Mục lục
- 1 Bông Khoáng Dạng Tấm tại Quận 11, Tp Hồ Chí Minh – Sài Gòn | Đa dạng | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu về Bông Khoáng Dạng Tấm tại Quận 11, Tp Hồ Chí Minh – Sài Gòn
- 3 Tên gọi thông dụng Bông Khoáng Dạng Tấm
- 4 Phân loại Bông khoáng dạng tấm
- 5 Ưu điểm vượt trội của Bông Khoáng Dạng Tấm
- 6 Ứng dụng đa dạng của Bông Khoáng Dạng Tấm tại Quận 11, Tp Hồ Chí Minh – Sài Gòn
- 7 Bảng thông số kỹ thuật của Bông Khoáng Dạng Tấm
- 8 Chứng chỉ chất lượng Bông khoáng dạng tấm
- 9 Báo giá Bông Khoáng Dạng Tấm tại Quận 11, Tp Hồ Chí Minh – Sài Gòn (07/2025)
- 10 So sánh Bông Khoáng Dạng Tấm và dạng cuộn, dạng ống
- 11 Hướng dẫn cách lắp đặt Bông Khoáng Dạng Tấm
- 12 Cam kết của Triệu hổ đối với khách hàng
- 13 Một số hình ảnh thực tế tại Quận 11, Tp Hồ Chí Minh – Sài Gòn của Triệu Hổ cung cấp sản phẩm
- 14 Một số câu hỏi liên quan về Bông Khoáng Dạng Tấm
- 14.1 Bông khoáng dạng tấm có những tỷ trọng thông dụng nào?
- 14.2 Giá của bông khoáng dạng tấm bao nhiêu trên thị trường Quận 11, Tp Hồ Chí Minh – Sài Gòn?
- 14.3 Bông Khoáng Dạng Tấm khác với cuộn và ống như thế nào?
- 14.4 Dễ dàng thi công và lắp đặt của Bông Khoáng Dạng Tấm so với các dạng khác như thế nào?
- 14.5 Triệu Hổ có vận chuyển Bông Khoáng Dạng Tấm đến Quận 11, Tp Hồ Chí Minh – Sài Gòn không?
Bông Khoáng Dạng Tấm tại Quận 11, Tp Hồ Chí Minh – Sài Gòn | Đa dạng | CK 5% – 10%
Tìm hiểu về Bông Khoáng Dạng Tấm tại Quận 11, Tp Hồ Chí Minh – Sài Gòn
Khái niệm Bông khoáng cách âm, cách nhiệt
Bông khoáng, hay còn gọi là len đá, là vật liệu cách âm, cách nhiệt hiệu quả, được sản xuất từ quặng đá Bazan và đá Dolomit. Quá trình sản xuất diễn ra ở nhiệt độ cao 1600 °C, nơi quặng đá được nung chảy và sau đó được xe thành những sợi nhỏ cùng với các hóa chất chuyên dụng. Nhờ vào cấu trúc sợi đặc trưng, bông khoáng có khả năng cách âm rất tốt, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, đồng thời cách nhiệt hiệu quả, ngăn chặn sự thất thoát nhiệt trong các công trình. Vật liệu này thân thiện với môi trường và được ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng như lò nấu nhôm, lò điện công nghiệp, và các tòa nhà cao tầng. Bông khoáng có đa dạng hình thức như cuộn, ống và tấm, thuận tiện cho việc thi công, giá thành hợp lý và dễ vận chuyển.
Khái niệm Bông Khoáng Dạng Tấm
Bông khoáng dạng tấm là một vật liệu xây dựng tiên tiến với nhiều đặc điểm nổi bật. Được sản xuất từ các sợi khoáng tự nhiên kết hợp với chất liên kết, bông khoáng dạng tấm tạo ra một cấu trúc đồng nhất, vững chắc và dễ dàng thi công. Một trong những ưu điểm lớn nhất của loại vật liệu này là khả năng cắt và tạo hình đơn giản theo nhiều kích thước khác nhau, phù hợp cho nhiều không gian xây dựng. Với bề mặt phẳng và kích thước lớn, tấm bông khoáng không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt và cách âm mà còn giúp tạo ra lớp cách nhiệt đồng đều cho các bức tường, trần và sàn. Đặc biệt, tính chất nhẹ và dễ vận chuyển của bông khoáng dạng tấm đã làm cho nó trở thành một lựa chọn lý tưởng trong ngành xây dựng hiện đại.
Tên gọi thông dụng Bông Khoáng Dạng Tấm
Bông khoáng, hay còn gọi là rockwool, là một vật liệu cách âm và cách nhiệt hiệu quả, được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và công nghiệp. Các tên gọi thông dụng của bông khoáng bao gồm: bông khoáng cách âm, bông khoáng cách nhiệt, rockwool chống cháy và bông thủy tinh rockwool. Bên cạnh đó, một số sản phẩm cụ thể như tấm rockwool, tấm cách âm rockwool và tấm cách nhiệt rockwool cũng được nhiều người sử dụng trong các ứng dụng khác nhau. Đặc biệt, bông khoáng dạng ống và tấm rockwool dày 50mm mang lại tính năng vượt trội trong việc bảo vệ khỏi nhiệt và tiếng ồn. Tất cả những sản phẩm này đều đóng góp quan trọng vào việc nâng cao hiệu suất năng lượng và an toàn cho các công trình xây dựng hiện đại.
Phân loại Bông khoáng dạng tấm
Nguồn gốc xuất xứ
Bông khoáng dạng tấm hiện nay được cung cấp từ nhiều nguồn gốc khác nhau, mỗi nơi mang lại những ưu điểm riêng biệt cho thị trường. Các sản phẩm nhập khẩu chủ yếu đến từ Việt Nam, Trung Quốc, Thái Lan và Ấn Độ. Bông khoáng Việt Nam thường được ưa chuộng nhờ chất lượng ổn định và giá cả hợp lý. Trong khi đó, bông khoáng từ Trung Quốc nổi bật với sự đa dạng về mẫu mã, phù hợp cho các ứng dụng khác nhau. Thái Lan và Ấn Độ cũng cung cấp các sản phẩm chất lượng, tuy nhiên bảng giá có phần cao hơn. Tất cả các sản phẩm này đều được sản xuất theo tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt, giúp đảm bảo hiệu quả trong việc cách nhiệt, cách âm và chống cháy cho các công trình xây dựng. Sự lựa chọn đa dạng từ nhiều nguồn giúp người tiêu dùng có thể tìm kiếm sản phẩm phù hợp nhất cho nhu cầu của mình.
Tỷ trọng sản phẩm
Bông khoáng là vật liệu cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả, được phân loại dựa trên tỷ trọng sản phẩm. Tùy thuộc vào yêu cầu kỹ thuật và điều kiện cụ thể của công trình, người sử dụng có thể lựa chọn các loại bông khoáng với tỷ trọng khác nhau để tối ưu hóa hiệu quả sử dụng. Các loại bông khoáng phổ biến bao gồm Bông Khoáng T40 (40kg/m3), Bông Khoáng T50 (50kg/m3), Bông Khoáng T60 (60kg/m3), Bông Khoáng T80 (80kg/m3), Bông Khoáng T100 (100kg/m3) và Bông Khoáng T120 (120kg/m3). Mỗi loại có tính chất riêng biệt, giúp đáp ứng yêu cầu cách nhiệt, cách âm và chống cháy của từng công trình. Việc lựa chọn đúng loại bông khoáng không chỉ góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng mà còn tăng khả năng bảo vệ an toàn cho công trình.
Ưu điểm vượt trội của Bông Khoáng Dạng Tấm
Dễ dàng thi công và lắp đặt
Bông khoáng dạng tấm mang lại nhiều ưu điểm trong việc thi công và lắp đặt. Với hình dạng tấm phẳng, sản phẩm có thể dễ dàng được cắt và điều chỉnh theo kích thước cụ thể của công trình, giúp đáp ứng linh hoạt các yêu cầu thiết kế khác nhau. Nhờ vậy, quá trình thi công trở nên nhanh chóng và tiết kiệm thời gian, công sức cho các nhà thầu. Việc lắp đặt đơn giản và hiệu quả của bông khoáng dạng tấm không chỉ nâng cao chất lượng công trình mà còn giảm thiểu chi phí tổng thể, là sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều dự án xây dựng.
Tạo lớp cách nhiệt và cách âm đồng đều
Bông khoáng dạng tấm mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc cách nhiệt và cách âm cho các công trình. Cấu trúc tấm giúp tạo ra lớp vật liệu cách nhiệt, cách âm liền mạch, không có khe hở, từ đó nâng cao hiệu quả cách nhiệt và giảm tiếng ồn trong các không gian sử dụng. Điều này không chỉ cải thiện cảm giác thoải mái cho người dùng mà còn tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành. Ngoài ra, bông khoáng còn bền bỉ, chống cháy tốt, góp phần nâng cao độ an toàn cho các công trình xây dựng.
Tính linh hoạt cao
Bông khoáng dạng tấm nổi bật nhờ tính linh hoạt cao, cho phép ứng dụng đa dạng trong xây dựng và trang trí nội thất. Chúng có thể được sử dụng hiệu quả cho cách nhiệt tường, trần, sàn, đồng thời cũng là giải pháp tối ưu cho các yêu cầu cách âm trong các phòng hội thảo, phòng karaoke. Đặc biệt, tấm bông khoáng có thể dễ dàng kết hợp với nhiều vật liệu khác, như tấm thạch cao hay gỗ, để nâng cao hiệu quả và đáp ứng nhu cầu đa dạng của người sử dụng.
Tính thẩm mỹ cao
Bông khoáng dạng tấm nổi bật với bề mặt phẳng và mịn màng, không chỉ mang đến hiệu quả về kỹ thuật mà còn tạo nên vẻ đẹp thẩm mỹ cho các công trình. Sản phẩm này dễ dàng lắp đặt, giúp tiết kiệm thời gian và công sức mà vẫn đảm bảo sự hài hòa cho không gian. Với khả năng cách âm, cách nhiệt tốt, bông khoáng dạng tấm còn góp phần nâng cao chất lượng sống, tạo cảm giác thoải mái cho người sử dụng. Nhờ đó, tính thẩm mỹ và hiệu quả sử dụng của các công trình được nâng cao đáng kể.
Khả năng chống cháy vượt trội
Bông khoáng dạng tấm nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, là giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng đặc biệt là những nơi yêu cầu tiêu chuẩn an toàn cháy nổ cao. Với cấu trúc sợi khoáng, bông khoáng có khả năng chịu nhiệt lên đến 1000 độ C, giúp ngăn cản sự lan truyền của lửa và khói. Bên cạnh đó, vật liệu này còn có độ bền cao, không bị biến dạng dưới tác động của nhiệt, đảm bảo âm thanh và cách nhiệt cho không gian sống. Nhờ những ưu điểm này, bông khoáng dạng tấm ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng.
Tiết kiệm không gian
Bông khoáng dạng tấm được thiết kế mỏng nhưng hiệu quả, là giải pháp lý tưởng cho việc tiết kiệm không gian trong các công trình xây dựng. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ giảm thiểu diện tích cần thiết mà còn tăng cường hiệu quả sử dụng năng lượng. Việc sử dụng bông khoáng dạng tấm giúp tối ưu hóa không gian, đặc biệt trong những khu vực hạn chế. Đồng thời, sản phẩm này dễ dàng lắp đặt và phù hợp với nhiều loại kết cấu, mang lại sự tiện lợi và hiệu quả cho công trình.
Ứng dụng đa dạng của Bông Khoáng Dạng Tấm tại Quận 11, Tp Hồ Chí Minh – Sài Gòn
Bông khoáng dạng tấm có nhiều ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực xây dựng và công nghiệp nhờ vào các tính năng vượt trội như cách nhiệt, cách âm, chống cháy, và dễ dàng thi công. Dưới đây là một số ứng dụng chính của bông khoáng dạng tấm
Cách nhiệt cho công trình xây dựng
Bông khoáng dạng tấm là một giải pháp cách nhiệt lý tưởng cho các công trình xây dựng như nhà ở, tòa nhà cao tầng, khu công nghiệp và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, bông khoáng không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các công trình mà còn giảm tiêu thụ năng lượng. Điều này đóng góp vào việc tiết kiệm chi phí điện năng đáng kể trong quá trình làm mát hoặc sưởi ấm. Việc áp dụng bông khoáng góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng và bảo vệ môi trường trong xây dựng hiện đại.
Cách âm cho các không gian
Bông khoáng dạng tấm là giải pháp hiệu quả trong việc cách âm cho các không gian khác nhau, như phòng hội thảo, phòng karaoke và phòng thu âm. Với khả năng hấp thụ âm thanh tốt, sản phẩm này giúp giảm tiếng ồn, tạo ra môi trường yên tĩnh và dễ chịu hơn cho người dùng. Ngoài ra, bông khoáng còn được ứng dụng rộng rãi trong các khu vực công cộng như bệnh viện, trường học và nhà hàng, mang đến không gian hoạt động hiệu quả và thoải mái, góp phần nâng cao trải nghiệm và sự hài lòng của người sử dụng.
Chống cháy cho công trình
Bông khoáng dạng tấm là một trong những ứng dụng chống cháy hiệu quả cho công trình xây dựng hiện nay. Với khả năng chống cháy vượt trội, sản phẩm này được sử dụng để bảo vệ các công trình trước nguy cơ cháy nổ. Bông khoáng có thể được lắp đặt trên bức tường, trần hoặc trong các vách ngăn chống cháy, tạo ra một lớp bảo vệ an toàn cho con người và tài sản. Việc sử dụng bông khoáng không chỉ nâng cao tính an toàn mà còn đáp ứng các tiêu chuẩn phòng cháy chữa cháy nghiêm ngặt.
Ứng dụng trong các hệ thống điều hòa không khí
Bông khoáng dạng tấm là vật liệu quan trọng trong các hệ thống điều hòa không khí, đặc biệt trong các ống dẫn gió và hệ thống HVAC (Heating, Ventilation, and Air Conditioning). Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, bông khoáng giúp giảm thất thoát nhiệt, từ đó nâng cao hiệu suất hoạt động của hệ thống làm mát và sưởi ấm. Việc sử dụng bông khoáng không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian sử dụng mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành cho các hệ thống điều hòa không khí hiện đại.
Cách nhiệt cho kho lạnh và bảo quản thực phẩm
Bông khoáng tấm là vật liệu lý tưởng cho việc cách nhiệt trong kho lạnh và phòng đông lạnh, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, bông khoáng tấm giúp duy trì nhiệt độ ổn định, ngăn chặn sự thay đổi nhiệt độ ảnh hưởng đến chất lượng thực phẩm. Bên cạnh đó, việc sử dụng bông khoáng tấm cũng góp phần giảm thiểu chi phí năng lượng, nhờ khả năng cách nhiệt tốt, giúp tiết kiệm điện năng trong quá trình vận hành. Đây thực sự là giải pháp hiệu quả cho ngành công nghiệp thực phẩm.
Cách nhiệt cho các công trình công nghiệp
Bông khoáng dạng tấm là vật liệu cách nhiệt hiệu quả, thường được áp dụng trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất. Với khả năng chịu nhiệt cao, bông khoáng giúp bảo vệ các thiết bị khỏi các nhiệt độ cực đoan, đồng thời hạn chế thất thoát năng lượng. Ngoài ra, nhờ vào tính năng cách âm tốt, vật liệu này còn giúp tạo ra môi trường làm việc yên tĩnh và thoải mái cho công nhân. Sử dụng bông khoáng không chỉ nâng cao hiệu suất công việc mà còn đảm bảo an toàn cho toàn bộ môi trường sản xuất.
Lắp đặt trong các khu vực yêu cầu bảo vệ môi trường
Bông khoáng đã trở thành vật liệu lý tưởng cho các công trình xây dựng yêu cầu bảo vệ môi trường. Nhờ khả năng cách âm hiệu quả, bông khoáng giúp giảm ô nhiễm tiếng ồn, tạo ra không gian sống trong lành hơn. Hơn nữa, với đặc tính cách nhiệt tốt, bông khoáng còn góp phần tiết kiệm năng lượng tiêu thụ trong các hệ thống sưởi ấm và làm mát. Việc sử dụng bông khoáng trong xây dựng không chỉ hỗ trợ việc hình thành các công trình xanh mà còn thúc đẩy xây dựng môi trường bền vững, thân thiện với tự nhiên.
Bảng thông số kỹ thuật của Bông Khoáng Dạng Tấm
ROCKWOOL TẤM ( Đơn vị: Kiện) |
|
Chiều rộng (mm) | 600 |
Chiều dài (mm) | 1200 |
Thể tích | 0,216 |
Tỷ trọng (kg/m3) | 40; 50; 60; 80;100; 120 |
Độ dày | 25; 50; 75; 100 |
Số lượng tấm trong một kiện
(tương ứng độ dày) |
12; 6; 4; 3 |
Diện tích kiện hàng
(tương ứng độ dày) |
8.64; 4.32; 2.88; 2.16 |
Chứng chỉ chất lượng Bông khoáng dạng tấm
Chứng chỉ chất lượng bông khoáng dạng tấm là tài liệu quan trọng xác nhận rằng sản phẩm này đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn về chất lượng, an toàn và hiệu quả. Sản phẩm bông khoáng dạng tấm được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực cách nhiệt, cách âm và chống cháy, mang lại hiệu quả vượt trội cho các công trình xây dựng. Các chứng chỉ này không chỉ đảm bảo rằng bông khoáng đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật mà còn góp phần nâng cao độ tin cậy của sản phẩm trong mắt người tiêu dùng và các nhà đầu tư.
Báo giá Bông Khoáng Dạng Tấm tại Quận 11, Tp Hồ Chí Minh – Sài Gòn (07/2025)
Triệu Hổ xin trân trọng giới thiệu báo giá bông khoáng dạng tấm tiết kiệm tại Quận 11, Tp Hồ Chí Minh – Sài Gòn. Sản phẩm bông khoáng Rockwool của chúng tôi nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy ưu việt, giúp tối ưu chi phí cho mọi công trình xây dựng. Với nhiều lựa chọn về tỷ trọng và nguồn gốc, quý khách dễ dàng tìm ra sản phẩm phù hợp cho cả dự án dân dụng và công nghiệp. Chúng tôi cam kết cung cấp hàng chính hãng, chất lượng cao cùng dịch vụ tận tâm, mang đến giải pháp cách nhiệt hiệu quả.
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/kiện) |
---|---|---|
1 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Thái Lan | 660.000 |
2 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Thái Lan | 825.000 |
3 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Thái Lan | 1.005.000 |
4 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Thái Lan | 1.170.000 |
5 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Ấn Độ | 487.500 |
6 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Ấn Độ | 645.000 |
7 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Ấn Độ | 825.000 |
8 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Ấn Độ | 975.000 |
9 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Ấn Độ | 1.185.000 |
10 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Việt Nam | 510.000 |
11 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Việt Nam | 525.000 |
12 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Việt Nam | 555.800 |
13 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Việt Nam | 615.000 |
14 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Việt Nam | 690.800 |
15 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 780.000 |
16 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 405.000 |
17 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 435.000 |
18 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 472.500 |
19 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 532.500 |
20 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 615.000 |
21 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 675.000 |
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay chúng tôi nhé!
Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông thủy tinh cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông khoáng rockwool cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông gốm Ceramic chống cháy
- Báo giá Xốp XPS cách âm cách nhiệt
- Báo giá Xốp EPS cách âm cách nhiệt
- Báo giá Xốp khối
- Báo giá Xốp PU cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Xốp PE OPP cách âm cách nhiệt
- Báo giá Cao su xốp, mút xốp eva
- Báo giá Cao su lưu hóa
- Báo giá Túi khí cách nhiệt Cát Tường
- Báo giá Túi khí cách nhiệt Việt Nhật
- Báo giá Mút tiêu âm
- Báo giá Mút trứng gà
- Báo giá Gỗ tiêu âm
- Báo giá Vải Amiang
- Báo giá Vải Thuỷ tinh
- Báo giá Bông tiêu âm Polyester
- Báo giá Tấm Polyester Fiber (Tấm Sonic)
- Báo giá Vải Amiang
So sánh Bông Khoáng Dạng Tấm và dạng cuộn, dạng ống
Đặc điểm | Dạng tấm | Dạng cuộn | Dạng ống |
Hình dạng | Dạng tấm phẳng, có thể cắt theo kích thước mong muốn. | Dạng cuộn dài, có thể cắt theo chiều dài cần thiết. | Dạng ống rỗng, thường được lắp trực tiếp vào ống hoặc các hệ thống đường ống. |
Ứng dụng chính | Dùng cho các bức tường, trần, sàn, hoặc các bề mặt lớn trong xây dựng và công nghiệp. | Dùng cho các bề mặt lớn như tường, trần, và các khu vực cần che phủ diện tích rộng. | Dùng để cách âm cho các đường ống, hệ thống HVAC hoặc các thiết bị công nghiệp. |
Khả năng cách âm | Tốt, giúp giảm tiếng ồn truyền qua các bức tường hoặc trần. | Tốt, giúp giảm tiếng ồn trong các không gian rộng. | Tốt, giúp giảm tiếng ồn phát ra từ các đường ống hoặc hệ thống dẫn nhiệt, khí. |
Đặc điểm | Cứng, có thể khó thi công với bề mặt cong hoặc không đều. | Linh hoạt, dễ dàng thi công trên các bề mặt rộng và không đều. | Dễ dàng lắp vào các hệ thống ống và bảo vệ chống ồn từ hệ thống dẫn. |
Khả năng chịu nhiệt | Tốt, có thể chịu được nhiệt độ cao. | Tốt, nhưng phụ thuộc vào độ dày | Tốt, giúp bảo vệ ống khỏi sự thay đổi nhiệt độ và giảm tiếng ồn do dòng chảy. |
Tính linh hoạt | Ít linh hoạt, chủ yếu dùng cho các bề mặt cố định. | Linh hoạt hơn, có thể cuộn lại và dễ dàng vận chuyển. | Linh hoạt trong việc bao quanh ống và có thể điều chỉnh kích thước dễ dàng. |
Hướng dẫn cách lắp đặt Bông Khoáng Dạng Tấm
Bông khoáng dạng tấm là giải pháp hiệu quả cho cách âm và cách nhiệt trong các công trình xây dựng tại Quận 11, Tp Hồ Chí Minh. Để lắp đặt, đầu tiên, cần cắt tấm bông theo kích thước yêu cầu cho các bề mặt như tường, trần, sàn. Sản phẩm cứng, dễ dàng lắp đặt và được cố định bằng đinh vít hoặc keo chuyên dụng. Việc lắp đặt cần đảm bảo các tấm khít nhau, không có khe hở để tối ưu hiệu quả. Sau cùng, kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo không còn khoảng trống, hoàn thiện công trình.
Cam kết của Triệu hổ đối với khách hàng
- Sản phẩm chính hãng 100%: Đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Cung cấp giá tốt nhất trên thị trường.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Được kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Đầy đủ tài liệu chứng nhận và nguồn gốc sản phẩm.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Cung cấp mẫu sản phẩm để khách hàng dễ dàng lựa chọn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng, dễ dàng thực hiện đổi trả khi cần.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Đảm bảo dịch vụ bảo hành chất lượng từ nhà sản xuất.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Cung cấp hướng dẫn chi tiết để khách hàng thực hiện đúng cách.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ luôn sẵn sàng để giúp đỡ bạn bất cứ lúc nào.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Giao hàng nhanh chóng đến mọi khu vực trên toàn quốc.
Một số hình ảnh thực tế tại Quận 11, Tp Hồ Chí Minh – Sài Gòn của Triệu Hổ cung cấp sản phẩm
Để mọi người có cái nhìn thực tế hơn về chất lượng của Bông Khoáng Dạng Tấm mà Triệu Hổ cung cấp, chúng tôi giới thiệu một số hình ảnh từ các công trình tại Quận 11, Tp Hồ Chí Minh – Sài Gòn. Những hình ảnh này cho thấy sự bền bỉ và hiệu quả cách nhiệt nổi bật của sản phẩm, cùng với khả năng linh hoạt khi ứng dụng trong nhiều không gian khác nhau. Qua đó, Triệu Hổ không chỉ mang lại giá trị cho công trình mà còn đảm bảo sự an tâm và hài lòng cho từng khách hàng.
Một số câu hỏi liên quan về Bông Khoáng Dạng Tấm
Bông khoáng dạng tấm có những tỷ trọng thông dụng nào?
Trên thị trường Quận 11, Tp Hồ Chí Minh, bông khoáng dạng tấm có nhiều tỷ trọng khác nhau để khách hàng lựa chọn, phù hợp với nhu cầu của từng công trình. Các tỷ trọng thông dụng bao gồm Bông Khoáng T40 (40Kg/M3), T50 (50Kg/M3), T60 (60Kg/M3), T80 (80Kg/M3), T100 (100Kg/M3) và T120 (120Kg/M3). Sản phẩm bông khoáng này được sản xuất từ nguyên liệu thiên nhiên, mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả, đồng thời đảm bảo tiêu chuẩn an toàn cho sức khỏe. Khách hàng nên tham khảo kỹ để chọn đúng sản phẩm phù hợp.
Giá của bông khoáng dạng tấm bao nhiêu trên thị trường Quận 11, Tp Hồ Chí Minh – Sài Gòn?
Bông khoáng dạng tấm là sản phẩm quan trọng trong ngành xây dựng và cách âm, với nhiều nguồn gốc xuất xứ khác nhau dẫn đến sự biến động về giá cả. Cụ thể, bông khoáng dạng tấm Thái Lan có giá từ 660.000 VND đến 1.170.000 VND, còn bông khoáng Ấn Độ dao động từ 487.500 VND đến 1.185.000 VND. Đối với bông khoáng sản xuất tại Việt Nam, giá nằm trong khoảng 510.000 VND đến 780.000 VND, trong khi đó, bông khoáng Trung Quốc có giá thấp hơn, từ 405.000 VND đến 675.000 VND.
Bông Khoáng Dạng Tấm khác với cuộn và ống như thế nào?
Bông Khoáng Dạng Tấm, Bông Khoáng Dạng Cuộn và Ống Cách Nhiệt đều là những vật liệu cách âm, cách nhiệt phổ biến nhưng có những ứng dụng khác nhau. Bông Khoáng Dạng Tấm có diện tích bề mặt lớn, dễ dàng áp dụng cho các bề mặt phẳng như tường, mái và sàn, giúp giảm thiểu các điểm nóng và lạnh. Trong khi đó, Bông Khoáng Dạng Cuộn thích hợp cho các ứng dụng đòi hỏi tính linh hoạt cao hơn, vì nó có thể dễ dàng cắt theo kích thước cụ thể để phù hợp với các khu vực cần cách nhiệt. Cuối cùng, Ống Cách Nhiệt được thiết kế đặc biệt để bao quanh các đường ống, đảm bảo cách nhiệt tối ưu cho các hệ thống dẫn nước và khí, mang lại hiệu quả cao trong việc giảm thất thoát nhiệt. Mỗi loại bông khoáng đều có ưu điểm riêng, phù hợp với nhu cầu sử dụng cụ thể.
Dễ dàng thi công và lắp đặt của Bông Khoáng Dạng Tấm so với các dạng khác như thế nào?
Bông Khoáng Dạng Tấm và Bông Khoáng Dạng Cuộn đều có ứng dụng quan trọng trong ngành cách nhiệt, nhưng cách thi công và lắp đặt của chúng lại hoàn toàn khác nhau. Bông Khoáng Dạng Tấm thường có kích thước lớn và phẳng, giúp quá trình lắp đặt trên các bề mặt như tường, mái và sàn diễn ra nhanh chóng và hiệu quả. Người lắp đặt chỉ cần cắt tấm theo kích thước cần thiết và sử dụng keo hoặc các phương pháp cố định khác, từ đó tiết kiệm thời gian và giảm thiểu rủi ro trong quá trình thi công. Ngược lại, việc lắp đặt Bông Khoáng Dạng Cuộn tuy dễ dàng trong việc điều chỉnh theo kích thước, nhưng lại có thể gây khó khăn ở các góc cạnh hoặc bề mặt không đều, đòi hỏi thêm công sức và thời gian để đảm bảo không có khe hở hay điểm nối không hoàn hảo.
Triệu Hổ có vận chuyển Bông Khoáng Dạng Tấm đến Quận 11, Tp Hồ Chí Minh – Sài Gòn không?
Bông Khoáng Dạng Tấm hiện đang là một sản phẩm được ưa chuộng trong xây dựng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa ánh sáng tự nhiên cho các công trình. Với mạng lưới phân phối rộng khắp, Triệu Hổ cam kết cung cấp dịch vụ vận chuyển vật liệu đến hầu hết các tỉnh thành trên toàn quốc. Dù bạn ở khu vực nào, Triệu Hổ đều có thể đáp ứng nhu cầu giao hàng nhanh chóng và tiện lợi.
Trong bối cảnh thị trường vật liệu xây dựng ngày càng phát triển, việc lựa chọn Bông Khoáng Dạng Tấm phù hợp là điều cần thiết cho mọi công trình. Triệu Hổ mong rằng các thông tin trên đã giúp quý Khách hàng tại Quận 11, Tp Hồ Chí Minh có cái nhìn rõ ràng hơn về sản phẩm này. Chúng tôi cam kết mang đến sự tư vấn tận tâm và hiệu quả, giúp bạn nhanh chóng tìm ra giải pháp tối ưu cho dự án của mình. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ chi tiết hơn!