Chất lượng

Vượt trội

Giá thành

Cạnh tranh

Giao hàng

Toàn quốc

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Bình Chánh, Hồ Chí Minh – Sài Gòn “Giảm giá sâu”

5/5 - (4384 bình chọn)

Mục lục

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Bình Chánh, Hồ Chí Minh – Sài Gòn | Khuyến mãi sốc | CK 5% – 10%

Tấm Panel Cách Nhiệt Bình Chánh, Hồ Chí Minh – Sài Gòn là biểu tượng cho sự phát triển trong ngành xây dựng hiện đại. Với ưu điểm nổi bật như trọng lượng nhẹ, kích thước gọn gàng và khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này đã chứng minh khả năng rút ngắn thời gian thi công một cách đáng kể. Trong bối cảnh tường gạch truyền thống vẫn phải đối mặt với những hạn chế về vữa và thời gian xây dựng kéo dài, Panel Cách Nhiệt đã mở ra một hướng đi mới, biến việc thi công trở nên nhanh chóng và hiệu quả hơn. Đây không chỉ là một xu hướng mà còn là sự chuyển mình mang tính cách mạng, đòi hỏi ngành xây dựng phải thích nghi với những công nghệ tiên tiến, từ đó tạo ra các công trình bền vững và thông minh cho tương lai.

Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Bình Chánh, Hồ Chí Minh – Sài Gòn

Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường sử dụng vật liệu như PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Thiết kế này không chỉ nâng cao khả năng cách nhiệt và cách âm mà còn giúp giảm tải trọng cho công trình, rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện nay, nơi mà hiệu quả và bền vững đóng vai trò quan trọng, tấm Panel Cách Nhiệt đã khẳng định được vị thế của mình so với các vật liệu truyền thống như tường gạch. Với ưu điểm thi công nhanh gọn và giảm chi phí hoàn thiện, tấm panel này đang mở ra nhiều triển vọng cho các công trình công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng, và cả nhà ở dân dụng, phản ánh xu hướng tối ưu hóa trong thiết kế kiến trúc hiện đại.

Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Bình Chánh, Hồ Chí Minh – Sài Gòn

Tại Bình Chánh, Hồ Chí Minh – Sài Gòn, Tấm Panel Cách Nhiệt là một vật liệu xây dựng đa năng được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau. Các tên phổ biến như: panel, tấm panel, panel cách nhiệt, tôn panel, tấm 3D panel, và tấm sandwich panel. Chúng được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng xây dựng và cách âm, giúp cải thiện hiệu quả năng lượng cho công trình. Bên cạnh đó, với đặc tính nhẹ và dễ lắp đặt, tấm panel còn phù hợp cho việc ngăn phòng và làm hệ thống lợp giá rẻ mà vẫn đảm bảo chất lượng cách nhiệt tối ưu.

Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Bình Chánh, Hồ Chí Minh – Sài Gòn

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) được sản xuất từ lõi xốp EPS, bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Lõi xốp EPS có tỷ trọng từ 8kg/m³ đến 40kg/m³, mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Với trọng lượng nhẹ, tấm panel EPS dễ dàng thi công và có chi phí hợp lý. Sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong việc làm vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và các công trình yêu cầu kiểm soát nhiệt độ như kho lạnh hay nhà xưởng, góp phần nâng cao hiệu suất năng lượng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và duy trì vẻ đẹp cho các sản phẩm kim loại. Thông thường, lớp này được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đến khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Bề mặt thường được tráng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ khỏi tác động của thời tiết và duy trì màu sắc, độ bóng. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.2 – 0.7mm, với các gân ngang giúp thoát nước hiệu quả khi trời mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lớp giữa của tấm panel EPS được cấu thành từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có khả năng cách nhiệt xuất sắc. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành một mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, giúp ngăn cản sự truyền nhiệt giữa các bề mặt một cách hiệu quả. Hệ thống bọt khí này không chỉ cải thiện khả năng cách nhiệt mà còn cách âm, góp phần tiết kiệm năng lượng cho công trình. Với trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, lõi EPS vừa nhẹ vừa có độ bền cao, phù hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, có tác dụng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt chính giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ. Đây là điều quan trọng vì bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người cần được thiết kế với bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Điều này giúp hạn chế sự hình thành các vết xước trên da khi sử dụng, đảm bảo an toàn và tính thẩm mỹ cho sản phẩm.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene, qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau khi được đưa vào khuôn gia nhiệt, panel này tạo ra sản phẩm cuối cùng có nhiều ưu điểm nổi bật. Vách panel EPS có khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, đồng thời nhẹ và dễ dàng vận chuyển. Đặc biệt, giá thành của panel EPS xốp thường rất hợp lý, khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng và cách nhiệt cho nhiều công trình.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là một giải pháp tiên tiến cho các công trình xây dựng hiện đại. Lõi xốp EPS được cải tiến với các phụ gia chống cháy, nhờ đó giúp ngăn chặn sự lan truyền của lửa hiệu quả. Không chỉ có khả năng cách âm và cách nhiệt tốt, vách panel EPS chống cháy còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng trong các tình huống khẩn cấp. Mặc dù giá thành của vật liệu này cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng lợi ích vượt trội về an toàn và hiệu suất khiến nó trở thành một sự đầu tư hợp lý.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng làm vách ngăn phòng và trần, các tấm EPS không chỉ mang lại sự tiện nghi mà còn giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong hiệu quả. Nhờ cấu trúc cách nhiệt đặc biệt, sản phẩm này giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn, tạo ra môi trường làm việc thoải mái hơn cho công nhân. Panel EPS vách trong được ưa chuộng nhờ tính năng vượt trội và khả năng tiết kiệm năng lượng trong quá trình sử dụng.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với cấu trúc cách nhiệt hiệu quả, sản phẩm này giúp ngăn cản nhiệt độ bên ngoài, giữ cho không gian bên trong luôn thoải mái. Bên cạnh đó, panel cũng có khả năng phân tán âm thanh tốt, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường. Đặc biệt, với đặc tính chống lại vi khuẩn và nấm mốc, Panel EPS bảo vệ tường khỏi các yếu tố gây hại, tăng cường độ bền và tuổi thọ cho công trình.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Tấm panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ lõi xốp EPS. Với hệ số truyền nhiệt thấp (khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC), tấm panel này có thể giảm thiểu hơi nóng và không dễ bắt lửa, chịu được nhiệt độ cao lên đến 120oC trong 15-20 phút. Đặc biệt, lớp xốp có độ khít cao và mật độ không khí kín, giúp loại bỏ khoảng trống, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc. Nhờ đó, tấm panel EPS duy trì không gian luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín mang lại khả năng cách âm hiệu quả, giảm thiểu âm thanh lên đến 60% so với tần số thực khi âm thanh truyền qua bề mặt. Điều này tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư, rất phù hợp cho nhiều loại công trình như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện. Không chỉ dừng lại ở đó, panel EPS còn là giải pháp lý tưởng cho các không gian yêu cầu cách âm đặc biệt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đảm bảo hiệu suất âm thanh tối ưu cho những hoạt động cần thiết.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một giải pháp tối ưu trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng, nhờ vào khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với thiết kế đặc biệt, tấm panel EPS ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong, giúp giảm thiểu tải nhiệt cho các thiết bị làm mát như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Việc lắp đặt panel EPS không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn tốt nhất mà còn giúp giảm chi phí điện năng và chi phí bảo trì, sửa chữa thiết bị.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại nhờ vào đặc tính siêu nhẹ của nó. Việc giảm tải trọng công trình không chỉ giúp tăng cường độ bền cho kết cấu mà còn đặc biệt có lợi trong các công trình nhà tiền chế và cao tầng. Sự nhẹ nhàng của vật liệu này tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt, từ đó rút ngắn thời gian thi công và giảm thiểu chi phí. EPS thực sự là lựa chọn ưu việt cho xây dựng bền vững.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường, không chứa chất độc hại, không sinh bụi hay khí độc hại trong quá trình sử dụng. Các sản phẩm này đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), góp phần nâng cao an toàn cho các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao của panel EPS giúp duy trì xu hướng xây dựng bền vững, cho phép tái sử dụng nhiều lần trong suốt tuổi thọ tối đa 20 năm. Tuy nhiên, người dùng nên cân nhắc thời điểm thay mới để đảm bảo tính thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS được thiết kế với bề mặt phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, mang lại khả năng chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc hiệu quả. Sản phẩm này không chỉ bền bỉ trong môi trường ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng mà còn có thể tái sử dụng nhiều lần, thân thiện với môi trường. Nhờ tính năng vượt trội và độ bền cao, panel EPS góp phần giảm thiểu kết cấu xây dựng, từ đó làm giảm lượng rác thải trong quá trình xây dựng và tháo dỡ công trình.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS là một lựa chọn tối ưu về kinh tế trong lĩnh vực vật liệu cách nhiệt. So với nhiều loại vật liệu khác, panel EPS có giá thành hợp lý, tối ưu hóa hiệu quả sử dụng trên mỗi đơn vị chi phí. Với khả năng cách nhiệt tốt và tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm, panel EPS không chỉ giúp tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế trong quá trình sử dụng. Đây thực sự là giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng hiện đại.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) đã trở thành một giải pháp lý tưởng trong các công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm nổi bật như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong môi trường văn phòng, panel này thường được sử dụng để làm vách ngăn, đảm bảo nhanh chóng và tiết kiệm thời gian thi công. Đối với các công trình quy mô lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, Panel EPS cũng được ưu tiên cho vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, góp phần giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Bên cạnh đó, panel còn thay thế vách thạch cao trong những không gian yêu cầu khả năng cách âm cao như quán bar, karaoke hay phòng thu âm. Khi kết hợp với bông khoáng, Panel EPS tạo ra hệ thống cách âm lý tưởng cho phòng họp, thư viện và nhà nghỉ, mang lại sự linh hoạt và hiệu quả cao cho từng dự án.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng vách ngăn và tấm trần trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là phòng sạch. Nhờ vào cấu trúc đặc biệt, Panel EPS khắc phục nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống, như hiện tượng cong vênh và mục rã. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Ngoài ra,Panel EPS còn được sử dụng để lắp nền công nghiệp, nhờ khả năng cách âm vượt trội. Đối với các cơ sở y tế như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS góp phần đảm bảo môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ và dễ dàng vệ sinh, từ đó hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, nâng cao hiệu quả công trình.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Bình Chánh, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (09/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Bình Chánh, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Bình Chánh, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng dạng sandwich, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài có độ dày từ 0,35mm đến 0,7mm. Ở giữa là một lõi cách nhiệt được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) với tỷ trọng dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Loại panel này được thiết kế với mục tiêu tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, cách âm và chịu lực, góp phần nâng cao hiệu suất sử dụng trong các công trình xây dựng. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR còn đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn cháy nổ, làm cho nó trở thành một lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp và thương mại. Nhờ vào những đặc tính nổi bật này, panel PU/PIR ngày càng trở nên phổ biến trong ngành xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt này không bị ăn mòn theo thời gian và có khả năng chịu đựng các lực tác động mạnh mẽ, thích ứng tốt với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.35 – 0.7mm, với các gân chạy theo chiều ngang tấm panel, giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước trong những ngày mưa, đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng và công nghiệp. Được sản xuất từ hai loại lõi cách nhiệt chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR), với trọng lượng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, các panel này có hệ số dẫn nhiệt thấp, tạo điều kiện ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong. Lõi PU được hình thành từ quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt. Trong khi đó, lõi PIR được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt tốt hơn mà còn có khả năng chịu lửa vượt trội. Nhờ những đặc điểm này, lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là sự lựa chọn lý tưởng để nâng cao hiệu năng sử dụng năng lượng và đảm bảo an toàn cho các công trình xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR có bề mặt được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài, nhưng khác biệt ở chỗ bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ. Điều này nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, vì bề mặt này tiếp xúc trực tiếp với con người. Thông thường, bề mặt trong được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp tránh các vết xước da trong quá trình sử dụng, đồng thời vẫn đảm bảo tính năng cách nhiệt hiệu quả của tấm panel.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong là giải pháp lý tưởng cho các không gian dân dụng và công trình xây dựng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, tấm panel không chỉ mang lại tính thẩm mỹ cao mà còn dễ dàng trong việc vệ sinh và bảo trì. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt và chống ẩm vượt trội, tạo điều kiện sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ. Sản phẩm cũng góp phần giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế sự mất nhiệt, rất thích hợp cho các khu vực cần kiểm soát khí hậu nghiêm ngặt.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài được tạo ra nhằm đáp ứng các yêu cầu khắt khe của thời tiết. Với lớp tôn mạ cao cấp và tính năng chống ăn mòn, sản phẩm này bảo vệ công trình khỏi sự oxy hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả mà còn giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Tấm panel này thường được ứng dụng trong các nhà máy, kho bãi, khu thương mại, và biệt thự, là giải pháp lý tưởng cho công trình bền vững và thẩm mỹ cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh nhờ vào lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR) với khả năng cách nhiệt vượt trội. Hai loại vật liệu này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài và đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Panel được sử dụng làm tường, trần, nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, bảo vệ hàng hóa một cách hiệu quả nhất.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR có lõi cách nhiệt với hệ số dẫn nhiệt rất thấp, cho phép ngăn chặn sự truyền nhiệt một cách hiệu quả. Trong những môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn, vật liệu này duy trì nền nhiệt ổn định, từ đó giảm thiểu chi phí cho việc làm mát hoặc sưởi ấm. Ưu điểm này càng trở nên quan trọng trong các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm và phòng sạch, nơi yêu cầu kiểm soát nhiệt độ chính xác. Sử dụng Panel PU/PIR không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao hiệu suất hoạt động trong các công trình dân dụng.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả nhờ cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu tần số âm thanh từ 60% đến 80% so với tần số thực. Điều này mang lại sự yên tĩnh tối đa cho không gian sử dụng. Sản phẩm đặc biệt phù hợp cho các nhà xưởng cần hạn chế tiếng ồn máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR cũng được ưa chuộng trong các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, nơi yêu cầu khả năng cách âm tốt.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy cao, chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Lõi PIR đặc biệt giúp sản phẩm tự động tắt lửa khi loại bỏ nguồn nhiệt, nâng cao mức độ an toàn. Cấu trúc phân tử kháng cháy hạn chế lửa lan rộng và giảm thiểu khói độc, góp phần bảo vệ sức khỏe con người. Nhiều loại panel PIR đã được chứng nhận theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, tạo sự tin tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR là lựa chọn ưu việt với trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với tường gạch hay bê tông, nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc cần thiết. Với kết cấu ba lớp gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel này không chỉ chịu lực tốt mà còn giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình. Điều đó khiến cho việc thi công trở nên dễ dàng, đặc biệt ở các vị trí cao mà không cần dùng máy móc phức tạp. Ưu điểm này mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho cả nhà thầu và chủ đầu tư.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Với bề mặt thường làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, vật liệu này có khả năng chống gỉ sét, đồng thời chịu được tác động của axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, ngăn chặn mốc và mục nát như các vật liệu hữu cơ khác. Nhờ vậy, panel PU/PIR giúp công trình duy trì độ bền lâu dài, đặc biệt phù hợp trong những điều kiện môi trường ẩm ướt, ven biển hay khu vực có độ ẩm cao.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng thân thiện với môi trường, nhờ vào lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, hợp chất làm hại tầng ozone. Hơn nữa, các panel này có thể dễ dàng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, giúp giảm thiểu rác thải trong quá trình xây dựng. Việc sử dụng panel PU/PIR không chỉ mang lại hiệu quả năng lượng cao mà còn đáp ứng tiêu chuẩn xanh, hướng tới sự phát triển bền vững. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện nay, góp phần bảo vệ môi trường và tài nguyên tự nhiên.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công nhanh chóng và dễ dàng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu riêng, tấm panel giúp rút ngắn đáng kể thời gian thi công. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, không cần phụ thuộc vào nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Nhờ đó, không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công, góp phần nâng cao hiệu quả tổng thể của dự án xây dựng.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR sở hữu bề mặt phẳng, sắc nét, mang đến phong cách hiện đại và sạch sẽ cho các công trình kiến trúc. Một trong những ưu điểm nổi bật của loại panel này là sự đa dạng về màu sắc, từ những tông màu trung tính nhẹ nhàng đến các gam màu nổi bật, phù hợp với nhiều yêu cầu thiết kế khác nhau. Bên cạnh đó, bề mặt panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Đặc biệt, việc lắp đặt không yêu cầu trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR được ứng dụng phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự, và khu dân cư nhờ vào khả năng cách nhiệt và tiết kiệm năng lượng vượt trội. Loại panel này không chỉ giúp cách âm hiệu quả, tạo ra không gian sống yên tĩnh, mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc làm vách ngăn và mái. Với khả năng chống chịu thời tiết khắc nghiệt và giảm truyền nhiệt, Panel PU/PIR còn tạo điều kiện cho việc hình thành các khu vực riêng biệt như phòng sạch, phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là lựa chọn tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Nhờ đặc tính này, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đặc biệt quan trọng trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, từ đó bảo vệ chất lượng sản phẩm và giảm thiểu chi phí vận hành. Hơn nữa, với độ bền cao và tính thân thiện với môi trường, panel PU/PIR đang trở thành xu hướng trong các công trình xanh. Nó cũng giúp duy trì điều kiện lưu trữ tối ưu cho hàng hóa, bảo vệ khỏi tác động của nhiệt độ bên ngoài.

Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Bình Chánh, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một trong những vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ ba lớp chính: hai lớp bên ngoài thường làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, và lớp cách nhiệt ở giữa được làm từ đá khoáng Rockwool với tỷ trọng từ 60kg/m³ đến 120kg/m³. Với cấu trúc này, tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp cân bằng nhiệt độ trong không gian xây dựng. Ngoài ra, vật liệu này còn có khả năng chịu nhiệt độ cao và chống cháy, đảm bảo an toàn cho công trình trong các tình huống khẩn cấp. Bên cạnh đó, tấm Rockwool cũng có tính năng giảm tiếng ồn hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc yên tĩnh hơn. Chính vì những ưu điểm này, tấm Panel Rockwool được ưa chuộng trong nhiều ứng dụng xây dựng hiện nay.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống oxy hóa vượt trội. Điều này giúp lớp bề mặt hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, đồng thời chịu đựng được các lực tác động cũng như các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.3 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel, giúp việc thoát nước hiệu quả hơn trong các thời điểm mưa. Sản phẩm này đảm bảo tính bền vững và hiệu suất cao cho công trình.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là sản phẩm đạt tiêu chuẩn cao trong việc cách nhiệt, được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan. Qua quá trình nấu chảy và kéo sợi, những sợi nhỏ mịn này tạo nên cấu trúc xốp, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Với tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi cách nhiệt này mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Thiết kế của nó đảm bảo các sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm panel, được liên kết chặt chẽ và chèn vào toàn bộ tấm theo chiều dọc và ngang. Sự kết nối giữa các tấm Bông khoáng và tấm tôn được thực hiện bằng keo tạo bọt cường độ cao, nâng cao độ bám dính và tạo ra một khối hoàn chỉnh chắc chắn, góp phần tăng độ cứng cho sản phẩm.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ Inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài. Điều này là do bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, nên thường ưu tiên bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Thiết kế này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn giảm thiểu nguy cơ gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng, mang lại sự an toàn cho người sử dụng.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, với các mức tỷ trọng 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại đáp ứng nhu cầu cách âm, cách nhiệt và chống cháy khác nhau, phù hợp với nhiều ứng dụng xây dựng.

– Độ dày bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các yêu cầu khác nhau về cách nhiệt, cách âm và khả năng chống cháy, phục vụ đa dạng nhu cầu xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho các công trình cần cách nhiệt và cách âm tốt. Với lõi được làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ cung cấp khả năng chống cháy vượt trội mà còn đảm bảo an toàn cho các không gian như nhà xưởng, kho lạnh và văn phòng. Thiết kế đặc biệt của lõi Rockwool với cấu trúc xốp giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những công trình yêu cầu tiêu chuẩn cao về cách âm và cách nhiệt.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ bền cao và khả năng cách nhiệt vượt trội. Được ứng dụng rộng rãi trong nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và các khu công nghiệp, tấm panel này không chỉ cách âm hiệu quả mà còn có khả năng chống cháy xuất sắc. Điều này giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, bảo đảm an toàn cho công trình và người sử dụng. Với tính năng đa dạng và ưu điểm nổi bật, Panel Rockwool chính là lựa chọn hàng đầu cho vách ngăn bên ngoài.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào tính chất không cháy của vật liệu này. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C, Rockwool đảm bảo an toàn tối đa cho các công trình, đặc biệt là trong những khu vực có nguy cơ cháy nổ cao như nhà máy và kho chứa. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro, giúp bảo vệ tài sản và tính mạng con người. Đây là giải pháp tối ưu cho các công trình yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy nghiêm ngặt.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Sản phẩm này hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Nhờ đó, nhiệt độ trong các công trình được duy trì ổn định, đặc biệt là trong kho lạnh, nhà xưởng hay các khu vực có yêu cầu nhiệt độ đặc biệt. Ngoài ra, việc sử dụng Panel Rockwool còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho người sử dụng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Rockwool là một vật liệu cách âm hiệu quả, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài và ngược lại. Nhờ vào cấu trúc lõi đặc biệt, Rockwool không chỉ ngăn chặn âm thanh mà còn tạo ra môi trường yên tĩnh, lý tưởng cho các công trình như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Việc sử dụng Panel Rockwool trong xây dựng không chỉ cải thiện chất lượng sống mà còn nâng cao hiệu suất công việc. Sự ổn định và tính năng cách âm vượt trội của Rockwool giúp tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái, dễ chịu cho người sử dụng.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool được biết đến với khả năng chống ẩm và chống thấm vượt trội nhờ lõi Rockwool có độ hấp thụ nước thấp. Nhờ vào đặc tính này, panel có thể ngăn chặn hiệu quả hiện tượng ẩm mốc và thấm nước, đặc biệt trong những môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm. Việc sử dụng panel Rockwool không chỉ giúp bảo vệ công trình khỏi các tác động tiêu cực của độ ẩm mà còn duy trì độ bền và kéo dài tuổi thọ của công trình, đảm bảo an toàn và chất lượng sử dụng trong thời gian dài.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, Rockwool không chỉ bền vững mà còn thân thiện với môi trường. Khả năng cách nhiệt hiệu quả giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí trong việc duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian sử dụng. Ngoài ra, tính năng tái chế của tấm panel này giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, cho phép tấm panel chịu được lực va đập mạnh mà không gặp phải hư hỏng nào. Khả năng này giúp bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học, từ đó nâng cao độ bền và tuổi thọ cho các công trình xây dựng. Việc sử dụng tấm panel Rockwool không chỉ góp phần tăng cường an toàn mà còn đảm bảo sự ổn định trong suốt thời gian sử dụng, mang lại giá trị kinh tế lâu dài cho dự án.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn một số vật liệu khác, nhưng lại mang lại nhiều lợi ích kinh tế lâu dài. Khả năng cách nhiệt và chống cháy xuất sắc của lõi Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành cũng như bảo trì công trình. Khi tiết kiệm năng lượng từ việc giữ nhiệt tốt, người sử dụng sẽ được hưởng lợi từ hóa đơn điện thấp hơn. Hơn nữa, tuổi thọ của công trình được kéo dài, làm tăng giá trị tài sản theo thời gian. Từ đó, Panel Rockwool trở thành lựa chọn thông minh cho các dự án xây dựng bền vững.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình dân dụng, đặc biệt là trong các tòa nhà cao tầng và nhà lắp ghép. Với khả năng cách nhiệt và cách âm ưu việt, vật liệu này được ứng dụng rộng rãi trong các không gian như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Sản phẩm này không chỉ giúp cải thiện tính thẩm mỹ cho công trình mà còn có trọng lượng nhẹ, độ bền cao, dễ lắp đặt và linh hoạt trong việc tái cấu trúc không gian. Đặc biệt, Panel Rockwool giúp giảm tải trọng lên móng, đồng thời chống cháy hiệu quả, đáp ứng tốt xu hướng xây dựng hiện đại và tiết kiệm năng lượng. Với những lợi ích nổi bật, Panel Rockwool trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho các kiến trúc sư và nhà thầu trong thiết kế và thi công.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một giải pháp vật liệu xây dựng được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ vào nhiều tính năng nổi bật. Đặc biệt, khả năng chống cháy của panel Rockwool đạt tới 1000°C, làm cho nó trở thành lựa chọn tối ưu cho các nhà máy và kho xưởng, nơi yêu cầu an toàn cao về phòng cháy chữa cháy. Ngoài ra, sản phẩm còn được sử dụng trong các không gian cần cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn và tạo ra môi trường làm việc và học tập yên tĩnh. Với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool còn thích hợp cho các ứng dụng trong kho lạnh, phòng sạch, và các cơ sở chế biến thực phẩm, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng và giảm thiểu chi phí năng lượng cho công trình.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Bình Chánh, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (09/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Bình Chánh, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Bình Chánh, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh glasswool với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, được bao bọc bên ngoài bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm panel này mang lại hiệu quả vượt trội trong việc giảm truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa. Đặc tính cách nhiệt và cách âm của Panel Glasswool không chỉ giúp cải thiện môi trường làm việc mà còn tiết kiệm năng lượng, bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Sự ứng dụng linh hoạt và hiệu quả của loại vật liệu này đang ngày càng phổ biến trong các dự án xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là lớp trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này đảm bảo vẻ đẹp bền bỉ cho ngoại thất. Bề mặt được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp tăng cường khả năng bảo vệ tấm ốp trước các tác động môi trường như nắng mưa. Đồng thời, lớp sơn này duy trì màu sắc và độ bóng, tạo sự thu hút cho tấm ốp trong suốt thời gian sử dụng.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là phần trung tâm quan trọng trong các tấm panel và vật liệu cách âm. Được làm từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng, cấu trúc của nó là sự đan xen của hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và âm thanh. Với đặc điểm không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình cần cách âm, cách nhiệt, như nhà máy, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Ngoài ra, vật liệu này cũng được coi là giải pháp cách nhiệt an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường, góp phần giảm thiểu mức tiêu thụ năng lượng và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người sử dụng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được làm từ inox hoặc tôn mạ đã được xử lý qua quá trình oxy hóa. Chức năng chính của lớp này là chống ẩm và chống thấm hiệu quả, giúp bảo vệ tấm panel trước sự biến dạng và ăn mòn theo thời gian. Bên cạnh đó, lớp lá nhôm bên ngoài không chỉ tăng cường khả năng chống cháy mà còn có tác dụng cách âm và cách nhiệt, đảm bảo môi trường sử dụng luôn thoải mái và an toàn. Đây là giải pháp tối ưu cho các công trình cần hiệu suất cách nhiệt vượt trội.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau như 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao giúp tăng cường khả năng cách nhiệt, cách âm, đồng thời đảm bảo độ bền và ổn định cho các công trình xây dựng.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thủy tinh được phân loại dựa trên độ dày đa dạng, bao gồm các mức 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có ứng dụng riêng trong việc cách nhiệt, cách âm, đáp ứng nhu cầu khác nhau của từng công trình xây dựng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho cách nhiệt và cách âm trong các công trình xây dựng. Với cấu trúc bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm và lõi sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, tấm panel này mang lại hiệu suất vượt trội trong việc duy trì môi trường bên trong. Chúng thường được ứng dụng cho các vách ngăn trong nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, nơi mà việc kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn là rất quan trọng. Sản phẩm không chỉ cải thiện chất lượng không gian sống mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng đáng kể.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là sản phẩm chuyên dụng cho hệ tường bao che bên ngoài công trình. Với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy ưu việt, sản phẩm này đảm bảo an toàn và thoải mái cho người sử dụng. Cấu tạo của tấm panel gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi sợi thủy tinh (glasswool) với tỷ trọng lớn. Đặc biệt, loại panel này có độ bền cao và khả năng chống chịu tốt với môi trường, vì vậy thường được ứng dụng cho nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, không bắt lửa và không sinh ra khí độc trong quá trình cháy. Chịu nhiệt lên tới 300°C mà không biến dạng, Glasswool là sự lựa chọn an toàn hơn so với EPS, loại vật liệu dễ cháy và thường phát sinh khói độc. Mặc dù Rockwool cũng không bắt lửa, Glasswool lại có ưu điểm về trọng lượng nhẹ và dễ thi công trong không gian kín. Khả năng tự nhiên của Glasswool trong việc ngăn chặn hỏa hoạn thể hiện rõ rệt, mang đến sự an tâm cho người sử dụng.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được tạo thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo ra vô số khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool rõ rệt hơn. Mặc dù Rockwool cũng có đặc tính cách âm tốt, nhưng Glasswool nhẹ hơn và ít sinh bụi, thuận tiện cho việc thi công trong các không gian nội thất kín, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng chống thấm vượt trội nhờ kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài. Lõi Glasswool không chỉ có khả năng chống ẩm hiệu quả mà còn hoàn toàn không bị mối mọt, không mục nát, giữ hình dạng ổn định qua thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, nó vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt mà không bị biến chất. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool bền vững hơn, và là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần độ bền cao và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xanh nhờ vào cấu trúc từ các thành phần thân thiện với môi trường. Điểm nổi bật nhất là sản phẩm không chứa chất gây ung thư như Amiang, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Bên cạnh đó, với thành phần xanh, panel glasswool không tạo ra các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, giúp hạn chế tình trạng nóng lên toàn cầu. Sự kết hợp giữa tính năng cách nhiệt, cách âm và bảo vệ môi trường khiến panel glasswool trở thành lựa chọn ưu việt trong ngành xây dựng hiện đại.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool. Điều này không chỉ giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể của công trình, mà còn tạo thuận lợi trong quá trình vận chuyển và lắp đặt. Bên cạnh đó, với khả năng cách âm vượt trội và tính năng chống cháy, Glasswool còn mang lại hiệu quả cao mà không làm tăng chi phí thi công so với các vật liệu như PU hay EPS. Sự lựa chọn thông minh cho các công trình hiện đại, tối ưu cả về chất lượng lẫn chi phí.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho những dự án cần tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo hiệu quả sử dụng. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với nhiều ngân sách. Mặc dù giá có thấp hơn so với PU, nhưng Glasswool vẫn cung cấp khả năng chống cháy và cách âm tốt. Không rẻ như EPS, nhưng với độ an toàn và chất lượng vượt trội, Glasswool là giải pháp tối ưu và bền vững cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là một vật liệu xây dựng hiện đại, được ưa chuộng rộng rãi trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Sản phẩm này nổi bật với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, đồng thời tạo ra không gian sạch đẹp. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, phù hợp với nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp giảm chi phí kết cấu móng. Nó còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu chống cháy và tạo sự riêng tư cho không gian sống và làm việc.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool được ứng dụng phổ biến trong công trình công nghiệp, bao gồm nhà máy và xưởng sản xuất. Với tính năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Bên cạnh đó, Panel Glasswool cũng rất thích hợp cho việc xây dựng phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ vào cấu tạo kín, không bám bụi, không hút ẩm và khả năng cách nhiệt tối ưu. Việc ứng dụng Panel Glasswool không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt trong ngành công nghiệp.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Bình Chánh, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (09/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Bình Chánh, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Bình Chánh, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, rất thích hợp cho kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm cũng như các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn ngừa thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt bằng inox hoặc tôn mạ kẽm từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng cao (16kg/m3 đến 40kg/m3). Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ thấp. Nó không chỉ chống ẩm, chống thấm mà còn nhẹ, dễ thi công và tiết kiệm năng lượng, trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng kho lạnh.

  • Panel kho lạnh PU

Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho việc thi công kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Được cấu tạo từ hai lớp inox hoặc tôn dày 0.35mm đến 0.7mm, tấm panel này có lõi xốp PU/PIR với tỷ trọng từ 30kg/m³ đến 42kg/m³. Khả năng cách nhiệt vượt trội của PU/PIR đến từ cấu trúc bọt khí kín, giúp hạn chế tối đa sự truyền dẫn nhiệt và duy trì nhiệt độ ổn định trong thời gian dài. Ngoài ra, sản phẩm còn giúp giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh hiệu quả.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Chức năng chính của lớp này là bảo vệ panel khỏi các tác động cơ học và môi trường, đồng thời chống ăn mòn, đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực tối ưu.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả với trọng lượng nhẹ và dễ gia công. Tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³ giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng trong kho lạnh.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ khoảng 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C với mức tiêu hao điện năng thấp. Tỷ trọng từ 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng, bám dính tốt và dễ dàng lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối của tấm panel kho lạnh được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, nhằm bảo vệ lớp lõi và duy trì cấu trúc. Nó có khả năng chống thấm nước, chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền và hiệu quả trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, có thể phân loại theo vỏ panel EPS tôn ốp hai mặt hoặc Inox ốp hai mặt, với độ dày các tấm là 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, tùy theo nhu cầu sử dụng.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường chịu lạnh, trong khi vách ngoài bảo vệ khỏi tác động bên ngoài, đảm bảo hiệu suất nhiệt tối ưu cho kho lạnh.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh với vật liệu EPS và PU mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Hệ số truyền nhiệt của Panel EPS chỉ từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC, trong khi Panel PU là 0.022 W/m.K. Nhờ vào các chỉ số này, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát hơi lạnh, đảm bảo hiệu quả vận hành. Điều này càng trở nên quan trọng hơn trong các kho đông sâu, nơi cần bảo quản sản phẩm như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế ở nhiệt độ thấp. Sự ổn định này là yếu tố quyết định trong việc bảo vệ chất lượng sản phẩm.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Panel kho lạnh được chế tạo từ vật liệu EPS và PU với ưu điểm nổi bật trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS có đặc tính không thấm nước, ngăn chặn hiệu quả tình trạng ẩm mốc cũng như sự xâm nhập của nước. Trong khi đó, PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước, giúp giữ cho panel luôn ổn định và không bị hư hỏng trong môi trường khắc nghiệt. Với khả năng này, panel kho lạnh không chỉ đảm bảo độ bền lâu dài mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm trong môi trường ẩm ướt, có nước đọng.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm Panel kho lạnh được biết đến với ưu điểm nổi bật về khả năng cách âm và chống ồn tối ưu. Nhờ vào cấu tạo se khít và đồng đều của lớp xốp EPS và PU/PIR, tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt panel được giảm đến 60% so với thực tế. Điều này giúp sản phẩm không chỉ được sử dụng trong xây dựng tường, vách cách nhiệt mà còn phù hợp cho các công trình yêu cầu cách âm như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Đây là giải pháp lý tưởng cho những không gian cần sự yên tĩnh.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Sự nhẹ nhàng của các tấm panel không chỉ giúp dễ dàng di chuyển vào các vị trí cần thiết mà còn làm giảm chi phí lao động. Thời gian thi công cũng được rút ngắn đáng kể nhờ vào quá trình lắp đặt nhanh chóng. Điều này không chỉ tiết kiệm nguồn lực mà còn nâng cao hiệu quả tổng thể của dự án xây dựng kho lạnh, góp phần vào sự phát triển bền vững trong ngành công nghiệp lạnh.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Được làm từ lõi EPS có khả năng tái chế, các tấm panel này không chỉ giảm lượng rác thải mà còn có thể được sử dụng lại trong nhiều ứng dụng khác, từ đó giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Hơn nữa, tấm panel PU/PIR kho lạnh được sản xuất từ các vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người và không gây hại cho môi trường. Sự kết hợp này giúp duy trì hiệu quả năng lượng và giảm phát thải khí nhà kính.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm Panel PU đang trở thành lựa chọn tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng chịu nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU đảm bảo giữ nhiệt ổn định hơn so với panel EPS. Sự hiệu quả này giúp máy lạnh hoạt động với tải trọng nhẹ hơn, từ đó giảm thiểu chi phí vận hành. Ngược lại, tấm EPS thường kém hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt và gia tăng hóa đơn điện, ảnh hưởng đến hiệu suất bảo quản thực phẩm.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là panel PU, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Với cấu trúc kín, panel PU không hút ẩm và không ngấm nước, đảm bảo môi trường kho lạnh luôn khô ráo và sạch sẽ, đáp ứng yêu cầu nghiêm ngặt của ngành dược. Ngược lại, tấm EPS dễ thấm nước, dễ xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, làm giảm chất lượng bảo quản. Việc sử dụng panel PU trong kho lạnh thiết bị y tế giúp duy trì chất lượng sản phẩm và an toàn cho người sử dụng.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là panel PU, được ưa chuộng trong các kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm nhờ khả năng cách nhiệt xuất sắc. Với nhiệt độ duy trì ổn định từ 0°C đến 10°C, panel PU lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Đặc biệt, độ bền và tính không biến dạng của lớp PU giúp kho chịu được tải trọng lớn và hoạt động hiệu quả trong môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, panel EPS thích hợp cho kho mát nhỏ nhưng dễ bị hỏng khi sử dụng liên tục.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là giải pháp ưu việt cho kho lạnh di động và kho tạm thời. Thiết kế modul giúp dễ dàng tháo lắp thông qua khớp nối camlock, đảm bảo tính linh hoạt và kín khí. Khi di chuyển, Panel PU vẫn giữ được hiệu suất cách nhiệt nhờ độ bền cơ học cao. Trái lại, tấm EPS có khả năng bị nứt, vỡ cạnh trong quá trình tháo dỡ, dẫn đến giảm hiệu quả cách nhiệt khi sử dụng lại. Do đó, Panel PU là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng kho lạnh, vừa tiết kiệm chi phí, vừa đảm bảo hiệu quả lâu dài.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Với các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, việc sử dụng tấm panel PU là lựa chọn tối ưu hơn so với panel EPS. Tấm panel PU không chỉ mang lại hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn có tuổi thọ lên đến hàng chục năm mà không bị lão hóa hay xuống cấp. Điều này giúp đảm bảo hoạt động của kho lạnh diễn ra liên tục và ổn định. Ngược lại, tấm panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, thời gian sử dụng ngắn và không thích hợp cho điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt, dẫn đến hiệu suất giảm sút nhanh chóng.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm lâu dài có thể tận dụng tấm panel PU để tạo ra các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm hiệu quả. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, đảm bảo thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần đến các hệ thống làm lạnh công nghiệp tốn kém. Giải pháp này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn mang lại sự tiện lợi tối đa cho việc bảo quản thực phẩm trong gia đình hoặc cửa hàng.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia hoặc sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường tìm kiếm một môi trường bảo quản lý tưởng với nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Ứng dụng tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp hoàn hảo cho việc này, cho phép dựng phòng bảo quản rượu vang và bia hiệu quả. Tấm Panel PU không chỉ giúp duy trì điều kiện lý tưởng cho sản phẩm, mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu. Với tính năng cách nhiệt tốt, nó đảm bảo rằng các loại đồ uống luôn được giữ trong chất lượng tốt nhất, phục vụ sở thích của người tiêu dùng.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong điều kiện khí hậu nóng ẩm của miền Nam, ứng dụng panel PU kho lạnh là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt cho tường và trần của các ngôi nhà. Đặc biệt, những căn nhà có mái tôn thường gặp phải tình trạng nóng bức, khiến việc sử dụng điều hòa trở nên tốn kém. Panel PU giúp giảm nhiệt độ trong nhà hiệu quả, từ đó tiết kiệm điện năng đáng kể. Không chỉ mang lại sự thoải mái cho người sử dụng, panel cách nhiệt này còn là sự lựa chọn kinh tế, tiết kiệm hơn so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống khác.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Ở những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng tấm panel PU là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong phòng ngủ và không gian sinh hoạt. Tấm panel PU không chỉ giúp ngăn cản sự truyền nhiệt, giảm nhiệt độ cho không gian sống mà còn tiết kiệm năng lượng trong việc làm mát. Nhờ đó, người dùng có thể giảm thiểu chi phí điện năng liên quan đến điều hòa không khí, đồng thời tạo ra một môi trường sống thoải mái, dễ chịu hơn trong những ngày hè oi ả.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các cơ sở y tế nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc có thể tối ưu hóa việc bảo quản dược phẩm bằng cách ứng dụng tấm panel PU trong việc xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế ở nhiệt độ thấp. Tấm panel này có tính năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời khả năng chống cháy đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Việc sử dụng panel PU không chỉ tăng cường hiệu quả bảo quản mà còn góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế tại các cơ sở nhỏ.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Bình Chánh, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một thành phần thiết yếu trong các quy trình sấy khô trong nhiều ngành công nghiệp. Cấu trúc của tấm panel này bao gồm lớp ngoài cùng được làm từ tôn mạ kẽm, bao bọc lõi bông khoáng (rockwool) với tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3. Các lớp được liên kết bằng keo dán chuyên dụng, giúp tạo thành một hệ thống cách nhiệt hiệu quả. Lõi bông khoáng không chỉ duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy mà còn giảm thiểu thất thoát nhiệt ra môi trường bên ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy có thể hoạt động ổn định ở nhiệt độ từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi. Ngoài ra, tính năng chống cháy và khả năng thi công dễ dàng khiến tấm panel này trở thành lựa chọn hoàn hảo cho các ngành công nghiệp thực phẩm, thủy sản, nông sản, và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, sở hữu khả năng chống oxy hóa hiệu quả. Điều này đồng nghĩa với việc tấm panel không bị ăn mòn theo thời gian và có thể chịu đựng các lực tác động cũng như các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.45 đến 0.7mm, tạo nên độ bền vượt trội. Hơn nữa, gân chạy theo chiều ngang trên bề mặt giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước, đặc biệt trong những ngày mưa, đảm bảo tính năng sử dụng lâu dài của sản phẩm.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ các tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, sắp xếp đan xen và kết nối chặt chẽ. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm, được chèn chắc vào toàn bộ tấm theo chiều dọc và ngang. Liên kết giữa các tấm bông khoáng và với tôn bên trên, dưới được thực hiện bằng keo tạo bọt cường độ cao, mang đến độ bám dính tối ưu. Sản xuất từ Dolomit và Bazan, bông khoáng trải qua quá trình nung nóng ở 1600 độ C, tạo nên sản phẩm có độ cứng vượt trội.

  • Lớp trong: 

Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài vì đây là nơi tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và khả năng chịu nhiệt, tôn mạ kẽm được ưu tiên sử dụng với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp ngăn ngừa hiện tượng tróc sơn khi tiếp xúc lâu dài với nhiệt độ cao, đảm bảo hiệu suất hoạt động của lò sấy.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Bảng phân loại tấm panel lò sấy tỷ trọng lõi bông khoáng rockwool bao gồm các mức tỷ trọng khác nhau, thường từ 80kg/m3, 100kg/m3 đến 120kg/m3. Tấm rockwool 80kg/m3 thường được sử dụng cho những ứng dụng có yêu cầu cách nhiệt thấp hơn. Trong khi đó, tấm 100kg/m3 cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm tốt hơn, thường được dùng cho các công trình cần hiệu suất cao. Tấm 120kg/m3 mang lại độ bền cơ học vượt trội, lý tưởng cho các lò sấy và môi trường khắc nghiệt, giúp tối ưu hóa quá trình sản xuất.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, cung cấp sự linh hoạt cho nhiều ứng dụng khác nhau trong xây dựng và công nghiệp. Các độ dày phổ biến bao gồm 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với yêu cầu cụ thể của từng công trình. Việc lựa chọn độ dày phù hợp không chỉ giúp tối ưu hóa hiệu suất năng lượng mà còn đảm bảo an toàn và thoải mái cho người sử dụng.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được chế tạo từ bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Với tính năng này, panel không chỉ giảm thiểu tổn thất nhiệt mà còn duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng cách nhiệt hiệu quả giúp lưu giữ nhiệt lâu hơn, tạo điều kiện tối ưu cho quá trình sấy. Hơn nữa, panel còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, đảm bảo tuổi thọ và độ bền cho thiết bị.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy có ưu điểm nổi bật về khả năng chịu nhiệt, với khả năng làm việc trong khoảng nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy theo chất liệu sử dụng và yêu cầu cụ thể của ứng dụng. Chất liệu Rockwool và Glasswool là hai lựa chọn phổ biến, vừa đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định, vừa giúp panel không bị biến dạng dưới tác động của nhiệt độ khắc nghiệt. Nhờ vào đặc tính này, panel lò sấy không chỉ tăng hiệu suất vận hành mà còn kéo dài tuổi thọ của thiết bị, tạo ra môi trường làm việc an toàn và hiệu quả.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy được sản xuất với lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy vượt trội. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn hạn chế sự lan truyền của lửa, giúp bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Ưu điểm này đặc biệt quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi mà các sự cố cháy nổ có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho tài sản và tính mạng. Sử dụng panel lò sấy chống cháy không chỉ nâng cao hiệu quả làm việc mà còn đảm bảo an toàn cho nhân viên và môi trường xung quanh.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, các loại panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp bảo vệ các thành phần bên trong khỏi sự ảnh hưởng của độ ẩm. Điều này các panel còn duy trì độ bền và hiệu quả sử dụng lâu dài, đặc biệt trong môi trường có độ ẩm cao hoặc khi chịu sự thay đổi nhiệt độ lớn. Đây là yếu tố quan trọng trong các lò sấy nông sản và thực phẩm, đảm bảo chất lượng sản phẩm tốt nhất.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng có nhiều ưu điểm nổi bật. Đầu tiên, khả năng cách nhiệt vượt trội giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Nhờ vào sự giữ nhiệt hiệu quả, thời gian vận hành được rút ngắn, mang lại khả năng sản xuất cao hơn. Điều này không chỉ góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng mà còn nâng cao hiệu quả kinh tế cho các doanh nghiệp. Việc tối ưu hóa chi phí sản xuất qua việc sử dụng panel lò sấy tiết kiệm năng lượng chính là lợi ích lớn mà doanh nghiệp không nên bỏ qua.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là các panel có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, trong đó khả năng chịu tải tốt là một trong những yếu tố quan trọng. Với thiết kế chắc chắn, panel có thể làm việc hiệu quả ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy, giúp gia tăng tính bền vững và độ an toàn cho toàn bộ hệ thống. Nhờ đó, chúng không chỉ đáp ứng yêu cầu kỹ thuật mà còn giảm thiểu rủi ro trong quá trình vận hành, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho người sử dụng.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế hệ thống liên kết dễ dàng giúp quá trình lắp đặt trở nên nhanh chóng và hiệu quả, giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Cấu trúc mô-đun của panel cho phép việc bảo trì và thay thế trở nên đơn giản hơn bao giờ hết, tiết kiệm thời gian và công sức cho người sử dụng. Nhờ vậy, các panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu suất làm việc mà còn đảm bảo độ bền lâu dài và tiết kiệm chi phí vận hành.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm panel lò sấy thực phẩm là thành phần quan trọng trong quy trình chế biến thực phẩm, đặc biệt cho các sản phẩm như trái cây, rau củ và hạt sấy. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, panel giúp đảm bảo chất lượng và giá trị dinh dưỡng của thực phẩm. Tính năng cách nhiệt vượt trội của panel không chỉ giảm thiểu tổn thất năng lượng mà còn bảo vệ sự tươi ngon của sản phẩm qua từng giai đoạn sấy. Nhờ đó, sản phẩm cuối cùng đạt được sự an toàn và lâu bền trong bảo quản.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy hạt, ngũ cốc và gỗ là rất quan trọng và đòi hỏi hệ thống lò sấy hiệu quả. Ứng dụng tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, đồng thời bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm mốc và hư hỏng trong quá trình sấy. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định, tấm panel không chỉ nâng cao hiệu suất sấy mà còn giảm thiểu chi phí năng lượng. Nhờ đó, panel lò sấy góp phần quan trọng trong việc cải thiện chất lượng sản phẩm nông sản, mang lại lợi ích bền vững cho người sản xuất.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, điều kiện làm việc phải được kiểm soát chặt chẽ, đặc biệt là trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm mang lại giải pháp hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định trong môi trường sản xuất. Bằng cách bảo vệ dược liệu khỏi nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, thiết bị này không chỉ nâng cao hiệu suất sấy mà còn đảm bảo chất lượng và độ an toàn của sản phẩm dược phẩm cuối cùng. Từ đó, góp phần vào việc cải thiện hiệu quả điều trị cho người sử dụng.

  • Sấy gỗ:

Tấm panel sấy gỗ là một giải pháp hiệu quả cho các nhà máy chế biến gỗ, giúp sấy khô các tấm gỗ để ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy. Hệ thống này duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, đảm bảo chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Bằng cách sử dụng tấm panel, các nhà sản xuất không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn tiết kiệm năng lượng, từ đó góp phần giảm chi phí vận hành. Ứng dụng này ngày càng trở nên cần thiết trong ngành công nghiệp chế biến gỗ hiện đại.

  • Sấy quần áo và vải:

Tấm panel lò sấy đã trở thành giải pháp hiệu quả trong ngành dệt may, được ứng dụng rộng rãi tại các nhà máy sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp bảo vệ các sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao, giảm thiểu nguy cơ hư hỏng. Nhờ đó, thời gian sấy khô được rút ngắn, đồng nghĩa với việc tiết kiệm chi phí sản xuất. Việc sử dụng tấm panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn góp phần cải thiện chất lượng sản phẩm cuối cùng, đáp ứng yêu cầu của thị trường.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đã được đông lạnh. Quá trình này yêu cầu một môi trường khô ráo với nhiệt độ chính xác để đảm bảo chất lượng thực phẩm. Các panel lò sấy giúp duy trì các điều kiện cần thiết, từ việc kiểm soát nhiệt độ đến độ ẩm, nhằm bảo vệ hương vị và giá trị dinh dưỡng của sản phẩm. Sử dụng hiệu quả tấm panel lò sấy không chỉ nâng cao năng suất mà còn đảm bảo an toàn thực phẩm.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng đóng vai trò quan trọng. Qua quá trình sấy, xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và tính ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, tối ưu hóa hiệu suất nhiệt, đồng thời cải thiện hiệu quả sản xuất. Việc sử dụng công nghệ này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao năng suất, góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành xây dựng.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch là rất quan trọng, đòi hỏi kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ một cách chính xác. Ứng dụng tấm panel lò sấy trong quy trình sấy linh kiện điện tử giúp loại bỏ độ ẩm hiệu quả, giảm thiểu nguy cơ oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Các tấm panel lò sấy cung cấp một môi trường ổn định, tạo điều kiện lý tưởng cho việc bảo quản và chế tạo các sản phẩm điện tử, từ đó nâng cao chất lượng và độ bền cho các linh kiện, đảm bảo hoạt động ổn định trong thời gian dài.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất. Quá trình sấy giúp chuyển đổi các hóa chất thành dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm Panel lò sấy không chỉ có khả năng chịu nhiệt tốt mà còn sở hữu tính cách nhiệt cao, giữ cho môi trường bên trong ổn định. Điều này không chỉ giúp giảm tổn thất nhiệt mà còn bảo vệ chất lượng hóa chất trong quá trình xử lý, đảm bảo sản phẩm cuối cùng đạt tiêu chuẩn chất lượng cao và hiệu quả kinh tế.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh thường sử dụng panel lò sấy để duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong quá trình nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, panel không chỉ giúp cải thiện hiệu suất sản xuất mà còn giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Sự ổn định nhiệt độ mà panel lò sấy cung cấp đảm bảo chất lượng sản phẩm, giảm thiểu biến dạng và tăng độ bền của vật liệu. Nhờ vào những lợi ích này, việc ứng dụng panel lò sấy trở thành yếu tố quan trọng trong quy trình sản xuất hiện đại.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Bình Chánh, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel theo ứng dụng thực tế. Các hình ảnh này thể hiện rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và tính năng nổi bật của từng loại Panel. Từ những vách ngoài cần độ bền và khả năng chống thấm cao cho đến vách trong yêu cầu tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt, thông tin được trình bày một cách trực quan, giúp bạn nắm bắt nhanh chóng và chính xác để đưa ra quyết định tốt nhất cho dự án của mình.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là những thành phần quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm với nhiều hình dạng khác nhau nhằm hỗ trợ kết nối giữa các tấm Panel hoặc giữa Panel với trần và sàn bê tông. Chúng không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình, mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ cho không gian. Các loại phụ kiện nhôm phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, và thanh nhôm bo góc.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng và hiệu quả sử dụng. Tập hợp các bộ phận như thanh nhôm khung và bo đáy giúp gia cố độ cứng, ổn định cho cánh cửa. Các chi tiết phụ trợ như gioăng cao su ngăn bụi bẩn và cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ việc đóng mở êm ái, tự điều chỉnh góc đóng để hạn chế xệ cánh. Nhờ đó, cửa đi Panel không chỉ bền bỉ mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ và sự tiện lợi cho người dùng.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp lý tưởng cho không gian hạn chế, hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và mang lại cảm giác linh hoạt. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, cần sử dụng hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm bao gồm các thanh ray và đỡ cửa, trong khi phụ kiện phụ trợ bao gồm bánh xe, khóa và các chi tiết kết nối khác. Sự kết hợp hoàn hảo của các phụ kiện này đảm bảo cửa trượt vận hành êm ái và bền bỉ.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Bình Chánh, Hồ Chí Minh – Sài Gòn

Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Bình Chánh, Hồ Chí Minh – Sài Gòn thể hiện rõ nét sự vượt trội về chất lượng và uy tín. Những hình ảnh thực tế ghi lại từ các khu công nghiệp hiện đại đến các công trình dân dụng chỉn chu cho thấy từng tấm panel không chỉ đảm bảo sự vững chãi mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao. Khả năng cách nhiệt tối ưu của sản phẩm góp phần tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái, giúp khách hàng an tâm lựa chọn cho các dự án xây dựng của mình.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt

Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp tối ưu cho nhiều loại công trình đòi hỏi khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được ứng dụng phổ biến trong kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, nhờ tính năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel được sử dụng nhiều trong các công trình cần ổn định nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm, đảm bảo hiệu quả và an toàn cho sản phẩm.

Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

So với tường truyền thống, Tấm Panel Cách Nhiệt nổi bật với nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu trúc sandwich và lớp cách nhiệt hiệu quả, chúng giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt từ môi trường bên ngoài, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí điều hòa không khí. Tấm panel nhẹ, dễ dàng lắp đặt và bảo trì, mang lại sự thuận tiện cho công trình. Bên cạnh đó, độ bền cao cùng khả năng chống thấm và chống cháy tốt, đảm bảo an toàn và bảo vệ cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm panel cách nhiệt, như Rockwool và Glasswool, có khả năng chống cháy rất tốt. Đây là các vật liệu chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Sự an toàn đặc biệt quan trọng ở những khu vực như nhà xưởng hoặc kho chứa hàng hóa dễ cháy, nơi yêu cầu tiêu chuẩn an toàn cao. Việc sử dụng tấm panel cách nhiệt không chỉ nâng cao hiệu suất cách nhiệt mà còn bảo vệ công trình và người sử dụng khỏi các mối nguy hiểm liên quan đến lửa.

Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là loại Rockwool và Glasswool, không chỉ có khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn có tính năng cách âm nổi bật. Với cấu trúc xốp cùng khả năng hấp thụ âm thanh, chúng giúp giảm thiểu noise từ môi trường xung quanh, mang lại không gian yên tĩnh cho các công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong các lĩnh vực như phòng thu âm, bệnh viện hay các khu dân cư, nơi yêu cầu không gian yên ắng, tránh tiếng ồn từ giao thông hay hoạt động sản xuất xung quanh. Tấm panel này chính là giải pháp hoàn hảo cho vấn đề âm thanh.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Bình Chánh, Hồ Chí Minh – Sài Gòn không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, panel lò sấy, panel kho lạnh, và đảm bảo có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Bình Chánh, Hồ Chí Minh – Sài Gòn. Với kho hàng trải rộng toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng và hiệu quả. Chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát chặt chẽ, đảm bảo tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển. Khách hàng có thể yên tâm khi lựa chọn sử dụng sản phẩm của Triệu Hổ.

Tổng kết lại, sản phẩm Tấm Panel Cách Nhiệt Bình Chánh, Hồ Chí Minh – Sài Gòn mà Triệu Hổ cung cấp không chỉ đảm bảo chất lượng vượt trội mà còn mang lại giải pháp cách nhiệt hiệu quả cho các công trình. Những thông tin chính xác và chi tiết từ chúng tôi hy vọng sẽ hỗ trợ quý Khách hàng trong việc lựa chọn vật liệu xây dựng phù hợp. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để nhận sự tư vấn tận tình, giúp công trình của bạn đạt được hiệu quả tối ưu và thành công như mong đợi.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.