Mục lục
- 1 Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Bắc Ninh, Bắc Ninh | Xu hướng mới nhất | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Bắc Ninh, Bắc Ninh
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Bắc Ninh, Bắc Ninh
- 4 Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Bắc Ninh, Bắc Ninh
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Bắc Ninh, Bắc Ninh
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Bắc Ninh, Bắc Ninh | Xu hướng mới nhất | CK 5% – 10%
Tấm Panel Cách Nhiệt Bắc Ninh, Bắc Ninh là giải pháp hiện đại cho các công trình xây dựng, mang lại tốc độ thi công nhanh chóng và hiệu quả cao. Với thiết kế nhẹ nhàn và kích thước gọn gàng, Panel không chỉ tối ưu hóa không gian mà còn cải thiện khả năng cách nhiệt vượt trội. Trong khi tường gạch truyền thống thường phải trải qua quá trình lắp đặt lâu dài và phức tạp, thì tấm Panel Cách Nhiệt dễ dàng lắp ghép, rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Đây không chỉ là một xu hướng mới trong ngành xây dựng mà còn là một phần của cuộc cách mạng nhằm thay thế những phương pháp cũ kỹ bằng giải pháp thông minh và tiết kiệm. Tấm Panel Cách Nhiệt không chỉ đáp ứng nhu cầu hiện tại mà còn hướng tới tương lai bền vững cho ngành xây dựng.
Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Bắc Ninh, Bắc Ninh
Tấm Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế nhằm tối ưu khả năng cách nhiệt và cách âm, giảm thiểu tải trọng công trình, đồng thời rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, việc sử dụng tấm Panel Cách Nhiệt trở nên thiết yếu, khi mà các phương pháp truyền thống như tường gạch bộc lộ nhiều hạn chế như thi công chậm, nặng nề và tốn kém chi phí. Tấm Panel Cách Nhiệt không chỉ là một giải pháp vật liệu mà còn định hình lại hướng đi cho kiến trúc công nghiệp, kho lạnh, văn phòng và nhà ở dân dụng, mang lại hiệu quả cao và bền vững cho các công trình.
Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Bắc Ninh, Bắc Ninh
Tại Bắc Ninh, Tấm Panel Cách Nhiệt được biết đến với nhiều tên gọi phổ biến, phản ánh sự đa dạng trong ứng dụng và tính năng của sản phẩm. Một số tên gọi quen thuộc bao gồm: panel, tấm panel, tấm sandwich panel, tôn panel cách nhiệt, và tấm panel cách âm. Các loại tấm này không chỉ được sử dụng trong xây dựng, mà còn hỗ trợ trong cách âm và cách nhiệt hiệu quả, góp phần nâng cao hiệu suất năng lượng cho các công trình. Sự linh hoạt và tiện lợi của tấm panel đã khiến chúng trở thành lựa chọn ưa thích trong ngành xây dựng hiện đại.
Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Bắc Ninh, Bắc Ninh
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp hiệu quả cho việc cách âm và cách nhiệt trong xây dựng. Với lõi xốp EPS có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel này được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Sản phẩm sở hữu nhiều ưu điểm như khả năng cách nhiệt vượt trội, chống ẩm, trọng lượng nhẹ và dễ dàng thi công. Tấm EPS thường được sử dụng trong làm vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà, cũng như các công trình yêu cầu kiểm soát nhiệt độ như kho lạnh và nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp trên cùng của vật liệu, thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp duy trì vẻ đẹp bền lâu cho bề ngoài. Lớp sơn phủ thường được sử dụng là HDP hoặc PVDF, có tác dụng bảo vệ tấm ốp trước các tác động của thời tiết, đồng thời giữ màu sắc và độ bóng cho bề mặt. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 – 0.7mm, kèm theo các gân ngang giúp thoát nước hiệu quả khi trời mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi tấm panel EPS được chế tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có khả năng cách nhiệt ưu việt. Khi được gia nhiệt, hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm. Những bọt khí này đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn cản sự truyền nhiệt và cách âm, giúp giảm thiểu tiêu thụ năng lượng cho công trình. Trọng lượng của Panel EPS dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, nhưng vẫn đảm bảo khả năng chịu lực nén tốt, phù hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng khác nhau.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, với chức năng chủ yếu là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ ràng, nhằm đảm bảo tính an toàn khi tiếp xúc với con người. Bề mặt tôn mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ để giảm thiểu khả năng gây trầy xước cho da trong quá trình sử dụng, đồng thời vẫn giữ được tính thẩm mỹ và độ bền cao.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene. Quy trình sản xuất bao gồm việc kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C, với tần suất từ 20 đến 50 lần, sau đó đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo thành sản phẩm cuối cùng. Vách panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt, cách âm tốt, trọng lượng nhẹ, thuận tiện cho việc vận chuyển, và đặc biệt là giá thành hợp lý. Nhờ vào những đặc tính này, panel EPS xốp thường trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng và cách nhiệt.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là một giải pháp xây dựng hiện đại, với lõi xốp EPS được cải tiến bằng cách thêm các phụ gia chống cháy. Loại panel này không chỉ mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả, mà còn đảm bảo tính an toàn cao hơn trong trường hợp xảy ra cháy. Với những ưu điểm nổi bật, panel EPS xốp chống cháy lan đang ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xây dựng, mặc dù giá thành của nó cao hơn so với panel EPS xốp thông thường. Đây là lựa chọn tối ưu cho các công trình yêu cầu an toàn cháy nổ.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là lựa chọn lý tưởng cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, các tấm EPS không chỉ bảo ôn nhiệt độ bên trong hiệu quả mà còn góp phần giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra môi trường làm việc thoải mái cho người sử dụng. Sản phẩm này rất phù hợp để sử dụng làm vách ngăn phòng hoặc trần, mang lại tính thẩm mỹ cao và sự tiện lợi trong thi công. Đặc biệt, Panel EPS là giải pháp thân thiện với môi trường và tiết kiệm chi phí.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, giảm thiểu tiêu thụ năng lượng. Bên cạnh đó, sản phẩm còn có tính năng cách âm tốt, góp phần giảm tiếng ồn từ môi trường xung quanh. Một ưu điểm nổi bật khác là khả năng bảo vệ bề mặt tường khỏi sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo cảnh quan kiến trúc luôn bền đẹp và an toàn cho người sử dụng.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Tấm panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp (chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC). Khả năng này giúp giảm thiểu hơi nóng xâm nhập và chống cháy hiệu quả, chịu nhiệt lên đến 120oC trong khoảng 15-20 phút. Không chỉ vậy, với độ khít cao và không gian kín, lớp xốp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ tấm panel. Nhờ ưu điểm này, EPS giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ vào hè và ấm áp vào đông, tiết kiệm chi phí năng lượng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS là giải pháp tối ưu cho việc cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín của nó. Khi âm thanh truyền qua bề mặt, tần số được giảm xuống khoảng 60%, giúp hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư. Điều này đặc biệt hữu ích cho các môi trường như nhà xưởng, văn phòng, phòng học, bệnh viện, cũng như các công trình yêu cầu cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Với khả năng chống ồn vượt trội, tấm panel EPS là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng khác nhau.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Tấm panel EPS là giải pháp tối ưu cho việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng nhờ vào khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả. Khi lắp đặt panel EPS vào công trình, nó sẽ ngăn chặn nhiệt độ cao xâm nhập, từ đó giảm tải cho các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Nhờ vào nguyên lý này, lượng điện năng tiêu thụ trong quá trình làm mát được giảm thiểu đáng kể, giúp tiết kiệm chi phí điện và giảm chi phí bảo dưỡng, sửa chữa thiết bị. Việc sử dụng panel EPS không chỉ bảo vệ môi trường mà còn cải thiện hiệu quả kinh tế cho người tiêu dùng.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là vật liệu siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong ngành xây dựng. Việc sử dụng panel EPS giúp giảm tải trọng cho các công trình, đặc biệt là trong nhà tiền chế và công trình cao tầng. Trọng lượng nhẹ của vật liệu không chỉ hỗ trợ quá trình vận chuyển mà còn giúp nâng hạ, lắp đặt nhanh chóng. Nhờ đó, chi phí và thời gian thi công cũng được giảm thiểu đáng kể. Sự linh hoạt và hiệu quả của panel EPS chính là yếu tố giúp nâng cao chất lượng công trình và tối ưu hóa quy trình xây dựng hiện đại.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là vật liệu xây dựng an toàn, thân thiện với môi trường nhờ tính không chứa chất độc hại và không sinh bụi hay khí gây hại trong quá trình sử dụng. Một số sản phẩm còn đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Với khả năng tái chế cao, panel EPS phù hợp với xu hướng xây dựng bền vững, có thể tái sử dụng nhiều lần trong suốt tuổi thọ 20 năm. Tuy nhiên, người sử dụng cần lưu ý về độ thẩm mỹ và chức năng giảm dần của panel theo thời gian và xem xét thay mới khi cần thiết.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Panel EPS là lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ vào khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện giúp chống thấm nước, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Dù trong môi trường ẩm ướt hay tiếp xúc trực tiếp với thời tiết khắc nghiệt, panel EPS vẫn duy trì độ bền cao, không bị cong vênh. Khả năng tái chế và tuổi thọ lâu dài của tấm panel còn góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS là một lựa chọn kinh tế vượt trội trong lĩnh vực vật liệu cách nhiệt. So với nhiều loại vật liệu khác, panel EPS có giá thành hợp lý, mang lại hiệu quả sử dụng cao trên mỗi đơn vị chi phí. Khả năng cách nhiệt tốt giúp giảm chi phí năng lượng, trong khi tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm góp phần tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế. Đặc biệt, sự nhẹ nhàng và dễ dàng trong việc lắp đặt cũng là những ưu điểm làm cho panel EPS trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho nhiều công trình xây dựng hiện đại.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) đang trở thành giải pháp phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào nhiều ưu điểm nổi bật. Với trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả, panel này thường được sử dụng làm vách ngăn trong các văn phòng, giúp tiết kiệm thời gian thi công nhờ quá trình lắp đặt nhanh chóng. Trong các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, Panel EPS không chỉ làm vách ngăn cách nhiệt mà còn được lắp đặt làm trần chống nóng, giảm tải trọng cho công trình. Đặc biệt, trong các không gian yêu cầu độ cách âm cao như quán bar, karaoke, và phòng thu, Panel EPS có thể thay thế vách thạch cao, mang lại hiệu quả tốt hơn. Khi kết hợp với bông khoáng, sản phẩm này tạo ra giải pháp cách âm hoàn hảo cho các phòng họp và thư viện, đồng thời phù hợp để làm vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định cho văn phòng và showroom.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là một giải pháp hiện đại cho công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Với ưu điểm vượt trội, loại vật liệu này khắc phục những nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như dễ cong vênh và mục rã. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Không chỉ vậy, nó còn được sử dụng để lắp nền trong các công trình công nghiệp nhờ khả năng cách âm tốt hơn nhiều so với vật liệu truyền thống. Đối với bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ đảm bảo môi trường vô trùng và ổn định nhiệt độ mà còn dễ vệ sinh, ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Bắc Ninh, Bắc Ninh (09/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Bắc Ninh, Bắc Ninh (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Bắc Ninh, Bắc Ninh (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là vật liệu xây dựng dạng sandwich, được cấu tạo bởi hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42 kg/m3. Loại panel này nổi bật với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, giúp giảm thiểu hiệu ứng nhiệt và tiếng ồn trong các công trình xây dựng. Ngoài ra, tấm panel PU/PIR còn được thiết kế để chịu lực tốt, phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau trong xây dựng như nhà xưởng, kho lạnh hay nhà điều hành. Đặc biệt, sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn về chống cháy nổ, góp phần bảo vệ tài sản và tính mạng con người. Nhờ những đặc điểm này, tấm panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, với quy trình xử lý chống oxy hóa giúp bảo vệ tối ưu. Đặc điểm nổi bật của lớp mặt này là khả năng chống ăn mòn suốt thời gian dài, chịu đựng các lực tác động mạnh mẽ và đáp ứng tốt với những điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp kim loại dao động từ 0.35 đến 0.7mm, đi kèm với gân chạy ngang tấm panel, hỗ trợ việc thoát nước hiệu quả khi gặp trời mưa, giữ cho cấu trúc luôn khô ráo và bền vững.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả trong việc ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa môi trường bên ngoài và bên trong công trình. Với lõi cách nhiệt làm từ Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), trọng lượng tiêu chuẩn của Panel PU/PIR dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi PU được hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, mang lại hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt. Ngược lại, lõi PIR được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, không chỉ giữ nguyên khả năng cách nhiệt mà còn nâng cao tính chất chống cháy và chịu nhiệt, làm cho PIR trở thành lựa chọn an toàn hơn trong các ứng dụng yêu cầu tính bền vững và bảo vệ. Với những đặc tính nổi bật, lớp cách nhiệt Panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều loại công trình.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR sử dụng inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài, nhưng có sự khác biệt ở tôn mặt trong. Tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ, nhằm mục đích tạo ra bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người. Thông thường, bề mặt này được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp hạn chế việc gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng. Điều này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn bảo đảm an toàn cho người sử dụng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được thiết kế cho các không gian dân dụng, mang lại sự sang trọng và tiện ích cho công trình. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc lớp sơn tĩnh điện bên ngoài, sản phẩm không chỉ bền đẹp mà còn dễ bảo trì. Lõi PU bên trong có khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái. Điều này rất quan trọng trong các khu vực có yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm nghiêm ngặt. Ngoài ra, tấm panel còn giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài là sản phẩm chuyên dụng cho các công trình chịu tác động trực tiếp của thời tiết như nhà máy, kho bãi và khu thương mại. Được chế tạo từ lớp tôn mạ cao cấp, panel này có khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, bảo vệ công trình khỏi các yếu tố môi trường khắc nghiệt như mưa, gió và nắng nóng. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm tải cho hệ thống điều hòa không khí, từ đó tiết kiệm năng lượng. Tấm panel này không chỉ bền bỉ mà còn có tính thẩm mỹ cao, là lựa chọn tối ưu cho các công trình hiện đại.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là vật liệu cách nhiệt lý tưởng cho kho lạnh với lõi xốp Polyurethane hoặc Polyisocyanurate. Hai loại vật liệu này nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, giữ nhiệt độ ổn định bên trong kho và ngăn ngừa sự xâm nhập của nhiệt độ từ môi trường bên ngoài. Sản phẩm này rất thích hợp để bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu điều kiện lạnh nghiêm ngặt. Ngoài ra, panel PU/PIR còn được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, đảm bảo bảo vệ tối ưu cho hàng hóa.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt thấp. Điều này cho phép chúng ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, đặc biệt trong các môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài. Sản phẩm góp phần duy trì nền nhiệt ổn định, giúp tiết kiệm chi phí cho hệ thống làm mát hoặc sưởi ấm. Chúng rất lý tưởng cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, góp phần tiết kiệm năng lượng đáng kể.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR với cấu tạo ba lớp kín khít mang lại khả năng cách âm hiệu quả, giảm tần số âm thanh từ 60% – 80% so với tần số thực. Điều này tạo ra một môi trường yên tĩnh lý tưởng cho các không gian như nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp và các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Sản phẩm không chỉ hiệu quả trong việc cách âm mà còn được ứng dụng rộng rãi trong các công trình đòi hỏi chống ồn tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio âm nhạc.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, có thể chịu được dải nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, với lõi PIR, sản phẩm tự động dập tắt ngọn lửa khi nguồn nhiệt không còn. Cấu trúc phân tử của panel hỗ trợ hạn chế sự lây lan của lửa và giảm thiểu khói độc gây hại. Nhiều loại panel PIR đã đạt tiêu chuẩn chống cháy EN 13501-1 và ASTM E84, là lựa chọn lý tưởng cho những công trình yêu cầu an toàn cao, như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR sở hữu trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với tường gạch hay bê tông, nhưng vẫn duy trì được độ cứng chắc nhờ vào cấu trúc ba lớp: hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong. Thiết kế này không chỉ giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn tạo điều kiện thi công dễ dàng ở các vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Từ đó, panel PU/PIR đem lại lợi ích kinh tế lớn cho các nhà thầu và chủ đầu tư, tối ưu hóa chi phí và thời gian thi công.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn chặn gỉ sét và bảo vệ khỏi tác động của axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục, vượt trội hơn so với các vật liệu hữu cơ. Nhờ vào những tính năng này, công trình sử dụng panel PU/PIR có thể duy trì độ bền lâu dài, đặc biệt thích hợp cho môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng thân thiện với môi trường nhờ vào lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, một hợp chất gây hại cho tầng ozone. Thiết kế có thể tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel giúp giảm thiểu rác thải xây dựng, góp phần bảo vệ môi trường. Sự kết hợp giữa tính năng tiết kiệm năng lượng và khả năng tái sử dụng làm cho sản phẩm này trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình đạt tiêu chuẩn xanh. Việc sử dụng panel PU/PIR không chỉ thúc đẩy phát triển bền vững mà còn đảm bảo hiệu quả kinh tế.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang đến nhiều ưu điểm trong thi công nhờ vào tính năng lắp ghép thông minh. Sản phẩm được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu của khách hàng, giúp rút ngắn đáng kể thời gian lắp đặt. Việc thi công đơn giản, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp, tạo điều kiện thuận lợi cho quy trình xây dựng. Nhờ đó, các doanh nghiệp có thể tối ưu hoá chi phí thuê mặt bằng và nhân công, đồng thời hoàn thành dự án nhanh chóng và hiệu quả, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR không chỉ mang lại vẻ đẹp hiện đại nhờ bề mặt phẳng và sắc nét, mà còn đa dạng về màu sắc, từ trung tính đến nổi bật, phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc. Khả năng tùy chọn màu sắc linh hoạt giúp đáp ứng nhu cầu thẩm mỹ khác nhau của các công trình. Hơn nữa, bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Việc lắp đặt dễ dàng mà không cần trát vữa hay sơn lại cũng giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện đáng kể.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR được ứng dụng rộng rãi trong công trình dân dụng, đặc biệt trong các dự án nhà ở như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel này giúp tiết kiệm điện năng và giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra không gian sống yên tĩnh và thoải mái. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn được sử dụng để làm vách ngăn và mái, có khả năng chống chịu thời tiết khắc nghiệt, giảm truyền nhiệt và định hình các khu vực riêng biệt như phòng sạch hay phòng cách âm, nâng cao hiệu quả sử dụng cho ngôi nhà.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel này giữ cho nhiệt độ bên trong ổn định, tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel PU/PIR không chỉ duy trì nhiệt độ lý tưởng mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm, giúp giảm chi phí vận hành. Ngoài ra, panel này thân thiện với môi trường, bền bỉ và dễ bảo trì, đảm bảo điều kiện lưu trữ ổn định cho hàng hóa.
Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Bắc Ninh, Bắc Ninh (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một trong những vật liệu xây dựng hiện đại, được thiết kế với cấu tạo độc đáo gồm ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo tính bền vững và khả năng chống ăn mòn. Lớp giữa là vật liệu cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool, với tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại hiệu suất cách nhiệt vượt trội. Panel Rockwool không chỉ có khả năng chịu nhiệt độ cao và chống cháy hiệu quả mà còn đặc biệt hữu ích trong việc giảm tiếng ồn, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái. Nhờ vào những ưu điểm vượt trội, tấm Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng các công trình công nghiệp và dân dụng.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được sản xuất từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã trải qua quá trình chống oxy hóa để bảo đảm độ bền và chống ăn mòn theo thời gian. Điều này giúp lớp ngoài này chịu được các lực tác động và thích nghi tốt với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Với độ dày từ 0.3 đến 0.7mm, lớp bề mặt còn được thiết kế với các gân chạy theo chiều ngang, mang lại khả năng thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, tăng cường tính năng sử dụng của panel trong xây dựng.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt trong xây dựng, được sản xuất từ sợi đá bazan tự nhiên. Qua quy trình nấu chảy và kéo sợi, sản phẩm này có tỷ trọng linh hoạt từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ cấu trúc xốp. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel, kết nối chặt chẽ và được chèn kín theo chiều dọc và ngang, đảm bảo không có khoảng trống nào cho việc trao đổi nhiệt. Sự liên kết giữa các tấm bông khoáng với nhau và với các tấm tôn được thực hiện thông qua keo tạo bọt có cường độ cao, tạo thành khối thống nhất với độ bám dính tuyệt vời. Nhờ công nghệ sản xuất hiện đại, tấm panel bông khoáng Rockwool không chỉ đảm bảo hiệu quả cách nhiệt mà còn có độ cứng cao, tăng cường độ bền cho công trình.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường sử dụng vật liệu inox hoặc tôn mạ oxi hóa có bề mặt ngoài giống nhau. Sự khác biệt chính nằm ở bề mặt trong, không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài. Điều này được thiết kế nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, bởi bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người. Do đó, bề mặt thường được ưu tiên ở dạng phẳng hoặc có gân nhẹ, giảm thiểu nguy cơ gây trầy xước và mang lại trải nghiệm sử dụng thoải mái hơn.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, bao gồm các loại 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng phù hợp với các ứng dụng cách âm, cách nhiệt khác nhau, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người sử dụng.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày, bao gồm các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách âm, cách nhiệt và chống cháy trong các ứng dụng xây dựng khác nhau.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách nhiệt, cách âm và chống cháy. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm không chỉ bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ mà còn đảm bảo hiệu suất cách nhiệt vượt trội. Tấm panel này thường được sử dụng cho vách ngăn trong nhà, bao gồm nhà xưởng, kho lạnh và tòa nhà văn phòng. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, hiệu quả.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ bền cao và khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Chúng thường được ứng dụng trong nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, khu công nghiệp và các công trình dân dụng. Với tính năng chống cháy ưu việt, tấm panel này không chỉ tăng cường an toàn cho công trình mà còn bảo vệ người sử dụng khỏi nguy cơ cháy nổ. Việc lựa chọn tấm panel Rockwool cho vách ngoài mang lại sự đảm bảo về chất lượng và tiết kiệm chi phí bảo trì lâu dài.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống cháy xuất sắc nhờ tính chất không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Điều này đảm bảo an toàn tối đa cho các công trình, đặc biệt là trong các khu vực yêu cầu khả năng chống cháy cao như nhà máy, kho chứa, và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, góp phần bảo vệ tài sản và tính mạng con người. Sự lựa chọn lý tưởng cho mọi công trình.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại, duy trì nhiệt độ ổn định trong mọi điều kiện. Đặc biệt, panel này rất thích hợp cho các kho lạnh, nhà xưởng hoặc các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Việc sử dụng panel Rockwool không chỉ đảm bảo hiệu quả cách nhiệt mà còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng, nâng cao hiệu quả sử dụng cho công trình.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là một lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần cách âm hiệu quả. Với khả năng hấp thụ âm thanh vượt trội, vật liệu này giúp giảm thiểu tiếng ồn bên ngoài, bảo đảm không gian bên trong luôn yên tĩnh và thoải mái. Đặc biệt, trong các môi trường như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư, Rockwool đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra điều kiện làm việc và sinh hoạt lý tưởng. Việc sử dụng panel Rockwool không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn mang lại tính thẩm mỹ cho công trình.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Với lõi Rockwool, tấm panel này có khả năng hấp thụ và giữ nước ở mức thấp, giúp ngăn ngừa tình trạng ẩm mốc và thấm nước. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hay khu vực dễ bị thấm nước, bảo vệ kết cấu công trình khỏi hư hại. Nhờ đó, tuổi thọ của tấm panel được kéo dài, đồng thời duy trì độ bền và độ ổn định trong suốt thời gian sử dụng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên, như đá và khoáng chất, đem lại khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Với cấu trúc đặc biệt, Rockwool cung cấp sự bảo vệ tối ưu cho công trình, ngăn chặn sự xâm nhập của nước và độ ẩm, từ đó giảm thiểu nguy cơ hư hại và nấm mốc. Hơn nữa, sản phẩm này còn tiết kiệm năng lượng và dễ dàng tái chế, thể hiện tính bền vững và thân thiện với môi trường. Lựa chọn panel Rockwool không chỉ nâng cao chất lượng công trình mà còn góp phần bảo vệ trái đất.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao, nhờ vào cấu trúc bền vững của lõi Rockwool. Khả năng này cho phép tấm panel chịu đựng được các lực va đập mạnh mà không bị hư hại, bảo vệ công trình khỏi những tác động cơ học xung quanh. Sự ổn định này không chỉ đảm bảo an toàn cho công trình mà còn nâng cao tuổi thọ và hiệu suất sử dụng. Do đó, panel Rockwool trở thành lựa chọn tối ưu cho nhiều dự án xây dựng hiện đại, yêu cầu tính bền vững và độ tin cậy cao.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng lại mang đến nhiều lợi ích về chi phí lâu dài. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội, Panel Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành thông qua việc duy trì nhiệt độ ổn định trong công trình, từ đó tiết kiệm năng lượng. Ngoài ra, vật liệu này còn có độ bền cao, kéo dài tuổi thọ công trình và giảm thiểu chi phí bảo trì. Tóm lại, đầu tư vào Panel Rockwool là lựa chọn thông minh cho hiệu quả kinh tế bền vững.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là một giải pháp vật liệu xây dựng ngày càng phổ biến trong các công trình dân dụng, đặc biệt trong các tòa nhà cao tầng, nhà lắp ghép, và các không gian thương mại như trung tâm thương mại, siêu thị hay showroom. Với đặc tính cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel Rockwool không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian sống mà còn giảm tiếng ồn, tạo ra môi trường sống thoải mái. Trọng lượng nhẹ của panel giúp giảm tải trọng cho hệ thống móng, đồng thời đảm bảo tính an toàn và bền vững cho công trình. Ngoài ra, việc lắp đặt dễ dàng và khả năng tái cấu trúc không gian linh hoạt khiến panel Rockwool trở thành sự lựa chọn lý tưởng để đáp ứng xu hướng xây dựng hiện đại và tiết kiệm năng lượng.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp nhờ vào những đặc tính vượt trội. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này được ưu tiên sử dụng trong các nhà máy và kho xưởng, nơi yêu cầu cao về an toàn chống cháy. Đặc biệt, panel Rockwool còn lý tưởng cho các công trình cần cách âm như văn phòng, bệnh viện, và trường học, giúp giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn và tạo ra không gian yên tĩnh hơn. Bên cạnh đó, hệ số dẫn nhiệt thấp của sản phẩm giúp duy trì nhiệt độ ổn định, trong khi khả năng chống ẩm tốt làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh, phòng sạch, và nhà máy chế biến thực phẩm. Những ứng dụng đa dạng này đã chứng tỏ sự quan trọng của panel Rockwool trong xây dựng hiện đại.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Bắc Ninh, Bắc Ninh (09/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Bắc Ninh, Bắc Ninh (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Bắc Ninh, Bắc Ninh (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách âm và cách nhiệt hiệu quả, thường được sử dụng trong các công trình xây dựng hiện đại. Với cấu trúc bao bọc bằng inox hoặc tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tấm panel này có lõi là bông thủy tinh glasswool với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Sợi thủy tinh mịn và rỗng trong lõi bông giúp giảm tối đa truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn, mang lại môi trường làm việc thoải mái hơn. Tấm Panel Glasswool thường được ứng dụng trong các lĩnh vực như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Nhờ vào tính năng vượt trội và sự đa dạng trong ứng dụng, tấm panel này đã trở thành lựa chọn phổ biến cho các công trình đòi hỏi hiệu suất cách âm và cách nhiệt cao.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool thường được cấu tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa vượt trội, giúp bảo vệ và duy trì vẻ đẹp cho ngoại thất công trình. Bề mặt này thường được sơn phủ bằng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, không chỉ tạo độ bóng bẩy mà còn bảo vệ tấm ốp khỏi các tác động tiêu cực từ thời tiết. Sự kết hợp giữa vật liệu chất lượng và lớp sơn bảo vệ giúp tạo nên tuổi thọ bền lâu cho sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần quan trọng của các tấm panel và vật liệu cách âm, được cấu tạo từ sợi thủy tinh mịn, với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ bên trong, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Glasswool có những đặc điểm nổi bật như không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng yêu cầu cách âm và cách nhiệt. Sản phẩm này được dùng rộng rãi trong các nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, và trong hệ thống điều hòa không khí. Đặc biệt, lõi Glasswool không chỉ mang lại hiệu quả cao mà còn là giải pháp an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường, góp phần tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái hơn.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Tấm Panel Glasswool là sản phẩm cách nhiệt hiệu quả, được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, giúp chống ẩm và chống thấm tối ưu. Lớp bảo vệ này không chỉ ngăn ngừa sự biến dạng và ăn mòn mà còn tạo ra một hàng rào chống cháy, bảo đảm an toàn cho công trình. Ngoài ra, lớp lá nhôm bên ngoài còn có khả năng cách âm và cách nhiệt, giúp duy trì môi trường trong nhà thoải mái, tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu suất sử dụng của hệ thống HVAC.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thuỷ tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến nhất là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng này ảnh hưởng đến khả năng cách âm, cách nhiệt và độ bền của sản phẩm, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng và cách âm.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày từ 50mm đến 200mm, bao gồm các mức 75mm, 100mm, 125mm, 150mm và 175mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng cách nhiệt và cách âm khác nhau, đảm bảo hiệu suất tối ưu cho công trình xây dựng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho cách nhiệt và cách âm nội thất. Được cấu tạo bởi hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, loại panel này nổi bật với khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm thường được sử dụng trong các công trình như nhà máy, văn phòng, phòng sạch, nơi cần đảm bảo kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn. Sự kết hợp giữa tính năng và chất lượng giúp Tấm Panel Glasswool Vách Trong trở thành lựa chọn lý tưởng cho các bức vách nội thất.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho tường bao che bên ngoài của các công trình. Với cấu trúc hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi sợi thủy tinh (glasswool) tỷ trọng cao, sản phẩm này mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả. Đặc tính bền với tác động môi trường giúp tấm panel được ưa chuộng trong xây dựng nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp. Sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất và độ bền là điểm mạnh của loại panel này.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy tuyệt vời, không bắt lửa và không duy trì cháy, giúp nó chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc. Điều này làm cho Glasswool trở thành lựa chọn an toàn hơn khi so với các vật liệu khác như EPS, dễ bắt lửa và thường sinh khói độc trong trường hợp hỏa hoạn. Mặc dù Rockwool cũng không bắt lửa, nhưng Glasswool lại có ưu thế về trọng lượng nhẹ và dễ dàng thi công trong các không gian kín, góp phần nâng cao hiệu quả và an toàn cho người sử dụng.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool có ưu điểm nổi bật trong việc cách âm nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được hình thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo ra vô số khoang rỗng giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. Điều này cho phép giảm thiểu tiếng ồn xung quanh một cách hoàn hảo. So với lõi EPS và PU, Glasswool mang lại khả năng cách âm vượt trội hơn. Dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, Glasswool lại nhẹ hơn, ít bụi, thuận tiện trong thi công cho các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool mang lại ưu điểm vượt trội với khả năng chống thấm hiệu quả nhờ cấu trúc hình sóng hoặc phẳng của lớp tôn bọc ngoài. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn không bị mối mọt, mục nát, giữ hình dạng ổn định qua thời gian. Dù ở môi trường độ ẩm cao, tấm này vẫn duy trì khả năng cách nhiệt và không bị biến chất. Khác với PU dễ xẹp lún hay EPS giòn vỡ, Glasswool đảm bảo độ bền cao và tính năng ổn định suốt vòng đời công trình, là lựa chọn hoàn hảo cho những dự án yêu cầu ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu trúc từ các nguyên liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm hoàn toàn không chứa các chất độc hại như Amiang, giúp bảo vệ sức khỏe người sử dụng khỏi nguy cơ ung thư. Hơn nữa, glasswool không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, do đó không làm gia tăng hiện tượng nóng lên của trái đất. Sự an toàn và bền vững của panel bông thủy tinh giúp đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại, đồng thời góp phần bảo vệ môi trường.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool, với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, mang lại trọng lượng nhẹ hơn hẳn so với Rockwool, giúp giảm áp lực lên các kết cấu công trình. Sản phẩm này đặc biệt thuận tiện trong việc vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. So với các vật liệu khác như PU hay EPS, Glasswool vẫn đảm bảo trọng lượng nhẹ nhưng lại ưu việt hơn về khả năng cách âm và chống cháy. Nhờ đó, tấm Panel Glasswool không chỉ tối ưu hiệu quả mà còn không gia tăng chi phí thi công.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool cung cấp sự kết hợp hoàn hảo giữa giá thành hợp lý và hiệu quả vượt trội. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, nhưng Glasswool lại mang đến khả năng chống cháy và cách âm tốt hơn. Dù không rẻ như EPS, nhưng xét về độ an toàn và chất lượng, Glasswool chính là giải pháp tối ưu và bền vững, làm cho nó trở thành lựa chọn “đáng đồng tiền” cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là vật liệu được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm ưu việt, sản phẩm này giúp tối ưu hóa không gian sạch đẹp và dễ dàng thích ứng với nhiều loại kiến trúc. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giảm chi phí kết cấu móng. Nó còn được dùng làm vách ngăn, tường bao, và trần, đáp ứng tốt nhu cầu cách âm, chống cháy và tạo sự riêng tư.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Bên cạnh đó, Panel Glasswool cũng rất thích hợp cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh và kho mát do cấu trúc kín, không bám bụi, không hút ẩm, giúp tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Bắc Ninh, Bắc Ninh (09/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Bắc Ninh, Bắc Ninh (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Bắc Ninh, Bắc Ninh (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là một loại vật liệu xây dựng chuyên dụng, được chế tạo với cấu trúc ba lớp bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox, và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS với tỷ trọng cao. Sản phẩm này có khả năng cách nhiệt nổi bật, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng -5°C đến -40°C, phù hợp cho các kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn chặn thất thoát nhiệt và chống ẩm mốc, tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, bao gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt làm từ EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Panel EPS có khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và các phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm. Với tính năng chống ẩm, chống thấm, trọng lượng nhẹ và khả năng tiết kiệm năng lượng, panel EPS là lựa chọn phổ biến cho xây dựng kho lạnh, giúp giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.
- Panel kho lạnh PU
Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng cho kho lạnh, kho đông, và phòng sạch. Tấm panel này được cấu tạo với hai lớp bọc ngoài là inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, còn ở giữa là lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m³ đến 42kg/m³. Cấu trúc bọt khí kín bên trong giúp tấm panel này có khả năng cách nhiệt cao, hạn chế tối đa sự truyền nhiệt. Điều này không chỉ giữ nhiệt ổn định trong thời gian dài mà còn giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh, đảm bảo hiệu quả và tiết kiệm.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm panel kho lạnh được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có tác dụng bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm đảm bảo độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Với trọng lượng nhẹ và tính năng dễ gia công, EPS duy trì nhiệt độ ổn định từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt 0.022 Kcal/m/oC giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C, tiết kiệm điện năng. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng, khả năng bám dính tốt và dễ dàng lắp đặt, phù hợp trong ứng dụng lạnh.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài và lớp trong, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, giúp bảo vệ lớp lõi khỏi tác động bên ngoài. Lớp này còn có chức năng chống thấm nước và chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền trong môi trường ẩm ướt.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, còn có thể phân loại theo vỏ panel EPS với tôn ốp hoặc Inox ốp 2 mặt, có độ dày các loại như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, phù hợp với nhu cầu sử dụng.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên được phân loại theo công năng sử dụng. Vách trong thường được sử dụng cho không gian lưu trữ, trong khi vách ngoài đảm bảo cách nhiệt và bảo vệ kết cấu kho lạnh khỏi tác động bên ngoài.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, có khả năng cách nhiệt vượt trội với hệ số truyền nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Nhờ vào tính năng này, chúng giúp giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế tối đa sự thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu suất hoạt động của kho lạnh. Điều này cực kỳ quan trọng, đặc biệt đối với các kho đông sâu. Sự ổn định nhiệt độ này đảm bảo bảo quản tốt các sản phẩm nhạy cảm như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế cần được bảo quản trong môi trường lạnh.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm Panel kho lạnh được chế tạo từ vật liệu EPS và PU, với đặc tính không thấm nước, giúp ngăn chặn ẩm mốc và sự xâm nhập của nước vào không gian bên trong. Vật liệu EPS không chỉ ngăn nước mà còn giúp giữ ổn định cho panel, tránh hiện tượng mốc, phồng rộp. PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước, đảm bảo panel hoạt động tốt trong môi trường kho lạnh ẩm ướt và có nước đọng. Việc này rất quan trọng để bảo quản sản phẩm, duy trì chất lượng và hạn chế hư hỏng trong kho lạnh.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm Panel kho lạnh được thiết kế với lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng, cho khả năng cách âm tối ưu. Nhờ cấu tạo se khít và đồng đều, sản phẩm này giảm thiểu tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt đến khoảng 60% so với thực tế. Điều này khiến panel PU/PIR không chỉ thích hợp để làm tường, vách cách nhiệt mà còn là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách âm như nhà hát, quán karaoke, bar và studio. Sử dụng tấm panel này giúp tạo ra không gian yên tĩnh, nâng cao trải nghiệm cho người sử dụng.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Nhờ vào đặc tính này, các tấm panel có thể được lắp đặt nhanh chóng, giúp rút ngắn thời gian và chi phí lao động đáng kể. Việc thi công dễ dàng không chỉ tiết kiệm nguồn lực mà còn nâng cao hiệu quả công việc, đáp ứng nhanh chóng nhu cầu xây dựng kho lạnh. Điều này khiến cho tấm panel kho lạnh trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều dự án trong ngành công nghiệp lạnh.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Lõi EPS trong sản phẩm có khả năng tái chế và sử dụng lại cho các ứng dụng khác, góp phần giảm thiểu rác thải và tác động tiêu cực tới môi trường. Đồng thời, các loại vật liệu xanh được sử dụng trong sản xuất tấm panel không chỉ an toàn cho sức khỏe con người mà còn bảo vệ hệ sinh thái. Với những đặc điểm vượt trội này, tấm panel kho lạnh PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các giải pháp kho lạnh bền vững và hiệu quả.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, rau củ xuất khẩu, với khả năng hoạt động hiệu quả trong nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với tấm EPS, Panel PU có khả năng giữ nhiệt ổn định hơn, giúp giảm tải cho máy lạnh, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành. Ngược lại, tấm EPS thường không đạt hiệu quả cao ở nhiệt độ âm sâu, dễ gây tổn thất nhiệt và làm tăng hóa đơn điện. Chính vì vậy, Panel PU đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho kho lạnh hiện đại.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm yêu cầu môi trường khô ráo, ổn định. Tấm Panel PU, với kết cấu kín, không hút ẩm và không ngấm nước, là giải pháp tối ưu đảm bảo điều kiện bảo quản đạt tiêu chuẩn cao. Ngược lại, panel EPS có khả năng thấm nước và chịu ảnh hưởng tiêu cực từ độ ẩm, do đó không phù hợp cho các kho yêu cầu độ sạch và an toàn cao. Việc sử dụng tấm Panel PU giúp nâng cao hiệu quả bảo quản và an toàn cho sản phẩm y tế.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Trong việc xây dựng kho lạnh cho siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm, ứng dụng tấm panel PU là lựa chọn tối ưu. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Bên cạnh đó, tính bền vững và không bị biến dạng của lớp PU giúp kho chịu tải tốt hơn và đáp ứng nhu cầu cao trong môi trường di chuyển nhiều. Mặc dù panel EPS có thể phù hợp cho kho nhỏ, nhưng chúng dễ hỏng khi hoạt động với tần suất lớn.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module dễ dàng tháo lắp với khớp nối camlock. Điều này không chỉ đảm bảo tính linh hoạt mà còn mang lại khả năng kín khí tối ưu. Khi di chuyển, Panel PU duy trì hiệu suất cách nhiệt hiệu quả nhờ vào độ bền cơ học cao, tránh tình trạng vỡ vụn thường thấy ở EPS. Ngược lại, EPS có thể nứt và vỡ cạnh khi tháo dỡ, làm giảm khả năng cách nhiệt trong những lần tái sử dụng sau, ảnh hưởng đến chất lượng bảo quản hàng hóa.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, ứng dụng tấm panel PU là lựa chọn tối ưu so với panel EPS. Tấm panel PU mang lại hiệu suất cách nhiệt vượt trội, đảm bảo duy trì nhiệt độ ổn định trong thời gian dài mà không lo lão hóa hay xuống cấp. Điều này rất quan trọng cho các kho lạnh hoạt động liên tục, giúp tiết kiệm năng lượng và chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình có diện tích nhỏ, thời gian sử dụng ngắn và không chịu áp lực nhiệt độ khắc nghiệt.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ muốn bảo quản thực phẩm lâu dài có thể lựa chọn sử dụng tấm panel PU để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm. Với tính năng cách nhiệt xuất sắc, panel PU duy trì nhiệt độ ổn định, giúp thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo an toàn thực phẩm, đáp ứng nhu cầu lưu trữ hiệu quả trong môi trường gia đình và kinh doanh nhỏ.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia hoặc sản xuất rượu vang thủ công thường gặp khó khăn trong việc duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định cho sản phẩm. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp hiệu quả, giúp tạo ra môi trường bảo quản lý tưởng cho rượu vang, bia và thực phẩm khác. Với khả năng cách nhiệt tốt và độ bền cao, tấm panel này không chỉ giữ cho nhiệt độ luôn ổn định mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư. Sử dụng tấm panel kho lạnh, bạn sẽ yên tâm hơn về chất lượng sản phẩm của mình.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Với khí hậu nóng ẩm ở miền Nam Việt Nam, ứng dụng Tấm Panel Cách Nhiệt PU kho lạnh trở thành giải pháp tối ưu cho các ngôi nhà, đặc biệt là những căn nhà có mái tôn. Tấm panel này giúp cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần, giảm thiểu nhiệt độ bên trong nhà, từ đó tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa. So với các phương pháp cách nhiệt truyền thống, panel PU không chỉ mang lại hiệu quả cao mà còn tiết kiệm chi phí lắp đặt, đáp ứng nhu cầu cải thiện sự thoải mái cho không gian sống của người dân.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Ở những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng tấm panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là một giải pháp tối ưu. Tấm panel này giúp giảm nhiệt độ trong nhà, từ đó giảm thiểu sự phụ thuộc vào điều hòa không khí, tiết kiệm chi phí điện năng. Bên cạnh đó, nó cũng tạo ra một không gian sống thoải mái và dễ chịu, nâng cao chất lượng cuộc sống cho gia đình. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel PU xứng đáng là lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng hiện đại.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các cơ sở y tế nhỏ, như phòng khám và hiệu thuốc, có thể tận dụng panel PU kho lạnh để xây dựng tủ bảo quản thuốc, vaccine và vật tư y tế cần nhiệt độ thấp. Với khả năng cách nhiệt ưu việt và đặc tính chống cháy, panel PU không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn bảo vệ an toàn cho các sản phẩm quan trọng. Việc ứng dụng công nghệ này đảm bảo chất lượng và hiệu quả trong việc bảo quản dược phẩm, góp phần nâng cao sự an toàn sức khỏe cho cộng đồng.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Bắc Ninh, Bắc Ninh (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một thành phần thiết yếu trong các thiết bị sấy có cấu tạo từ nhiều lớp vật liệu đặc biệt. Bên ngoài thường là tôn mạ kẽm, bên trong là lõi bông khoáng (rockwool) với tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được bảo vệ bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Các lớp này được gắn kết chắc chắn bằng keo dán chuyên dụng. Lõi bông khoáng có nhiệm vụ cách nhiệt, giữ cho nhiệt độ bên trong lò sấy ổn định, đồng thời giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Panel lò sấy cho phép chịu nhiệt cao, lên đến 850°C, và có khả năng chống cháy cũng như chịu đựng các điều kiện môi trường khắc nghiệt. Nhờ vậy, sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong các ngành sấy khô thực phẩm, thủy sản, nông sản, dược phẩm và nhiều lĩnh vực công nghiệp khác.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Bề mặt đã trải qua quy trình chống oxy hóa, giúp sản phẩm không bị ăn mòn theo thời gian. Với khả năng chịu đựng các lực tác động và thích nghi với đa dạng điều kiện thời tiết, tấm panel này hoàn hảo cho ứng dụng trong lò sấy. Độ dày của lớp ngoài dao động từ 0.45 đến 0.7mm, được thiết kế với các gân chạy ngang, hỗ trợ hiệu quả trong việc thoát nước khi trời mưa.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được thiết kế từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, xếp đan xen, với sợi bông chạy vuông góc bề mặt tấm. Chúng được kết nối chặt chẽ với nhau và chèn vào toàn bộ tấm theo chiều dọc và ngang. Các tấm bông khoáng liên kết cùng nhau và với tôn bên trên, dưới qua keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành khối hoàn chỉnh. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt giữa bông khoáng và tôn, mang lại độ cứng cao cho tấm Panel, làm từ nguyên liệu bền vững như Dolomit và Bazan.
- Lớp trong:
Tấm Panel lò sấy lớp trong được sản xuất từ Inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt là bề mặt trong không có các đường gân nổi bật như bề mặt ngoài, vì đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và tính chất chống gây hại, tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được sử dụng. Việc chọn tôn mạ kẽm giúp ngăn chặn hiện tượng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ cho lò sấy.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên loại lõi bông khoáng rockwool với các tỷ trọng khác nhau, từ 80kg/m3, 100kg/m3 đến 120kg/m3. Mỗi tỷ trọng này mang lại những đặc tính riêng biệt, ảnh hưởng đến hiệu suất cách nhiệt, chống cháy và độ bền của tấm panel. Tấm 80kg/m3 thường nhẹ, phù hợp cho những ứng dụng yêu cầu khả năng cách nhiệt tốt mà không tạo thêm tải trọng. Trong khi đó, tấm 100kg/m3 và 120kg/m3 cung cấp khả năng chịu nhiệt và cách âm tốt hơn, thích hợp cho các lò sấy công nghiệp với yêu cầu cao về an toàn và hiệu quả năng lượng.
- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại chủ yếu dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các mức độ phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi loại độ dày này đều có các ứng dụng riêng biệt, ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt và tiêu âm của sản phẩm. Tấm dày hơn thường cung cấp hiệu suất cách nhiệt tốt hơn, phù hợp cho các lò sấy yêu cầu khắt khe về nhiệt độ và độ ổn định. Việc lựa chọn độ dày phù hợp giúp tối ưu hóa hiệu quả vận hành và tiết kiệm năng lượng cho lò sấy.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool và PU, mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả cao. Với tính năng này, panel giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, đồng thời giảm tiêu thụ năng lượng, tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng cách nhiệt vượt trội không chỉ giữ nhiệt lâu hơn mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao, nâng cao độ bền và hiệu suất hoạt động của lò sấy.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy có ưu điểm vượt trội về khả năng chịu nhiệt, với khả năng hoạt động trong khoảng nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu và yêu cầu cụ thể của ứng dụng. Các vật liệu cấu thành như Rockwool và Glasswool không chỉ mang lại hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn giúp panel duy trì hình dạng và tính năng cách nhiệt dưới điều kiện nhiệt độ cao. Đặc điểm này làm cho panel lò sấy trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp yêu cầu chất liệu có khả năng chịu nhiệt tốt và bền bỉ.
- Chống cháy tốt
Tấm panel lò sấy chống cháy tốt với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn việc lan truyền lửa, giúp bảo vệ các khu vực xung quanh khỏi các nguy cơ cháy nổ. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi mà các tai nạn cháy có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng về tài sản cũng như an toàn con người. Sử dụng tấm panel này góp phần tạo nên một không gian làm việc an toàn và hiệu quả hơn.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn có nhiều ưu điểm nổi bật. Thứ nhất, với cấu trúc lõi và lớp vỏ bọc từ tôn hoặc thép, panel này có khả năng kháng ẩm tốt, giúp ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc trong môi trường ẩm ướt. Thứ hai, tính năng chống ăn mòn giúp panel duy trì độ bền và ổn định trong các điều kiện khắc nghiệt, như nhiệt độ thay đổi lớn. Điều này rất quan trọng trong việc bảo quản nông sản và thực phẩm, đảm bảo chất lượng và kéo dài tuổi thọ sử dụng của lò sấy.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Nhờ khả năng cách nhiệt tuyệt vời, panel giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong, từ đó gia tăng hiệu quả vận hành. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ rút ngắn thời gian hoạt động của lò sấy mà còn giúp giảm chi phí năng lượng đáng kể. Điều này đặc biệt có lợi cho các doanh nghiệp, giúp họ tối ưu hóa chi phí sản xuất và nâng cao tính cạnh tranh trên thị trường. Sử dụng panel lò sấy là lựa chọn thông minh cho tương lai bền vững.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là loại có lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Điều này rất quan trọng khi chúng được lắp đặt tại các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy, nơi có trọng lượng lớn nhất. Khả năng chịu tải cao giúp tăng cường tính bền vững và độ an toàn của hệ thống, ngăn ngừa các sự cố có thể xảy ra trong quá trình vận hành. Việc sử dụng panel chất lượng cao không chỉ cải thiện hiệu suất mà còn kéo dài tuổi thọ của lò sấy, tiết kiệm chi phí bảo trì.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Tấm Panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng lắp đặt và bảo trì dễ dàng. Thiết kế thông minh với hệ thống liên kết cho phép người dùng lắp đặt nhanh chóng, giảm thiểu thời gian thi công. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ tăng cường độ bền mà còn hạn chế tình trạng mất nhiệt do khe hở. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của các panel giúp quá trình bảo trì và thay thế diễn ra nhanh chóng, góp phần tối ưu hóa hiệu suất hoạt động và giảm thiểu thời gian dừng máy, nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Panel lò sấy thực phẩm là một công nghệ tiên tiến, được sử dụng rộng rãi trong ngành chế biến thực phẩm. Nhờ vào khả năng kiểm soát nhiệt độ ổn định và độ ẩm hiệu quả, các loại thực phẩm như trái cây, rau củ và hạt có thể được sấy khô mà vẫn giữ được giá trị dinh dưỡng. Tính năng cách nhiệt tốt của panel giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng trong suốt quá trình sấy, từ đó giảm thiểu tổn thất năng lượng và nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng. Nhờ vậy, panel lò sấy góp phần bảo tồn thực phẩm lâu dài và an toàn cho sức khỏe người tiêu dùng.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện hiệu quả của hệ thống lò sấy. Nhờ khả năng giảm thất thoát nhiệt, tấm panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó bảo vệ các loại hạt, ngũ cốc và gỗ khỏi bị nhiễm ẩm hay hư hỏng trong quá trình sấy. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ tăng cường chất lượng sản phẩm mà còn giảm chi phí năng lượng, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất. Đây là giải pháp tối ưu cho các doanh nghiệp trong ngành chế biến nông sản hiện nay.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm là vô cùng quan trọng để đảm bảo chất lượng dược liệu. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm mang lại giải pháp tối ưu cho quy trình sấy, tạo ra môi trường làm việc ổn định và an toàn. Những tấm panel này giúp duy trì nhiệt độ trong khoảng kiểm soát, bảo vệ dược liệu khỏi việc bị hư hại do nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Nhờ đó, hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm được nâng cao, đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt của ngành công nghiệp dược phẩm.
- Sấy gỗ:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ đang trở thành giải pháp hiệu quả trong các nhà máy chế biến gỗ. Tấm panel này hỗ trợ quá trình sấy khô các tấm gỗ, giữ cho chúng không bị cong vênh hay nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống panel đảm bảo nhiệt độ ổn định và đồng đều, giúp bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Ngoài ra, việc sử dụng tấm panel còn mang lại lợi ích tiết kiệm năng lượng, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất và giảm thiểu chi phí cho doanh nghiệp.
- Sấy quần áo và vải:
Tấm panel lò sấy là một giải pháp hiệu quả trong ngành dệt may, đặc biệt tại các nhà máy sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel bảo vệ sản phẩm vải khỏi tác động của nhiệt độ cao, giúp duy trì chất lượng sản phẩm. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, khả năng sấy khô nhanh chóng của panel không chỉ rút ngắn thời gian sản xuất mà còn giảm thiểu chi phí vận hành. Sự áp dụng tấm panel sấy quần áo và vải không chỉ cải thiện năng suất lao động mà còn nâng cao tính cạnh tranh trên thị trường.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đông lạnh. Quá trình sấy này cần được thực hiện trong môi trường khô ráo và đảm bảo nhiệt độ chính xác để bảo vệ chất lượng thực phẩm. Các tấm panel lò sấy giúp duy trì các điều kiện cần thiết, tối ưu hóa hiệu suất sấy và giảm thiểu thời gian chế biến. Nhờ đó, sản phẩm sau khi sấy giữ được hương vị, hình dáng và giá trị dinh dưỡng, đáp ứng nhu cầu của thị trường.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục, điều này giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Những tấm panel này không chỉ giảm thiểu mất nhiệt mà còn duy trì hiệu suất sản xuất hiệu quả hơn. Nhờ việc tối ưu hóa nhiệt độ và lưu thông không khí, panel sấy góp phần giảm chi phí năng lượng và tăng khả năng cạnh tranh cho các doanh nghiệp trong ngành xây dựng.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản linh kiện và chip mạch. Để đảm bảo chất lượng sản phẩm, việc kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ là cần thiết. Panel lò sấy giúp loại bỏ ẩm hiệu quả, ngăn ngừa các vấn đề như oxy hóa hoặc hư hại do nhiệt độ cao. Quy trình sấy linh kiện điện tử bằng panel lò sấy không chỉ nâng cao độ bền sản phẩm mà còn giảm thiểu rủi ro cho các thiết bị trong quá trình sản xuất, từ đó nâng cao hiệu suất và độ tin cậy.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất. Việc sấy có ảnh hưởng lớn đến chất lượng sản phẩm cuối cùng, giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm Panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao giúp duy trì môi trường ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt trong quá trình xử lý. Điều này không chỉ bảo vệ các hóa chất mà còn nâng cao hiệu quả sản xuất, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường điện tử.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Các ngành công nghiệp sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh ngày càng ứng dụng panel lò sấy để duy trì nhiệt độ ổn định trong quá trình nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt tuyệt vời, panel lò sấy không chỉ giúp tối ưu hóa hiệu suất sản xuất mà còn giảm thiểu mức tiêu thụ năng lượng. Điều này góp phần bảo vệ chất lượng sản phẩm, đảm bảo chúng đạt tiêu chuẩn cao nhất. Sử dụng công nghệ hiện đại này, các nhà sản xuất có thể nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường, đồng thời giảm thiểu tác động đến môi trường.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Bắc Ninh, Bắc Ninh (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho các hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel, phân theo ứng dụng thực tế. Từ các vách ngoài yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao, đến các vách trong đòi hỏi tính thẩm mỹ và thuận tiện trong lắp đặt. Mỗi hình ảnh thể hiện rõ nét hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và các đặc tính nổi bật, giúp bạn nắm bắt thông tin một cách nhanh chóng và chính xác.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là những thành phần không thể thiếu trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm chất lượng cao. Chúng có chức năng kết nối và hỗ trợ giữa các tấm Panel với nhau, cũng như giữa Panel với trần và sàn bê tông, góp phần đảm bảo tính ổn định cho công trình. Ngoài ra, phụ kiện nhôm còn bảo vệ các tấm Panel khỏi tác động bên ngoài và nâng cao tính thẩm mỹ cho không gian xây dựng. Các loại phụ kiện nhôm phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh phào lõm, và các thanh khung cửa đi.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel là yếu tố quan trọng không thể thiếu, giúp đảm bảo độ bền, tính thẩm mỹ và khả năng vận hành mượt mà. Hệ cửa được gia cố chắc chắn nhờ thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, nâng cao độ cứng và chuẩn xác trong định hình. Các chi tiết phụ kiện như gioăng cao su trơn và gioăng đơn đáy không chỉ ngăn bụi bẩn mà còn có khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng giúp cửa đóng mở êm ái, tự điều chỉnh và hạn chế hiện tượng xệ cánh, đảm bảo sự bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian hiện đại, khác biệt so với cửa truyền thống nhờ vào cơ chế vận hành trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và tạo sự linh hoạt. Để hoàn thiện một bộ cửa trượt, cần chú ý đến hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, bao gồm ray và khung cửa, cùng với phụ kiện phụ trợ như tay nắm, khóa và bánh xe. Sự kết hợp hoàn hảo của các phụ kiện này không chỉ đảm bảo tính năng vận hành mượt mà mà còn góp phần nâng cao giá trị thẩm mỹ cho không gian sống.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Bắc Ninh, Bắc Ninh
Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Bắc Ninh, Bắc Ninh thể hiện rõ nét chất lượng và uy tín qua nhiều công trình thực tế. Với sự hiện diện từ các khu công nghiệp hiện đại đến những công trình dân dụng tinh tế, từng tấm panel được lắp đặt đều cho thấy sự vững chãi và thẩm mỹ cao. Đặc biệt, khả năng cách nhiệt vượt trội của sản phẩm giúp tiết kiệm năng lượng và tạo không gian sống thoải mái hơn. Những hình ảnh thực tế này không chỉ là minh chứng cho sự đầu tư bền vững mà còn khẳng định sự tin tưởng của khách hàng.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp hiệu quả cho nhiều loại công trình yêu cầu khả năng cách nhiệt và chống thấm. Chúng được sử dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, và nhà xưởng. Ngoài ra, tấm panel này còn phù hợp cho các công trình nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, trong các nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử hay kho bảo quản dược phẩm, tính năng cách nhiệt vượt trội của tấm panel góp phần đảm bảo ổn định nhiệt độ, nâng cao hiệu quả sản xuất.
Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
Tấm Panel Cách Nhiệt nổi bật hơn tường truyền thống nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm và tiết kiệm năng lượng vượt trội. Với cấu trúc dạng sandwich và lớp cách nhiệt ở giữa, tấm panel ngăn chặn hiệu quả nhiệt độ bên ngoài, từ đó giảm chi phí điều hòa không khí. Bên cạnh đó, sản phẩm này còn nhẹ, dễ dàng lắp đặt và bảo trì hơn so với tường truyền thống. Đặc biệt, tấm panel có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, mang lại sự bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool thường có khả năng chống cháy xuất sắc. Những vật liệu này được thiết kế để chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại khi gặp lửa, từ đó giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Việc sử dụng các tấm panel này là vô cùng quan trọng, đặc biệt trong những khu vực yêu cầu an toàn cao như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy và các công trình công nghiệp. Lựa chọn panel có khả năng chống cháy là bước đi thông minh để bảo đảm an toàn cho người và tài sản.
Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm đáng kể. Với cấu trúc xốp và khả năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh hơn cho người sử dụng. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình yêu cầu không gian yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện, và các khu dân cư cần giảm tiếng ồn từ giao thông hoặc nhà máy xung quanh.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Bắc Ninh, Bắc Ninh không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp đa dạng loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, và Glasswool. Đặc biệt, Triệu Hổ có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Bắc Ninh, Bắc Ninh, đảm bảo đáp ứng nhu cầu của khách hàng một cách nhanh chóng. Với kho hàng trải rộng toàn quốc, sản phẩm của Triệu Hổ luôn được kiểm soát chất lượng chặt chẽ, giúp ngăn chặn tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển. Sự tận tâm và chuyên nghiệp của Triệu Hổ đảm bảo sự hài lòng cho mọi khách hàng.
Kết luận, Tấm Panel Cách Nhiệt Bắc Ninh, Bắc Ninh chính hãng là lựa chọn tối ưu cho các dự án xây dựng hiện nay. Những thông tin mà Triệu Hổ cung cấp sẽ là nền tảng vững chắc giúp quý Khách hàng lựa chọn vật liệu phù hợp nhất với nhu cầu của mình. Chúng tôi cam kết mang đến dịch vụ tư vấn tận tình, nhanh chóng và chi tiết, đồng hành cùng bạn giải quyết những thách thức trong công trình. Hãy liên hệ ngay với Triệu Hổ để được hỗ trợ tốt nhất và đưa dự án của bạn đến thành công rực rỡ.