Mục lục
- 1 Bông Gốm Tại Tân Kỳ, Nghệ An | Đặc điểm đặc biệt | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Bông Gốm tại Tân Kỳ, Nghệ An
- 3 Cấu tạo của Bông Gốm
- 4 Một số tên gọi thông dụng của Bông Gốm
- 5 Phân loại Bông Gốm
- 6 Khám phá thông số kỹ thuật Bông Gốm
- 7 Ưu điểm vượt trội của Bông Gốm
- 8 Ứng dụng đa dạng của Bông Gốm
- 9 Báo giá Bông Gốm Triệu Hổ [thang-nam] tại Tân Kỳ, Nghệ An
- 10 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 11 Một số hình ảnh thực tế Bông Gốm của Triệu Hổ tại Tân Kỳ, Nghệ An
- 12 Một số câu hỏi liên quan đến Bông Gốm
Bông Gốm Tại Tân Kỳ, Nghệ An | Đặc điểm đặc biệt | CK 5% – 10%
Trong thế giới xây dựng và kiến trúc, Bông Gốm nổi bật như một vật liệu chịu nhiệt đỉnh cao, có khả năng chịu được nhiệt độ lên đến hàng ngàn độ C mà không bị hư hỏng. Bông Gốm không chỉ là một vật liệu, mà là một lớp khiên bảo vệ vững chãi cho các thiết bị và công trình, giúp chúng duy trì hoạt động ổn định ngay cả trong những điều kiện khắc nghiệt nhất. Với cấu trúc siêu nhẹ và khả năng cách nhiệt tuyệt vời, Bông Gốm đang trở thành sự lựa chọn ưu việt cho các ngành công nghiệp như năng lượng, xây dựng và sản xuất. Mỗi sợi Bông Gốm chứa đựng sức mạnh vượt trội, hỗ trợ giảm thiểu sự mất mát năng lượng và tăng cường tuổi thọ cho các thiết bị. Hãy cùng khám phá thêm về những ứng dụng và lợi ích của Bông Gốm qua bài viết dưới đây.
Tìm hiểu Bông Gốm tại Tân Kỳ, Nghệ An
Bông Gốm, hay còn gọi là Ceramic Fiber, là một loại sản phẩm được tạo ra từ sợi gốm, thuộc nhóm sợi nhân tạo tổng hợp. Được sản xuất qua dây chuyền công nghệ hiện đại, bông gốm chủ yếu được cấu tạo từ Alumino Silic dioxit. Với ưu điểm vượt trội trong khả năng cách nhiệt, sản phẩm này đã trở thành một giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu chịu nhiệt tốt. Bông gốm thường được ứng dụng trong các lĩnh vực như lò gốm sứ, lò nung, gạch men, lò cán nguội, và lò hơi, nhờ khả năng duy trì nhiệt độ ổn định trong môi trường làm việc khắc nghiệt. Ngoài ra, bông gốm còn có trọng lượng nhẹ và dễ dàng lắp đặt, mang đến sự tiện lợi và hiệu quả trong quá trình thi công cũng như vận hành.
Cấu tạo của Bông Gốm
Bông Gốm là một loại vật liệu cách nhiệt tiên tiến, được sản xuất từ thành phần chính là Alumino Silic Đioxit (SiAlO2). Hợp chất này được hình thành từ việc kết hợp Silica (SiO2) và Alumina (Al2O3), cùng với một số oxit khác nhằm tối ưu hóa tính chất vật liệu. Quá trình sản xuất Bông Gốm còn bao gồm thêm chất tạo bọt, điều này giúp tạo ra cấu trúc xốp bên trong sản phẩm. Cấu trúc này không chỉ giảm trọng lượng của Bông Gốm mà còn cải thiện khả năng cách nhiệt, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong lĩnh vực xây dựng, công nghiệp chế biến nhiệt và nhiều ngành công nghiệp khác. Sự kết hợp giữa độ bền cao và khả năng chịu nhiệt tốt khiến Bông Gốm ngày càng được ưa chuộng trong các giải pháp cách nhiệt hiện đại.
Một số tên gọi thông dụng của Bông Gốm
Bông gốm, hay còn gọi là bông ceramic, là một loại vật liệu nổi bật với khả năng chịu nhiệt và chống cháy ưu việt. Các sản phẩm bông gốm thường được sử dụng trong các ứng dụng cách nhiệt, bao gồm bông cách nhiệt, bông chịu nhiệt, và bông cách nhiệt chống cháy. Bông gốm ceramic có khả năng chịu nhiệt đến 1260 độ C, đáp ứng nhu cầu trong ngành công nghiệp nặng và xây dựng. Ngoài ra, bông gốm ceramic cũng được ứng dụng để sản xuất các tấm cách nhiệt chịu lửa và tấm ceramic chịu nhiệt. Sợi cách nhiệt từ bông gốm ceramic mang lại hiệu quả cao trong việc bảo vệ thiết bị và công trình khỏi nhiệt độ cao. Tổng quát, bông gốm ceramic là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm giải pháp cách nhiệt và chống cháy an toàn, hiệu quả trong nhiều ứng dụng khác nhau.
Phân loại Bông Gốm
Bông Gốm chống cháy cách âm cách nhiệt có 5 dạng: bông gốm dạng tấm (thùng), bông gốm dạng cuộn (bao, thùng), bông gốm dạng khối module, bông gốm dạng vải, bông gốm dạng dây tét, bông gốm dạng băng vải, bông gốm dạng rơi, bông gốm dạng giấy.
Bông gốm cách nhiệt dạng tấm/thùng
Bông gốm dạng tấm có kích thước 600mm x 900mm hoặc 600mm x 1200mm, độ dày 25mm hoặc 50mm, được đóng trong thùng 4 hoặc 10 tấm. Với tỷ trọng từ 96 – 320kg/m3, sản phẩm này là lựa chọn tuyệt vời cho cách nhiệt lò nung, gọi là tấm ceramic.
Bông gốm cách nhiệt dạng cuộn
Bông gốm dạng cuộn có kích thước 610mm x 3600mm hoặc 610mm x 7200mm, với độ dày 25mm hoặc 50mm, là vật liệu cách nhiệt hiệu quả cho các loại lò. Chuyên dụng trong bảo ôn, bông gốm ceramic chịu nhiệt, giúp tiết kiệm năng lượng và tăng hiệu suất vận hành.
Bông gốm cách nhiệt dạng khối module
Bông gốm dạng cuộn là sản phẩm với cấu trúc khối module, có các cạnh thẳng và bề mặt phẳng. Sản phẩm này có khả năng chịu nhiệt cao, từ 1050°C đến 1800°C, với kích thước 600mm x 300mm x 300mm, rất thích hợp cho các ứng dụng công nghiệp.
Bông gốm ceramic rời
Bông gốm dạng rời là vật liệu lý tưởng cho việc chèn ép vào các khe hở, đảm bảo không có chỗ trống giữa các bề mặt của lò nung hoặc gạch men. Chúng giúp nâng cao hiệu quả cách nhiệt và bảo vệ cấu trúc khỏi tổn hại do nhiệt độ cao.
Giấy ceramic hay bông gốm chịu nhiệt ceramic paper
Bông gốm giấy ceramic là vật liệu nhẹ, mỏng, được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực cần tính chịu nhiệt cao. Với khả năng cách nhiệt và cách điện vượt trội, bông gốm giấy thường được sử dụng trong ngành công nghiệp sản xuất, xây dựng và bảo trì hệ thống nhiệt.
Dây ceramic
Bông gốm dây ceramic là vật liệu đa dạng với ba loại chính: sợi gốm dây thừng bện tròn, bện vuông và bện xoắn. Các loại sợi này được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp, đảm bảo tính bền vững và khả năng chịu nhiệt cao, phục vụ nhu cầu đa dạng của khách hàng.
Vải ceramic
Bông gốm dạng vải ceramic có kích thước 0.8 mm – 6 mm, chiều rộng 1000 mm và chiều dài 30000 m. Sản phẩm này có khả năng chịu nhiệt từ 800 độ C đến 1260 độ C, phù hợp cho các ứng dụng cách nhiệt và bảo vệ trong môi trường cao nhiệt.
Băng vải ceramic
Bông gốm dạng băng vải là vật liệu cách nhiệt hiệu quả cho các đường ống công nghiệp. Với khả năng chịu nhiệt cao và độ bền vượt trội, nó giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát năng lượng và ngăn ngừa tổn thất nhiệt trong hệ thống.
Khám phá thông số kỹ thuật Bông Gốm
Bông Gốm không chỉ đơn giản là một sản phẩm chịu nhiệt, mà còn là sự kết hợp hoàn hảo giữa tính linh hoạt, khả năng chống nhiệt độ cao và độ bền vượt trội. Dưới đây là bảng các thông số kỹ thuật chi tiết, giúp bạn đánh giá và lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng.
CÁC CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Màu sắc | Trắng |
Tỷ trọng (kg/m³) | 96kg/m³, 128kg/m³, 150kg/m³, 300kg/m³, 370kg/m³ |
Kích thước (mm) | – Dạng cuộn: 610 x 7200 x 25; 610 x 3600 x 50 |
– Dạng tấm: 600 x 900 x 50; 600 x 900 x 20 | |
– Module: 600 x 300 x 300 | |
– Dạng rời 1 thùng = 10kg | |
Nhiệt độ làm việc | 1260°C – 1800°C |
Dẫn nhiệt | 0.046 – 0.195W/m.k ở nhiệt độ 200°C – 600°C |
Cách âm | 30 – 40dB |
Ưu điểm vượt trội của Bông Gốm
Khả năng chịu nhiệt cực tốt
Bông Gốm là vật liệu nổi bật với khả năng chịu nhiệt lên đến 1260°C, thậm chí có thể đạt 1430°C, vượt trội so với bông khoáng và bông thủy tinh. Nhờ vào tính năng này, Bông Gốm được ưa chuộng trong các công trình yêu cầu khả năng chịu nhiệt khắc nghiệt, đảm bảo an toàn và độ bền lâu dài. Với hệ số dẫn nhiệt thấp, Bông Gốm hạn chế hiệu quả truyền nhiệt, giúp duy trì sự ổn định và cách biệt nhiệt độ trong nhiều ứng dụng khác nhau. Sản phẩm giữ hiệu suất cách nhiệt tối ưu, ngay cả khi môi trường có sự biến đổi về nhiệt độ, góp phần bảo vệ không gian nội thất chống lại tác động từ bên ngoài.
Cách âm hiệu quả
Bông Gốm là vật liệu hoàn hảo cho việc cách âm, bên cạnh ưu điểm chịu đựng nhiệt độ cao. Với cấu trúc đặc biệt, Bông Gốm giúp giảm thiểu đáng kể tiếng ồn, tạo ra không gian sống và làm việc yên tĩnh. Hiệu suất cách âm của nó không chỉ bảo vệ sức khỏe mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống. Sự kết hợp giữa khả năng cách nhiệt và cách âm khiến Bông Gốm trở thành lựa chọn ưu việt cho những ai tìm kiếm một môi trường an toàn và êm dịu, đảm bảo sự tập trung và thoải mái trong cả công việc lẫn sinh hoạt.
Độ bền cơ học cao
Bông Gốm là vật liệu nổi bật với độ bền cơ học vượt trội, ngay cả khi trải qua quá trình gia nhiệt ở nhiệt độ cao. Đặc tính này giúp Bông Gốm duy trì hiệu suất ổn định, đặc biệt trong các môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Với khả năng chịu nhiệt mà không làm giảm tính chất cơ học, Bông Gốm trở thành lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng yêu cầu độ bền và sự ổn định lâu dài. Sự kết hợp giữa tính linh hoạt và độ bền của Bông Gốm mở ra nhiều cơ hội trong các lĩnh vực sản xuất và công nghiệp.
Chống chịu hóa chất
Bông Gốm chống chịu hóa chất là một trong những ưu điểm nổi bật, giúp sản phẩm duy trì hiệu quả trong các môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Với khả năng chịu được nhiều loại hóa chất khác nhau, Bông Gốm không chỉ đảm bảo độ bền mà còn góp phần nâng cao hiệu suất làm việc. Tuy nhiên, người sử dụng cần lưu ý rằng Bông Gốm không thể chống lại một số axit mạnh, điều này cần được xem xét kỹ lưỡng để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong các ứng dụng đặc thù, tránh rủi ro trong quá trình sử dụng.
Thi công lắp đặt dễ dàng
Bông gốm chống cháy là giải pháp tối ưu cho việc thi công và lắp đặt nhờ vào tính đơn giản và nhanh chóng. Quá trình lắp đặt được thực hiện dễ dàng, giúp tiết kiệm đáng kể thời gian và công sức. Với thiết kế thông minh và quy trình thi công hiệu quả, người dùng có thể dễ dàng xử lý mà không gặp phải những phức tạp không cần thiết. Bên cạnh đó, bông gốm sở hữu độ bền kéo cao, đảm bảo duy trì hình dáng và hiệu suất tốt trong điều kiện môi trường khắc nghiệt, mang lại sự an tâm cho người sử dụng.
Độ ổn định nhiệt ưu việt
Bông Gốm là vật liệu cách nhiệt nổi bật nhờ vào độ ổn định nhiệt ưu việt. Với mức dao động chỉ từ 1,5% đến 4%, Bông Gốm đảm bảo hiệu suất cách nhiệt không bị tác động bởi sự biến đổi nhiệt độ xung quanh. Điều này giúp duy trì môi trường làm việc ổn định, tăng cường hiệu quả năng lượng và giảm thiểu chi phí vận hành. Bông Gốm không chỉ mang lại độ bền cao mà còn có khả năng chống cháy, trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Sự ổn định nhiệt tối ưu của Bông Gốm thực sự là một ưu điểm vượt trội.
Hệ số nhiệt dung thấp
Bông gốm với hệ số nhiệt dung thấp mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong ngành xây dựng và công nghiệp. Khả năng hấp thụ và giữ nhiệt thấp giúp sản phẩm này giảm thiểu mức độ mất năng lượng trong quá trình làm mát hoặc sưởi ấm. Điều này không chỉ giúp duy trì môi trường nhiệt độ ổn định mà còn tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng, đồng thời bảo vệ tài nguyên thiên nhiên. Nhờ vào tính năng này, bông gốm trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại, góp phần vào việc phát triển bền vững.
Ứng dụng đa dạng của Bông Gốm
Công trình xây dựng
Bông Gốm đang ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng nhờ những tính năng vượt trội. Với khả năng cách nhiệt và cách âm, sản phẩm này được ứng dụng hiệu quả cho mái tôn, vách, tường và sàn trong các công trình như tòa nhà cao tầng, chung cư và khu thương mại. Việc sử dụng Bông Gốm không chỉ đảm bảo sự thoải mái, an toàn mà còn nâng cao chất lượng môi trường sống và làm việc cho cư dân. Nhờ đó, Bông Gốm góp phần quan trọng vào sự bền vững và hiện đại của công trình xây dựng.
Thiết bị công nghiệp
Bông Gốm là vật liệu lý tưởng trong ngành công nghiệp, với khả năng chịu nhiệt độ cao lên đến hàng nghìn độ C. Nhờ tính năng cách nhiệt xuất sắc, Bông Gốm giúp ngăn chặn sự thất thoát nhiệt ra môi trường, duy trì nhiệt độ ổn định trong thiết bị, từ đó nâng cao hiệu suất hoạt động. Sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong các lò hơi, lò nung, lò sấy và thiết bị công nghiệp khác. Ngoài ra, Bông Gốm còn đảm bảo an toàn cho hệ thống bồn chứa axit và dung dịch kiềm trong ngành cơ khí, bảo vệ máy móc hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ cao.
Bảo ôn hệ thống đường ống cách nhiệt
Bông gốm là vật liệu cách nhiệt hiệu quả, được ứng dụng rộng rãi trong việc bảo vệ các đường ống dẫn nhiệt và dẫn khí nóng tại các công trình như nhà máy, xí nghiệp và khách sạn. Nhờ khả năng chịu nhiết cao và tiêu thụ năng lượng thấp, bông gốm giúp duy trì hiệu suất hoạt động của hệ thống, đồng thời giảm thiểu tổn thất năng lượng. Việc sử dụng bông gốm không chỉ củng cố độ bền của các đường ống mà còn góp phần bảo vệ môi trường bằng cách giảm lượng khí thải và tiết kiệm chi phí vận hành.
Ngành sản xuất Gạch men và Gốm sứ
Bông Gốm là một ứng dụng vật liệu bảo ôn và cách nhiệt hiệu quả, được sử dụng rộng rãi trong các nhà máy sản xuất gạch men, gốm sứ và lò nung. Với khả năng chịu nhiệt cao, bông gốm giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tổn thất năng lượng và tiết kiệm chi phí sản xuất. Việc áp dụng công nghệ bông gốm không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Nhờ tính năng cách nhiệt vượt trội, bông gốm đã trở thành giải pháp tối ưu cho ngành công nghiệp vật liệu xây dựng.
Báo giá Bông Gốm Triệu Hổ [thang-nam] tại Tân Kỳ, Nghệ An
Bông Gốm bảo ôn hệ thống đường ống cách nhiệt là giải pháp tối ưu cho mọi công trình xây dựng. Triệu Hổ tự hào cung cấp bảng giá Bông Gốm với chi phí tiết kiệm, giúp tối ưu hóa ngân sách mà vẫn đảm bảo chất lượng cao. Sản phẩm của chúng tôi chịu nhiệt tốt, bền bỉ trong suốt thời gian sử dụng và có mức giá cạnh tranh nhất trên thị trường. Dù bạn là cá nhân hay doanh nghiệp, chúng tôi luôn có gói sản phẩm linh hoạt, phù hợp với mọi nhu cầu. Đừng ngần ngại tham khảo bảng giá để tìm lựa chọn tốt nhất cho dự án của bạn!
Stt | Tên sản phẩm | Đơn vị | Đơn giá |
---|---|---|---|
1 | Bông gốm ceramic dạng cuộn dạng cuộn dày 25mm tỷ trọng 96kg/m3, nhiệt độ 1260- đóng thùng | Hộp | 480.000 |
2 | Bông gốm ceramic dạng cuộn dày 50mm tỷ trọng 96kg/m3, nhiệt độ 1260- đóng thùng | Hộp | 480.000 |
3 | Bông gốm ceramic dạng cuộn dày 25mm tỷ trọng 96kg/m3, nhiệt độ 1260- đóng bao | Cuộn | 448.000 |
4 | Bông gốm ceramic dạng cuộn dày 50mm tỷ trọng 96kg/m3, nhiệt độ 1260- đóng bao | Cuộn | 448.000 |
5 | Bông gốm ceramic dạng cuộn dày 25mm tỷ trọng 128kg/m3, nhiệt độ 1260- đóng thùng | Hộp | 656.000 |
6 | Bông gốm ceramic dạng cuộn dày 50mm tỷ trọng 128kg/m3, nhiệt độ 1260- đóng thùng | Hộp | 656.000 |
7 | Bông gốm ceramic dạng cuộn dày 25mm tỷ trọng 128kg/m3, nhiệt độ 1430- đóng bao | Cuộn | 1.872.000 |
8 | Bông gốm ceramic dạng cuộn dày 50mm tỷ trọng 128kg/m3, nhiệt độ 1430- đóng bao | Cuộn | 1.872.000 |
9 | Bông gốm ceramic dạng tấm dày 50mm tỷ trọng 300kg/m3, đóng 4 tấm/thùng | Hộp | 3.520.000 |
10 | Bông gốm ceramic dạng tấm dày 20mm tỷ trọng 300kg/m3, đóng 10 tấm thùng | Hộp | 3.520.000 |
11 | Bông gốm ceramic dạng tấm dày 50mm tỷ trọng 220kg/m3, đóng 4 tấm/thùng | Hộp | 2.496.000 |
12 | Bông gốm ceramic dạng tấm dày 20mm tỷ trọng 220kg/m3, đóng 10 tấm thùng | Hộp | 2.400.000 |
13 | Bông gốm ceramic dạng tấm dày 25mm tỷ trọng 300kg/m3, đóng 4 tấm/thùng | Thùng | 344.000 |
14 | Bông gốm ceramic dạng tấm dày 50mm tỷ trọng 300kg/m3, đóng 2 tấm/thùng | Thùng | 688.000 |
Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông thủy tinh cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông khoáng rockwool cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông gốm Ceramic chống cháy
- Báo giá Xốp XPS cách âm cách nhiệt
- Báo giá Xốp EPS cách âm cách nhiệt
- Báo giá Xốp khối
- Báo giá Xốp PU cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Xốp PE OPP cách âm cách nhiệt
- Báo giá Cao su xốp, mút xốp eva
- Báo giá Cao su lưu hóa
- Báo giá Túi khí cách nhiệt Cát Tường
- Báo giá Túi khí cách nhiệt Việt Nhật
- Báo giá Mút tiêu âm
- Báo giá Mút trứng gà
- Báo giá Gỗ tiêu âm
- Báo giá Vải Amiang
- Báo giá Vải Thuỷ tinh
- Báo giá Bông tiêu âm Polyester
- Báo giá Tấm Polyester Fiber (Tấm Sonic)
- Báo giá Vải Amiang
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Bông Gốm của Triệu Hổ tại Tân Kỳ, Nghệ An
Tại các công trình ở Tân Kỳ, Nghệ An, Bông Gốm chịu nhiệt được sử dụng rộng rãi như lớp cách nhiệt hiệu quả, đặc biệt trong môi trường có nhiệt độ cao như lò nung và nồi hơi. Những tấm Bông Gốm xốp, thường có màu trắng hoặc xám nhạt, được lắp ráp chắc chắn vào các bức tường, trần và nền của lò, cũng như hệ thống ống dẫn hơi nóng. Sản phẩm này không chỉ bảo vệ thiết bị khỏi quá nhiệt mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng, duy trì nhiệt độ ổn định trong quá trình vận hành, nâng cao hiệu quả hoạt động của các công trình.
Một số câu hỏi liên quan đến Bông Gốm
Câu hỏi: Bông Gốm có khả năng chịu nhiệt cao đến mức nào?
Bông Gốm là một vật liệu cách nhiệt nổi bật với khả năng chịu nhiệt cao, có thể đạt tới 1.200°C – 1.400°C mà không bị biến dạng hay phân hủy. Với tính năng này, bông gốm trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt như lò nung, nồi hơi và hệ thống ống dẫn khí nóng. Ngoài ra, việc sử dụng bông gốm trong các công trình công nghiệp giúp bảo vệ thiết bị khỏi quá nhiệt, nâng cao hiệu quả hoạt động và kéo dài tuổi thọ của hệ thống. Đây thực sự là giải pháp tối ưu cho cách nhiệt.
Câu hỏi: Bông Gốm có tác động tiêu cực đến sức khỏe không khi sử dụng lâu dài?
Bông gốm, mặc dù là vật liệu chịu nhiệt hữu ích, có thể có tác động tiêu cực đến sức khỏe nếu không được xử lý đúng cách. Trong quá trình cắt, lắp đặt hoặc thi công, bụi gốm có thể gây kích ứng cho da, mắt và đường hô hấp. Để giảm thiểu rủi ro, việc sử dụng thiết bị bảo vệ cá nhân như găng tay, khẩu trang và kính bảo hộ là rất quan trọng. Hơn nữa, làm việc trong môi trường thông thoáng cũng giúp hạn chế nồng độ bụi gốm trong không khí, bảo vệ sức khỏe người lao động.
Câu hỏi: Bông Gốm có khả năng chịu được độ ẩm hay không?
Bông Gốm là vật liệu nổi bật với khả năng chống thấm nước đáng kể. Tuy nhiên, nó cũng có thể bị ảnh hưởng bởi độ ẩm trong môi trường. Việc Bông Gốm tiếp xúc lâu dài với nước hoặc độ ẩm cao có thể làm suy giảm khả năng cách nhiệt và hiệu quả sử dụng. Trong điều kiện bình thường, Bông Gốm vẫn duy trì tính năng chịu nhiệt tốt mà không bị ảnh hưởng nhiều bởi độ ẩm. Để tối ưu hóa hiệu suất, việc bảo quản Bông Gốm trong môi trường khô ráo và tránh tiếp xúc với nước là điều cần thiết.
Câu hỏi: Triệu Hổ có vận chuyển Bông Gốm đến tận Tân Kỳ, Nghệ An không?
Triệu Hổ tự hào cung cấp dịch vụ vận chuyển Bông Gốm đến tận Tân Kỳ, Nghệ An. Chúng tôi cam kết giao hàng đúng thời gian và đảm bảo sản phẩm luôn trong tình trạng tốt nhất. Khách hàng chỉ cần liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chi tiết về thời gian giao hàng cũng như chi phí vận chuyển. Với hệ thống logistics chuyên nghiệp và đội ngũ nhân viên tận tâm, Triệu Hổ luôn nỗ lực mang đến sự hài lòng tối đa cho khách hàng. Hãy trải nghiệm dịch vụ vận chuyển an toàn và nhanh chóng cùng chúng tôi!