Chất lượng

Vượt trội

Giá thành

Cạnh tranh

Giao hàng

Toàn quốc

Tôn Xốp Cách Nhiệt Chống Nóng Tại Ba Vì, Hà Nội “Bền vững”

5/5 - (4541 bình chọn)

Mục lục

Tôn Xốp Cách Nhiệt Chống Nóng Tại Ba Vì, Hà Nội | An tâm tuyệt đối | CK 5% – 10%

Trong ngành xây dựng hiện đại, việc lựa chọn vật liệu không chỉ dựa vào công năng mà còn cần cân nhắc đến chi phí và thời gian thi công. Tôn xốp cách nhiệt chống nóng đã trở thành lựa chọn tối ưu cho nhiều dự án, đặc biệt là trong bối cảnh khí hậu biến đổi và nhu cầu tiết kiệm năng lượng. Sản phẩm này không chỉ giúp giảm nhiệt độ trong không gian sống mà còn tiết kiệm chi phí điện năng cho việc làm mát. Hãy cùng khám phá những ứng dụng và lợi ích nổi bật của tôn xốp cách nhiệt trong bài viết dưới đây.

Tìm hiểu Tôn Xốp Cách Nhiệt Chống Nóng tại Ba Vì, Hà Nội

Tôn xốp cách nhiệt chống nóng là một loại vật liệu xây dựng cấu tạo ba lớp, bao gồm lớp bề mặt là tôn kim loại (thường là tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh), lớp lõi xốp giữa (thường là EPS – Expanded Polystyrene hoặc PU – Polyurethane), và lớp bề mặt cuối cùng có thể là tôn hoặc lớp giấy bạc. Với hệ số dẫn nhiệt thấp của lớp lõi xốp, tôn xốp giúp hạn chế sự truyền nhiệt từ môi trường bên ngoài vào không gian bên trong công trình, giảm thiểu cao độ nhiệt độ và mang lại môi trường sống thoải mái. Sự kết hợp giữa tính năng phản xạ nhiệt của tôn và khả năng cách nhiệt của xốp tạo thành hiệu ứng chống nóng hiệu quả, đồng thời vật liệu này có trọng lượng nhẹ, dễ thi công và phù hợp với nhiều loại công trình, từ dân dụng đến công nghiệp.

Tên gọi phổ biến Tôn Xốp Cách Nhiệt Chống Nóng tại Ba Vì, Hà Nội

Tôn Xốp Cách Nhiệt Chống Nóng, hay còn gọi là tôn xốp chống nóng, tôn xốp 2 mặt, hay tôn ép xốp, là vật liệu xây dựng phổ biến tại Ba Vì, Hà Nội. Sản phẩm này có lớp xốp cách nhiệt, giúp giảm thiểu nhiệt độ, nâng cao hiệu quả cách nhiệt cho công trình.

Cấu tạo của Tôn Xốp Cách Nhiệt Chống Nóng

Lớp tôn ở bên trên

Lớp tôn trên Tôn Xốp Cách Nhiệt Chống Nóng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ công trình khỏi tác động của thời tiết. Được cấu tạo dày và bền, lớp tôn này thường có độ dày từ 0.3mm đến 0.6mm, với khuyến nghị chọn tấm có độ dày từ 0.4mm trở lên. Những thương hiệu uy tín như Đông Á, Hoa Sen, Phương Nam nổi bật với sản phẩm chất lượng, đảm bảo tính bền lâu. Ngoài khả năng bảo vệ, bề mặt lớp tôn còn được sơn nhiều màu sắc hấp dẫn như xanh ngọc, xanh dương, rêu và đỏ đậm, góp phần tăng cường tính thẩm mỹ cho công trình.

Lớp xốp cách nhiệt ở giữa

Xốp EPS 

Lớp lõi xốp EPS cấu tạo từ các hạt nhựa Expand Polystyrene, sản xuất bằng công nghệ cao. Hạt xốp có cấu trúc khép kín, trọng lượng nhẹ, với khoảng 3 đến 6 triệu hạt nén trong 1m3. Các hạt này kết dính theo dạng tổ ong, mang lại tính năng vượt trội.

Xốp PU

Lõi xốp PU được tạo ra từ phản ứng giữa Polyol và Isocyanate, có vai trò quan trọng trong cách nhiệt và cách âm. Với hệ số dẫn nhiệt thấp chỉ khoảng 0.018 – 0.022 W/m.K, lớp PU hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt từ môi trường bên ngoài.

Lớp bên dưới

Lớp cuối cùng trong sản phẩm tôn xốp cách nhiệt quyết định đến tính thẩm mỹ và hiệu quả sử dụng. Với cấu trúc tôn mạ hoặc giấy bạc, lớp này thường mỏng hơn so với tôn nền, có độ dày dao động từ 0.3mm đến 0.6mm, phổ biến từ 0.35 đến 0.4mm. Màu sắc của lớp tôn này chủ yếu là những gam màu nhẹ nhàng như trắng sữa hoặc kem, tạo cảm giác thông thoáng và dễ chịu cho không gian bên trong. Sự lựa chọn này không chỉ đảm bảo tính năng cách nhiệt mà còn góp phần làm đẹp cho kiến trúc tổng thể.

Ưu điểm của Tôn Xốp Cách Nhiệt Chống Nóng

Cách nhiệt vượt trội – ổn định suốt nhiều năm

Tôn xốp cách nhiệt là giải pháp hiệu quả cho việc duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian sống. Với lớp lõi xốp PU hoặc EPS có cấu trúc kín, tôn xốp ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả, giúp không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp trong mùa đông. Ưu điểm vượt trội của sản phẩm này là khả năng duy trì hiệu quả cách nhiệt ổn định và lâu dài mà không yêu cầu bảo trì. So với tôn bông cách nhiệt dễ bị xô lệch hay lún theo thời gian, tôn xốp là sự lựa chọn bền vững cho mọi công trình.

Cách âm tốt – tạo không gian yên tĩnh dễ chịu

Tôn xốp cách nhiệt chống nóng mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách âm hiệu quả. Lớp xốp dày và liên kết chặt giúp hấp thụ tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, bao gồm cả âm thanh khó chịu từ tiếng mưa trên mái. So với tôn bông cách nhiệt, tôn xốp giữ hiệu quả cách âm tốt hơn, vì lớp bông dễ bị xê dịch theo thời gian. Nhờ những đặc tính này, tôn xốp trở thành lựa chọn lý tưởng cho các không gian như nhà ở, văn phòng, nơi cần sự yên tĩnh và thoải mái.

Không thấm nước, chống ẩm vượt trội

Tôn xốp, với lõi PU hoặc EPS, nổi bật với khả năng chống thấm nước vượt trội. Cấu trúc bọt kín của tôn xốp ngăn nước xâm nhập, bảo vệ mái và tường khỏi ẩm mốc và các vấn đề liên quan đến độ ẩm. Trong khi đó, tôn bông cách nhiệt nếu không được bọc kín có thể dễ dàng hút ẩm, dẫn đến nấm mốc và mất vệ sinh, ảnh hưởng đến chất lượng không khí trong nhà. Nhờ vào những đặc tính này, tôn xốp ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình dân dụng hiện đại, đáp ứng nhu cầu bảo vệ và cách nhiệt hiệu quả.

Chống cháy lan – tăng độ an toàn cho công trình

Tôn xốp PU là một giải pháp hiệu quả cho công trình với ưu điểm vượt trội về khả năng cách nhiệt và chống cháy. Nhờ vào việc được bổ sung phụ gia chống cháy, vật liệu này không chỉ trì hoãn quá trình bắt lửa mà còn có khả năng tự tắt khi không còn nguồn nhiệt. So với các loại vật liệu cách nhiệt khác như bông thủy tinh hay rockwool, tôn xốp giảm thiểu nguy cơ cháy lan, bảo vệ an toàn cho người sử dụng và tài sản bên trong công trình. Điều này giúp nâng cao độ an toàn cho các công trình xây dựng hiện đại.

Thi công nhanh chóng, tiết kiệm nhân công

Tôn xốp cách nhiệt chống nóng mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong xây dựng. Được thiết kế thành tấm liền khối, tôn xốp có trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển và cắt ghép theo kích thước công trình. Quy trình thi công trở nên đơn giản hơn, khi thợ chỉ cần cố định tấm tôn lên khung sườn mà không cần sử dụng các lớp phụ trợ phức tạp như bông, keo hay lưới bảo vệ. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian thi công mà còn giảm đáng kể chi phí nhân công, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho dự án.

Trọng lượng nhẹ tối giản cấu trúc

Tôn xốp cách nhiệt là giải pháp lý tưởng cho xây dựng với ưu điểm nổi bật về trọng lượng nhẹ và cấu trúc tối giản. Phiên bản tôn xốp giấy bạc giúp giảm đáng kể khối lượng tổng thể của mái, từ đó giảm tải cho khung kèo, móng và các kết cấu khác, góp phần tiết kiệm chi phí vật liệu. Khác với tôn bông hai mặt cần lớp bảo vệ dày, tôn xốp chỉ cần một lớp nhẹ nhàng, dễ sản xuất. Điều này không chỉ giúp vận chuyển và lắp đặt thuận tiện mà còn rút ngắn thời gian thi công, mang lại hiệu quả kinh tế cao.

Tính thẩm mỹ cao – phù hợp với nhiều phong cách thiết kế

Tôn xốp cách nhiệt với lớp bề mặt bằng tôn mạ màu hoặc sơn tĩnh điện mang lại tính thẩm mỹ cao, phù hợp với nhiều phong cách thiết kế khác nhau từ hiện đại đến cổ điển. Với kiểu dáng sóng và màu sắc đa dạng, tôn xốp không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt và chống nóng hiệu quả mà còn tạo nên vẻ đẹp cho không gian. Một số loại được thiết kế giống tôn giả ngói, vừa bền vừa thẩm mỹ, thích hợp cho các công trình như nhà phố, biệt thự, quán cà phê hoặc nhà xưởng cao cấp.

Giá thành hợp lý (đặc biệt là Tôn xốp EPS)

Tôn xốp cách nhiệt chống nóng, đặc biệt là tôn xốp EPS, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật cho các công trình xây dựng. Một trong những điểm mạnh của sản phẩm này là mức giá phải chăng, thường thấp hơn so với tôn bông. Điều này khiến tôn xốp EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án có ngân sách hạn chế hoặc công trình tạm thời. Bên cạnh đó, khả năng cách nhiệt hiệu quả giúp giảm nhiệt độ trong không gian bên dưới, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng cho hệ thống làm mát.

Hai “ứng cử viên nặng ký” trong dòng Tôn Xốp Cách Nhiệt Ba Vì, Hà Nội

Tôn cách nhiệt PU Ba Vì, Hà Nội

Tôn cách nhiệt PU Ba Vì, Hà Nội là một giải pháp xây dựng tối ưu, nổi bật với khả năng chống nóng và cách âm hiệu quả. Sản phẩm có cấu tạo 3 lớp: lớp tôn mạ màu bền bỉ bên ngoài, lớp lõi PU (Polyurethane) với khả năng cách nhiệt ưu việt và lớp đáy PP hoặc tôn gia tăng độ bền. Nhờ đó, tôn PU giúp giảm nhiệt độ mái nhà xuống tới 30 độ C, đồng thời ngăn âm thanh khỏi môi trường bên ngoài. Sản phẩm nhẹ, dễ lắp đặt và tiết kiệm chi phí, phù hợp cho cả nhà dân lẫn công trình công nghiệp hiện đại.

Cấu tạo tôn cách nhiệt PU

  • Cấu tạo tôn PU (Tôn + PU + Giấy bạc)

Cấu tạo Tôn Cách Nhiệt PU giấy bạc bao gồm ba lớp: Lớp 1 là tôn thương hiệu với khả năng chống gỉ sét cao. Lớp 2 là lõi PU, cung cấp khả năng cách nhiệt và âm tốt. Lớp 3 là giấy bạc, tăng cường tính thẩm mỹ và phản xạ nhiệt hiệu quả.

  • Cấu tạo tôn PU (Tôn + PU/PIR + Tôn)

Cấu tạo Tôn Cách Nhiệt PU bao gồm ba lớp: Lớp 1 là tôn thương hiệu, bền, chống gỉ sét. Lớp 2 là lõi PU, đảm nhiệm chức năng cách nhiệt, cách âm. Lớp 3 là tôn mạ màu hoặc tôn kẽm, tăng cường độ chắc chắn và độ bền cho sản phẩm.

Phân loại tôn PU Ba Vì, Hà Nội

Phân loại tôn PU theo cấu tạo lớp
  • Tôn PU giấy bạc

Tôn cách nhiệt PU giấy bạc là sản phẩm gồm ba lớp: tôn mạ màu, lõi PU/PIR ở giữa và lớp giấy bạc. Nó giúp cách nhiệt, cách âm hiệu quả, tiết kiệm điện năng và phản xạ nhiệt. Được ưa chuộng trong xây dựng dân dụng nhờ độ bền và chi phí hợp lý.

  • Tôn PU 2 mặt tôn

Tôn Cách Nhiệt PU 2 mặt tôn có cấu tạo 3 lớp, với lớp dưới cùng là tôn mạ màu hoặc tôn kẽm. Đặc điểm này nâng cao độ bền, chịu lực tốt, lý tưởng cho nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng lắp ghép và nhà tiền chế, đồng thời cải thiện khả năng cách nhiệt và cách âm.

Phân loại tôn PU theo sóng
  • Tôn PU giấy bạc/tôn sóng thường (5, 6, 9, 11 sóng)

Tôn Cách Nhiệt PU phân loại theo sóng thường gồm sóng tròn và sóng vuông, với số lượng sóng đa dạng như 5, 6, 9, hoặc 11. Sản phẩm này tăng cường khả năng thoát nước, chịu lực, độ cứng, thích hợp cho nhà xưởng, nhà ở dân dụng, và công trình tạm.

  • Tôn PU giấy bạc sóng ngói

Tôn Cách Nhiệt PU theo sóng ngói là giải pháp tối ưu cho công trình cần thẩm mỹ cao. Với thiết kế giả ngói nhẹ, loại tôn này vẫn đảm bảo khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội nhờ lớp PU, thích hợp cho biệt thự, nhà phố và các công trình cao cấp.

  • Tôn PU giấy bạc/tôn dạng Cliplock

Tôn Cách Nhiệt PU theo sóng Cliplock có thiết kế khóa liên kết, không cần dùng vít, giúp tăng cường khả năng chống dột và chịu gió bão. Loại tôn này rất được ưa chuộng trong các dự án công nghiệp, nhà máy, kho vận và trung tâm logistics nhờ vào độ bền và tính năng ưu việt.

Phân loại theo hãng tôn

Tôn cách nhiệt PU hiện nay gồm nhiều thương hiệu nổi tiếng như Hoa Sen, Đông Á, Phương Nam (SSSC), Hòa Phát, Nam Kim, Tôn Zacs – BlueScope. Mỗi hãng mang đến những ưu điểm riêng về độ dày, bền màu, và khả năng chống ăn mòn, góp phần nâng cao chất lượng công trình.

Thông số kỹ thuật tôn cách nhiệt PU

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

TÔN + XỐP PU + GIẤY BẠC/TÔN (SÓNG TÔN)

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Cấu tạo 3 lớp: tôn nền + PU cách nhiệt + giấy bạc/PVC/Tôn
Số sóng 5, 6, 9, 11 sóng
Thương hiệu tôn nền Phương Nam, Hoa Sen, Phương Nam, Đông Á, Hòa Phát, Bluescope…
Độ dày tôn trên 0.3mm đến 0.6mm
Độ dày lớp bên dưới Giấy bạc: 0,05-0,08mm, tôn: 0,25mm – 0,6mm
Khổ rộng hiệu dụng 980mm, 1000mm
Chiều dài tấm Cắt theo yêu cầu (thường ≤ 15m)
Tỷ suất truyền nhiệt (λ) 0.018 kcal/m·h·°C
Giảm âm thanh 25,01 dB (trong dải tần 250 – 4000Hz)
Chênh lệch nhiệt độ Từ 65°C xuống 33°C (giảm ~32°C)
Tỷ trọng lớp PU 32,13 kg/m³
Tỷ suất hút nước 0.11% theo khối lượng
Độ bền nén 33.9 N/cm³
Khả năng chịu tải trọng 300 – 345 kg/m²
Khả năng chịu gió bão Tối đa 160 kg/m²
Màu sắc phổ biến Xanh ngọc, xanh dương, xám lông chuột, đỏ đậm,…

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

TÔN + XỐP PU + GIẤY BẠC/TÔN (SÓNG NGÓI)

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Cấu tạo 3 lớp: tôn nền + PU cách nhiệt + giấy bạc/PVC/Tôn
Biên dạng sóng Sóng ngói Ruby, vảy cá
Thương hiệu tôn nền Phương Nam, Hoa Sen, Phương Nam, Đông Á, Hòa Phát, Bluescope…
Độ dày tôn trên 0.3mm đến 0.6mm
Độ dày lớp bên dưới Giấy bạc: 0,05-0,08mm, tôn: 0,25mm – 0,6mm
Khổ rộng hiệu dụng 900mm, 1000mm
Chiều dài tấm Cắt theo yêu cầu (thường ≤ 15m)
Tỷ suất truyền nhiệt (λ) 0.018 kcal/m·h·°C
Giảm âm thanh 25,01 dB (trong dải tần 250 – 4000Hz)
Chênh lệch nhiệt độ Từ 65°C xuống 33°C (giảm ~32°C)
Tỷ trọng lớp PU 32,13 kg/m³
Tỷ suất hút nước 0.11% theo khối lượng
Độ bền nén 33.9 N/cm³
Khả năng chịu tải trọng 300 – 345 kg/m²
Khả năng chịu gió bão Tối đa 160 kg/m²
Màu sắc phổ biến Xanh ngọc, xanh dương, xám lông chuột, đỏ đậm,…

Bảng giá tôn cách nhiệt PU (07/2025) Ba Vì, Hà Nội

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/md)
1Tôn cách nhiệt lạnh trắng Phương Nam Smart dày 0.30mm145.600
2Tôn cách nhiệt lạnh trắng Phương Nam Smart dày 0.35mm156.800
3Tôn cách nhiệt lạnh trắng Phương Nam Smart dày 0.40mm165.200
4Tôn cách nhiệt lạnh trắng Phương Nam Smart dày 0.45mm180.600
5Tôn cách nhiệt lạnh trắng Phương Nam Smart dày 0.50mm197.400
6Tôn cách nhiệt lạnh trắng Phương Nam Smart dày 0.55mm212.800
7Tôn cách nhiệt lạnh trắng Phương Nam Việt Nhật dày 0.30mm155.400
8Tôn cách nhiệt lạnh trắng Phương Nam Việt Nhật dày 0.35mm166.600
9Tôn cách nhiệt lạnh trắng Phương Nam Việt Nhật dày 0.40mm177.800
10Tôn cách nhiệt lạnh trắng Phương Nam Việt Nhật dày 0.45mm190.400
11Tôn cách nhiệt lạnh trắng Phương Nam Việt Nhật dày 0.50mm207.200
12Tôn cách nhiệt lạnh trắng Phương Nam Việt Nhật dày 0.55mm228.200
13Tôn cách nhiệt lạnh trắng Hòa Phát dày 0.45mm200.200
14Tôn cách nhiệt lạnh trắng Hòa Phát dày 0.50mm215.600
15Tôn cách nhiệt lạnh trắng Đông Á dày 0.45mm200.200
16Tôn cách nhiệt lạnh trắng Đông Á dày 0.50mm215.600
17Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Việt Nhật dày 0.30mm179.200
18Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Việt Nhật dày 0.35mm197.400
19Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Việt Nhật dày 0.40mm211.400
20Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Việt Nhật dày 0.45mm228.200
21Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Việt Nhật dày 0.50mm250.600
22Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Việt Nhật dày 0.55mm260.400
23Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Tropi dày 0.30mm179.200
24Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Tropi dày 0.35mm197.400
25Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Tropi dày 0.40mm211.400
26Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Tropi dày 0.45mm228.200
27Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Tropi dày 0.50mm250.600
28Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Tropi dày 0.55mm260.400
29Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Smart dày 0.30mm156.800
30Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Smart dày 0.35mm173.600
31Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Smart dày 0.40mm184.800
32Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Smart dày 0.45mm197.400
33Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Smart dày 0.50mm215.600
34Tôn cách nhiệt lạnh màu Hòa Phát dày 0.40mm198.800
35Tôn cách nhiệt lạnh màu Hòa Phát dày 0.45mm208.600
36Tôn cách nhiệt lạnh màu Hòa Phát dày 0.50mm225.400
37Tôn cách nhiệt lạnh màu Đông Á dày 0.40mm198.800
38Tôn cách nhiệt lạnh màu Đông Á dày 0.45mm208.600
39Tôn cách nhiệt lạnh màu Đông Á dày 0.50mm225.400
40Tôn cách nhiệt Việt Pháp dày 0.30mm148.400
41Tôn cách nhiệt Việt Pháp dày 0.35mm158.200
42Tôn cách nhiệt Việt Pháp dày 0.40mm169.400
43Tôn cách nhiệt Việt Pháp dày 0.45mm183.400
44Tôn cách nhiệt Việt Pháp dày 0.50mm198.800
45Tôn cách nhiệt lạnh trắng Vina ONE dày 0.30mm148.400
46Tôn cách nhiệt lạnh trắng Vina ONE dày 0.35mm158.200
47Tôn cách nhiệt lạnh trắng Vina ONE dày 0.40mm169.400
48Tôn cách nhiệt lạnh trắng Vina ONE dày 0.45mm183.400
49Tôn cách nhiệt lạnh trắng Vina ONE dày 0.50mm198.800
50Tôn cách nhiệt lạnh màu Hoa Sen dày 0.35mm223.800
51Tôn cách nhiệt lạnh màu Hoa Sen dày 0.40mm247.800
52Tôn cách nhiệt lạnh màu Hoa Sen dày 0.45mm266.000
53Tôn cách nhiệt lạnh màu Hoa Sen dày 0.50mm282.800

Ưu điểm của tôn cách nhiệt PU

Khả năng cách nhiệt vượt trội

Tôn Cách Nhiệt PU sở hữu ưu điểm vượt trội nhờ lớp lõi PU (Polyurethane) với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.018–0.022 W/m.K. So với tôn lạnh thông thường (0.040 W/m.K), khả năng cách nhiệt mạnh mẽ của tôn PU giúp giảm nhiệt độ mái từ 6–10°C vào mùa hè.

Giảm tiếng ồn khi trời mưa

Tôn Cách Nhiệt PU là giải pháp hiệu quả giảm 30-40% tiếng ồn (dB) so với tôn truyền thống nhờ lớp lõi PU hấp thụ sóng âm. Điều này không chỉ mang lại không gian yên tĩnh khi mưa mà còn giúp mái nhà mát mẻ trong mùa hè, thích hợp với khí hậu Việt Nam.

Trọng lượng nhẹ, dễ thi công

Tôn cách nhiệt PU có trọng lượng nhẹ hơn so với ngói truyền thống và tôn 3 lớp thông thường, nhưng vẫn đảm bảo độ bền cao. Điều này giúp quá trình thi công nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và chi phí nhân công, mang lại hiệu quả kinh tế cho các công trình xây dựng.

Tính thẩm mỹ cao, độ bền lâu dài

Tôn cách nhiệt PU nổi bật với tính thẩm mỹ cao nhờ bề mặt đa dạng màu sắc, phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc. Lớp tôn mạ kẽm và giấy bạc bảo vệ giúp sản phẩm bền lâu, chống rỉ sét và ăn mòn hiệu quả.

Phù hợp với nhiều loại công trình

Tôn cách nhiệt PU phù hợp với nhiều loại công trình, từ nhà dân dụng, nhà trọ, nhà xưởng đến biệt thự và khu du lịch sinh thái. Sự linh hoạt trong ứng dụng và khả năng cách nhiệt vượt trội khiến sản phẩm này ngày càng được ưa chuộng trên thị trường.

Ứng dụng của tôn PU Ba Vì, Hà Nội

Ứng dụng dân dụng
  • Nhà ở dân dụng

Tôn cách nhiệt PU là lựa chọn lý tưởng cho mái nhà phố, nhà cấp 4, biệt thự và nhà vườn. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm giữ mái nhà mát mẻ mùa hè và giảm tiếng ồn mùa mưa, đồng thời có giá thành hợp lý và tính thẩm mỹ cao.

  • Nhà trọ, phòng trọ, công trình tạm

Tôn Cách Nhiệt PU là giải pháp tối ưu cho các công trình nhà trọ, phòng trọ công nhân, giúp giảm nhiệt và cách âm hiệu quả. Trọng lượng nhẹ và dễ thi công, sản phẩm này giúp chủ đầu tư tiết kiệm chi phí xây dựng và rút ngắn thời gian hoàn thiện.

Ứng dụng công nghiệp
  • Nhà xưởng, kho lạnh, xưởng may mặc

Tôn Cách Nhiệt PU là giải pháp tối ưu cho các nhà xưởng và kho lạnh trong ngành may mặc, nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Với cấu trúc hai lớp tôn, sản phẩm đảm bảo độ bền cao, chịu lực tốt, mang lại sự vững chắc cho công trình.

  • Khu du lịch sinh thái, resort, farmstay

Tôn Cách Nhiệt PU là lựa chọn lý tưởng cho khu du lịch sinh thái, resort và farmstay. Với bề mặt thẩm mỹ và màu sắc đa dạng, sản phẩm không chỉ mang lại vẻ hiện đại mà còn giữ được nét truyền thống. Đặc biệt, dòng tôn sóng ngói đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tối ưu.

  • Trường học, bệnh viện, công trình công cộng

Tôn Cách Nhiệt PU là giải pháp lý tưởng cho trường học, bệnh viện và công trình công cộng. Sản phẩm này không chỉ tạo không gian yên tĩnh, duy trì nhiệt độ ổn định mà còn đáp ứng yêu cầu khắc khe về chất lượng không khí, tiết kiệm chi phí bảo trì lâu dài.

Khám phá giải pháp Tôn Cách Nhiệt PU tại Ba Vì, Hà Nội – Lựa chọn hàng đầu của các công trình hiện đại, chỉ có tại Triệu Hổ!

Tôn cách nhiệt EPS Ba Vì, Hà Nội

Tôn cách nhiệt EPS là vật liệu xây dựng hiện đại, gồm ba lớp: lớp tôn bề mặt, lõi xốp EPS (Expanded Polystyrene) ở giữa và lớp tôn hoặc giấy bạc bên dưới. Lõi EPS với cấu trúc bọt khí kín, nhẹ nhưng bền, mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Vật liệu này giúp giảm nhiệt độ và tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, rất phù hợp cho việc xây dựng nhà xưởng, nhà dân, kho lạnh, văn phòng tiền chế. Tôn cách nhiệt EPS không chỉ dễ thi công, bền lâu mà còn lý tưởng cho khí hậu nóng ẩm Việt Nam.

Cấu tạo tôn cách nhiệt EPS

Cấu tạo của tôn cách nhiệt EPS gồm ba lớp chính. Lớp tôn bên trên chịu tác động từ thời tiết, có độ dày từ 0.3mm đến 0.6mm, nên cần chọn tôn dày từ 0.4mm của các thương hiệu uy tín như Đông Á, Hoa Sen. Lớp giữa là lõi xốp EPS với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được làm từ hạt nhựa Expand Polystyrene có cấu trúc khép kín. Lớp bên dưới tương tự lớp tôn nền nhưng dày hơn từ 0.35mm đến 0.4mm, thường có màu nhẹ nhàng như trắng sữa hoặc kem, giúp không gian bên trong thông thoáng.

Phân loại tôn cách nhiệt EPS

Phân loại theo cấu tạo
  • Tôn EPS – Tôn (hay còn gọi là tôn 3 lớp EPS)

Tôn EPS là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần sự bền bỉ. Với cấu tạo lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi xốp EPS cách nhiệt, sản phẩm đảm bảo cách nhiệt, cách âm tối ưu. Tôn EPS phù hợp cho nhà xưởng, kho bãi, và công trình dân dụng.

  • Tôn EPS – Giấy Bạc

Tôn EPS giấy bạc được phân loại theo cấu tạo với trọng lượng nhẹ, linh hoạt và khả năng cách nhiệt xuất sắc. Lớp giấy bạc dưới giúp phản xạ nhiệt và tạo không gian sáng gọn gàng. Phù hợp cho các công trình thi công nhanh như mái che, nhà tạm và khu nghỉ dưỡng.

Phân loại theo hãng tôn

Tôn EPS cách nhiệt hiện nay được sản xuất từ nhiều thương hiệu uy tín như Hoa Sen, Đông Á, Phương Nam, Hòa Phát, Nam Kim và Tôn Zacs – BlueScope. Mỗi hãng nổi bật với độ dày lớp mạ, độ bền màu và khả năng chống ăn mòn, đảm bảo chất lượng công trình.

Thông số kỹ thuật tôn cách nhiệt EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Cấu tạo Tôn – Lõi xốp EPS – Giấy bạc/Tôn
Độ dày tôn trên 0.3mm – 0.6mm
Độ dày lớp bên dưới Giấy bạc: 0,05-0,08mm, tôn: 0,25mm – 0,6mm
Thương hiệu tôn nền Phương Nam, Hoa Sen, Phương Nam, Đông Á, Hòa Phát, Bluescope…
Tỷ lệ mạ hợp kim 54.0% nhôm, 44.5% kẽm, 1.005% silicon
Độ dày lớp xốp EPS 25mm, 50mm, 75mm, 100mm
Tỷ trọng xốp EPS 8kg/m³ đến 30kg/m³
Loại xốp Xốp thường hoặc xốp chống cháy lan
Hệ số dẫn nhiệt (λ) 0.018 – 0.022 W/m·K
Khả năng chịu nhiệt Lên đến 80°C
Độ bền nén 33.9 N/cm³
Khả năng cách âm Trung bình 25,01 dB (ở tần số 250 – 4000Hz)
Tải trọng phá hoại trung bình 300 – 345 kg/m²
Khả năng chịu gió bão (Pph) 160 kg/m²
Khả năng chống cháy lan Cấp B2 (nếu dùng xốp eps chống cháy lan)

Bảng giá Tôn cách nhiệt EPS (07/2025) Ba Vì, Hà Nội

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tôn cách nhiệt EPS dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,30mm322.000
2Tôn cách nhiệt EPS dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm330.400
3Tôn cách nhiệt EPS dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,30mm331.800
4Tôn cách nhiệt EPS dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm340.200
5Tôn cách nhiệt EPS dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm361.200
6Tôn cách nhiệt EPS dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm371.000
7Tôn cách nhiệt EPS dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,30mm344.400
8Tôn cách nhiệt EPS dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm352.800
9Tôn cách nhiệt EPS dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,30mm354.200
10Tôn cách nhiệt EPS dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm362.600
11Tôn cách nhiệt EPS dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm383.600
12Tôn cách nhiệt EPS dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm393.400
13Tôn cách nhiệt EPS dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,30mm362.600
14Tôn cách nhiệt EPS dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
15Tôn cách nhiệt EPS dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,30mm372.400
16Tôn cách nhiệt EPS dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm380.800
17Tôn cách nhiệt EPS dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm401.800
18Tôn cách nhiệt EPS dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm411.600

Ưu điểm tôn cách nhiệt EPS

Khả năng cách nhiệt vượt trội – Giữ nhà mát mẻ quanh năm

Lõi xốp EPS sở hữu hệ số dẫn nhiệt thấp (0.018 – 0.022 W/m·K), giúp giảm thiểu truyền nhiệt hiệu quả. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, không gian bên trong sẽ luôn mát mẻ, tiết kiệm năng lượng cho công trình ở khí hậu nhiệt đới như Việt Nam.

Cách âm hiệu quả – Tận hưởng không gian yên tĩnh

Tôn xốp EPS là giải pháp cách âm hiệu quả, giảm âm lên đến 25 dB, đặc biệt cho tần số từ 250 – 4000Hz. Sản phẩm này giúp giảm thiểu tiếng mưa rơi và tiếng ồn từ môi trường, tạo ra không gian sống và làm việc yên tĩnh, thoải mái.

Trọng lượng nhẹ – Thi công dễ dàng, giảm tải kết cấu

Tôn EPS có trọng lượng nhẹ hơn so với ngói truyền thống và tôn 3 lớp lõi PU, giúp giảm áp lực lên hệ mái và kết cấu khung nhà. Việc vận chuyển và lắp đặt nhanh chóng, từ đó tiết kiệm thời gian và chi phí nhân công cho công trình.

Chống cháy lan, an toàn cao

Tôn EPS với tiêu chuẩn chống cháy B2 (DIN 4102) không tự bắt lửa và không duy trì cháy khi loại bỏ nguồn nhiệt, mang lại an toàn cao cho các công trình yêu cầu nghiêm ngặt về phòng cháy chữa cháy như nhà xưởng, kho bãi và khu công nghiệp.

Thẩm mỹ đa dạng – lắp đặt dễ dàng

Tôn EPS không chỉ mang lại hiệu quả sử dụng mà còn ấn tượng với màu sắc đa dạng, giúp đáp ứng yêu cầu thẩm mỹ cho công trình. Kích thước tôn dễ dàng được cắt theo yêu cầu, thuận tiện trong thi công mái phức tạp mà vẫn đảm bảo tính thẩm mỹ.

Giá thành hợp lý – màu sắc đa dạng

Tôn cách nhiệt EPS sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội, bao gồm khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả và giá thành hợp lý. Đặc biệt, sự đa dạng về màu sắc giúp tôn EPS trở thành lựa chọn kinh tế và thẩm mỹ cho các công trình dân dụng và công nghiệp.

Ứng dụng tôn cách nhiệt EPS Ba Vì, Hà Nội

Ứng dụng tôn cách nhiệt EPS trong dân dụng

Tôn xốp EPS là giải pháp kinh tế cho các công trình ngân sách vừa phải, chỉ bằng 70-80% giá tôn PU. Với khả năng cách nhiệt và giảm ồn, tôn EPS đảm bảo sự thoải mái trong sinh hoạt. Độ nhẹ giúp giảm tải kết cấu mái, thích hợp cho nhà trọ và khu dân cư đơn giản.

Ứng dụng tôn cách nhiệt EPS công nghiệp
  • Ứng dụng phổ biến trong nhà xưởng, nhà kho, xưởng may mặc, mái công trường

Tôn xốp EPS là lựa chọn lý tưởng cho nhà xưởng, nhà kho và xưởng may mặc nhờ trọng lượng nhẹ, giá thành hợp lý và khả năng cách nhiệt, cách âm ổn định. Đặc tính chống cháy B2 giúp đảm bảo an toàn PCCC cho các công trình quy mô vừa.

  • Ứng dụng trong công trình thương mại – dịch vụ: siêu thị mini, nhà ăn, trung tâm thương mại, dịch vụ lưu trú

Tôn EPS là lựa chọn lý tưởng cho các công trình thương mại như siêu thị mini, trung tâm thương mại, và nhà ăn, nơi yêu cầu sự thông thoáng mà không cần cách nhiệt tuyệt đối. Độ bền của tôn EPS ổn định từ 10 đến 15 năm.

  • Tối ưu cho công trình tạm, khu lắp ghép, văn phòng

Tôn EPS là giải pháp tối ưu cho công trình tạm và nhà lắp ghép nhờ tính dễ thi công và thay thế. Trọng lượng nhẹ giúp giảm áp lực lên hệ kết cấu di động. Để cải thiện cách nhiệt, có thể phối hợp với lớp bạc tráng hoặc lắp thêm trần phụ.

  • Ứng dụng công trình công cộng

Ứng dụng tôn EPS trong thi công mái cho các công trình công cộng như y tế, giáo dục, văn hóa – nghệ thuật, thể thao, và tín ngưỡng – tôn giáo không chỉ tối ưu hóa chi phí mà còn đảm bảo an toàn, bền vững, phục vụ hiệu quả nhu cầu thiết yếu của cộng đồng.

Đừng bỏ lỡ bảng giá tôn EPS cách nhiệt cạnh tranh nhất tại Ba Vì, Hà Nội – Liên hệ ngay với Triệu Hổ!

So sánh 2 loại tôn xốp cách nhiệt

TIÊU CHÍ TÔN XỐP PU TÔN XỐP EPS
Khả năng cách nhiệt Rất cao, giữ nhiệt tốt, chống nóng hiệu quả vượt trội Khá tốt, cách nhiệt ở mức cơ bản
Khả năng cách âm Rất tốt, hạn chế tiếng ồn hiệu quả Tốt, nhưng không bằng PU
Khả năng chống cháy Có thể chống cháy lan (với PU có phụ gia chống cháy) Kém hơn, dễ cháy nếu không có xử lý chống cháy
Độ bền – tuổi thọ Cao (trên 30 năm nếu bảo dưỡng tốt) Trung bình (khoảng 15–20 năm)
Trọng lượng Nhẹ, dễ thi công Rất nhẹ, dễ vận chuyển và lắp đặt
Tính thẩm mỹ Bề mặt mịn, gọn đẹp, có thể sơn phủ nhiều màu sắc Hình thức đơn giản, ít lựa chọn về màu sắc
Khả năng chịu lực Tốt hơn nhờ lớp PU kết dính chắc chắn giữa lớp tôn Kém hơn, dễ bị biến dạng nếu chịu lực mạnh
Giá thành Cao hơn, đầu tư ban đầu lớn Giá rẻ, phù hợp công trình có ngân sách giới hạn
Ứng dụng phù hợp Nhà ở cao cấp, nhà xưởng, văn phòng, công trình yêu cầu cao Nhà kho, nhà tạm, nhà trọ, mái che đơn giản

Ứng dụng của Tôn xốp cách nhiệt chống nóng Ba Vì, Hà Nội

Ứng dụng dân dụng

Nhà ở dân dụng, nhà trọ, nhà cấp 4

Tôn xốp cách nhiệt với lõi PU/EPS mang lại hiệu quả cao trong việc giữ nhiệt. Sản phẩm này giúp mái nhà mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, lý tưởng cho nhà ở dân dụng, nhà trọ và nhà cấp 4, tiết kiệm năng lượng và dễ lắp đặt.

Quán cà phê, nhà hàng nhỏ

Ứng dụng tôn xốp cách nhiệt trong quán cà phê và nhà hàng nhỏ mang lại giải pháp tiết kiệm chi phí và thi công nhanh chóng. Mặt dưới với giấy bạc tạo không gian sáng sạch, hiện đại mà không cần trần giả. Lõi xốp cứng góp phần tăng tính thẩm mỹ cho trần lộ thiên.

Phòng trọ, khu lưu trú giá rẻ

Ứng dụng tôn xốp cách nhiệt trong phòng trọ và khu lưu trú giá rẻ mang lại nhiều lợi ích. Vật liệu nhẹ giúp giảm tải kết cấu và chi phí nền móng. Đặc biệt, tôn xốp dễ tháo dỡ, di dời, và có lõi xốp không hút ẩm, tăng độ bền cho công trình.

Ứng dụng công nghiệp – thương mại quy mô nhỏ đến trung bình

Nhà kho vừa và nhỏ, trạm bảo vệ

Tôn xốp cách nhiệt là giải pháp lý tưởng cho nhà kho vừa và nhỏ, trạm bảo vệ. Với khả năng chịu nhiệt và ngăn ngừa bức xạ mặt trời, sản phẩm này giúp bảo quản hàng hóa hiệu quả. Lõi PU/EPS nhẹ, thi công nhanh, kết cấu đơn giản, tiết kiệm chi phí.

Văn phòng công trình, nhà điều hành tạm thời

Tôn xốp cách nhiệt được ưa chuộng cho văn phòng công trình và nhà điều hành tạm thời nhờ khả năng giữ nhiệt tuyệt vời, thi công nhanh chóng. Sản phẩm không cần trần phụ, dễ vệ sinh và tiết kiệm chi phí, là giải pháp hiệu quả cho nhiều dự án xây dựng.

Cửa hàng tiện lợi, ki-ốt lắp ghép

Tôn xốp cách nhiệt là giải pháp lý tưởng cho cửa hàng tiện lợi và ki-ốt lắp ghép. Với tính năng nhẹ, dễ thi công và khả năng cắt ghép linh hoạt, sản phẩm tạo nên không gian chuyên nghiệp và sạch sẽ, đáp ứng nhanh chóng nhu cầu thị trường hiện đại.

Khu vực cần kiểm soát nhiệt độ nhẹ

Tôn xốp cách nhiệt với lõi PU/EPS là giải pháp hiệu quả cho các phòng chứa thiết bị và khu vực máy móc điện tử. Sản phẩm giúp giảm nhiệt truyền từ mái, bảo vệ thiết bị bên trong khỏi nhiệt độ cao, từ đó nâng cao hiệu suất và tuổi thọ thiết bị.

So sánh tôn xốp cách nhiệt và tôn bông cách nhiệt

Tiêu chí Tôn Xốp Cách Nhiệt (PU/EPS) Tôn Bông Cách Nhiệt (Rockwool/Glasswool)
Cấu tạo lõi Xốp PU hoặc EPS (ô kín, nhẹ, cứng, chịu nén tốt) Bông khoáng hoặc bông thủy tinh (mềm, dạng sợi, đàn hồi)
Khả năng tự nâng đỡ Nhờ lõi xốp cứng Cần hai lớp tôn để ép và giữ lõi bông
Khả năng cách nhiệt Rất tốt, đặc biệt khi kết hợp giấy bạc phản xạ nhiệt Tốt, nhờ cấu trúc sợi giữ nhiệt nhưng không phản xạ bức xạ
Khả năng chống cháy Trung bình – không chịu lửa cao Rất cao – đặc biệt với Rockwool, chịu lửa đến >1000°C
Khả năng chống ồn Tốt trong môi trường dân dụng Rất tốt – cách âm vượt trội trong nhà xưởng, kho
Trọng lượng Nhẹ Nặng hơn
Tính thẩm mỹ (mặt dưới) Có thể dùng giấy bạc sáng bóng, sạch, không cần trần giả Phải dùng lớp tôn – cần thi công trần phụ nếu muốn thẩm mỹ
Ứng dụng phổ biến Nhà dân, quán ăn, trạm bảo vệ, văn phòng nhỏ Nhà máy, nhà xưởng, kho lạnh, công trình PCCC cao
Chi phí Thấp hơn – có thể tối ưu 1 lớp tôn + giấy bạc Cao hơn – luôn cần 2 lớp tôn dày để đảm bảo kết cấu

Hướng dẫn lắp đặt đơn giản Tôn Xốp Cách Nhiệt Chống Nóng

Để tôn cách nhiệt phát huy tối đa hiệu quả chống nóng và đảm bảo độ bền theo thời gian, quá trình lắp đặt cần được thực hiện đúng kỹ thuật với các bước sau:

Bước 1: Chuẩn bị bề mặt và vật tư thi công 

Trước khi thi công, kiểm tra khung mái như xà gồ và kèo thép để đảm bảo chắc chắn. Khoảng cách giữa các khung phải từ 1 đến 1,2 mét cho tôn 3 lớp. Chuẩn bị đầy đủ vật tư, làm sạch bề mặt để đảm bảo độ bám dính tối ưu.

Bước 2: Cắt và định hình tôn theo kích thước thực tế 

Bước 2: Cắt và định hình tôn theo kích thước thực tế yêu cầu đo đạc chính xác chiều dài mái. Sử dụng máy cắt chuyên dụng để đảm bảo đường cắt sắc nét, tránh hư hại lớp cách nhiệt. Đối với tôn panel PU, cần thao tác cẩn thận để bảo vệ lớp PVC.

Bước 3: Lắp đặt tôn cách nhiệt lên mái 

Quá trình lắp đặt tôn cách nhiệt bắt đầu từ mép mái dưới, hướng lên đỉnh. Tôn cần chồng mí từ một đến hai sóng. Sử dụng vít bắn đúng loại, có ron cao su, siết vừa đủ để tránh hư hại. Vị trí bắn vít nên ở đỉnh sóng để hạn chế thấm nước.

Bước 4: Xử lý các chi tiết chống dột và hoàn thiện chống nóng 

Để đảm bảo hệ mái chống dột và chống nóng hiệu quả, cần sử dụng keo silicon hoặc keo PU ở các điểm tiếp giáp như mái, tường và mép tôn. Sau đó, lắp các chi tiết bảo vệ như úp nóc và diềm mái. Có thể thêm lớp trần cách nhiệt nếu cần.

Bước 5: Kiểm tra và nghiệm thu 

Bước 5: Kiểm tra và nghiệm thu là giai đoạn quan trọng. Cần đánh giá độ thẳng, độ khít của các tấm tôn, siết chặt vít và tình trạng keo trám. Dội thử nước lên mái để kiểm tra khả năng chống dột, sau đó vệ sinh khu vực thi công, đảm bảo an toàn.

 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tôn Xốp Cách Nhiệt Chống Nóng của Triệu Hổ tại Ba Vì, Hà Nội

Triệu Hổ tự hào giới thiệu hình ảnh thực tế về tôn xốp cách nhiệt chống nóng tại Ba Vì, Hà Nội. Với nhiều năm kinh nghiệm, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng sự lựa chọn hoàn hảo và hiệu quả trong việc bảo vệ mái nhà khỏi nắng nóng.

 

 

 

 

 

 

 

Một số câu hỏi liên quan đến Tôn Xốp Cách Nhiệt Chống Nóng

Tại thị trường Ba Vì, Hà Nội, bạn có thể lựa chọn những loại Tôn Xốp Cách Nhiệt nào đang “làm mưa làm gió”?

Tại thị trường Ba Vì, Hà Nội, khách hàng có thể lựa chọn từ hai loại tôn xốp cách nhiệt phổ biến: tôn xốp EPS và tôn xốp PU. Tôn xốp EPS (Expanded Polystyrene) sở hữu lõi xốp EPS với cấu trúc ô kín, nhẹ và cách nhiệt tốt, giá cả phải chăng, thích hợp cho các công trình dân dụng như nhà ở và kho chứa. Ngược lại, tôn xốp PU (Polyurethane) có lõi PU với khả năng cách nhiệt vượt trội, độ bền cao và tính năng chống cháy tốt, thường được sử dụng cho các công trình yêu cầu hiệu suất cách nhiệt tối ưu như nhà máy và kho lạnh.

 

Giữa Tôn Xốp EPS và PU, loại nào giúp công trình của bạn tiết kiệm chi phí và năng lượng hiệu quả nhất?

Giữa tôn xốp EPS và PU, tôn xốp PU nổi bật với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp cách nhiệt hiệu quả, giảm nhu cầu làm mát và sưởi ấm, từ đó tiết kiệm điện năng và chi phí vận hành. Lõi PU có độ bền cao, ít biến dạng, phù hợp cho công trình công nghiệp yêu cầu chất lượng và tuổi thọ lớn. Ngược lại, tôn xốp EPS có giá thành rẻ hơn nhưng khả năng cách nhiệt kém hơn, dẫn đến chi phí năng lượng có thể cao hơn trong môi trường khí hậu khắc nghiệt. EPS lại phù hợp cho công trình dân dụng hoặc khí hậu ôn hòa.

Khi nào bạn nên chọn Tôn Xốp Giấy Bạc thay vì Tôn Xốp Tôn?

Khi lựa chọn giữa tôn xốp giấy bạc và tôn xốp tôn, việc xem xét nhu cầu thẩm mỹ và chi phí là rất quan trọng. Tôn xốp giấy bạc mang lại bề mặt sáng bóng, sạch sẽ, phù hợp cho các không gian như trần hoặc vách ngăn mà không cần thêm trần phụ, lý tưởng cho nhà ở, văn phòng. Hơn nữa, lớp giấy bạc giúp phản xạ nhiệt hiệu quả, tăng khả năng chống nóng, phù hợp với các công trình dân dụng mà không cần yêu cầu chống cháy cao. Đặc biệt, giá thành của tôn xốp giấy bạc thường thấp hơn, làm giảm tổng chi phí vật liệu.

Triệu Hổ có vận chuyển Tôn Xốp Cách Nhiệt Chống Nóng về Ba Vì, Hà Nội không?

Triệu Hổ cung cấp dịch vụ vận chuyển Tôn Xốp Cách Nhiệt Chống Nóng đến Ba Vì, Hà Nội. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn với thông tin chi tiết và báo giá. Để biết thêm, vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi.

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trên đây là những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi gắm đến tất cả quý Khách hàng về sản phẩm Tôn Xốp Cách Nhiệt Chống Nóng Ba Vì, Hà Nội chính hãng hiện nay. Hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ giúp Khách hàng tìm ra giải pháp lý tưởng để xác định loại vật liệu công trình một cách nhanh chóng và chính xác nhất. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để nhận được sự tư vấn tận tâm, nhanh chóng và chi tiết, giúp công trình của bạn không chỉ đạt tiêu chuẩn kỹ thuật mà còn đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.