát nhiệt trong các công trình xây dựng, mà còn hạn chế tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Sự đồng nhất trong lớp bông khoáng giúp phân bổ đều năng lượng, mang lại không gian sống và làm việc thoải mái hơn. Nhờ vào những ưu điểm này, sản phẩm trở thành lựa chọn hàng đầu trong thiết kế và xây dựng hiện đại.

Tính linh hoạt cao

Bông khoáng dạng tấm nổi bật với tính linh hoạt cao, cho phép sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Nó có thể được dùng làm cách nhiệt cho tường, trần và sàn, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các không gian sống và làm việc. Bên cạnh đó, bông khoáng còn có hiệu quả cách âm, lý tưởng cho phòng hội thảo, phòng karaoke và các không gian yêu cầu sự yên tĩnh. Với khả năng dễ dàng kết hợp với các vật liệu khác, bông khoáng tấm không chỉ tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt, cách âm mà còn nâng cao tổng thể chất lượng công trình.

Tính thẩm mỹ cao

Bông khoáng dạng tấm là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ vào ưu điểm vượt trội về tính thẩm mỹ. Với bề mặt phẳng và mịn màng, sản phẩm không chỉ giúp cải thiện hiệu suất cách nhiệt, cách âm mà còn góp phần tạo nét đẹp sang trọng cho không gian. Sự linh hoạt trong việc lắp đặt cũng giúp bông khoáng dạng tấm không làm giảm giá trị thẩm mỹ mà còn tăng cường sự hài hòa, đồng điệu cho các thiết kế kiến trúc hiện đại. Đây chính là lựa chọn hoàn hảo cho những ai yêu thích sự hoàn mỹ trong công trình.

Khả năng chống cháy vượt trội

Bông khoáng dạng tấm là vật liệu cách nhiệt nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội. Nhờ vào cấu trúc sợi khoáng đặc biệt, bông khoáng có thể chịu được nhiệt độ cao, bảo vệ an toàn cho các công trình xây dựng trong các khu vực yêu cầu tính năng chống cháy nghiêm ngặt. Sản phẩm không chỉ giúp ngăn chặn lửa lan rộng mà còn duy trì độ bền và ổn định của công trình trong thời gian dài. Với những ưu điểm này, bông khoáng dạng tấm trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại, nâng cao mức độ an toàn cho người sử dụng.

Tiết kiệm không gian

Bông khoáng dạng tấm nổi bật với thiết kế mỏng, mang lại hiệu quả tối ưu cho việc tiết kiệm không gian trong các công trình. Nhờ vào đặc tính nhẹ nhàng và sự linh hoạt trong lắp đặt, sản phẩm này không chỉ giúp tối đa hóa diện tích sử dụng mà còn dễ dàng kết hợp với nhiều kiểu dáng kiến trúc khác nhau. Sự áp dụng bông khoáng dạng tấm không chỉ giảm thiểu diện tích chiếm dụng mà còn nâng cao khả năng cách âm, cách nhiệt, tạo ra môi trường sống thoải mái và hiệu quả hơn cho người sử dụng.

Ứng dụng đa dạng của Bông Khoáng Dạng Tấm tại Quận 10, Tp Hồ Chí Minh – Sài Gòn

Bông khoáng dạng tấm có nhiều ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực xây dựng và công nghiệp nhờ vào các tính năng vượt trội như cách nhiệt, cách âm, chống cháy, và dễ dàng thi công. Dưới đây là một số ứng dụng chính của bông khoáng dạng tấm

Cách nhiệt cho công trình xây dựng

Bông khoáng dạng tấm là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong các công trình xây dựng như nhà ở, tòa nhà cao tầng, và khu công nghiệp. Sử dụng bông khoáng để cách nhiệt cho bức tường, trần và sàn giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó giảm thiểu tiêu thụ năng lượng. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí điện năng trong việc làm mát hoặc sưởi ấm mà còn mang lại môi trường sống thoải mái hơn cho người sử dụng. Bông khoáng chính là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

Cách âm cho các không gian

Bông khoáng dạng tấm là giải pháp hiệu quả trong việc cách âm cho các không gian khác nhau, như phòng hội thảo, phòng karaoke, và phòng thu âm. Với khả năng hấp thụ âm thanh tốt, sản phẩm này giúp giảm tiếng ồn, tạo ra môi trường yên tĩnh và dễ chịu hơn. Ngoài ra, bông khoáng cũng được ứng dụng trong văn phòng mở, bệnh viện, trường học và nhà hàng, góp phần nâng cao chất lượng âm thanh và trải nghiệm của người sử dụng. Sử dụng bông khoáng không chỉ cải thiện hiệu suất làm việc mà còn nâng cao sự thoải mái cho mọi người.

Chống cháy cho công trình

Bông khoáng dạng tấm là một trong những ứng dụng chống cháy hiệu quả nhất cho các công trình xây dựng. Với khả năng chống cháy vượt trội, sản phẩm này được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống phòng cháy chữa cháy, giúp bảo vệ an toàn cho con người và tài sản. Bông khoáng có thể dễ dàng lắp đặt trên các bức tường, trần hoặc trong các vách ngăn chống cháy, tạo thành lớp chắn hiệu quả ngăn ngừa sự lan truyền của lửa. Nhờ những ưu điểm này, bông khoáng trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình hiện đại.

Ứng dụng trong các hệ thống điều hòa không khí

Bông khoáng dạng tấm là vật liệu quan trọng trong các hệ thống điều hòa không khí, đặc biệt là trong ống dẫn gió và hệ thống HVAC (Heating, Ventilation, and Air Conditioning). Chúng không chỉ giúp giảm thiểu sự thất thoát nhiệt mà còn cải thiện hiệu suất vận hành của hệ thống làm mát và sưởi ấm. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, bông khoáng giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian sống, đồng thời tiết kiệm năng lượng, đóng góp vào sự bền vững và hiệu quả kinh tế trong sử dụng năng lượng.

Cách nhiệt cho kho lạnh và bảo quản thực phẩm

Bông khoáng tấm là lựa chọn lý tưởng để cách nhiệt cho các kho lạnh và phòng đông lạnh, đảm bảo hiệu quả trong bảo quản thực phẩm. Với cấu trúc sợi đặc biệt, bông khoáng tấm cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho, đồng thời giảm thiểu chi phí năng lượng tiêu thụ. Việc sử dụng vật liệu này không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế mà còn góp phần bảo vệ chất lượng thực phẩm, ngăn ngừa hư hỏng và lãng phí. Đây là giải pháp tối ưu cho ngành bảo quản thực phẩm.

Cách nhiệt cho các công trình công nghiệp

Bông khoáng dạng tấm là một vật liệu cách nhiệt hiệu quả, thường được sử dụng trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất. Đặc biệt, nó rất phù hợp cho các khu vực có nhiệt độ cao hoặc yêu cầu cách âm tốt. Bông khoáng giúp bảo vệ thiết bị khỏi nhiệt độ cao, giảm thiểu tình trạng quá nhiệt và hư hỏng. Đồng thời, nó còn tạo điều kiện làm việc thoải mái cho công nhân, nâng cao hiệu suất lao động. Việc áp dụng bông khoáng không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn đảm bảo an toàn cho người lao động.

Lắp đặt trong các khu vực yêu cầu bảo vệ môi trường

Bông khoáng là vật liệu lý tưởng cho các công trình xây dựng yêu cầu bảo vệ môi trường. Với khả năng cách âm vượt trội, bông khoáng giúp giảm ô nhiễm tiếng ồn, tạo ra môi trường sống yên tĩnh hơn. Hơn nữa, khả năng cách nhiệt của nó còn giúp giảm thiểu năng lượng tiêu thụ, từ đó góp phần tiết kiệm chi phí và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên. Việc áp dụng bông khoáng trong xây dựng không chỉ nâng cao hiệu suất năng lượng mà còn hỗ trợ trong việc phát triển các công trình xanh, thân thiện với môi trường.

Bảng thông số kỹ thuật của Bông Khoáng Dạng Tấm

ROCKWOOL TẤM

( Đơn vị: Kiện)

Chiều rộng (mm) 600
Chiều dài (mm) 1200
Thể tích 0,216
Tỷ trọng (kg/m3) 40; 50; 60; 80;100; 120
Độ dày 25; 50; 75; 100
Số lượng tấm trong một kiện

(tương ứng độ dày)

12; 6; 4; 3
Diện tích kiện hàng

(tương ứng độ dày)

8.64; 4.32; 2.88; 2.16

Chứng chỉ chất lượng Bông khoáng dạng tấm

Chứng chỉ chất lượng của bông khoáng dạng tấm là tài liệu quan trọng, chứng minh rằng sản phẩm này đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về chất lượng, an toàn và hiệu quả. Bông khoáng dạng tấm được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng cách nhiệt, cách âm và chống cháy, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ công trình và nâng cao hiệu suất năng lượng. Việc sở hữu chứng chỉ này không chỉ đảm bảo cho người tiêu dùng về tính năng sản phẩm mà còn góp phần tạo dựng uy tín cho các nhà sản xuất trong ngành xây dựng.

Báo giá Bông Khoáng Dạng Tấm tại Quận 10, Tp Hồ Chí Minh – Sài Gòn (07/2025)

Triệu Hổ xin trân trọng giới thiệu báo giá bông khoáng dạng tấm tiết kiệm tại Quận 10, Tp Hồ Chí Minh – Sài Gòn. Sản phẩm bông khoáng Rockwool của chúng tôi mang lại hiệu suất cách nhiệt, cách âm, và chống cháy vượt trội, đồng thời giúp tối ưu chi phí cho các công trình từ dân dụng đến công nghiệp. Với nhiều lựa chọn về tỷ trọng và xuất xứ, khách hàng dễ dàng tìm thấy sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng, chất lượng cao và dịch vụ tận tình.

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/kiện)
1Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Thái Lan 660.000
2Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Thái Lan 825.000
3Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Thái Lan 1.005.000
4Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Thái Lan 1.170.000
5Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Ấn Độ487.500
6Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Ấn Độ645.000
7Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Ấn Độ825.000
8Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Ấn Độ975.000
9Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Ấn Độ1.185.000
10Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Việt Nam510.000
11Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Việt Nam525.000
12Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Việt Nam555.800
13Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Việt Nam615.000
14Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Việt Nam690.800
15Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam780.000
16Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Trung Quốc405.000
17Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Trung Quốc435.000
18Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Trung Quốc472.500
19Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Trung Quốc532.500
20Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Trung Quốc615.000
21Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc675.000

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay chúng tôi nhé!

Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy

So sánh Bông Khoáng Dạng Tấm và dạng cuộn, dạng ống

Đặc điểm Dạng tấm Dạng cuộn Dạng ống
Hình dạng Dạng tấm phẳng, có thể cắt theo kích thước mong muốn. Dạng cuộn dài, có thể cắt theo chiều dài cần thiết. Dạng ống rỗng, thường được lắp trực tiếp vào ống hoặc các hệ thống đường ống.
Ứng dụng chính Dùng cho các bức tường, trần, sàn, hoặc các bề mặt lớn trong xây dựng và công nghiệp. Dùng cho các bề mặt lớn như tường, trần, và các khu vực cần che phủ diện tích rộng. Dùng để cách âm cho các đường ống, hệ thống HVAC hoặc các thiết bị công nghiệp.
Khả năng cách âm Tốt, giúp giảm tiếng ồn truyền qua các bức tường hoặc trần. Tốt, giúp giảm tiếng ồn trong các không gian rộng. Tốt, giúp giảm tiếng ồn phát ra từ các đường ống hoặc hệ thống dẫn nhiệt, khí.
Đặc điểm Cứng, có thể khó thi công với bề mặt cong hoặc không đều. Linh hoạt, dễ dàng thi công trên các bề mặt rộng và không đều. Dễ dàng lắp vào các hệ thống ống và bảo vệ chống ồn từ hệ thống dẫn.
Khả năng chịu nhiệt Tốt, có thể chịu được nhiệt độ cao. Tốt, nhưng phụ thuộc vào độ dày Tốt, giúp bảo vệ ống khỏi sự thay đổi nhiệt độ và giảm tiếng ồn do dòng chảy.
Tính linh hoạt Ít linh hoạt, chủ yếu dùng cho các bề mặt cố định. Linh hoạt hơn, có thể cuộn lại và dễ dàng vận chuyển. Linh hoạt trong việc bao quanh ống và có thể điều chỉnh kích thước dễ dàng.

Hướng dẫn cách lắp đặt Bông Khoáng Dạng Tấm

Báo giá bông khoáng dạng tấm tiết kiệm tại Quận 10, Tp Hồ Chí Minh, Sài Gòn thường phụ thuộc vào kích thước và chất lượng sản phẩm. Để lắp đặt, đầu tiên cần cắt bông khoáng theo kích thước yêu cầu cho tường, trần, sàn. Sản phẩm được thiết kế cứng, dễ dàng lắp đặt trên bề mặt phẳng và có thể cố định bằng đinh vít hoặc keo chuyên dụng. Việc lắp đặt cần bảo đảm các tấm khít nhau, không có khe hở để tối ưu hiệu quả cách âm và cách nhiệt, mang lại sự thoải mái cho công trình xây dựng.

Cam kết của Triệu hổ đối với khách hàng

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Cung cấp giá tốt nhất trên thị trường.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Được kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Đầy đủ tài liệu chứng nhận và nguồn gốc sản phẩm.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Cung cấp mẫu sản phẩm để khách hàng dễ dàng lựa chọn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng, dễ dàng thực hiện đổi trả khi cần.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Đảm bảo dịch vụ bảo hành chất lượng từ nhà sản xuất.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Cung cấp hướng dẫn chi tiết để khách hàng thực hiện đúng cách.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ luôn sẵn sàng để giúp đỡ bạn bất cứ lúc nào.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Giao hàng nhanh chóng đến mọi khu vực trên toàn quốc.

Một số hình ảnh thực tế tại Quận 10, Tp Hồ Chí Minh – Sài Gòn của Triệu Hổ cung cấp sản phẩm

Để minh chứng cho chất lượng và hiệu quả của Bông Khoáng Dạng Tấm do Triệu Hổ cung cấp, chúng tôi giới thiệu một số hình ảnh thực tế từ các công trình tại Quận 10, Tp Hồ Chí Minh – Sài Gòn. Những hình ảnh này cho thấy độ bền bỉ, khả năng cách nhiệt vượt trội và sự linh hoạt trong ứng dụng của sản phẩm trong nhiều không gian khác nhau. Các công trình biểu trưng cho sự cam kết mang lại sự an tâm và hài lòng cho khách hàng, khẳng định vai trò quan trọng của Bông Khoáng Dạng Tấm trong xây dựng hiện đại.

 

 

 

 

Một số câu hỏi liên quan về Bông Khoáng Dạng Tấm

Bông khoáng dạng tấm có những tỷ trọng thông dụng nào?

Trên thị trường Quận 10, Tp Hồ Chí Minh, bông khoáng dạng tấm có nhiều tỷ trọng thông dụng, giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn theo yêu cầu của công trình. Các loại bông khoáng phổ biến bao gồm Bông Khoáng T40 (40Kg/M3), Bông Khoáng T50 (50Kg/M3), Bông Khoáng T60 (60Kg/M3), Bông Khoáng T80 (80Kg/M3), Bông Khoáng T100 (100Kg/M3), và Bông Khoáng T120 (120Kg/M3). Mỗi loại bông khoáng này có đặc điểm riêng, phù hợp với từng mục đích sử dụng khác nhau như cách âm, cách nhiệt. Khách hàng cần lưu ý đến tỷ trọng và xuất xứ để đảm bảo chất lượng cho công trình.

Giá của bông khoáng dạng tấm bao nhiêu trên thị trường Quận 10, Tp Hồ Chí Minh – Sài Gòn?

Bông khoáng dạng tấm có nhiều tỷ trọng thông dụng và giá cả khác nhau tùy thuộc vào nguồn gốc xuất xứ. Cụ thể, bông khoáng xuất xứ Thái Lan có giá từ 660.000 VND đến 1.170.000 VND. Trong khi đó, sản phẩm xuất xứ Ấn Độ có mức giá dao động từ 487.500 VND đến 1.185.000 VND. Bông khoáng dạng tấm Việt Nam có giá từ 510.000 VND đến 780.000 VND, còn bông khoáng Trung Quốc dao động từ 405.000 VND đến 675.000 VND. Điều này cho thấy sự biến thiên giá cả trong ngành bông khoáng phụ thuộc vào nguồn gốc sản xuất.

Bông Khoáng Dạng Tấm khác với cuộn và ống như thế nào?

Bông Khoáng Dạng Tấm, Bông Khoáng Dạng Cuộn và Bông Khoáng Dạng Ống là ba hình thức cách nhiệt phổ biến, mỗi loại có những đặc điểm và ứng dụng riêng. Bông Khoáng Dạng Tấm có diện tích bề mặt lớn, thích hợp cho việc lắp đặt trên các bề mặt phẳng như tường, mái và sàn, giúp giảm thiểu hiệu quả các điểm nóng và lạnh trong công trình. Ngược lại, Bông Khoáng Dạng Cuộn mang lại sự linh hoạt hơn, dễ dàng cắt theo kích thước cần thiết cho các không gian không đều hoặc yêu cầu độ chính xác cao. Bông Khoáng Dạng Ống được thiết kế đặc biệt để bao quanh các đường ống, đảm bảo việc cách nhiệt tối ưu cho các hệ thống dẫn nước và khí. Mỗi loại vật liệu đều có những lợi ích và ứng dụng riêng, phù hợp với nhu cầu cụ thể của từng công trình.

Dễ dàng thi công và lắp đặt của Bông Khoáng Dạng Tấm so với các dạng khác như thế nào?

Bông Khoáng Dạng Tấm và cuộn cách nhiệt chống nóng đều có mục đích giảm thiểu sự truyền nhiệt nhưng lại có cách thi công và lắp đặt khác nhau. Bông Khoáng Dạng Tấm thường có kích thước lớn và bề mặt phẳng, giúp việc lắp đặt trên các bề mặt như tường, mái, và sàn diễn ra nhanh chóng và hiệu quả hơn. Người sử dụng chỉ cần cắt tấm theo kích thước cần thiết rồi cố định bằng keo hoặc các phương pháp phù hợp. Ngược lại, cuộn cách nhiệt dễ điều chỉnh kích thước hơn, nhưng việc lắp đặt có thể gặp khó khăn khi phải xử lý ở các góc cạnh hoặc bề mặt không đều. Điều này có thể làm tăng độ phức tạp và thời gian thi công do cần đảm bảo không có khe hở hoặc điểm nối không hoàn hảo, điều này có thể ảnh hưởng đến hiệu suất cách nhiệt.

Triệu Hổ có vận chuyển Bông Khoáng Dạng Tấm đến Quận 10, Tp Hồ Chí Minh – Sài Gòn không?

Bông Khoáng Dạng Tấm hiện đang là một sản phẩm được ưa chuộng trong xây dựng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa ánh sáng tự nhiên cho các công trình. Với mạng lưới phân phối rộng khắp, Triệu Hổ cam kết cung cấp dịch vụ vận chuyển vật liệu đến hầu hết các tỉnh thành trên toàn quốc. Dù bạn ở khu vực nào, Triệu Hổ đều có thể đáp ứng nhu cầu giao hàng nhanh chóng và tiện lợi.

 

 

 

 

 

 

Trên đây là những thông tin quan trọng về Bông Khoáng Dạng Tấm mà Triệu Hổ gửi đến quý khách hàng tại Quận 10, TP Hồ Chí Minh. Chúng tôi hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn có cái nhìn sâu sắc hơn để lựa chọn vật liệu công trình phù hợp. Việc xác định đúng loại vật liệu không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn gia tăng hiệu quả cho công trình của bạn. Hãy liên hệ với Triệu Hổ để nhận tư vấn chi tiết và chuyên nghiệp. Chúng tôi cam kết đồng hành cùng bạn trên con đường hướng tới thành công.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.