Mục lục
- 1 Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Quận 6, Hồ Chí Minh – Sài Gòn | Cực rẻ | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Quận 6, Hồ Chí Minh – Sài Gòn
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Quận 6, Hồ Chí Minh – Sài Gòn
- 4 Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Quận 6, Hồ Chí Minh – Sài Gòn
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Quận 6, Hồ Chí Minh – Sài Gòn
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
- 11.1 Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
- 11.2 Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
- 11.3 Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
- 11.4 Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
- 11.5 Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Quận 6, Hồ Chí Minh – Sài Gòn không?
Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Quận 6, Hồ Chí Minh – Sài Gòn | Cực rẻ | CK 5% – 10%
Tấm Panel Cách Nhiệt đang trở thành xu hướng hàng đầu trong ngành xây dựng tại Quận 6, Hồ Chí Minh. Sản phẩm này thể hiện sự tiến bộ vượt bậc với thiết kế nhẹ và gọn, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Với những ưu điểm nổi bật như rút ngắn thời gian thi công và tiết kiệm chi phí, tấm panel trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại. Khác với tường gạch truyền thống, thường mất nhiều thời gian và công sức trong quá trình thi công, tấm Panel cho phép xây dựng theo cách nhanh chóng và hiệu quả hơn. Sự chuyển giao này không chỉ thúc đẩy sự phát triển bền vững trong ngành xây dựng mà còn khẳng định tầm quan trọng của việc áp dụng công nghệ mới vào thực tiễn. Tấm Panel Cách Nhiệt thật sự là một bước tiến đáng kể cho các nhà đầu tư và các nhà thầu.
Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Quận 6, Hồ Chí Minh – Sài Gòn
Tấm Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Với thiết kế tối ưu, tấm panel này cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, đồng thời giúp giảm trọng lượng và rút ngắn thời gian thi công cho các công trình. Khác với tường gạch truyền thống, tấm Panel Cách Nhiệt không chỉ nâng cao hiệu suất thi công mà còn giảm chi phí hoàn thiện. Đặc biệt, sản phẩm này đang mở ra hướng đi mới trong thiết kế kiến trúc công nghiệp, kho lạnh, nhà xưởng, văn phòng, và cả nhà ở dân dụng. Nhờ vào tính năng vượt trội, tấm Panel Cách Nhiệt ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng hiện đại.
Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Quận 6, Hồ Chí Minh – Sài Gòn
Tại Quận 6, Hồ Chí Minh – Sài Gòn, Tấm Panel Cách Nhiệt chiếm được sự quan tâm lớn nhờ vào sự đa dạng trong tên gọi và ứng dụng. Các tên gọi phổ biến bao gồm: panel, tấm panel, panel cách nhiệt, tôn panel, tấm 3D panel, tấm sandwich panel, và tấm panel cách âm. Mỗi loại tấm đều có đặc điểm riêng, phục vụ cho nhu cầu xây dựng, cách âm, và cách nhiệt hiệu quả. Vật liệu này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn bảo vệ không gian sống, mang lại sự tiện nghi và bền bỉ cho các công trình.
Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Quận 6, Hồ Chí Minh – Sài Gòn
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm cách nhiệt chất lượng cao, được cấu tạo từ lõi xốp EPS với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ chống ẩm tốt mà còn nhẹ và dễ thi công. Tấm panel EPS được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như vách ngăn, tường cách nhiệt, và trần nhà, đặc biệt là trong kho lạnh và nhà xưởng để duy trì nhiệt độ ổn định với chi phí hợp lý.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, được xem là lớp phía trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Chúng có khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, đồng thời duy trì vẻ đẹp cho bề ngoại thất theo thời gian. Bề mặt này thường được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, góp phần bảo vệ tấm ốp khỏi các tác động từ thời tiết. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.2 đến 0.7mm và thường có gân chạy ngang để tối ưu hóa khả năng thoát nước khi gặp trời mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Quá trình gia nhiệt làm cho các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ trong tấm. Những bọt khí này đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh giữa các bề mặt. Nhờ vào cấu trúc này, tấm panel EPS không chỉ tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa nhiệt độ mà còn đảm bảo độ bền với trọng lượng nhẹ, dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, có tác dụng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa hai mặt tôn là mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài. Điều này được thiết kế để bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người có độ phẳng hoặc chỉ gân nhẹ, nhằm hạn chế nguy cơ gây ra vết xước cho da khi sử dụng. Lớp hoàn thiện này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn tăng cường độ bền cho sản phẩm.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene thông qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần, sau đó được đổ vào khuôn gia nhiệt để tạo ra thành phẩm. Vách panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật, bao gồm khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, độ nhẹ lý tưởng, dễ dàng trong việc vận chuyển và lắp đặt. Bên cạnh đó, giá thành của sản phẩm này khá rẻ so với các loại vật liệu xây dựng khác, làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp xây dựng tiên tiến kết hợp giữa khả năng cách âm, cách nhiệt với tính năng chống cháy hiệu quả. Lõi xốp EPS trong sản phẩm này được bổ sung các phụ gia tiên tiến, giúp ngăn chặn sự lan truyền của lửa. Mặc dù giá thành của vật liệu này cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng những lợi ích về an toàn và tiết kiệm năng lượng mà nó mang lại là không thể phủ nhận. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những công trình đòi hỏi tiêu chuẩn an toàn cao trong thiết kế và thi công.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp tối ưu cho việc ngăn phòng và làm trần trong các công trình dân dụng cùng công nghiệp. Với cấu trúc phức hợp từ các tấm EPS, sản phẩm không chỉ giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong mà còn giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy và nhà xưởng. Nhờ vào tính năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, panel EPS đảm bảo môi trường làm việc thoải mái, tiết kiệm năng lượng và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với cấu trúc nhẹ và khả năng cách nhiệt ưu việt, panel này giúp ngăn cản nhiệt độ, giữ cho không gian bên trong luôn thoáng mát và dễ chịu. Bên cạnh đó, panel EPS còn có khả năng phân tán âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài, tạo nên một môi trường sống và làm việc yên tĩnh. Đặc biệt, sản phẩm này còn bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Tấm panel EPS là giải pháp tối ưu cho việc chống nóng và cách nhiệt hiệu quả. Lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC), giúp giảm thiểu sức nóng xâm nhập và không bắt lửa, chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong 15-20 phút. Chất liệu này có độ khít cao, với mật độ không khí kín, ngăn chặn vi khuẩn và nấm mốc phát triển. Nhờ vậy, panel EPS duy trì không gian trong nhà mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, đồng thời tiết kiệm chi phí năng lượng cho hệ thống điều hòa và sưởi ấm.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS nổi bật với cấu trúc xốp kín, mang lại khả năng cách âm hiệu quả. Khi âm thanh truyền qua bề mặt, tần số (Hz) sẽ giảm khoảng 60% so với tần số thực, giúp hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư. Đặc điểm này khiến panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình như nhà xưởng, văn phòng, phòng học, bệnh viện và những địa điểm cần hạn chế tiếng ồn như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Khả năng này không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn đảm bảo sự tập trung và thư giãn.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, panel EPS ngăn chặn nhiệt độ bên ngoài xâm nhập vào trong, giảm thiểu sự tiêu tốn điện năng khi sử dụng máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Nhờ vào nguyên lý làm việc này, việc lắp đặt panel EPS trong các công trình xây dựng không chỉ giúp bảo ôn cách nhiệt tuyệt vời, mà còn tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng và chi phí bảo trì thiết bị.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là lựa chọn tối ưu trong xây dựng nhờ vào đặc tính trọng lượng nhẹ, giúp giảm tải trọng cho các công trình, đặc biệt là nhà tiền chế và công trình cao tầng. Vật liệu này không chỉ giảm bớt áp lực lên kết cấu mà còn làm tăng tính linh hoạt trong thiết kế. Thêm vào đó, trọng lượng nhẹ của Panel EPS giúp dễ dàng trong quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt, từ đó tiết kiệm chi phí và thời gian thi công. Sự kết hợp này mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là tính tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Không chứa chất độc hại và không phát sinh bụi hay khí độc trong quá trình sử dụng, sản phẩm này còn đạt tiêu chuẩn chống cháy lan Class B1. Khả năng tái chế cao giúp panel EPS trở thành một lựa chọn bền vững trong xây dựng. Tuy nhiên, người dùng cần lưu ý rằng việc sử dụng nhiều lần có thể ảnh hưởng đến thẩm mỹ và chức năng của panel. Vì vậy, việc thay mới khi cần thiết là điều nên được cân nhắc.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS là sản phẩm xây dựng thân thiện với môi trường nhờ khả năng tái sử dụng an toàn. Bề mặt panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và nấm mốc hiệu quả. Đặc biệt, panel EPS giữ được độ bền cao ngay cả trong môi trường ẩm thấp hoặc tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng mà không bị cong vênh. Việc tái sử dụng các tấm panel này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần giảm thiểu lượng chất thải ra môi trường, tạo nên giải pháp xây dựng bền vững hơn.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS nổi bật với giá thành hợp lý và hiệu quả sử dụng vượt trội, làm cho nó trở thành vật liệu cách nhiệt được ưa chuộng. So với nhiều vật liệu cách nhiệt khác, panel EPS không chỉ tiết kiệm chi phí ban đầu mà còn mang lại những lợi ích lâu dài nhờ vào tuổi thọ sản phẩm có thể lên đến hàng chục năm. Điều này giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế, góp phần tối ưu hóa tính kinh tế cho các công trình xây dựng. Do đó, panel EPS là lựa chọn thông minh cho đầu tư bền vững.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) đã trở thành một giải pháp hiệu quả trong lĩnh vực xây dựng công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm nổi bật như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt tuyệt vời. Trong các văn phòng, Panel EPS được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công và dễ dàng lắp đặt. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện, hay trường học, Panel EPS còn có vai trò quan trọng trong việc tạo vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Bên cạnh đó, Panel EPS cũng là lựa chọn tối ưu cho những không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, phòng thu, nơi mà tiếng ồn cần được kiểm soát. Khi kết hợp với bông khoáng, hệ thống này đạt hiệu quả cách âm tối ưu cho các phòng họp, thư viện và nhà nghỉ. Tính linh động của Panel EPS còn cho phép sử dụng cho các vách ngăn tạm thời trong văn phòng, showroom, và những khu vực cải tạo cần sự linh hoạt.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng trong các công trình công nghiệp nhờ vào những ưu điểm vượt trội. Được sử dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, Panel EPS khắc phục được nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như dễ cong vênh và mục rã. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, loại panel này giữ nhiệt hiệu quả, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm đến 30% điện năng. Ngoài ra, Panel EPS còn được ứng dụng lắp nền trong công trình, thay thế vật liệu truyền thống nhờ khả năng cách âm tốt. Đặc biệt, trong bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng, duy trì ổn định nhiệt độ và dễ dàng vệ sinh, giúp hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Quận 6, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (09/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Quận 6, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Quận 6, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu xây dựng dạng sandwich, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài với độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm, và một lõi cách nhiệt ở giữa làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR). Với tỷ trọng lõi dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, tấm panel này được thiết kế để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, cách âm, và chịu lực, mang lại hiệu quả cao trong việc giảm tiêu thụ năng lượng và duy trì nhiệt độ ổn định cho các công trình. Ngoài ra, panel PU/PIR cũng đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ, góp phần bảo vệ sự an toàn cho người sử dụng và tài sản. Sản phẩm này ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng nhờ vào những ưu điểm vượt trội về hiệu suất và tính năng.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Đặc biệt, bề mặt này đã trải qua quy trình chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa sự ăn mòn theo thời gian và tăng khả năng chịu đựng dưới các lực tác động từ môi trường. Với độ dày từ 0.35 đến 0.7mm, lớp bề mặt còn được thiết kế thông minh với gân chạy theo chiều ngang tấm panel, hỗ trợ thoát nước hiệu quả, hạn chế tình trạng ngấm nước trong mùa mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng. Được chế tạo từ hai loại hợp chất chính là Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR), panel này sở hữu trọng lượng tiêu chuẩn dao động từ 30 kg/m³ đến 42 kg/m³. Lõi cách nhiệt PU là sản phẩm của phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra bọt cách nhiệt với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt hiệu quả. Trong khi đó, lõi PIR được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, mang lại những ưu điểm vượt trội như khả năng chịu lửa và cách nhiệt tốt hơn hẳn. PIR không chỉ có khả năng chịu nhiệt cao mà còn đáp ứng các yêu cầu về an toàn cháy nổ, là lựa chọn tối ưu cho các công trình cần bảo vệ hiệu quả với chi phí hợp lý.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt rõ rệt là bề mặt trong của panel không có các đường gân sâu và rõ như ở mặt ngoài. Bề mặt trong được thiết kế nhẵn hoặc chỉ có gân nhẹ, nhằm giảm thiểu nguy cơ gây ra các vết xước cho người sử dụng. Việc lựa chọn bề mặt này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn tăng cường an toàn cho người dùng trong các ứng dụng thực tế.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong là lựa chọn lý tưởng cho không gian dân dụng và công trình xây dựng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, tấm panel này không chỉ có tính thẩm mỹ cao mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt và chống ẩm đáng kể, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ. Đặc biệt, tấm panel còn góp phần giảm ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế sự mất nhiệt, rất thích hợp cho những khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm cao.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế chuyên dụng để đối mặt với các yếu tố khắc nghiệt như mưa, gió, nắng nóng và độ ẩm cao. Với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, sản phẩm này cung cấp khả năng bảo vệ tối ưu cho tường ngoài khỏi sự oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm gánh nặng cho hệ thống điều hòa không khí và tiết kiệm năng lượng. Panel PU vách ngoài là sự lựa chọn lý tưởng cho nhà máy, kho bãi và biệt thự.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR được phân loại thành hai loại chính với lõi xốp Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR), nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho lạnh, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Được sử dụng cho tường, trần và nền các công trình kho lạnh, kho đông hay hầm đông, panel PU/PIR góp phần bảo vệ hàng hóa một cách hiệu quả nhất.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt thấp, đóng vai trò quan trọng trong việc chống nóng và cách nhiệt hiệu quả. Vật liệu này ngăn chặn sự truyền nhiệt, giúp duy trì nền nhiệt ổn định giữa những chênh lệch lớn. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, chi phí cho việc làm mát hoặc sưởi ấm giảm thiểu đáng kể, đặc biệt hữu ích cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, và phòng sạch. Sử dụng tấm Panel PU/PIR còn góp phần tiết kiệm năng lượng, nâng cao hiệu suất hoạt động của các công trình dân dụng và công nghiệp.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR với cấu tạo ba lớp kín khít mang lại ưu điểm vượt trội trong việc cách âm hiệu quả, giảm thiểu tần số âm thanh từ 60% đến 80% so với mức độ thực tế. Điều này tăng cường sự yên tĩnh cho các không gian như nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp, hay công trình dân dụng nằm gần khu vực ồn ào. Panel này còn được sử dụng làm tường ốp cách âm cho các cơ sở đòi hỏi khả năng chống ồn tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đảm bảo môi trường hoạt động yên tĩnh và chuyên nghiệp.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, có thể chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, với lõi PIR, sản phẩm tự động tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, nhờ cấu trúc phân tử hỗ trợ kháng cháy. Điều này giúp hạn chế sự lan truyền của ngọn lửa và giảm phát sinh khói độc, bảo đảm an toàn cho người và tài sản. Nhiều loại panel PIR đã được chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình đòi hỏi độ an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR là giải pháp tuyệt vời trong xây dựng nhờ vào trọng lượng nhẹ nhưng vẫn duy trì sự cứng chắc. Với cấu trúc ba lớp, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel này không chỉ giảm tải trọng cho kết cấu mà còn dễ dàng thi công ở các vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và chi phí cho nhà thầu và chủ đầu tư, đồng thời đảm bảo tính bền vững và an toàn cho công trình. Panel PU/PIR thực sự là lựa chọn hiệu quả cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR là lựa chọn tối ưu cho việc chống ẩm và chống ăn mòn trong xây dựng. Bề mặt của panel được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc được phủ sơn tĩnh điện, đảm bảo khả năng chống gỉ sét, kháng axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục, vượt trội hơn hẳn các vật liệu hữu cơ khác. Nhờ những đặc tính này, các công trình sử dụng panel PU/PIR có thể duy trì độ bền lâu dài, đặc biệt trong những môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc có độ ẩm cao, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR là giải pháp thân thiện với môi trường nhờ vào lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, hợp chất gây hại cho tầng ozone. Điều này không chỉ giúp bảo vệ môi trường mà còn cải thiện chất lượng không khí. Thêm vào đó, panel có thể tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, góp phần giảm lượng rác thải xây dựng. Với những ưu điểm này, panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng đạt tiêu chuẩn xanh, tiết kiệm năng lượng và hướng tới phát triển bền vững.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm trong việc thi công nhanh chóng và dễ dàng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, panel rút ngắn đáng kể thời gian thi công. Với thiết kế lắp ghép thông minh, quá trình lắp đặt diễn ra nhanh gọn, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ giảm bớt thời gian mà còn tối ưu chi phí thuê mặt bằng và nhân công, giúp các dự án xây dựng tiết kiệm được nguồn lực, đồng thời nâng cao hiệu quả kinh tế.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR sở hữu bề mặt phẳng, sắc nét, tạo nên vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho các công trình. Với sự đa dạng màu sắc, từ trung tính đến nổi bật, sản phẩm này đáp ứng linh hoạt yêu cầu kiến trúc khác nhau. Ngoài ra, bề mặt còn có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn để tạo điểm nhấn thẩm mỹ riêng biệt. Một ưu điểm nổi bật là không cần trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện và thời gian thi công.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào những ưu điểm vượt trội về cách nhiệt và cách âm. Vật liệu này giúp tiết kiệm điện năng, duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian sống, đồng thời tạo ra một môi trường yên tĩnh. Trong các ứng dụng xây dựng, Panel PU/PIR không chỉ được sử dụng làm vách ngăn và mái mà còn có khả năng chống chịu thời tiết khắc nghiệt, giảm thiểu nhiệt độ truyền vào và tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm hiệu quả.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, loại panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel PU/PIR không chỉ bảo vệ chất lượng sản phẩm mà còn giảm thiểu chi phí vận hành. Thêm vào đó, sản phẩm này được ưa chuộng trong các công trình xanh nhờ độ bền cao, dễ bảo trì và khả năng tiết kiệm năng lượng, hỗ trợ bảo vệ môi trường.
Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Quận 6, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ ba lớp chính, bao gồm hai lớp bên ngoài thường làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Lớp giữa là vật liệu cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Với thiết kế này, tấm panel Rockwool sở hữu những ưu điểm vượt trội như khả năng cách nhiệt hiệu quả, chịu được nhiệt độ cao và đặc biệt là khả năng chống cháy, giúp nâng cao an toàn cho công trình. Ngoài ra, nó còn có khả năng giảm tiếng ồn, tạo ra môi trường sống và làm việc yên tĩnh, thoải mái. Nhờ vào những tính năng ưu việt này, tấm Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong các dự án xây dựng, đặc biệt trong những ứng dụng yêu cầu tính cách nhiệt và an toàn cao.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã trải qua quá trình xử lý chống oxy hóa. Điều này giúp lớp bề mặt không bị ăn mòn theo thời gian, đồng thời chịu được các lực tác động và các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Với độ dày từ 0.3 – 0.7mm, lớp mặt ngoài còn được thiết kế với gân chạy theo chiều ngang để cải thiện khả năng thoát nước trong thời tiết mưa. Sự kết hợp này mang lại tuổi thọ cao và chất lượng vượt trội cho sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt bông khoáng Rockwool là sản phẩm được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, trải qua quá trình nấu chảy và kéo sợi để tạo ra các sợi nhỏ mịn. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi cách nhiệt này mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào cấu trúc xốp, giúp hạn chế sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt của tấm panel, được kết nối chặt chẽ với nhau và được chèn vào toàn bộ tấm panel theo chiều dọc, chiều ngang. Sự liên kết giữa các tấm bông khoáng và giữa các tấm bông khoáng với tôn bên trên, dưới được thực hiện bằng keo tạo bọt cường độ cao, tạo nên khối hoàn chỉnh với độ bám dính tối ưu, mang lại độ cứng cao cho tấm panel.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, khác biệt lớn nhất là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài. Lý do là vì tôn mặt trong là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người, nên thường ưu tiên thiết kế với bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Điều này giúp tránh gây ra các vết xước cho da khi sử dụng, đảm bảo tính an toàn và thoải mái cho người dùng trong quá trình sử dụng sản phẩm.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng phù hợp với ứng dụng khác nhau trong cách nhiệt, cách âm và bảo vệ cháy. Lõi bông khoáng có tính năng ưu việt, đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường xây dựng.
– Độ dày bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với từng ứng dụng khác nhau, từ cách âm đến cách nhiệt, đảm bảo hiệu suất tối ưu cho công trình xây dựng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách nhiệt, cách âm và an toàn cháy nổ. Với lớp lõi làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ có khả năng chống cháy xuất sắc mà còn giảm thiểu truyền nhiệt và âm thanh hiệu quả. Sản phẩm được sử dụng phổ biến cho vách ngăn trong các nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và những không gian cần sự yên tĩnh và điều kiện nhiệt độ ổn định. Nhờ vào cấu trúc xốp của lõi Rockwool, không gian sống và làm việc trở nên thoải mái hơn.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là lựa chọn tối ưu cho các công trình yêu cầu khắt khe về bền vững, cách nhiệt và cách âm. Chúng thường được lắp đặt cho các vách ngăn bên ngoài trong nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Với tính năng chống cháy vượt trội, loại panel này không chỉ bảo đảm an toàn cho công trình mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, góp phần bảo vệ tính mạng và tài sản của người sử dụng. Sự kết hợp giữa hiệu suất và tính năng an toàn làm cho Panel Rockwool trở thành sự lựa chọn hàng đầu.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào vật liệu không cháy, chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Điều này mang lại sự an toàn tối đa cho các công trình, đặc biệt là trong những khu vực có nguy cơ cháy nổ cao như nhà máy, kho chứa, và các dự án công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đảm bảo bảo vệ người lao động cũng như tài sản. Sự đầu tư vào panel Rockwool là một quyết định thông minh cho mọi công trình.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool được biết đến với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Nhờ vậy, nhiệt độ trong các công trình này luôn được duy trì ổn định, đặc biệt hữu ích trong các kho lạnh, nhà xưởng hoặc các khu vực có yêu cầu kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt. Ngoài ra, việc sử dụng Panel Rockwool còn góp phần tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng, nâng cao hiệu quả hoạt động.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho vấn đề cách âm trong xây dựng. Với khả năng hấp thụ âm thanh vượt trội, Rockwool giúp giảm thiểu tiếng ồn xâm nhập từ bên ngoài, tạo ra môi trường yên tĩnh cho các công trình như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Lõi Rockwool không chỉ ngăn chặn tiếng ồn mà còn cải thiện chất lượng cuộc sống, mang lại không gian thoải mái cho người sử dụng. Nhờ vào tính năng cách âm xuất sắc, Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại, yêu cầu sự yên tĩnh và riêng tư.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool được biết đến với ưu điểm chống ẩm và chống thấm vượt trội. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước, đặc biệt trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm nước. Điều này không chỉ bảo vệ sức khỏe người sử dụng mà còn duy trì độ bền cho công trình, kéo dài tuổi thọ của tấm panel. Việc lựa chọn Panel Rockwool trong xây dựng là giải pháp hiệu quả, mang lại sự an tâm cho các công trình trong điều kiện khí hậu bất lợi.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang đến ưu điểm vượt trội trong khả năng chống ẩm và chống thấm. Chất liệu này không chỉ giúp bảo vệ công trình khỏi các ảnh hưởng của thời tiết mà còn tiết kiệm năng lượng nhờ khả năng cách nhiệt tốt. Sản phẩm Rockwool còn dễ dàng tái chế, góp phần bảo vệ môi trường khi hết vòng đời sử dụng. Với những ưu điểm này, tấm panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho những ứng dụng yêu cầu độ bền và hiệu suất cao.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool có ưu điểm vượt trội nhờ vào cấu trúc lõi vững chắc, giúp tăng khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Khi phải đối mặt với lực tác động mạnh, tấm panel giữ nguyên hình dạng và không bị hư hỏng, từ đó bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học. Điều này đảm bảo rằng các công trình sử dụng tấm panel Rockwool sẽ duy trì độ ổn định và an toàn trong suốt quá trình sử dụng, giảm thiểu rủi ro hư hại và tiết kiệm chi phí bảo trì.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn một số loại vật liệu khác, mang lại nhiều lợi ích về chi phí lâu dài. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội, sản phẩm này giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì công trình. Việc tiết kiệm năng lượng nhờ cách nhiệt hiệu quả không chỉ giảm hóa đơn điện nước mà còn kéo dài tuổi thọ của công trình. Sự đầu tư ban đầu vào Panel Rockwool do đó được bù đắp qua thời gian sử dụng dài hạn và hiệu quả kinh tế.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool đã trở thành một giải pháp tối ưu trong các công trình dân dụng, đặc biệt là trong các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ mang đến không gian thoải mái mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ cao. Trọng lượng nhẹ và độ bền tốt khiến việc lắp đặt panel trở nên dễ dàng, đồng thời cho phép tái cấu trúc không gian linh hoạt. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool giúp giảm tải trọng cho móng, nâng cao hiệu quả chống cháy, cách nhiệt và cách âm. Nhờ đó, sản phẩm không chỉ đáp ứng xu hướng xây dựng hiện đại mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng, phản ánh tính bền vững trong thiết kế kiến trúc hiện nay.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là những nơi yêu cầu khả năng chống cháy vượt trội. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, panel này thường được sử dụng trong nhà máy, kho xưởng, giúp bảo vệ an toàn cho tài sản và con người. Bên cạnh đó, Panel Rockwool còn có ứng dụng cách âm hiệu quả, đảm bảo không gian yên tĩnh cho các công trình như văn phòng, bệnh viện, và trường học, từ đó giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hơn nữa, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tuyệt vời, sản phẩm này cũng rất phù hợp cho kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm, và các khu vực ngoài trời. Nhờ vào những ưu điểm vượt trội, Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng và sử dụng rộng rãi trong xây dựng công trình công nghiệp.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Quận 6, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (09/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Quận 6, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Quận 6, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo đặc biệt với lõi Bông thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng dao động từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Bề mặt của panel được bao bọc bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên một kết cấu chắc chắn và bền bỉ. Nhờ vào cấu trúc sợi mịn và rỗng của bông thủy tinh, tấm Panel Glasswool có khả năng giảm truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều loại công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa. Sản phẩm không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn đóng góp vào việc tạo ra môi trường làm việc và sinh hoạt thoải mái, yên tĩnh hơn.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của tấm Panel Glasswool chủ yếu được làm bằng hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Điều này giúp đảm bảo vẻ đẹp bền lâu cho ngoại thất. Bề mặt kim loại thường được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp trước các yếu tố thời tiết khắc nghiệt. Lớp sơn này không chỉ tăng cường độ bền mà còn giữ cho màu sắc và độ bóng của bề mặt luôn mới mẻ và hấp dẫn, góp phần nâng cao giá trị thẩm mỹ cho công trình.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần chủ yếu của tấm panel và tấm cách âm, được sản xuất từ sợi thủy tinh mịn, mang màu vàng đặc trưng. Cấu trúc của Glasswool được thiết kế thành dạng sợi đan xen, tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Với những đặc tính nổi bật như không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình, từ nhà xưởng, tòa nhà thương mại đến phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt, mà còn đảm bảo an toàn và bền vững, góp phần bảo vệ môi trường. Việc sử dụng Glasswool trong xây dựng thể hiện xu hướng hiện đại và tinh tế trong thiết kế công trình.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng tấm Panel Glasswool được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Chất liệu này không chỉ bảo vệ tấm panel khỏi sự biến dạng và ăn mòn mà còn cung cấp lớp bảo vệ bền vững trong điều kiện khắc nghiệt. Thêm vào đó, lớp lá nhôm bên ngoài có tính năng chống cháy, giúp nâng cao độ an toàn cho công trình. Bên cạnh đó, tấm Panel Glasswool còn có khả năng cách âm và cách nhiệt tối ưu, tạo ra môi trường sống thoải mái và yên tĩnh.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm tốt hơn, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm các mức 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Sự đa dạng này cho phép lựa chọn tấm Panel Glasswool phù hợp với nhu cầu cách âm, cách nhiệt trong các công trình xây dựng khác nhau.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong được phân loại theo vị trí và công năng sử dụng trong các công trình nội thất. Loại panel này có cấu tạo hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) với tỷ trọng cao, mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm này thường được lắp đặt trong nhà máy, văn phòng, phòng sạch, và những không gian cần kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn hiệu quả. Sự kết hợp hoàn hảo giữa chất liệu và cấu trúc giúp tấm panel đáp ứng nhu cầu về hiệu quả năng lượng và an toàn cho người sử dụng.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che bên ngoài các công trình. Với cấu trúc hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh và lõi sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, sản phẩm này mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy tốt. Đặc tính bền chắc, chịu được tác động môi trường của tấm panel khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến cho nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp. Panel Glasswool không chỉ nâng cao hiệu suất sử dụng mà còn đảm bảo an toàn cho công trình.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy an toàn và không sinh khói độc, là một lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng. Với tính năng không bắt lửa và khả năng chịu nhiệt lên tới 300°C, Glasswool không chỉ đảm bảo an toàn trong trường hợp hỏa hoạn mà còn vượt trội hơn so với các vật liệu như EPS, dễ dàng bắt lửa và tạo ra khí độc. Mặc dù Rockwool cũng không bắt lửa, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn và dễ thi công hơn trong những không gian hạn chế, mang lại tiện lợi cho các kỹ sư và kiến trúc sư.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng cách âm vượt trội nhờ cấu trúc lõi được tạo thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh. Các sợi này đan xen tạo ra hàng loạt khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, Glasswool cho hiệu quả cách âm rõ rệt hơn. Dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn, ít sinh bụi, rất thuận lợi cho việc thi công trong các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool mang lại ưu điểm vượt trội trong việc chống thấm và bền bỉ theo thời gian. Với kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài, sản phẩm này ngăn chặn hiệu quả lượng nước, đảm bảo khả năng chống ẩm tối ưu. Lõi Glasswool không chỉ chống mối mọt và không mục nát, mà còn giữ hình dạng ổn định dù ở môi trường có độ ẩm cao. Khác với PU và EPS, Glasswool duy trì tính năng cách nhiệt và bền vững suốt vòng đời công trình, trở thành lựa chọn lý tưởng cho những dự án đòi hỏi tuổi thọ cao và ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ những thành phần thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa các chất độc hại như Amiang, giúp bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, panel glasswool không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn ngăn chặn hiện tượng nóng lên toàn cầu, bởi vì nó không phát thải bất kỳ tác nhân nào gây hiệu ứng nhà kính. Sự lựa chọn này không chỉ mang lại lợi ích cho công trình xây dựng mà còn góp phần bảo vệ môi trường.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại nhiều lợi ích cho công trình xây dựng. So với Rockwool, trọng lượng của Glasswool nhẹ hơn đáng kể, giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể. Điều này không chỉ dễ dàng trong việc vận chuyển và lắp đặt mà còn thuận tiện cho việc thay đổi thiết kế nội thất. Bên cạnh đó, Glasswool cũng nổi bật với khả năng cách âm và chống cháy tuyệt vời, vượt trội hơn so với các vật liệu như PU hay EPS, giúp tối ưu hiệu quả mà không gia tăng chi phí thi công.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool nổi bật với giá thành hợp lý, mang lại hiệu quả vượt trội so với các vật liệu cách nhiệt khác. So với PU và Rockwool, Glasswool có chi phí thấp hơn, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thành không rẻ như EPS, nhưng hạn chế về an toàn và chất lượng của EPS khiến Glasswool trở thành lựa chọn tối ưu. Với khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả, tấm Panel Glasswool là giải pháp bền vững cho cả công trình dân dụng và công nghiệp, mang đến giá trị xứng đáng với chi phí đầu tư.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là vật liệu được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm không chỉ tạo không gian thoải mái mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao của Panel Glasswool giúp việc lắp đặt và di dời trở nên dễ dàng, đặc biệt phù hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, từ đó giảm chi phí kết cấu móng. Nó còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao, trần nhà, đáp ứng nhu cầu chống cháy và tạo sự riêng tư cho không gian sống và làm việc.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp nhờ tính năng cách nhiệt và cách âm ưu việt. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, từ đó tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Sản phẩm đặc biệt phù hợp cho các khu vực như phòng sạch, kho lạnh, kho mát nhờ cấu trúc kín, không bám bụi và không hút ẩm. Bên cạnh đó, Panel Glasswool giúp tiết kiệm điện năng và đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt trong ngành công nghiệp.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Quận 6, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (09/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Quận 6, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Quận 6, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Tấm Panel kho lạnh EPS là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, cấu tạo bởi ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông, và các phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Ngoài ra, tấm panel còn chống ẩm, chống thấm, nhẹ và dễ vận chuyển. Đặc biệt, loại vật liệu này góp phần tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.
- Panel kho lạnh PU
Tấm panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, thiết kế dành cho kho lạnh, kho đông, phòng sạch và các không gian yêu cầu kiểm soát nhiệt độ khắt khe. Panel được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng 30kg/m3 đến 42kg/m3 ở giữa. Khả năng cách nhiệt của PU/PIR nhờ cấu trúc bọt khí kín bên trong, giúp hạn chế tối đa sự truyền dẫn nhiệt. Điều này giữ nhiệt ổn định lâu dài và giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh, nâng cao hiệu quả kinh tế.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có chức năng bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả. Với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS nhẹ, dễ gia công và duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt, từ đó tiết kiệm năng lượng cho kho lạnh.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ khoảng 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính tốt và chống võng, dễ dàng lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự như lớp ngoài và lớp trong, được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Nó không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn chống thấm nước, chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền cao trong môi trường nhiều độ ẩm.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, chúng còn được phân loại dựa trên vỏ panel, gồm tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt với các độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Mỗi loại có công năng riêng, phục vụ cho việc bảo quản hàng hóa trong điều kiện nhiệt độ thấp, đảm bảo hiệu quả và tiết kiệm năng lượng.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Tấm panel kho lạnh, đặc biệt là tấm EPS và PU, mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời với hệ số truyền nhiệt thấp, lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Điều này giúp hạn chế tối đa sự thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu suất hoạt động của kho lạnh. Sự ổn định nhiệt độ này cực kỳ quan trọng trong việc bảo quản các sản phẩm nhạy cảm như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế, đảm bảo chất lượng và an toàn cho người tiêu dùng.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm Panel kho lạnh được làm từ EPS và PU mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Với đặc tính không thấm nước của EPS, các tấm panel này giúp ngăn chặn tình trạng ẩm mốc và xâm nhập nước, giữ cho không gian kho lạnh luôn khô ráo. PU với cấu trúc bọt kín cũng hoàn toàn không thấm nước, đảm bảo tính ổn định và không bị phồng rộp. Nhờ vậy, tấm panel kho lạnh rất phù hợp với môi trường ẩm ướt, ngăn ngừa hư hỏng và duy trì chất lượng sản phẩm bảo quản hiệu quả.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm Panel kho lạnh với cấu tạo se khít và đồng đều từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm vượt trội trong khả năng cách âm và chống ồn. Các loại tần số (Hz) khi truyền qua bề mặt panel này được giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực, cải thiện hiệu quả âm thanh trong không gian. Sản phẩm không chỉ được sử dụng làm tường, vách cách nhiệt mà còn là giải pháp lý tưởng cho các công trình đòi hỏi tính cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đảm bảo môi trường yên tĩnh, chất lượng âm thanh hoàn hảo.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Sự nhẹ nhàng này không chỉ giúp giảm bớt công sức mà còn làm tăng hiệu suất làm việc cho đội ngũ thi công. Các tấm panel kho lạnh có khả năng lắp đặt nhanh chóng và dễ dàng, từ đó tiết kiệm thời gian và chi phí lao động cho doanh nghiệp. Đồng thời, việc sử dụng tấm panel kho lạnh còn đảm bảo tính thẩm mỹ và hiệu quả trong việc bảo quản sản phẩm tại kho lạnh.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh sử dụng lõi EPS có ưu điểm nổi bật là khả năng tái chế, cho phép sử dụng lại trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ đó góp phần giảm thiểu tác động đến môi trường. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người. Việc áp dụng những sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt tối ưu cho kho lạnh mà còn thể hiện cam kết bảo vệ môi trường, thúc đẩy phát triển bền vững trong ngành công nghiệp xây dựng và lưu trữ.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu, đặc biệt là thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu, với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, PU có ưu điểm vượt trội trong việc giữ nhiệt ổn định, giúp máy lạnh hoạt động hiệu quả hơn và giảm chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường kém hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt, gia tăng hóa đơn điện hàng tháng. Do đó, lựa chọn panel PU là phương án thông minh cho các kho lạnh hiện đại.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm panel kho lạnh PU đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm, nhờ vào khả năng duy trì môi trường ổn định và khô ráo. Với kết cấu kín, panel PU không hút ẩm và không thấm nước, giúp ngăn chặn sự hình thành nấm mốc, đảm bảo chất lượng sản phẩm. Ngược lại, tấm EPS dễ thấm nước và dễ hư hại khi gặp độ ẩm cao, không phù hợp cho các kho lạnh yêu cầu tiêu chuẩn vệ sinh khắt khe. Sự lựa chọn panel PU là thiết yếu cho kho lạnh trong ngành dược.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh trong siêu thị chuyên về kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm Panel PU duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Bên cạnh đó, lớp PU bền chắc không bị biến dạng, đảm bảo kho có thể chịu tải tốt hơn trong môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, Panel EPS có thể phù hợp với kho mát nhỏ nhưng dễ hỏng khi hoạt động liên tục với tần suất lớn.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm panel PU là lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế module tiện lợi, dễ dàng tháo lắp. Khớp nối camlock giúp tăng cường tính linh hoạt và kín khí cho kho. Khi cần di chuyển, panel PU duy trì hiệu suất cách nhiệt cao, nhờ vào độ bền cơ học vượt trội. Ngược lại, tấm EPS thường dễ bị nứt và vỡ trong quá trình tháo dỡ, dẫn đến giảm hiệu quả cách nhiệt trong lần sử dụng tiếp theo. Do đó, panel PU chính là giải pháp tối ưu cho kho lạnh di động.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, việc sử dụng tấm panel PU mang lại hiệu quả vượt trội so với panel EPS. Panel PU không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn có độ bền cao, giúp duy trì hiệu quả trong hàng chục năm mà không lo lão hóa hay xuống cấp. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, có thời gian sử dụng ngắn và không yêu cầu khắt khe về nhiệt độ. Vì vậy, tấm panel PU là lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh lớn, góp phần tối ưu hóa hoạt động và giảm thiểu chi phí bảo trì.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ cần bảo quản thực phẩm lâu dài. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU cho phép xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm hiệu quả. Nhiệt độ trong các kho lạnh được duy trì ổn định, giúp thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần đầu tư vào các hệ thống lạnh công nghiệp đắt đỏ. Sự tiện lợi và kinh tế của panel PU đang ngày càng được ưa chuộng, góp phần nâng cao chất lượng bảo quản thực phẩm trong mỗi gia đình.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công luôn cần một môi trường lý tưởng để bảo quản sản phẩm. Tấm panel PU kho lạnh là giải pháp xuất sắc, giúp duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định, đảm bảo chất lượng rượu vang và bia không bị ảnh hưởng. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, loại panel này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn giảm thiểu chi phí đầu tư cho người tiêu dùng. Nhờ vào những ưu điểm này, tấm panel kho lạnh ngày càng được ưa chuộng trong việc xây dựng phòng bảo quản tại nhà.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong điều kiện khí hậu nóng ẩm, đặc biệt là miền Nam Việt Nam, ứng dụng tấm panel PU kho lạnh trở nên cần thiết cho việc cách nhiệt trong xây dựng nhà ở. Sản phẩm này có thể được lắp đặt cho tường và trần, đặc biệt là các ngôi nhà có mái tôn, giúp giảm bớt nhiệt độ bên trong, mang lại cảm giác thoải mái cho gia đình. Bên cạnh đó, việc sử dụng panel PU còn giúp tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa, là giải pháp hiệu quả và kinh tế hơn so với các phương pháp cách nhiệt khác.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Ở những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ là lựa chọn tối ưu. Sản phẩm này không chỉ giúp giảm thiểu tác động của nhiệt độ bên ngoài mà còn giảm tải việc sử dụng điều hòa, từ đó tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng. Panel PU có khả năng cách nhiệt hiệu quả, tạo ra không gian sống thoải mái và dễ chịu. Sự kết hợp giữa tính năng cách nhiệt và hiệu quả kinh tế của panel PU là giải pháp lý tưởng cho khu vực năng nóng, nâng cao chất lượng cuộc sống.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các cơ sở y tế quy mô nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc có thể tận dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng các tủ lạnh chuyên dụng bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế yêu cầu nhiệt độ thấp. Tấm panel này sở hữu tính năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đảm bảo chất lượng sản phẩm. Ngoài ra, khả năng chống cháy của panel PU cung cấp mức độ an toàn cao, bảo vệ các sản phẩm y tế quan trọng khỏi nguy cơ hư hỏng, góp phần nâng cao hiệu quả chăm sóc sức khỏe tại cộng đồng.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Quận 6, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một cấu trúc thiết kế đặc biệt, thường được tạo thành từ lớp ngoài cùng là tôn mạ kẽm, bên trong là lõi bông khoáng (rockwool) và được bao bọc bằng 2 lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, được kết nối bằng keo dán chuyên dụng. Chức năng chính của lõi cách nhiệt này là duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy, giảm thiểu thất thoát nhiệt ra ngoài. Panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt cao, từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi cách nhiệt. Bên cạnh khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm còn có đặc điểm chống cháy, chịu được môi trường khắc nghiệt và dễ thi công, lắp đặt, nên được áp dụng rộng rãi trong lĩnh vực chế biến thực phẩm, thủy sản, nông sản, dược phẩm và nhiều ngành công nghiệp khác.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Bề mặt đã trải qua quá trình chống oxy hóa, giúp tấm panel không bị ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.45 – 0.7mm, panel này có khả năng chịu lực tốt và thích ứng với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Đặc biệt, các gân chạy ngang tấm panel không chỉ tạo điểm nhấn thẩm mỹ mà còn góp phần quan trọng trong việc thoát nước hiệu quả khi trời mưa.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, xếp đan xen và chạy vuông góc với bề mặt tấm. Các thành phần bông khoáng liên kết chặt chẽ với nhau, chèn vào panel theo chiều dọc và ngang, tạo thành khối đồng nhất thông qua keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt giữa bông khoáng và các tấm kim loại, giúp tăng độ cứng cho panel. Bông khoáng được chế tạo từ quặng Dolomit và Bazan, nung ở nhiệt độ 1600 độ C, sau đó tạo thành các sợi nhỏ.
- Lớp trong:
Tấm Panel lò sấy lớp trong thường sử dụng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ ràng như mặt ngoài do ở đây là khu vực tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và ổn định khi sử dụng, thường ưu tiên chọn tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp hạn chế tình trạng tróc sơn, bảo vệ tấm panel khỏi các tác động xấu của nhiệt độ.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên tỷ trọng lõi bông khoáng rockwool, với các mức tỷ trọng chính như 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Tỷ trọng này ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, tiêu âm và chống cháy của tấm panel. Tấm có tỷ trọng cao thường mang lại hiệu quả cách nhiệt tốt hơn, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu hiệu suất cao. Ngược lại, tấm tỷ trọng thấp nhẹ hơn và dễ dàng hơn trong quá trình lắp đặt. Việc lựa chọn loại panel phù hợp sẽ tối ưu hóa hiệu quả sử dụng trong các công trình xây dựng.
- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các mức độ phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có đặc tính cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng trong các công trình xây dựng và công nghiệp khác nhau. Tấm dày hơn thường cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn, từ đó giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. Lựa chọn độ dày thích hợp giúp tối ưu hóa hiệu suất của lò sấy.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được sản xuất từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, mang đến khả năng cách nhiệt vượt trội. Tính năng này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Nhờ khả năng cách nhiệt hiệu quả, panel giữ nhiệt lâu hơn, đảm bảo quy trình sấy diễn ra hiệu quả. Hơn nữa, nó còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, gia tăng độ bền cho thiết bị.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy nổi bật với khả năng chịu nhiệt tốt, với chịu đựng được nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu và yêu cầu ứng dụng. Sử dụng các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool, panel không chỉ duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn đảm bảo không bị biến dạng hay giảm hiệu quả cách nhiệt ở những điều kiện khắc nghiệt. Điều này giúp cải thiện độ bền và tuổi thọ của lò sấy, tối ưu hóa quy trình sản xuất và tiết kiệm năng lượng, mang lại nhiều lợi ích cho người sử dụng.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Trong môi trường công nghiệp, nơi mà nguy cơ cháy nổ có thể gây ra những sự cố nghiêm trọng, việc sử dụng tấm panel chống cháy là cực kỳ quan trọng. Việc này không chỉ đảm bảo an toàn cho người lao động mà còn giảm thiểu thiệt hại tài sản, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Tấm panel lò sấy là giải pháp lý tưởng cho các môi trường có độ ẩm cao nhờ vào khả năng kháng ẩm và chống ăn mòn vượt trội. Cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép giúp tăng cường độ bền, đồng thời duy trì hiệu quả sử dụng trong những điều kiện khắc nghiệt. Việc sử dụng tấm panel này rất quan trọng trong các lò sấy nông sản và thực phẩm, giúp bảo vệ sản phẩm khỏi tác động của độ ẩm và nhiệt độ thay đổi, từ đó nâng cao chất lượng và tuổi thọ của thiết bị.
- Tiết kiệm năng lượng:
Tấm panel lò sấy tiết kiệm năng lượng có nhiều ưu điểm nổi bật. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel này giúp giữ nhiệt hiệu quả bên trong lò sấy, giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ ổn định. Nhờ vậy, thời gian vận hành được rút ngắn, dẫn đến tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể. Điều này không chỉ giúp các doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí sản xuất mà còn tăng tính cạnh tranh. Sử dụng tấm panel lò sấy không chỉ mang lại lợi ích kinh tế, mà còn góp phần bảo vệ môi trường.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là loại có lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Điều này cực kỳ quan trọng khi chúng được lắp đặt ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy, nơi phải chịu áp lực lớn và tải trọng không đồng đều. Nhờ vào cấu trúc vững chắc và tính năng bền bỉ, các panel này không chỉ đảm bảo an toàn cho toàn bộ hệ thống lò sấy mà còn kéo dài tuổi thọ và giảm thiểu nguy cơ hư hỏng. Việc sử dụng panel lò sấy chất lượng cao giúp nâng cao hiệu suất và độ tin cậy trong quá trình vận hành.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm vượt trội về khả năng lắp đặt và bảo trì. Thiết kế hệ thống liên kết thông minh giúp quá trình lắp đặt trở nên nhanh chóng, hiệu quả, tiết kiệm thời gian và công sức. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ tăng cường độ bền mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Ngoài ra, cấu trúc mô-đun của các panel này cũng cho phép bảo trì và thay thế đơn giản, giúp giảm thiểu thời gian dừng máy, tối ưu hóa hiệu suất hoạt động của lò sấy.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm Panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong quy trình bảo quản thực phẩm bằng cách cung cấp nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm. Việc sử dụng panel chất lượng cao giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng, giảm thiểu tổn thất năng lượng mà vẫn đảm bảo chất dinh dưỡng trong sản phẩm. Các loại trái cây, rau củ, và hạt được sấy khô dưới môi trường tối ưu, nhờ vào tính năng cách nhiệt vượt trội của panel. Điều này không chỉ nâng cao chất lượng thực phẩm mà còn kéo dài thời gian bảo quản, mang lại lợi ích cho người tiêu dùng.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, việc sử dụng tấm panel sấy có vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả của hệ thống lò sấy. Những tấm panel này giúp giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm mốc và hư hỏng trong quá trình sấy. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định, chúng không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm, mà còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng. Việc áp dụng tấm panel sấy trong sấy hạt, ngũ cốc và gỗ góp phần tăng cường năng suất và chất lượng, từ đó thúc đẩy sự phát triển bền vững cho ngành nông sản.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc kiểm soát môi trường làm việc là vô cùng quan trọng, đặc biệt trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm giúp tạo ra không gian làm việc ổn định, kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm. Điều này không chỉ bảo vệ dược liệu khỏi những yếu tố có hại như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp mà còn đảm bảo hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, tấm Panel góp phần nâng cao chất lượng dược phẩm và đáp ứng yêu cầu khắt khe của ngành.
- Sấy gỗ:
Tấm panel sấy gỗ đóng vai trò quan trọng trong các nhà máy chế biến gỗ, cung cấp giải pháp hiệu quả để sấy khô các tấm gỗ. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, hệ thống này giúp ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy, từ đó bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Bên cạnh đó, ứng dụng tấm panel còn đem lại lợi ích tiết kiệm năng lượng, góp phần nâng cao hiệu suất sản xuất và giảm chi phí vận hành cho các nhà máy. Sự đầu tư vào công nghệ này là cần thiết để cải thiện chất lượng sản phẩm.
- Sấy quần áo và vải:
Panel lò sấy là giải pháp tối ưu trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo, giúp sấy khô vải và quần áo một cách hiệu quả. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao, ngăn ngừa hư hỏng. Đồng thời, việc sử dụng panel lò sấy giảm thiểu thời gian sấy khô, từ đó tiết kiệm chi phí năng lượng và nâng cao hiệu quả sản xuất. Nhờ những ưu điểm này, panel lò sấy ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu cho ngành công nghiệp dệt may.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đông lạnh. Quá trình này đòi hỏi môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác để đảm bảo chất lượng thực phẩm. Các panel lò sấy giúp duy trì các điều kiện này một cách hiệu quả, tạo ra một không gian ổn định cho sản phẩm. Nhờ vào khả năng kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm, panel lò sấy không chỉ bảo vệ hương vị mà còn nâng cao giá trị dinh dưỡng của thực phẩm đông lạnh.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Tấm panel sấy gỗ không chỉ có ứng dụng trong ngành chế biến gỗ mà còn rất quan trọng trong sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm năng lượng trong quá trình sản xuất. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, tấm panel góp phần nâng cao năng suất và hiệu quả kinh tế cho các nhà máy xi măng, tạo ra sản phẩm chất lượng cao hơn.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch đòi hỏi kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ cực kỳ chính xác. Ứng dụng tấm panel lò sấy trở nên thiết yếu trong các quy trình sấy, giúp loại bỏ ẩm hiệu quả và ngăn ngừa các vấn đề về oxy hóa cũng như hư hại do nhiệt độ cao. Tấm panel này không chỉ đảm bảo sự ổn định trong quá trình sản xuất mà còn nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng, đồng thời kéo dài tuổi thọ của linh kiện, từ đó cải thiện hiệu suất hoạt động của các thiết bị điện tử.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sản xuất. Nhờ vào khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, ứng dụng của nó giúp duy trì môi trường sấy ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt và bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý. Sấy đóng vai trò quyết định trong việc tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng, giúp dễ dàng bảo quản và vận chuyển. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm tối ưu trong ngành điện tử.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh đang ngày càng ứng dụng panel lò sấy để kiểm soát nhiệt độ trong lò nung. Những panel này không chỉ có khả năng cách nhiệt xuất sắc mà còn chịu nhiệt hiệu quả, từ đó đảm bảo điều kiện nóng ổn định, tối ưu hóa quy trình sản xuất. Nhờ vào tính năng này, năng lượng tiêu thụ được giảm thiểu, đồng thời chất lượng sản phẩm được nâng cao, giúp các doanh nghiệp tiết kiệm chi phí và tăng cường hiệu suất hoạt động.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Quận 6, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel theo từng ứng dụng thực tế. Bộ sưu tập này bao gồm những hình ảnh thể hiện rõ hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi và lớp phủ, từ các vách ngoài với độ bền và khả năng chống thấm cao đến các vách trong yêu cầu tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh đều phản ánh tính năng nổi bật của từng loại Panel, giúp bạn nhanh chóng nắm bắt thông tin cần thiết.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là các thành phần quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm với vai trò hỗ trợ và kết nối các tấm Panel. Chúng không chỉ đảm bảo sự gắn kết giữa Panel với nhau cũng như với trần và sàn bê tông, mà còn gia tăng tính ổn định và bảo vệ Panel khỏi tác động bên ngoài. Các phụ kiện này, như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, và thanh nhôm bo góc, giúp nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình, tạo nên một diện mạo hiện đại và chuyên nghiệp.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm các bộ phận thiết yếu, giúp đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cho sản phẩm. Hệ cửa được gia cố bằng thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tạo độ cứng và định hình chuẩn xác. Các chi tiết như gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn giúp ngăn bụi, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa đóng mở êm ái, tự điều chỉnh góc đóng, hạn chế tình trạng xệ cánh. Tổng thể các phụ kiện đảm bảo cửa hoạt động nhẹ nhàng và bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt khác biệt so với cửa đi truyền thống nhờ cơ chế vận hành trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và tối ưu hóa không gian. Để hoàn thiện một bộ cửa trượt trong hệ thống Panel, người dùng cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm đảm bảo độ bền chắc và khả năng chịu tải, trong khi phụ kiện phụ trợ như bánh xe, khóa, và tay nắm hỗ trợ vận hành mượt mà. Sự kết hợp hoàn hảo giữa các phụ kiện này mang lại giải pháp cửa trượt tiện lợi và hiệu quả.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Quận 6, Hồ Chí Minh – Sài Gòn
Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Quận 6, Hồ Chí Minh – Sài Gòn là minh chứng rõ nét cho chất lượng và uy tín của sản phẩm. Những hình ảnh thực tế cho thấy các tấm panel được lắp đặt tại khu công nghiệp và công trình dân dụng, không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn thể hiện sự vững chắc, bền bỉ. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm của Triệu Hổ đáp ứng được nhu cầu ngày càng cao của thị trường. Điều này khẳng định cam kết của công ty trong việc mang đến các giải pháp xây dựng hiệu quả và bền vững.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp hiệu quả cho nhiều loại công trình cần cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được sử dụng phổ biến trong các kho lạnh, phòng sạch và nhà xưởng, cũng như trong khu công nghiệp và nhà ở lắp ghép. Ngoài ra, tấm panel còn thích hợp cho nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với khả năng cách nhiệt xuất sắc, chúng rất phù hợp cho các công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ, như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.
Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
Tấm Panel Cách Nhiệt có nhiều ưu điểm vượt trội so với tường truyền thống. Với cấu trúc sandwich, các tấm panel này mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, giảm thiểu chi phí điều hòa không khí trong suốt quá trình sử dụng. Sự nhẹ nhàng và dễ dàng trong lắp đặt cùng với bảo trì cũng là những yếu tố nổi bật. Hơn thế nữa, tấm panel có độ bền cao, kháng nước và chống cháy tốt, bảo vệ công trình với hiệu suất tối ưu trong thời gian dài. Đây chính là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.
Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool có khả năng chống cháy rất tốt, giúp cải thiện độ an toàn cho các công trình. Hai loại vật liệu này không chỉ chịu nhiệt cao mà còn không cháy và không phát tán khói độc hại, từ đó giảm thiểu nguy cơ cháy nổ. Sự an toàn của tấm panel đặc biệt quan trọng trong những khu vực yêu cầu bảo vệ cao, chẳng hạn như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy, hoặc các công trình công nghiệp. Do đó, việc lựa chọn tấm panel cách nhiệt phù hợp là rất cần thiết cho mọi công trình.
Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm cao. Cấu trúc xốp của chúng hấp thụ âm thanh, từ đó giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo nên một không gian yên tĩnh và thoải mái hơn. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình như phòng thu âm, bệnh viện, hoặc khu dân cư, nơi việc kiểm soát tiếng ồn từ giao thông hay nhà máy xung quanh là cần thiết. Tấm panel này là giải pháp lý tưởng cho các yêu cầu cách âm tiên tiến.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Quận 6, Hồ Chí Minh – Sài Gòn không?
Công ty Triệu Hổ là đơn vị chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, panel lò sấy và panel kho lạnh. Đặc biệt, Triệu Hổ có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Quận 6, Hồ Chí Minh – Sài Gòn. Với kho hàng toàn quốc, công ty cam kết giao hàng nhanh chóng và sản phẩm luôn được kiểm soát chất lượng chặt chẽ. Điều này giúp tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, đảm bảo sự hài lòng tuyệt đối cho khách hàng.
Trên đây là những thông tin hữu ích mà Triệu Hổ muốn chia sẻ về sản phẩm Tấm Panel Cách Nhiệt tại Quận 6, Hồ Chí Minh – Sài Gòn. Chúng tôi tin rằng những kiến thức này sẽ giúp quý khách dễ dàng lựa chọn được loại vật liệu phù hợp cho công trình của mình. Sản phẩm chính hãng không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt tốt nhất mà còn đảm bảo tính bền vững và tiết kiệm năng lượng. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để nhận được sự tư vấn tận tình và nhanh chóng, đưa dự án của bạn tới thành công.