Chất lượng

Vượt trội

Giá thành

Cạnh tranh

Giao hàng

Toàn quốc

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Bỉm Sơn, Thanh Hóa “Dễ dàng thi công”

5/5 - (5568 bình chọn)

Mục lục

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Bỉm Sơn, Thanh Hóa | Công nghệ cao | CK 5% – 10%

Tấm Panel Cách Nhiệt Bỉm Sơn, Thanh Hóa là sản phẩm tiêu biểu của sự đổi mới trong ngành xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ nhàng và gọn gàng, tấm panel không chỉ giúp giảm thiểu khối lượng công việc mà còn mang lại hiệu suất cách nhiệt vượt trội. Trong bối cảnh mà tường gạch truyền thống thường gặp khó khăn với thời gian thi công kéo dài và khối lượng lớn, tấm panel nổi bật với khả năng rút ngắn thời gian xây dựng đáng kể. Sản phẩm này không chỉ đáp ứng nhu cầu về tốc độ và hiệu quả mà còn mang lại tính bền vững cho các công trình. Sự xuất hiện của tấm panel đánh dấu một cuộc cách mạng trong xây dựng, thúc đẩy sự chuyển mình từ những phương pháp cũ kỹ sang những giải pháp hiện đại, thông minh hơn.

Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Bỉm Sơn, Thanh Hóa

Tấm Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và một lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế với mục tiêu tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm thiểu tải trọng của công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, tốc độ và hiệu quả ngày càng được đặt lên hàng đầu, Tấm Panel Cách Nhiệt đã trở thành sự lựa chọn lý tưởng khi mà các phương pháp xây dựng truyền thống như tường gạch đã bộc lộ nhiều hạn chế về tốc độ thi công, khối lượng và khả năng cách nhiệt. Với tính linh hoạt và hiệu suất cao, Panel Cách Nhiệt đang mở ra nhiều hướng đi mới trong các lĩnh vực như kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh và nhà ở dân dụng.

Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Bỉm Sơn, Thanh Hóa

Tại Bỉm Sơn, Thanh Hóa, Tấm Panel Cách Nhiệt là sản phẩm nổi bật trong ngành xây dựng và cách nhiệt. Nó được biết đến bằng nhiều tên gọi phổ biến như panel, tấm panel, tôn panel, tấm 3D panel, và tấm sandwich panel. Sản phẩm này có khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả, được ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng, nhà xưởng, và phòng lạnh. Với đặc tính nhẹ, bền và dễ thi công, tấm panel cách nhiệt đang ngày càng trở thành lựa chọn ưu việt cho các nhà thầu và kiến trúc sư.

Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Bỉm Sơn, Thanh Hóa

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) được cấu thành từ lõi xốp EPS và được bao bọc bởi 2 lớp tôn hoặc inox với độ dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi xốp từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, sản phẩm này mang lại hiệu quả cách âm, cách nhiệt vượt trội. Tấm panel EPS có trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý, giúp tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình lắp đặt. Chúng thường được sử dụng làm vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà, và trong các công trình đòi hỏi bảo vệ nhiệt độ như kho lạnh, nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính) là lớp phía trên cùng, thường được cấu tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa nhằm duy trì vẻ đẹp lâu dài cho ngoại thất. Lớp sơn phủ thường được sử dụng là HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết, đồng thời giữ màu sắc và độ bóng cho bề mặt. Độ dày của lớp bề mặt này từ 0.2 – 0.7mm, thiết kế với gân chạy ngang tấm panel giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước trong mùa mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được chế tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt vượt trội. Khi gia nhiệt, hạt polystyrene nở ra tạo thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong, giúp ngăn cản sự truyền nhiệt hiệu quả giữa các mặt của tấm panel. Những bọt khí này không chỉ cải thiện khả năng cách nhiệt mà còn cách âm tốt. Trọng lượng tiêu chuẩn của panel EPS dao động từ 8kg/m³ đến 40kg/m³, nhẹ nhưng vẫn có khả năng chịu lực nén tốt, đảm bảo bền vững cho nhiều ứng dụng trong xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt lớp cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, nhằm mục đích chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Một điểm nổi bật là bề mặt tôn bên trong không có các đường gân sâu như ở mặt ngoài, do bề mặt này tiếp xúc trực tiếp với con người. Để đảm bảo an toàn khi sử dụng, lớp bên trong thường được thiết kế với bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, giúp giảm thiểu nguy cơ gây ra các vết xước trên da. Sự chú trọng vào chi tiết này là rất quan trọng trong ứng dụng thực tiễn.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là một sản phẩm xây dựng được sản xuất từ lõi xốp Expandable PolyStyrene. Quá trình sản xuất bắt đầu bằng việc kích nở hạt EPS ở nhiệt độ 90 – 100°C, với tần suất từ 20 đến 50 lần. Sau đó, các hạt này được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra thành phẩm cuối cùng. Panel EPS có ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ, dễ dàng trong việc vận chuyển và lắp đặt. Đặc biệt, giá thành của sản phẩm này rất hợp lý, phù hợp với nhu cầu của thị trường.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là một giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại. Với lõi xốp EPS tương tự như xốp thường, nhưng được bổ sung các phụ gia chống cháy, sản phẩm này không chỉ mang lại tính năng cách âm, cách nhiệt mà còn đảm bảo an toàn trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn. Điều này giúp làm giảm nguy cơ cháy lan, bảo vệ tính mạng và tài sản. Mặc dù giá thành của panel EPS xốp chống cháy lan cao hơn so với loại xốp thông thường, nhưng lợi ích lâu dài và tính an toàn vượt trội là điều đáng đầu tư.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng vách ngăn phòng và trần trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Các tấm này không chỉ có khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định, mà còn hỗ trợ giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, tạo môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Với độ bền cao và dễ dàng thi công, panel EPS trở thành lựa chọn hàng đầu cho các nhà máy, nhà xưởng, góp phần nâng cao hiệu suất sản xuất và chất lượng cuộc sống.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp lý tưởng cho tường bao các công trình xây dựng. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ hiệu quả, sản phẩm giúp duy trì sự ổn định về nhiệt trong không gian sống và làm việc. Ngoài ra, panel còn có khả năng phân tán âm thanh, mang lại sự yên tĩnh cần thiết cho các khu vực sinh hoạt. Đặc biệt, với tính năng bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc, panel EPS vách ngoài đóng góp đáng kể vào việc bảo vệ sức khỏe người sử dụng và gia tăng tuổi thọ công trình.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Tấm panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi xốp EPS. Với hệ số truyền nhiệt thấp chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, sản phẩm này hiệu quả trong việc giảm nhiệt độ bên ngoài và không bắt lửa, chịu được nhiệt độ cao lên đến 120oC trong 15-20 phút. Lớp xốp có độ khít cao, với mật độ không khí kín, đảm bảo không có khoảng trống hay khe hở, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc. Điều này giúp duy trì không gian bên trong thoải mái, tiết kiệm chi phí năng lượng cho hệ thống điều hòa và sưởi ấm.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS được biết đến với khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín, giúp giảm thiểu khoảng 60% tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt. Điều này tạo điều kiện cho không gian sống và làm việc yên tĩnh, riêng tư hơn. Đặc biệt, panel EPS rất phù hợp cho các công trình như nhà xưởng, văn phòng, phòng học, bệnh viện, và những nơi cần hạn chế tiếng ồn. Hơn nữa, tấm panel này còn là lựa chọn lý tưởng cho các địa điểm đòi hỏi khả năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, giúp tiết kiệm điện năng tiêu dùng cho các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Tấm panel EPS ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ nóng vào bên trong, từ đó giảm thiểu mức điện năng tiêu thụ. Khi lắp đặt vào công trình, panel EPS không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn cách nhiệt tốt nhất mà còn giúp giảm chi phí điện năng và chi phí bảo dưỡng, sửa chữa máy móc một cách đáng kể.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng với trọng lượng nhẹ, giúp giảm tải trọng cho cấu trúc. Với đặc tính siêu nhẹ, EPS rất hữu ích trong việc xây dựng nhà tiền chế và công trình cao tầng. Việc sử dụng panel này không chỉ hỗ trợ tốt trong quá trình vận chuyển, nâng hạ mà còn giúp lắp đặt nhanh chóng, từ đó giảm thiểu chi phí và thời gian thi công. Điều này làm cho Panel EPS trở thành lựa chọn tối ưu cho các dự án xây dựng hiện đại, nâng cao hiệu quả và giảm nguy cơ rủi ro trong xây dựng.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường. Với đặc tính không chứa chất độc hại và không sinh bụi hay khí độc, EPS đảm bảo sức khỏe cho người sử dụng. Một số sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), giúp tăng cường an toàn cho các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao của panel EPS làm cho nó trở thành lựa chọn phù hợp trong xu hướng xây dựng bền vững. Dù có thể tái sử dụng nhiều lần, người dùng cần cân nhắc về độ thẩm mỹ và chức năng để thay mới khi cần thiết.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS là lựa chọn an toàn và thân thiện với môi trường nhờ khả năng tái sử dụng hiệu quả. Bề mặt panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc. Nhờ vào cấu trúc chắc chắn, dù phải tiếp xúc với môi trường ẩm thấp hay mưa nắng, panel EPS vẫn duy trì độ bền cao, không bị cong vênh. Sản phẩm không chỉ giảm thiểu lượng rác thải mà còn góp phần tiết kiệm tài nguyên, tạo ra một giải pháp xây dựng bền vững cho tương lai.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một trong những vật liệu cách nhiệt được ưa chuộng nhờ vào giá thành hợp lý và hiệu quả kinh tế cao. So với nhiều vật liệu khác, panel EPS mang lại mức tối ưu cho mỗi đơn vị chi phí, giúp giảm thiểu chi tiêu trong xây dựng và bảo trì. Tuổi thọ sản phẩm có thể lên đến hàng chục năm, không chỉ tiết kiệm chi phí thay thế mà còn giảm thiểu ảnh hưởng đến môi trường. Nhờ những ưu điểm này, panel EPS trở thành lựa chọn thông minh cho các công trình hiện đại.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS đang trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính nổi bật như nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Tại các văn phòng trong tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công và dễ dàng lắp đặt. Đối với những công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, vật liệu này không chỉ làm vách ngăn cách nhiệt mà còn tạo trần chống nóng, góp phần giảm trọng lượng tổng thể. Panel EPS cũng là sự thay thế tối ưu cho vách thạch cao trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke và phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, nó tạo thành hệ thống cách âm lý tưởng cho phòng họp và thư viện. Tính linh động và dễ tháo lắp của Panel EPS phù hợp cho cả vách ngăn tạm thời và bán cố định.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là một giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Với tính năng vượt trội, sản phẩm này khắc phục nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như dễ cong vênh và mục rã. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm điện năng lên tới 30%. Ngoài ra, việc sử dụng Panel EPS làm nền trong công trình công nghiệp còn mang lại khả năng cách âm tốt, nâng cao chất lượng môi trường làm việc. Đặc biệt, trong các cơ sở y tế, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng và ổn định nhiệt độ, đồng thời dễ dàng vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Bỉm Sơn, Thanh Hóa (09/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Bỉm Sơn, Thanh Hóa (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Bỉm Sơn, Thanh Hóa (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu xây dựng hiện đại, cấu tạo dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm, bao bọc lớp lõi cách nhiệt ở giữa. Lõi này được chế tạo từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), với tỷ trọng dao động từ 30kg/m3 đến 42 kg/m3. Nhờ vào cấu trúc này, tấm panel PU/PIR mang lại hiệu quả vượt trội trong việc cách nhiệt và cách âm, giúp giảm thiểu tiêu thụ năng lượng và tạo môi trường sống thoải mái. Bên cạnh đó, sản phẩm còn có khả năng chịu lực tốt và tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ, làm cho tấm panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng như nhà xưởng, kho lạnh và các công trình công nghiệp khác.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, trải qua quy trình chống oxy hóa hiệu quả. Nhờ đó, lớp bề mặt này không chỉ bền bỉ, mà còn hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.35 – 0.7mm, lớp bề mặt này chịu được các lực tác động và thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Đặc biệt, thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước trong những ngày mưa, bảo đảm tính năng và độ bền cho sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp giữa cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho vấn đề cách nhiệt trong xây dựng. Lớp cách nhiệt này thường được sản xuất từ hợp chất Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), với trọng lượng tiêu chuẩn của Panel PU/PIR giao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi cách nhiệt PU được tạo ra từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, mang lại một lõi xốp nhẹ với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt. Trong khi đó, lõi PIR có cấu trúc tương tự nhưng cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, cho phép cải thiện khả năng chịu lửa và cách nhiệt. Do đó, lớp cách nhiệt PIR thường có khả năng chịu nhiệt và chống cháy vượt trội hơn so với PU, làm cho nó trở thành sự lựa chọn ưu việt trong các ứng dụng yêu cầu an toàn và hiệu suất cao.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng của panel PU/PIR có thể được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt là bề mặt trong của lớp này không có các đường gân sâu và rõ nét như bề mặt ngoài. Điều này được thiết kế nhằm bảo đảm sự an toàn cho người dùng vì bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người. Thông thường, bề mặt trong được ưu tiên với dạng phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp giảm thiểu nguy cơ gây ra vết xước cho da trong quá trình sử dụng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong là lựa chọn tối ưu cho không gian dân dụng và các công trình dân dụng nhờ vào thiết kế hiện đại và tính năng vượt trội. Được phủ bên ngoài bằng lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ có tính thẩm mỹ cao mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường thoải mái và sạch sẽ. Hơn nữa, tấm panel này còn giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng, đặc biệt trong các khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm nghiêm ngặt.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài được phân loại theo vị trí sử dụng, thích hợp cho các công trình chịu tác động mạnh từ môi trường. Với lớp tôn mạ cao cấp và khả năng chống ăn mòn, sản phẩm này bảo vệ hiệu quả các bức tường ngoài khỏi oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong còn mang lại khả năng cách nhiệt ưu việt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm tải cho hệ thống điều hòa không khí. Panel PU vách ngoài thường được ứng dụng trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại và các biệt thự, phù hợp với yêu cầu bền bỉ và thẩm mỹ cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho kho lạnh với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), nổi bật với khả năng cách nhiệt hiệu quả. Những panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, từ đó tạo điều kiện lý tưởng để bảo quản hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm và dược phẩm. Chúng có thể được sử dụng làm tường, trần, và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, góp phần bảo vệ hàng hóa một cách tối ưu nhất.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này cho phép ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, đặc biệt trong môi trường có chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài. Việc sử dụng vật liệu này giúp duy trì nền nhiệt ổn định, từ đó giảm thiểu chi phí cho việc làm mát hoặc sưởi ấm. Panel PU/PIR rất lý tưởng cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch cùng các công trình dân dụng, góp phần tiết kiệm năng lượng một cách hiệu quả.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc cách âm, nhờ vào cấu trúc ba lớp kín khít. Khả năng giảm âm thanh ở tần số từ 60% – 80% so với tần số thực giúp tạo ra không gian yên tĩnh hơn. Sản phẩm này đặc biệt hữu dụng cho các nhà xưởng cần kiểm soát tiếng ồn máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR cũng được ứng dụng làm tường ốp cách âm cho các địa điểm như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đáp ứng nhu cầu cách âm cao.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, khả năng chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR giúp sản phẩm tự tắt lửa khi loại bỏ nguồn nhiệt, nhờ đó hạn chế lây lan ngọn lửa và giảm phát sinh khói độc. Với cấu trúc phân tử kháng cháy, nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 và ASTM E84. Đây là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất, đảm bảo sự an toàn cho người sử dụng.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR nổi bật với trọng lượng nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm cho việc xây dựng. Với cấu trúc ba lớp gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel này không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn giữ được độ cứng chắc cần thiết để chịu lực. Điều này giúp quá trình thi công trở nên dễ dàng hơn, nhất là ở những vị trí cao mà không cần đến máy móc phức tạp. Nhờ vậy, các nhà thầu và chủ đầu tư có thể tiết kiệm chi phí đáng kể, đồng thời nâng cao hiệu quả công việc.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Với bề mặt được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, sản phẩm sở hữu khả năng chống gỉ sét, chống axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR có khả năng không thấm nước, không bị mốc hay mục như vật liệu hữu cơ, nhờ đó giúp công trình duy trì độ bền lâu dài. Điều này đặc biệt quan trọng trong các điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao, đảm bảo hiệu suất và tính thẩm mỹ của công trình.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ vào tính thân thiện với môi trường. Lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, hợp chất gây hại cho tầng ozone. Điều này không chỉ bảo vệ môi trường mà còn giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến sức khỏe con người. Thêm vào đó, panel có thể tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, giúp giảm rác thải xây dựng. Vì vậy, những sản phẩm này hoàn toàn phù hợp cho các dự án hướng tới tiêu chuẩn xanh, tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công xây dựng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, sản phẩm này giúp rút ngắn thời gian lắp đặt. Nhờ vào thiết kế lắp ghép thông minh, việc thi công có thể thực hiện nhanh chóng, không cần quá nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ làm giảm thời gian hoàn thiện công trình mà còn giúp tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công, góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế cho dự án xây dựng.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội với thẩm mỹ cao và đa dạng màu sắc. Bề mặt phẳng, sắc nét của panel tạo nên vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho công trình, giúp không gian sống trở nên thu hút hơn. Người sử dụng có thể tùy chọn màu sắc linh hoạt, từ trung tính đến nổi bật, đáp ứng đa dạng yêu cầu kiến trúc. Đặc biệt, bề mặt panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Việc không cần trát vữa hay sơn lại sau lắp đặt cũng giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào những ưu điểm vượt trội. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, panel này giúp tiết kiệm điện năng tối ưu, đồng thời đảm bảo không gian sống yên tĩnh nhờ tính năng cách âm tốt. Được sử dụng làm vách ngăn và mái, Panel PU/PIR không chỉ chống chịu được thời tiết khắc nghiệt mà còn giảm truyền nhiệt đáng kể. Điều này tạo ra không gian riêng biệt cho các khu vực như phòng sạch và phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh. Nhờ tính năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng. Đặc biệt trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel hỗ trợ bảo vệ chất lượng sản phẩm và giảm chi phí vận hành. Với độ bền cao và dễ bảo dưỡng, panel PU/PIR cũng được ưa chuộng trong các công trình xanh, góp phần bảo vệ môi trường và duy trì điều kiện lưu trữ ổn định cho hàng hóa.

Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Bỉm Sơn, Thanh Hóa (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ ba lớp chính. Hai lớp bề ngoài thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cho sản phẩm. Ở giữa, lớp cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào những tính năng ưu việt như khả năng chịu nhiệt cao, chống cháy và giảm tiếng ồn, tấm Panel Rockwool trở thành giải pháp tối ưu cho việc bảo vệ công trình trước các tác động của nhiệt độ và âm thanh. Loại vật liệu này thường được sử dụng trong các công trình xây dựng, nhà xưởng, và kho lạnh, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng và đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả. Qua quy trình xử lý chống oxy hóa, lớp bề mặt này đảm bảo không bị ảnh hưởng bởi thời gian và các lực tác động bên ngoài. Với độ dày từ 0.3 – 0.7mm và thiết kế gân chạy ngang, lớp bề mặt hỗ trợ việc thoát nước hiệu quả trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt, góp phần nâng cao tính năng và tuổi thọ của sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là sản phẩm được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, thông qua quy trình nấu chảy và kéo sợi. Với tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi Rockwool sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào cấu trúc xốp độc đáo, giảm thiểu tối đa sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Các sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt của tấm panel và liên kết chặt chẽ, đảm bảo tính đồng nhất và độ bền cao. Bên cạnh đó, việc sử dụng keo tạo bọt cường độ cao giúp kết nối các tấm bông khoáng và tôn bên trên, bên dưới, tạo thành một khối hoàn chỉnh vững chắc. Nhờ vào công nghệ sản xuất hiện đại, tấm panel bông khoáng Rockwool mang lại sự cách nhiệt hiệu quả và khả năng chịu lực tốt.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được cấu thành từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt giữa chúng là bề mặt bên trong không có các đường gân sâu và rõ, nhằm giảm thiểu khả năng gây trầy xước cho người sử dụng. Để đảm bảo an toàn và tiện nghi, bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ. Việc này không chỉ giúp nâng cao tính thẩm mỹ mà còn góp phần tăng cường hiệu quả cách nhiệt, đồng thời tạo cảm giác thoải mái hơn trong quá trình sử dụng.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, với các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, và 150kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng này phù hợp với các ứng dụng cách nhiệt, cách âm khác nhau, đảm bảo hiệu quả sử dụng tối ưu trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo các độ dày khác nhau, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với mục đích sử dụng cụ thể, giúp tối ưu hóa hiệu suất cách âm và cách nhiệt trong công trình.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hoàn hảo cho các công trình đòi hỏi cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, panel này không chỉ chống cháy tốt mà còn bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ và tác động nhiệt. Chúng thích hợp cho vách ngăn trong các không gian như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, an toàn hơn cho người sử dụng.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là sản phẩm lý tưởng cho các vách ngăn bên ngoài trong các công trình xây dựng như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, và khu công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, tấm panel này đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng và tiết kiệm năng lượng. Đặc biệt, tính năng chống cháy xuất sắc của Rockwool giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, mang lại sự an toàn cho toàn bộ công trình. Sản phẩm này thích hợp cho các dự án có yêu cầu khắt khe về độ bền và an toàn.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống cháy xuất sắc, nhờ vào khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Đây là một trong những lựa chọn hàng đầu cho các công trình yêu cầu an toàn cao như nhà máy, kho chứa, và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool giúp hạn chế sự lan truyền của lửa, giảm thiểu rủi ro cháy nổ, mang lại sự bảo vệ tối đa cho công trình. Việc sử dụng panel Rockwool không chỉ tăng cường độ an toàn mà còn góp phần nâng cao tính bền vững cho các dự án xây dựng.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này cho phép panel ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Nhờ vào khả năng giữ nhiệt độ ổn định, sản phẩm rất phù hợp cho các kho lạnh, nhà xưởng, cũng như những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ đảm bảo môi trường làm việc lý tưởng mà còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể cho doanh nghiệp.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là giải pháp tối ưu cho hiệu quả cách âm trong xây dựng. Với khả năng hấp thụ âm thanh vượt trội, vật liệu này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, đồng thời ngăn chặn âm thanh phát ra từ bên trong công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong các không gian như văn phòng, bệnh viện, hay khu dân cư cần sự yên tĩnh. Lõi Rockwool không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống và làm việc mà còn đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng, mang lại môi trường sống lý tưởng.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm nước, nơi mà độ bền của công trình thường bị ảnh hưởng nghiêm trọng. Nhờ vậy, tấm panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình mà còn kéo dài tuổi thọ sử dụng, giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa trong tương lai.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Panel Rockwool có những ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, tấm panel này không chỉ bền vững mà còn thân thiện với môi trường. Rockwool có khả năng hấp thụ độ ẩm thấp, giúp ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, từ đó bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Bên cạnh đó, tính năng cách nhiệt của tấm panel cũng giúp tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Đặc biệt, khả năng tái chế của Rockwool giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Panel Rockwool được ưa chuộng nhờ vào lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chịu va đập ưu việt. Nhờ tính năng này, tấm panel có thể đối phó với các lực tác động mạnh mà không bị hư hỏng, từ đó bảo vệ công trình một cách hiệu quả. Sự ổn định cơ học cao giúp đảm bảo độ bền vững trong suốt thời gian sử dụng, giảm thiểu nguy cơ sự cố và bảo vệ tài sản đầu tư. Panel Rockwool không chỉ an toàn mà còn là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn một số vật liệu khác, mang lại nhiều lợi ích về chi phí lâu dài. Khả năng cách nhiệt và chống cháy tuyệt vời của lõi Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành, do giảm tiêu thụ năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí và sưởi ấm. Hơn nữa, tuổi thọ của công trình được kéo dài nhờ vào đặc tính bền bỉ của vật liệu này, giảm thiểu nhu cầu bảo trì và sửa chữa. Từ đó, đầu tư vào Panel Rockwool là một lựa chọn thông minh cho các công trình lâu dài.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool đã trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào nhiều ưu điểm nổi bật. Được sử dụng rộng rãi tại các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng, panel này không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt, cách âm mà còn đáp ứng yêu cầu về tính thẩm mỹ cao. Với trọng lượng nhẹ và độ bền vượt trội, việc lắp đặt Panel Rockwool trở nên dễ dàng, cho phép tái cấu trúc không gian linh hoạt. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, sản phẩm này giúp giảm tải trọng cho móng, đồng thời cung cấp khả năng chống cháy và cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Từ đó, Panel Rockwool không chỉ phù hợp với xu hướng xây dựng hiện đại mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng, đáp ứng yêu cầu về môi trường và chi phí cho các công trình hiện nay.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một vật liệu không thể thiếu trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là những công trình yêu cầu tính năng chống cháy cao như nhà máy và kho xưởng. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này giúp bảo vệ cấu trúc khỏi nguy cơ cháy nổ. Đồng thời, Panel Rockwool cũng là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, nhờ khả năng giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn hiệu quả. Hơn nữa, hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt của panel giúp ứng dụng rộng rãi trong các khu vực như kho lạnh, phòng sạch, và nhà máy chế biến thực phẩm. Sự kết hợp của những tính năng này không chỉ đảm bảo an toàn mà còn nâng cao hiệu suất làm việc trong môi trường công nghiệp.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Bỉm Sơn, Thanh Hóa (09/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Bỉm Sơn, Thanh Hóa (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Bỉm Sơn, Thanh Hóa (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo bởi lõi bông thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, được bao bọc bởi inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm Panel Glasswool không chỉ giảm thiểu sự truyền nhiệt mà còn hạn chế tiếng ồn, góp phần tạo ra môi trường làm việc và sinh hoạt thoải mái hơn. Loại panel này thường được sử dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Nhờ vào những ưu điểm vượt trội về khả năng cách nhiệt và âm thanh, tấm Panel Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool được thiết kế với lớp phủ tối ưu, thường sử dụng hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa xuất sắc. Lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi những tác động xấu từ thời tiết mà còn duy trì màu sắc và độ bóng cho bề mặt. Điều này giúp cho ngoại thất của sản phẩm luôn giữ được vẻ đẹp và tính thẩm mỹ lâu dài, đáp ứng yêu cầu khắt khe trong xây dựng và kiến trúc hiện đại.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần quan trọng nằm ở giữa các tấm panel hoặc tấm cách âm, được chế tạo từ sợi thủy tinh mịn có màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen không chỉ giúp tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ mà còn đảm bảo khả năng ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Với đặc tính không cháy, không thấm nước, và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool rất được ưa chuộng trong các công trình cần cách âm và cách nhiệt như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, cùng với các hệ thống điều hòa không khí. Sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả cao trong việc tiết kiệm năng lượng mà còn là giải pháp an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool bao gồm inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, giúp chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Thiết kế này không chỉ bảo vệ tấm panel khỏi sự biến dạng và ăn mòn mà còn tăng cường khả năng chống cháy. Lớp lá nhôm bên ngoài không chỉ giữ cho tấm panel an toàn mà còn cung cấp tính năng cách âm và cách nhiệt tối ưu, tạo ra môi trường sống thoải mái và hiệu quả năng lượng. Sản phẩm này phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến nhất là 48kg/m3 và 64kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng phù hợp với ứng dụng cụ thể, giúp tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt và cách âm trong các công trình xây dựng.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày đa dạng như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các nhu cầu cách âm, cách nhiệt khác nhau, đảm bảo hiệu suất tối ưu cho các ứng dụng trong ngành xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho các bức vách nội thất, đặc biệt trong các công trình cần cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với cấu tạo hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi giữa là sợi thủy tinh cao cấp, sản phẩm này cung cấp khả năng chịu nhiệt và giảm thiểu tiếng ồn vượt trội. Tấm panel này thường được áp dụng trong các nhà máy, văn phòng làm việc, phòng sạch và những khu vực cần duy trì nhiệt độ và độ ồn ổn định. Nhờ đó, chúng góp phần nâng cao chất lượng môi trường làm việc.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng hệ tường bao che bên ngoài các công trình. Với cấu trúc hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh cao cấp, cùng lõi sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, tấm panel này đảm bảo hiệu suất cách nhiệt, cách âm và chống cháy ưu việt. Nhờ vào độ bền và khả năng chịu đựng các yếu tố môi trường, sản phẩm thường được ứng dụng rộng rãi trong các nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác, nâng cao hiệu quả và an toàn cho công trình.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel Glasswool là khả năng chống cháy hiệu quả và an toàn. Với lõi sợi thủy tinh, sản phẩm này không bắt lửa, không duy trì ngọn lửa và có thể chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không gây biến dạng hay phát sinh khí độc. Điều này làm cho Glasswool trở thành lựa chọn an toàn hơn so với EPS, loại vật liệu dễ cháy và thường sinh khói độc trong hỏa hoạn. So với Rockwool, Glasswool nhẹ hơn và dễ thi công hơn trong các không gian hạn chế, cung cấp sự bảo vệ tối ưu cho các công trình.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool sở hữu ưu điểm vượt trội trong khả năng cách âm nhờ cấu trúc lõi được làm từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, đan xen tạo ra nhiều khoang rỗng li ti. Cấu trúc này giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool nổi bật hơn hẳn. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, nhưng Glasswool nhẹ hơn và ít sinh bụi, tạo điều kiện thuận lợi cho thi công trong các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ vào cấu trúc hình sóng hoặc phẳng của lớp tôn bên ngoài. Lõi Glasswool không chỉ khả năng chống ẩm mà còn ngăn chặn mối mọt và mục nát, giữ hình dạng ổn định qua thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, tính năng cách nhiệt của nó vẫn được duy trì. Khác với các vật liệu như PU hay EPS, dễ hư hỏng theo thời gian, Glasswool đảm bảo độ bền cao và hiệu suất ổn định, trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần tuổi thọ dài và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được coi là một loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ các thành phần thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa các chất gây hại cho sức khỏe, đặc biệt là Amiang, một tác nhân nổi tiếng gây ung thư có trong một số vật liệu khác. Việc sử dụng glasswool giúp người tiêu dùng yên tâm về sức khỏe của mình. Hơn nữa, nhờ vào tính chất xanh, panel glasswool không tạo ra các khí hiệu ứng nhà kính, góp phần giảm thiểu hiện tượng nóng lên toàn cầu, hỗ trợ bảo vệ môi trường bền vững.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với Rockwool, giúp giảm áp lực cho kết cấu tổng thể của công trình. Khả năng vận chuyển, lắp đặt và điều chỉnh thiết kế nội thất cũng trở nên thuận tiện hơn. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool vẫn giữ được tính nhẹ, đồng thời nổi bật về khả năng cách âm và chống cháy. Điều này không chỉ tối ưu hiệu quả sử dụng mà còn không gia tăng chi phí thi công, tạo ra giá trị kinh tế cao cho dự án.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool đang trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng nhờ vào sự kết hợp giữa giá thành hợp lý và hiệu quả vượt trội. So với các vật liệu cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, nhưng khả năng chống cháy và cách âm của Glasswool vẫn rất hiệu quả. Không giống như EPS, tấm Glasswool mang đến sự an toàn và chất lượng vượt trội. Đây chính là giải pháp tối ưu, bền vững cho các công trình dân dụng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Với trọng lượng nhẹ, độ bền cao, và dễ dàng lắp đặt, sản phẩm thích hợp cho các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, giúp tiết kiệm chi phí kết cấu móng. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn được ứng dụng làm vách ngăn và trần nhà, đáp ứng nhu cầu về cách âm, chống cháy và tạo sự riêng tư trong không gian làm việc, học tập hay sinh hoạt hàng ngày.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả trong các công trình công nghiệp, đặc biệt tại các nhà máy và xưởng sản xuất. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Hơn nữa, Panel Glasswool cũng rất thích hợp cho các phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ vào cấu trúc kín, không bám bụi, không hút ẩm, giúp tiết kiệm năng lượng và đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Bỉm Sơn, Thanh Hóa (09/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Bỉm Sơn, Thanh Hóa (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Bỉm Sơn, Thanh Hóa (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là loại vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc ba lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường làm từ PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng từ -5°C đến -40°C, phù hợp cho các kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên biệt, tạo thành từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm cùng lõi cách nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, ngay cả trong điều kiện nhiệt độ thấp. Panel này còn nổi bật với khả năng chống ẩm, trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển và thi công, đồng thời tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho việc thi công kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Được cấu tạo bởi hai lớp bên ngoài bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, tấm panel này có lõi xốp PU/PIR với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Cấu trúc bọt khí kín bên trong là yếu tố chính mang đến khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp hạn chế truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định trong thời gian dài, đồng thời giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm Panel kho lạnh được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có tác dụng đảm bảo an toàn cho panel trước các tác động cơ học và môi trường. Độ dày tôn mạ kẽm từ 0.3mm đến 0.7mm mang lại sự bền bỉ, khả năng chống ăn mòn và chịu lực tốt.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp hiệu quả cách nhiệt nhờ tính nhẹ, dễ gia công và tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. Lõi EPS duy trì nhiệt độ ổn định, giảm nhiệt thất thoát, tiết kiệm năng lượng trong kho lạnh.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt khoảng 0.022 Kcal/m/oC, duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C mà tiết kiệm điện năng. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính tốt và dễ dàng lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài và lớp trong, thường được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Chức năng của lớp này không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn chống thấm nước, chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền khi sử dụng trong môi trường ẩm cao.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm Panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Đồng thời, có thể phân loại theo vỏ bên ngoài, với tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt, mang độ dày từ 0.4mm đến 0.5mm tùy theo nhu cầu sử dụng.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành vách trong và vách ngoài. Vách trong dùng cho không gian chứa, chịu lực tốt và giữ nhiệt hiệu quả, trong khi vách ngoài bảo vệ kho lạnh khỏi tác động bên ngoài, giữ độ bền lâu dài.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và Panel PU, sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Nhờ vào tính năng này, chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, hạn chế tối đa việc thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu quả vận hành. Điều này trở nên đặc biệt quan trọng trong các kho đông sâu, nơi cần bảo quản các sản phẩm nhạy cảm với nhiệt độ như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm panel kho lạnh có khả năng chống ẩm mốc và thấm nước vượt trội, nhờ vào đặc tính của vật liệu EPS và PU. EPS không thấm nước, ngăn chặn ẩm mốc và xâm nhập nước vào trong kho lạnh. Trong khi đó, PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước, giúp panel duy trì tính ổn định trong môi trường ẩm ướt. Điều này rất quan trọng, vì độ ẩm cao có thể dẫn đến hư hỏng hoặc giảm chất lượng sản phẩm bảo quản. Tấm panel kho lạnh là giải pháp lý tưởng cho các kho lạnh thường xuyên có nước đọng.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh với cấu tạo se khít từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm tối ưu, giảm đến 60% tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt. Nhờ tính năng này, sản phẩm không chỉ được sử dụng để làm tường, vách cách nhiệt trong kho lạnh mà còn trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần cách âm hiệu quả như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Việc sử dụng panel PU/PIR không chỉ nâng cao hiệu suất cách nhiệt mà còn đảm bảo không gian yên tĩnh, thoải mái cho người sử dụng.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, điều này giúp cho việc vận chuyển và thi công trở nên dễ dàng hơn. Với thiết kế thông minh, các tấm panel này có thể được lắp đặt một cách nhanh chóng, góp phần giảm thiểu chi phí lao động và thời gian thi công. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả công việc mà còn tạo ra sự linh hoạt trong quá trình xây dựng và bảo trì kho lạnh. Nhờ vào những tính năng này, panel kho lạnh đang trở thành lựa chọn ưu tiên cho nhiều dự án hiện nay.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh được làm từ lõi EPS có khả năng tái chế, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt cao mà còn sử dụng các vật liệu xanh như PU/PIR, giúp bảo vệ sức khỏe con người. Việc áp dụng tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường không chỉ mang lại lợi ích về hiệu quả sử dụng năng lượng mà còn hỗ trợ trong việc xây dựng một tương lai bền vững. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại, đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Panel PU là giải pháp hoàn hảo cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU vượt trội hơn so với EPS nhờ tính năng giữ nhiệt ổn định. Điều này giúp giảm tải cho máy lạnh, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành hiệu quả hơn. Ngược lại, panel EPS thường không đáp ứng tốt ở nhiệt độ âm sâu, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt và gia tăng hóa đơn điện, ảnh hưởng đến hiệu quả kinh tế của kho lạnh.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel kho lạnh có vai trò quan trọng trong việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm, nơi yêu cầu môi trường bảo quản ổn định và khô ráo. Với cấu trúc kín và tính năng không hút ẩm, Panel PU là lựa chọn tối ưu cho kho lạnh, đảm bảo không có sự thấm nước và kiểm soát độ ẩm lý tưởng. Ngược lại, EPS có nhược điểm dễ thấm nước và xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, do đó không phù hợp cho các kho đòi hỏi tiêu chuẩn sạch cao. Sử dụng Panel PU giúp tăng cường an toàn và hiệu quả bảo quản.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel kho lạnh làm từ vật liệu PU là lựa chọn tối ưu cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU dễ dàng duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, lý tưởng để bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Ngoài ra, lớp PU bền bỉ giúp nâng chịu tải tốt hơn, thích hợp cho môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, mặc dù Panel EPS có thể được dùng cho kho mát nhỏ, nhưng chúng dễ bị hỏng khi hoạt động liên tục.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module dễ dàng tháo lắp qua khớp nối camlock, mang lại tính linh hoạt và khả năng kín khí vượt trội. Khi di chuyển kho, khả năng cách nhiệt của PU vẫn được duy trì nhờ độ bền cơ học cao, không bị vỡ vụn như tấm EPS. Ngược lại, tấm EPS thường gặp vấn đề nứt, vỡ cạnh trong quá trình tháo dỡ, gây giảm hiệu quả cách nhiệt trong lần sử dụng tiếp theo. Điều này làm cho PU trở thành lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng lưu trữ lạnh.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và hoạt động liên tục, tấm panel PU trở thành giải pháp ưu việt hơn hẳn tấm EPS. Nhờ khả năng cách nhiệt hiệu quả và ổn định trong nhiều năm, panel PU giúp bảo vệ chất lượng sản phẩm bên trong kho lạnh mà không bị lão hóa sớm. Ngược lại, tấm EPS chỉ phù hợp cho các công trình diện tích nhỏ với thời gian sử dụng ngắn và chỉ hoạt động trong điều kiện nhiệt độ bình thường. Vì vậy, việc lựa chọn panel PU cho kho lạnh công nghiệp là quyết định chiến lược nhằm tối ưu hóa hiệu suất và độ bền.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Tấm panel PU đang trở thành giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ trong việc bảo quản thực phẩm lâu dài. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm hiệu quả. Sản phẩm này duy trì nhiệt độ ổn định, giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần đến hệ thống lạnh công nghiệp đắt đỏ. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo an toàn thực phẩm, đáp ứng nhu cầu bảo quản trong thời gian dài.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công thường gặp khó khăn trong việc duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Ứng dụng tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp hiệu quả cho việc dựng phòng bảo quản rượu vang, bia và thực phẩm khác. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, panel giúp duy trì điều kiện lý tưởng cho sản phẩm mà không cần đầu tư quá nhiều chi phí. Bên cạnh đó, panel còn dễ dàng thi công và lắp đặt, tạo sự linh hoạt cho mọi không gian, từ những xưởng nhỏ đến quy mô lớn.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Với khí hậu nóng ẩm đặc trưng của miền Nam, ứng dụng tấm panel PU kho lạnh trở thành giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt nhà ở. Loại panel này có khả năng cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần của những ngôi nhà, đặc biệt là những căn nhà mái tôn, giúp duy trì nhiệt độ mát mẻ bên trong. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel PU không chỉ giảm bớt sức nóng vào mùa hè mà còn tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa. Đây là lựa chọn kinh tế hơn so với các phương pháp cách nhiệt khác.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong các vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ mang lại nhiều lợi ích. Panel PU giúp giảm thiểu việc sử dụng điều hòa, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng đáng kể. Bên cạnh đó, loại vật liệu này còn tạo ra không gian sống thoải mái và dễ chịu, giúp cải thiện chất lượng giấc ngủ và sinh hoạt hàng ngày. Hơn nữa, panel PU cũng có khả năng cách âm tốt, nâng cao sự riêng tư và yên tĩnh trong không gian sống.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các cơ sở y tế quy mô nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc có thể áp dụng panel PU kho lạnh để thiết kế tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và các vật tư y tế cần bảo quản ở nhiệt độ thấp. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm tiêu thụ điện năng. Đặc biệt, khả năng chống cháy của panel PU đảm bảo an toàn tối đa cho các sản phẩm y tế quan trọng. Việc ứng dụng này góp phần nâng cao chất lượng bảo quản và hiệu quả điều trị trong lĩnh vực y tế.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Bỉm Sơn, Thanh Hóa (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một cấu trúc quan trọng trong ngành công nghiệp sấy khô. Nó thường được chế tạo từ lớp ngoài cùng là tôn mạ kẽm, với lõi bông khoáng (rockwool) được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được gắn kết chắc chắn bằng keo dán chuyên dụng. Chức năng chính của lõi này là duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, đồng thời giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt cao, từ 100°C đến 850°C, và nổi bật với khả năng chống cháy cũng như sức chịu đựng tốt với các điều kiện môi trường khắc nghiệt. Do đó, panel lò sấy được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, dược phẩm, và nhiều lĩnh vực khác cần quá trình sấy khô hiệu quả.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Lớp mặt ngoài đã trải qua quá trình xử lý chống oxy hóa, giúp bảo vệ tấm panel khỏi hiện tượng ăn mòn trong suốt thời gian sử dụng. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, tấm panel này có gân chạy ngang, đảm bảo khả năng thoát nước hiệu quả khi trời mưa. Nhờ khả năng chịu lực và thích ứng với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, tấm panel này là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, sắp xếp đan xen để tạo ra độ cách nhiệt hiệu quả. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel, được kết nối chặt chẽ và chèn đều theo chiều dọc và chiều ngang. Các tấm bông khoáng được liên kết với nhau cùng với tôn bên trên và dưới thông qua keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành khối vững chắc. Quá trình sản xuất hiện đại giúp đảm bảo độ bám dính tốt, mang lại độ cứng cao cho tấm Panel.

  • Lớp trong: 

Panel lò sấy lớp là một thành phần quan trọng trong hệ thống sấy, được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa. So với tôn mặt ngoài, tôn mặt trong không có các đường gân sâu như bề mặt bên ngoài, do đây là khu vực tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Do đó, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng. Việc áp dụng tôn mạ kẽm giúp ngăn ngừa hiện tượng tróc sơn, đảm bảo độ bền và hiệu suất cho thiết bị trong quá trình vận hành.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm Panel lò sấy với lõi bông khoáng rockwool được phân loại theo tỷ trọng, gồm các loại 80kg/m³, 100kg/m³ và 120kg/m³. Mỗi loại tỷ trọng cung cấp các đặc tính cách nhiệt và cách âm khác nhau, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong công nghiệp và xây dựng. Tấm có tỷ trọng thấp (80kg/m³) thường được sử dụng cho các ứng dụng yêu cầu cách nhiệt cơ bản, trong khi tấm 100kg/m³ và 120kg/m³ thích hợp cho những nơi cần cách âm tốt hơn và khả năng chịu nhiệt cao hơn. Việc chọn đúng loại tỷ trọng là quan trọng để đạt hiệu quả tối ưu trong sử dụng.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày này mang lại hiệu suất cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng trong ngành công nghiệp. Tấm dày hơn thường cho hiệu quả cách nhiệt tốt hơn, nhưng cũng có thể tăng trọng lượng và chi phí. Việc lựa chọn độ dày phù hợp sẽ giúp tối ưu hóa hiệu quả hoạt động của lò sấy, đảm bảo tiết kiệm năng lượng và bảo vệ sản phẩm.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Với tính năng này, panel giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, giữ cho nhiệt độ bên trong lò sấy luôn ổn định. Kết quả là, tiêu thụ năng lượng giảm đáng kể, tạo điều kiện tiết kiệm chi phí vận hành hiệu quả. Ngoài ra, khả năng cách nhiệt bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, góp phần kéo dài tuổi thọ thiết bị và nâng cao hiệu suất làm việc.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy có ưu điểm nổi bật về khả năng chịu nhiệt, cho phép hoạt động hiệu quả trong phạm vi nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu và yêu cầu cụ thể. Những vật liệu như Rockwool và Glasswool được sử dụng trong sản xuất panel giúp duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong điều kiện cực kỳ khắc nghiệt. Bên cạnh đó, panel không bị biến dạng hoặc mất đi tính năng cách nhiệt, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động và kéo dài tuổi thọ của hệ thống lò sấy, đảm bảo tiết kiệm năng lượng và chi phí vận hành.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy chống cháy tốt được làm từ lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với tính năng không cháy và khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, loại panel này giúp bảo vệ hiệu quả cho các khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà sự cố cháy có thể gây thiệt hại nghiêm trọng cả về tài sản lẫn tính mạng con người. Sử dụng panel này không chỉ nâng cao an toàn mà còn tăng tính bền vững trong thiết kế công trình.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc bảo vệ và nâng cao hiệu quả hoạt động. Nhờ vào cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép, các loại panel này có khả năng kháng ẩm tốt, giúp giữ cho sản phẩm bên trong luôn khô ráo. Điều này rất quan trọng trong môi trường có độ ẩm cao, nơi dễ xảy ra hiện tượng ăn mòn. Bên cạnh đó, sự ổn định nhiệt độ trong panel cũng đảm bảo rằng nông sản và thực phẩm được sấy khô hiệu quả, giữ nguyên chất lượng.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Tấm panel lò sấy tiết kiệm năng lượng sở hữu khả năng cách nhiệt tuyệt vời, giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ ổn định bên trong. Nhờ vào hiệu quả giữ nhiệt, thời gian vận hành của lò sấy được rút ngắn, từ đó giảm chi phí năng lượng đáng kể. Việc này không chỉ tối ưu hóa hiệu suất sản xuất mà còn mang lại lợi ích kinh tế lớn cho các doanh nghiệp. Sử dụng panel lò sấy là một giải pháp thông minh, góp phần vào việc phát triển bền vững trong ngành công nghiệp.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là các panel có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Việc sử dụng chúng ở các vị trí chiến lược như sàn hoặc mái của lò sấy không chỉ tăng cường tính bền vững cho hệ thống mà còn đảm bảo độ an toàn tối ưu. Khả năng chịu lực vượt trội của các panel này giúp giảm thiểu rủi ro hư hỏng, đồng thời nâng cao hiệu quả vận hành của lò sấy. Nhờ đó, đầu tư vào panel lò sấy là lựa chọn sáng suốt cho các doanh nghiệp trong ngành chế biến.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế với hệ thống liên kết dễ dàng giúp quá trình lắp đặt trở nên nhanh chóng và hiệu quả, giảm thiểu sự gián đoạn trong sản xuất. Hệ thống ghép nối chắc chắn còn giúp hạn chế rủi ro mất nhiệt qua các khe hở, tối ưu hiệu suất năng lượng. Đặc biệt, cấu trúc mô-đun của các panel cho phép việc bảo trì và thay thế diễn ra thuận lợi, tiết kiệm thời gian dừng máy và duy trì hoạt động liên tục của hệ thống.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm Panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong quá trình bảo quản thực phẩm lâu dài. Chúng được sử dụng phổ biến trong các lò sấy, nơi yêu cầu duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm. Đặc biệt, các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và hạt cần môi trường sấy với nhiệt độ cao để bảo toàn chất dinh dưỡng. Với tính năng cách nhiệt ưu việt, tấm Panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tổn thất năng lượng và tối ưu hóa chất lượng thực phẩm trong suốt quá trình sấy.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả của hệ thống lò sấy. Tấm panel giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, bảo vệ các loại hạt, ngũ cốc và gỗ khỏi sự nhiễm ẩm và hư hỏng trong quá trình sấy. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng, panel lò sấy không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn giảm chi phí sản xuất. Sự áp dụng này tạo ra một quy trình chế biến nông sản hiệu quả hơn, đáp ứng tốt hơn nhu cầu thị trường.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc kiểm soát môi trường làm việc là rất quan trọng, đặc biệt trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm Panel trong lò sấy giúp tạo ra không gian ổn định, đảm bảo nhiệt độ và độ ẩm được duy trì ở mức tối ưu. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, tấm Panel giúp bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố có hại như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Qua đó, sản phẩm không chỉ đạt hiệu quả điều trị cao mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng, đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe của ngành dược phẩm.

  • Sấy gỗ:

Tấm panel sấy gỗ đang trở thành giải pháp hiệu quả cho các nhà máy chế biến gỗ, nơi cần sấy khô các tấm gỗ để ngăn ngừa cong vênh và nứt gãy. Hệ thống panel này không chỉ duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định trong quá trình sấy, mà còn bảo vệ chất lượng gỗ trong xử lý nhiệt. Nhờ vào thiết kế thông minh, panel giúp tối ưu hóa năng lượng tiêu thụ, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các nhà sản xuất. Việc ứng dụng tấm panel sấy gỗ góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm, đáp ứng nhu cầu thị trường.

  • Sấy quần áo và vải:

Panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo, đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy khô vải và quần áo. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel không chỉ bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao mà còn tối ưu hóa thời gian và chi phí sấy khô. Điều này góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất, giúp các doanh nghiệp tiết kiệm năng lượng và tăng năng suất lao động. Việc áp dụng công nghệ này không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, việc sử dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô sản phẩm sau khi đông lạnh. Quá trình này đòi hỏi một môi trường khô ráo và nhiệt độ được kiểm soát chính xác để đảm bảo chất lượng và độ an toàn của thực phẩm. Các tấm panel lò sấy giúp duy trì các điều kiện này một cách hiệu quả, từ đó tối ưu hóa quy trình sản xuất và nâng cao giá trị của sản phẩm. Nhờ sự hỗ trợ của công nghệ hiện đại, việc ứng dụng panel lò sấy ngày càng trở nên phổ biến trong lĩnh vực chế biến thực phẩm.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Ứng dụng của tấm panel sấy gỗ không chỉ giới hạn trong ngành gỗ mà còn mở rộng sang sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Trong quá trình sấy xi măng, yêu cầu về nhiệt độ cao và ổn định liên tục là rất quan trọng. Tấm panel lò sấy góp phần giảm thiểu mất nhiệt, từ đó duy trì hiệu quả sản xuất và tiết kiệm năng lượng. Sự cải thiện này mang lại lợi ích kinh tế đáng kể cho các nhà sản xuất, đồng thời nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng. Việc ứng dụng công nghệ này đang ngày càng phổ biến trong ngành xây dựng hiện đại.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch đòi hỏi kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ một cách chính xác. Ứng dụng của tấm panel lò sấy trong quy trình này rất quan trọng, giúp loại bỏ ẩm ướt, từ đó giảm thiểu rủi ro oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Các tấm panel lò sấy không chỉ tối ưu hóa quy trình sản xuất mà còn nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng, bảo đảm hiệu suất hoạt động của các thiết bị điện tử. Vì vậy, việc sử dụng panel lò sấy là cần thiết trong ngành công nghiệp điện tử hiện đại.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, tấm panel lò sấy đóng vai trò thiết yếu trong quá trình sản xuất. Sấy không chỉ giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản mà còn tăng cường tính năng của sản phẩm. Với khả năng chịu nhiệt vượt trội và tính cách nhiệt cao, tấm panel lò sấy duy trì môi trường sấy ổn định, tối ưu hóa hiệu suất và giảm thiểu tổn thất nhiệt. Điều này đảm bảo rằng các hóa chất được bảo vệ tốt trong suốt quá trình xử lý, góp phần nâng cao chất lượng và độ bền của sản phẩm cuối cùng.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ, và thủy tinh, panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong lò nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, panel không chỉ giúp nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Sự ổn định về nhiệt độ giúp bảo vệ chất lượng sản phẩm, từ đó nâng cao giá trị thương mại. Việc ứng dụng các panel lò sấy trong công nghiệp này ngày càng trở nên phổ biến, thể hiện lợi ích rõ ràng cho cả quy trình sản xuất và môi trường.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Bỉm Sơn, Thanh Hóa (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã biên soạn bộ hình ảnh biên dạng Panel rõ ràng và dễ hiểu. Bộ hình ảnh này được phân loại theo ứng dụng thực tế, từ vách ngoài với yêu cầu độ bền cao và khả năng chống thấm tốt, đến vách trong cần tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh thể hiện rõ hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ cùng tính năng nổi bật, giúp bạn dễ dàng nắm bắt thông tin và đưa ra quyết định chính xác.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel là các thành phần thiết yếu được chế tạo từ nhôm, phục vụ mục đích hỗ trợ và kết nối giữa các tấm Panel hoặc giữa Panel với trần và sàn bê tông trong quá trình thi công. Những phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động từ môi trường bên ngoài. Hơn nữa, chúng còn nâng cao tính thẩm mỹ thông qua đa dạng sản phẩm như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, và thanh nhôm T treo.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel gồm những bộ phận thiết yếu giúp tối ưu hóa độ bền, tính thẩm mỹ và khả năng vận hành. Khung cửa được gia cố bằng thanh nhôm cứng cáp, kết hợp với thanh nhôm bo đáy, tạo sự định hình vững chắc cho cánh cửa. Các chi tiết như gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm. Bộ bản lề tự nâng giúp cửa đóng mở nhẹ nhàng, tự cân chỉnh, đồng thời giảm thiểu hiện tượng xệ cánh, bảo đảm hiệu suất sử dụng lâu dài.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian hiện đại, khác biệt với cửa đi truyền thống nhờ vào cơ chế vận hành trượt ngang trên hệ ray. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm diện tích mà còn tạo sự linh hoạt cho việc bài trí nội thất. Để bộ cửa trượt hoạt động hiệu quả, cần có hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, đóng vai trò hỗ trợ trong việc kết nối và giữ khung cửa, và phụ kiện phụ trợ, giúp tăng cường tính năng vận hành. Sự kết hợp hoàn hảo giữa các phụ kiện này đảm bảo tính thẩm mỹ và độ bền cho sản phẩm.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Bỉm Sơn, Thanh Hóa

Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Bỉm Sơn, Thanh Hóa đã chứng minh được chất lượng vượt trội và uy tín của mình qua những hình ảnh thực tế đậm nét. Các khu công nghiệp hiện đại và những công trình dân dụng chỉn chu đều sử dụng sản phẩm này, thể hiện sự vững chãi và tính thẩm mỹ cao. Mỗi tấm panel không chỉ cách nhiệt hiệu quả mà còn mang lại giá trị thẩm mỹ cho công trình. Chính những minh chứng này đã khẳng định Triệu Hổ là lựa chọn hàng đầu cho các dự án xây dựng hiện nay.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt

Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp hiệu quả cho nhiều loại công trình cần cách nhiệt và cách âm. Chúng được ứng dụng trong các lĩnh vực như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng và khu công nghiệp. Ngoài ra, tấm panel cũng thích hợp cho nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với khả năng ổn định nhiệt độ xuất sắc, tấm panel này lý tưởng cho các nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử hay kho bảo quản dược phẩm, đảm bảo chức năng và hiệu quả sử dụng cao.

Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống nổi bật với nhiều ưu điểm. Với cấu trúc sandwich và lớp cách nhiệt ở giữa, chúng ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, giảm thiểu chi phí điều hòa không khí. Khả năng cách âm tốt, tiết kiệm năng lượng là những điểm cộng lớn. Ngoài ra, tấm panel nhẹ, dễ dàng lắp đặt và bảo trì hơn so với tường truyền thống. Đặc biệt, chúng có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy hiệu quả, đảm bảo bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool là những sản phẩm nổi bật với khả năng chống cháy tuyệt vời. Với tính chất chịu nhiệt cao, những vật liệu này không chỉ không cháy mà còn không phát tán khói độc hại khi gặp nhiệt độ cao, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong các khu vực yêu cầu an toàn cao, như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy và các công trình công nghiệp. Việc sử dụng tấm panel này là một giải pháp hiệu quả cho việc bảo vệ an toàn cho công trình.

Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm xuất sắc. Với cấu trúc xốp, các tấm panel này có khả năng hấp thụ âm thanh, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh hơn. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình như phòng thu âm, bệnh viện, hoặc các khu dân cư cần hạn chế tiếng ồn từ giao thông và nhà máy xung quanh. Sự kết hợp giữa khả năng cách nhiệt và cách âm làm cho chúng trở thành giải pháp tối ưu cho nhiều ứng dụng.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Bỉm Sơn, Thanh Hóa không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, panel lò sấy và panel kho lạnh. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Bỉm Sơn, Thanh Hóa, đảm bảo sản phẩm được giao hàng nhanh chóng và chính xác. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ cam kết kiểm soát chất lượng sản phẩm, ngăn ngừa tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển. Khách hàng có thể yên tâm về độ tin cậy và hiệu quả dịch vụ của công ty.

Trên đây là những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi gắm đến quý Khách hàng về sản phẩm Tấm Panel Cách Nhiệt Bỉm Sơn, Thanh Hóa. Chúng tôi hy vọng rằng những hiểu biết này sẽ giúp Khách hàng lựa chọn được vật liệu công trình phù hợp, đảm bảo hiệu quả và tiết kiệm chi phí. Để nhận được sự tư vấn chuyên nghiệp, nhanh chóng và chi tiết hơn, quý Khách hàng hãy liên hệ ngay với Triệu Hổ. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn, giúp công trình của bạn tiến gần hơn đến thành công mong muốn.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.