Chất lượng

Vượt trội

Giá thành

Cạnh tranh

Giao hàng

Toàn quốc

Tôn Xốp Cách Nhiệt Chống Nóng Tại Quận 11, Hồ Chí Minh – Sài Gòn “Siêu rẻ”

5/5 - (5548 bình chọn)

Mục lục

Tôn Xốp Cách Nhiệt Chống Nóng Tại Quận 11, Hồ Chí Minh – Sài Gòn | Đảm bảo giá tốt | CK 5% – 10%

Trong bối cảnh ngành xây dựng ngày càng phát triển, việc tìm kiếm giải pháp tối ưu cho cả chi phí lẫn hiệu quả thi công là điều cần thiết. Tôn xốp cách nhiệt chống nóng nổi lên như một lựa chọn hàng đầu, đáp ứng yêu cầu cho những dự án cần tiến độ nhanh cùng ngân sách linh hoạt. Sản phẩm không chỉ giúp giảm nhiệt độ trong không gian xây dựng mà còn mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, đặc biệt trong những ngày hè oi ả. Hãy cùng khám phá chi tiết về những lợi ích và ứng dụng của tôn xốp ngay sau đây!

Tìm hiểu Tôn Xốp Cách Nhiệt Chống Nóng tại Quận 11, Hồ Chí Minh – Sài Gòn

Tôn xốp cách nhiệt chống nóng là một loại vật liệu đặc biệt, được cấu tạo từ ba lớp: lớp bề mặt tôn kim loại, lớp lõi xốp ở giữa, và lớp hoàn thiện bên ngoài. Lớp bề mặt thường là tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh, trong khi lớp lõi xốp chủ yếu sử dụng EPS (Expanded Polystyrene) hoặc PU (Polyurethane). Với đặc tính dẫn nhiệt thấp của lớp xốp, tôn xốp đóng vai trò như một lớp bảo vệ hiệu quả, giúp hạn chế sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình. Sự kết hợp giữa khả năng phản xạ nhiệt của lớp tôn và khả năng cách nhiệt của lớp xốp giúp tạo ra một không gian mát mẻ và thoải mái hơn, đồng thời vật liệu này cũng có trọng lượng nhẹ, dễ thi công và ứng dụng linh hoạt trong nhiều loại hình công trình khác nhau.

Tên gọi phổ biến Tôn Xốp Cách Nhiệt Chống Nóng tại Quận 11, Hồ Chí Minh – Sài Gòn

Tôn Xốp Cách Nhiệt Chống Nóng, sản phẩm phổ biến tại Quận 11, Hồ Chí Minh, có nhiều tên gọi khác nhau như tôn xốp chống nóng, tôn xốp 2 mặt, và tôn ép xốp. Sản phẩm này được ưa chuộng nhờ khả năng cách nhiệt hiệu quả và tính năng chống nóng ưu việt.

Cấu tạo của Tôn Xốp Cách Nhiệt Chống Nóng

Lớp tôn ở bên trên

Lớp tôn ở trên Tôn Xốp Cách Nhiệt Chống Nóng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ công trình khỏi các tác động của thời tiết. Được cấu tạo dày từ 0.3mm đến 0.6mm, lớp tôn này không chỉ cần có độ bền cao mà còn phải được chọn từ các thương hiệu uy tín như Đông Á, Hoa Sen hay Phương Nam. Đặc biệt, tấm tôn dày từ 0.4mm trở lên sẽ mang lại hiệu quả tốt nhất. Ngoài ra, yếu tố thẩm mỹ cũng được coi trọng, với các màu sắc phong phú như xanh ngọc, xanh dương, rêu và đỏ đậm.

Lớp xốp cách nhiệt ở giữa

Xốp EPS 

Lớp lõi xốp EPS được cấu tạo từ các hạt nhựa Expand Polystyrene, sản xuất bằng công nghệ cao. Các hạt này có cấu trúc khép kín, nhẹ nhàng, với 1m3 chứa từ 3 đến 6 triệu hạt và được kết dính theo dạng tổ ong, mang lại hiệu quả cách nhiệt và khả năng chịu lực tốt.

Xốp PU

Lõi xốp PU là vật liệu cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được hình thành từ phản ứng hóa học giữa Polyol và Isocyanate. Với hệ số dẫn nhiệt thấp, từ 0.018 đến 0.022 W/m.K, lớp này ngăn chặn tuyệt đối sự truyền nhiệt, bảo vệ không gian sống tối ưu.

Lớp bên dưới

Lớp cuối cùng của sản phẩm tôn xốp cách nhiệt thường được chế tạo từ tôn mạ hoặc giấy bạc, tùy thuộc vào yêu cầu thẩm mỹ và ứng dụng cụ thể. Lớp tôn này có cấu trúc tương tự như lớp tôn nền nhưng dày hơn, với độ dày từ 0.3mm đến 0.6mm, phổ biến nhất là từ 0.35mm đến 0.4mm. Màu sắc của lớp tôn thường là những gam nhẹ nhàng như trắng sữa hoặc kem, tạo cảm giác bên trong thông thoáng và dễ chịu cho không gian sử dụng. Lựa chọn màu sắc phù hợp không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn nâng cao hiệu quả cách nhiệt.

Ưu điểm của Tôn Xốp Cách Nhiệt Chống Nóng

Cách nhiệt vượt trội – ổn định suốt nhiều năm

Tôn xốp cách nhiệt, với lớp lõi xốp PU hoặc EPS có kết cấu kín, mang đến khả năng ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả. Khi được lắp đặt trên mái nhà hoặc vách tường, sản phẩm này duy trì nhiệt độ bên trong mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông. Khác với tôn bông cách nhiệt thường bị xô lệch, lún hay giảm hiệu quả theo thời gian, tôn xốp cách nhiệt đảm bảo độ ổn định và hiệu suất cao suốt nhiều năm mà không cần bảo trì. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

Cách âm tốt – tạo không gian yên tĩnh dễ chịu

Tôn xốp cách nhiệt chống nóng có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng cách âm hiệu quả. Lớp xốp dày và kết cấu liên kết chặt giúp sản phẩm này hấp thụ và tiêu biến âm thanh từ môi trường bên ngoài, giảm thiểu tiếng ồn khó chịu, đặc biệt là âm thanh mưa gõ. So với tôn bông cách nhiệt, tôn xốp duy trì hiệu quả cách âm tốt hơn, tránh hiện tượng xê dịch lớp bông bên trong. Do đó, tôn xốp là lựa chọn lý tưởng cho những không gian như nhà ở, văn phòng, hay những khu vực cần yên tĩnh.

Không thấm nước, chống ẩm vượt trội

Tôn xốp với lõi PU hoặc EPS nổi bật nhờ khả năng chống thấm nước tuyệt đối và chống ẩm vượt trội. Cấu trúc bọt kín của tôn xốp ngăn chặn hoàn toàn sự thẩm thấu của nước, từ đó bảo vệ mái và tường khỏi ẩm mốc, nấm mốc. Điều này giúp duy trì môi trường sống sạch sẽ, lành mạnh và an toàn cho người sử dụng. Ngược lại, tôn bông cách nhiệt dễ bị hút ẩm nếu có lỗ hở, dẫn đến hậu quả nghiêm trọng về vệ sinh và chất lượng không khí. Chính vì vậy, tôn xốp ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xây dựng hiện đại.

Chống cháy lan – tăng độ an toàn cho công trình

Tôn xốp PU là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và chống cháy lan trong xây dựng. Nhờ vào việc bổ sung các phụ gia chống cháy, vật liệu này không chỉ khó bắt lửa mà còn có khả năng tự dập tắt khi nguồn nhiệt bị loại bỏ. So với bông thủy tinh hoặc rockwool, vốn có nguy cơ cháy lan cao nếu không được xử lý đúng cách, tôn xốp PU cung cấp một lớp bảo vệ an toàn hơn cho công trình. Sự tính toán này giúp giảm thiểu thiệt hại và bảo vệ tính mạng, tài sản bên trong, nâng cao độ an toàn tổng thể cho công trình.

Thi công nhanh chóng, tiết kiệm nhân công

Tôn xốp cách nhiệt chống nóng là giải pháp xây dựng hiệu quả với nhiều ưu điểm nổi bật. Được thiết kế thành tấm liền khối, tôn xốp có trọng lượng nhẹ, thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Quy trình lắp đặt đơn giản, chỉ cần cố định tấm tôn lên khung sườn mà không cần các lớp phụ trợ như bông, keo hay lưới bảo vệ, giúp tiết kiệm thời gian và công sức. Nhờ đó, chi phí nhân công cũng được giảm thiểu, mang lại lợi ích kinh tế cho chủ đầu tư. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

Trọng lượng nhẹ tối giản cấu trúc

Tôn xốp cách nhiệt có nhiều ưu điểm nổi bật, trong đó trọng lượng nhẹ là một trong những yếu tố quan trọng nhất. So với loại tôn bông hai mặt, tôn xốp giấy bạc giúp giảm đáng kể trọng lượng mái, từ đó làm giảm tải cho khung kèo, móng và kết cấu nhà. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí vật liệu xây dựng cho các hạng mục khác mà còn dễ dàng hơn trong việc vận chuyển và lắp đặt. Việc sử dụng tôn xốp cách nhiệt đảm bảo một cấu trúc tối giản, hiệu quả và bền bỉ.

Tính thẩm mỹ cao – phù hợp với nhiều phong cách thiết kế

Tôn xốp cách nhiệt có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là tính thẩm mỹ cao. Với lớp bề mặt được làm từ tôn mạ màu hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm mang đến sự đa dạng về kiểu sóng và màu sắc, từ hiện đại đến cổ điển. Một số loại tôn xốp còn thiết kế dạng tôn giả ngói, giúp nâng cao vẻ đẹp cho công trình. Khả năng cách nhiệt hiệu quả của tôn xốp làm cho chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều phong cách thiết kế khác nhau, phù hợp cho nhà phố, biệt thự, quán cà phê, và nhà xưởng cao cấp.

Giá thành hợp lý (đặc biệt là Tôn xốp EPS)

Tôn xốp cách nhiệt chống nóng, đặc biệt là tôn xốp EPS, nổi bật với ưu điểm giá thành hợp lý, thường có mức giá phải chăng hơn tôn bông. Điều này làm cho tôn xốp EPS trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các dự án có ngân sách hạn chế hoặc các công trình tạm thời. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, sản phẩm không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn tạo không gian sống thoải mái hơn. Sự kết hợp giữa tính kinh tế và hiệu suất cao đã khiến tôn xốp EPS trở thành vật liệu xây dựng được ưa chuộng.

Hai “ứng cử viên nặng ký” trong dòng Tôn Xốp Cách Nhiệt Quận 11, Hồ Chí Minh – Sài Gòn

Tôn cách nhiệt PU Quận 11, Hồ Chí Minh – Sài Gòn

Tôn cách nhiệt PU Quận 11, Hồ Chí Minh, Sài Gòn, là giải pháp xây dựng hiệu quả với khả năng chống nóng, cách âm và thẩm mỹ cao. Với cấu tạo ba lớp: tôn mạ màu bền bỉ, lớp lõi PU (Polyurethane) cách nhiệt vượt trội và lớp đáy PP hoặc tôn, sản phẩm giúp giảm nhiệt độ mái nhà đến 30 độ C và ngăn tiếng ồn hiệu quả. Nhẹ, dễ lắp đặt và tiết kiệm chi phí, tôn PU mang lại không gian sống mát mẻ, yên tĩnh, trở thành lựa chọn ưu việt cho nhà dân và công trình công nghiệp hiện đại.

Cấu tạo tôn cách nhiệt PU

  • Cấu tạo tôn PU (Tôn + PU + Giấy bạc)

Cấu tạo Tôn Cách Nhiệt PU giấy bạc gồm ba lớp: Lớp 1 là tôn thương hiệu, bền và chống gỉ tốt. Lớp 2 là lõi PU, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Lớp 3 là giấy bạc, tăng tính thẩm mỹ, chống ẩm và phản xạ nhiệt, kéo dài tuổi thọ sản phẩm.

  • Cấu tạo tôn PU (Tôn + PU/PIR + Tôn)

Cấu tạo Tôn Cách Nhiệt PU gồm ba lớp chính. Lớp ngoài cùng là tôn thương hiệu, bền, chống gỉ. Lõi PU ở giữa có khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Lớp dưới cùng bằng tôn mạ màu hoặc tôn kẽm, tăng độ bền và khả năng chịu lực.

Phân loại tôn PU Quận 11, Hồ Chí Minh – Sài Gòn

Phân loại tôn PU theo cấu tạo lớp
  • Tôn PU giấy bạc

Tôn Cách Nhiệt PU giấy bạc là sản phẩm ba lớp, bao gồm tôn mạ màu bên ngoài, lõi PU/PIR giữa và lớp giấy bạc dưới. Sản phẩm này giúp cách nhiệt, cách âm hiệu quả, tiết kiệm điện, và tăng tính thẩm mỹ cho các công trình dân dụng như nhà ở, quán café.

  • Tôn PU 2 mặt tôn

Tôn Cách Nhiệt PU 2 mặt tôn có cấu trúc 3 lớp, trong đó lớp dưới cùng là tôn mạ màu hoặc tôn kẽm. Sản phẩm này nổi bật với độ bền cao, khả năng chịu lực tốt, phù hợp cho các công trình yêu cầu kết cấu chắc chắn như nhà xưởng và nhà tiền chế.

Phân loại tôn PU theo sóng
  • Tôn PU giấy bạc/tôn sóng thường (5, 6, 9, 11 sóng)

Tôn Cách Nhiệt PU được phân loại theo sóng thường, gồm sóng tròn và sóng vuông. Số lượng sóng như 5, 6, 9 hay 11 sóng ảnh hưởng đến khả năng thoát nước, lực và độ cứng. Sản phẩm phù hợp cho nhà xưởng, nhà ở dân dụng và công trình tạm.

  • Tôn PU giấy bạc sóng ngói

Tôn cách nhiệt PU theo sóng ngói là giải pháp tối ưu cho công trình đòi hỏi tính thẩm mỹ cao. Với thiết kế giả ngói, sản phẩm nhẹ hơn nhưng vẫn đảm bảo khả năng cách nhiệt và cách âm. Rất phù hợp cho biệt thự, nhà phố và công trình sang trọng.

  • Tôn PU giấy bạc/tôn dạng Cliplock

Tôn Cách Nhiệt PU theo sóng Cliplock là giải pháp hiệu quả cho công trình công nghiệp, nhà máy và trung tâm logistics. Được thiết kế với khóa liên kết, loại tôn này tăng cường khả năng chống dột, chịu gió bão, đồng thời giảm thiểu rủi ro hư hỏng do khoan vít.

Phân loại theo hãng tôn

Tôn cách nhiệt PU hiện nay đa dạng với lớp tôn nền từ các thương hiệu uy tín như Hoa Sen, Đông Á, Phương Nam, Hòa Phát, Nam Kim, và Tôn Zacs – BlueScope. Mỗi hãng mang đến ưu điểm riêng về độ dày, độ bền màu, khả năng chống ăn mòn và thời gian bảo hành.

Thông số kỹ thuật tôn cách nhiệt PU

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

TÔN + XỐP PU + GIẤY BẠC/TÔN (SÓNG TÔN)

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Cấu tạo 3 lớp: tôn nền + PU cách nhiệt + giấy bạc/PVC/Tôn
Số sóng 5, 6, 9, 11 sóng
Thương hiệu tôn nền Phương Nam, Hoa Sen, Phương Nam, Đông Á, Hòa Phát, Bluescope…
Độ dày tôn trên 0.3mm đến 0.6mm
Độ dày lớp bên dưới Giấy bạc: 0,05-0,08mm, tôn: 0,25mm – 0,6mm
Khổ rộng hiệu dụng 980mm, 1000mm
Chiều dài tấm Cắt theo yêu cầu (thường ≤ 15m)
Tỷ suất truyền nhiệt (λ) 0.018 kcal/m·h·°C
Giảm âm thanh 25,01 dB (trong dải tần 250 – 4000Hz)
Chênh lệch nhiệt độ Từ 65°C xuống 33°C (giảm ~32°C)
Tỷ trọng lớp PU 32,13 kg/m³
Tỷ suất hút nước 0.11% theo khối lượng
Độ bền nén 33.9 N/cm³
Khả năng chịu tải trọng 300 – 345 kg/m²
Khả năng chịu gió bão Tối đa 160 kg/m²
Màu sắc phổ biến Xanh ngọc, xanh dương, xám lông chuột, đỏ đậm,…

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

TÔN + XỐP PU + GIẤY BẠC/TÔN (SÓNG NGÓI)

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Cấu tạo 3 lớp: tôn nền + PU cách nhiệt + giấy bạc/PVC/Tôn
Biên dạng sóng Sóng ngói Ruby, vảy cá
Thương hiệu tôn nền Phương Nam, Hoa Sen, Phương Nam, Đông Á, Hòa Phát, Bluescope…
Độ dày tôn trên 0.3mm đến 0.6mm
Độ dày lớp bên dưới Giấy bạc: 0,05-0,08mm, tôn: 0,25mm – 0,6mm
Khổ rộng hiệu dụng 900mm, 1000mm
Chiều dài tấm Cắt theo yêu cầu (thường ≤ 15m)
Tỷ suất truyền nhiệt (λ) 0.018 kcal/m·h·°C
Giảm âm thanh 25,01 dB (trong dải tần 250 – 4000Hz)
Chênh lệch nhiệt độ Từ 65°C xuống 33°C (giảm ~32°C)
Tỷ trọng lớp PU 32,13 kg/m³
Tỷ suất hút nước 0.11% theo khối lượng
Độ bền nén 33.9 N/cm³
Khả năng chịu tải trọng 300 – 345 kg/m²
Khả năng chịu gió bão Tối đa 160 kg/m²
Màu sắc phổ biến Xanh ngọc, xanh dương, xám lông chuột, đỏ đậm,…

Bảng giá tôn cách nhiệt PU (07/2025) Quận 11, Hồ Chí Minh – Sài Gòn

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/md)
1Tôn cách nhiệt lạnh trắng Phương Nam Smart dày 0.30mm145.600
2Tôn cách nhiệt lạnh trắng Phương Nam Smart dày 0.35mm156.800
3Tôn cách nhiệt lạnh trắng Phương Nam Smart dày 0.40mm165.200
4Tôn cách nhiệt lạnh trắng Phương Nam Smart dày 0.45mm180.600
5Tôn cách nhiệt lạnh trắng Phương Nam Smart dày 0.50mm197.400
6Tôn cách nhiệt lạnh trắng Phương Nam Smart dày 0.55mm212.800
7Tôn cách nhiệt lạnh trắng Phương Nam Việt Nhật dày 0.30mm155.400
8Tôn cách nhiệt lạnh trắng Phương Nam Việt Nhật dày 0.35mm166.600
9Tôn cách nhiệt lạnh trắng Phương Nam Việt Nhật dày 0.40mm177.800
10Tôn cách nhiệt lạnh trắng Phương Nam Việt Nhật dày 0.45mm190.400
11Tôn cách nhiệt lạnh trắng Phương Nam Việt Nhật dày 0.50mm207.200
12Tôn cách nhiệt lạnh trắng Phương Nam Việt Nhật dày 0.55mm228.200
13Tôn cách nhiệt lạnh trắng Hòa Phát dày 0.45mm200.200
14Tôn cách nhiệt lạnh trắng Hòa Phát dày 0.50mm215.600
15Tôn cách nhiệt lạnh trắng Đông Á dày 0.45mm200.200
16Tôn cách nhiệt lạnh trắng Đông Á dày 0.50mm215.600
17Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Việt Nhật dày 0.30mm179.200
18Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Việt Nhật dày 0.35mm197.400
19Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Việt Nhật dày 0.40mm211.400
20Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Việt Nhật dày 0.45mm228.200
21Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Việt Nhật dày 0.50mm250.600
22Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Việt Nhật dày 0.55mm260.400
23Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Tropi dày 0.30mm179.200
24Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Tropi dày 0.35mm197.400
25Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Tropi dày 0.40mm211.400
26Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Tropi dày 0.45mm228.200
27Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Tropi dày 0.50mm250.600
28Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Tropi dày 0.55mm260.400
29Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Smart dày 0.30mm156.800
30Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Smart dày 0.35mm173.600
31Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Smart dày 0.40mm184.800
32Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Smart dày 0.45mm197.400
33Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Smart dày 0.50mm215.600
34Tôn cách nhiệt lạnh màu Hòa Phát dày 0.40mm198.800
35Tôn cách nhiệt lạnh màu Hòa Phát dày 0.45mm208.600
36Tôn cách nhiệt lạnh màu Hòa Phát dày 0.50mm225.400
37Tôn cách nhiệt lạnh màu Đông Á dày 0.40mm198.800
38Tôn cách nhiệt lạnh màu Đông Á dày 0.45mm208.600
39Tôn cách nhiệt lạnh màu Đông Á dày 0.50mm225.400
40Tôn cách nhiệt Việt Pháp dày 0.30mm148.400
41Tôn cách nhiệt Việt Pháp dày 0.35mm158.200
42Tôn cách nhiệt Việt Pháp dày 0.40mm169.400
43Tôn cách nhiệt Việt Pháp dày 0.45mm183.400
44Tôn cách nhiệt Việt Pháp dày 0.50mm198.800
45Tôn cách nhiệt lạnh trắng Vina ONE dày 0.30mm148.400
46Tôn cách nhiệt lạnh trắng Vina ONE dày 0.35mm158.200
47Tôn cách nhiệt lạnh trắng Vina ONE dày 0.40mm169.400
48Tôn cách nhiệt lạnh trắng Vina ONE dày 0.45mm183.400
49Tôn cách nhiệt lạnh trắng Vina ONE dày 0.50mm198.800
50Tôn cách nhiệt lạnh màu Hoa Sen dày 0.35mm223.800
51Tôn cách nhiệt lạnh màu Hoa Sen dày 0.40mm247.800
52Tôn cách nhiệt lạnh màu Hoa Sen dày 0.45mm266.000
53Tôn cách nhiệt lạnh màu Hoa Sen dày 0.50mm282.800

Ưu điểm của tôn cách nhiệt PU

Khả năng cách nhiệt vượt trội

Tôn Cách Nhiệt PU sở hữu ưu điểm vượt trội nhờ lớp PU làm lõi, với hệ số dẫn nhiệt chỉ từ 0.018–0.022 W/m.K. So với tôn lạnh thông thường (~0.040 W/m.K), tôn PU giúp giảm nhiệt độ mái từ 6–10°C vào mùa hè, nâng cao hiệu suất và tiết kiệm năng lượng.

Giảm tiếng ồn khi trời mưa

Tôn Cách Nhiệt PU giảm 30–40% tiếng ồn so với tôn truyền thống nhờ lớp lõi PU hấp thụ sóng âm. Với khả năng cách nhiệt tốt, sản phẩm không chỉ giữ cho mái nhà mát mẻ vào mùa hè mà còn hạn chế tiếng ồn từ mưa, gió, rất phù hợp với khí hậu Việt Nam.

Trọng lượng nhẹ, dễ thi công

Tôn Cách Nhiệt PU nổi bật với trọng lượng nhẹ, dễ thi công hơn so với ngói truyền thống và tôn 3 lớp thông thường. Độ bền cao kết hợp với việc lắp đặt nhanh chóng giúp tiết kiệm thời gian và chi phí nhân công, mang lại hiệu quả kinh tế cho công trình.

Tính thẩm mỹ cao, độ bền lâu dài

Tôn Cách Nhiệt PU nổi bật với tính thẩm mỹ cao nhờ đa dạng màu sắc, phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc. Lớp mạ kẽm và lớp giấy bạc hoặc tôn dưới cùng giúp tăng cường độ bền, chống rỉ sét và ăn mòn, đảm bảo tuổi thọ lâu dài cho sản phẩm.

Phù hợp với nhiều loại công trình

Tôn Cách Nhiệt PU là lựa chọn lý tưởng cho nhiều loại công trình như nhà dân dụng, nhà trọ, nhà xưởng, biệt thự và khu du lịch sinh thái. Sản phẩm này nổi bật nhờ sự linh hoạt trong ứng dụng, đáp ứng tốt nhu cầu của người tiêu dùng, ngày càng được ưa chuộng.

Ứng dụng của tôn PU Quận 11, Hồ Chí Minh – Sài Gòn

Ứng dụng dân dụng
  • Nhà ở dân dụng

Tôn Cách Nhiệt PU là lựa chọn lý tưởng cho mái nhà phố, biệt thự và nhà vườn nhờ vào khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Mái nhà luôn mát mẻ vào hè và hạn chế tiếng ồn mùa mưa. Tôn PU giấy bạc kết hợp tính thẩm mỹ và giá cả hợp lý, rất được ưa chuộng.

  • Nhà trọ, phòng trọ, công trình tạm

Tôn Cách Nhiệt PU là giải pháp lý tưởng cho nhà trọ, phòng trọ công trình tạm. Nó giúp giảm nhiệt và cách âm hiệu quả, đặc biệt trong thời tiết nóng bức. Với trọng lượng nhẹ, dễ thi công, sản phẩm hỗ trợ tiết kiệm chi phí và rút ngắn thời gian xây dựng.

Ứng dụng công nghiệp
  • Nhà xưởng, kho lạnh, xưởng may mặc

Tôn cách nhiệt PU, với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, là lựa chọn lý tưởng cho nhà xưởng sản xuất, kho chứa hàng và kho lạnh. Với độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, tôn PU đảm bảo kết cấu vững chắc cho các công trình quy mô lớn.

  • Khu du lịch sinh thái, resort, farmstay

Tôn Cách Nhiệt PU là lựa chọn lý tưởng cho khu du lịch sinh thái, resort và farmstay. Với bề mặt thẩm mỹ và màu sắc đa dạng, tôn PU sóng ngói giữ nét truyền thống nhưng vẫn đảm bảo hiệu suất cách nhiệt, tạo không gian gần gũi với thiên nhiên, tiện nghi cho du khách.

  • Trường học, bệnh viện, công trình công cộng

Tôn Cách Nhiệt PU là giải pháp tối ưu cho trường học, bệnh viện và công trình công cộng. Chúng tạo không gian yên tĩnh, duy trì nhiệt độ ổn định và đảm bảo chất lượng không khí. Độ bền cao của tôn giúp tiết kiệm chi phí bảo trì dài hạn.

Khám phá giải pháp Tôn Cách Nhiệt PU tại Quận 11, Hồ Chí Minh – Sài Gòn – Lựa chọn hàng đầu của các công trình hiện đại, chỉ có tại Triệu Hổ!

Tôn cách nhiệt EPS Quận 11, Hồ Chí Minh – Sài Gòn

Tôn cách nhiệt EPS là vật liệu xây dựng đa năng, được tạo thành từ ba lớp: lớp tôn bề mặt, lõi xốp EPS và lớp tôn hoặc giấy bạc phía dưới. Với cấu trúc bọt khí kín, lõi EPS nhẹ nhưng bền, mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Sản phẩm này giảm thiểu nhiệt độ và tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, thích hợp cho nhiều ứng dụng như nhà xưởng, kho lạnh và văn phòng tiền chế. Tôn cách nhiệt EPS là giải pháp tối ưu cho kiến trúc dân dụng và công nghiệp, đặc biệt trong khí hậu nóng ẩm Việt Nam.

Cấu tạo tôn cách nhiệt EPS

Tôn cách nhiệt EPS gồm ba lớp cấu tạo chính. Lớp trên cùng là tôn có độ dày từ 0.3mm đến 0.6mm, phải đảm bảo bền vững để chống lại tác động môi trường, thường được sơn các màu sắc khác nhau cho thẩm mỹ. Lớp giữa là lõi EPS, làm từ hạt nhựa Expand Polystyrene với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Các hạt này có cấu trúc tổ ong với trọng lượng nhẹ. Lớp dưới cùng có độ dày từ 0.3mm đến 0.4mm, thường có màu sắc nhẹ nhàng như trắng sữa, tạo cảm giác thông thoáng cho không gian.

Phân loại tôn cách nhiệt EPS

Phân loại theo cấu tạo
  • Tôn EPS – Tôn (hay còn gọi là tôn 3 lớp EPS)

Tôn EPS là lựa chọn lý tưởng cho công trình cần bền bỉ và chắc chắn. Với cấu tạo từ lớp tôn mạ kẽm và lõi xốp EPS, sản phẩm cung cấp hiệu quả cách nhiệt, cách âm cao. Tôn EPS được ứng dụng rộng rãi trong nhà xưởng, kho, công trình công nghiệp và nhà ở.

  • Tôn EPS – Giấy Bạc

Tôn EPS giấy bạc được phân loại theo cấu tạo với đặc điểm nhẹ, linh hoạt và khả năng cách nhiệt vượt trội. Lớp giấy bạc không chỉ phản xạ nhiệt hiệu quả mà còn làm sáng không gian. Loại tôn này lý tưởng cho các công trình thi công nhanh, nâng cao hiệu suất sử dụng.

Phân loại theo hãng tôn

Tôn EPS cách nhiệt hiện nay được sản xuất từ nhiều thương hiệu nổi tiếng như Hoa Sen, Đông Á, và Hòa Phát. Mỗi hãng mang đến những ưu điểm riêng về độ dày lớp mạ, bền màu, và khả năng chống ăn mòn, giúp nâng cao chất lượng công trình.

Thông số kỹ thuật tôn cách nhiệt EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Cấu tạo Tôn – Lõi xốp EPS – Giấy bạc/Tôn
Độ dày tôn trên 0.3mm – 0.6mm
Độ dày lớp bên dưới Giấy bạc: 0,05-0,08mm, tôn: 0,25mm – 0,6mm
Thương hiệu tôn nền Phương Nam, Hoa Sen, Phương Nam, Đông Á, Hòa Phát, Bluescope…
Tỷ lệ mạ hợp kim 54.0% nhôm, 44.5% kẽm, 1.005% silicon
Độ dày lớp xốp EPS 25mm, 50mm, 75mm, 100mm
Tỷ trọng xốp EPS 8kg/m³ đến 30kg/m³
Loại xốp Xốp thường hoặc xốp chống cháy lan
Hệ số dẫn nhiệt (λ) 0.018 – 0.022 W/m·K
Khả năng chịu nhiệt Lên đến 80°C
Độ bền nén 33.9 N/cm³
Khả năng cách âm Trung bình 25,01 dB (ở tần số 250 – 4000Hz)
Tải trọng phá hoại trung bình 300 – 345 kg/m²
Khả năng chịu gió bão (Pph) 160 kg/m²
Khả năng chống cháy lan Cấp B2 (nếu dùng xốp eps chống cháy lan)

Bảng giá Tôn cách nhiệt EPS (07/2025) Quận 11, Hồ Chí Minh – Sài Gòn

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tôn cách nhiệt EPS dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,30mm322.000
2Tôn cách nhiệt EPS dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm330.400
3Tôn cách nhiệt EPS dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,30mm331.800
4Tôn cách nhiệt EPS dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm340.200
5Tôn cách nhiệt EPS dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm361.200
6Tôn cách nhiệt EPS dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm371.000
7Tôn cách nhiệt EPS dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,30mm344.400
8Tôn cách nhiệt EPS dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm352.800
9Tôn cách nhiệt EPS dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,30mm354.200
10Tôn cách nhiệt EPS dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm362.600
11Tôn cách nhiệt EPS dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm383.600
12Tôn cách nhiệt EPS dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm393.400
13Tôn cách nhiệt EPS dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,30mm362.600
14Tôn cách nhiệt EPS dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
15Tôn cách nhiệt EPS dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,30mm372.400
16Tôn cách nhiệt EPS dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm380.800
17Tôn cách nhiệt EPS dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm401.800
18Tôn cách nhiệt EPS dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm411.600

Ưu điểm tôn cách nhiệt EPS

Khả năng cách nhiệt vượt trội – Giữ nhà mát mẻ quanh năm

Lõi xốp EPS với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.018 – 0.022 W/m·K mang đến khả năng cách nhiệt vượt trội. Điều này giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt, giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ, tiết kiệm điện năng cho các công trình tại Việt Nam, đặc biệt trong khí hậu nhiệt đới.

Cách âm hiệu quả – Tận hưởng không gian yên tĩnh

Tôn xốp EPS nổi bật với khả năng cách âm hiệu quả, giảm âm lên đến 25 dB, đặc biệt ở tần số 250 – 4000Hz. Điều này giúp giảm thiểu tiếng mưa và tiếng ồn môi trường, mang lại không gian sống và làm việc yên tĩnh, thoải mái cho người sử dụng.

Trọng lượng nhẹ – Thi công dễ dàng, giảm tải kết cấu

Tôn EPS có ưu điểm vượt trội với trọng lượng nhẹ hơn so với ngói truyền thống và tôn 3 lớp lõi PU. Nhờ đó, giảm áp lực lên hệ mái và khung nhà, đồng thời dễ dàng trong việc vận chuyển và thi công, tiết kiệm thời gian và chi phí nhân công.

Chống cháy lan, an toàn cao

Xốp EPS đạt tiêu chuẩn chống cháy cấp B2 (DIN 4102), cho phép không tự bắt lửa và không duy trì cháy khi không còn nguồn nhiệt. Điều này mang lại lợi ích lớn cho các công trình như nhà xưởng, kho bãi và khu công nghiệp, đảm bảo an toàn phòng cháy chữa cháy.

Thẩm mỹ đa dạng – lắp đặt dễ dàng

Tôn EPS không chỉ hiệu quả trong sử dụng mà còn nổi bật với màu sắc đa dạng, đáp ứng yêu cầu thẩm mỹ cho các công trình kiến trúc. Kích thước linh hoạt, dễ lắp đặt giúp thi công mái phức tạp mà vẫn đảm bảo tính thẩm mỹ tổng thể.

Giá thành hợp lý – màu sắc đa dạng

Tôn cách nhiệt EPS nổi bật với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Không chỉ với giá thành hợp lý, sản phẩm còn đa dạng về màu sắc, mang lại lựa chọn phong phú cho người dùng. Đây là giải pháp kinh tế lý tưởng cho các công trình.

Ứng dụng tôn cách nhiệt EPS Quận 11, Hồ Chí Minh – Sài Gòn

Ứng dụng tôn cách nhiệt EPS trong dân dụng

Tôn xốp EPS, với giá thành chỉ 70-80% so với tôn PU, là giải pháp kinh tế lý tưởng cho các công trình ngân sách vừa phải. Khả năng cách nhiệt và giảm ồn của nó đảm bảo sự thoải mái trong sinh hoạt. Độ nhẹ cũng giúp giảm tải kết cấu mái hiệu quả.

Ứng dụng tôn cách nhiệt EPS công nghiệp
  • Ứng dụng phổ biến trong nhà xưởng, nhà kho, xưởng may mặc, mái công trường

Tôn xốp EPS được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ trọng lượng nhẹ, giá cả hợp lý và khả năng cách nhiệt, cách âm ổn định. Chống cháy lan cấp B2, đáp ứng yêu cầu PCCC cho nhà xưởng vừa. Dễ thi công và tiết kiệm chi phí.

  • Ứng dụng trong công trình thương mại – dịch vụ: siêu thị mini, nhà ăn, trung tâm thương mại, dịch vụ lưu trú

Tôn EPS là lựa chọn lý tưởng cho các công trình thương mại như siêu thị mini, nhà ăn và trung tâm thương mại, nhờ vào khả năng giữ mát hiệu quả trong 10-15 năm sử dụng. Tuy nhiên, với các công trình yêu cầu cách nhiệt cao, tôn PU sẽ phù hợp hơn.

  • Tối ưu cho công trình tạm, khu lắp ghép, văn phòng

Tôn EPS là lựa chọn tối ưu cho công trình tạm, khu lắp ghép và văn phòng nhờ vào khả năng thi công nhanh chóng và dễ dàng thay thế. Trọng lượng nhẹ giúp giảm áp lực hệ kết cấu, thuận tiện khi tháo dỡ. Kết hợp với lớp bạc tráng dưới tăng cường hiệu suất cách nhiệt.

  • Ứng dụng công trình công cộng

Ứng dụng tôn EPS tối ưu cho công trình công cộng như y tế, giáo dục, văn hóa nghệ thuật, thể thao và tín ngưỡng tôn giáo, không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo an toàn và bền vững. Sản phẩm này phục vụ nhu cầu chung của cộng đồng, góp phần xây dựng xã hội phát triển.

Đừng bỏ lỡ bảng giá tôn EPS cách nhiệt cạnh tranh nhất tại Quận 11, Hồ Chí Minh – Sài Gòn – Liên hệ ngay với Triệu Hổ!

So sánh 2 loại tôn xốp cách nhiệt

TIÊU CHÍ TÔN XỐP PU TÔN XỐP EPS
Khả năng cách nhiệt Rất cao, giữ nhiệt tốt, chống nóng hiệu quả vượt trội Khá tốt, cách nhiệt ở mức cơ bản
Khả năng cách âm Rất tốt, hạn chế tiếng ồn hiệu quả Tốt, nhưng không bằng PU
Khả năng chống cháy Có thể chống cháy lan (với PU có phụ gia chống cháy) Kém hơn, dễ cháy nếu không có xử lý chống cháy
Độ bền – tuổi thọ Cao (trên 30 năm nếu bảo dưỡng tốt) Trung bình (khoảng 15–20 năm)
Trọng lượng Nhẹ, dễ thi công Rất nhẹ, dễ vận chuyển và lắp đặt
Tính thẩm mỹ Bề mặt mịn, gọn đẹp, có thể sơn phủ nhiều màu sắc Hình thức đơn giản, ít lựa chọn về màu sắc
Khả năng chịu lực Tốt hơn nhờ lớp PU kết dính chắc chắn giữa lớp tôn Kém hơn, dễ bị biến dạng nếu chịu lực mạnh
Giá thành Cao hơn, đầu tư ban đầu lớn Giá rẻ, phù hợp công trình có ngân sách giới hạn
Ứng dụng phù hợp Nhà ở cao cấp, nhà xưởng, văn phòng, công trình yêu cầu cao Nhà kho, nhà tạm, nhà trọ, mái che đơn giản

Ứng dụng của Tôn xốp cách nhiệt chống nóng Quận 11, Hồ Chí Minh – Sài Gòn

Ứng dụng dân dụng

Nhà ở dân dụng, nhà trọ, nhà cấp 4

Tôn xốp cách nhiệt với lõi PU/EPS mang lại khả năng cách nhiệt ưu việt, giữ cho mái nhà mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông. Đây là giải pháp hiệu quả cho nhà ở dân dụng, nhà trọ và nhà cấp 4, giúp tiết kiệm điện năng và dễ lắp đặt.

Quán cà phê, nhà hàng nhỏ

Ứng dụng tôn xốp cách nhiệt trong quán cà phê và nhà hàng nhỏ mang lại giải pháp tiết kiệm chi phí và thi công nhanh chóng. Mặt dưới bọc giấy bạc tạo không gian sáng, hiện đại, trong khi lõi xốp cứng giúp duy trì hình khối ổn định, nâng cao tính thẩm mỹ cho trần lộ thiên.

Phòng trọ, khu lưu trú giá rẻ

Vật liệu tôn xốp cách nhiệt là lựa chọn lý tưởng cho phòng trọ và khu lưu trú giá rẻ. Nhẹ, giúp giảm tải kết cấu và chi phí nền móng. Đặc biệt, chúng dễ tháo dỡ, di dời, tăng độ bền cho công trình tạm và bảo vệ khỏi ẩm mốc.

Ứng dụng công nghiệp – thương mại quy mô nhỏ đến trung bình

Nhà kho vừa và nhỏ, trạm bảo vệ

Tôn xốp cách nhiệt, với khả năng chịu nhiệt và ngăn ngừa bức xạ mặt trời, là giải pháp hoàn hảo cho nhà kho vừa và nhỏ, trạm bảo vệ. Lõi PU/EPS nhẹ, đảm bảo thi công nhanh chóng và kết cấu đơn giản, tối ưu hóa hiệu quả bảo quản hàng hóa.

Văn phòng công trình, nhà điều hành tạm thời

Tôn xốp cách nhiệt là giải pháp lý tưởng cho văn phòng công trình và nhà điều hành tạm thời. Với khả năng giữ nhiệt hiệu quả, thi công nhanh chóng, không cần trần phụ, dễ vệ sinh và tiết kiệm chi phí, tôn xốp ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng hiện đại.

Cửa hàng tiện lợi, ki-ốt lắp ghép

Tấm tôn xốp là giải pháp lý tưởng cho các ki-ốt và cửa hàng tiện lợi. Với đặc tính nhẹ, dễ thi công, và khả năng cắt ghép linh hoạt, sản phẩm giúp tiết kiệm thời gian xây dựng. Lớp giấy bạc phản quang mang lại vẻ sạch sẽ và chuyên nghiệp.

Khu vực cần kiểm soát nhiệt độ nhẹ

Tôn xốp cách nhiệt với lõi PU/EPS là giải pháp lý tưởng cho các phòng chứa thiết bị và khu vực kỹ thuật. Sản phẩm giúp giảm thiểu nhiệt truyền từ mái, bảo vệ an toàn các máy móc điện tử, duy trì ổn định nhiệt độ và nâng cao hiệu suất hoạt động.

So sánh tôn xốp cách nhiệt và tôn bông cách nhiệt

Tiêu chí Tôn Xốp Cách Nhiệt (PU/EPS) Tôn Bông Cách Nhiệt (Rockwool/Glasswool)
Cấu tạo lõi Xốp PU hoặc EPS (ô kín, nhẹ, cứng, chịu nén tốt) Bông khoáng hoặc bông thủy tinh (mềm, dạng sợi, đàn hồi)
Khả năng tự nâng đỡ Nhờ lõi xốp cứng Cần hai lớp tôn để ép và giữ lõi bông
Khả năng cách nhiệt Rất tốt, đặc biệt khi kết hợp giấy bạc phản xạ nhiệt Tốt, nhờ cấu trúc sợi giữ nhiệt nhưng không phản xạ bức xạ
Khả năng chống cháy Trung bình – không chịu lửa cao Rất cao – đặc biệt với Rockwool, chịu lửa đến >1000°C
Khả năng chống ồn Tốt trong môi trường dân dụng Rất tốt – cách âm vượt trội trong nhà xưởng, kho
Trọng lượng Nhẹ Nặng hơn
Tính thẩm mỹ (mặt dưới) Có thể dùng giấy bạc sáng bóng, sạch, không cần trần giả Phải dùng lớp tôn – cần thi công trần phụ nếu muốn thẩm mỹ
Ứng dụng phổ biến Nhà dân, quán ăn, trạm bảo vệ, văn phòng nhỏ Nhà máy, nhà xưởng, kho lạnh, công trình PCCC cao
Chi phí Thấp hơn – có thể tối ưu 1 lớp tôn + giấy bạc Cao hơn – luôn cần 2 lớp tôn dày để đảm bảo kết cấu

Hướng dẫn lắp đặt đơn giản Tôn Xốp Cách Nhiệt Chống Nóng

Để tôn cách nhiệt phát huy tối đa hiệu quả chống nóng và đảm bảo độ bền theo thời gian, quá trình lắp đặt cần được thực hiện đúng kỹ thuật với các bước sau:

Bước 1: Chuẩn bị bề mặt và vật tư thi công 

Trước khi thi công, cần kiểm tra hệ khung mái để đảm bảo chắc chắn và thẳng hàng, với khoảng cách phù hợp. Chuẩn bị đầy đủ vật tư gồm tôn cách nhiệt PU, vít, keo PU, silicon và các phụ kiện cần thiết. Làm sạch bề mặt để đảm bảo độ bám dính tối ưu.

Bước 2: Cắt và định hình tôn theo kích thước thực tế 

Bước 2: Cắt và định hình tôn theo kích thước thực tế là quan trọng. Đo chiều dài mái chính xác để cắt tôn vừa vặn, tránh lãng phí. Sử dụng máy cắt chuyên dụng để đảm bảo độ sắc nét và bảo vệ lớp cách nhiệt. Đối với tôn panel PU, cần cẩn thận tránh rách lớp PVC hoặc giấy bạc.

Bước 3: Lắp đặt tôn cách nhiệt lên mái 

Quá trình lắp đặt tôn cách nhiệt bắt đầu từ mép mái dưới, tiến lên đỉnh. Các tấm tôn được chồng mí từ một đến hai sóng. Vít bắn tôn cần có ron cao su chống thấm, siết vừa đủ tại đỉnh sóng để ngăn nước thấm vào mái.

Bước 4: Xử lý các chi tiết chống dột và hoàn thiện chống nóng 

Bước 4 trong quy trình xây dựng mái là xử lý chi tiết chống dột và hoàn thiện chống nóng. Sử dụng keo silicon hoặc keo PU để bịt kín các điểm tiếp giáp giúp ngăn nước mưa thấm vào. Thêm lớp trần cách nhiệt để cải thiện khả năng chống nóng cho công trình.

Bước 5: Kiểm tra và nghiệm thu 

Bước 5: Kiểm tra và nghiệm thu là giai đoạn quan trọng. Cần kiểm tra độ thẳng, độ khít giữa các tấm tôn, siết vít và tình trạng keo trám. Dùng nước thử nghiệm khả năng chống dột. Cuối cùng, vệ sinh khu vực thi công, thu dọn vật liệu, đảm bảo an toàn.

 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tôn Xốp Cách Nhiệt Chống Nóng của Triệu Hổ tại Quận 11, Hồ Chí Minh – Sài Gòn

Dưới đây là một số hình ảnh thực tế về tôn xốp cách nhiệt chống nóng của Triệu Hổ tại Quận 11, Hồ Chí Minh. Với nhiều năm kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng, mang đến sự thoải mái và hiệu quả cho khách hàng. Hãy cùng tham khảo!

 

 

 

 

 

 

 

Một số câu hỏi liên quan đến Tôn Xốp Cách Nhiệt Chống Nóng

Tại thị trường Quận 11, Hồ Chí Minh – Sài Gòn, bạn có thể lựa chọn những loại Tôn Xốp Cách Nhiệt nào đang “làm mưa làm gió”?

Tại thị trường Quận 11, Hồ Chí Minh – Sài Gòn, khách hàng có thể lựa chọn hai loại tôn xốp cách nhiệt phổ biến là tôn xốp EPS và tôn xốp PU. Tôn xốp EPS (Expanded Polystyrene) với lõi xốp EPS, có cấu trúc ô kín, nhẹ và cách nhiệt tốt, giá cả phù hợp cho các công trình dân dụng như nhà ở, kho chứa. Trong khi đó, tôn xốp PU (Polyurethane) sử dụng lõi PU, mang lại khả năng cách nhiệt cao hơn, chịu lực và chống cháy tốt, thường được sử dụng trong các công trình yêu cầu kỹ thuật cao như nhà máy hay kho lạnh.

 

Giữa Tôn Xốp EPS và PU, loại nào giúp công trình của bạn tiết kiệm chi phí và năng lượng hiệu quả nhất?

Giữa tôn xốp EPS và PU, tôn xốp PU rõ ràng là lựa chọn tối ưu hơn cho các công trình cần tiết kiệm chi phí và năng lượng. Với hệ số dẫn nhiệt thấp, PU cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp giảm nhu cầu làm mát hoặc sưởi ấm, từ đó tiết kiệm điện năng và chi phí vận hành lâu dài. Đặc biệt, lõi PU có độ bền cao và ít biến dạng, phù hợp cho công trình công nghiệp. Trong khi đó, EPS có giá thành thấp hơn nhưng khả năng cách nhiệt kém hơn, thích hợp hơn cho các công trình dân dụng hoặc nơi có khí hậu ôn hòa.

Khi nào bạn nên chọn Tôn Xốp Giấy Bạc thay vì Tôn Xốp Tôn?

Tôn xốp giấy bạc là lựa chọn tối ưu cho các công trình yêu cầu thẩm mỹ cao và tiết kiệm chi phí. Lớp giấy bạc không chỉ tạo bề mặt sáng bóng mà còn phù hợp làm trần hoặc vách ngăn mà không cần trần phụ. Điều này giúp không gian trở nên gọn gàng và hiện đại, lý tưởng cho nhà dân và văn phòng. Ngoài ra, giấy bạc còn có khả năng phản xạ nhiệt hiệu quả, tăng cường khả năng chống nóng cho không gian. Với giá thành rẻ hơn so với tôn mặt dưới, tôn xốp giấy bạc là giải pháp tiết kiệm mà vẫn đảm bảo hiệu quả cách nhiệt.

Triệu Hổ có vận chuyển Tôn Xốp Cách Nhiệt Chống Nóng về Quận 11, Hồ Chí Minh – Sài Gòn không?

Triệu Hổ cung cấp dịch vụ vận chuyển Tôn Xốp Cách Nhiệt Chống Nóng đến Quận 11, Hồ Chí Minh – Sài Gòn. Để nhận thông tin chi tiết và báo giá, vui lòng liên hệ với chúng tôi. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ và đáp ứng nhu cầu của bạn.

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trên đây là những thông tin hữu ích về sản phẩm Tôn Xốp Cách Nhiệt Chống Nóng tại Quận 11, Hồ Chí Minh – Sài Gòn mà Triệu Hổ mong muốn chia sẻ. Sản phẩm không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả mà còn hỗ trợ tối ưu hóa công năng sử dụng của công trình. Với sự tư vấn tận tình và chuyên nghiệp, Triệu Hổ cam kết mang đến cho khách hàng giải pháp vật liệu phù hợp, tiết kiệm thời gian và chi phí. Đừng ngần ngại liên hệ ngay để đưa dự án của bạn đến gần hơn với thành công vượt trội.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.