Mục lục
- 1 Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Quận 5, Hồ Chí Minh – Sài Gòn | Khả năng vượt trội | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Quận 5, Hồ Chí Minh – Sài Gòn
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Quận 5, Hồ Chí Minh – Sài Gòn
- 4 Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Quận 5, Hồ Chí Minh – Sài Gòn
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Quận 5, Hồ Chí Minh – Sài Gòn
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
- 11.1 Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
- 11.2 Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
- 11.3 Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
- 11.4 Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
- 11.5 Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Quận 5, Hồ Chí Minh – Sài Gòn không?
Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Quận 5, Hồ Chí Minh – Sài Gòn | Khả năng vượt trội | CK 5% – 10%
Tấm Panel Cách Nhiệt tại Quận 5, Hồ Chí Minh – Sài Gòn là giải pháp hiện đại cho ngành xây dựng, mang lại sự bứt phá về tốc độ và hiệu quả thi công. Khác với tường gạch truyền thống thường mất nhiều thời gian thi công, tấm panel có thiết kế nhẹ, gọn với khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp rút ngắn tiến độ xây dựng một cách đáng kể. Sản phẩm này không chỉ đáp ứng nhu cầu sử dụng năng lượng hiệu quả mà còn góp phần vào sự bền vững trong kiến trúc hiện đại. Sự phát triển của tấm panel cách nhiệt đánh dấu một cuộc cách mạng trong xây dựng, nơi công nghệ và tính năng ưu việt thay thế cho những phương pháp cũ kỹ. Đây là một bước tiến quan trọng trong việc nâng cao chất lượng và tiết kiệm chi phí xây dựng cho các công trình hiện nay.
Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Quận 5, Hồ Chí Minh – Sài Gòn
Tấm Panel Cách Nhiệt là một giải pháp xây dựng hiện đại với thiết kế gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ PU, EPS, Rockwool hay Glasswool. Sản phẩm này được phát triển nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giúp giảm tải trọng của công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nơi mà hiệu suất và sự bền vững trở nên cực kỳ quan trọng, Tấm Panel Cách Nhiệt đã chứng minh được ưu thế vượt trội so với tường gạch truyền thống, vốn gặp nhiều hạn chế như thi công chậm, trọng lượng nặng và hiệu quả cách nhiệt thấp. Panel không chỉ là vật liệu xây dựng mà còn mở ra hướng đi mới cho các lĩnh vực như kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và nhà ở.
Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Quận 5, Hồ Chí Minh – Sài Gòn
Tại Quận 5, Hồ Chí Minh – Sài Gòn, Tấm Panel Cách Nhiệt là sản phẩm được ưa chuộng với nhiều tên gọi khác nhau phản ánh tính năng và ứng dụng của nó. Các tên phổ biến bao gồm: panel, tấm panel, panel cách nhiệt, tấm Sandwich Panel, tôn panel, và tấm 3D panel. Ngoài ra, nó còn được gọi là tấm panel cách âm, tấm panel nhôm và tấm cách nhiệt phòng lạnh. Sản phẩm này không chỉ thể hiện khả năng cách nhiệt xuất sắc mà còn đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng và nội thất, giúp tối ưu hóa hiệu suất năng lượng.
Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Quận 5, Hồ Chí Minh – Sài Gòn
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một giải pháp cách nhiệt hiệu quả, được cấu thành từ lõi xốp EPS được bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox, với độ dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Lõi xốp EPS có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt tốt. Sản phẩm này không chỉ có trọng lượng nhẹ, dễ thi công mà còn có chi phí hợp lý. Tấm Panel EPS thường được sử dụng để làm vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà, và trong các công trình cần duy trì nhiệt độ ổn định như kho lạnh và nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, thường được hình thành từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, tạo nên lớp bảo vệ hiệu quả cho tấm ốp. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp duy trì vẻ bề ngoài lâu dài. Lớp sơn phủ thường sử dụng công nghệ cao cấp như HDP hoặc PVDF, không chỉ bảo vệ mà còn giữ cho màu sắc và độ bóng của bề mặt. Độ dày lớp này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, đi kèm với gân ngang giúp thoát nước hiệu quả trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có tính năng cách nhiệt vượt trội. Qua quá trình gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra để tạo thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong, giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và cách âm hiệu quả. Hệ thống bọt khí này đóng vai trò quan trọng trong việc giữ nhiệt, giúp tiết kiệm năng lượng cho các công trình và giảm chi phí cho hệ thống điều hòa. Trọng lượng của panel EPS từ 8kg/m³ đến 40kg/m³, nhẹ nhưng có khả năng chịu lực nén tốt, đảm bảo độ bền và ứng dụng đa dạng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối có thể được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá. Chức năng chính của lớp này là chống ẩm và chống thấm hiệu quả, giúp bảo vệ các thành phần bên trong khỏi sự xâm nhập của nước và độ ẩm. Một đặc điểm quan trọng là tôn mặt trong không có các đường gân sâu như tôn mặt ngoài, tạo bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Điều này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn giảm thiểu nguy cơ gây trầy xước cho da khi tiếp xúc, nâng cao độ an toàn trong quá trình sử dụng.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quy trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C. Quá trình này tạo ra lõi xốp với khả năng chịu nhiệt, cách âm tốt, đồng thời nhẹ và dễ dàng trong vận chuyển. Với giá thành rẻ, panel EPS thường trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng và cách nhiệt. Vách panel EPS cung cấp hiệu suất tối ưu cho các công trình dân dụng và công nghiệp, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về hiệu quả và tiết kiệm chi phí trong thiết kế kiến trúc hiện đại.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là loại vật liệu xây dựng tiên tiến, sở hữu lõi xốp tương tự như xốp thông thường nhưng đã được bổ sung các phụ gia đặc biệt giúp ngăn chặn sự lan tỏa của lửa. Với khả năng cách âm, cách nhiệt vượt trội, panel EPS không chỉ bảo vệ hiệu quả mà còn nâng cao sự thoải mái cho người sử dụng. Tuy nhiên, giá thành của loại panel này cao hơn so với panel EPS xốp thông thường do tính năng chống cháy nổi bật, là sự lựa chọn ưu việt cho các công trình cần tính an toàn cao.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc làm vách ngăn phòng và trần trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với cấu trúc lõi EPS (Expanded Polystyrene), sản phẩm này có khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong không gian. Đồng thời, panel EPS còn giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, tạo nên môi trường làm việc thoải mái hơn tại các nhà máy, nhà xưởng. Sự bền bỉ và nhẹ nhàng của tấm EPS giúp quá trình thi công trở nên nhanh chóng và tiết kiệm chi phí.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp tối ưu cho tường bao ngoài các công trình xây dựng. Sản phẩm được thiết kế với khả năng ngăn cản nhiệt độ hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ bên trong công trình ổn định. Ngoài ra, panel EPS còn có tính năng phân tán âm thanh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn từ bên ngoài. Đặc biệt, lớp bảo vệ của panel giúp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ kết cấu tường khỏi hư hại. Sản phẩm này là lựa chọn hàng đầu cho các công trình hiện đại.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Panel EPS được biết đến với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC). Điều này giúp giảm thiểu hơi nóng từ môi trường bên ngoài và bảo vệ không gian bên trong. EPS không chỉ không bắt lửa mà còn chịu được nhiệt độ cao lên đến 120oC trong khoảng 15 đến 20 phút. Độ khít cao và cấu trúc đồng nhất của lớp xốp giúp ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, giữ cho không gian luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, từ đó tiết kiệm chi phí năng lượng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS được biết đến với khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín, giúp giảm tần số âm thanh truyền qua bề mặt xuống khoảng 60% so với tần số thực. Điều này tạo ra môi trường yên tĩnh, lý tưởng cho các không gian cần hạn chế tiếng ồn như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện. Ngoài ra, tấm panel EPS còn là giải pháp tuyệt vời cho các công trình đòi hỏi khả năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, mang lại sự riêng tư và thoải mái cho người sử dụng.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Tấm panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, giúp tiết kiệm điện năng tiêu thụ. Việc lắp đặt panel EPS trong các công trình không chỉ ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong mà còn giảm thiểu đáng kể chi phí vận hành cho các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller, và quạt máy công nghiệp. Nhờ vào nguyên lý hoạt động này, panel EPS đảm bảo hiệu quả bảo ôn cách nhiệt tốt nhất, đồng thời cũng giảm chi phí bảo trì và sửa chữa máy móc, mang lại lợi ích kinh tế lớn cho người sử dụng.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS (Expanded Polystyrene) mang lại nhiều ưu điểm nổi bật với trọng lượng nhẹ giúp giảm tải trọng cho các công trình. Vật liệu này đặc biệt hữu ích trong thiết kế nhà tiền chế và các công trình cao tầng, nơi mà tối ưu hóa tải trọng là rất quan trọng. Trọng lượng nhẹ của EPS không chỉ giúp tiết kiệm chi phí vận chuyển mà còn rút ngắn thời gian nâng hạ và lắp đặt. Nhờ đó, các nhà thầu có thể thi công hiệu quả hơn, giảm thiểu chi phí tổng thể cho dự án mà vẫn đảm bảo chất lượng và độ bền cho công trình.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là giải pháp xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường. Với ưu điểm không chứa chất độc hại, không sinh bụi hay khí thải độc, sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Đặc biệt, khả năng tái chế cao của panel EPS giúp giảm thiểu tác động đến môi trường, biến nó thành vật liệu lý tưởng trong xây dựng bền vững. Dù có thể tái sử dụng nhiều lần trong vòng 20 năm, người sử dụng nên cân nhắc về độ thẩm mỹ và chức năng khi quyết định thay mới vật liệu.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Panel EPS có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt tấm panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, đảm bảo khả năng chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc hiệu quả. Nhờ đó, sản phẩm không chỉ bền bỉ trong môi trường ẩm thấp hay dưới tác động trực tiếp của mưa nắng mà còn giữ nguyên hình dạng, không bị cong vênh. Việc tái sử dụng panel EPS không chỉ giảm thiểu lãng phí mà còn góp phần bảo vệ môi trường, đồng thời tiết kiệm chi phí cho người tiêu dùng.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS là một lựa chọn tối ưu về vật liệu cách nhiệt nhờ tính kinh tế cao. So với nhiều loại vật liệu khác, panel EPS có giá thành hợp lý, đem lại hiệu quả sử dụng vượt trội cho mỗi đơn vị chi phí. Với tuổi thọ lên đến hàng chục năm, sản phẩm không chỉ giúp tiết kiệm chi phí ban đầu mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì, thay thế trong dài hạn. Sự bền bỉ và hiệu quả nhiệt của panel EPS đã được chứng minh, trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) hiện đang được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính vượt trội của nó như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tòa nhà, Panel EPS có thể được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công và dễ dàng lắp đặt. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel này còn được sử dụng làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, giúp giảm tải trọng tổng thể của công trình. Ngoài ra, nó cũng thay thế cho vách thạch cao trong những không gian cần độ cách âm cao như quán bar, karaoke và phòng thu. Kết hợp với bông khoáng, Panel EPS tạo nên hệ thống cách âm tối ưu, rất phù hợp cho phòng họp và thư viện.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một giải pháp hiệu quả trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong việc thiết kế phòng sạch. Với tính năng vượt trội, Panel EPS được sử dụng làm vách ngăn và tấm trần, khắc phục nhược điểm như dễ cong vênh và mục rã của la phông thạch cao. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giúp giữ nhiệt, giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng đến 30%. Bên cạnh đó, sản phẩm này còn có khả năng cách âm tốt, phù hợp để lắp nền trong các công trình công nghiệp. Đối với môi trường y tế như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ đảm bảo vô trùng mà còn giúp duy trì nhiệt độ ổn định và dễ vệ sinh, hạn chế nấm mốc và vi khuẩn phát triển, từ đó nâng cao chất lượng không khí trong không gian làm việc và chăm sóc sức khỏe.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Quận 5, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (09/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Quận 5, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Quận 5, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là vật liệu panel sandwich tiên tiến, được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox với độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm, và lõi cách nhiệt nằm giữa được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR). Lõi này có tỷ trọng dao động từ 30kg/m³ đến 42kg/m³, mang lại hiệu quả cao trong việc cách nhiệt, cách âm và chịu lực. Tấm panel PU/PIR được thiết kế để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các công trình, đồng thời giảm thiểu tiêu thụ năng lượng. Bên cạnh đó, sản phẩm còn đáp ứng các tiêu chuẩn về an toàn cháy nổ, góp phần bảo vệ sức khỏe và sự an toàn cho người sử dụng. Chính nhờ những đặc điểm nổi bật này, tấm panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng và công nghiệp.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, với quy trình xử lý chống oxy hóa. Nhờ vậy, lớp bề mặt này có khả năng chống ăn mòn vượt trội, duy trì độ bền theo thời gian. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.35 đến 0.7mm, thiết kế có gân chạy theo chiều ngang giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước trong điều kiện trời mưa. Vật liệu này không chỉ chịu được các lực tác động mà còn đáp ứng tốt với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, đảm bảo sự bền vững và hiệu quả sử dụng.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc duy trì nhiệt độ ổn định trong các công trình xây dựng. Lõi cách nhiệt được sản xuất từ hai hợp chất chính là Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel PU/PIR dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, đảm bảo tính chất cơ học tốt. Lõi cách nhiệt PU được hình thành qua quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, mang lại hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt hiệu quả. Trong khi đó, lõi PIR, với tỷ lệ isocyanurate cao, cung cấp khả năng chịu lửa tốt hơn, cùng với tính năng cách nhiệt vượt trội. Sự cải tiến này làm cho PIR lý tưởng cho những môi trường đòi hỏi độ an toàn cao và khả năng cách nhiệt tối ưu.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài, nhưng có các đặc điểm khác biệt. Bề mặt bên trong không có các đường gân sâu và rõ như bên ngoài, tạo ra bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, nhằm hạn chế việc gây xước cho da khi tiếp xúc trực tiếp. Điều này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn tăng cường an toàn cho người sử dụng. Vật liệu cách nhiệt PU/PIR mang lại hiệu quả tối ưu về khả năng cách nhiệt, giúp tiết kiệm năng lượng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được thiết kế phục vụ cho các không gian dân dụng và công trình xây dựng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện bên ngoài, sản phẩm này không chỉ mang lại tính thẩm mỹ cao mà còn dễ dàng vệ sinh và bảo trì. Lõi PU bên trong có khả năng cách nhiệt và chống ẩm vượt trội, tạo nên môi trường sống và làm việc thoải mái. Đặc biệt, tấm panel này giúp giảm tiếng ồn, tiết kiệm năng lượng và kiểm soát nhiệt độ hiệu quả, đáp ứng nhu cầu cao trong các khu vực đòi hỏi tính ổn định về môi trường.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài là sản phẩm chuyên biệt, được thiết kế để chịu đựng các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Bề mặt bằng tôn mạ cao cấp hoặc lớp phủ chống ăn mòn giúp bảo vệ tường ngoại thất khỏi sự ăn mòn và oxi hóa. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt tối ưu, duy trì nhiệt độ ổn định, giảm bớt tải cho hệ thống điều hòa không khí và tiết kiệm năng lượng. Panel này được sử dụng chủ yếu trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, đáp ứng nhu cầu về độ bền và khả năng chống chịu thời tiết.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các kho lạnh nhờ vào cấu tạo lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR) với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Hai loại vật liệu này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn ngừa sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Chúng đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm cần bảo quản lạnh. Ngoài ra, panel còn được sử dụng làm tường, trần, nền cho các công trình kho lạnh, hầm đông, tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt và bảo vệ hàng hóa.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR nổi bật với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, mang đến khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Trong những môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn, vật liệu này giữ cho nền nhiệt bên trong ổn định, giúp giảm thiểu chi phí cho hệ thống làm mát và sưởi ấm. Điều này rất quan trọng trong các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm hay phòng sạch. Sử dụng tấm Panel PU/PIR không chỉ nâng cao hiệu quả năng lượng mà còn đảm bảo môi trường hoạt động lý tưởng cho các công trình dân dụng.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm tần số âm thanh từ 60% đến 80% so với thực tế. Nhờ khả năng này, sản phẩm tăng cường sự yên tĩnh cho không gian bên trong, đặc biệt hữu ích trong các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn máy móc hoặc văn phòng trong khu công nghiệp và các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Hơn nữa, Panel PU/PIR còn được ưa chuộng trong các công trình yêu cầu cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, có thể chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, với lõi PIR, sản phẩm tự động dập tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, nhờ vào cấu trúc phân tử kháng cháy. Khả năng này giúp hạn chế lửa lan rộng và giảm phát sinh khói độc hại. Nhiều sản phẩm panel PIR đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 và ASTM E84, trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR có trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với tường gạch hay bê tông, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với kết cấu ba lớp bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, sản phẩm không chỉ giữ được độ cứng chắc mà còn đảm bảo khả năng chịu lực tốt. Sự nhẹ nhàng giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình, dễ dàng thi công ở vị trí cao mà không cần máy móc phức tạp. Từ đó, Panel PU/PIR trở thành giải pháp kinh tế hiệu quả cho nhà thầu và chủ đầu tư trong các dự án xây dựng.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho công trình trong môi trường ẩm ướt và có độ ăn mòn cao. Bề mặt panel được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp chống gỉ sét và ngăn chặn tác động của axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục, đảm bảo sự bền vững cho công trình. Nhờ những đặc tính này, panel PU/PIR giúp duy trì chất lượng và tuổi thọ cho các công trình, đặc biệt hữu ích trong các khu vực gần biển hoặc có độ ẩm cao.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng thân thiện với môi trường nhờ lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, hợp chất gây hại cho tầng ozone. Một ưu điểm nổi bật của panel này là khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, giúp giảm thiểu rác thải xây dựng. Việc sử dụng panel PU/PIR không chỉ nâng cao hiệu suất năng lượng mà còn đóng góp vào mục tiêu phát triển bền vững, phù hợp với các công trình hướng đến tiêu chuẩn xanh. Do đó, đây là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công nhờ vào kích thước sản xuất tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu. Thiết kế lắp ghép thông minh giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng, giảm thiểu nhu cầu về lao động và thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ giúp giảm thời gian thi công mà còn tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Với sự tiện lợi và hiệu quả, tấm panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho các công trình hiện đại nhờ vào bề mặt phẳng, sắc nét mang lại vẻ đẹp thẩm mỹ cao. Với sự đa dạng về màu sắc, từ trung tính đến nổi bật, tấm panel dễ dàng đáp ứng nhiều yêu cầu kiến trúc khác nhau. Đặc biệt, bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn để tạo điểm nhấn độc đáo. Việc lắp đặt không cần trát vữa hay sơn lại giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện, đồng thời đảm bảo tính thẩm mỹ và tiện lợi cho các công trình.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR đang được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào những ưu điểm vượt trội. Với khả năng cách nhiệt, sản phẩm giúp tiết kiệm điện năng tiêu thụ, đồng thời cách âm hiệu quả, tạo ra không gian sống yên tĩnh, dễ chịu. Trong xây dựng, Panel PU/PIR thường được sử dụng để làm vách ngăn và mái, có khả năng chống chịu tốt với thời tiết khắc nghiệt, giảm thiểu truyền nhiệt. Điều này cũng cho phép tạo ra những khu vực riêng biệt, phục vụ cho các nhu cầu như phòng sạch hay phòng cách âm.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh. Nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, sản phẩm giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và bảo vệ chất lượng hàng hóa. Trong các kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel PU/PIR hỗ trợ giảm chi phí vận hành một cách hiệu quả. Thêm vào đó, với lợi ích tiết kiệm năng lượng và độ bền cao, panel còn được ưa chuộng trong các công trình xanh, góp phần bảo vệ môi trường và dễ dàng bảo trì.
Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Quận 5, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một giải pháp tối ưu trong ngành vật liệu xây dựng, nổi bật với cấu trúc ba lớp: hai lớp bên ngoài được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.3mm đến 0.7mm, và lớp giữa là đá khoáng Rockwool với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Vật liệu này không chỉ có khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn chịu được nhiệt độ cao, chống cháy và giảm tiếng ồn đáng kể. Nhờ vào những đặc tính ưu việt này, tấm Panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng, giúp bảo vệ hiệu quả khỏi những tác động không mong muốn của môi trường. Sự kết hợp hoàn hảo giữa công năng và độ bền đã làm cho Panel Rockwool trở thành một trong những vật liệu được ưa chuộng trong việc cách nhiệt và cách âm cho các công trình hiện đại.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đến khả năng chống oxy hóa tốt. Điều này giúp lớp bề mặt không bị ăn mòn theo thời gian, đồng thời chịu được các lực tác động và các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.3 – 0.7mm, tích hợp các gân chạy ngang tấm panel, góp phần cải thiện khả năng thoát nước khi trời mưa. Sự bền bỉ và tính năng vượt trội của lớp bề mặt này đảm bảo hiệu suất và độ tin cậy trong ứng dụng.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là giải pháp tối ưu cho các công trình hiện đại nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội và độ bền cao. Được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, thông qua quá trình nấu chảy và kéo sợi, Rockwool tạo ra các sợi nhỏ mịn với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Cấu trúc xốp của lõi bông khoáng giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình, đảm bảo không khí luôn thoải mái. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel và kết nối chặt chẽ với nhau, gia tăng cường độ và độ cứng. Nhờ công nghệ sản xuất hiện đại, lớp cách nhiệt này được liên kết chắc chắn với bề mặt kim loại, tạo thành một khối hoàn chỉnh với độ bám dính cao, mang đến hiệu suất cách nhiệt tối ưu cho các công trình.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool được thiết kế với bề mặt inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, lớp mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như lớp ngoài, điều này nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt trong thường được ưu tiên thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, giúp tránh gây ra các vết xước cho da trong quá trình tiếp xúc. Việc lựa chọn chất liệu và thiết kế này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo sự an toàn và tiện dụng cho người sử dụng.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng mang lại hiệu quả cách nhiệt, cách âm khác nhau, phù hợp với từng ứng dụng. Sản phẩm với tỷ trọng cao thường có khả năng chịu nhiệt tốt hơn, trong khi tỷ trọng thấp nhẹ hơn và dễ thi công.
– Độ dày bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo nhiều độ dày khác nhau, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi kích thước phù hợp với các ứng dụng cách nhiệt và cách âm khác nhau, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình đòi hỏi khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này cung cấp khả năng chống cháy vượt trội, bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Thiết kế của Panel Rockwool Vách Trong phù hợp cho các vách ngăn trong nhà, thường được ứng dụng trong nhà xưởng, kho lạnh, hoặc văn phòng. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái hơn cho người sử dụng.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ bền và khả năng cách nhiệt, cách âm cao. Thường được sử dụng cho các vách ngăn như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp, tấm panel này cung cấp sự bảo vệ tối ưu cho môi trường bên trong. Đặc biệt, tính năng chống cháy xuất sắc giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, nâng cao mức độ an toàn cho công trình và người sử dụng. Với hiệu suất vượt trội, tấm Panel Rockwool Vách Ngoài ngày càng được ứng dụng rộng rãi.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, sản phẩm làm từ vật liệu Rockwool không cháy và chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Ưu điểm này giúp tăng cường độ an toàn cho các công trình xây dựng, đặc biệt là trong những khu vực có yêu cầu cao về phòng cháy chữa cháy như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool có khả năng hạn chế sự lan truyền của lửa, góp phần giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ không chỉ tài sản mà còn tính mạng con người.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Nhờ vậy, nhiệt độ trong các công trình được giữ ổn định, đặc biệt quan trọng trong kho lạnh, nhà xưởng hoặc các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Sử dụng Panel Rockwool không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng mà còn tiết kiệm chi phí vận hành cho các doanh nghiệp.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là một giải pháp cách âm hiệu quả, được biết đến với khả năng giảm thiểu tiếng ồn tối ưu. Với cấu trúc lõi Rockwool, vật liệu này không chỉ ngăn chặn tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập vào công trình mà còn hạn chế âm thanh phát ra từ bên trong. Điều này đặc biệt quan trọng trong các không gian như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư, nơi yêu cầu môi trường yên tĩnh cho sự tập trung và sức khỏe. Nhờ đó, Panel Rockwool tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái hơn cho người sử dụng.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong việc chống ẩm và chống thấm. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước hiệu quả. Điều này rất quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm nước, đảm bảo sự bền vững cho công trình. Nhờ vào tính năng vượt trội này, tuổi thọ của tấm panel được kéo dài, giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa, đồng thời nâng cao chất lượng công trình trong suốt quá trình sử dụng.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool, được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm vượt trội. Nhờ cấu trúc sợi mịn và khả năng hút ẩm thấp, Rockwool giúp ngăn ngừa sự hình thành nấm mốc và kéo dài tuổi thọ công trình. Bên cạnh đó, khả năng cách nhiệt và tiêu âm tốt của nó góp phần tiết kiệm năng lượng, tạo không gian sống thoải mái. Đặc biệt, Rockwool còn dễ tái chế, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng, thể hiện tính bền vững của sản phẩm.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool nổi bật với lõi có cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập vượt trội. Nhờ vào tính năng này, sản phẩm có thể tiếp nhận các lực va đập mạnh mà không bị hư hại, giúp bảo vệ các công trình xây dựng khỏi những tác động cơ học. Sự ổn định cao trong suốt thời gian sử dụng không chỉ đảm bảo tuổi thọ của panel mà còn nâng cao tính an toàn cho người sử dụng. Panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho những công trình cần độ bền và ổn định tối ưu.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng lợi ích về chi phí lâu dài lại rất đáng kể. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội, panel Rockwool không chỉ giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì, mà còn kéo dài tuổi thọ của công trình. Sự tiết kiệm này không chỉ đến từ việc giảm tiêu thụ năng lượng mà còn từ việc hạn chế các chi phí sửa chữa do hư hỏng. Do đó, đầu tư vào panel Rockwool là một quyết định thông minh cho hiệu quả kinh tế bền vững.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả trong công trình dân dụng, đặc biệt là trong các tòa nhà cao tầng và nhà lắp ghép. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm tiếng ồn, tăng cường chất lượng không gian sống. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao của Panel Rockwool cho phép việc lắp đặt dễ dàng và linh hoạt, giúp kiến trúc sư tái cấu trúc không gian một cách tối ưu. Ngoài ra, Panel Rockwool còn có tính năng chống cháy, giúp nâng cao độ an toàn cho công trình. Nhờ những ưu điểm này, sản phẩm ngày càng được ưa chuộng trong các trung tâm thương mại, showroom và văn phòng, đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại, tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một trong những vật liệu xây dựng được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ những tính năng vượt trội của nó. Với khả năng chịu nhiệt cao lên tới 1000°C, sản phẩm đặc biệt phù hợp cho các công trình cần chống cháy như nhà máy, kho xưởng. Ngoài ra, panel Rockwool còn được sử dụng trong những nơi cần cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra không gian yên tĩnh và giảm ô nhiễm tiếng ồn. Hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt cũng là những ưu điểm nổi bật của loại panel này, khiến nó trở thành lựa chọn hoàn hảo cho kho lạnh, phòng sạch và nhà máy chế biến thực phẩm. Sự đa dạng trong ứng dụng của Panel Rockwool không chỉ nâng cao hiệu quả công trình mà còn đảm bảo an toàn và thoải mái cho người sử dụng.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Quận 5, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (09/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Quận 5, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Quận 5, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một loại vật liệu cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo bởi lõi Bông thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Bên ngoài, tấm panel này được bao bọc bởi inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, giúp tăng cường độ bền và bảo vệ lớp lõi bên trong. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, Panel Glasswool có khả năng giảm truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn một cách tối ưu, lý tưởng cho các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa. Nhờ vào những đặc điểm ưu việt này, tấm panel đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho những ai đang tìm kiếm giải pháp cải thiện hiệu suất năng lượng và thoải mái về âm thanh trong không gian sống và làm việc.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của tấm Panel Glasswool được tạo ra từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa vượt trội. Đặc tính này giúp bề ngoại thất duy trì vẻ đẹp lâu dài, kháng lại những tác động của thời tiết. Bề mặt thường được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, không chỉ giúp bảo vệ mà còn duy trì màu sắc và độ bóng cho tấm ốp. Nhờ vào những công nghệ tiên tiến trong chế tác, lớp bề mặt kim loại đảm bảo tính thẩm mỹ và độ bền cao cho sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool, nằm ở giữa các tấm panel, là một trong những giải pháp cách nhiệt và cách âm hiệu quả nhất hiện nay. Được sản xuất từ sợi thủy tinh mịn, với màu vàng đặc trưng, lõi glasswool có cấu trúc dạng sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti bên trong. Cấu trúc này giúp ngăn cản sự truyền nhiệt và âm thanh một cách tối ưu. Không chỉ chịu nhiệt tốt, glasswool còn có đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng khác nhau, từ nhà xưởng đến tòa nhà văn phòng, phòng thu âm, và hệ thống điều hòa không khí. Với những yếu tố này, lõi glasswool không chỉ mang lại hiệu quả cao mà còn thân thiện với môi trường, bảo đảm sự an toàn cho người sử dụng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa. Chức năng chính của lớp này là chống ẩm và chống thấm hiệu quả, ngăn ngừa sự biến dạng và ăn mòn từ môi trường bên ngoài. Bên cạnh đó, lớp lá nhôm trên bề mặt tấm Panel Glasswool còn mang đến khả năng chống cháy, cách âm và cách nhiệt tốt, giúp tối ưu hóa hiệu suất sử dụng. Nhờ vào những ưu điểm này, tấm Panel Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh với tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 48kg/m3 và 64kg/m3. Sự khác biệt về tỷ trọng ảnh hưởng đến khả năng cách âm, cách nhiệt và ứng dụng trong xây dựng, giúp đáp ứng nhu cầu đa dạng.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thuỷ tinh được phân loại thành nhiều độ dày khác nhau, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với từng ứng dụng cụ thể, giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và tiêu âm trong công trình xây dựng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp cách nhiệt và cách âm hiệu quả cho các bức vách nội thất trong công trình xây dựng. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi giữa là sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, tấm panel này mang lại tính năng vượt trội trong việc kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn. Nhờ vào đặc điểm này, Tấm Panel Glasswool Vách Trong thường được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy, văn phòng, phòng sạch, hay những khu vực yêu cầu tiêu chuẩn cách âm và cách nhiệt cao.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che bên ngoài, mang lại hiệu suất cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội. Sản phẩm được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi glasswool có tỷ trọng cao ở giữa. Đặc tính bền chắc và khả năng chịu đựng của tấm panel làm cho nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình như nhà xưởng, nhà kho, và trung tâm thương mại. Sự kết hợp này giúp nâng cao hiệu quả thi công và độ bền cho công trình.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, không bắt lửa và không duy trì cháy, có thể chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không phát sinh khí độc. Đây là một ưu điểm quan trọng khi so sánh với EPS, loại vật liệu dễ cháy và sinh khói độc trong các sự cố hỏa hoạn. Mặc dù PU có thể được bổ sung phụ gia chống cháy, nhưng không thể bằng được tính an toàn tự nhiên của Glasswool. So với Rockwool, Glasswool còn có ưu thế về trọng lượng nhẹ và dễ thi công trong môi trường kín, đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool sở hữu ưu điểm cách âm vượt trội nhờ vào cấu trúc lõi được tạo ra từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen. Các khoang rỗng li ti trong cấu trúc này giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool rõ rệt hơn. Mặc dù Rockwool có tính năng cách âm tốt, Glasswool nhẹ hơn và ít sinh bụi, mang lại thuận lợi trong thi công, đặc biệt trong các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool sở hữu ưu điểm vượt trội về khả năng chống thấm, nhờ vào kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài. Với lõi Glasswool chống ẩm, sản phẩm không bị mối mọt, không mục nát và ổn định hình dạng theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, lõi Glasswool vẫn duy trì hiệu quả cách nhiệt mà không bị biến chất. Khác với PU dễ bị xẹp và EPS có thể giòn vỡ, Glasswool bền vững hơn, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tuổi thọ cao và ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu trúc từ những vật liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa các chất gây ung thư như Amiang, giúp đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Hơn nữa, với khả năng cách nhiệt và giảm thiểu hiệu ứng nhà kính, panel glasswool không chỉ bảo vệ sức khỏe mà còn góp phần vào việc giảm thiểu hiện tượng nóng lên toàn cầu. Sự kết hợp giữa hiệu suất và tính bền vững khiến vật liệu này trở thành lựa chọn ưu việt trong xây dựng hiện đại.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool được thiết kế với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, mang lại trọng lượng nhẹ hơn so với Rockwool. Ưu điểm này không chỉ giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể của công trình mà còn thuận tiện cho việc vận chuyển, lắp đặt và điều chỉnh thiết kế nội thất. Mặc dù nhẹ hơn so với PU hay EPS, Glasswool vẫn nổi bật với khả năng cách âm và chống cháy xuất sắc, từ đó tối ưu hóa hiệu quả xây dựng mà không làm tăng chi phí thi công, trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là lựa chọn hợp lý khi so sánh với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool. Với mức giá trung bình, Glasswool phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, Glasswool vẫn mang lại khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Khác với EPS, dù giá cao hơn, Glasswool vượt trội về độ an toàn và chất lượng. Vì vậy, tấm Panel Glasswool xứng đáng được xem là giải pháp hiệu quả và bền vững cho các công trình dân dụng cũng như công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là giải pháp hiệu quả trong công trình dân dụng, đặc biệt tại siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng. Sản phẩm nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm, giúp duy trì không gian ấm áp và yên tĩnh. Nhờ trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, tối ưu hóa chi phí kết cấu móng cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép. Thêm vào đó, nó còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao, trần nhà, đáp ứng nhu cầu về an toàn, chống cháy và tạo sự riêng tư cho không gian sống và làm việc.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool là vật liệu được sử dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào tính năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, Panel Glasswool tạo ra một môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Ngoài ra, sản phẩm này còn rất thích hợp cho các phòng sạch, kho lạnh và kho mát, bởi cấu trúc kín, không bám bụi, không hút ẩm, giúp tiết kiệm năng lượng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh cao.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Quận 5, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (09/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Quận 5, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Quận 5, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Panel này có khả năng cách nhiệt vượt trội, duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, phù hợp cho các kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp kết nối chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là loại tấm cách nhiệt chuyên dụng được cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt làm từ EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng cao từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm, especialmente trong điều kiện lạnh. Nó không chỉ chống ẩm, chống thấm mà còn nhẹ, dễ vận chuyển, thi công, và tiết kiệm năng lượng, là lựa chọn phổ biến cho các kho lạnh.
- Panel kho lạnh PU
Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng cho kho lạnh, kho đông và không gian cần kiểm soát nhiệt độ. Tấm panel này gồm hai lớp bao bọc bên ngoài bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, còn ở giữa là lõi xốp PU/PIR với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Cấu trúc bọt khí kín của PU/PIR mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp hạn chế truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định lâu dài và giảm thiểu năng lượng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài của tấm panel kho lạnh được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, giúp bảo vệ panel trước các tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm sở hữu độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi EPS (Expanded Polystyrene) trong panel kho lạnh cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả, với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. EPS nhẹ, dễ gia công, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng cho kho lạnh.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ khoảng 0.022 Kcal/m/oC, giữ nhiệt ổn định từ 0°C đến -40°C hiệu quả, tiết kiệm điện năng. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng, khả năng bám dính tốt và dễ dàng lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài và lớp trong, được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Chức năng chính của lớp này là bảo vệ lớp lõi, chống thấm nước và chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền cao trong môi trường ẩm ướt.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, có thể phân loại theo vỏ panel, bao gồm tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt với độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm,….
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại theo công năng sử dụng cho vách trong và vách ngoài. Loại panel này đảm bảo khả năng cách nhiệt và tiết kiệm năng lượng, phù hợp cho các kho lạnh trong ngành thực phẩm và thuốc.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Tấm Panel kho lạnh, với chất liệu EPS và PU, sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội. Hệ số truyền nhiệt của Panel EPS là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và của Panel PU là 0.022 W/m.K, giúp giữ nhiệt một cách hiệu quả. Nhờ vào tính năng này, tấm Panel kho lạnh có khả năng hạn chế sự thất thoát hơi lạnh, từ đó tối ưu hóa hiệu suất vận hành của kho lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng trong các kho đông sâu, nơi cần duy trì nhiệt độ thấp để bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm panel kho lạnh được chế tạo từ EPS và PU mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm mốc và thấm nước. EPS không thấm nước, ngăn ngừa sự xâm nhập của nước, trong khi PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn giữ cho sản phẩm khô ráo. Nhờ vào đặc tính này, panel kho lạnh duy trì độ ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, phù hợp với môi trường ẩm ướt và có nước đọng thường xuyên. Điều này cực kỳ quan trọng để bảo vệ chất lượng sản phẩm lưu trữ và tránh hư hỏng do độ ẩm cao.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm Panel kho lạnh với lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng cách âm. Cấu tạo se khít giúp giảm thiểu tần số âm thanh truyền qua bề mặt, đạt mức giảm khoảng 60% so với tần số thực tế. Nhờ vào tính năng này, tấm panel không chỉ được sử dụng cho tường và vách cách nhiệt mà còn là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần chống ồn hiệu quả như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Điều này góp phần tạo ra không gian yên tĩnh và thoải mái cho người sử dụng.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, giúp cho việc vận chuyển và thi công trở nên dễ dàng hơn. Với thiết kế thông minh, các tấm panel này có khả năng lắp đặt nhanh chóng, không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giảm chi phí lao động đáng kể. Điều này đặc biệt quan trọng trong các dự án xây dựng kho lạnh, nơi mà hiệu suất và tốc độ thi công đóng vai trò quyết định. Nhờ những lợi ích này, tấm panel kho lạnh ngày càng được ưa chuộng trong ngành công nghiệp xây dựng.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường mang nhiều ưu điểm nổi bật. Lõi EPS của tấm panel có khả năng tái chế và sử dụng lại trong các ứng dụng khác, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR cũng được sản xuất từ các vật liệu xanh, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người và hạn chế ô nhiễm. Việc ứng dụng các loại vật liệu này trong xây dựng kho lạnh không chỉ nâng cao hiệu suất cách nhiệt mà còn góp phần bảo vệ môi trường bền vững.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Tấm panel PU là lựa chọn tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu. Với khả năng giữ nhiệt ổn định trong khoảng nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU giúp giảm tải cho hệ thống máy lạnh, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường không hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ gây tổn thất nhiệt và làm tăng hóa đơn điện, ảnh hưởng đến hiệu quả bảo quản. Do đó, tấm panel PU là giải pháp hiệu quả cho các kho lạnh hiện đại.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm Panel kho lạnh PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, nhờ vào tính năng cách nhiệt vượt trội và cấu trúc kín. Những loại dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm cần môi trường bảo quản vô cùng ổn định, khô ráo và sạch sẽ. Panel PU không hút ẩm và ngăn ngừa sự xâm nhập của nước, giúp duy trì chất lượng sản phẩm. Trong khi đó, tấm EPS dễ thấm nước và xuống cấp khi gặp hơi ẩm, do đó, không phù hợp cho các kho yêu cầu độ sạch cao.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel kho lạnh đóng vai trò quan trọng trong kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Đặc biệt, lớp PU bền bỉ, không biến dạng giúp nâng cao khả năng chịu tải, phù hợp với môi trường có mật độ di chuyển hàng hóa cao. Ngược lại, Panel EPS có thể được sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng dễ bị hỏng khi hoạt động liên tục với tần suất lớn.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh di động và kho tạm thời. Với thiết kế dạng module, các tấm Panel PU có thể tháo lắp dễ dàng thông qua khớp nối camlock, mang lại tính linh hoạt và độ kín khí cao. Điểm nổi bật của Panel PU so với EPS là khả năng giữ nguyên hiệu suất cách nhiệt gracias vào độ bền cơ học vượt trội. Khi tháo dỡ, EPS dễ bị nứt và vỡ, làm giảm hiệu quả cách nhiệt trong các lần sử dụng sau. Sử dụng Panel PU giúp tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả sử dụng.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn, việc sử dụng panel PU là một lựa chọn tối ưu để đảm bảo hiệu quả và an toàn. Panel PU vượt trội hơn so với EPS nhờ khả năng cách nhiệt ổn định trong nhiều năm mà không bị lão hóa hay xuống cấp, phù hợp cho các điều kiện khắc nghiệt. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, có thời gian sử dụng ngắn hạn và không yêu cầu nhiệt độ quá cao. Do đó, lựa chọn panel PU cho kho lạnh lớn sẽ mang lại giá trị lâu dài và tiết kiệm chi phí.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm lâu dài. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm được xây dựng từ panel PU có thể duy trì nhiệt độ ổn định, giúp thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp đắt đỏ. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn thể hiện sự thông minh trong việc bảo quản và tối ưu hóa nguồn thực phẩm, nâng cao chất lượng cuộc sống hàng ngày.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường cần môi trường bảo quản lý tưởng với nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Ứng dụng tấm panel PU kho lạnh đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho việc dựng phòng bảo quản rượu vang, bia và thực phẩm khác. Với khả năng giữ cho sản phẩm luôn trong tình trạng tốt nhất, tấm panel này không chỉ đảm bảo chất lượng rượu và bia mà còn giúp tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu, mang lại giải pháp tối ưu cho những người yêu thích chế biến sản phẩm thủ công.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Với khí hậu nóng ẩm ở miền Nam Việt Nam, ứng dụng tấm panel PU kho lạnh trong xây dựng nhà ở mang lại hiệu quả cao trong việc cách nhiệt. Tấm panel này có khả năng cách nhiệt cho tường và trần nhà, đặc biệt là các căn nhà có mái tôn, giúp giảm nhiệt độ bên trong và tiết kiệm điện năng tiêu thụ khi sử dụng điều hòa. So với các giải pháp cách nhiệt khác, tấm panel PU vừa hiệu quả lại tiết kiệm chi phí, là lựa chọn thông minh cho những ai mong muốn cải thiện điều kiện sống mà không tăng gánh nặng tài chính.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ là một giải pháp hiệu quả. Panel PU không chỉ giúp giảm nhiệt độ bên trong không gian mà còn giảm thiểu việc sử dụng điều hòa, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng. Bằng cách tạo ra một môi trường sống mát mẻ và dễ chịu, ứng dụng này góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân. Sự kết hợp giữa thiết kế thông minh và tính năng cách nhiệt của panel PU thực sự là lựa chọn tối ưu cho không gian sinh hoạt.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các cơ sở y tế quy mô nhỏ như phòng khám hay hiệu thuốc có thể ứng dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế đòi hỏi nhiệt độ thấp. Với thiết kế cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ duy trì ổn định nhiệt độ trong tủ mà còn có khả năng chống cháy, đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Việc sử dụng tấm panel này giúp nâng cao hiệu quả bảo quản, từ đó góp phần vào việc bảo vệ sức khỏe cộng đồng và ngăn chặn các rủi ro liên quan đến dược phẩm.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Quận 5, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong hệ thống sấy công nghiệp, được cấu tạo từ lớp ngoài cùng là tôn mạ kẽm, bên trong là lõi bông khoáng (rockwool) và được bảo vệ bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, giúp duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy và hạn chế sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel có thể hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi cách nhiệt. Ngoài tính cách nhiệt ưu việt, panel lò sấy còn chống cháy và chịu được các môi trường khắc nghiệt, dễ dàng trong việc thi công và lắp đặt. Đặc tính này khiến panel lò sấy trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp thực phẩm, thủy sản, nông sản, dược phẩm và nhiều lĩnh vực khác.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Lớp mặt ngoài đã trải qua quy trình xử lý chống oxy hóa, giúp bảo vệ tấm panel khỏi ảnh hưởng của môi trường và thời gian. Độ dày của tấm panel dao động từ 0.45 đến 0.7mm, đảm bảo khả năng chịu lực tốt. Hơn nữa, các gân chạy theo chiều ngang tấm panel không chỉ tăng cường kết cấu mà còn tối ưu hóa khả năng thoát nước khi có mưa, tạo sự an toàn và hiệu quả trong sử dụng.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ các tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, xếp đan xen chặt chẽ. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm, liên kết bền vững nhờ keo tạo bọt cường độ cao giữa các tấm bông và tôn. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính vượt trội giữa khối bông cách nhiệt và các tấm kim loại, mang lại độ cứng cao cho sản phẩm. Bông khoáng, được chế tạo từ quặng đá Dolomit và Bazan, trải qua quá trình nung chảy ở nhiệt độ lên đến 1600 độ C, góp phần làm tăng tính năng cách nhiệt của tấm panel.
- Lớp trong:
Tấm panel lò sấy lớp trong thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Điểm khác biệt so với tôn mặt ngoài là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ rệt, vì nó là phần tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và tránh tình trạng tróc sơn, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng. Loại vật liệu này không chỉ chịu nhiệt tốt mà còn góp phần nâng cao hiệu suất hoạt động của lò sấy trong quá trình sản xuất.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại theo tỷ trọng của lõi bông khoáng rockwool, với các mức độ phổ biến từ 80kg/m³, 100kg/m³ đến 120kg/m³. Mỗi loại tỷ trọng có đặc điểm và ứng dụng riêng, ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm và độ bền của sản phẩm. Tấm panel với lõi 80kg/m³ thường được sử dụng cho các công trình yêu cầu mức cách nhiệt nhẹ, trong khi các loại 100kg/m³ và 120kg/m³ thích hợp cho những nơi cần khả năng cách âm và cách nhiệt cao hơn. Việc lựa chọn tỷ trọng phù hợp sẽ đảm bảo hiệu quả và tiết kiệm chi phí cho người sử dụng.
- Độ dày bông khoáng
Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các mức độ khác nhau như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang đến khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt khác nhau, phù hợp với các yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng. Tấm dày hơn thường có khả năng cách nhiệt tốt hơn, giúp tiết kiệm năng lượng và bảo vệ thiết bị khỏi nhiệt độ cao. Việc lựa chọn đúng độ dày không chỉ nâng cao hiệu quả hoạt động của lò sấy mà còn kéo dài tuổi thọ cho cấu trúc.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy có ưu điểm vượt trội với khả năng cách nhiệt nhờ vào các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool và PU. Tính năng cách nhiệt này cực kỳ hiệu quả, giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, từ đó duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Kết quả là, năng lượng tiêu thụ giảm đi đáng kể, tiết kiệm chi phí vận hành. Ngoài ra, khả năng giữ nhiệt lâu giúp bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao, đảm bảo tính bền vững của lò sấy trong quá trình sử dụng.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy sở hữu ưu điểm vượt trội về khả năng chịu nhiệt, với mức nhiệt độ lên tới 1000°C tùy thuộc vào chất liệu được sử dụng. Những vật liệu cách nhiệt như Rockwool và Glasswool đảm bảo panel duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Nhờ vào khả năng chống biến dạng và giữ vững tính năng cách nhiệt, panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả năng lượng mà còn kéo dài tuổi thọ của hệ thống, góp phần tối ưu hóa quy trình sản xuất và tiết kiệm chi phí.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng chống cháy hiệu quả. Các vật liệu này không chỉ không cháy, mà còn có khả năng ngăn chặn lửa lan rộng, bảo vệ an toàn cho khu vực xung quanh. Tính năng này rất quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi nguy cơ cháy nổ có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng. Việc sử dụng panel lò sấy chống cháy không chỉ giúp giảm thiểu rủi ro mà còn nâng cao an toàn lao động, tạo nên môi trường làm việc an toàn cho nhân viên.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Được thiết kế với lõi đặc biệt và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép, các panel này có khả năng kháng ẩm và chống oxy hóa. Điều này không chỉ giúp duy trì độ bền mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng trong các môi trường có độ ẩm cao và biến đổi nhiệt độ lớn. Những đặc tính này cực kỳ cần thiết trong việc bảo quản nông sản và thực phẩm, đảm bảo an toàn và chất lượng sản phẩm trong quá trình sấy.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm vượt trội nhờ khả năng cách nhiệt hiệu quả. Với tính năng này, lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy được giảm bớt đáng kể. Kết quả là thời gian vận hành được rút ngắn, từ đó giúp tiết kiệm chi phí năng lượng một cách tối ưu. Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp giảm bớt gánh nặng chi phí sản xuất mà còn nâng cao hiệu quả kinh tế, củng cố vị thế cạnh tranh trên thị trường. Việc sử dụng panel lò sấy chính là bước tiến quan trọng trong công nghệ tiết kiệm năng lượng.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là những loại panel có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, sở hữu khả năng chịu tải tốt, giúp đáp ứng yêu cầu khắt khe trong các ứng dụng công nghiệp. Khả năng chịu lực này rất quan trọng khi panel được lắp đặt ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy, nơi chịu nhiều áp lực và trọng lượng. Nhờ vào thiết kế bền vững, panel không chỉ tăng cường độ an toàn cho hệ thống mà còn kéo dài tuổi thọ và giảm thiểu chi phí bảo trì, mang lại hiệu quả kinh tế cho doanh nghiệp.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là sự dễ dàng trong lắp đặt và bảo trì. Thiết kế hệ thống liên kết thông minh cho phép lắp đặt nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và công sức. Các panel này được ghép nối chắc chắn, giúp giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của panel cũng cho phép bảo trì và thay thế dễ dàng, giúp giảm thiểu thời gian dừng máy và đảm bảo hoạt động liên tục của hệ thống.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm Panel lò sấy là giải pháp lý tưởng cho các lò sấy thực phẩm, nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm hiệu quả. Chúng đặc biệt quan trọng trong quá trình sản xuất các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và hạt, nơi mà việc bảo quản dinh dưỡng và chất lượng là ưu tiên hàng đầu. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, tấm Panel không chỉ giúp giảm thiểu tổn thất năng lượng mà còn bảo vệ thực phẩm khỏi các yếu tố gây hại, đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy hạt, ngũ cốc và gỗ yêu cầu hệ thống lò sấy hiệu quả. Ứng dụng tấm panel trong lò sấy giúp giảm thất thoát nhiệt, đồng thời bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm ướt và hư hỏng. Tấm panel duy trì nhiệt độ ổn định trong quá trình sấy, tăng cường hiệu suất và giảm thiểu chi phí năng lượng. Bằng cách này, sản phẩm nông sản được sấy khô đồng đều hơn, cải thiện chất lượng và kéo dài thời gian bảo quản. Do đó, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong ngành chế biến nông sản.
- Sấy dược phẩm:
Ngành dược phẩm yêu cầu một môi trường làm việc nghiêm ngặt để bảo đảm chất lượng sản phẩm. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm, tạo ra không gian ổn định cho quá trình sấy dược liệu. Bằng cách bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố bên ngoài như nhiệt độ quá cao hoặc thấp, tấm Panel sấy giúp duy trì hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm. Việc sử dụng công nghệ tiên tiến này là cần thiết để đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe trong ngành dược phẩm.
- Sấy gỗ:
Tấm Panel sấy gỗ là giải pháp hiệu quả cho các nhà máy chế biến gỗ. Chúng giúp sấy khô các tấm gỗ, ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống Panel đảm bảo duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, bảo vệ chất lượng gỗ trong suốt quá trình xử lý nhiệt. Hơn nữa, việc sử dụng tấm Panel còn giúp tiết kiệm năng lượng đáng kể, nâng cao hiệu quả sản xuất. Với những ưu điểm này, tấm Panel sấy gỗ ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành chế biến gỗ.
- Sấy quần áo và vải:
Panel lò sấy là thiết bị quan trọng trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo, được sử dụng để sấy khô vải và sản phẩm may mặc. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao, ngăn chặn tình trạng hư hỏng. Đồng thời, việc sử dụng panel lò sấy còn giúp giảm thời gian và chi phí trong quá trình sấy khô, từ đó cải thiện hiệu quả sản xuất tổng thể. Sự ứng dụng công nghệ này không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn tiết kiệm nguồn lực cho doanh nghiệp.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy các sản phẩm sau khi đông lạnh. Việc sấy hiệu quả đảm bảo sản phẩm giữ nguyên độ tươi ngon, dinh dưỡng và an toàn thực phẩm. Tấm panel lò sấy hỗ trợ duy trì môi trường khô ráo và kiểm soát nhiệt độ chính xác, giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất. Sự linh hoạt và hiệu suất cao của panel lò sấy không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn giảm thiểu thời gian chế biến, đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của thị trường.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Tấm Panel sấy gỗ có ứng dụng quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Trong quá trình sản xuất xi măng, yêu cầu về nhiệt độ cao và ổn định liên tục là rất cần thiết để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất và tiết kiệm năng lượng. Bên cạnh đó, khả năng duy trì nhiệt độ ổn định của panel lò sấy cũng đảm bảo quy trình sản xuất diễn ra liên tục và an toàn, góp phần nâng cao năng suất cho ngành công nghiệp này.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản các linh kiện điện tử và chip mạch là rất quan trọng, đòi hỏi kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ chính xác. Tấm Panel lò sấy đóng vai trò then chốt trong quá trình này, cho phép loại bỏ ẩm hiệu quả và duy trì các yếu tố điều kiện tối ưu. Bằng cách sử dụng ứng dụng tấm Panel lò sấy, các nhà sản xuất có thể ngăn ngừa hiện tượng oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao, từ đó bảo đảm độ bền và chức năng của linh kiện điện tử, qua đó nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc sử dụng ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất hóa chất. Sấy là bước then chốt giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm Panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao không chỉ duy trì môi trường ổn định mà còn giảm thiểu tổn thất nhiệt. Điều này bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất và đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng trong ngành công nghiệp này.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Trong các ngành công nghiệp sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc duy trì nhiệt độ chính xác trong lò nung là vô cùng quan trọng. Panel lò sấy được sử dụng để đảm bảo điều kiện nhiệt độ lý tưởng, nhờ vào khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt tốt. Sự hiện diện của panel không chỉ làm cho quá trình sản xuất diễn ra hiệu quả hơn, mà còn giúp tiết kiệm năng lượng đáng kể. Đồng thời, chúng bảo vệ chất lượng sản phẩm, giảm thiểu nguy cơ hư hỏng do nhiệt độ không ổn định, từ đó nâng cao năng suất và hiệu quả kinh tế cho doanh nghiệp.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Quận 5, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Những hình ảnh này bao gồm vách ngoài với yêu cầu cao về độ bền và khả năng chống thấm, cũng như vách trong với tiêu chí thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh đều thể hiện rõ nét hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ cùng tính năng nổi bật, giúp bạn nhanh chóng nắm bắt thông tin cần thiết cho quyết định của mình.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là các thành phần quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm chất lượng cao để hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau, cũng như với trần và sàn bê tông. Các phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn cung cấp khả năng bảo vệ hiệu quả cho các tấm Panel trước những tác động bên ngoài. Đồng thời, chúng cũng nâng cao tính thẩm mỹ của công trình. Bao gồm các loại thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, và nhiều thành phần khác, phụ kiện nhôm thực sự góp phần tạo nên sự hoàn thiện cho các dự án xây dựng.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel là yếu tố không thể thiếu, đảm bảo độ bền, thẩm mỹ và vận hành êm ái. Hệ cửa được gia cố bằng thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình chính xác. Các chi tiết như gioăng cao su bao khung và gioăng cao su đơn đáy cửa ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ quá trình đóng mở êm ái, tự động điều chỉnh góc đóng, hạn chế xệ cánh. Tất cả phụ kiện này góp phần tạo sự liên kết vững chắc, giúp cửa bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian sống hiện đại, vận hành trơn tru bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và tăng tính linh hoạt. Để hoàn thiện bộ cửa trượt, cần chú ý đến hai nhóm phụ kiện chính. Đầu tiên là phụ kiện thanh nhôm, giúp tạo khung chắc chắn và hỗ trợ cơ chế vận hành. Thứ hai, phụ kiện phụ trợ bao gồm các bộ phận như bản lề, khóa, và thanh dẫn, đảm bảo cửa hoạt động hiệu quả và an toàn. Sự kết hợp hoàn hảo này mang đến trải nghiệm sử dụng tuyệt vời cho người dùng.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Quận 5, Hồ Chí Minh – Sài Gòn
Những hình ảnh thực tế về Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Quận 5, Hồ Chí Minh – Sài Gòn thể hiện rõ nét chất lượng và uy tín của sản phẩm. Tại các khu công nghiệp hiện đại cũng như các công trình dân dụng chỉn chu, từng tấm panel được lắp đặt đều mang lại sự vững chãi và thẩm mỹ, đáp ứng nhu cầu sử dụng cao. Đặc biệt, khả năng cách nhiệt vượt trội giúp tiết kiệm năng lượng và tạo môi trường làm việc thoải mái hơn. Đây chính là lựa chọn tối ưu cho các dự án xây dựng hiện đại ngày nay.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp tối ưu cho nhiều công trình cần khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng thường được ứng dụng trong các lĩnh vực như kho lạnh, phòng sạch, và nhà xưởng. Ngoài ra, tấm panel còn được sử dụng rộng rãi trong các công trình nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với tính năng cách nhiệt vượt trội, chúng rất phù hợp cho các nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, cũng như kho bảo quản dược phẩm, đảm bảo ổn định nhiệt độ cho sản phẩm.
Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
So với tường truyền thống, Tấm Panel Cách Nhiệt mang lại nhiều lợi ích vượt trội. Với cấu trúc dạng sandwich, chúng sở hữu lớp cách nhiệt bên trong, giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Tấm panel không chỉ cải thiện khả năng cách âm mà còn nhẹ hơn nhiều, dễ lắp đặt và bảo trì. Đặc biệt, độ bền cao, cùng khả năng chống thấm và chống cháy của tấm panel đem lại sự bảo vệ an toàn cho công trình. Đây là sự lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn tối ưu hóa hiệu suất năng lượng và kéo dài tuổi thọ công trình.
Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm panel cách nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, thường có khả năng chống cháy rất tốt. Đây là những vật liệu có khả năng chịu nhiệt cao, không dễ cháy và không phát tán khói độc hại khi gặp lửa. Sự an toàn trong xây dựng, đặc biệt tại những khu vực có nguy cơ cháy nổ cao như nhà xưởng hay kho chứa hàng hóa dễ cháy, là rất cần thiết. Việc sử dụng tấm panel cách nhiệt này giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, tạo nên môi trường làm việc và sống an toàn hơn cho mọi người.
Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn sở hữu hiệu quả cách âm ấn tượng. Với cấu trúc xốp, những tấm panel này hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh, tạo nên không gian yên tĩnh hơn cho người sử dụng. Điều này rất quan trọng trong các công trình yêu cầu sự yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện, hay các khu dân cư cần hạn chế tiếng ồn từ giao thông hoặc khu công nghiệp gần kề. Sự kết hợp giữa cách nhiệt và cách âm mang lại giá trị sử dụng cao cho các loại tấm panel này.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Quận 5, Hồ Chí Minh – Sài Gòn không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Cách Nhiệt, bao gồm EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, và các panel cho lò sấy, kho lạnh. Đặc biệt, Triệu Hổ cung cấp dịch vụ vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Quận 5, Hồ Chí Minh – Sài Gòn. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, công ty cam kết giao hàng nhanh chóng, chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát chặt chẽ, giúp tránh các vấn đề như bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển. Khách hàng hoàn toàn yên tâm khi chọn Triệu Hổ cho các nhu cầu cách nhiệt.
Tấm Panel Cách Nhiệt Quận 5, Hồ Chí Minh – Sài Gòn đang trở thành lựa chọn ưu việt cho các công trình hiện đại. Với những thông tin trên, Triệu Hổ hy vọng quý Khách hàng đã có cái nhìn rõ nét về sản phẩm này. Sự đa dạng và chất lượng vượt trội của tấm panel không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn mang lại hiệu quả cách nhiệt tối ưu. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chi tiết và tận tâm, đảm bảo rằng dự án của bạn luôn đạt được những tiêu chuẩn cao nhất trong thi công và bền vững theo thời gian.