Mục lục
- 1 Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Quận 1, Hồ Chí Minh – Sài Gòn | Chất lượng đỉnh cao | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Quận 1, Hồ Chí Minh – Sài Gòn
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Quận 1, Hồ Chí Minh – Sài Gòn
- 4 Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Quận 1, Hồ Chí Minh – Sài Gòn
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Quận 1, Hồ Chí Minh – Sài Gòn
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
- 11.1 Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
- 11.2 Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
- 11.3 Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
- 11.4 Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
- 11.5 Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Quận 1, Hồ Chí Minh – Sài Gòn không?
Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Quận 1, Hồ Chí Minh – Sài Gòn | Chất lượng đỉnh cao | CK 5% – 10%
Tấm Panel Cách Nhiệt Quận 1, Hồ Chí Minh – Sài Gòn là giải pháp xây dựng tiên tiến, thể hiện sự hiện đại, hiệu quả và bền vững. Với thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel này không chỉ giúp rút ngắn thời gian thi công mà còn nâng cao chất lượng công trình. Trong khi các phương pháp truyền thống như tường gạch thường gặp khó khăn với lớp vữa và thời gian thi công kéo dài, Tấm Panel Cách Nhiệt lại mang đến sự linh hoạt và hiệu suất tối ưu. Đây không chỉ là xu hướng tạm thời mà còn là một cách mạng trong lĩnh vực xây dựng, khi mà các giải pháp cũ phải nhường chỗ cho những công nghệ mới, thông minh hơn. Việc áp dụng tấm panel này sẽ tạo nên những công trình hiện đại, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng.
Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Quận 1, Hồ Chí Minh – Sài Gòn
Tấm Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và một lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Với thiết kế tối ưu, sản phẩm này mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, trong khi giảm trọng lượng và thời gian thi công cho các công trình. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, tấm panel này đang chứng tỏ ưu thế rõ rệt so với tường gạch truyền thống, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí, đồng thời nâng cao hiệu quả sử dụng. Nhờ đặc tính linh hoạt và khả năng đáp ứng nhu cầu đa dạng, Tấm Panel Cách Nhiệt đã trở thành lựa chọn tối ưu cho các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và cả nhà ở dân dụng, mở ra những cơ hội mới cho kiến trúc hiện đại.
Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Quận 1, Hồ Chí Minh – Sài Gòn
Tại Quận 1, Hồ Chí Minh, Tấm Panel Cách Nhiệt là sản phẩm được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực xây dựng và công nghiệp. Với nhiều tên gọi phổ biến như panel, tấm panel, tôn panel cách nhiệt, tấm sandwich panel, và tấm cách âm, sản phẩm này mang đến hiệu quả cách nhiệt và cách âm tối ưu. Được sản xuất từ các vật liệu chất lượng cao, tấm panel đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường, từ ứng dụng trong hệ thống lạnh cho đến xây dựng nhà ở. Sự linh hoạt và tính năng vượt trội của tấm panel khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều công trình hiện đại.
Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Quận 1, Hồ Chí Minh – Sài Gòn
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm cách nhiệt hiệu quả, được cấu tạo từ lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox với độ dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Lõi xốp EPS có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm này nổi bật với tính năng chống ẩm, trọng lượng nhẹ và dễ dàng thi công, đồng thời có chi phí hợp lý. Tấm EPS thường được ứng dụng trong các công trình như vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và kho lạnh.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và trang trí cho các sản phẩm kim loại. Được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, lớp này có khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giữ cho ngoại thất luôn bền đẹp. Bề mặt thường được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp trước tác động của thời tiết và duy trì độ bóng, màu sắc. Độ dày của lớp này từ 0.2 – 0.7mm, với thiết kế gân ngang để hỗ trợ thoát nước hiệu quả khi trời mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo, nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Sau khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, tạo thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, giúp ngăn cản sự truyền nhiệt hiệu quả. Những bọt khí này không chỉ cải thiện khả năng cách nhiệt mà còn cách âm, góp phần giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí cho hệ thống điều hòa không khí. Với trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, panel EPS nhẹ nhưng chắc chắn, đảm bảo tính bền bỉ cho nhiều công trình.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt lớp cuối thường sử dụng inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá để tăng cường khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa hai mặt của tôn là mặt trong thường có bề mặt phẳng hoặc gân nhẹ, không có đường gân sâu và rõ như mặt ngoài. Điều này nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, tránh các vết xước ngoài da. Bề mặt phẳng hoặc gân nhẹ giúp dễ dàng vệ sinh và bảo trì, đồng thời tăng tính thẩm mỹ cho sản phẩm. Việc lựa chọn lớp cách nhiệt phù hợp là rất quan trọng.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quá trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 đến 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau khi được đưa vào khuôn gia nhiệt, sản phẩm hoàn thiện có vách panel với nhiều ưu điểm nổi bật. Với khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ và dễ dàng trong việc vận chuyển, panel EPS xốp thường là sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng. Đồng thời, giá thành rẻ cũng làm cho sản phẩm này trở nên hấp dẫn hơn.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp tiên tiến cho xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ lõi xốp EPS thông thường nhưng được tăng cường bằng các phụ gia chống cháy. Nhờ đó, sản phẩm không chỉ phát huy khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả mà còn ngăn chặn sự lây lan của lửa, đảm bảo an toàn cho công trình. Mặc dù giá thành vật liệu cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng những ưu điểm nổi bật của nó trong việc bảo vệ và tiết kiệm năng lượng đã xứng đáng với đầu tư này.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là một giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng vách ngăn phòng và làm trần trong các công trình dân dụng cũng như công nghiệp. Các tấm EPS được thiết kế đặc biệt với khả năng cách nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định, từ đó tiết kiệm năng lượng. Ngoài ra, panel này còn có khả năng giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt là trong các nhà máy và nhà xưởng, tạo môi trường làm việc thoải mái hơn cho công nhân. Sản phẩm này mang lại nhiều lợi ích cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là một giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với cấu trúc đặc biệt, panel này giúp ngăn cản nhiệt độ, tạo ra môi trường thoải mái cho người sử dụng. Đồng thời, vật liệu còn có khả năng phân tán âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài. Ngoài ra, panel EPS còn bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc, tăng cường độ bền và tuổi thọ cho công trình. Sự kết hợp giữa tính năng cách nhiệt và chống ẩm làm cho panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều dự án xây dựng hiện đại.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Panel EPS có ưu điểm nổi bật trong khả năng chống nóng và cách nhiệt. Lõi xốp EPS với hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC) giúp giảm thiểu hơi nóng và không bắt lửa, đồng thời chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong vòng 15 đến 20 phút. Với cấu trúc độ khít cao, không khí được giữ kín, tấm panel EPS không tạo ra khe hở, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc. Nhờ đó, môi trường bên trong luôn thoải mái, tiết kiệm chi phí năng lượng cho điều hòa và sưởi ấm hiệu quả.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS là giải pháp hiệu quả cho việc cách âm nhờ vào cấu trúc xốp kín, giúp giảm tần số âm thanh lên đến 60% so với tín hiệu ban đầu. Đặc tính này tạo ra môi trường yên tĩnh và riêng tư, phù hợp với nhiều loại hình không gian như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi cần hạn chế tiếng ồn. Ngoài ra, panel EPS còn là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu khả năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS là giải pháp tối ưu cho việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng nhờ vào khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả. Tấm panel này giúp giảm thiểu mức tiêu thụ điện của các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt công nghiệp bằng cách ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong. Khi được lắp đặt vào công trình, panel EPS không chỉ tạo ra môi trường thoải mái mà còn tối ưu hóa hiệu quả bảo ôn, từ đó giảm chi phí điện năng và chi phí bảo trì, sửa chữa máy móc.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là vật liệu xây dựng trọng lượng nhẹ, đóng vai trò quan trọng trong việc giảm tải cấu trúc của công trình. Đặc biệt, nó rất hữu ích cho các nhà tiền chế hoặc công trình cao tầng, nơi mà tải trọng và ổn định cần được tối ưu hóa. Nhờ vào trọng lượng nhẹ, việc vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt panel EPS diễn ra nhanh chóng hơn, từ đó tiết kiệm chi phí và thời gian thi công. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả công việc mà còn góp phần làm tăng tính bền vững cho công trình.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là một vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường. Không chứa chất độc hại, không sinh bụi hay khí gây hại, EPS còn đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn trong các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao khiến panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho xây dựng bền vững. Thời gian sử dụng tối đa lên đến 20 năm, giúp người dùng tiết kiệm. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng độ thẩm mỹ và chức năng của panel có thể giảm sút theo thời gian, nên việc thay mới khi cần thiết là cần thiết.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt trong việc tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt tấm được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, góp phần bảo vệ khỏi thấm nước, rỉ sét và nấm mốc. Nhờ vậy, tấm panel EPS duy trì độ bền cao, ngay cả trong điều kiện ẩm thấp hoặc tiếp xúc trực tiếp với thời tiết khắc nghiệt. Việc tái sử dụng tấm panel này không chỉ giảm thiểu chất thải mà còn góp phần bảo vệ môi trường, tạo ra giải pháp xây dựng bền vững cho tương lai.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với ưu điểm về tính kinh tế cao nhờ giá thành hợp lý so với nhiều vật liệu cách nhiệt khác. Sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt tối ưu mà còn tiết kiệm chi phí cho mỗi đơn vị sử dụng. Tuổi thọ của panel EPS kéo dài lên đến hàng chục năm, giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế so với các vật liệu khác. Nhờ vậy, người sử dụng có thể dễ dàng tối ưu hóa ngân sách mà vẫn đảm bảo hiệu quả cách nhiệt và an toàn trong các công trình xây dựng.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) đang trở thành giải pháp phổ biến trong xây dựng công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính ưu việt như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Tại các văn phòng tòa nhà, Panel EPS được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công nhờ vào quy trình lắp đặt dễ dàng. Trong những công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, panel này không chỉ làm vách ngăn cách nhiệt mà còn có thể làm trần chống nóng, góp phần giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Bên cạnh đó, Panel EPS còn là lựa chọn hoàn hảo để thay thế vách thạch cao trong các không gian yêu cầu cao về cách âm như quán bar, karaoke, và phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, panel cho phép tạo ra hệ thống cách âm tốt nhất cho các không gian yên tĩnh như phòng họp và thư viện.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS (EPS panel) hiện đang được ứng dụng rộng rãi trong công trình công nghiệp nhờ vào những ưu điểm vượt trội. Nó được sử dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, khắc phục nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống, như dễ cong vênh và mục rã. Đặc biệt, trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Bên cạnh đó, Panel EPS còn có khả năng cách âm tốt, phù hợp để lắp nền trong các công trình công nghiệp, thay thế cho các vật liệu truyền thống. Trong môi trường như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo điều kiện vô trùng, dễ dàng vệ sinh, đồng thời ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, thúc đẩy hiệu quả công trình.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Quận 1, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (07/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Quận 1, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (07/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Quận 1, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (07/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo theo dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài, độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Lõi bên trong được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Loại panel này được thiết kế đặc biệt để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, cách âm và chịu lực, giúp nâng cao hiệu suất sử dụng trong các công trình xây dựng. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR còn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ, làm cho chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Sự kết hợp giữa tính năng cách nhiệt tuyệt vời và độ bền cao giúp tấm panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã qua quá trình xử lý chống oxy hóa, đảm bảo tính bền vững và khả năng chống ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.35 – 0.7mm, lớp mặt này thiết kế có gân chạy ngang nhằm tối ưu hóa khả năng thoát nước trong điều kiện mưa. Đặc điểm này giúp tăng cường độ bền và khả năng chịu lực tác động, đồng thời đáp ứng tốt các yêu cầu về thời tiết khắc nghiệt, là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR hiện đang được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng với hiệu suất cao và tính năng ưu việt. Lõi cách nhiệt PU được tạo ra từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, đồng thời có trọng lượng tiêu chuẩn từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, giúp giảm tối thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong. Ngược lại, lõi cách nhiệt PIR là phiên bản cải tiến của PU, với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, mang lại khả năng chống cháy tốt hơn và khả năng chịu nhiệt cao. Điều này giúp cho các sản phẩm cách nhiệt làm từ PIR không chỉ hiệu quả trong việc duy trì nhiệt độ mà còn an toàn hơn trong điều kiện có nguy cơ cháy nổ. Sự đa dạng trong lựa chọn giữa PU và PIR giúp người sử dụng có thể chọn được giải pháp tối ưu nhất cho nhu cầu và đặc thù của công trình.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, mang đến khả năng cách nhiệt vượt trội. Khác với tôn mặt ngoài có các đường gân sâu, tôn mặt trong được thiết kế với bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm giảm thiểu nguy cơ gây trầy xước cho người sử dụng. Điều này không chỉ đảm bảo tính an toàn khi tiếp xúc, mà còn tạo ra vẻ thẩm mỹ cao cho sản phẩm. Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu tiêu chuẩn chất lượng và tính năng cách nhiệt hiệu quả.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được phân loại theo vị trí sử dụng trong các không gian dân dụng và công trình dân dụng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng bảo trì. Lõi PU bên trong tấm panel cung cấp khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo điều kiện sống và làm việc thoải mái. Sản phẩm giúp kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm, giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế sự mất nhiệt, đáp ứng yêu cầu khắt khe trong thiết kế nội thất.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được sử dụng phổ biến cho các công trình xây dựng có yêu cầu bền bỉ và khả năng chống chịu thời tiết khắc nghiệt. Với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, chúng bảo vệ tường khỏi sự ăn mòn và oxi hóa. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho các hệ thống điều hòa. Panel này thường được ứng dụng trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, đảm bảo tính thẩm mỹ cao cùng độ bền lâu dài.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho kho lạnh, với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR) nổi bật về khả năng cách nhiệt. Chúng ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ từ bên ngoài, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm và dược phẩm. Ngoài ra, panel còn được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông và hầm đông, giúp bảo vệ hàng hóa khỏi những biến động nhiệt độ, từ đó nâng cao hiệu quả bảo quản.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR là giải pháp tiên tiến trong việc cách nhiệt với lõi có hệ số dẫn nhiệt cực thấp, góp phần ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả giữa môi trường bên trong và bên ngoài. Trong các trường hợp có sự chênh lệch nhiệt độ lớn, vật liệu này duy trì nền nhiệt ổn định, từ đó giảm mức chi phí cho hệ thống làm mát và sưởi ấm. Sự vượt trội này đặc biệt quan trọng cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, hoặc phòng sạch, đồng thời hỗ trợ các công trình dân dụng thực hiện mục tiêu tiết kiệm năng lượng.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR được biết đến với ưu điểm nổi bật trong việc cách âm hiệu quả. Với cấu tạo ba lớp kín khít, sản phẩm này có khả năng giảm thiểu các loại tần số âm thanh (Hz) khi truyền qua bề mặt lên đến 60% – 80% so với tần số thực. Nhờ vậy, nó tạo ra không gian yên tĩnh, đặc biệt hữu ích trong các nhà xưởng giảm tiếng ồn máy móc, văn phòng khu công nghiệp hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Panel PU/PIR thường được sử dụng để làm tường ốp cách âm cho nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đáp ứng nhu cầu cách âm cao.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy cao, có thể chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Với lõi PIR, sản phẩm tự tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, đảm bảo an toàn tối đa. Cấu trúc phân tử của panel giúp hạn chế lây lan ngọn lửa và giảm phát sinh khói độc, điều này vô cùng quan trọng trong môi trường nhạy cảm. Nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn quốc tế như EN 13501-1 và ASTM E84, là lựa chọn lý tưởng cho bệnh viện, trung tâm dữ liệu, và nhà xưởng sản xuất cần tiêu chuẩn an toàn cao.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR nổi bật với ưu điểm trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc vượt trội. Với cấu trúc ba lớp gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, sản phẩm này không chỉ giảm tải trọng cho kết cấu công trình mà còn giúp việc thi công trở nên dễ dàng, đặc biệt là ở những vị trí cao. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giảm thiểu chi phí cho nhà thầu và chủ đầu tư. Sự kết hợp giữa hiệu suất cao và tính kinh tế làm cho panel PU/PIR trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR là lựa chọn hoàn hảo cho những công trình cần khả năng chống ẩm và ăn mòn hiệu quả. Bề mặt panel được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp ngăn chặn gỉ sét, axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR có tính năng không thấm nước, không bị mốc hay mục nát như các vật liệu hữu cơ, từ đó nâng cao độ bền cho công trình. Nhờ vào những ưu điểm này, panel PU/PIR đặc biệt phù hợp cho các khu vực ẩm ướt, gần biển hoặc có độ ẩm cao, đảm bảo tính ổn định và tuổi thọ lâu dài.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng thân thiện với môi trường, với lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, giúp bảo vệ tầng ozone. Sự tiện lợi trong việc tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel giảm thiểu lượng rác thải xây dựng, góp phần vào việc bảo vệ môi trường. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, sản phẩm này cũng giúp tiết kiệm năng lượng, hỗ trợ các công trình đạt tiêu chuẩn xanh. Lựa chọn panel PU/PIR là một bước tiến quan trọng trong phong trào phát triển bền vững và thân thiện với thiên nhiên.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang đến nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công nhờ khả năng sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu cụ thể. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép lắp đặt nhanh chóng, đơn giản mà không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này giúp rút ngắn thời gian thi công đáng kể, đồng thời tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Với những lợi ích này, tấm panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại và tiết kiệm.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR sở hữu bề mặt phẳng và sắc nét, mang lại vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho công trình xây dựng. Với sự đa dạng về màu sắc, từ các tông màu trung tính đến những gam màu nổi bật, sản phẩm đáp ứng linh hoạt các yêu cầu kiến trúc khác nhau. Bên cạnh đó, bề mặt tấm panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ cho không gian. Đặc biệt, việc lắp đặt không cần trát vữa hay sơn lại giúp tiết kiệm chi phí cho quá trình hoàn thiện.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR ngày càng trở nên phổ biến trong lĩnh vực xây dựng dân dụng, được ứng dụng cho các công trình như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này giúp tiết kiệm điện năng, đồng thời đảm bảo không gian sống yên tĩnh nhờ khả năng cách âm hiệu quả. Trong các công trình, Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, bảo vệ khỏi thời tiết khắc nghiệt, giảm thiểu truyền nhiệt và tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch hay phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp ưu việt cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm ưu việt, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel giữ nhiệt tốt, bảo vệ chất lượng sản phẩm và giảm chi phí vận hành. Bên cạnh đó, panel PU/PIR còn được ưa chuộng trong các công trình xanh nhờ độ bền cao, dễ bảo dưỡng và khả năng bảo vệ môi trường, thực sự là lựa chọn tối ưu cho kho bãi và nhà kho.
Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Quận 1, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (07/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng được thiết kế đặc biệt để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm trong các công trình. Vật liệu này được cấu tạo từ ba lớp chính, gồm hai lớp bên ngoài thường làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Lớp giữa là lớp cách nhiệt được làm từ đá khoáng Rockwool, mang lại tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Nhờ vào cấu trúc độc đáo, tấm panel Rockwool không chỉ có khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn chịu được nhiệt độ cao và chống cháy, giúp bảo vệ an toàn cho công trình. Hơn nữa, với đặc tính giảm tiếng ồn, vật liệu này còn tạo ra môi trường sống và làm việc yên tĩnh hơn, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, với tính năng chống oxy hóa vượt trội. Nhờ vào quá trình xử lý đặc biệt, lớp kim loại này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, mang lại độ bền vững khi tiếp xúc với các tác động môi trường và thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.3 đến 0.7mm, kèm theo thiết kế gân chạy ngang giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước, phù hợp cho các công trình xây dựng ở vùng mưa nhiều.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng, được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan. Qua quá trình nấu chảy và kéo sợi, các sợi bông khoáng được hình thành với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Với cấu trúc xốp đặc trưng, sản phẩm này có khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa môi trường bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt của tấm panel, liên kết chặt chẽ và chèn vào toàn bộ tấm theo chiều dọc và ngang. Đặc biệt, các tấm bông khoáng được kết nối với nhau và với tôn bên trên, bên dưới bằng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tốt, mang lại độ cứng cao cho tấm panel.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được hoàn thiện bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Điểm khác biệt chính là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài, nhằm đảm bảo tính an toàn cho người sử dụng. Bề mặt tiếp xúc với con người thường được ưu tiên thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp hạn chế nguy cơ gây xước da trong quá trình sử dụng. Sự khác biệt này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn cải thiện độ an toàn trong ứng dụng của sản phẩm trong các công trình xây dựng.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các loại 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng phù hợp với các ứng dụng khác nhau, từ cách nhiệt đến cách âm, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng.
– Độ dày bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước khác nhau như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại hiệu suất cách âm, cách nhiệt khác nhau, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho những công trình yêu cầu cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ có khả năng chống cháy xuất sắc mà còn bảo vệ công trình khỏi các tác động nhiệt. Được thiết kế cho vách ngăn trong nhà, tấm panel thích hợp cho nhà xưởng, kho lạnh và tòa nhà văn phòng. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra môi trường sống và làm việc thuận lợi hơn cho người sử dụng.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ bền và khả năng cách nhiệt, cách âm cao. Chúng thường được áp dụng trong các nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, khu công nghiệp và công trình dân dụng. Với khả năng chống cháy nổi bật, panels này không chỉ bảo vệ kết cấu công trình mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng, giảm thiểu tối đa rủi ro cháy nổ. Sản phẩm này chính là giải pháp tối ưu cho các yêu cầu khắt khe về chất lượng và an toàn trong xây dựng.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào đặc tính không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Điều này không chỉ đảm bảo an toàn cho các công trình mà còn đặc biệt quan trọng trong những khu vực như nhà máy, kho chứa, và các công trình công nghiệp, nơi yêu cầu cao về khả năng phòng cháy chữa cháy. Lõi Rockwool hiệu quả trong việc hạn chế sự lan truyền của lửa, từ đó giảm thiểu rủi ro cháy nổ, tạo ra môi trường làm việc an toàn cho mọi người.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này cho phép nó ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong công trình và ngược lại. Với khả năng giữ nhiệt độ ổn định, sản phẩm này đặc biệt hữu ích trong các kho lạnh, nhà xưởng hay khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Ngoài ra, việc sử dụng Panel Rockwool còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho các chủ đầu tư và doanh nghiệp.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là giải pháp tối ưu cho khả năng cách âm hiệu quả, nhờ vào tính năng vượt trội của vật liệu này. Với khả năng hấp thụ âm thanh tốt, Rockwool giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh cho các công trình như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư. Việc sử dụng panel Rockwool không chỉ cải thiện chất lượng âm thanh mà còn nâng cao sự thoải mái cho người sử dụng. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường cần sự tập trung và khôi phục, góp phần đem lại trải nghiệm sống và làm việc lý tưởng.
- Chống ẩm và chống thấm
Tấm panel Rockwool sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong khả năng chống ẩm và chống thấm. Nhờ vào lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, tấm panel này ngăn ngừa hiệu quả hiện tượng ẩm mốc và thấm nước. Điều này trở nên quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm nước. Việc sử dụng panel Rockwool không chỉ giúp duy trì độ bền cho công trình mà còn kéo dài tuổi thọ sản phẩm, từ đó đảm bảo tính thẩm mỹ và chất lượng cho không gian sử dụng.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Nhờ vào cấu trúc sợi khoáng, Rockwool không chỉ cách nhiệt hiệu quả mà còn ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, đảm bảo không khí trong nhà luôn trong lành. Hơn nữa, sản phẩm này còn bền bỉ, dễ dàng tái chế, giúp giảm thiểu tác động môi trường khi không còn sử dụng. Như vậy, panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại, bền vững.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, giúp tấm panel này chịu được lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng. Nhờ vào tính năng vượt trội này, panel Rockwool bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học, từ đó đảm bảo độ ổn định và tuổi thọ trong suốt thời gian sử dụng. Việc sử dụng tấm panel Rockwool không chỉ nâng cao chất lượng công trình mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa sau này.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Mặc dù panel Rockwool có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn so với một số vật liệu xây dựng khác, nhưng lợi ích lâu dài mà nó mang lại về chi phí vận hành và bảo trì là không thể phủ nhận. Nhờ vào khả năng cách nhiệt ưu việt, panel Rockwool giúp giảm thiểu mức tiêu thụ năng lượng, từ đó hạ thấp hóa đơn điện hàng tháng. Hơn nữa, với tính năng chống cháy xuất sắc, tuổi thọ của công trình được kéo dài, giảm thiểu cần thiết phải sửa chữa và thay thế. Điều này khiến Rockwool trở thành lựa chọn kinh tế cho các dự án xây dựng bền vững.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool đang ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Được ứng dụng tại các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng, sản phẩm này nổi bật với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, giúp tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái. Bên cạnh đó, với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, panel Rockwool dễ dàng trong việc lắp đặt và tái cấu trúc không gian. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, nó không chỉ giảm tải trọng cho móng mà còn mang lại tính năng chống cháy, giúp tăng cường an toàn cho công trình. Với những ưu điểm này, Panel Rockwool đã trở thành lựa chọn thông minh, góp phần vào xu hướng xây dựng hiện đại và tiết kiệm năng lượng.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là những nơi yêu cầu tính chống cháy cao. Với khả năng chịu nhiệt vượt trội lên tới 1000°C, sản phẩm này được sử dụng rộng rãi tại các nhà máy, kho xưởng để đảm bảo an toàn trong quá trình hoạt động. Bên cạnh đó, Panel Rockwool cũng rất lý tưởng cho các công trình cần cách âm như văn phòng, bệnh viện, và trường học, nhờ vào khả năng giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, tạo ra không gian làm việc và sinh hoạt yên tĩnh. Hệ số dẫn nhiệt thấp của Panel Rockwool giúp duy trì nhiệt độ phù hợp trong các ứng dụng kho lạnh, phòng sạch, và nhà máy chế biến thực phẩm. Hơn nữa, khả năng chống ẩm của sản phẩm này cũng khiến nó trở thành lựa chọn tốt cho các khu vực ngoài trời, nâng cao hiệu quả và độ bền cho công trình.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Quận 1, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (07/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Quận 1, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (07/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Quận 1, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (07/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách nhiệt được thiết kế với cấu trúc đặc biệt, bao gồm lõi bông thủy tinh glasswool và lớp bọc bên ngoài. Lõi bông thủy tinh có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, được làm từ sợi thủy tinh mịn và rỗng, giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và giảm thiểu tiếng ồn. Phần bọc bên ngoài được làm bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo độ bền và bảo vệ lõi bên trong khỏi các yếu tố bên ngoài. Tấm Panel Glasswool thường được sử dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa, nhờ vào những ưu điểm vượt trội trong việc giảm truyền nhiệt và khả năng cách âm hiệu quả.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool được thiết kế với chất liệu cao cấp như hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Điều này giúp bảo vệ bề mặt ngoại thất khỏi các tác động từ môi trường, giữ cho vẻ đẹp của sản phẩm được bền lâu. Thêm vào đó, lớp sơn phủ được sử dụng thường là sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp tấm ốp không chỉ chống chọi với thời tiết mà còn duy trì màu sắc và độ bóng lâu dài, nâng cao giá trị thẩm mỹ cho công trình.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là phần trung tâm quan trọng trong các tấm panel và tấm cách âm, được tạo ra từ sợi thủy tinh mịn, với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti, giúp ngăn cản hiệu quả sự truyền dẫn nhiệt và tiếng ồn. Với các tính năng đặc biệt như không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình, từ nhà xưởng cho đến tòa nhà thương mại, phòng thu âm và các hệ thống điều hòa không khí. Việc sử dụng vật liệu này không chỉ mang lại hiệu suất cao trong việc cách âm, cách nhiệt mà còn đảm bảo tính an toàn và bền vững, góp phần bảo vệ môi trường. Lõi glasswool là giải pháp tối ưu cho những ai tìm kiếm hiệu quả và thân thiện với môi trường trong xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại hiệu quả chống ẩm và chống thấm vượt trội. Lớp vật liệu này không chỉ giúp bảo vệ sự biến dạng và ăn mòn mà còn góp phần nâng cao khả năng cách âm và cách nhiệt cho không gian sử dụng. Đặc biệt, lớp lá nhôm bên ngoài còn có khả năng chống cháy, đảm bảo an toàn cho các công trình. Với những ưu điểm nổi bật, tấm Panel Glasswool trở thành lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng cách nhiệt trong xây dựng.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thuỷ tinh với các tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao giúp tăng khả năng cách nhiệt, cách âm, đáp ứng nhu cầu sử dụng cho các công trình xây dựng hiện đại.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thuỷ tinh được phân loại theo các độ dày khác nhau, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày này có ứng dụng riêng trong cách âm, cách nhiệt và tiết kiệm năng lượng, giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng trong công trình xây dựng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm cho bức vách nội thất. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này mang lại hiệu quả vượt trội trong việc giảm thiểu tiếng ồn và duy trì nhiệt độ ổn định. Tấm panel này thường được áp dụng trong các môi trường đặc thù như nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, nơi yêu cầu kiểm soát chặt chẽ về nhiệt độ cũng như tiếng ồn để đảm bảo hiệu quả công việc.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho hệ thống tường bao che bên ngoài, được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu cao về cách nhiệt, cách âm và chống cháy. Với cấu tạo đặc biệt từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh và lõi sợi thủy tinh với tỷ trọng cao, sản phẩm này mang lại hiệu suất vượt trội trong việc bảo vệ công trình khỏi các tác động bên ngoài. Thích hợp cho nhà xưởng, kho bãi, và trung tâm thương mại, tấm panel này không chỉ đảm bảo an toàn mà còn giúp tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, không bắt lửa và không duy trì cháy, cho phép chịu nhiệt lên tới 300°C mà không bị biến dạng hay phát sinh khí độc. Ưu điểm này làm cho Glasswool an toàn hơn so với EPS, một vật liệu dễ cháy và thường sinh khói độc trong hỏa hoạn. Dù PU có thể được bổ sung phụ gia chống cháy, song vẫn không thể so sánh với tính an toàn tự nhiên của Glasswool. So với Rockwool, Glasswool còn có lợi thế về trọng lượng nhẹ và thi công thuận tiện trong không gian kín.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool được trang bị lõi Glasswool với cấu trúc hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo ra hàng nghìn khoang rỗng li ti. Điều này cho phép tấm Panel này hấp thụ và phân tán sóng âm một cách hiệu quả, mang lại khả năng cách âm vượt trội so với các loại lõi khác như EPS và PU. Dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, Glasswool lại nổi bật nhờ trọng lượng nhẹ và ít bụi, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thi công trong các không gian nội thất kín. Sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho việc cải thiện âm thanh và tạo không gian yên tĩnh.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng chống thấm vượt trội nhờ kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn không bị mối mọt, mục nát, giữ hình dạng ổn định qua thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, nó vẫn duy trì hiệu quả cách nhiệt mà không bị biến chất. So với PU dễ xẹp lún và EPS giòn vỡ, Glasswool bền vững, đảm bảo tính năng ổn định suốt vòng đời công trình. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho các công trình đòi hỏi tuổi thọ cao và bảo trì thấp.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu trúc từ nguồn nguyên liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm này không chứa các chất độc hại hay carcinogen như amiang, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Ngoài ra, nhờ tính năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, glasswool giúp tiết kiệm năng lượng, giảm thiểu ô nhiễm không khí. Đặc biệt, việc sử dụng panel glasswool góp phần ngăn chặn hiệu ứng nhà kính, từ đó hạn chế hiện tượng nóng lên toàn cầu. Đây chính là lý do ngày càng nhiều công trình lựa chọn loại vật liệu này.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, mang lại trọng lượng nhẹ hơn so với Rockwool, giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể của công trình. Nhờ vào đặc tính nhẹ, việc vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất trở nên thuận tiện hơn. So với các loại vật liệu như PU hay EPS, Glasswool không chỉ duy trì ưu điểm trọng lượng nhẹ mà còn vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy. Điều này giúp tối ưu hiệu quả sử dụng mà không làm gia tăng chi phí thi công.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm vật liệu cách nhiệt hiệu quả với giá thành hợp lý. So với các vật liệu cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thành thấp hơn PU, nhưng tấm Glasswool vẫn cung cấp khả năng chống cháy và cách âm tốt. Bên cạnh đó, mặc dù không rẻ như EPS, nhưng về độ an toàn và chất lượng, Glasswool được xem là giải pháp tối ưu, bền vững cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool đang trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội và thiết kế nhẹ, sản phẩm không chỉ dễ dàng lắp đặt mà còn thuận tiện khi di dời. Panel Glasswool thích hợp cho các nhà cao tầng, giảm thiểu chi phí kết cấu móng. Bên cạnh đó, nó còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu bảo đảm sự riêng tư, chống cháy cũng như tạo không gian làm việc và sinh hoạt tiện nghi.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool là giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp nhờ vào tính năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các nhà máy, xưởng sản xuất, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra một môi trường làm việc an toàn và dễ chịu. Thêm vào đó, Panel Glasswool rất phù hợp cho các ứng dụng như phòng sạch, kho lạnh và kho mát với cấu trúc kín ngăn chặn bụi bẩn và giữ ẩm, giúp tiết kiệm điện năng và đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh cao nhất.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Quận 1, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (07/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Quận 1, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (07/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Quận 1, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (07/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa. Lõi này thường được làm từ PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao, giúp cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào tính năng này, panel kho lạnh có thể duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông, kho mát, cũng như phòng bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Bên cạnh đó, hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn ngừa thất thoát nhiệt và chống ẩm mốc, tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Tấm Panel kho lạnh EPS là sản phẩm cách nhiệt chuyên dụng, gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt bằng EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS giữ nhiệt độ ổn định cho kho lạnh, kho đông, cùng các phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm trong điều kiện lạnh. Panel này còn chống ẩm, chống thấm, nhẹ, dễ vận chuyển và thi công, đồng thời giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.
- Panel kho lạnh PU
Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho việc thi công kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Tấm panel này được cấu tạo từ hai lớp bọc inox hoặc tôn có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Cấu trúc bọt khí kín bên trong tấm panel giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, hạn chế sự truyền dẫn nhiệt, giữ nhiệt ổn định lâu dài và giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh. Đây là giải pháp hiệu quả cho các không gian cần kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài của tấm panel kho lạnh được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có chức năng bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, cung cấp độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, chống ăn mòn hiệu quả.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Với trọng lượng nhẹ và khả năng gia công dễ dàng, EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống kho lạnh.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt khoảng 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C mà tiết kiệm điện năng. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ bền và khả năng bám dính tốt, dễ dàng lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối của tấm panel kho lạnh được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox, không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn tạo sự đồng nhất cho cấu trúc. Ngoài ra, lớp này còn có khả năng chống thấm nước và ẩm mốc, đảm bảo độ bền trong môi trường ẩm ướt.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, có thể phân loại theo vỏ panel, bao gồm tôn ốp hai mặt hoặc Inox ốp hai mặt với độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, và 0.5mm.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường có khả năng cách nhiệt tốt hơn, trong khi vách ngoài thường đảm bảo khả năng chống chịu với các yếu tố môi trường bên ngoài.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh, đặc biệt là panel EPS và PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Panel EPS có hệ số truyền nhiệt từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC, trong khi panel PU là 0.022 W/m.K. Nhờ đó, sản phẩm giúp giữ nhiệt cực kỳ hiệu quả, hạn chế tối đa thất thoát hơi lạnh. Điều này không chỉ nâng cao hiệu suất vận hành của kho lạnh mà còn bảo đảm độ ổn định cần thiết trong việc bảo quản các sản phẩm yêu cầu nhiệt độ thấp như thực phẩm, dược phẩm và sản phẩm y tế, góp phần nâng cao chất lượng và an toàn cho người tiêu dùng.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm Panel kho lạnh mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm mốc và thấm nước. Với thành phần EPS không thấm nước, tấm panel giúp ngăn chặn tình trạng ẩm mốc và sự xâm nhập của nước vào kho lạnh. Bên cạnh đó, PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn cũng không cho phép nước thẩm thấu, đảm bảo tính ổn định cho sản phẩm. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi độ ẩm cao có thể gây hư hỏng hoặc giảm chất lượng sản phẩm. Tấm Panel là lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh hiện đại.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh với cấu tạo từ xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng cách âm và chống ồn. Nhờ vào thiết kế se khít, các loại tần số (Hz) khi truyền qua bề mặt panel được giảm tới 60% so với tần số thực. Điều này làm cho sản phẩm trở thành lựa chọn lý tưởng không chỉ cho các ứng dụng cách nhiệt mà còn cho những công trình yêu cầu hiệu quả cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sự kết hợp này giúp tạo ra môi trường yên tĩnh và thoải mái cho người sử dụng.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Panel kho lạnh mang lại nhiều ưu điểm đáng kể, trong đó nổi bật là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Với thiết kế thông minh, các tấm panel dễ dàng được lắp đặt trong thời gian ngắn, giúp giảm thiểu chi phí lao động và tối ưu hóa quy trình thi công. Việc sử dụng panel kho lạnh không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn đảm bảo tính hiệu quả trong việc xây dựng các kho lạnh. Điều này làm cho giải pháp này trở thành lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp cần xây dựng kho lạnh nhanh chóng và hiệu quả.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ lõi EPS và vật liệu PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Lõi EPS có khả năng tái chế, giúp giảm thiểu rác thải và tác động tiêu cực đến môi trường. Bên cạnh đó, các loại vật liệu sử dụng trong sản phẩm đều được chứng nhận là an toàn cho sức khỏe con người, góp phần bảo vệ chất lượng môi trường sống. Việc lựa chọn tấm panel kho lạnh này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn thể hiện trách nhiệm của doanh nghiệp đối với sự bền vững của hệ sinh thái.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU giúp đảm bảo chất lượng và độ tươi ngon của sản phẩm. So với EPS, Panel PU có khả năng giữ nhiệt ổn định hơn, góp phần giảm tải cho máy lạnh, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS không hiệu quả ở nhiệt độ thấp, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt và làm tăng hóa đơn điện, ảnh hưởng đến hiệu quả kinh tế của kho lạnh.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm Panel kho lạnh là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, nơi yêu cầu bảo quản nghiêm ngặt. Với cấu trúc PU kín, tấm panel không hút ẩm và không ngấm nước, đảm bảo môi trường kho luôn khô ráo, sạch sẽ, hỗ trợ sự ổn định cho dược phẩm và vaccine. Ngược lại, tấm EPS dễ thấm nước và dễ xuống cấp trong điều kiện ẩm ướt, không đáp ứng yêu cầu độ sạch cao mà ngành dược phẩm đặt ra. Việc sử dụng panel PU giúp nâng cao độ tin cậy và bảo vệ chất lượng sản phẩm.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel PU là lựa chọn tối ưu cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm, nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, giữ nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C. Điều này rất quan trọng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Hơn nữa, lớp PU bền và không biến dạng giúp kho chịu tải tốt hơn dưới áp lực di chuyển cao. Ngược lại, Panel EPS có thể phù hợp với kho mát nhỏ nhưng dễ bị hỏng khi sử dụng liên tục, do đó không đảm bảo hiệu quả lâu dài trong môi trường bận rộn.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời. Được thiết kế theo dạng module với khớp nối camlock, tấm panel này giúp dễ dàng tháo lắp, đảm bảo tính linh hoạt và kín khí. Khi di chuyển kho, Panel PU vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt tối ưu nhờ vào độ bền cơ học cao, không như EPS thường dễ nứt vỡ, giảm hiệu quả tái sử dụng. Với khả năng chống chịu tốt và tính linh hoạt tuyệt vời, Panel PU là lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng kho lạnh di động.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, ứng dụng tấm panel PU đang trở thành giải pháp tối ưu. So với panel EPS, panel PU mang lại hiệu suất cách nhiệt vượt trội và ổn định trong nhiều năm liền mà không bị lão hóa hay xuống cấp. Điều này giúp tối ưu hóa chi phí vận hành và bảo trì cho các kho lạnh hoạt động liên tục. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp với các công trình nhỏ hơn, có thời gian sử dụng ngắn và không đòi hỏi điều kiện nhiệt độ khắt khe. Việc lựa chọn đúng loại panel là vô cùng quan trọng cho hiệu quả lâu dài.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm lâu dài có thể áp dụng tấm panel PU để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó bảo quản thực phẩm tốt hơn, giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon. Sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn hiệu quả hơn so với các hệ thống lạnh công nghiệp đắt tiền. Đây là giải pháp lý tưởng cho việc bảo quản thực phẩm trong môi trường gia đình.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường không thể bỏ qua tầm quan trọng của môi trường bảo quản lý tưởng. Panel PU kho lạnh là giải pháp hoàn hảo cho việc dựng phòng bảo quản rượu vang và bia, giúp duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Nhờ vào cấu trúc cách nhiệt tối ưu, panel PU không chỉ bảo vệ chất lượng sản phẩm mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư. Sử dụng ứng dụng tấm panel này, người sản xuất có thể yên tâm về chất lượng và hương vị đặc trưng của mỗi sản phẩm.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Với khí hậu nóng ẩm, đặc biệt tại miền Nam Việt Nam, việc sử dụng panel PU kho lạnh làm vật liệu cách nhiệt cho tường và trần nhà trở nên cực kỳ cần thiết. Đặc biệt, các căn nhà có mái tôn dễ bị hấp thụ nhiệt, gây ra cảm giác oi bức. Panel PU không chỉ giúp giảm nhiệt độ bên trong, tạo không gian sống thoải mái mà còn tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa. Đây là một giải pháp hiệu quả và kinh tế, vượt trội hơn so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống có chi phí cao.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Ở những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ trở thành giải pháp hiệu quả. Panel PU giúp giảm thiểu lượng nhiệt hấp thu từ môi trường bên ngoài, từ đó giảm thiểu nhu cầu làm mát bằng điều hòa. Sử dụng panel cách nhiệt không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng mà còn góp phần tạo ra một không gian sống dễ chịu và thoải mái cho các gia đình. Điều này đặc biệt quan trọng trong những mùa hè oi ả, mang lại cảm giác mát mẻ cho người sử dụng.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các cơ sở y tế nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc có thể tận dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần duy trì ở nhiệt độ thấp. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả và tính năng chống cháy vượt trội, panel PU không chỉ đảm bảo nhiệt độ ổn định mà còn bảo vệ an toàn cho các sản phẩm y tế quý giá. Việc ứng dụng panel này giúp nâng cao chất lượng bảo quản, đồng thời giảm thiểu rủi ro trong quá trình lưu trữ dược phẩm, góp phần cải thiện hiệu quả công tác y tế.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Quận 1, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (07/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một tấm vật liệu cách nhiệt quan trọng, thường có lớp ngoài cùng được làm từ tôn mạ kẽm. Cấu trúc của nó bao gồm lõi bông khoáng (rockwool) được gói kín bởi hai lớp inox hoặc tôn có độ dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, giúp duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy và giảm thiểu thất thoát nhiệt. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy có thể hoạt động hiệu quả trong môi trường nhiệt độ từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi. Đặc biệt, panel lò sấy còn có khả năng chống cháy và chống lại các tác động của môi trường khắc nghiệt, đồng thời dễ dàng thi công, lắp đặt. Vì những ưu điểm này, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống lại ăn mòn. Lớp mặt ngoài đã trải qua quy trình xử lý chống oxy hóa, giúp duy trì vẻ đẹp và khả năng chịu đựng trong mọi điều kiện thời tiết. Độ dày của lớp này dao động từ 0.45 đến 0.7mm, với thiết kế gân nằm ngang nhằm tối ưu hóa việc thoát nước trong những ngày mưa, từ đó nâng cao hiệu quả và tuổi thọ của sản phẩm. Tấm panel này là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy được chế tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được xếp đan xen một cách khoa học. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm, liên kết chặt chẽ theo chiều dọc và ngang. Giữa các tấm bông khoáng và giữa chúng với tôn bên trên, bên dưới, được kết dính bằng keo tạo bọt có cường độ cao, đảm bảo tính đồng nhất trong cấu trúc. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt, mang lại độ cứng vượt trội cho tấm Panel. Bông khoáng được chế tạo từ đá Dolomit và Bazan, nung chảy ở 1600 độ C.
- Lớp trong:
Tấm Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, giống như tôn mặt ngoài, nhưng có sự khác biệt ở bề mặt. Bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ nét như bề mặt ngoài, do đây là khu vực tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và khả năng chịu nhiệt, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng. Điều này giúp tránh tình trạng tróc sơn khi tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, đảm bảo hiệu quả hoạt động lâu dài cho lò sấy.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên tỷ trọng lõi bông khoáng rockwool, với các mức tỷ trọng phổ biến như 80kg/m3, 100kg/m3, và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng mang lại những đặc tính cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với từng ứng dụng cụ thể trong ngành công nghiệp và xây dựng. Tấm panel với lõi 80kg/m3 thường được sử dụng cho những khu vực có yêu cầu cách nhiệt không quá cao, trong khi tấm với tỷ trọng 120kg/m3 cung cấp khả năng cách nhiệt, cách âm tối ưu cho các lò sấy công nghiệp.
- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các mức độ phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày này mang lại những ưu điểm riêng biệt trong việc cách nhiệt và chống cháy. Tấm dày hơn thường cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn, phù hợp cho những khu vực yêu cầu nhiệt độ ổn định hơn. Ngược lại, tấm mỏng hơn có thể linh hoạt hơn trong việc lắp đặt và tiết kiệm chi phí. Việc lựa chọn độ dày thích hợp là rất quan trọng để đảm bảo hiệu suất sử dụng tối ưu.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy là giải pháp tối ưu với khả năng cách nhiệt vượt trội, thường được chế tạo từ bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU. Tính năng này không chỉ giảm thiểu tổn thất nhiệt mà còn duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò, từ đó tối ưu hóa quá trình sấy. Bằng cách giảm thiểu tiêu thụ năng lượng, panel này giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí vận hành. Hơn nữa, khả năng giữ nhiệt lâu dài còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao, đảm bảo sự bền bỉ và hiệu suất làm việc của lò sấy.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật nhờ khả năng chịu nhiệt tốt, có thể hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy vào chất liệu sử dụng. Với các vật liệu như Rockwool và Glasswool, panel đảm bảo duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong những điều kiện khắc nghiệt. Điều này giúp ngăn ngừa biến dạng và giữ nguyên tính năng cách nhiệt của sản phẩm. Sự bền bỉ và hiệu quả cách nhiệt cao của panel lò sấy là yếu tố quan trọng, hỗ trợ tối ưu quá trình sấy và tiết kiệm năng lượng.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool nổi bật với ưu điểm chống cháy vượt trội. Các vật liệu này không chỉ không bắt lửa mà còn ngăn chặn hiệu quả lan truyền lửa, bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi các nguy cơ cháy nổ có thể dẫn đến các sự cố nghiêm trọng. Sử dụng panel lò sấy chất lượng cao giúp giảm thiểu rủi ro và đảm bảo an toàn cho nhân viên cũng như tài sản, tạo nên môi trường làm việc an toàn hơn.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Các loại panel lò sấy chống ẩm mốc và ăn mòn có nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu tạo đặc biệt của lõi cùng lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, panel này giúp ngăn chặn sự xâm nhập của ẩm và hạn chế tình trạng ăn mòn. Nhờ đó, độ bền và hiệu quả sử dụng của panel được duy trì lâu dài, ngay cả trong môi trường có độ ẩm cao hoặc xuất hiện sự thay đổi nhiệt độ lớn. Điều này đặc biệt quan trọng trong các lò sấy nông sản và thực phẩm, đảm bảo quá trình sấy diễn ra hiệu quả và an toàn.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng có ưu điểm nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội. Điều này giúp giảm thiểu năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy, mang lại hiệu quả cao trong quá trình vận hành. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ giảm thời gian vận hành mà còn giúp doanh nghiệp tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng. Nhờ đó, các doanh nghiệp có thể tối ưu hóa chi phí sản xuất, nâng cao hiệu quả kinh tế và giảm lượng khí thải, góp phần vào bảo vệ môi trường.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là các panel có lớp vỏ kim loại như tôn, thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Điều này rất quan trọng khi sử dụng chúng làm sàn hoặc mái của lò sấy, vì giúp phân phối trọng lượng đều và giảm nguy cơ biến dạng. Khả năng chịu tải cao không chỉ nâng cao độ bền vững của hệ thống mà còn đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành. Việc chọn lựa panel chất lượng sẽ tối ưu hóa hiệu quả, tăng tuổi thọ và giảm chi phí bảo trì cho lò sấy, mang lại lợi ích lâu dài cho người sử dụng.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Các panel lò sấy có ưu điểm nổi bật trong việc dễ dàng lắp đặt và bảo trì. Thiết kế với hệ thống liên kết thông minh cho phép quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, giúp tiết kiệm thời gian. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo tính ổn định mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của các panel này giúp việc bảo trì và thay thế diễn ra dễ dàng, từ đó giảm thiểu thời gian dừng máy và nâng cao hiệu suất hoạt động của lò sấy.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong quá trình bảo quản thực phẩm, đặc biệt là trái cây, rau củ và hạt. Với khả năng kiểm soát nhiệt độ ổn định và độ ẩm thấp, panel giúp thực phẩm được sấy khô một cách hiệu quả mà vẫn giữ lại chất dinh dưỡng. Tính năng cách nhiệt tốt của tấm panel không chỉ duy trì nhiệt độ cần thiết mà còn giảm thiểu tổn thất năng lượng, góp phần tiết kiệm chi phí sản xuất. Nhờ vậy, thực phẩm sấy khô đạt chất lượng cao và bảo quản lâu dài hơn.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel trong hệ thống lò sấy là rất cần thiết. Panel lò sấy giúp tối ưu hóa quy trình sấy các loại hạt, ngũ cốc và gỗ bằng cách giảm thất thoát nhiệt và bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm mốc và hư hỏng. Việc duy trì nhiệt độ ổn định không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm, mà còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Nhờ các ưu điểm này, panel lò sấy ngày càng trở thành giải pháp lý tưởng cho ngành chế biến nông sản.
- Sấy dược phẩm:
Ngành dược phẩm yêu cầu môi trường làm việc cực kỳ nghiêm ngặt, đặc biệt trong quy trình sấy dược liệu. Việc kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm là yếu tố quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Ứng dụng panel lò sấy giúp tạo ra những không gian làm việc ổn định, bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố bất lợi như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Nhờ vậy, hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm được nâng cao, góp phần quan trọng vào sự phát triển bền vững của ngành dược phẩm.
- Sấy gỗ:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ rất quan trọng trong các nhà máy chế biến gỗ. Tấm panel này giúp duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, đảm bảo gỗ được sấy khô hoàn toàn, tránh hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống panel không chỉ bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt mà còn tối ưu hóa hiệu suất năng lượng, giúp tiết kiệm chi phí vận hành. Nhờ đó, việc ứng dụng tấm panel trong sấy gỗ ngày càng trở nên phổ biến, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao trong ngành chế biến gỗ.
- Sấy quần áo và vải:
Panel lò sấy là một ứng dụng quan trọng trong ngành dệt may, được sử dụng phổ biến tại các nhà máy và cơ sở sản xuất quần áo. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, panel không chỉ bảo vệ vải và quần áo khỏi nhiệt độ cao mà còn giảm thời gian sấy khô đáng kể. Điều này dẫn đến việc tiết kiệm chi phí năng lượng và cải thiện hiệu quả sản xuất tổng thể. Sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn góp phần tăng cường năng lực cạnh tranh cho doanh nghiệp trong thị trường ngày càng khắc nghiệt.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đông lạnh. Quá trình sấy này yêu cầu môi trường khô ráo và nhiệt độ ổn định để đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm. Các panel lò sấy giúp duy trì các điều kiện cần thiết, từ đó tối ưu hóa quá trình sản xuất. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu suất làm việc mà còn giảm thiểu năng lượng tiêu thụ, góp phần vào việc phát triển bền vững trong ngành chế biến thực phẩm.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Tấm panel sấy gỗ không chỉ được ứng dụng trong ngành gỗ mà còn có vai trò quan trọng trong sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, từ đó tối ưu hóa hiệu suất sản xuất. Điều này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao hiệu quả kinh tế cho các nhà máy. Sự kết hợp giữa công nghệ hiện đại và vật liệu tiên tiến đã mang lại giải pháp hiệu quả cho ngành xây dựng.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản linh kiện và chip mạch nhạy cảm. Sự kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ chính xác giúp loại bỏ hơi ẩm, ngăn chặn oxy hóa và bảo vệ các linh kiện khỏi hư hại do nhiệt độ cao. Các panel lò sấy được thiết kế đặc biệt để đảm bảo không khí lưu thông đồng đều, giúp tăng hiệu quả sấy. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ cải thiện độ bền của sản phẩm mà còn nâng cao chất lượng và độ tin cậy trong quá trình sản xuất.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc sấy các nguyên liệu hóa chất đóng vai trò thiết yếu để tạo ra bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản. Ứng dụng tấm panel lò sấy không chỉ mang lại khả năng chịu nhiệt tốt mà còn có tính cách nhiệt cao, giúp duy trì môi trường ổn định trong quá trình sản xuất. Điều này giảm thiểu tổn thất nhiệt, bảo vệ các hóa chất khỏi suy giảm chất lượng. Nhờ vào tấm panel lò sấy, các cơ sở sản xuất có thể cải thiện hiệu suất làm việc và đảm bảo chất lượng sản phẩm đầu ra.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh thường sử dụng panel lò sấy để duy trì nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt vượt trội, các panel này không chỉ nâng cao hiệu quả của quy trình sản xuất mà còn giúp giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ. Điều này đảm bảo rằng chất lượng sản phẩm cuối cùng được bảo vệ tốt nhất, giảm thiểu nguy cơ hư hỏng và tăng độ bền. Sự ứng dụng của panel lò sấy là một yếu tố quan trọng trong việc tối ưu hóa quy trình sản xuất.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Quận 1, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (07/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Bộ hình ảnh này gồm vách ngoài với độ bền và khả năng chống thấm cao, cùng với vách trong nhấn mạnh tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh đều thể hiện rõ hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật, giúp bạn dễ dàng nắm bắt thông tin nhanh chóng và chính xác. Hãy xem xét bộ sưu tập để chọn lựa tốt nhất cho công trình của bạn.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là các thành phần quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ vật liệu nhôm bền bỉ. Chúng không chỉ hỗ trợ kết nối giữa các tấm Panel với nhau, mà còn giữa Panel và trần hay sàn bê tông trong quá trình thi công. Sử dụng các phụ kiện như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, và thanh nhôm bo góc giúp tăng cường độ ổn định cho công trình, bảo vệ Panel khỏi tác động bên ngoài và nâng cao tính thẩm mỹ tổng thể.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel gồm các bộ phận thiết yếu đảm bảo độ bền, thẩm mỹ và vận hành mượt mà. Thanh nhôm khung và bo đáy cửa tăng cường độ cứng, định hình chuẩn xác cho cánh cửa. Các chi tiết phụ kiện như gioăng cao su ngăn bụi bẩn, cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, hạn chế xệ cánh. Những phụ kiện này không chỉ tăng độ liên kết mà còn giảm chấn, đảm bảo cửa hoạt động nhẹ nhàng và bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt trong hệ thống Panel mang lại giải pháp tối ưu cho không gian sống hiện đại. Khác với cửa đi truyền thống sử dụng bản lề, cửa trượt hoạt động bằng cách di chuyển ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và tăng tính linh hoạt. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, đảm bảo cấu trúc vững chắc, và phụ kiện phụ trợ, bao gồm móc treo, bánh xe và khóa, hỗ trợ vận hành trơn tru và an toàn. Sự kết hợp hoàn hảo này tạo nên sự tiện nghi cho mọi không gian.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Quận 1, Hồ Chí Minh – Sài Gòn
Những hình ảnh thực tế về tấm panel cách nhiệt Triệu Hổ tại Quận 1, Hồ Chí Minh – Sài Gòn phản ánh rõ nét chất lượng và uy tín của sản phẩm. Tại các khu công nghiệp hiện đại và công trình dân dụng, từng tấm panel được lắp đặt cẩn thận, thể hiện sự vững chãi và thẩm mỹ. Đặc biệt, khả năng cách nhiệt vượt trội của tấm panel Triệu Hổ giúp tối ưu hóa hiệu suất năng lượng và tạo không gian sống thoải mái. Những hình ảnh này không chỉ khẳng định thương hiệu mà còn góp phần nâng cao giá trị công trình.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp hiệu quả cho nhiều loại công trình cần khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được áp dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, và nhà ở lắp ghép. Ngoài ra, các tấm panel này còn thích hợp cho nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với tính năng cách nhiệt ưu việt, chúng thường được sử dụng trong những công trình đòi hỏi ổn định nhiệt độ, như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm.
Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
Tấm Panel Cách Nhiệt có nhiều ưu điểm so với tường truyền thống. Được thiết kế với cấu trúc sandwich, chúng có khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài. Nhờ đó, chi phí điều hòa không khí được giảm thiểu, tiết kiệm năng lượng cho người sử dụng. Bên cạnh đó, tấm panel nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì hơn, đồng thời có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt. Điều này đảm bảo sự bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool là những vật liệu nổi bật với khả năng chống cháy hiệu quả. Chúng có khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, từ đó góp phần giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình xây dựng. Đặc biệt, sự an toàn này trở nên quan trọng hơn trong các khu vực như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các công trình công nghiệp, nơi mà nguy cơ cháy nổ luôn tiềm ẩn. Sử dụng tấm panel cách nhiệt phù hợp giúp đảm bảo an toàn cho con người và tài sản.
Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ có khả năng cách nhiệt mà còn mang lại hiệu quả cách âm ấn tượng. Với cấu trúc xốp, các tấm panel này có khả năng hấp thụ âm thanh, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này tạo điều kiện cho không gian bên trong trở nên yên tĩnh hơn, rất cần thiết trong các công trình như phòng thu âm, bệnh viện hay các khu dân cư. Việc sử dụng các tấm panel này là lựa chọn thông minh cho những nơi yêu cầu sự yên tĩnh tối ưu.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Quận 1, Hồ Chí Minh – Sài Gòn không?
Công ty Triệu Hổ là đơn vị chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool và các sản phẩm khác. Với chính sách vận chuyển linh hoạt, Triệu Hổ cam kết mang đến dịch vụ giao hàng trực tiếp đến công trình tại Quận 1, Hồ Chí Minh – Sài Gòn. Công ty sở hữu kho hàng toàn quốc, đảm bảo thời gian giao hàng nhanh chóng. Đặc biệt, chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát chặt chẽ, giúp tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong suốt quá trình vận chuyển, đảm bảo sự hài lòng cho khách hàng.
Trên đây là những thông tin mà Triệu Hổ muốn chia sẻ về sản phẩm Tấm Panel Cách Nhiệt Quận 1, Hồ Chí Minh – Sài Gòn chính hãng. Chúng tôi hy vọng rằng những kiến thức này sẽ giúp quý Khách hàng dễ dàng lựa chọn vật liệu xây dựng phù hợp cho công trình của mình. Với sự tư vấn tận tâm, nhanh chóng và chi tiết từ đội ngũ chuyên gia của Triệu Hổ, bạn sẽ tìm ra giải pháp tối ưu nhất cho dự án của mình. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay để đưa công trình của bạn đến gần hơn với thành công!